Chặn góc mở Hafele 372.37.060
CHẶN GÓC MỞ HAFELE
🎁 KHUYẾN MÃI THÁNG 5
🔴 Khuyến Mãi Cực Đỉnh 70% - Mừng 16 năm tri ân khách hàng cùng Hoàng Duy Phát (click xem chi tiết)
Hít cửa nam châm Häfele 938.23.004 Vật liệu: Đồng thau Màu hoàn thiện: Chrome mờ
No. | HẠNG MỤC | MÃ DỊCH VỤ | DIỄN GIẢI | PHẠM VI CÔNG VIỆC | GIÁ CÔNG BỐ 2022 |
THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP | |||||
2.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.372 | Máy pha Cà Phê | – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu | 200,000 |
Espresso machines | – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…) | ||||
2.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.370 | Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập) | – Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện | 200,000 |
Built-in & Freestanding Oven/ Steam/ MW/ Combine | – Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá | ||||
2.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.380 | Khay giữ ấm/ Tủ Rượu | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm | 200,000 |
Warming drawer; Wine cooler | – Hướng dẫn sử dụng | ||||
2.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.371 | Bếp (Điện/ Từ/ gas) | – Kích hoạt bảo hành điện tử | 200,000 |
Hob (radiant/ induction/ gas) | |||||
2.5 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.378 | Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) | 275,000 | |
Hood (wall mounted/ telescopic) | |||||
2.6 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.379 | Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) | 350,000 | |
Hood (island/ downdraft) | |||||
2.7 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.376 | Tủ lạnh đơn độc lập | 200,000 | |
Freestanding fridge | |||||
2.8 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.377 | Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS | 275,000 | |
Freestanding SBS fridge; Built-in fridge | |||||
2.9 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.373 | Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập) | 235,000 | |
Built-in & Freestanding Dryer/ Washing/ Combine | |||||
3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.374 | Máy Rửa Chén (Âm Tủ – Độc Lập) | 235,000 | |
Chậu kết hợp Máy rửa chén | |||||
Built-in & Freestanding dishwasher | |||||
Sink dishwasher | |||||
3.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.382 | Chậu (lắp nổi) hoặc Vòi bếp | 200,000 | |
Sink (top mounted) or Tap | |||||
3.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.417 | Combo Chậu Vòi Bếp | 275,000 | |
Combo Sink Tap | |||||
3.3 | BẢO TRÌ Maintenance | 999.11.317 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | – Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước | 230,000 |
All HA product; Sink tap | – Kiểm tra hệ thống thông gió | ||||
– Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn | |||||
– Kiểm tra chức năng | |||||
3.4 | SỬA CHỮA | 999.11.418 | Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 80,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | KHÔNG THAY LINH KIỆN | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh | |||
Repair fee | All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….) | – Hướng dẫn sử dụng | |||
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | |||
3.5 | SỬA CHỮA | 999.11.420 | Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) | 135,000 | |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….) | ||||
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
3.6 | SỬA CHỮA | 999.11.346 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | 220,000 | |
(Ngoài Bảo Hành) | KHÔNG THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | All HA product; Sink tap | ||||
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | ||||
3.7 | SỬA CHỮA | 999.11.421 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp TRỪ tủ lạnh SBS và Máy hút mùi Đảo | 385,000 | |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | All HA product; Sink tap ( except Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft) | ||||
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
3.8 | SỬA CHỮA | 999.11.419 | Tủ lạnh SBS và máy hút mùi đảo âm bàn | 520,000 | |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft) | ||||
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
3.9 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.422 | SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh | Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | 1,100,000 |
Gas repairing & charging | |||||
THIẾT BỊ THÔNG MINH – SMART PRODUCT | |||||
3.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.348 | Khóa Điện Tử | – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ | 500,000 |
– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) | – Cửa chưa có lỗ, khoan mới | ||||
– HDSD E-lock | – Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần trám trét | ||||
E-lock | – Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm | ||||
– Installation + Uninstallation (if any) | |||||
– Usage guide | |||||
3.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.430 | Khóa Điện Tử | – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ | 300,000 |
– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) | – Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm | ||||
– HDSD | |||||
– Chỉ tháo khóa E-lock | |||||
Elock | |||||
– Installation + Uninstallation (if any) | |||||
– Usage guide | |||||
– Uninstallation only | |||||
3.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.349 | Video phone Video phone | Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị) | 600,000 |
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình | |||||
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị | |||||
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng | |||||
3.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.399 | Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh | – Áp dụng cho 1 combo / 1 phòng | 300,000 |
Smart Home Solution Product | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm | ||||
– Hướng dẫn sử dụng | |||||
– Kích hoạt bảo hành điện tử | |||||
3.5 | BẢO TRÌ Maintenance | 999.11.427 | Elock & Video phone.. | – Kiểm tra chức năng | 230,000 |
– Kiểm tra pin/ nguồn điện | |||||
– Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn | |||||
– Kiểm tra hệ thống phần mềm | |||||
– Hướng dẫn sử dụng | |||||
3.6 | SỬA CHỮA | 999.11.331 | Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 100,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | Smart Home Solution Product | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh | |||
Repair fee | – Hướng dẫn sử dụng | ||||
(out of warranty) | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | ||||
3.7 | SỬA CHỮA | 999.11.428 | Elock; Video phone | 220,000 | |
(Ngoài Bảo Hành) | (KHÔNG THAY LINH KIỆN) | ||||
Repair fee | Elock; Video phone | ||||
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | ||||
3.8 | SỬA CHỮA | 999.11.429 | Elock; Video phone | 330,000 | |
(Ngoài Bảo Hành) | (CÓ THAY LINH KIỆN) | ||||
Repair fee | Elock; Video phone | ||||
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỆ SINH – Furniture Fitting/ Architectural hardware/ Sanitary | |||||
4.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.392 | Bồn cầu/Toilet | – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu | 600,000 |
Hoặc/or | – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…) | ||||
Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal | – Kết nối điện, nước, hệ thống thông gió ngay vị trí lắp đặt thiết bị đã chờ sẵn. | ||||
4.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.393 | Bồn tắm/ Bathtubs | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm. | 1,500,000 |
4.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.394 | 1) Lavabo/Vòi Lavabo | – Tư vấn hướng dẫn sử dụng, Khảo sát ý kiến khách hàng. | 250,000 |
Counter-top Basin/ Bathroom taps / Basin Mixer | – Áp dụng sản phẩm nổi | ||||
Hoặc/ or | |||||
2) Sen tắm ( thanh sen/ sen đầu/ Sen tay/ Showers | |||||
Hoặc/or | |||||
3) Bộ trộn /Bath Mixer/ Concealed Mixer/ Basin mixer | |||||
4.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.395 | Bộ phụ kiện nhà tắm | 350,000 | |
Bathroom accessories | |||||
4.5 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.396 | Gương phụ kiện phòng tắm | 200,000 | |
Mirror | |||||
4.6 | SỬA CHỮA | 999.11.397 | Sản phẩm AH/FF/SA product | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 250,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | KHÔNG THAY LINH KIỆN | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh | |||
Repair fee | AH/FF/SA product | – Hướng dẫn sử dụng | |||
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | |||
4.7 | SỬA CHỮA | 999.11.398 | Sản phẩm AH/FF/SA | 350,000 | |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | AH/FF/SA product | ||||
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
HÀNG MẪU / TRƯNG BÀY – SAMPLE/ MOCK UP | |||||
5.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.434 | HA/SA; CHẬU VÒI; | Lắp bo mẫu cho Đại Lý | |
HA/SA; SINK & TAP | Lắp nhà mẫu cho Dự Án | ||||
5.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.435 | AH/ FF/ Smart | Lắp Đặt Bo Mẫu | |
5.3 | HƯỚNG DẪN Instruction | 999.11.436 | TẤT CẢ CÁC NGÀNH HÀNG | Hướng dẫn Lắp Đặt | |
All Categories | |||||
PHỤ PHÍ – SURCHARGED FEE | |||||
6.1 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.432 | Di chuyển | Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ | 9,000 |
Transportation | |||||
6.2 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.369 | Phí công tác Kỹ thuật | Áp dụng cho các trường hợp cần lưu trú qua đêm | 770,000 |
Accommodation fee | |||||
6.3 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.431 | Làm ngoài giờ | – Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ | 330,000 |
Out of working time | – Thời gian làm việc 08:00 – 17:30 ( T2- T7, không bao gồm lễ tết) | ||||
6.4 | KHẢO SÁT | 999.11.384 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… | 235,000 |
HDSD | All HA product; Sink tap | – Tối đa 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD | |||
Pre-checking | |||||
Using instruction | |||||
6.5 | KHẢO SÁT | 999.11.426 | Elock & Video phone | 235,000 | |
HDSD | |||||
Pre-checking | |||||
Using instruction | |||||
6.6 | KHẢO SÁT | 999.11.385 | Sản phẩm AH/FF/SA | – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. | 235,000 |
HDLD | AH/FF/SA product | – Tối đa 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn | |||
Pre-checking; | |||||
Installation instruction |
CHẶN GÓC MỞ HAFELE
CHẶN GÓC MỞ HAFELE Vật liệu: Nhựa
CHẶN CỬA GIẢM ỒN GẮN BẰNG KEO DÁN HAFELE • Màu hoàn thiện: Trong suốt • Đóng gói: 50 hoặc 5000 cặp