Sản phẩm Blum

Mã đặt hàng Mã sản phẩm Mô tả Đơn vị tính Mã đặt hàng cũ Tiêu chuẩn đóng gói
7302840 20F2200.05KRA+Z VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500 Bộ
4259827 20F2500.05KRA+Z VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150 Bộ
3732091 20F2800.05KRA+Z VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh gỗ (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250 Bộ
8427853 20F2200.23KRA+Z VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HF 22 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF 2600-5500 Bộ
8721264 20F2500.23KRA+Z VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HF 25 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF5350-10150 Bộ
2615916 20F2800.23KRA+Z VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HF 28 tích hợp giảm chấn dùng cho cánh khung nhôm rộng từ 19-21mm (bao gồm 4 bộ bản lề), nắp đậy màu xám, PF9000-17250 Bộ
5818329 20F3200.01TE-HE VNS2 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 32, chiều cao thùng tủ 480-570mm Bộ
6900672 20F3500.01TE-HE VNS2 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 35, chiều cao thùng tủ 560-710mm Bộ
8998276 20F3800.01TE-HE VNS2 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 38, chiều cao thùng tủ 700-900mm Bộ
1896025 20F3900.01TE-HE VNS2 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HF 39, chiều cao thùng tủ 760-1040mm Bộ
1632844 21FA008 ANT+A SGV1 HGR Bộ điện servo drive cho Aventos HF, màu xám Bộ
7285440 20F7011 BEGR V100R737 Chặn góc mở AVENTOS HF 83 độ Cái
7160400 20F7051 BEGR V100 TGR Chặn góc mở AVENTOS HF 104 độ Cái
6844402 20F8001 ABD L V20SEIW Nắp đậy AVENTOS HF , bên trái, màu trắng Cái
6844232 20F8001 ABD R V20SEIW Nắp đậy AVENTOS HF, bên phải, màu trắng Cái
8979452 21F8001 ABD L V5SEIW Nắp đậy AVENTOS HF SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng Cái
6510533 70T5550.TLMB V50 NI Bản lề CLIP top 120 độ cho tay nâng HF Cái
6796673 78Z5500T MB V50 NI Bản lề CLIP top 134 độ cho tay nâng HF Cái
5891994 175H3100 MPL V500 NI Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm Cái
4616228 20S2A00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS A, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 2-5kg, nắp đậy màu xám Bộ
5357500 20S2B00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS B, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 3.25-9.5kg, nắp đậy màu xám Bộ
6348436 20S2C00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS C, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 350-525mm, KL 7.25-15kg, nắp đậy màu xám Bộ
5824358 20S2D00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS D, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 3-6.75kg, nắp đậy màu xám Bộ
2070991 20S2E00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS E, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 5-13kg, nắp đậy màu xám Bộ
4832030 20S2F00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS F, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 526-675mm, KL 9.75-19kg, nắp đậy màu xám Bộ
8044933 20S2G00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS G, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 4-8kg, nắp đậy màu xám Bộ
6360389 20S2H00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS H, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 6-13.5kg, nắp đậy màu xám Bộ
8192281 20S2I00.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HS I, tích hợp giảm chấn, chiều cao cánh tủ 676-800mm, KL 10.5-21.5kg, nắp đậy màu xám Bộ
3527274 20S3500.06HEB R+L M NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS Bộ
3626183 20Q1061UN QUERST V20 EV1 Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HS, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm Thanh
4842862 21SA008 AN-01 VN M HGR Bộ điện servo drive cho Aventos HS, màu xám Bộ
9491742 21S3500.01HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HS SERVO DRIVE Bộ
3613770 20S42T1 FRO-B V100 NI Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top Cái
7484703 20S4200A Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top Cặp
2122194 20L2100.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HL 21, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ
2810826 20L2300.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HL 23, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ
7817597 20L2500.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HL 25, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ
1612252 20L2700.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HL 27, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ
5076908 20L2900.05KRA+F VNV1HG/T Bộ hộp lực AVENTOS HL 29, tích hợp giảm chấn, nắp đậy màu xám Bộ
8188112 20L3200.06HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm Bộ
1106888 20L3500.06HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm Bộ
5840542 20L3800.06HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm Bộ
4525024 20L3900.06HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm Bộ
7799390 20Q1061UA QUERST V20 EV1 Thanh nhôm cân bằng cho Aventos HL, chiều dài 1061 mm, phù hợp với tủ có chiều ngang lọt lòng 1.190mm Thanh
Phụ kiện cho AVENTOS HL
4656096 21LA008 ANT+A VNV1 HGR Bộ điện servo drive cho Aventos HL, màu xám Bộ
9676186 21L3200.01HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 32, 300-350mm, SERVO DRIVE Bộ
3859862 21L3500.01HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 35, 350-399mm SERVO DRIVE Bộ
2161963 21L3800.01HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 38, 400-550mm SERVO DRIVE Bộ
7669588 21L3900.01HE RL VNV1 NI Bộ cánh tay nâng AVENTOS HL 39, 450-580mm SERVO DRIVE Bộ
3613770 20S42T1 FRO-B V100 NI Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top Cái
7484703 20S4200A Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top Cặp
AVENTOS HK top
1073882 22K2300 KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt Bộ
7761675 22K2300 KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng Bộ
8926734 22K2300 KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm Bộ
6082415 22K2500 KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám lợt Bộ
5354922 22K2500 KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu trắng Bộ
6861867 22K2500 KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám đậm Bộ
1248677 22K2700 KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám lợt Bộ
3300900 22K2700 KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu trắng Bộ
3505455 22K2700 KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám đậm Bộ
3864056 22K2900 KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt Bộ
4490453 22K2900 KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng Bộ
6937787 22K2900 KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, tích hợp giảm chấn , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm Bộ
6441170 22K2300T KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám lợt Bộ
8199114 22K2300T KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu trắng Bộ
2098816 22K2300T KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 23, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 420-1610, nắp đậy màu xám đậm Bộ
2552986 22K2500T KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám lợt Bộ
4264226 22K2500T KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu trắng Bộ
9350427 22K2500T KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 930 – 2800, nắp đậy màu xám đậm Bộ
1474762 22K2700T KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám lợt Bộ
7245810 22K2700T KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu trắng Bộ
6655550 22K2700T KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 1730 – 5200, nắp đậy màu xám đậm Bộ
5504792 22K2900T KRA+F VNV1HGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám lợt Bộ
3176114 22K2900T KRA+F VNV1SWIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu trắng Bộ
5632837 22K2900T KRA+F VNV1TGIG Bộ tay nâng AVENTOS HK top 29, nhấn mở TIP-ON , hệ số lực PF = 3200-9000, nắp đậy màu xám đậm Bộ
Phụ kiện cho AVENTOS HK top
4251528 23KA008 ANT+A VNV1 HGR Bộ điện servo drive cho Aventos HK top, màu xám lợt Bộ
8204090 23K8001 ABD L V5SEIW Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu trắng Cái
5264272 23K8001 ABD L V5 TGR Nắp đậy AVENTOS HK top SERVO-DRIVE, bên trái, màu xám đậm Cái
3613770 20S42T1 FRO-B V100 NI Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng 8-14mm, tay nâng HL, HS, HK top Cái
7484703 20S4200A Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh khung nhôm hẹp, tay nâng HL, HS, HK top Cặp
AVENTOS HK-XS
9326409 20K1100 KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ
9474199 20K1300 KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ
9165359 20K1500 KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ
7617058 20K1100T KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 – 800, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ
7179682 20K1300T KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 – 1200, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ
4660006 20K1500T KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 – 1600, ứng dụng cho cánh trùm hết Bộ
2305154 20K1100.39KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 200-1000, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ
2356708 20K1300.39KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500-1500, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ
5098783 20K1500.39KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, tích hợp giảm chấn, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800-1800, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ
5977117 20K1100T39KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 11, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 180 – 800, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ
6685656 20K1300T39KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 13, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 500 – 1200, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ
5387547 20K1500T39KRA+Z VNV1 NI Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 15, nhấn mở TIP-ON, 1 cánh tay, (bao gồm 2 bộ bản lề), PF = 800 – 1600, ứng dụng cho cánh trùm nửa Bộ
Bản lề
MODUL
Modul 100
9292730 91M2550 MB V250 NI Bản lề MODUL 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-24mm Cái 250
4127083 91M2650 MB V250 NI Bản lề MODUL 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-24mm Cái 250
4127163 91M2750 MB V250 NI Bản lề MODUL 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-24mm Cái 250
CLIP/ CLIP top
CLIP 100
3281399 71M2550 MB V250 NI Bản lề CLIP 100°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-26mm Cái 250
7979793 71M2650 MB V250 NI Bản lề CLIP 100°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-26mm Cái 250
1984053 71M2750 MB V250 NI Bản lề CLIP 100°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-26mm Cái 250
CLIP top 107
7096875 75T1550 MB V250 NI Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 250
3564773 75T1650 MB V250 NI Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 250
6119950 75T1750 MB V250 NI Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 250
7657333 74T1550.TLMB V50 NI Bản lề CLIP top 107°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 50
6974603 74T1650.TLMB V50 NI Bản lề CLIP top 107°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 50
6510373 74T1750.TLMB V50 NI Bản lề CLIP top 107°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 50
CLIP top 95
3805303 71T9550 MB V250 NI Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 250
3805993 71T9650 MB V50 NI Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 50
3806373 71T9750 MB V50 NI Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 50
7655043 70T9550.TLMB V50 NI Bản lề CLIP top 95°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 50
7655393 70T9650.TLMB V50 NI Bản lề CLIP top 95°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 50
7655473 70T9750.TLMB V50 NI Bản lề CLIP top 95°, lọt lòng, không bật, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 50
CLIP top 155
8293246 70T7550.TLMB V25 NI Bản lề CLIP top 155°, trùm ngoài, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái 25
6843804 70T7650.TLMB V25 NI Bản lề CLIP top 155°, trùm nửa, không bật, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái 25
CLIP top 170
3703643 71T6550 MB V125 NI Bản lề CLIP top 170°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 14-21mm Cái 125
3703563 71T6650 MB V25 NI Bản lề CLIP top 170°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 14-21mm Cái 25
CLIP top 60
6466533 79T8500 MB V25 NI Bản lề CLIP top nối góc, góc mở 60°, dùng cho cánh dày 15-23mm Cái 25
CLIP top 95 degree alu
3810053 71T950A MB V50 NI Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái 50
3810133 71T960A MB V50 NI Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái 50
3810303 71T970A MB V50 NI Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái 50
1488410 71T950A MB V50 ONS Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen Cái 50
5465325 71T960A MB V50 ONS Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen Cái 50
3262034 71T970A MB V50 ONS Bản lề CLIP top 95° dành cho khung nhôm, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm, màu đen Cái 50
CLIP top 94 degree for glass/ mirror
6458437 75T4100 GT-MB V50S/NI Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm ngoài Cái 50
6458607 75T4200 GT-MB V50S/NI Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, trùm nửa Cái 50
6458787 75T4300 GT-MB V50S/NI Bản lề CLIP top 94° dành cho cửa kính/ gương 4,5-7mm, dạng khoan, lọt lòng Cái 50
6317878 84.4140 ABD V50MANI Nắp chén bản lề kính Cái 50
CLIP top BLUMOTION 107
4243508 75B1550 MB V250 NI Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 250
3005399 75B1650 MB V250 NI Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 250
1509150 75B1750 MB V250 NI Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm Cái 250
4518926 75B1550 MB V250 ONS Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen Cái 250
6261334 75B1650 MB V250 ONS Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen Cái 250
2760874 75B1750 MB V250 ONS Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, màu đen Cái 250
5891095 75B1550 MB V250BCOR Bản lề giảm chấn 107°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR Cái 250
6598557 75B1650 MB V250BCOR Bản lề giảm chấn 107°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR Cái 250
6894749 75B1750 MB V250BCOR Bản lề giảm chấn 107°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 15-24mm, phủ lớp mạ BCOR Cái 250
CLIP top BLUMOTION 95
9349303 71B9550 MB V250 NI Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 250
9349923 71B9650 MB V50 NI Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 50
9350293 71B9750 MB V50 NI Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm Cái 50
8701018 71B9550 MB V250 ONS Bản lề giảm chấn 95°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen Cái 250
9526904 71B9650 MB V250 ONS Bản lề giảm chấn 95°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen Cái 250
9605940 71B9750 MB V250 ONS Bản lề giảm chấn 95°, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-32mm, màu đen Cái 250
CLIP top BLUMOTION 155
1181769 71B7550 MB V125 NI Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái 125
1159619 71B7650 MB V125 NI Bản lề giảm chấn 155°, trùm nửa, dùng cho cánh dày 16-31mm Cái 125
8671120 71B7550 MB V125 ONS Bản lề giảm chấn 155°, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 16-31mm, màu đen Cái 125
CLIP top BLUMOTION 95 BLIND CORNER
9350503 79B9550 MB V50 NI Bản lề giảm chấn 95°, dành cho góc mù, lọt lòng, dùng cho cánh dày 16-28mm Cái 50
CLIP top BLUMOTION 95 alu
9350813 71B950A MB V50 NI Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm ngoài, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái 50
9350983 71B960A MB V50 NI Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, trùm nửa, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái 50
9351043 71B960A MB V50 NI Bản lề giảm chấn 95° dành cho khung nhôm hẹp, lọt lòng, dùng cho cánh dày 18-22mm Cái 50
CLIP TOP BLUMOTION 110 EXPANDO T
7021363 71B453T MB V125 NI Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm Cái 125
5740545 71B453T MB V25 ONS Bản lề giảm chấn 110°, dành cho cánh mỏng 8-14mm, màu đen Cái 25
CLIP TOP BLUMOTION 110 CRISTALLO
2650369 71B4500C GT-MB V125 NI Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm Cái 125
2822601 71B4500C GT-MB V25 ONS Bản lề giảm chấn CRISTALLO 110° dùng cho gương và kính dày 3-8mm, màu đen Cái 25
Đế bản lề
6863103 193L6100 MPL V500 NI Đế bản lề MODUL Cái 500
7480175 173L6100 MPL V500 NI Đế bản lề chữ thập, không có ốc điều chỉnh chiều cao Cái 500
8748653 173H7100 MPL V500 NI Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm Cái 500
2509289 173H7100 MPL V500 ONS Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 0mm, màu đen Cái 500
2364103 173H7130 MPL V500 NI Đế bản lề có ốc điều chỉnh ° cao 3mm, dùng cho bản lề góc mù Cái 500
5891994 175H3100 MPL V500 NI Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm Cái 500
9594813 175H3100 MPL V500 ONS Đế bản lề thẳng, có ốc điều chỉnh chiều cao 0mm, màu đen Cái 500
4974013 175H9160 MPL V50 NI Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 6mm Cái 50
7323033 175H7190 MPL V50 NI Đế bản lề chữ thập, có ốc điều chỉnh ° cao 9mm Cái 50
2794923 70T4568C TOPFPL V25SMNI Đế dán Cristallo mạ kềm đặc biệt Cái 25
Nắp đậy bản lề
2171083 90M2503.BPABD PR1000 NI Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm ngoài Cái 1000
2076357 90M2603.BPABD PR LI NI Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái Cái 1000
3992803 90M2603.BPABD PR RE NI Nắp đậy cho bản lề Modul có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải Cái 1000
3445333 70.1503.BPABD PR1000 NI Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95° Cái 1000
6954352 70.1503.BPABD PR1000 ONS Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm ngoài, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen Cái 1000
8031633 70.1663.BPABD PR LI NI Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên trái, dùng cho bản lề 107°, 95° Cái 1000
2872593 70.1663.BPABD PR RE NI Nắp đậy cho bản lề CLIP có logo Blum, trùm nửa, lọt lòng, bên phải, dùng cho bản lề 107°, 95° Cái 1000
8801513 70.1663 ABD V1000 ONS Nắp đậy cho bản lề CLIP, trùm nửa, lọt lòng, dùng cho bản lề 107°, 95°, màu đen Cái 1000
5533954 70.4503.BPABD V1000 NI Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155° có logo Blum Cái 1000
6102697 70.4503 ABD V1000 ONS Năp đậy cho thân bản lề kính CRISTALLO, EXPANDO T, 155°, màu đen Cái 1000
3460453 80.6507.BPABD PR1000 NI Nắp đậy cho bản lề 170 ° có logo Blum Cái 1000
4024443 70T1504 TO-AB 1000 NI Nắp đậy cho chén bản lề CLIP top 107, 95°, niken Cái 1000
9003173 70T3504 TO-AB 1000 NI Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95° Cái 1000
1220669 70T3504 TO-AB 1000 ONS Nắp đậy cho chén bản lề CTB 107°, 95°, màu đen Cái 1000
1316548 70T7504 TO-AB 1000 NI Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155° Cái 1000
2943131 70T7504 TO-AB 1000 ONS Nắp đậy cho chén bản lề CTB 155°, màu đen Cái
9086485 70T4504 TO-AB 1000 NI Năp đậy cho chen bản lề EXPANDO T Cái
3994231 70T4504 TO-AB 1000 ONS Năp đậy cho chen bản lề EXPANDO T, màu đen Cái
Giảm chấn cho bản lề
7196933 973A0500.01BLUMOT 500 NI Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm ngoài Cái 500
7087703 973A0600 BLUMOT 250 NI Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, trùm nửa Cái 250
7087993 973A0700 BLUMOT 250 NI Nêm giảm chấn BLUMOTION cho bản lề CLIP 100°, CLIP top 107°, CLIP top 95°, lọt lòng Cái 250
7085783 973A6000 BLUMOT 125 NI Nêm giảm chấn BLUMOTION, cho bản lề góc mở 170° trùm ngoài và trùm nửa Cái 25
6823663 971A0500 BLUMOT V25 NI Nêm giảm chấn BLUMOTION có đế, lắp phía bản lề Cái 25
6823230 970A1002 BLUMOT V50R737 Nêm giảm chấn rời, khoan âm vào cạnh tủ gắn phía bản lề Cái 50
3140813 970.1501 BLU-AP 500R736 Đế đơn cho nêm giảm chấn 970A1002 Cái 500
TIP-ON cho bản lề
3728955 956.1002 TIP-ON 250SEIW Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng Cái 4753115 250
7188096 956.1002 TIP-ON 250R736 Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám Cái 5315954 250
3465683 956.1002 TIP-ON 250 CS Nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen Cái 1383971 250
8090760 956A1006 TIP-ONP250R736 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám, có đệm cao su Cái 8209410 250
2127740 956A1002 TIP-ON 250SEIW Nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng Cái 2005375 250
1457287 956A1002 TIP-ON 250R736 Nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám Cái 6526686 250
7779983 956A1002 TIP-ON 250 CS Nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen Cái 7007515 250
2988448 956.1201 TIP-AP 250SEIW Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu trắng Bộ 4372870 250
3913370 956.1201 TIP-AP 250R736 Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu xám Bộ 5066363 250
8711715 956.1201 TIP-AP V50 CS Đế cho nêm nhấn TIP-ON ngắn, màu đen Bộ 9183212 50
3880106 956A1201 TIP-AP 250SEIW Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu trắng Bộ 3315359 250
1743112 956A1201 TIP-AP 250R736 Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu xám Bộ 4722188 250
3735328 956A1201 TIP-AP V50 CS Đế cho nêm nhấn TIP-ON dài, màu đen Bộ 5730134 50
7855329 955.1008S HPL-SR 250 NI Vòng sắt TIP-ON, dạng bắt vít Bộ 250
8038929 955.1008D HPL-DR 250 NI Vòng sắt TIP-ON, dạng đóng vào Bộ 250
Chặn góc mở cho bản lề
3312754 70T7553N BEGR V500R737 Chặn góc mở 110 độ cho bản lề CTB 155 độ Cái 500
1283507 70T7553.09BEGR V250 TGR Chặn góc mở 92 độ cho bản lề CTB 155 độ Cái 250
6285154 74.1103 BEGR V250 S Chặn góc mở 86 độ cho bản lề CtB 107 độ Cái 250
Hệ thống ray trượt âm
TANDEM
Khóa ray TANDEM
2003290 T51.1700.04KUPP L 100 OR Khóa ray TANDEM bên trái Cái 100
2003530 T51.1700.04KUPP R 100 OR Khóa ray TANDEM bên phải Cái 100
RAY TRƯỢT TANDEM 3/4 có giảm chấn
2191665 550F2700B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 270mm Cặp 12
6667742 550F3000B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 300mm Cặp 12
1152589 550F3500B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 350mm Cặp 12
8063133 550F4000B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 400mm Cặp 12
8963784 550F4500B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 450mm Cặp 12
5921262 550F5000B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 500mm Cặp 12
9056023 550F5500B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4 có giảm chấn, 30kg, 550mm Cặp 12
RAY TRƯỢT TANDEM toàn phần có giảm chấn
3802095 560F2500B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn 30kg, 250mm Cặp 6
8433610 560F3000B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 300mm Cặp 6
5694588 560F3500B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 350mm Cặp 6
2141477 560F4000B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 400mm Cặp 6
4965692 560F4500B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 450mm Cặp 6
4192576 560F5000B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 500mm Cặp 6
2964352 560F5500B TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, có giảm chấn, 30kg, 550mm Cặp 6
RAY TRƯỢT TANDEM 3/4, tích hợp TIP-ON
1834746 550F3000T TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 300mm, tích hợp công nghệ Tip-on Cặp 12
9967013 550F3500T TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 350mm, tích hợp công nghệ Tip-on Cặp 12
4134083 550F4000T TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 400mm, tích hợp công nghệ Tip-on Cặp 12
3985253 550F4500T TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 450mm, tích hợp công nghệ Tip-on Cặp 12
2939822 550F5000T TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở 3/4, 30kg, 500mm, tích hợp công nghệ Tip-on Cặp 12
3987936 T57.1140S PR-WE V90 GR Thanh đồng bộ cho TIP-ON Thanh 5532140 90
RAY TRƯỢT TANDEM TOÀN PHẦN không giảm chấn
7849361 560F3000C TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 300mm, dùng cho công nghệ Tip-on Cặp 6
9860185 560F3500C TANDEM *MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 350mm, dùng cho công nghệ Tip-on Cặp 5812601 6
7728719 560F4000C TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 400mm, dùng cho công nghệ Tip-on Cặp 6
6895799 560F4500C TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 450mm, dùng cho công nghệ Tip-on Cặp 6
5915515 560F5000C TANDEM MP ZN Ray trượt TANDEM mở toàn phần, 30kg 500mm, dùng cho công nghệ Tip-on Cặp 6
Phụ kiện cho ray trượt TANDEM
8996114 T55.7151S TIP*M*L 40 S TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên trái Cái 40
8996284 T55.7151S TIP*M*R 40 S TIP-ON kết hợp với ray TANDEM mở toàn phần không giảm chấn, bên phải Cái 40
8995671 T55.889W HR-W+D V40 ROH Thanh đồng bộ cho TIP-ON, dài 899mm Thanh 40
8995050 T55.000R RITZEL 100R737 Đầu nối thanh đồng bộ, cần 2 cái cho mỗi thanh Cái 100
Khóa ray MOVENTO
6449983 T51.7601 KUPP L 100 OR Khóa ray MOVENTO, bên trái Cái 100
6616738 T51.7601 KUPP R 100 OR Khóa ray MOVENTO, bên phải Cái 100
RAY TRƯỢT MOVENTO S, giảm chấn, có thể tích hợp TIP-ON BLUMOTION
2044824 760H3000S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 300mm Cặp 6
2929806 760H3500S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 350mm Cặp 6
4084545 760H4000S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 400mm Cặp 6
4215867 760H4500S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 450mm Cặp 6
5083446 760H5000S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 40kg, 500mm Cặp 6
9578815 766H4500S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 450mm Cặp 6
4851449 766H5000S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn,có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 500mm Cặp 6
3054693 766H5500S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 550mm Cặp 6
4969660 766H6000S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 600mm Cặp 4
5626919 766H6500S MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO giảm chấn, có vị trí lắp bộ TIP-ON BLUMOTION, 70kg, 650mm Cặp 4
Ray trượt MOVENTO nhấn mở
2974210 760H3000T MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 300mm Cặp 6
2692501 760H3500T MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 350mm Cặp 6
8932397 760H4000T MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 400mm Cặp 6
6395115 760H4500T MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 450mm Cặp 6
8885556 760H5000T MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 500mm Cặp 6
2836794 760H5500T MOVENTO MP ZN Ray MOVENTO TIP-ON, 40kg, 550mm Cặp 6
5075934 ZST.1160W WELLE V40 ROH Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm Thanh 40
1605111 T57.7400.01SYN KU+AU R737 Bộ đầu nối cho thanh đồng bộ MOVENTO TIP-ON Bộ
Phụ kiện cho ray MOVENTO
8743540 T60L7140 TOB R+LV1R735 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại S1, 10-20kg, trái+phải, dùng cho ray 300mm, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
2368890 T60L7340 TOB R+LV1R735 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
1286932 T60L7540 TOB R+LV1R737 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
6335560 T60L7570 TOB R+LV1 S Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
2101757 T60.1125W WELLE V40 GR Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm Thanh
7646995 298.7600 TV-KU V1 R737 Bộ phận điều chỉnh chiều sâu Cặp
4666290 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 – 1400mm Bộ
Pull-out shelf lock
5459007 295F5700 TAB-AR V1 OG-M Khóa kệ kéo cho TANDEM Bộ
9739914 295H5700 TAB-AR V1 OG-M Khóa kệ kéo cho MOVENTO Bộ
5075934 ZST.1160W WELLE V40 ROH Thanh đồng bộ cho MOVENTO TIP-ON, cho khóa kệ kéo TANDEM/ MOVENTO, CW = 1.160mm Thanh 40
Hệ thống ray hộp
MERIVOBOX
Thành hộp
6774116 470M5002S SK-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ
9488227 470M5002S SK-01 VNV1IG-M Bộ thành hộp MERIVOBOXR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ
6935125 470M5002S SK-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ
2579506 470M5002S FA-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
8629443 470M5002S FA-01 VNV1IG-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
4605814 470M5002S FA-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
1641145 470M5002S FA-02 VNV1SW-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
5181038 470M5002S FA-02 VNV1IG-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
2541643 470M5002S FA-02 VNV1OG-M Bộ thành hộp MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
6234006 470M5002S IS-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu trắng, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ
6874725 470M5002S IS-01 VNV1IG-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ
8681701 470M5002S IS-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1, màu xám đậm, 500mm, chiều cao M (91mm) Bộ
9920351 470M5002S IA-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
7031353 470M5002S IA-01 VNV1IG-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
6847435 470M5002S IA-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR2 với thanh nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
7158342 470M5002S IA-02 VNV1SW-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
6324085 470M5002S IA-02 VNV1IG-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám nhạt, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
3292652 470M5002S IA-02 VNV1OG-M Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR3 với thành nâng cấp, màu xám đậm, 500mm, chiều cao E (192mm) Bộ
6673888 ZV4.1042M VORD-ST 12OG-M Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám đậm – dài 1042mm Thanh 12
2230934 ZV4.1042M VORD-ST 12IG-M Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu xám nhạt – dài 1042mm Thanh 12
9336501 ZV4.1042M VORD-ST 12SW-M Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR1-IR2-IR3)- màu trắng – dài 1042mm Thanh 12
4110020 ZR4.1059U RELING 20OG-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm Thanh 20
4367706 ZR4.1059U RELING 20IG-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt Thanh 20
7063128 ZR4.1059U RELING 20SW-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng Thanh 20
Ray trượt MERIVOBOX
7828244 450.5001B K R+L VNV1 ZN Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 40kg Cặp
4674966 453.5001B K R+L VNV1 ZN Bộ ray trượt MERIVOBOX, tải trọng 70kg Cặp
Phụ kiện cho MERIVOBOX
7709425 T60H4340 TOB R+LV1R735 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
5586120 T60H4540 TOB R+LV1R737 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
7544767 T60H4570 TOB R+LV1 S Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
2101757 T60.1125W WELLE V40 GR Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm Thanh 40
9717615 ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng Bộ
5788666 ZI7.0M07 MI/MG V1IM/G Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm MERIVOBOX, xám nhạt Bộ
5209105 ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm Bộ
4666290 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 – 1400mm Bộ
4607435 ZF4.10T2 FROB UV100 ZN Khớp nối trước, dưới, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng Cái
3162978 ZF4.50T2 FROB OV100 ZN Khớp nối trước, trên, dành cho MERIVOBOX cánh mỏng Cái
LEGRABOX
LEGRABOX pure
5721353 770M5002S SK-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
4398816 770M5002S SK-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
5203456 770M5002I SK-01 VNV1INGL Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
1465484 770C5002S FA-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
2633078 770C5002S FA-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
6344058 770C5002I FA-01 VNV1INGL Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
1471608 770F5002S FA-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao F (241mm) Bộ
8681353 770F5002S FA-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao F (241mm) Bộ
9425511 770F5002I FA-01 VNV1INGL Bộ thành hộp LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao F (241mm) Bộ
1241681 770M5002S IS-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu trắng, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
2354413 770M5002S IS-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, màu xám, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
9810858 770M5002I IS-01 VNV1INGL Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure IM, inox, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
7369425 770C5002S IA-01 VNV1SW-M Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
3622144 770C5002S IA-01 VNV1OG-M Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
5439184 770C5002I IA-01 VNV1INGL Bộ thành hộp âm LEGRABOX pure, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
5897587 ZV7.1043C01VORD-ST 12O Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu xám – dài 1043mm Thanh 12
7731476 ZV7.1043C01VORD-ST 12S Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- màu trắng – dài 1043mm Thanh 12
8937075 ZV7.1043C01VORD-ST 12ELN2 Thành nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC)- inox – dài 1043mm Thanh 12
3359148 ZR7.1080U RELING 20OG-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám Thanh 20
7053143 ZR7.1080U RELING 20SW-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng Thanh 20
9240980 ZR7.1080U RELING 20ELN2 Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm LEGRABOX (IC), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, Inox Thanh 20
LEGRABOX free
4744066 780C5002S FAZ*22*C MSW-M Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
4580424 780C5002S FAZ*22*C MOG-M Bộ thành hộp LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
1532202 780C5002I FAZ*22*C MINGL Bộ thành hộp LEGRABOX free inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
1971383 780C5002S IAZ*22*C MSW-M Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, màu trắng, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
8148938 780C5002S IAZ*22*C MOG-M Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
2180340 780C5002I IAZ*22*C MINGL Bộ thành hộp âm LEGRABOX free, inox, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
LEGRABOX special edition
8033020 770M5002S SK *22*M MNRCS Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
7228640 770M5002S SK *22*M MCSCL Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao M (90.5mm) Bộ
2118517 770C5002S FAZ*22*M MNRCS Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu nâu đỏ, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
4568688 770C5002S FAZ*22*M MCSCL Bộ thành hộp LEGRABOX special edition, màu đen nhám vân carbon, 500mm, chiều cao C (177mm) Bộ
Ray trượt LEGRABOX
8801456 750.5001S K R+L VNV1 ZN Bộ ray trượt LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 40kg, 500mm Bộ
5803413 753.5001S K R+L VNV1 ZN Bộ ray trượt LEGRABOX, có giảm chấn BLUMOTION, 70kg, 500mm Bộ
Phụ kiện cho LEGRABOX
1598535 ZF7M70T2 FROB V100 ZN Khớp nối trước cho LBX M cánh mỏng Cái
8848970 ZF7C70T2 FROB V100 ZN Khớp nối trước cho LBX C cánh mỏng Cái
2368890 T60L7340 TOB R+LV1R735 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L1, 0-20kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
1286932 T60L7540 TOB R+LV1R737 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L3, 15-40kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
6335560 T60L7570 TOB R+LV1 S Bộ TIP-ON BLUMOTION cho LEGRABOX/MOVENTO, loại L5, 35-70kg, trái+phải, bao gồm đầu nối thanh cân bằng Bộ
2101757 T60.1125W WELLE V40 GR Thanh cân bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho MOVENTO/ LEGRABOX/ MERIVOBOX, dài 1125mm Thanh 40
4666290 ZS4.650MU SE-ST14 V1R737 Bộ cân bằng cho MERIVOBOX, LEGRABOX, MOVENTO: NL=650mm, dành cho ngăn kéo rộng 900 – 1400mm Bộ
9717615 ZI7.0M07 MI/MG V1SW/G Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu trắng Bộ
5209105 ZI7.0M07 MI/MG V1OG/G Khớp nối mặt trước cho ngăn kéo âm LEGRABOX/ MERIVOBOX, màu xám đậm Bộ
Ứng dụng đặc biệt cho ray hộp
Ngăn kéo góc SPACE CORNER
4598906 378M6502SA SC-01 VNV1SEIW Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER Bộ
3834919 378M6502SA SC-01 VNV1R906 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao M 83mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER Bộ
8213569 378L6502SA SC-01 VNV1SEIW Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu trắng, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER Bộ
8557208 378L6502SA SC-01 VNV1R906 Bộ thành hộp TANDEMBOX, màu xám, 650mm, chiều cao D 205mm, dành cho ngăn kéo góc SPACE CORNER Bộ
6822139 579.6501B K R+L VNV1 ZN Bộ ray trượt TANDEMBOX, có giảm chấn BLUMOTION, 50kg, 650mm, dành cho ngăn kéo góc Bộ
Ngăn kéo hẹp SPACE TWIN
1460410 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 trắng
* 1 bộ MBX R2 trắng
* 1 cặp ray MBX 40kg
Bộ
8117030 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám nhạt
* 1 bộ MBX R2 xám nhạt
* 1 cặp ray MBX 40kg
Bộ
1165257 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R2 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám đậm
* 1 bộ MBX R2 xám đậm
* 1 cặp ray MBX 40kg
Bộ
5939596 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 trắng
* 1 bộ MBX R3 trắng
* 1 cặp ray MBX 40kg
Bộ
4875077 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám nhạt
* 1 bộ MBX R3 xám nhạt
* 1 cặp ray MBX 40kg
Bộ
3652420 SPACE TWIN MERIVOBOX R1-R3 Bao gồm:
* 1 bộ MBX R1 xám đậm
* 1 bộ MBX R3 xám đậm
* 1 cặp ray MBX 40kg
Bộ
8561354 SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C Bao gồm:
* 1 bộ LBX M trắng
* 1 bộ LBX C trắng
* 1 cặp ray LBX 40kg
Bộ
7915624 SPACE TWIN LEGRABOX pure M-C Bao gồm:
* 1 bộ LBX M xám
* 1 bộ LBX C xám
* 1 cặp ray LBX 40kg
Bộ
6400298 SPACE TWIN LEGRABOX inox M-C Bao gồm:
* 1 bộ LBX M inox
* 1 bộ LBX C inox
* 1 cặp ray LBX 40kg
Bộ
Ngăn kéo chậu rửa sink drawer
2313540 Sink unit MERIVOBOX R3 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX R3 với thành nâng cấp, màu trắng, 500mm-350mm, chiều cao M và E Bộ
9008178 Sink unit MERIVOBOX R3 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám nhạt, chiều cao M và E Bộ
6801270 Sink unit MERIVOBOX R3 Bộ thành hộp cho ngăn kéo dưới chậu rửa MERIVOBOX với thành nâng cấp, 500mm-350mm, màu xám đậm, chiều cao M và E Bộ
2633078 Sink unit LEGRABOX C Bộ thành hộp LEGRABOX pure, màu xám, 500mm, chiều cao C (177mm)
Cần đặt 2 bộ cho ứng dụng ngăn kéo dưới chậu rửa
Bộ
Tủ thực phẩm SPACE TOWER
2365816 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
3568334 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
2184525 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
3348187 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
2147894 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám nhạt
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
7572086 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR2 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR2 Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
2692222 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
5997693 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
9909906 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
6403810 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
6721910 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám nhạt
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
4389585 SPACE TOWER MERIVBOX IR1, IR3 Bao gồm:
• 1 bộ IR1 & 4 bộ IR3 Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
9359112 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
1766107 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
2511624 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox
• 3 thành mặt trước, 2 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 4 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
8387439 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Trắng sữa
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
7759204 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Xám đậm
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
4846341 SPACE TOWER LEGRABOX IM, IC Bao gồm:
• 1 bộ IM & 4 bộ IC Inox
• 5 thành mặt trước, 4 thanh nâng cấp mặt trước
• 5 cặp ray 40kg
• 8 bộ bản lề CtB 155°
Bộ
Bục thang ngăn kéo SPACE STEP
1282669 Z95.4100 SP-ST V1 OG-M Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 410 mm Bộ
5993665 Z95.4600 SP-ST V1 OG-M Bộ space step, Nylon/ steel, NL= 460 mm Bộ
4477561 Z95Q1040A QU-PR V10OG-M Thanh ngang chịu lực Thanh
5852773 Z95D4100 DI-LEI V20OG-M Thanh đệm Cái
Công nghệ điện
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo
3649643 Z10NE030H23NG+ZU VNV1 S Bộ điện cơ bản cho bếp Bộ 4020465
9556022 Z10NA30EAF NETZG S Bộ chuyển đổi điện áp 12W, dành cho 1 bộ điện SERVO-DRIVE Bộ
9904030 Z10K600AB KA-01 VN M S Bộ dây điện 6m Bộ
7654971 Z10NA30EA NG+ZUT V1R737 SERVO-DRIVE uno, bas đẩy sử dụng điện cho ngăn kéo đồ gỗ nội thất Bộ
4061419 Z10A3000 AN-01 VN MR737 Bộ điện sử dụng cho 2 ngăn kéo Bộ
9458103 Z10A3000 AN-02 VN MR737 Bộ điện sử dụng cho 3 ngăn kéo Bộ
9419185 Z10A3000 AN-03 VN MR737 Bộ điện sử dụng cho 4 ngăn kéo Bộ
1668721 Z10A3000 AN-04 VN MR737 Bộ điện sử dụng cho tủ đồ khô Bộ
5755259 Z10A3000 AN-05 VN MR737 Bộ điện sử dụng cho ngăn kéo dưới chậu rửa ( 2 ngăn kéo) Bộ
7287731 Z10T1170A TPROF V10 ROH Thanh nhôm cho Bộ đẩy điện, dài 1.170mm Thanh
4784397 Z10C500A ANTR+ZU V1R735 Servo Drive Flex cho tủ lạnh với chiều cao ≤ 1700mm Bộ
1120793 Z10C5007 FU-EMPF V1R735 Bộ phận không dây tiếp nhận điện cho tủ lạnh, tủ đông, máy rửa chén Bộ
8457250 23P5020 SCHALT V20 HGR Công tắc điện cho Servo Drive Cái
7402930 993.0830.01DI-PU V100R737 Nút nhấn tạo khoảng hở, dành cho ngăn kéo có mặt trước cao >300mm Cái
1498781 Z10A3000.03ANTR-EH 20R737 Bas đẩy điện cho ngăn kéo Cái
Khay/ khung chia ngăn kéo
AMBIA-LINE
1520200 ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E02G Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi xám, khung xám Cái
6608218 ZC7S500BH3 AMB-BE V1 E01S Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 300mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng Cái
2709332 ZC7S500BH3 AMB-BE V1 N01T Khay chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 300mm, màu gỗ óc chó, khung đen Cái
7540872 ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E02G Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi xám, khung xám Cái
3134316 ZC7S500RH2 AMB-RA V1 E01S Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 200mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng Cái
3427726 ZC7S500RH2 AMB-RA V1 N01T Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 200mm, màu gỗ óc chó, khung đen Cái
9278001 ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E02G Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi xám, khung xám Cái
4542306 ZC7S500RH1 AMB-RA V1 E01S Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 100mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng Cái
1918643 ZC7S500RH1 AMB-RA V1 N01T Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao M – chiều rộng 100mm, màu gỗ óc chó, khung đen Cái
9613823 ZC7F300RHU AMB-RA V1 E02G Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi xám, khung xám Cái
3670050 ZC7F300RHU AMB-RA V1 E01S Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ sồi trắng, khung trắng Cái
3493503 ZC7F300RHU AMB-RA V1 N01T Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, 270x242mm, màu gỗ óc chó, khung đen Cái
7502048 ZC7F400RHP AMB-RA V1 E02G Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F – chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi xám, khung xám Cái
7794799 ZC7F400RHP AMB-RA V1 E01S Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F – chiều rộng 218mm, màu gỗ sồi vàng, khung trắng Cái
7842844 ZC7F400RHP AMB-RA V1 N01T Vách chia AMBIA-LINE cho chiều cao C và F – chiều rộng 218mm, màu gỗ óc chó, khung đen Cái
4497947 ZC7S500BS3 AMB-BE V1 OG-M Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám mờ Cái
8830585 ZC7S500BS3 AMB-BE V1 SWOG Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, trắng/xám Cái
8815782 ZC7S500BS3 AMB-BE V1 IG-M Khay chia AMBIA-LINE có 6 ngăn, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, dài 500mm, rộng 300mm, xám nhạt Cái
4595319 ZC7S500RS2 AMB-RA V1 OG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám đậm Cái
7014687 ZC7S500RS2 AMB-RA V1 IG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, xám nhạt Cái
2921190 ZC7S500RS2 AMB-RA V1 SW-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x200mm, trắng sữa Cái
8693820 ZC7S500RS1 AMB-RA V1 OG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám đậm Cái
3352930 ZC7S500RS1 AMB-RA V1 IG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, xám nhạt Cái
4394675 ZC7S500RS1 AMB-RA V1 SW-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ngăn kéo LEGRABOX / MERIVOBOX, 500x100mm, trắng sữa Cái
7830344 ZC7F300RSU AMB-RA V1 OG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám mờ Cái
4761476 ZC7F300RSU AMB-RA V1 IG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, xám nhạt Cái
6278039 ZC7F300RSU AMB-RA V1 SW-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 270x242mm, trắng sữa Cái
7649432 ZC7F400RSP AMB-RA V1 OG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám đậm Cái
4295772 ZC7F400RSP AMB-RA V1 IG-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, xám nhạt Cái
2195450 ZC7F400RSP AMB-RA V1 SW-M Khay chia AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, 400x218mm, trắng sữa Cái
4293657 ZC7A0U0C HRW-AD 12 OG-M Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám mờ Cái
5643932 ZC7A0U0C HRW-AD 12 IG-M Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, xám nhạt Cái
1135009 ZC7A0U0C HRW-AD 12 SW-M Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX / MERIVOBOX, chiều cao C, trắng sữa Cái
6678082 ZC7U10E0 REL-HAL 80OG-M Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ Cái
9779494 ZC7U10E0 REL-HAL 80SW-M Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa Cái
6297748 ZC7U10F0 LAE-TEI 40OG-M Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, xám mờ Cái
4189322 ZC7U10F0 LAE-TEI 40SW-M Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp LEGRABOX, trắng sữa Cái
3359148 ZR7.1080U RELING 20OG-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu xám Thanh
7053143 ZR7.1080U RELING 20SW-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ngăn kéo chiều cao C, Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp LEGRABOX, dài 1080mm, màu trắng Thanh
9384548 ZC7Q0U0FS Vách chia cho khung chia RSU, màu xám đậm Cái
7770028 ZC7Q0U0FS Vách chia cho khung chia RSU, màu xám nhạt Cái
7313912 ZC7Q0U0FS Vách chia cho khung chia RSU, màu trắng sữa Cái
5495239 ZC7Q0P0FH Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi xám Cái
2503742 ZC7Q0P0FH Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ sồi vàng Cái
7506076 ZC7Q0P0FH Vách chia cho khung chia RSP, màu gỗ óc chó Cái
8999239 ZC7Q0P0FS Vách chia cho khung chia RSP, màu xám đậm Cái
3242924 ZC7Q0P0FS Vách chia cho khung chia RSP, màu xám nhạt Cái
9570082 ZC7Q0P0FS Vách chia cho khung chia RSP, màu trắng sữa Cái
2802560 ZC7Q0U0FH Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi xám Cái
7307581 ZC7Q0U0FH Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ sồi vàng Cái
4283034 ZC7Q0U0FH Vách chia cho khung chia RSU, màu gỗ óc chó Cái
3228114 ZC4U10E0 REL-HAL 80OG-M Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm Cái
6896050 ZC4U10E0 REL-HAL 80IG-M Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt Cái
5266775 ZC4U10E0 REL-HAL 80SW-M Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ Cái
6764735 ZC4U10F0 LAE-TEI 40OG-M Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám đậm Cái
1097154 ZC4U10F0 LAE-TEI 40IG-M Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, xám nhạt Cái
2154518 ZC4U10F0 LAE-TEI 40SW-M Khẩu chia ô cho thanh chia ngang AMBIA-LINE, cho ray hộp MERIVOBOX, trắng sữa mờ Cái
4110020 ZR4.1059U RELING 20OG-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám đậm Thanh
4367706 ZR4.1059U RELING 20IG-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu xám nhạt Thanh
7063128 ZR4.1059U RELING 20SW-M Thanh nâng cấp mặt trước dành cho ray hộp âm MERIVOBOX (IR2-IR3), Thanh chia ngang AMBIA-LINE cho ray hộp MERIVOBOX, dài 1059mm, màu trắng Thanh
1366848 ZC7T0350 TEL-H V1OG-M Khay đựng dĩa Blum, cao 170mm, đường kính dĩa 186-322mm, xám mờ Cái
8058240 ZC7G0P0I GEW-HAL V1INGL Khay đựng gia vị AMBIA-LINE Cái
5952958 ZC7C0000 FOL-SCH V1OG-M Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm AMBIA-LINE, xám mờ Cái
9809820 ZC7M0200 MESS-HA V1OG-M Khay đựng dao (4 dao nhỏ, 5 dao lớn), rộng 187mm, xám mờ Cái
4250192 ZC7B0200S AMB-FL S1OG-M Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám đậm Bộ
1171690 ZC7B0200S AMB-FL S1IG-M Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, xám nhạt Bộ
4478837 ZC7B0200S AMB-FL S1SW-M Khung chia chai lọ AMBIALINE, 200mm, trắng sữa Bộ
ORGA-LINE
3852306 ZFZ.30G0I GEW-HAL V2INGL Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 300mm Cái
6278581 ZFZ.45G0I GEW-HAL V2INGL Khay đựng gia vị ORGA-LINE, cho ngăn kéo rộng 450mm Cái
9068380 ZSZ.01F0 FOL-SCH V1STWG Dụng cụ cắt màng bọc thực phẩm, xám đậm/ xám nhạt Cái
9068450 ZSZ.02F0 ALU-SCH V1ST/O Dụng cụ cắt màng nhôm, xám đậm/ cam Cái
ORGA-LINE cho ngăn kéo gỗ
4403540 ZHI.437BI1 ORG-BE 500IG/G Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 108mm, màu xám Cái
4403600 ZHI.437BI3 ORG-BE 500IG/G Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 285mm, màu xám Cái
4459250 ZHI.437KI2 ORG-BF 500IG/G Khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 205mm, màu xám Cái
4459170 ZHI.437FI3 ORG-FE 500IG/G Vách ngăn ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ dài 500mm, rộng 293mm, màu xám Cái
4459680 ZHI.437TI5 ORG-BF 500IG/G Bộ khay chia ORGA-LINE, cho ngăn kéo gỗ, dài 500mm, rộng 512mm, màu xám Cái

Tin tức nổi bật

baner sale 50% off 370x600