Mã đặt hàng | Mã sản phẩm | Mô tả | Đơn vị tính | Mã đặt hàng cũ | Tiêu chuẩn đóng gói |
7302840 | 20F2200.05KRA+Z VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500 | Bộ | ||
4259827 | 20F2500.05KRA+Z VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150 | Bộ | ||
3732091 | 20F2800.05KRA+Z VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250 | Bộ | ||
8427853 | 20F2200.23KRA+Z VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500 | Bộ | ||
8721264 | 20F2500.23KRA+Z VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150 | Bộ | ||
2615916 | 20F2800.23KRA+Z VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250 | Bộ | ||
5818329 | 20F3200.01TE-HE VNS2 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 32, chiều cao thùng tủ 480-570mm | Bộ | ||
6900672 | 20F3500.01TE-HE VNS2 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 35, chiều cao thùng tủ 560-710mm | Bộ | ||
8998276 | 20F3800.01TE-HE VNS2 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 38, chiều cao thùng tủ 700-900mm | Bộ | ||
1896025 | 20F3900.01TE-HE VNS2 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 39, chiều cao thùng tủ 760-1040mm | Bộ | ||
1632844 | 21FA008 ANT+A SGV1 HGR | Bộ điện servo drive cho Aventos HF, màu xám | Bộ | ||
7285440 | 20F7011 BEGR V100R737 | Chặn góc mở AVENTOS HF 83 độ | Cái | ||
7160400 | 20F7051 BEGR V100 TGR | Chặn góc mở AVENTOS HF 104 độ | Cái | ||
6844402 | 20F8001 ABD L V20SEIW | Nắp đậy AVENTOS HF , bên trái, màu trắng | Cái | ||
6844232 | 20F8001 ABD R V20SEIW | Nắp đậy AVENTOS HF, bên phải, màu trắng | Cái | ||
8979452 | 21F8001 ABD L V5SEIW | Nắp đậy AVENTOS HF SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng | Cái | ||
6510533 | 70T5550.TLMB V50 NI | Bản lề CLIP top 120 độ cho tay nâng HF | Cái | ||
6796673 | 78Z5500T MB V50 NI | Bản lề CLIP top 134 độ cho tay nâng HF | Cái | ||
5891994 | 175H3100 MPL V500 NI | Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm | Cái | ||
4616228 | 20S2A00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS A, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 2-5kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
5357500 | 20S2B00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS B, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 3.25-9.5kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
6348436 | 20S2C00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS C, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 7.25-15kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
5824358 | 20S2D00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS D, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 3-6.75kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
2070991 | 20S2E00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS E, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 5-13kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
4832030 | 20S2F00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS F, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 9.75-19kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
8044933 | 20S2G00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS G, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 4-8kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
6360389 | 20S2H00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS H, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 6-13.5kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
8192281 | 20S2I00.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HS I, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 10.5-21.5kg, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
3527274 | 20S3500.06HEB R+L M NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS | Bộ | ||
3626183 | 20Q1061UN QUERST V20 EV1 | Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HS, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm | Thanh | ||
4842862 | 21SA008 AN-01 VN M HGR | Bộ điện servo drive cho Aventos HS, màu xám | Bộ | ||
9491742 | 21S3500.01HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS SERVO DRIVE | Bộ | ||
3613770 | 20S42T1 FRO-B V100 NI | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top | Cái | ||
7484703 | 20S4200A | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top | Cặp | ||
2122194 | 20L2100.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HL 21, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
2810826 | 20L2300.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HL 23, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
7817597 | 20L2500.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HL 25, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
1612252 | 20L2700.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HL 27, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
5076908 | 20L2900.05KRA+F VNV1HG/T | Bộ hộp lực AVENTOS HL 29, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám | Bộ | ||
8188112 | 20L3200.06HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm | Bộ | ||
1106888 | 20L3500.06HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm | Bộ | ||
5840542 | 20L3800.06HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm | Bộ | ||
4525024 | 20L3900.06HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm | Bộ | ||
7799390 | 20Q1061UA QUERST V20 EV1 | Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HL, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm | Thanh | ||
Phụ kiện cho AVENTOS HL | |||||
4656096 | 21LA008 ANT+A VNV1 HGR | Bộ điện servo drive cho Aventos HL, màu xám | Bộ | ||
9676186 | 21L3200.01HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm, SERVO DRIVE | Bộ | ||
3859862 | 21L3500.01HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm SERVO DRIVE | Bộ | ||
2161963 | 21L3800.01HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm SERVO DRIVE | Bộ | ||
7669588 | 21L3900.01HE RL VNV1 NI | Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm SERVO DRIVE | Bộ | ||
3613770 | 20S42T1 FRO-B V100 NI | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top | Cái | ||
7484703 | 20S4200A | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top | Cặp | ||
AVENTOS HK top | |||||
1073882 | 22K2300 KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
7761675 | 22K2300 KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
8926734 | 22K2300 KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
6082415 | 22K2500 KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
5354922 | 22K2500 KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
6861867 | 22K2500 KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
1248677 | 22K2700 KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
3300900 | 22K2700 KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
3505455 | 22K2700 KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
3864056 | 22K2900 KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
4490453 | 22K2900 KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
6937787 | 22K2900 KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
6441170 | 22K2300T KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
8199114 | 22K2300T KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
2098816 | 22K2300T KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
2552986 | 22K2500T KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
4264226 | 22K2500T KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
9350427 | 22K2500T KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
1474762 | 22K2700T KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
7245810 | 22K2700T KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
6655550 | 22K2700T KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
5504792 | 22K2900T KRA+F VNV1HGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt | Bộ | ||
3176114 | 22K2900T KRA+F VNV1SWIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng | Bộ | ||
5632837 | 22K2900T KRA+F VNV1TGIG | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm | Bộ | ||
Phụ kiện cho AVENTOS HK top | |||||
4251528 | 23KA008 ANT+A VNV1 HGR | Bộ điện servo drive cho Aventos HK top, màu xám lợt | Bộ | ||
8204090 | 23K8001 ABD L V5SEIW | Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng | Cái | ||
5264272 | 23K8001 ABD L V5 TGR | Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu xám đậm | Cái | ||
3613770 | 20S42T1 FRO-B V100 NI | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top | Cái | ||
7484703 | 20S4200A | Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top | Cặp | ||
AVENTOS HK-XS | |||||
9326409 | 20K1100 KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm hết | Bộ | ||
9474199 | 20K1300 KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm hết | Bộ | ||
9165359 | 20K1500 KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm hết | Bộ | ||
7617058 | 20K1100T KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 – 800, ứng dụng cho cánh trùm hết | Bộ | ||
7179682 | 20K1300T KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 – 1200, ứng dụng cho cánh trùm hết | Bộ | ||
4660006 | 20K1500T KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 – 1600, ứng dụng cho cánh trùm hết | Bộ | ||
2305154 | 20K1100.39KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm nửa | Bộ | ||
2356708 | 20K1300.39KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm nửa | Bộ | ||
5098783 | 20K1500.39KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm nửa | Bộ | ||
5977117 | 20K1100T39KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 – 800, ứng dụng cho cánh trùm nửa | Bộ | ||
6685656 | 20K1300T39KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 – 1200, ứng dụng cho cánh trùm nửa | Bộ | ||
5387547 | 20K1500T39KRA+Z VNV1 NI | Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 – 1600, ứng dụng cho cánh trùm nửa | Bộ | ||
Bản lề | |||||
MODUL | |||||
Modul 100 | |||||
9292730 | 91M2550 MB V250 NI | Bản lề MODUL 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-24mm | Cái | 250 | |
4127083 | 91M2650 MB V250 NI | Bản lề MODUL 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-24mm | Cái | 250 | |
4127163 | 91M2750 MB V250 NI | Bản lề MODUL 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-24mm | Cái | 250 | |
CLIP/ CLIP top | |||||
CLIP 100 | |||||
3281399 | 71M2550 MB V250 NI | Bản lề CLIP 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-26mm | Cái | 250 | |
7979793 | 71M2650 MB V250 NI | Bản lề CLIP 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-26mm | Cái | 250 | |
1984053 | 71M2750 MB V250 NI | Bản lề CLIP 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-26mm | Cái | 250 | |
CLIP top 107 | |||||
7096875 | 75T1550 MB V250 NI | Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 250 | |
3564773 | 75T1650 MB V250 NI | Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 250 | |
6119950 | 75T1750 MB V250 NI | Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 250 | |
7657333 | 74T1550.TLMB V50 NI | Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 50 | |
6974603 | 74T1650.TLMB V50 NI | Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 50 | |
6510373 | 74T1750.TLMB V50 NI | Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 50 | |
CLIP top 95 | |||||
3805303 | 71T9550 MB V250 NI | Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 250 | |
3805993 | 71T9650 MB V50 NI | Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 50 | |
3806373 | 71T9750 MB V50 NI | Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 50 | |
7655043 | 70T9550.TLMB V50 NI | Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 50 | |
7655393 | 70T9650.TLMB V50 NI | Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 50 | |
7655473 | 70T9750.TLMB V50 NI | Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 50 | |
CLIP top 155 | |||||
8293246 | 70T7550.TLMB V25 NI | Bản lề CLIP top 155°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm | Cái | 25 | |
6843804 | 70T7650.TLMB V25 NI | Bản lề CLIP top 155°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm | Cái | 25 | |
CLIP top 170 | |||||
3703643 | 71T6550 MB V125 NI | Bản lề CLIP top 170°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 14-21mm | Cái | 125 | |
3703563 | 71T6650 MB V25 NI | Bản lề CLIP top 170°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 14-21mm | Cái | 25 | |
CLIP top 60 | |||||
6466533 | 79T8500 MB V25 NI | Bản lề CLIP top nối góc, góc mở 60°, dùng cho cánh dày 15-23mm | Cái | 25 | |
CLIP top 95 degree alu | |||||
3810053 | 71T950A MB V50 NI | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm | Cái | 50 | |
3810133 | 71T960A MB V50 NI | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm | Cái | 50 | |
3810303 | 71T970A MB V50 NI | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm | Cái | 50 | |
1488410 | 71T950A MB V50 ONS | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen | Cái | 50 | |
5465325 | 71T960A MB V50 ONS | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen | Cái | 50 | |
3262034 | 71T970A MB V50 ONS | Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen | Cái | 50 | |
CLIP top 94 degree for glass/ mirror | |||||
6458437 | 75T4100 GT-MB V50S/NI | Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm ngoài | Cái | 50 | |
6458607 | 75T4200 GT-MB V50S/NI | Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm nửa | Cái | 50 | |
6458787 | 75T4300 GT-MB V50S/NI | Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, lọt lòng | Cái | 50 | |
6317878 | 84.4140 ABD V50MANI | Nắp chén bản lề kính | Cái | 50 | |
CLIP top BLUMOTION 107 | |||||
4243508 | 75B1550 MB V250 NI | Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 250 | |
3005399 | 75B1650 MB V250 NI | Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 250 | |
1509150 | 75B1750 MB V250 NI | Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm | Cái | 250 | |
4518926 | 75B1550 MB V250 ONS | Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen | Cái | 250 | |
6261334 | 75B1650 MB V250 ONS | Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen | Cái | 250 | |
2760874 | 75B1750 MB V250 ONS | Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen | Cái | 250 | |
5891095 | 75B1550 MB V250BCOR | Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR | Cái | 250 | |
6598557 | 75B1650 MB V250BCOR | Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR | Cái | 250 | |
6894749 | 75B1750 MB V250BCOR | Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR | Cái | 250 | |
CLIP top BLUMOTION 95 | |||||
9349303 | 71B9550 MB V250 NI | Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 250 | |
9349923 | 71B9650 MB V50 NI | Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 50 | |
9350293 | 71B9750 MB V50 NI | Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm | Cái | 50 | |
8701018 | 71B9550 MB V250 ONS | Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen | Cái | 250 | |
9526904 | 71B9650 MB V250 ONS | Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen | Cái | 250 | |
9605940 | 71B9750 MB V250 ONS | Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen | Cái | 250 | |
CLIP top BLUMOTION 155 | |||||
1181769 | 71B7550 MB V125 NI | Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm | Cái | 125 | |
1159619 | 71B7650 MB V125 NI | Bản lề giảm chấn 155°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-31mm | Cái | 125 | |
8671120 | 71B7550 MB V125 ONS | Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm, màu đen | Cái | 125 | |
CLIP top BLUMOTION 95 BLIND CORNER | |||||
9350503 | 79B9550 MB V50 NI | Bản lề giảm chấn 95°, dành cho góc mù, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-28mm | Cái | 50 | |
CLIP top BLUMOTION 95 alu | |||||
9350813 | 71B950A MB V50 NI | Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm | Cái | 50 | |
9350983 | 71B960A MB V50 NI | Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm | Cái | 50 | |
9351043 | 71B960A MB V50 NI | Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm | Cái | 50 | |
CLIP TOP BLUMOTION 110 EXPANDO T | |||||
7021363 | 71B453T MB V125 NI | Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm | Cái | 125 | |
5740545 | 71B453T MB V25 ONS | Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm, màu đen | Cái | 25 | |
CLIP TOP BLUMOTION 110 CRISTALLO | |||||
2650369 | 71B4500C GT-MB V125 NI | Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm | Cái | 125 | |
2822601 | 71B4500C GT-MB V25 ONS | Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm, màu đen | Cái | 25 | |
Đế bản lề | |||||
6863103 | 193L6100 MPL V500 NI | Đế bản lề MODUL | Cái | 500 | |
7480175 | 173L6100 MPL V500 NI | Đế bản lề chữ thập, không có ốc điều chỉnh chiều cao | Cái | 500 | |
8748653 | 173H7100 MPL V500 NI | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm | Cái | 500 | |
2509289 | 173H7100 MPL V500 ONS | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm, màu đen | Cái | 500 | |
2364103 | 173H7130 MPL V500 NI | Đế bản lề có ốc điều chỉnh ° cao 3mm, dùng cho bản lề góc mù | Cái | 500 | |
5891994 | 175H3100 MPL V500 NI | Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm | Cái | 500 | |
9594813 | 175H3100 MPL V500 ONS | Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm, màu đen | Cái | 500 | |
4974013 | 175H9160 MPL V50 NI | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 6mm | Cái | 50 | |
7323033 | 175H7190 MPL V50 NI | Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 9mm | Cái | 50 | |
2794923 | 70T4568C TOPFPL V25SMNI | Đế dán Cristallo mạ kềm đặc biệt | Cái | 25 | |
Nắp đậy bản lề | |||||
2171083 | 90M2503.BPABD PR1000 NI | Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm ngoài | Cái | 1000 | |
2076357 | 90M2603.BPABD PR LI NI | Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái | Cái | 1000 | |
3992803 | 90M2603.BPABD PR RE NI | Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải | Cái | 1000 | |
3445333 | 70.1503.BPABD PR1000 NI | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95° | Cái | 1000 | |
6954352 | 70.1503.BPABD PR1000 ONS | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen | Cái | 1000 | |
8031633 | 70.1663.BPABD PR LI NI | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái, dùng cho bản lề 107°, 95° | Cái | 1000 | |
2872593 | 70.1663.BPABD PR RE NI | Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải, dùng cho bản lề 107°, 95° | Cái | 1000 | |
8801513 | 70.1663 ABD V1000 ONS | Nắp đậy cho bản lề CLIP, trùm nửa, lọt lòng, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen | Cái | 1000 | |
5533954 | 70.4503.BPABD V1000 NI | Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155° có logo Blum | Cái | 1000 | |
6102697 | 70.4503 ABD V1000 ONS | Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155°, màu đen | Cái | 1000 | |
3460453 | 80.6507.BPABD PR1000 NI | Nắp đậy cho bản lề 170 ° có logo Blum | Cái | 1000 | |
4024443 | 70T1504 TO-AB 1000 NI | Nắp đậy cho chén bản lề CLIP top 107, 95°, niken | Cái | 1000 | |
9003173 | 70T3504 TO-AB 1000 NI | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95° | Cái | 1000 | |
1220669 | 70T3504 TO-AB 1000 ONS | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°, màu đen | Cái | 1000 | |
1316548 | 70T7504 TO-AB 1000 NI | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155° | Cái | 1000 | |
2943131 | 70T7504 TO-AB 1000 ONS | Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°, màu đen | Cái | ||
9086485 | 70T4504 TO-AB 1000 NI | Năp đậy cho chen bản lề EXPANDO T | Cái | ||
3994231 | 70T4504 TO-AB 1000 ONS | Năp đậy cho chen bản lề EXPANDO T, màu đen | Cái | ||
Giảm chấn cho bản lề | |||||
7196933 | 973A0500.01BLUMOT 500 NI | Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm ngoài | Cái | 500 | |
7087703 | 973A0600 BLUMOT 250 NI | Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm nửa | Cái | 250 | |
7087993 | 973A0700 BLUMOT 250 NI | Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, lọt lòng | Cái | 250 | |
7085783 | 973A6000 BLUMOT 125 NI | Nêm giảm chấn BLUMOTION, cho bản lề góc mở 170° trùm ngoài và trùm nửa | Cái | 25 | |
6823663 | 971A0500 BLUMOT V25 NI | Nêm giảm chấn BLUMOTION có đế, lắp phía bản lề | Cái | 25 | |
6823230 | 970A1002 BLUMOT V50R737 | Nêm giảm chấn rời, khoan âm vào cạnh tủ gắn phía bản lề | Cái | 50 | |
3140813 | 970.1501 BLU-AP 500R736 | Đế đơn cho nêm giảm chấn 970A1002 | Cái | 500 | |
TIP-ON cho bản lề | |||||
3728955 | 956.1002 TIP-ON 250SEIW | Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng | Cái | 4753115 | 250 |
7188096 | 956.1002 TIP-ON 250R736 | Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám | Cái | 5315954 | 250 |
3465683 | 956.1002 TIP-ON 250 CS | Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen | Cái | 1383971 | 250 |
8090760 | 956A1006 TIP-ONP250R736 | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám, có đệm cao su | Cái | 8209410 | 250 |
2127740 | 956A1002 TIP-ON 250SEIW | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng | Cái | 2005375 | 250 |
1457287 | 956A1002 TIP-ON 250R736 | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám | Cái | 6526686 | 250 |
7779983 | 956A1002 TIP-ON 250 CS | Nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen | Cái | 7007515 | 250 |
2988448 | 956.1201 TIP-AP 250SEIW | Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng | Bộ | 4372870 | 250 |
3913370 | 956.1201 TIP-AP 250R736 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám | Bộ | 5066363 | 250 |
8711715 | 956.1201 TIP-AP V50 CS | Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen | Bộ | 9183212 | 50 |
3880106 | 956A1201 TIP-AP 250SEIW | Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng | Bộ | 3315359 | 250 |
1743112 | 956A1201 TIP-AP 250R736 | Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám | Bộ | 4722188 | 250 |
3735328 | 956A1201 TIP-AP V50 CS | Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen | Bộ | 5730134 | 50 |
7855329 | 955.1008S HPL-SR 250 NI | Vòng sắt TIP-ON, dạng bắt vít | Bộ | 250 | |
8038929 | 955.1008D HPL-DR 250 NI | Vòng sắt TIP-ON, dạng đóng vào | Bộ | 250 | |
Chặn góc mở cho bản lề | |||||
3312754 | 70T7553N BEGR V500R737 | Chặn góc mở 110 độ cho bản lề CTB 155 độ | Cái | 500 | |
1283507 | 70T7553.09BEGR V250 TGR | Chặn góc mở 92 độ cho bản lề CTB 155 độ | Cái | 250 | |
6285154 | 74.1103 BEGR V250 S | Chặn góc mở 86 độ cho bản lề CtB 107 độ | Cái | 250 | |
Hệ thống ray trượt âm | |||||
TANDEM | |||||
Khóa ray TANDEM | |||||
2003290 | T51.1700.04KUPP L 100 OR | Khóa ray TANDEM bên trái | Cái | 100 | |
2003530 | T51.1700.04KUPP R 100 OR | Khóa ray TANDEM bên phải | Cái | 100 | |
RAY TRƯỢT TANDEM 3/4 có giảm chấn | |||||
2191665 | 550F2700B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 270mm | Cặp | 12 | |
6667742 | 550F3000B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 300mm | Cặp | 12 | |
1152589 | 550F3500B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 350mm | Cặp | 12 | |
8063133 | 550F4000B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 400mm | Cặp | 12 | |
8963784 | 550F4500B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 450mm | Cặp | 12 | |
5921262 | 550F5000B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 500mm | Cặp | 12 | |
9056023 | 550F5500B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 550mm | Cặp | 12 | |
RAY TRƯỢT TANDEM toàn phần có giảm chấn | |||||
3802095 | 560F2500B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn 30kg, 250mm | Cặp | 6 | |
8433610 | 560F3000B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 300mm | Cặp | 6 | |
5694588 | 560F3500B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 350mm | Cặp | 6 | |
2141477 | 560F4000B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 400mm | Cặp | 6 | |
4965692 | 560F4500B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 450mm | Cặp | 6 | |
4192576 | 560F5000B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 500mm | Cặp | 6 | |
2964352 | 560F5500B TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 550mm | Cặp | 6 | |
RAY TRƯỢT TANDEM 3/4, tích hợp TIP-ON | |||||
1834746 | 550F3000T TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 300mm, tích hợp công nghệ Tip-on | Cặp | 12 | |
9967013 | 550F3500T TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 350mm, tích hợp công nghệ Tip-on | Cặp | 12 | |
4134083 | 550F4000T TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 400mm, tích hợp công nghệ Tip-on | Cặp | 12 | |
3985253 | 550F4500T TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 450mm, tích hợp công nghệ Tip-on | Cặp | 12 | |
2939822 | 550F5000T TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 500mm, tích hợp công nghệ Tip-on | Cặp | 12 | |
3987936 | T57.1140S PR-WE V90 GR | Thanh đồng bộ cho TIP-ON | Thanh | 5532140 | 90 |
RAY TRƯỢT TANDEM TOÀN PHẦN không giảm chấn | |||||
7849361 | 560F3000C TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 300mm, dùng cho công nghệ Tip-on | Cặp | 6 | |
9860185 | 560F3500C TANDEM *MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 350mm, dùng cho công nghệ Tip-on | Cặp | 5812601 | 6 |
7728719 | 560F4000C TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 400mm, dùng cho công nghệ Tip-on | Cặp | 6 | |
6895799 | 560F4500C TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 450mm, dùng cho công nghệ Tip-on | Cặp | 6 | |
5915515 | 560F5000C TANDEM MP ZN | Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 500mm, dùng cho công nghệ Tip-on | Cặp | 6 | |
Phụ kiện cho ray trượt TANDEM | |||||
8996114 | T55.7151S TIP*M*L 40 S | TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên trái | Cái | 40 | |
8996284 | T55.7151S TIP*M*R 40 S | TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên phải | Cái | 40 | |
8995671 | T55.889W HR-W+D V40 ROH | Thanh đồng bộ cho TIP-ON, dài 899mm | Thanh | 40 | |
8995050 | T55.000R RITZEL 100R737 | Đầu nối thanh đồng bộ, cần 2 cái cho mỗi thanh | Cái | 100 | |
Khóa ray MOVENTO | |||||
6449983 | T51.7601 KUPP L 100 OR | Khóa ray MOVENTO, bên trái | Cái | 100 | |
6616738 | T51.7601 KUPP R 100 OR | Khóa ray MOVENTO, bên phải | Cái | 100 | |
RAY TRƯỢT MOVENTO S, giảm chấn, có thể tích hợp TIP-ON BLUMOTION | |||||
2044824 | 760H3000S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 300mm | Cặp | 6 | |
2929806 | 760H3500S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 350mm | Cặp | 6 | |
4084545 | 760H4000S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 400mm | Cặp | 6 | |
4215867 | 760H4500S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 450mm | Cặp | 6 | |
5083446 | 760H5000S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 500mm | Cặp | 6 | |
9578815 | 766H4500S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 450mm | Cặp | 6 | |
4851449 | 766H5000S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 500mm | Cặp | 6 | |
3054693 | 766H5500S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 550mm | Cặp | 6 | |
4969660 | 766H6000S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 600mm | Cặp | 4 | |
5626919 | 766H6500S MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 650mm | Cặp | 4 | |
Ray trượt MOVENTO nhấn mở | |||||
2974210 | 760H3000T MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 300mm | Cặp | 6 | |
2692501 | 760H3500T MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 350mm | Cặp | 6 | |
8932397 | 760H4000T MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 400mm | Cặp | 6 | |
6395115 | 760H4500T MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 450mm | Cặp | 6 | |
8885556 | 760H5000T MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 500mm | Cặp | 6 | |
2836794 | 760H5500T MOVENTO MP ZN | Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 550mm | Cặp | 6 | |
5075934 | ZST.1160W WELLE V40 ROH | Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm | Thanh | 40 | |
1605111 | T57.7400.01SYN KU+AU R737 | Bộ đầu nối cho thanh đồng bộ MOVENTO TIP-ON | Bộ | ||
Phụ kiện cho ray MOVENTO | |||||
8743540 | T60L7140 TOB R+LV1R735 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại S1, 10-20kg, trái+phải, dùng cho ray 300mm, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
2368890 | T60L7340 TOB R+LV1R735 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
1286932 | T60L7540 TOB R+LV1R737 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
6335560 | T60L7570 TOB R+LV1 S | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
2101757 | T60.1125W WELLE V40 GR | Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm | Thanh | ||
7646995 | 298.7600 TV-KU V1 R737 | Bộ phận điều chỉnh chiều sâu | Cặp | ||
4666290 | ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 | Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 – 1400mm | Bộ | ||
Pull-out shelf lock | |||||
5459007 | 295F5700 TAB-AR V1 OG-M | Khóa kệ kéo cho TANDEM | Bộ | ||
9739914 | 295H5700 TAB-AR V1 OG-M | Khóa kệ kéo cho MOVENTO | Bộ | ||
5075934 | ZST.1160W WELLE V40 ROH | Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm | Thanh | 40 | |
Hệ thống ray hộp | |||||
MERIVOBOX | |||||
Thành hộp | |||||
6774116 | 470M5002S SK-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) | Bộ | ||
9488227 | 470M5002S SK-01 VNV1IG-M | Bộ thành hộp MERIVOBOXR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) | Bộ | ||
6935125 | 470M5002S SK-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) | Bộ | ||
2579506 | 470M5002S FA-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
8629443 | 470M5002S FA-01 VNV1IG-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
4605814 | 470M5002S FA-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
1641145 | 470M5002S FA-02 VNV1SW-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
5181038 | 470M5002S FA-02 VNV1IG-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
2541643 | 470M5002S FA-02 VNV1OG-M | Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
6234006 | 470M5002S IS-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) | Bộ | ||
6874725 | 470M5002S IS-01 VNV1IG-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) | Bộ | ||
8681701 | 470M5002S IS-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) | Bộ | ||
9920351 | 470M5002S IA-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
7031353 | 470M5002S IA-01 VNV1IG-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
6847435 | 470M5002S IA-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
7158342 | 470M5002S IA-02 VNV1SW-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
6324085 | 470M5002S IA-02 VNV1IG-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
3292652 | 470M5002S IA-02 VNV1OG-M | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) | Bộ | ||
6673888 | ZV4.1042M VORD-ST 12OG-M | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám đậm – dài 1042mm | Thanh | 12 | |
2230934 | ZV4.1042M VORD-ST 12IG-M | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám nhạt – dài 1042mm | Thanh | 12 | |
9336501 | ZV4.1042M VORD-ST 12SW-M | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu trắng – dài 1042mm | Thanh | 12 | |
4110020 | ZR4.1059U RELING 20OG-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm | Thanh | 20 | |
4367706 | ZR4.1059U RELING 20IG-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt | Thanh | 20 | |
7063128 | ZR4.1059U RELING 20SW-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng | Thanh | 20 | |
Ray trượt MERIVOBOX | |||||
7828244 | 450.5001B K R+L VNV1 ZN | Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 40kg | Cặp | ||
4674966 | 453.5001B K R+L VNV1 ZN | Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 70kg | Cặp | ||
Phụ kiện cho MERIVOBOX | |||||
7709425 | T60H4340 TOB R+LV1R735 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
5586120 | T60H4540 TOB R+LV1R737 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
7544767 | T60H4570 TOB R+LV1 S | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
2101757 | T60.1125W WELLE V40 GR | Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm | Thanh | 40 | |
9717615 | ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng | Bộ | ||
5788666 | ZI7.0M07 MI/MG V1IM/G | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm MERIVOBOX, xám nhạt | Bộ | ||
5209105 | ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm | Bộ | ||
4666290 | ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 | Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 – 1400mm | Bộ | ||
4607435 | ZF4.10T2 FROB UV100 ZN | Khớp nối trước, dưới, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng | Cái | ||
3162978 | ZF4.50T2 FROB OV100 ZN | Khớp nối trước, trên, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng | Cái | ||
LEGRABOX | |||||
LEGRABOX pure | |||||
5721353 | 770M5002S SK-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
4398816 | 770M5002S SK-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
5203456 | 770M5002I SK-01 VNV1INGL | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
1465484 | 770C5002S FA-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
2633078 | 770C5002S FA-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
6344058 | 770C5002I FA-01 VNV1INGL | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
1471608 | 770F5002S FA-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao F (241mm) | Bộ | ||
8681353 | 770F5002S FA-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao F (241mm) | Bộ | ||
9425511 | 770F5002I FA-01 VNV1INGL | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao F (241mm) | Bộ | ||
1241681 | 770M5002S IS-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
2354413 | 770M5002S IS-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
9810858 | 770M5002I IS-01 VNV1INGL | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
7369425 | 770C5002S IA-01 VNV1SW-M | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
3622144 | 770C5002S IA-01 VNV1OG-M | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
5439184 | 770C5002I IA-01 VNV1INGL | Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
5897587 | ZV7.1043C01VORD-ST 12O | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu xám – dài 1043mm | Thanh | 12 | |
7731476 | ZV7.1043C01VORD-ST 12S | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu trắng – dài 1043mm | Thanh | 12 | |
8937075 | ZV7.1043C01VORD-ST 12ELN2 | Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- inox – dài 1043mm | Thanh | 12 | |
3359148 | ZR7.1080U RELING 20OG-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám | Thanh | 20 | |
7053143 | ZR7.1080U RELING 20SW-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng | Thanh | 20 | |
9240980 | ZR7.1080U RELING 20ELN2 | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, Inox | Thanh | 20 | |
LEGRABOX free | |||||
4744066 | 780C5002S FAZ*22*C MSW-M | Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
4580424 | 780C5002S FAZ*22*C MOG-M | Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
1532202 | 780C5002I FAZ*22*C MINGL | Bộ thành hộp LEGRABOX free inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
1971383 | 780C5002S IAZ*22*C MSW-M | Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
8148938 | 780C5002S IAZ*22*C MOG-M | Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
2180340 | 780C5002I IAZ*22*C MINGL | Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
LEGRABOX special edition | |||||
8033020 | 770M5002S SK *22*M MNRCS | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
7228640 | 770M5002S SK *22*M MCSCL | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao M (90.5mm) | Bộ | ||
2118517 | 770C5002S FAZ*22*M MNRCS | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
4568688 | 770C5002S FAZ*22*M MCSCL | Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao C (177mm) | Bộ | ||
Ray trượt LEGRABOX | |||||
8801456 | 750.5001S K R+L VNV1 ZN | Bộ ray trượt LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 40kg, 500mm | Bộ | ||
5803413 | 753.5001S K R+L VNV1 ZN | Bộ ray trượt LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 70kg, 500mm | Bộ | ||
Phụ kiện cho LEGRABOX | |||||
1598535 | ZF7M70T2 FROB V100 ZN | Khớp nối trước cho LBX M cánh mỏng | Cái | ||
8848970 | ZF7C70T2 FROB V100 ZN | Khớp nối trước cho LBX C cánh mỏng | Cái | ||
2368890 | T60L7340 TOB R+LV1R735 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
1286932 | T60L7540 TOB R+LV1R737 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
6335560 | T60L7570 TOB R+LV1 S | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng | Bộ | ||
2101757 | T60.1125W WELLE V40 GR | Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm | Thanh | 40 | |
4666290 | ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 | Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 – 1400mm | Bộ | ||
9717615 | ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng | Bộ | ||
5209105 | ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G | Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm | Bộ | ||
Ứng dụng đặc biệt cho ray hộp | |||||
Ngăn kéo góc SPACE CORNER | |||||
4598906 | 378M6502SA SC-01 VNV1SEIW | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | Bộ | ||
3834919 | 378M6502SA SC-01 VNV1R906 | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | Bộ | ||
8213569 | 378L6502SA SC-01 VNV1SEIW | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | Bộ | ||
8557208 | 378L6502SA SC-01 VNV1R906 | Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER | Bộ | ||
6822139 | 579.6501B K R+L VNV1 ZN | Bộ ray trượt TANDEMBOX, có giảm chấn BLUMOTION, 50kg, 650mm, dành cho ngăn kéo góc | Bộ | ||
Ngăn kéo hẹp SPACE TWIN | |||||
1460410 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 trắng * 1 bộ MBX R2 trắng * 1 cặp ray MBX 40kg |
Bộ | ||
8117030 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám nhạt * 1 bộ MBX R2 xám nhạt * 1 cặp ray MBX 40kg |
Bộ | ||
1165257 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám đậm * 1 bộ MBX R2 xám đậm * 1 cặp ray MBX 40kg |
Bộ | ||
5939596 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 trắng * 1 bộ MBX R3 trắng * 1 cặp ray MBX 40kg |
Bộ | ||
4875077 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám nhạt * 1 bộ MBX R3 xám nhạt * 1 cặp ray MBX 40kg |
Bộ | ||
3652420 | SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 | Bao gồm: * 1 bộ MBX R1 xám đậm * 1 bộ MBX R3 xám đậm * 1 cặp ray MBX 40kg |
Bộ | ||
8561354 | SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C | Bao gồm: * 1 bộ LBX M trắng * 1 bộ LBX C trắng * 1 cặp ray LBX 40kg |
Bộ | ||
7915624 | SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C | Bao gồm: * 1 bộ LBX M xám * 1 bộ LBX C xám * 1 cặp ray LBX 40kg |
Bộ | ||
6400298 | SPACE TWIN LEGRABOX inox M-C | Bao gồm: * 1 bộ LBX M inox * 1 bộ LBX C inox * 1 cặp ray LBX 40kg |
Bộ | ||
Ngăn kéo chậu rửa sink drawer | |||||
2313540 | Sink unit MERIVOBOX R3 | Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm-350mm, chiều cao M và E | Bộ | ||
9008178 | Sink unit MERIVOBOX R3 | Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám nhạt, chiều cao M và E | Bộ | ||
6801270 | Sink unit MERIVOBOX R3 | Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám đậm, chiều cao M và E | Bộ | ||
2633078 | Sink unit LEGRABOX C | Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Cần đặt 2 bộ cho ứng dụng ngăn kéo dưới chậu rửa |
Bộ | ||
Tủ thực phẩm SPACE TOWER | |||||
2365816 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
3568334 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
2184525 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
3348187 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
2147894 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
7572086 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
2692222 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
5997693 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
9909906 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
6403810 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
6721910 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
4389585 | SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 | Bao gồm: • 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
9359112 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
1766107 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
2511624 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox • 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 4 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
8387439 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
7759204 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
4846341 | SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC | Bao gồm: • 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox • 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước • 5 cặp ray 40kg • 8 bộ bản lề CtB 155° |
Bộ | ||
Bục thang ngăn kéo SPACE STEP | |||||
1282669 | Z95.4100 SP-ST V1 OG-M | Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 410 mm | Bộ | ||
5993665 | Z95.4600 SP-ST V1 OG-M | Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 460 mm | Bộ | ||
4477561 | Z95Q1040A QU-PR V10OG-M | Thanh ngang chịu lực | Thanh | ||
5852773 | Z95D4100 DI-LEI V20OG-M | Thanh đệm | Cái | ||
Công nghệ điện | |||||
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo | |||||
3649643 | Z10NE030H23NG+ZU VNV1 S | Bộ điện cơ bản cho bếp | Bộ | 4020465 | |
9556022 | Z10NA30EAF NETZG S | Bộ chuyển đổi điện áp 12W, dành cho 1 bộ điện SERVO-DRIVE | Bộ | ||
9904030 | Z10K600AB KA-01 VN M S | Bộ dây điện 6m | Bộ | ||
7654971 | Z10NA30EA NG+ZUT V1R737 | SERVO-DRIVE uno, bas đẩy sử dụng điện cho ngăn kéo đồ gỗ nội thất | Bộ | ||
4061419 | Z10A3000 AN-01 VN MR737 | Bộ điện sử dụng cho 2 ngăn kéo | Bộ | ||
9458103 | Z10A3000 AN-02 VN MR737 | Bộ điện sử dụng cho 3 ngăn kéo | Bộ | ||
9419185 | Z10A3000 AN-03 VN MR737 | Bộ điện sử dụng cho 4 ngăn kéo | Bộ | ||
1668721 | Z10A3000 AN-04 VN MR737 | Bộ điện sử dụng cho tủ đồ khô | Bộ | ||
5755259 | Z10A3000 AN-05 VN MR737 | Bộ điện sử dụng cho ngăn kéo dưới chậu rửa ( 2 ngăn kéo) | Bộ | ||
7287731 | Z10T1170A TPROF V10 ROH | Thanh nhôm cho Bộ đẩy điện, dài 1.170mm | Thanh | ||
4784397 | Z10C500A ANTR+ZU V1R735 | Servo Drive Flex cho tủ lạnh với chiều cao ≤ 1700mm | Bộ | ||
1120793 | Z10C5007 FU-EMPF V1R735 | Bộ phận không dây tiếp nhận điện cho tủ lạnh, tủ đông, máy rửa chén | Bộ | ||
8457250 | 23P5020 SCHALT V20 HGR | Công tắc điện cho Servo Drive | Cái | ||
7402930 | 993.0830.01DI-PU V100R737 | Nút nhấn tạo khoảng hở, dành cho ngăn kéo có mặt trước cao >300mm | Cái | ||
1498781 | Z10A3000.03ANTR-EH 20R737 | Bas đẩy điện cho ngăn kéo | Cái | ||
Khay/ khung chia ngăn kéo | |||||
AMBIA-LINE | |||||
1520200 | ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E02G | Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | Cái | ||
6608218 | ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E01S | Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | Cái | ||
2709332 | ZC7S500BH3 AMB-BE V1 N01T | Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 300mm, màu gỗ óc chó, khung đen | Cái | ||
7540872 | ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E02G | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | Cái | ||
3134316 | ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E01S | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | Cái | ||
3427726 | ZC7S500RH2 AMB-RA V1 N01T | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 200mm, màu gỗ óc chó, khung đen | Cái | ||
9278001 | ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E02G | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | Cái | ||
4542306 | ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E01S | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | Cái | ||
1918643 | ZC7S500RH1 AMB-RA V1 N01T | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 100mm, màu gỗ óc chó, khung đen | Cái | ||
9613823 | ZC7F300RHU AMB-RA V1 E02G | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | Cái | ||
3670050 | ZC7F300RHU AMB-RA V1 E01S | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi trắng, khung trắng | Cái | ||
3493503 | ZC7F300RHU AMB-RA V1 N01T | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ óc chó, khung đen | Cái | ||
7502048 | ZC7F400RHP AMB-RA V1 E02G | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F – chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi xám, khung xám | Cái | ||
7794799 | ZC7F400RHP AMB-RA V1 E01S | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F – chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng | Cái | ||
7842844 | ZC7F400RHP AMB-RA V1 N01T | Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F – chiều rộng 218mm, màu gỗ óc chó, khung đen | Cái | ||
4497947 | ZC7S500BS3 AMB-BE V1 OG-M | Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám mờ | Cái | ||
8830585 | ZC7S500BS3 AMB-BE V1 SWOG | Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, trắng/xám | Cái | ||
8815782 | ZC7S500BS3 AMB-BE V1 IG-M | Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám nhạt | Cái | ||
4595319 | ZC7S500RS2 AMB-RA V1 OG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám đậm | Cái | ||
7014687 | ZC7S500RS2 AMB-RA V1 IG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám nhạt | Cái | ||
2921190 | ZC7S500RS2 AMB-RA V1 SW-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, trắng sữa | Cái | ||
8693820 | ZC7S500RS1 AMB-RA V1 OG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám đậm | Cái | ||
3352930 | ZC7S500RS1 AMB-RA V1 IG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám nhạt | Cái | ||
4394675 | ZC7S500RS1 AMB-RA V1 SW-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, trắng sữa | Cái | ||
7830344 | ZC7F300RSU AMB-RA V1 OG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám mờ | Cái | ||
4761476 | ZC7F300RSU AMB-RA V1 IG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám nhạt | Cái | ||
6278039 | ZC7F300RSU AMB-RA V1 SW-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, trắng sữa | Cái | ||
7649432 | ZC7F400RSP AMB-RA V1 OG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám đậm | Cái | ||
4295772 | ZC7F400RSP AMB-RA V1 IG-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám nhạt | Cái | ||
2195450 | ZC7F400RSP AMB-RA V1 SW-M | Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, trắng sữa | Cái | ||
4293657 | ZC7A0U0C HRW-AD 12 OG-M | Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám mờ | Cái | ||
5643932 | ZC7A0U0C HRW-AD 12 IG-M | Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám nhạt | Cái | ||
1135009 | ZC7A0U0C HRW-AD 12 SW-M | Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, trắng sữa | Cái | ||
6678082 | ZC7U10E0 REL-HAL 80OG-M | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ | Cái | ||
9779494 | ZC7U10E0 REL-HAL 80SW-M | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa | Cái | ||
6297748 | ZC7U10F0 LAE-TEI 40OG-M | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ | Cái | ||
4189322 | ZC7U10F0 LAE-TEI 40SW-M | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa | Cái | ||
3359148 | ZR7.1080U RELING 20OG-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám | Thanh | ||
7053143 | ZR7.1080U RELING 20SW-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng | Thanh | ||
9384548 | ZC7Q0U0FS | Vách chia cho khung chia RSU, màu xám đậm | Cái | ||
7770028 | ZC7Q0U0FS | Vách chia cho khung chia RSU, màu xám nhạt | Cái | ||
7313912 | ZC7Q0U0FS | Vách chia cho khung chia RSU, màu trắng sữa | Cái | ||
5495239 | ZC7Q0P0FH | Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi xám | Cái | ||
2503742 | ZC7Q0P0FH | Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi vàng | Cái | ||
7506076 | ZC7Q0P0FH | Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ óc chó | Cái | ||
8999239 | ZC7Q0P0FS | Vách chia cho khung chia RSP, màu xám đậm | Cái | ||
3242924 | ZC7Q0P0FS | Vách chia cho khung chia RSP, màu xám nhạt | Cái | ||
9570082 | ZC7Q0P0FS | Vách chia cho khung chia RSP, màu trắng sữa | Cái | ||
2802560 | ZC7Q0U0FH | Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi xám | Cái | ||
7307581 | ZC7Q0U0FH | Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi vàng | Cái | ||
4283034 | ZC7Q0U0FH | Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ óc chó | Cái | ||
3228114 | ZC4U10E0 REL-HAL 80OG-M | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm | Cái | ||
6896050 | ZC4U10E0 REL-HAL 80IG-M | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt | Cái | ||
5266775 | ZC4U10E0 REL-HAL 80SW-M | Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ | Cái | ||
6764735 | ZC4U10F0 LAE-TEI 40OG-M | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm | Cái | ||
1097154 | ZC4U10F0 LAE-TEI 40IG-M | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt | Cái | ||
2154518 | ZC4U10F0 LAE-TEI 40SW-M | Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ | Cái | ||
4110020 | ZR4.1059U RELING 20OG-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm | Thanh | ||
4367706 | ZR4.1059U RELING 20IG-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt | Thanh | ||
7063128 | ZR4.1059U RELING 20SW-M | Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng | Thanh | ||
1366848 | ZC7T0350 TEL-H V1OG-M | Khay đựng dĩa Blum, cao 170mm, đường kính dĩa 186-322mm, xám mờ | Cái | ||
8058240 | ZC7G0P0I GEW-HAL V1INGL | Khay đựng gia vị AMBIA-LINE | Cái | ||
5952958 | ZC7C0000 FOL-SCH V1OG-M | Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm AMBIA-LINE, xám mờ | Cái | ||
9809820 | ZC7M0200 MESS-HA V1OG-M | Khay đựng dao (4 dao nhỏ, 5 dao lớn), rộng 187mm, xám mờ | Cái | ||
4250192 | ZC7B0200S AMB-FL S1OG-M | Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám đậm | Bộ | ||
1171690 | ZC7B0200S AMB-FL S1IG-M | Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám nhạt | Bộ | ||
4478837 | ZC7B0200S AMB-FL S1SW-M | Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, trắng sữa | Bộ | ||
ORGA-LINE | |||||
3852306 | ZFZ.30G0I GEW-HAL V2INGL | Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 300mm | Cái | ||
6278581 | ZFZ.45G0I GEW-HAL V2INGL | Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 450mm | Cái | ||
9068380 | ZSZ.01F0 FOL-SCH V1STWG | Dụng cụ cắt màng bọc thực phẩm, xám đậm/ xám nhạt | Cái | ||
9068450 | ZSZ.02F0 ALU-SCH V1ST/O | Dụng cụ cắt màng nhôm, xám đậm/ cam | Cái | ||
ORGA-LINE cho ngăn kéo gỗ | |||||
4403540 | ZHI.437BI1 ORG-BE 500IG/G | Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 108mm, màu xám | Cái | ||
4403600 | ZHI.437BI3 ORG-BE 500IG/G | Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 285mm, màu xám | Cái | ||
4459250 | ZHI.437KI2 ORG-BF 500IG/G | Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 205mm, màu xám | Cái | ||
4459170 | ZHI.437FI3 ORG-FE 500IG/G | Vách ngăn ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ dài 500mm, rộng 293mm, màu xám | Cái | ||
4459680 | ZHI.437TI5 ORG-BF 500IG/G | Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 512mm, màu xám | Cái |