Ngành hàng / Category: Hệ thống kiểm soát cửa ra vào / Access Control |
917.64.257 |
BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ, TAY CHỮ L |
AC Access control |
917.64.008 |
BỘ TAY GẠT DT700 =KL, TAY J, INOX MỜ |
AC Access control |
917.64.002 |
BỘ TAY GẠT DT710 =KL, TAY J, INOX MỜ |
AC Access control |
917.63.633 |
DT710C mặt ngoài màu đen mờ tay J |
AC Access control |
917.63.283 |
mặt trong khóa DT700/710c màu đen tay J |
AC Access control |
917.81.867 |
THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DR I DT70 |
AC Access control |
917.81.761 |
THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M |
AC Access control |
917.81.781 |
THÂN KHÓA DT700 |
AC Access control |
917.81.771 |
THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M |
AC Access control |
917.81.791 |
THÂN KHÓA BACKSET 65, FOREND 24MM MỞ PHẢ |
AC Access control |
917.64.010 |
THẺ PROGRAMMING =NHỰA |
AC Access control |
917.80.871 |
Bộ vít dùng cho khóa DT700 |
AC Access control |
917.64.073 |
Thẻ Mifare Classic có in |
AC Access control |
917.80.736 |
THẺ MIFARE |
AC Access control |
917.64.070 |
THẺ TRẮNG |
AC Access control |
910.52.812 |
PHẦN MỀM QUẢN LÝ SW300 HOTEL 100/100 |
AC Access control |
910.52.810 |
HOTEL SW 300 20/20 FOR DIALOCK GENERATIO |
AC Access control |
910.52.813 |
PHẦN MỀM QUẢN LÝ |
AC Access control |
910.52.811 |
PHẦN MỀM KHÁCH SẠN SW300 CHO DT7XX |
AC Access control |
910.52.814 |
PHẦN MỀM KHÁCH SẠN SW300, 500/500 |
AC Access control |
910.52.871 |
SWX Smartphone key license SPK |
AC Access control |
912.02.010 |
ỐNG LUỒN CÁP INOX MỜ 370/510MM |
AC Access control |
917.42.080 |
THIẾT BỊ MÃ HÓA ESS 110 = NHUA |
AC Access control |
917.42.180 |
THIẾT BỊ THU NHẬN TÍN HIỆU MDU 110 |
AC Access control |
917.81.713 |
Mort.lock ss.br.pol 55/24 DL I DT700/710 |
AC Access control |
917.80.471 |
VÍT BẮT CHO KHÓA DIALOCK, CỬA DÀY 3 |
AC Access control |
917.80.851 |
bộ vít bắt số 1 màu Inox mờ dùng cho khó |
AC Access control |
917.80.882 |
Screw Set No.2 black DT700/710 |
AC Access control |
917.80.852 |
Bộ Ốc Vít No.2 stst.matt DT700/710 |
AC Access control |
917.91.072 |
ĐẦU ĐỌC THẺ WRU 200 |
AC Access control |
917.91.078 |
BỘ ĐẦU ĐỌC THẺ WT200 |
AC Access control |
917.91.077 |
ĐẦU ĐỌC THẺ WT210 81X81X63MM |
AC Access control |
917.91.071 |
BỘ ĐIỀU KHIỂN WTC200 |
AC Access control |
917.91.074 |
CÔNG TẮC |
AC Access control |
917.82.001 |
KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ PHẢI |
AC Access control |
912.20.192 |
thẻ Mifare cho hệ thống Condotel |
AC Access control |
912.20.010 |
thẻ công trình cho khóa Prolok |
AC Access control |
917.82.190 |
Kiểm soát truy cập cho cửa |
AC Access control |
917.82.191 |
Kiểm soát truy cập cho thang máy |
AC Access control |
912.20.195 |
BLE Door controller – Condotel AC system |
AC Access control |
912.20.196 |
BLE Energy savingSW – Condotel AC system |
AC Access control |
912.20.190 |
Khóa DL6900 2 chế độ |
AC Access control |
917.80.745 |
THẺ TỪ DUAL MIFARE PROXIMITY TRẮNG |
AC Access control |
912.20.193 |
Elevator controller – Condotel AC system |
AC Access control |
912.20.191 |
thiết bị mã hóa thẻ |
AC Access control |
912.20.006 |
đầu đọc mã hóa thẻ ES100 |
AC Access control |
912.20.194 |
Extention EC – Condotel AC system |
AC Access control |
917.56.935 |
công tắc tiết kiêm điện màu xám |
AC Access control |
917.56.937 |
M11 công tắc tiết kiệm điện màu trắng |
AC Access control |
912.20.007 |
thiết bị đồng bộ dữ liệu PDA100 |
AC Access control |
912.20.110 |
Khóa PL100 tay D màu đen mờ mở trái |
AC Access control |
912.20.106 |
PL100 D lockset NC dinL in st.st.matt. |
AC Access control |
912.20.111 |
Khóa PL100 tay D màu đen mờ mở phai |
AC Access control |
912.20.107 |
PL100 D lockset NC dinR in st.st.matt. |
AC Access control |
912.20.023 |
PL100 E lockset NC din L in st.st.matt |
AC Access control |
912.20.024 |
PL100 E lockset NC din R in st.st.matt |
AC Access control |
912.20.020 |
PL100 tay L – DINR – màu inox |
AC Access control |
912.20.019 |
PL100 tay L – DINL – màu inox |
AC Access control |
912.20.100 |
khóa PL200 tay D màu inox mở trái |
AC Access control |
912.20.101 |
PL200 màu inox tay D DINR |
AC Access control |
912.20.055 |
khóa khách sạn PL200 tay E màu inox DINL |
AC Access control |
912.20.056 |
khóa khách sạn PL200 tay E màu inox DINR |
AC Access control |
912.20.067 |
Khóa PL200 tay E màu đen DINL |
AC Access control |
912.20.061 |
PL200 tay E màu vàng DINL |
AC Access control |
912.20.068 |
Khóa PL200 màu đen tay E DINR |
AC Access control |
912.20.062 |
PL200 tay E màu vàng DINR |
AC Access control |
912.20.051 |
PL200 tay L – DINL – màu inox |
AC Access control |
912.20.052 |
PL200 tay L màu inox DINR |
AC Access control |
912.20.112 |
PL250 màu inox tay L DINL |
AC Access control |
912.20.113 |
PL250 tay L DIN R màu inox |
AC Access control |
912.20.910 |
SP – Bo mạch của khóa PL100 |
AC Access control |
917.82.322 |
đầu đọc thẻ RFID |
AC Access control |
917.82.320 |
đầu đọc thẻ RFID Cres100 |
AC Access control |
917.82.321 |
đầu đọc thẻ RFID |
AC Access control |
917.82.327 |
thiết bị kiểm soát cửa bằng thẻ SA31 |
AC Access control |
912.20.143 |
SP – Thân khóa 3585 DL6600 |
AC Access control |
912.05.709 |
THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LỚN |
AC Access control |
912.05.314 |
Khóa điện tử EL10K |
AC Access control |
912.05.317 |
Khóa điện tử Hafele EL10K – Màu vàng |
AC Access control |
912.05.730 |
Bas Khóa đt ER4400 cho cửa kính |
AC Access control |
912.05.497 |
Khóa điện tử Hafele DL7000 |
AC Access control |
912.05.498 |
Khóa điện tử Hafele DL7100 |
AC Access control |
912.20.580 |
Khóa điện tử DL6000 thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.20.583 |
Khóa điện tử DL6100 thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.20.142 |
DL6600 ZB không thân khóa |
AC Access control |
912.20.145 |
Khóa điện tử Hafele cửa nhôm DL6600 |
AC Access control |
912.05.935 |
Khóa điện tử DL7100 thân lớn (kèm Pin) |
AC Access control |
912.20.328 |
Khóa điện tử DL7100 thân lớn |
AC Access control |
912.20.230 |
Khóa điện tử DL7600 BLE màu đen |
AC Access control |
912.20.237 |
Khóa điện tử Hafele DL7600 |
AC Access control |
912.20.231 |
Khóa điện tử Hafele DL7600 – Màu đồng |
AC Access control |
912.20.235 |
DL7600 copper BLE |
AC Access control |
912.20.232 |
DL7600BLE màu đen kèm module Zwave |
AC Access control |
912.05.650 |
DL7900 Màu vàng thân khóa lớn |
AC Access control |
912.05.653 |
Khóa DL7900 màu vàng hồng thân lớn |
AC Access control |
912.05.652 |
DL7900 màu vàng hồng thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.05.496 |
EL7000-TC thân khóa lớn |
AC Access control |
912.05.495 |
EL7000-TC thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.05.494 |
EL7000-TC không thân khóa |
AC Access control |
912.05.715 |
Khóa điện tử EL7200, thân khóa lớn |
AC Access control |
912.05.714 |
Khóa điện tử Hafele EL7200 |
AC Access control |
912.20.564 |
EL7200-TC Thân khóa lớn |
AC Access control |
912.20.563 |
EL7200-TC thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.05.728 |
Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu vàng |
AC Access control |
912.05.717 |
Khóa đt EL7500, máu xám, thân khóa lớn |
AC Access control |
912.05.716 |
Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu xám |
AC Access control |
912.05.703 |
KHÓA ĐIỄN TỬ EL7500 MÀU XÁM |
AC Access control |
912.05.712 |
Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu bạc |
AC Access control |
912.05.682 |
Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu đen |
AC Access control |
912.20.552 |
EL7500-TC màu đen thân nhỏ (có Pin) |
AC Access control |
912.20.557 |
EL7500-TC Gold Big Mortise W batt |
AC Access control |
912.20.556 |
EL7500-TC Gold Small Mortise W batt |
AC Access control |
912.20.551 |
EL7500-TC Màu xám thân lớn (Bao gồm Pin) |
AC Access control |
912.20.550 |
EL7500-TC màu xám thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.20.559 |
EL7500-TC Rose Gold Big Mortise W batt |
AC Access control |
912.05.684 |
EL7500-TC vàng hồng thân nhỏ |
AC Access control |
912.20.558 |
EL7500-TC vàng hồng thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.20.555 |
EL7500-TC-TC Sil Big Mortise W batt |
AC Access control |
912.20.554 |
EL7500-TC màu bạc thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.20.561 |
Khóa điện tử EL7700 thân lớn (kèm pin) |
AC Access control |
912.20.560 |
Khóa điện tử EL7700 thân nhỏ (kèm pin) |
AC Access control |
912.20.569 |
Khóa điện tử EL7800 PLUS (Không kèm Pin) |
AC Access control |
912.20.570 |
Khóa điện tử EL7800 PLUS (Kèm Pin) |
AC Access control |
912.05.763 |
Khóa điện tử EL7800-TCS thân nhỏ |
AC Access control |
912.20.562 |
EL7800-TCS thân khóa nhỏ (có Pin) |
AC Access control |
912.20.360 |
EL8000-TC Màu xám (Bao gồm Pin) |
AC Access control |
912.20.364 |
EL9000-TCS Màu đen (Có Pin) |
AC Access control |
912.20.367 |
EL9000-TCS màu vàng có Pin |
AC Access control |
912.20.122 |
Khóa điện tử EL6500 |
AC Access control |
912.05.701 |
Khóa điện tử Hafele ER4400-TCR |
AC Access control |
912.05.700 |
Khóa điện tử Hafele ER4400 |
AC Access control |
912.20.228 |
ER4400-TC (Bao gồm Pin) |
AC Access control |
912.20.229 |
Khóa điện tử ER4400 TCR (kèm Pin) |
AC Access control |
912.20.144 |
Khóa điện tử Hafele cửa trượt DL6600 |
AC Access control |
912.20.141 |
Khóa điện tử DL6600-SW cửa mở xoay |
AC Access control |
912.05.584 |
HAFELE EL7700 Thân khóa lớn |
AC Access control |
912.05.583 |
HAFELE EL7700 thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.05.582 |
HAFELE EL7700 New w/o MORTISE – TCS |
AC Access control |
225.12.650 |
Khóa tủ điện tử Hafele EL3300 |
AC Access control |
912.20.553 |
EL7500-TC Black Big Mortise W batt |
AC Access control |
912.20.260 |
Khóa điện tử PP8100 BLE màu đen |
AC Access control |
912.20.262 |
Khóa điện tử PP8100 màu đen kèm module |
AC Access control |
912.20.286 |
Khóa điện tử Hafele PP8100 – Màu đen |
AC Access control |
912.20.263 |
PP8100 BLE glossy copper with Z-wave |
AC Access control |
912.20.289 |
Khóa điện tử PP9000 đồng bóng (có Pin) |
AC Access control |
912.05.691 |
Khóa điện tử Hafele PP9000 – Màu đen |
AC Access control |
912.05.693 |
Pushpull digital lock PP9000 Black with |
AC Access control |
912.05.692 |
Khóa điện tử PP9000 màu đồng |
AC Access control |
912.05.694 |
Pushpull digital lock PP9000 Glossy copp |
AC Access control |
912.05.359 |
Khóa điện tử Hafele EL8000 |
AC Access control |
912.05.708 |
THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ NHỎ |
AC Access control |
912.05.378 |
Khóa điện tử Hafele EL9000 – Màu đen |
AC Access control |
912.05.376 |
Khóa điện tử Hafele EL9000 – Màu vàng |
AC Access control |
225.12.659 |
Vòng đeo IButton |
AC Access control |
225.12.658 |
Móc chìa khóa iButton |
AC Access control |
917.80.739 |
THẺ MIFARE HAFELE, MÀU XÁM |
AC Access control |
912.05.369 |
THẺ MIFARE NHỎ 25X35MM |
AC Access control |
912.05.938 |
ZIGBEE MODULE GẮN NGOÀI |
AC Access control |
912.05.771 |
Bộ điều khiển từ xa cho khóa EL7200/7500 |
AC Access control |
912.20.406 |
Bộ điều khiển từ xa EL7700 7000 new ver |
AC Access control |
912.20.314 |
Khóa điện tử DL7000 (bao gồm Pin) |
AC Access control |
912.20.315 |
Khóa điện tử DL7100 (kèm Pin) |
AC Access control |
912.20.224 |
Khóa điện tử ER5100 (kèm Pin) |
AC Access control |
912.20.293 |
Khóa điện từ PP9000 màu đen |
AC Access control |
912.05.315 |
KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE PUSH AND PULL |
AC Access control |
912.05.394 |
ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 |
AC Access control |
912.05.373 |
PHỤ KIỆN NHẬN TÍN HIỆU EL7200/7500 |
AC Access control |
912.20.404 |
Module nhận tín hiệu RF EL7700 7000 new |
AC Access control |
912.05.389 |
RX/TX CHO KHÓA EL7500/7200 |
AC Access control |
912.05.375 |
PHỤ KIỆN TRUYỀN TÍN HIỆU EL7200/7500 |
AC Access control |
912.20.572 |
Phụ kiện module RX ZB khóa EL7800-TCS |
AC Access control |
911.68.077 |
Doub. electromagnetic lock 280kgx2 |
AC Access control |
912.05.104 |
Khóa từ, lực giữ 280 kg, loại fail safe, |
AC Access control |
911.68.076 |
khóa ngàm điện ANSI fai-sec |
AC Access control |
911.68.471 |
Khóa điện strike loại không lỗ chốt chết |
AC Access control |
911.68.470 |
Khóa điện strike loại có lỗ chốt chết |
AC Access control |
912.20.750 |
Khóa điện cho thanh thoát hiểm |
AC Access control |
935.06.052 |
BỘ BRACKET HA 120 FOR HR100 |
AC Access control |
935.06.021 |
Đế cho cảm biến lắp trên nắp che |
AC Access control |
935.06.001 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG CHO 2 CÁNH |
AC Access control |
935.06.023 |
SP – Nắp che bên SL3 |
AC Access control |
935.06.000 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG SL300 |
AC Access control |
935.11.022 |
Bộ cửa trượt tự động SL300D |
AC Access control |
935.11.017 |
Pin dự phòng |
AC Access control |
935.06.019 |
Pin dự phòng BU3 |
AC Access control |
935.06.039 |
THIẾT BỊ BELT HTD. USE NEW ART. 935.06. |
AC Access control |
912.05.102 |
Bas khóa chốt điện cho cửa kinh, độ dày |
AC Access control |
912.05.103 |
Bas khóa chốt điện cho cửa kinh & kính |
AC Access control |
917.82.365 |
Nút nhấn khẩn cấp |
AC Access control |
912.02.009 |
ỐNG ĐI DÂY =KL |
AC Access control |
935.06.082 |
Bộ điều khiển COM 20 |
AC Access control |
935.06.081 |
Bộ điều khiển COM 21 |
AC Access control |
935.02.007 |
NẮP CHE RAY TRƯỢT 4,200 MM |
AC Access control |
935.11.019 |
Cảm biển kép-IP54-AC/DC-12/24V |
AC Access control |
917.82.325 |
board thang máy mở rộng EX16 |
AC Access control |
912.05.101 |
Khóa chốt điện, loại fail safe |
AC Access control |
917.82.324 |
board kiểm soát thang máy EC10 |
AC Access control |
917.82.335 |
đầu mã hóa thẻ Mifare |
AC Access control |
935.06.018 |
KHÓA ES LOCK EL5 |
AC Access control |
917.82.332 |
Nút nhấn Exit |
AC Access control |
935.11.079 |
bộ kẹp kính 3m cho ePORTA 300D |
AC Access control |
935.11.014 |
Glass guider use for glass door |
AC Access control |
935.01.064 |
RON CAO SU CHO KÍNH 10MM |
AC Access control |
935.01.065 |
RON CAO SU CHO KÍNH 12MM |
AC Access control |
912.05.108 |
Bas khóa từ loại GZ cho cửa kính & kính |
AC Access control |
935.11.080 |
nút nhấn cho người khuyết tật |
AC Access control |
935.06.083 |
Cảm biến HR100CT |
AC Access control |
912.05.106 |
Bas khóa từ loại L cho cửa gỗ/nhôm |
AC Access control |
941.26.091 |
BAS ĐỠ CHO CỬA KÍNH |
AC Access control |
912.05.262 |
NAM CHÂM GIỮ CỬA 50KG |
AC Access control |
935.06.084 |
Cảm biến HR-50 |
AC Access control |
935.11.013 |
Cảm biến chuyển động |
AC Access control |
935.02.006 |
THANH TREO PHỤ KIỆN 4,200 MM |
AC Access control |
935.11.012 |
Cảm biến an toàn |
AC Access control |
912.05.034 |
BỘ CẤP NGUỒN 12V KÈM PIN DỰ PHÒNG |
AC Access control |
935.11.023 |
Thanh Ray truot 4.2m |
AC Access control |
935.11.024 |
ray trượt nhôm dài 6m cho eporta 300D |
AC Access control |
917.82.334 |
Nút nhấn Exit |
AC Access control |
917.82.329 |
Nút nhấn exit ex-801b |
AC Access control |
917.82.331 |
Nút nhấn Exit k1-1d |
AC Access control |
935.11.015 |
Remote điều khiển từ xa |
AC Access control |
935.06.022 |
CAO SU |
AC Access control |
935.02.005 |
RAY TRƯỢT 4,200 MM |
AC Access control |
935.02.008 |
THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 4,200 MM |
AC Access control |
935.02.003 |
THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 6,000 MM |
AC Access control |
917.82.328 |
Kiểm soát cửa bẳng thẻ mật khẩu SA33 |
AC Access control |
912.05.107 |
Bas khóa từ loại U cho cửa kính |
AC Access control |
912.20.702 |
Wall mount door holder 110Lbs |
AC Access control |
935.11.016 |
Nút nhấn mở cửa |
AC Access control |
912.05.105 |
Bas khóa từ loại ZL cho cửa gỗ/nhôm, mở |
AC Access control |
836.28.550 |
Két sắt âm tủ SB800 150x480x400mm |
AC Access control |
836.26.330 |
KÉT SẮT CHO KS 465WX273HX475DMM |
AC Access control |
836.28.380 |
Két sắt mã số màu đen 2 chế độ SB700 |
AC Access control |
836.26.391 |
KÉT SẮT 450X230X380MM |
AC Access control |
836.28.323 |
KÉT SẮT CHO KHÁCH SẠN, MÀU ĐEN |
AC Access control |
836.42.311 |
Két sắt khách sạn KA 200H×430Wx350D |
AC Access control |
836.42.301 |
Safe St.black – KD 200H×430Wx350D |
AC Access control |
836.29.500 |
Két sắt SB600 màu xám chìa KD |
AC Access control |
836.28.983 |
CHÌA KHÓA KA CHO KÉT SẮT (1 CHÌA) |
AC Access control |
836.26.350 |
Két sắt mở cửa trên, KD, 180x400x350mm |
AC Access control |
912.20.032 |
kiểm soát thang máy-16 lầu |
AC Access control |
912.20.087 |
bo thang máy mở rộng 16 lầu |
AC Access control |
912.20.012 |
kiểm soát cửa |
AC Access control |
912.20.025 |
đầu đọc thẻ cho thang máy |
AC Access control |
912.20.926 |
SP-hộp pin khóa PL200 |
AC Access control |
985.03.019 |
HSL-GW01 Bộ điều khiển trung tâm ZB WF |
AC Access control |
985.03.004 |
HSL-MS01 Cảm biến chuyển động ZB |
AC Access control |
985.03.005 |
HSL-THS01 Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm ZB |
AC Access control |
985.03.003 |
HSL-DS01 Cảm biến cửa ZB |
AC Access control |
820.71.009 |
HSL-CS01W C.tắc rèm ZB US 10A Trắng LN |
AC Access control |
820.71.010 |
HSL-WHS01B C.tắc MNN ZB US 20A Đen LN |
AC Access control |
820.71.007 |
HSL-WS01W Ổ cắm ZB US 16A Trắng LN |
AC Access control |
820.71.008 |
HSL-CS01B C.tắc rèm ZB US 10A Đen LN |
AC Access control |
820.71.000 |
HSL-LS1G01B Công tắc ZB 1G US 10A Đen L |
AC Access control |
820.71.003 |
HSL-LS1G01W Công tắc ZB 1GUS 10A Trắng L |
AC Access control |
820.71.001 |
HSL-LS2G01B Công tắc ZB 2G US 10A Đen L |
AC Access control |
820.71.004 |
HSL-LS2G01W Công tắc ZB 2GUS 10A Trắng L |
AC Access control |
820.71.002 |
HSL-LS3G01B Công tắc ZB 3G US 10A Đen L |
AC Access control |
820.71.005 |
HSL-LS3G01W Công tắc ZB 3GUS 10A Trắng L |
AC Access control |
820.71.011 |
HSL-WHS01W C.tắc MNN ZB US 20A Trắng LN |
AC Access control |
820.71.006 |
HSL WS01B Ổ cắm ZB US 16A Đen LN |
AC Access control |
959.23.097 |
Màn hình 7″ HD màu đen |
AC Access control |
959.23.096 |
Chuông cửa HD màu đen |
AC Access control |
985.03.000 |
HSL-IDC01 Camera trong nhà 1080P PT WIFI |
AC Access control |
985.03.020 |
HSL-URC01 Bộ điều khiển hồng ngoại IR WF |
AC Access control |
499.56.235 |
Khóa điện tử ER5100 BLE (HTH) |
AC Access control |
532.85.039 |
SP – Bo mạch chính két sắt 836.26.391 |
AC Access control |
820.71.030 |
Công tắc đèn thông minh 4 vùng màu đen |
AC Access control |
820.71.061 |
Cầu dao thông minh 32-63A |
AC Access control |
836.23.350 |
KÉT SẮT =KL, MÀU ĐEN |
AC Access control |
836.26.381 |
Két sắt màu đen, 500x416x350mm.KD |
AC Access control |
836.28.390 |
Ket sat van tay SB900 |
AC Access control |
836.28.972 |
SP – LK Ban Phim 836.28.380 |
AC Access control |
836.28.974 |
SP – Ruột& chìa khóa cơ 836.26.380/390 |
AC Access control |
836.29.990 |
SP Ruột và chìa khóa cơ két sắt SB600 |
AC Access control |
912.05.035 |
NAM CHÂM ĐIỆN MÀU BẠC LỰC GIỮ CỬA |
AC Access control |
912.05.300 |
SP – EL9500 – Ruột và chìa |
AC Access control |
912.05.301 |
SP – EL9500 – Thân khóa |
AC Access control |
912.05.303 |
SP – Bo mạch trước EL9000 ko vân tay |
AC Access control |
912.05.304 |
Khóa điện tử EL9000 – Back PCB |
AC Access control |
912.05.305 |
SP – khóa điện tử EL8000 – Back PCB |
AC Access control |
912.05.306 |
SP – bo mạch trước EL8000 |
AC Access control |
912.05.307 |
SP – Handle EL8000 912.05.359 |
AC Access control |
912.05.308 |
SP – Linh kiện bo mạch trước EL9500 |
AC Access control |
912.05.309 |
SP – Linh kiện bo mạch sau EL9500 |
AC Access control |
912.05.318 |
Khoa dien tu ER5000 |
AC Access control |
912.05.319 |
Khoa dien tu ER5100 |
AC Access control |
912.05.381 |
IGLOOHOME HỘP KEYBOX |
AC Access control |
912.05.399 |
SP – ED4900 – Module mặt sau và tấm lót |
AC Access control |
912.05.402 |
SP – ED4900 – Chốt và Bas khóa |
AC Access control |
912.05.415 |
SP – EL8500 – Cylinder & key |
AC Access control |
912.05.586 |
SP – LK bo mach sau EL7700 phien ban moi |
AC Access control |
912.05.595 |
SP – Linh kiện bo mạch sau EL7200 |
AC Access control |
912.05.597 |
SP – EL7700 – Bo mạch mặt trước |
AC Access control |
912.05.598 |
SP – EL7700 – Bo mạch sau |
AC Access control |
912.05.610 |
SP – Linh kiện thân khóa ĐT EL8000 9000 |
AC Access control |
912.05.612 |
SP – Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 |
AC Access control |
912.05.615 |
SP – Trục spindle dài EL8000 & EL9000 |
AC Access control |
912.05.616 |
SP – Nắp che Pin màu bạc EL8000/9000 |
AC Access control |
912.05.626 |
SP – Chốt CAM thân khóa EL8000/9000 |
AC Access control |
912.05.634 |
SP – Bas khóa ER4400 cho cửa kính tường |
AC Access control |
912.05.640 |
Khóa điện tử DL7900 thân nhỏ màu đen |
AC Access control |
912.05.641 |
Khóa điện tử DL7900 thân lớn màu đen |
AC Access control |
912.05.642 |
DL7900 màu đen không thân |
AC Access control |
912.05.646 |
DL7900 màu xám thân nhỏ |
AC Access control |
912.05.647 |
DL7900 TCB màu xám thân khóa lớn |
AC Access control |
912.05.648 |
DL7900 màu xám không thân |
AC Access control |
912.05.649 |
DL7900 màu vàng thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.05.651 |
DL7900 màu vàng không thân |
AC Access control |
912.05.654 |
DL7900 vàng hồng không thân |
AC Access control |
912.05.686 |
SP – ER4800 – Bo mạch trước |
AC Access control |
912.05.687 |
SP – ER4800 – Bo mạch sau |
AC Access control |
912.05.698 |
Z-Wave module mở rộng |
AC Access control |
912.05.718 |
Khóa đt EL7700, màu xám, thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.05.719 |
Khóa đt EL7700 vân tay thân khóa lớn |
AC Access control |
912.05.724 |
Than khoa & Tay nam cho khoa Rim |
AC Access control |
912.05.737 |
SP – EL7500 bo mặt sau |
AC Access control |
912.05.854 |
Điều khiển từ xa cho tay nắm thông minh |
AC Access control |
912.05.869 |
SP – EL7700 – Battery cover |
AC Access control |
912.05.873 |
SP – Khóa điện tử EL7500 – Cylinder &Key |
AC Access control |
912.05.875 |
SP – EL7700/7200 – Ruột & chìa khóa cơ |
AC Access control |
912.05.902 |
SP – Tay nắm EL8000 9000 màu đen |
AC Access control |
912.05.903 |
SP – Tay nắm EL8000 9000 màu vàng |
AC Access control |
912.05.980 |
SP – Tay nam khoa EL7000s |
AC Access control |
912.20.008 |
GW100 gate way for online lock |
AC Access control |
912.20.114 |
PL250 màu inox tay E – DINL |
AC Access control |
912.20.115 |
Khóa PL250 màu inox tay E DINR |
AC Access control |
912.20.120 |
Khóa điện tử EL6500-TCS Xingfa mở ra |
AC Access control |
912.20.124 |
SP – Deadbolt mortise 3585 |
AC Access control |
912.20.125 |
SP – Thân khóa cửa trượt 3585 |
AC Access control |
912.20.126 |
SP – Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay ra |
AC Access control |
912.20.129 |
SP – Ruột khóa cho khóa EL6500 cửa gỗ |
AC Access control |
912.20.133 |
EL6500-TCS không thân |
AC Access control |
912.20.146 |
SP – Bo mạch sau DL6600 |
AC Access control |
912.20.189 |
Khóa điện tử Hafele cửa nhôm DL6600 |
AC Access control |
912.20.220 |
SP – EL7000 Bo mạch trước |
AC Access control |
912.20.221 |
SP – EL7000 main back PCBA |
AC Access control |
912.20.261 |
PP8100 BLE glossy copper |
AC Access control |
912.20.278 |
SP – Ruột và chìa khoá DL7600 |
AC Access control |
912.20.284 |
SP – Ruột và chìa khoá PP9000 |
AC Access control |
912.20.294 |
SP – EL7200 – Mặt nhựa phía sau |
AC Access control |
912.20.295 |
SP – EL7700 – Mặt nhựa phía sau loại cũ |
AC Access control |
912.20.296 |
SP – EL70007700 New – Mặt nhựa phía sau |
AC Access control |
912.20.386 |
SP – DL7100 mặt trước màu đen |
AC Access control |
912.20.387 |
SP – DL7100 7000 mặt sau màu đen |
AC Access control |
912.20.389 |
SP – DL7100 7000 Bộ ruột khóa và chìa cơ |
AC Access control |
912.20.390 |
SP – DL7100 7000 thân khóa nhỏ |
AC Access control |
912.20.391 |
Khóa điện tử Bauma BM610 Thân lớn |
AC Access control |
912.20.392 |
Khóa điện tử Bauma BM610 Thân nhỏ |
AC Access control |
912.20.393 |
Khóa điện tử Bauma BM600 Thân lớn |
AC Access control |
912.20.394 |
Khóa điện tử Bauma BM600 Thân nhỏ |
AC Access control |
912.20.396 |
SP – EL7800TCS Bo mạch mặt sau |
AC Access control |
912.20.402 |
Phụ kiện module TX khóa EL7800-TCS |
AC Access control |
912.20.471 |
SP-BM610 phụ kiện mặt trước |
AC Access control |
912.20.472 |
SP – BM610 BM600 phụ kiện mặt sau |
AC Access control |
912.20.473 |
SP – BM610 600 nắp Pin |
AC Access control |
912.20.475 |
Khóa điện tử Bauma BM610 không thân khóa |
AC Access control |
912.20.476 |
SP – Thân khóa điện tử Bauma loại nhỏ 50 |
AC Access control |
912.20.477 |
SP – Thân khóa điện tử Bauma loại lớn 60 |
AC Access control |
912.20.478 |
Khóa điện tử Bauma BM600 Không thân khóa |
AC Access control |
912.20.693 |
khóa Hafele AL2401 màu đen |
AC Access control |
912.20.721 |
SP – Linh kien mat sau khoa EL10K |
AC Access control |
912.20.723 |
SP – Linh kien bo mach truoc sau EL10K |
AC Access control |
912.20.819 |
SP – Module mặt sau DL7900 Màu đen |
AC Access control |
912.20.824 |
SP – dl7600 back pcba |
AC Access control |
912.20.825 |
SP – dl7600 front pcba |
AC Access control |
912.20.834 |
Phu kien module Zigbee |
AC Access control |
912.20.991 |
Pin Alkaline AA 1.5V vỉ 4 viên |
AC Access control |
912.20.992 |
PIN ENERGIZER LR6 E91 2A 4EA/PK |
AC Access control |
912.20.993 |
Pin Energizer LR3 E92 AAA 4EA/PK |
AC Access control |
917.63.000 |
KHÓA ĐIỆN TỬ MẶT TRONG =KL, TAY G, I |
AC Access control |
917.63.001 |
KHÓA ĐIỆN TỬ MẶT TRONG =KL, TAY G, B |
AC Access control |
917.63.003 |
MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN MỜ TAY G |
AC Access control |
917.63.005 |
BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ TAY U MIFARE/ISO GENE |
AC Access control |
917.63.010 |
TAY GẠT MẶT TRONG |
AC Access control |
917.63.011 |
KHÓA ĐIỆN TỬ DT700 MẶT TRONG =KL, TA |
AC Access control |
917.63.270 |
Mặt trong khóa DT7xx-c màu inox tay G |
AC Access control |
917.63.500 |
BỘ TAY GẠT DT 700 BẰNG INOX |
AC Access control |
917.63.505 |
MẶT KHÓA NGOÀI, INOX, TAY U, MIFARE/ISO |
AC Access control |
917.63.510 |
TAY GẠT MẶT NGOÀI |
AC Access control |
917.63.511 |
KHÓA ĐIỆN TỬ DT700 MẶT NGOÀI =KL, T |
AC Access control |
917.63.600 |
KHÓA ĐIỆN TỬ MẶT NGOÀI =KL, TAY G V |
AC Access control |
917.63.603 |
DT710 ext.mod. matt black G shape |
AC Access control |
917.63.620 |
DT710c mặt ngoài màu inox tay G |
AC Access control |
917.80.831 |
bộ trục vuông cho khóa DT7xx |
AC Access control |
917.82.194 |
Đầu đọc RFID RD100-485 |
AC Access control |
917.82.330 |
nút exit mở cửa K1-1 |
AC Access control |
917.91.050 |
BỘ ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINHXPASS =NHỰA |
AC Access control |
917.93.012 |
BỘ CẤP NGUỒN DC 90-260/12V |
AC Access control |
935.06.068 |
KẸP KÍNH TRONG 3,000 MM |
AC Access control |
935.06.069 |
KẸP KÍNH NGOÀI 3,000 MM |
AC Access control |
959.23.082 |
Videophone – Màn hình cảm ứng 7″ Màu đen |
AC Access control |
959.23.084 |
Videophone – Màn hình 4.3″ Màu đen |
AC Access control |
985.03.032 |
Gateway ZB/BLE/Wifi w EU charger |
AC Access control |
985.03.030 |
Win/door sensor – Zigbee |
AC Access control |
985.03.031 |
IR Remote control WF EU charger 5V 1A |
AC Access control |
985.03.029 |
Temp. humi sensor – Zigbee |
AC Access control |
912.01.005 |
THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ =KL |
AC Access control |
912.05.723 |
KHÓA ĐIỆN TỬ EL7500 MÀU BẠC |
AC Access control |
917.63.006 |
MẶT KHÓA TRONG ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE/ |
AC Access control |
917.80.521 |
thiết bị đồng bộ dữ liệu |
AC Access control |
917.80.841 |
Square set No.1 DT700c&DT710c |
AC Access control |
917.81.707 |
PHÍM BẤM |
AC Access control |
917.82.104 |
Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay G |
AC Access control |
917.82.105 |
Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay G |
AC Access control |
917.82.162 |
BỘ VÍT MÀU INOX MỜ CHO CỬA ĐỘ DÀY 42-51 |
AC Access control |
917.82.170 |
phụ kiện thân khóa DinL |
AC Access control |
917.82.171 |
phụ kiện thân khóa DinR |
AC Access control |
917.82.195 |
đầu đọc thẻ RFID |
AC Access control |
917.82.326 |
board kiểm soát cửa C3-100 |
AC Access control |
917.91.052 |
THIẾT BỊ MÃ HÓA XPASS |
AC Access control |
985.03.022 |
LOA THÔNG MINH OLLI MAIKA |
AC Access control |
Ngành hàng / Category: Phụ kiện cửa đi / Architectural Hardware |
911.81.368 |
CHỐT ÂM INOX, 25/304, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.81.165 |
CHỐT ÂM INOX, 25/152 |
AH Architectural hardware general |
911.81.166 |
CHỐT ÂM INOX, 25/203 |
AH Architectural hardware general |
911.79.014 |
CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG BA620 CHROME MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.62.035 |
CHỐT CỬA VÀNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
911.62.034 |
CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG=KL |
AH Architectural hardware general |
911.62.037 |
CHỐT TỰ ĐỘNG, MÀU INOX MỜ, = KL |
AH Architectural hardware general |
489.71.301 |
DIY CHỐT GÀI CỬA, BP |
AH Architectural hardware general |
489.71.311 |
DIY CHỐT GÀI CỬA, BP |
AH Architectural hardware general |
489.71.321 |
DIY CHỐT GÀI CỬA, BP |
AH Architectural hardware general |
489.71.300 |
DIY CHỐT GÀI CỬA |
AH Architectural hardware general |
489.71.310 |
DIY CHỐT GÀI CỬA |
AH Architectural hardware general |
489.71.320 |
DIY CHỐT GÀI CỬA |
AH Architectural hardware general |
911.81.347 |
CHỐT ÂM 600MM ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.62.670 |
CHỐT ÂM 41x190MM =KL |
AH Architectural hardware general |
911.62.671 |
CHỐT ÂM =KL 41X450MM |
AH Architectural hardware general |
911.62.672 |
CHỐT ÂM |
AH Architectural hardware general |
911.62.356 |
CHỐT ÂM CHO CỬA KL, 305MM, CROM MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.62.014 |
CHỐT ÂM 26/172MM =KL |
AH Architectural hardware general |
911.62.679 |
CHỐT ÂM 200, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
911.62.683 |
CHỐT ÂM 300, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
911.62.691 |
CHỐT ÂM 600, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
911.62.332 |
CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG =KL 200MM |
AH Architectural hardware general |
489.71.451 |
DIY CHỐT ÂM 204, BP |
AH Architectural hardware general |
489.71.461 |
DIY CHỐT ÂM 305, BP |
AH Architectural hardware general |
489.71.400 |
DIY CHỐT ÂM 152 |
AH Architectural hardware general |
911.62.183 |
CHỐT ÂM 300MM =KL |
AH Architectural hardware general |
911.62.687 |
CHỐT ÂM 450, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
911.81.343 |
CHỐT ÂM 300MM ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.81.341 |
CHỐT ÂM 200MM ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.70.246 |
DIY CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT, SC |
AH Architectural hardware general |
489.70.205 |
DIY CHẶN CỬA GÁN TƯỜNG |
AH Architectural hardware general |
489.70.204 |
DIY CHẶN CỬA GÁN TƯỜNG |
AH Architectural hardware general |
937.01.111 |
CHẶN CỬA, ZI, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
937.55.411 |
CHẶN CỬA, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
938.10.400 |
CHẶN CỬA CÓ MÓC TREO, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.55.100 |
CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
938.10.403 |
CHẶN CỬA CÓ MÓC TREO, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.70.221 |
CHẶN CỬA, ZI, BP |
AH Architectural hardware general |
937.55.150 |
CHẶN CỬA MÓNG NGỰA, INOX304 |
AH Architectural hardware general |
489.70.260 |
DIY CHẶN CỬA KẼM MẠ NIKEL MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.70.230 |
DIY CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT, SN |
AH Architectural hardware general |
489.70.231 |
DIY CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT, BP |
AH Architectural hardware general |
489.70.226 |
DIY CHẶN CỬA GÁN TƯỜNG CÓ MÓC |
AH Architectural hardware general |
937.56.403 |
CHẶN CỬA ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.53.560 |
CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.55.140 |
CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.53.526 |
CHẶN CỬA SÀN, ZC, SN |
AH Architectural hardware general |
938.30.031 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
938.30.033 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
938.30.030 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
938.23.004 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ |
AH Architectural hardware general |
938.23.024 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ |
AH Architectural hardware general |
938.23.028 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM=KL, MÀU ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
938.30.013 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM, ZI, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
938.30.011 |
CHẶN CỬA NAM CHÂM, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
489.70.257 |
DIY CHẶN CỬA NAM CHÂM. ZI, BP |
AH Architectural hardware general |
937.12.800 |
CHẶN CỬA, MÀU INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.13.533 |
CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.13.530 |
CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.13.553 |
CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
937.13.540 |
CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG 100MM INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
937.15.403 |
CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG 403 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
489.70.434 |
DIY MẮT THẦN 200 ĐỘ, KHÔNG NẮP CHE |
AH Architectural hardware general |
489.70.435 |
DIY MẮT THẦN 200 ĐỘ, CÓ NẮP CHE |
AH Architectural hardware general |
959.00.092 |
MẮT THẦN 200d, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
959.00.094 |
MẮT THẦN 200d , CROM BÓNG |
AH Architectural hardware general |
959.00.091 |
MẮT THẦN 200d , ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
959.00.150 |
MẮT THẦN 200d, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
959.03.062 |
MẮT THẦN CHO CỬA ĐI 55-80MM |
AH Architectural hardware general |
489.15.018 |
DIY CHỐT CỬA AN TOÀN SC |
AH Architectural hardware general |
489.71.561 |
DIY CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, BP |
AH Architectural hardware general |
911.60.000 |
CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.15.002 |
DIY CHỐT CỬA AN TOÀN BP |
AH Architectural hardware general |
489.15.010 |
DIY CHỐT AN TÒAN ZI |
AH Architectural hardware general |
489.15.001 |
DIY CHỐT CỬA AN TOÀN SN |
AH Architectural hardware general |
911.59.019 |
CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
489.71.690 |
DIY CHỐT AN TOÀN 100X75 SUS304 |
AH Architectural hardware general |
489.71.680 |
DIY CHỐT AN TOÀN 75X50 SUS304 |
AH Architectural hardware general |
911.59.233 |
CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.58.052 |
CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, NIKEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.59.158 |
CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, MÀU ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
911.59.422 |
CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
911.59.428 |
CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
987.11.203 |
BẢNG “PULL”, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
987.11.240 |
BẢNG “PULL” CÓ TAY NẮM, 300X100X1.5MM |
AH Architectural hardware general |
987.11.303 |
BẢNG “PUSH”, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
987.11.340 |
BẢNG “PUSH”, 300X100X1.5MM, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.080 |
TAY NẮM CHO TOILET, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.24.042 |
CHỐT BẬT CON LĂN |
AH Architectural hardware general |
911.62.389 |
CHỐT AN TOÀN INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.110 |
CHÂN ĐẾ TOILET =KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.62.247 |
NẮP CHỐT ÂM INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.81.120 |
NẮP CHỐT ÂM 13MM, ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
911.81.117 |
NẮP CHỐT ÂM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.62.157 |
NẮP CHỐT ÂM, PVD |
AH Architectural hardware general |
931.84.900 |
BAS ĐỠ SONG SONG CHO DCL 11/15/51 |
AH Architectural hardware general |
988.98.091 |
BẢN LỀ KHÔNG TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.090 |
BẢN LỀ TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
931.50.910 |
THANH HƯỚNG CỬA =KL |
AH Architectural hardware general |
902.52.173 |
NÁP CHỤP RUỘT KHÓA, ĐỒNG BÓNG PVD |
AH Architectural hardware general |
988.98.160 |
CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG |
AH Architectural hardware general |
988.98.030 |
BAS GẮN TƯỜNG CHỮ T |
AH Architectural hardware general |
988.98.170 |
CHỐT XANH ĐỎ, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.050 |
BAS GIỮ GIỮA =KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.060 |
BAS NỐI GÓC 90, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.070 |
BAS NỐI CHỮ T, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.150 |
THANH GIẰNG CHO TOILET, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.010 |
BAS GẮN TƯỜNG =KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
988.98.000 |
BAS CHO THANH GIẰNG GẮN TƯỜNG =KL, IN |
AH Architectural hardware general |
931.84.409 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL71 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.469 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL71 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.47.039 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM EN3 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.088 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL31, SIZE 4 |
AH Architectural hardware general |
931.84.019 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL31 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.033 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 NHO Đ |
AH Architectural hardware general |
931.84.039 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.339 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL34 EN4 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.233 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 HO ĐE |
AH Architectural hardware general |
931.84.269 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.006 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33A HO |
AH Architectural hardware general |
931.24.000 |
ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮNG CẠNH |
AH Architectural hardware general |
931.24.010 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG FTS24 |
AH Architectural hardware general |
931.14.129 |
THÂN BOXER 2-4 |
AH Architectural hardware general |
931.14.119 |
THÂN BOXER 3-6 |
AH Architectural hardware general |
931.14.219 |
THANH TRƯỢT GIỮ CỬA BOXER |
AH Architectural hardware general |
932.84.900 |
BAS NỐI BẢN LỀ PHÍA DƯỚI=KL |
AH Architectural hardware general |
932.86.940 |
NẮP CHE BẢN LỀ SÀN |
AH Architectural hardware general |
932.10.140 |
NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS550NV, SSS |
AH Architectural hardware general |
499.30.114 |
BẢN LỀ SÀN DIY, EN-3, 100KG |
AH Architectural hardware general |
932.86.932 |
BỘ KẸP THẰNG TÂM |
AH Architectural hardware general |
932.77.000 |
BẢN LỀ SÀN EN2 |
AH Architectural hardware general |
932.77.010 |
BẢN LỀ SÀN EN3 |
AH Architectural hardware general |
932.77.020 |
BẢN LỀ SÀN EN4 |
AH Architectural hardware general |
499.30.116 |
BẢN LỀ SÀN DIY, EN-4, 150KG |
AH Architectural hardware general |
932.84.040 |
BẢN LỀ SÀN DCL41 EN5 |
AH Architectural hardware general |
932.79.020 |
Bản lề sàn EN2 w.o acc |
AH Architectural hardware general |
932.79.030 |
Bản lề sàn EN3 w.o acc |
AH Architectural hardware general |
932.79.040 |
Bản lề sàn EN4 w.o acc |
AH Architectural hardware general |
932.84.025 |
BẢN LỀ SÀN DCL41 EN2 |
AH Architectural hardware general |
932.84.045 |
Bản lền sàn DCL41 EN3, màu đen |
AH Architectural hardware general |
932.84.046 |
Bản lền sàn DCL41 EN4, màu đen |
AH Architectural hardware general |
499.30.117 |
DIY BẢN LỀ SÀN EN3 |
AH Architectural hardware general |
932.84.020 |
BẢN LỀ SÀN DCL41 EN3 |
AH Architectural hardware general |
932.84.026 |
BẢN LỀ SÀN DCL41 EN4 |
AH Architectural hardware general |
932.86.031 |
BẢN LỀ SÀN GIỮ CỬA, 500KG |
AH Architectural hardware general |
981.00.092 |
BẢN LỀ TRỤC XOAY, MÀU INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
932.84.901 |
BAS NỐI BẢN LỀ PHÍA TRÊN=KL |
AH Architectural hardware general |
932.10.420 |
BỘ TRỤC KẸP CỬA MỞ 1 CHIỀU |
AH Architectural hardware general |
932.10.130 |
NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS 500N/500NV, SSS |
AH Architectural hardware general |
932.10.602 |
NẮP CHE BẢN LỀ =KL |
AH Architectural hardware general |
932.10.200 |
KẸP LỆCH TÂM CỬA MỞ 1 CHIỀU |
AH Architectural hardware general |
932.10.270 |
TRỤC QUAY DƯỚI BẢN LỀ SÀN |
AH Architectural hardware general |
932.10.050 |
BẢN LỀ SÀN TS500NV NHO |
AH Architectural hardware general |
932.10.052 |
BẢN LỀ SÀN TS500NV HO90D |
AH Architectural hardware general |
932.10.051 |
BẢN LỀ SÀN TS500NV HO85D |
AH Architectural hardware general |
931.84.643 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL11 NHO, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
931.84.623 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL15 NHO, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
499.30.003 |
DIY CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2-4 HO |
AH Architectural hardware general |
499.30.002 |
DIY CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2-4 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.649 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL11 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.239 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL110 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.229 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL110 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.659 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL12 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.629 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL15 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.639 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL16 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.059 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL34 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.829 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL51 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.819 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL55 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.769 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL55 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.77.049 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3 HO |
AH Architectural hardware general |
931.77.039 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.84.689 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL15 NHO BC |
AH Architectural hardware general |
931.84.129 |
CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL 21 =KL |
AH Architectural hardware general |
931.84.568 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL55 DA NHO |
AH Architectural hardware general |
489.30.012 |
DIY THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2 |
AH Architectural hardware general |
931.84.669 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL51 HO |
AH Architectural hardware general |
931.84.078 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL16 HO, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
931.77.119 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3/4 HO |
AH Architectural hardware general |
931.77.139 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3/4/5 HO |
AH Architectural hardware general |
931.77.149 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3/4/5 NHO |
AH Architectural hardware general |
931.16.029 |
THÂN TS4000 |
AH Architectural hardware general |
931.16.629 |
THÂN TS1500 |
AH Architectural hardware general |
931.14.069 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM BOXER 2-4 |
AH Architectural hardware general |
931.16.259 |
TAY GIỮ CỬA TS2000/TS4000 |
AH Architectural hardware general |
931.16.749 |
THANH TRƯỢT TS1500G |
AH Architectural hardware general |
931.14.299 |
THANH TRƯỢT CHO CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ |
AH Architectural hardware general |
931.16.239 |
TAY KHÔNG GIỮ CỬA TS2000/TS4000 |
AH Architectural hardware general |
932.86.960 |
BỘ KẸP DƯỚI LỆCH TÂM |
AH Architectural hardware general |
932.86.950 |
BỘ KẸP TRÊN LỆCH TÂM |
AH Architectural hardware general |
932.10.410 |
KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU |
AH Architectural hardware general |
903.99.821 |
TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI HDL03, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.99.302 |
TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ TRÁI |
AH Architectural hardware general |
499.62.501 |
DIY TAY NẮM ĐẾ DÀI 260x54x10mm |
AH Architectural hardware general |
499.62.503 |
DIY TAY NẮM ĐẾ DÀI 260x54x10mm |
AH Architectural hardware general |
903.78.588 |
TAY NẮM CỬA CHÍNH ĐẾ DÀI 316 |
AH Architectural hardware general |
903.99.303 |
TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI |
AH Architectural hardware general |
903.99.319 |
TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ TRÁI |
AH Architectural hardware general |
903.99.322 |
TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ TRÁI |
AH Architectural hardware general |
903.99.320 |
TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ PHẢI |
AH Architectural hardware general |
903.99.321 |
TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ PHẢI |
AH Architectural hardware general |
903.78.590 |
TAY NẮM CỬA CHÍNH ĐẾ DÀI 316 |
AH Architectural hardware general |
903.78.591 |
TAY NẮM CỬA CHÍNH ĐẾ DÀI 316 |
AH Architectural hardware general |
901.98.816 |
TAY NẮM GẠT WIND SC |
AH Architectural hardware general |
901.79.063 |
TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI BLADE,MÀU CROM MỜ |
AH Architectural hardware general |
901.79.080 |
TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI WIND,MÀU CROM MỜ |
AH Architectural hardware general |
901.79.057 |
TAY NẰM GẠT ĐẾ DÀI DUNE,MÀU CROM MỜ |
AH Architectural hardware general |
901.99.553 |
TAY NẮM GẠT BLADE SC |
AH Architectural hardware general |
903.98.462 |
TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI CỬA ĐI |
AH Architectural hardware general |
903.98.467 |
TAY NẮM GẠT CỬA ĐI = KL |
AH Architectural hardware general |
903.98.464 |
TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL |
AH Architectural hardware general |
903.98.469 |
TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI CỬA ĐI |
AH Architectural hardware general |
903.98.473 |
TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL |
AH Architectural hardware general |
903.98.475 |
TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL |
AH Architectural hardware general |
903.98.465 |
TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL |
AH Architectural hardware general |
903.93.646 |
BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.58.204 |
Nắp che ruột khóa vuông, màu đen |
AH Architectural hardware general |
903.99.977 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL |
AH Architectural hardware general |
901.79.872 |
TAY NẮM GẠT BLADE MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.79.873 |
TAY NẮM GẠT BLADE PVD |
AH Architectural hardware general |
499.63.801 |
DIY BỘ TAY NẮM GẠT 140X55MM |
AH Architectural hardware general |
499.63.802 |
DIY BỘ TAY NẮM GẠT 134x49MM |
AH Architectural hardware general |
499.63.803 |
DIY BỘ TAY NẮM GẠT 125X55MM |
AH Architectural hardware general |
499.62.504 |
DIY TAY NẮM GẠT 19X135X60MM |
AH Architectural hardware general |
499.62.505 |
DIY TAY NẮM GẠT 19X135X60MM |
AH Architectural hardware general |
499.62.216 |
DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG VUÔNG |
AH Architectural hardware general |
499.62.673 |
DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG CONG |
AH Architectural hardware general |
499.62.672 |
DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG THẲNG |
AH Architectural hardware general |
499.62.546 |
DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG OVAL |
AH Architectural hardware general |
902.92.907 |
BỘ TAY NẮM GẠT MÀU ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
901.79.868 |
TAY NẮM GẠT DUNE MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.79.869 |
TAY NẮM GẠT DUNE PVD |
AH Architectural hardware general |
903.98.135 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL |
AH Architectural hardware general |
903.58.164 |
NẮP CHỤP RUỘT KHÓA AB |
AH Architectural hardware general |
901.79.718 |
TAY NẮM GẠT FLASH MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.99.731 |
TAY NẮM FLASH, ZI, PVD |
AH Architectural hardware general |
901.79.710 |
TAY NẮM GẠT GIAVA MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.79.734 |
TAY NẮM GẠT GIAVA PVD |
AH Architectural hardware general |
903.99.572 |
BỘ TAY NẮM CỬA GẠT = KL |
AH Architectural hardware general |
903.80.004 |
BỘ TAY NẮM GẠT OVAL =KL, INOX MỜ 135 |
AH Architectural hardware general |
901.79.870 |
TAY NẮM GẠT LEMANS MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.79.871 |
TAY NẮM GẠT LEMANS PVD |
AH Architectural hardware general |
900.99.887 |
Tay nắm gạt màu đen Zi |
AH Architectural hardware general |
903.91.454 |
TAY NẮM CỬA ĐI =KL |
AH Architectural hardware general |
903.99.991 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL |
AH Architectural hardware general |
903.92.262 |
TAY NẮM ĐẾ DÀI CHO CỬA ĐỐ NHỎ, CC85MM |
AH Architectural hardware general |
903.92.408 |
TAY NẮM CỬA ĐI = KL |
AH Architectural hardware general |
903.99.588 |
TAY NẮM GẠT AB 601 |
AH Architectural hardware general |
903.99.792 |
TAY NẮM GẠT = KL, AB |
AH Architectural hardware general |
903.99.723 |
BỘ TAY NẮM GẠT, INOX 316 |
AH Architectural hardware general |
903.99.724 |
BỘ TAY NẮM GẠT, INOX 316 |
AH Architectural hardware general |
903.92.716 |
BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 126X54MM |
AH Architectural hardware general |
902.92.926 |
BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 122X53MM |
AH Architectural hardware general |
903.92.686 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.92.656 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL |
AH Architectural hardware general |
903.92.646 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.92.586 |
BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 140X60X19MM |
AH Architectural hardware general |
903.92.596 |
BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 135X60X19MM |
AH Architectural hardware general |
901.76.620 |
TAY NẮM FLASH, ZI, SC |
AH Architectural hardware general |
901.98.810 |
TAY NẮM PRESO, BR, SC |
AH Architectural hardware general |
903.99.033 |
TAY NẮM GẠT =KL |
AH Architectural hardware general |
903.99.032 |
TAY NẮM GẠT =KL |
AH Architectural hardware general |
903.99.368 |
TAY NẮM GẠT, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
903.99.329 |
TAY NẮM GẠT CỬA ĐI INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
901.79.722 |
TAY NẮM GẠT PRESO MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.79.731 |
TAY NẮM GẠT PRESO, BR, PVD |
AH Architectural hardware general |
901.99.926 |
TAY NẮM GẠT DUNE SC |
AH Architectural hardware general |
901.99.598 |
TAY NẮM GẠT LEMANS SC |
AH Architectural hardware general |
903.98.162 |
BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ SS316 |
AH Architectural hardware general |
901.79.874 |
TAY NẮM TECHNA, ZI, SC |
AH Architectural hardware general |
901.79.714 |
TAY NẮM GẠT TECHNA MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
903.98.536 |
BỘ TAY NẮM GẠT, INOX 316 |
AH Architectural hardware general |
903.98.147 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL, ĐB PVD |
AH Architectural hardware general |
903.98.141 |
BỘ TAY NẮM GẠT = KL |
AH Architectural hardware general |
901.79.706 |
TAY NẮM GẠT WIND MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.79.733 |
TAY NẮM GẠT WIND PVD |
AH Architectural hardware general |
903.99.978 |
BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL |
AH Architectural hardware general |
489.10.660 |
DIY TAY NẮM VỆ SINH G |
AH Architectural hardware general |
903.99.573 |
BỘ TAY NẮM CỬA GẠT WC = KL |
AH Architectural hardware general |
903.99.992 |
BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL |
AH Architectural hardware general |
903.99.986 |
BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL |
AH Architectural hardware general |
903.99.965 |
BỘ TAY NẮM CỬA GẠT WC = KL |
AH Architectural hardware general |
903.98.142 |
BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL |
AH Architectural hardware general |
902.00.599 |
Tay nắm âm inox (đen mờ) |
AH Architectural hardware general |
902.00.390 |
TAY NẮM ÂM =KL CHO CỬA KÍNH |
AH Architectural hardware general |
903.11.950 |
TAY NẮM ÂM 47X160MM OVAL |
AH Architectural hardware general |
903.11.960 |
TAY NẮM ÂM 47X160MM SQUARE |
AH Architectural hardware general |
981.57.238 |
TAY NẮM P.TẮM ĐEN XƯỚC CC275X425MM dia25 |
AH Architectural hardware general |
499.68.037 |
DIY TAY NẮM KÉO, 32*600MM SSS+PSS |
AH Architectural hardware general |
499.68.038 |
DIY TAY NẮM KÉO VUÔNG C450 |
AH Architectural hardware general |
499.68.039 |
DIY TAY NẮM KÉO VUÔNG C1075 |
AH Architectural hardware general |
499.68.040 |
DIY TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC275X425MM |
AH Architectural hardware general |
902.20.194 |
TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ ĐK 20MM, CC 200MM |
AH Architectural hardware general |
903.11.560 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM CC450MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
903.11.562 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM CC500MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
903.11.564 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM CC550MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
903.11.561 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM CC500MM, INOX BÓNG |
AH Architectural hardware general |
903.11.563 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM CC550MM, INOX BÓNG |
AH Architectural hardware general |
903.04.161 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM CC5450MM, INOX BÓNG |
AH Architectural hardware general |
903.01.843 |
TAY NẮM KÉO CHỮ H 316, 600mm |
AH Architectural hardware general |
903.08.507 |
TAY NẮM KÉO CC1075MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.08.501 |
TAY NẮM KÉO CC450MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.08.500 |
TAY NẮM “H” 30X600MM =KL, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
903.08.502 |
TAY NẮM “H” 30X800MM =KL, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
903.02.030 |
TAY NẮM KÉO DẠNG VUÔNG 316, 1100mm |
AH Architectural hardware general |
911.26.247 |
TAY NẮM KÉO CHO CỬA LÙA |
AH Architectural hardware general |
903.12.573 |
TAY NẮM KÉO CC200, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.00.170 |
TAY NẮM CỬA CC450MM=KL |
AH Architectural hardware general |
903.02.000 |
TAY NẮM KÉO CC1075MM |
AH Architectural hardware general |
903.01.810 |
TAY NẮM “H” 30X2000MM =KL |
AH Architectural hardware general |
903.02.032 |
TAY NẮM KÉO CC450MM |
AH Architectural hardware general |
903.00.102 |
TAY NẮM ĐẨY 15X30XCC 450 MM, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.01.803 |
TAY NẮM “H” 30X600MM =KL |
AH Architectural hardware general |
903.01.804 |
TAY NẮM “H” 30X800MM =KL |
AH Architectural hardware general |
903.01.808 |
TAY NẮM “H” 30X1600MM =KL |
AH Architectural hardware general |
499.68.036 |
DIY TAY NẮM KÉO, 32*1200MM |
AH Architectural hardware general |
499.68.035 |
DIY TAY NẮM KÉO, 32*600MM |
AH Architectural hardware general |
903.01.801 |
TAY NẮM “H” 30X400MM =KL |
AH Architectural hardware general |
903.12.371 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM ĐEN MỜ D25XCC450 |
AH Architectural hardware general |
903.12.373 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM ĐEN MỜ D25XCC500 |
AH Architectural hardware general |
903.12.361 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM INOX BÓNG D25XCC450 |
AH Architectural hardware general |
903.12.363 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM INOX BÓNG D25XCC500 |
AH Architectural hardware general |
903.12.365 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM INOX BÓNG D25XCC550 |
AH Architectural hardware general |
903.12.323 |
TAY NẮM KÉO NHÀ TẮM CC500MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
903.02.250 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC200X450MM |
AH Architectural hardware general |
903.02.251 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC300X500MM |
AH Architectural hardware general |
903.02.252 |
TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC450X550MM |
AH Architectural hardware general |
489.10.563 |
DIY THÂN KHÓA 45/85MM PB |
AH Architectural hardware general |
489.10.561 |
DIY THÂN KHÓA 45/72MM |
AH Architectural hardware general |
489.10.562 |
DIY THÂN KHÓA 45/85MM SS |
AH Architectural hardware general |
489.10.560 |
DIY THÂN KHÓA 55/24MM |
AH Architectural hardware general |
911.25.402 |
THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, INOX316 |
AH Architectural hardware general |
911.25.100 |
THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.22.881 |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55 AB |
AH Architectural hardware general |
911.22.490 |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/24MM =KL |
AH Architectural hardware general |
911.22.477 |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/24 MÀU ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.23.861 |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 55 AB |
AH Architectural hardware general |
911.23.841 |
THÂN KHÓA LUỠI GÀ 55/24MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
911.23.370 |
THÂN KHÓA LUỠI GÀ 55/24MM =KL |
AH Architectural hardware general |
911.02.168 |
THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, AB |
AH Architectural hardware general |
911.02.154 |
THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, PB |
AH Architectural hardware general |
911.02.165 |
THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 45/85MM |
AH Architectural hardware general |
911.02.468 |
THÂN KHÓA 60/24 INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.10.591 |
DIY Thân khóa CC58 BP |
AH Architectural hardware general |
911.02.153 |
THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM |
AH Architectural hardware general |
911.02.158 |
THÂN KHÓA CỬA WC, PB |
AH Architectural hardware general |
911.02.157 |
THÂN KHÓA CỬA WC |
AH Architectural hardware general |
911.03.514 |
THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 40/72MM |
AH Architectural hardware general |
911.24.014 |
CHỐT THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL |
AH Architectural hardware general |
911.77.263 |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT CHO CỬA ĐỐ NHỎ |
AH Architectural hardware general |
911.77.260 |
THÂN KHÓA CHO CỬA ĐỐ = KL |
AH Architectural hardware general |
911.24.068 |
THÂN KHÓA CON LĂN TRÒN 55/24MM INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.24.032 |
THÂN KHÓA CON LĂN TRÒN 60/24MM INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.27.261 |
THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT BS40, AB |
AH Architectural hardware general |
911.26.277 |
THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT BS40 |
AH Architectural hardware general |
911.26.672 |
THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT ĐỐ NHỎ BS 30MM |
AH Architectural hardware general |
916.64.033 |
RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU VẶN 30/10mm, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.63.361 |
RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU CHÌA 30/10mm, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.96.666 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM, PB |
AH Architectural hardware general |
916.96.664 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, PB |
AH Architectural hardware general |
916.63.900 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA,61MM,ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.63.904 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA,71MM,ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.64.908 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 40.5/40.5, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
489.56.006 |
Ruột khóa WC 60mm, màu nicken mờ |
AH Architectural hardware general |
489.56.002 |
Ruột khóa 2 đầu chìa 65mm, màu đồng bóng |
AH Architectural hardware general |
489.56.000 |
Ruột khóa 2 đầu chìa 65mm, màu nicken mờ |
AH Architectural hardware general |
489.56.005 |
Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 65mm, màu PB |
AH Architectural hardware general |
489.56.003 |
Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 65mm, màu SN |
AH Architectural hardware general |
489.56.008 |
Ruột khóa WC 65mm, màu đồng bóng |
AH Architectural hardware general |
489.56.007 |
Ruột khóa WC 65mm, màu nicken mờ |
AH Architectural hardware general |
489.56.001 |
Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm, màu nicken mờ |
AH Architectural hardware general |
489.56.004 |
Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71mm, màu SN |
AH Architectural hardware general |
489.56.250 |
DIY RUỘT KHÓA 65, ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN |
AH Architectural hardware general |
489.56.252 |
DIY RUỘT KHÓA 65, WC |
AH Architectural hardware general |
916.00.057 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, PB |
AH Architectural hardware general |
916.81.470 |
DOUB.PC BP 40/40 |
AH Architectural hardware general |
916.96.601 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM, PB |
AH Architectural hardware general |
916.96.042 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 100 |
AH Architectural hardware general |
916.96.007 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.040 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 80 |
AH Architectural hardware general |
916.96.041 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 90 |
AH Architectural hardware general |
916.95.116 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.009 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.010 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.022 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.341 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
916.00.007 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM |
AH Architectural hardware general |
916.00.013 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM |
AH Architectural hardware general |
916.00.018 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.015 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.017 |
RUỘT KHÓA ĐẦU CHÌA ĐẦU BÍT, 70MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.217 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 35/10 |
AH Architectural hardware general |
916.96.107 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 30/10 |
AH Architectural hardware general |
916.96.207 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 30/10 |
AH Architectural hardware general |
916.64.035 |
RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU VẶN 35/10mm, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.08.525 |
RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM AL |
AH Architectural hardware general |
916.08.683 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5 SS |
AH Architectural hardware general |
916.08.672 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5 SS |
AH Architectural hardware general |
916.63.641 |
RUỘT KHÓA WC 66MM, OVAL |
AH Architectural hardware general |
916.63.621 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 66MM, OVAL |
AH Architectural hardware general |
916.63.321 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA,61MM,ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.64.922 |
PC.RD.THU.33/33.GRA.BLA |
AH Architectural hardware general |
916.63.325 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA,71MM,ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.64.928 |
RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.64.932 |
RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN 45.5/45.5, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.64.292 |
RUỘT KHÓA VỆ SINH,1 ĐẦU VẶN,66MM,ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.08.289 |
RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
916.08.425 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 81MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
916.08.409 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,ĐEN |
AH Architectural hardware general |
916.96.117 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35/10 |
AH Architectural hardware general |
916.96.342 |
RUỘT KHÓA 1/2 CÓ 1 ĐẦU VẶN 35/10, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
916.00.602 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM |
AH Architectural hardware general |
916.00.603 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM |
AH Architectural hardware general |
916.00.604 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM |
AH Architectural hardware general |
916.08.453 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 35.5/10MM AL |
AH Architectural hardware general |
916.08.653 |
RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 35.5/10MM SS |
AH Architectural hardware general |
916.96.305 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.313 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.325 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.343 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
916.96.542 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 100 |
AH Architectural hardware general |
916.96.307 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.317 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.540 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 80 |
AH Architectural hardware general |
916.96.541 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 90 |
AH Architectural hardware general |
916.01.007 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5 AL |
AH Architectural hardware general |
916.01.013 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5 AL |
AH Architectural hardware general |
916.96.311 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.315 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/40MM |
AH Architectural hardware general |
900.99.769 |
RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.456 |
RUỘT KHÓA WC 65MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.422 |
RUỘT KHÓA WC 71MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.407 |
RUỘT KHÓA WC 60MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.688 |
RUỘT KHÓA WC 65MM, PB |
AH Architectural hardware general |
916.96.689 |
RUỘT KHÓA WC 71MM, PB |
AH Architectural hardware general |
916.64.940 |
RUỘT KHÓA WC 61MM MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
916.91.932 |
RUỘT KHÓA VỆ SINH,1 ĐẦU VẶN,71MM,ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.64.948 |
RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5, ĐEN PVD |
AH Architectural hardware general |
916.96.409 |
RUỘT KHÓA WC 60MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.412 |
RUỘT KHÓA WC 65MM, AB |
AH Architectural hardware general |
916.96.420 |
RUỘT KHÓA WC 71MM, AB |
AH Architectural hardware general |
909.87.041 |
TRỤC XOAY 1 ĐẦU, 8X62MM |
AH Architectural hardware general |
903.58.049 |
NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ T10MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
903.58.121 |
NẮP CHỤP RUỘT KHÓA OVAL, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
902.52.294 |
NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL =KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
900.52.775 |
NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL, ĐỒNG BÓNG PVD |
AH Architectural hardware general |
902.54.290 |
THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH INOX 304 |
AH Architectural hardware general |
902.54.291 |
THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
902.54.293 |
CHỐT VỆ SINH XANH ĐỎ, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
902.54.292 |
CHỐT VỆ SINH XANH ĐỎ, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
926.20.110 |
BẢN LỀ INOX SS304, 2BB,102X76X3MM |
AH Architectural hardware general |
926.20.120 |
BẢN LỀ INOX SS304, 2BB 127X89X3MM |
AH Architectural hardware general |
926.98.063 |
BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
926.98.133 |
BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
926.98.043 |
BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
926.20.053 |
BẢN LỀ INOX SS304, 4BB, 5″X3.5″X3MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
926.20.881 |
BẢN LỀ LÁ 2BB 102X76X3MM ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
926.20.112 |
BẢN LỀ SS316, 2BB,102X76X3MM TDS |
AH Architectural hardware general |
926.20.111 |
BẢN LỀ SS316, 2BB,102X76X3MM MDS |
AH Architectural hardware general |
926.20.121 |
BẢN LỀ SS316, 2BB,127X89X3MM MDS |
AH Architectural hardware general |
926.98.049 |
BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
926.98.139 |
BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊU |
AH Architectural hardware general |
926.98.048 |
BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 PVD |
AH Architectural hardware general |
926.98.138 |
BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 PVD |
AH Architectural hardware general |
926.25.208 |
BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 4BB MÀU ĐỒNG |
AH Architectural hardware general |
926.41.288 |
BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 2BB MÀU ĐỒNG |
AH Architectural hardware general |
926.98.040 |
BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 |
AH Architectural hardware general |
926.98.130 |
BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 |
AH Architectural hardware general |
489.05.021 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 102x76x3mm-2BB SSS |
AH Architectural hardware general |
489.05.027 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 127x76x3mm-4BB SSS |
AH Architectural hardware general |
489.05.023 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-2BB SSS |
AH Architectural hardware general |
489.05.025 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-4BB SSS |
AH Architectural hardware general |
489.05.022 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 102x76x3mm-2BB PVD |
AH Architectural hardware general |
489.05.028 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 127x76x3mm-4BB PVD |
AH Architectural hardware general |
489.05.024 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-2BB PVD |
AH Architectural hardware general |
489.05.026 |
DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-4BB PVD |
AH Architectural hardware general |
926.13.903 |
BẢN LỀ NÂNG HẠ INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
926.60.900 |
Bản lề lá cửa đố nhỏ 102×76.2mm |
AH Architectural hardware general |
926.27.603 |
BẢN LỀ CỬA RISING =KL, DIN RIGHT |
AH Architectural hardware general |
927.03.023 |
BẢN LỀ ÂM, 177X72MM, MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
927.03.029 |
BẢN LỀ ÂM, 177X72MM, MÀU BẠC |
AH Architectural hardware general |
924.17.425 |
Bản lề âm TE 640 3D SSS |
AH Architectural hardware general |
931.84.389 |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL72 HO |
AH Architectural hardware general |
341.07.972 |
BẢN LỀ ÂM KHÔNG ĐIỀU CHỈNH, 28X117MM |
AH Architectural hardware general |
927.03.090 |
BẢN LỀ ÂM.stst.matt 120kg |
AH Architectural hardware general |
927.03.093 |
BẢN LỀ ÂM STST PVD ĐEN 120KG |
AH Architectural hardware general |
924.17.137 |
BẢN LỀ ÂM TE 340 3D, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
924.17.225 |
BẢN LỀ ÂM TE540 3D, SSS |
AH Architectural hardware general |
927.91.833 |
BẢN LỀ ÂM 3D K 7080 NO HD, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
924.17.104 |
BẢN LỀ ÂM TE340 3D, SSS |
AH Architectural hardware general |
927.97.080 |
BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU, 6″ INOX 316 |
AH Architectural hardware general |
927.97.030 |
BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU 6” INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.64.229 |
KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA,LOẠI NHỎ |
AH Architectural hardware general |
911.64.384 |
KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA, MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
911.22.271 |
THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 25/20 |
AH Architectural hardware general |
911.64.278 |
KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA, LOẠI LỚN |
AH Architectural hardware general |
911.22.385 |
EM-KA KHOÁ CÓC 1 ĐẦU CHÌA, LOẠI NHỎ |
AH Architectural hardware general |
916.71.560 |
Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 |
AH Architectural hardware general |
916.71.633 |
Ruột khóa PSM 2 đầu chìa/vặn 31.5/40.5 |
AH Architectural hardware general |
916.71.634 |
Ruột khóa PSM 2 đầu chìa/vặn 40.5/31.5 |
AH Architectural hardware general |
911.22.395 |
KHOÁ CÓC 1 ĐẦU CHÌA, LOẠI NHỎ |
AH Architectural hardware general |
911.64.274 |
KHOÁ CÓC 1 ĐẦU CHÌA, LOẠI LỚN |
AH Architectural hardware general |
911.54.019 |
TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM |
AH Architectural hardware general |
901.02.401 |
TAY NẮM GẠT PASS |
AH Architectural hardware general |
911.56.038 |
TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM, FR |
AH Architectural hardware general |
911.56.055 |
TAY NẮM CỬA THOÁT HIỂM PASSAGE |
AH Architectural hardware general |
911.56.046 |
RUỘT KHÓA TRÒN CHO THANH THOÁT HIỂM |
AH Architectural hardware general |
901.02.402 |
BỘ THOÁT HIỂM |
AH Architectural hardware general |
911.52.134 |
THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC H009S, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.52.131 |
THANH THOÁT HIỂM H003S, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.56.035 |
THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC H8100, FR |
AH Architectural hardware general |
911.56.024 |
BAS MẶT NẠ CHO THANH THÓAT HIỂM =KL |
AH Architectural hardware general |
911.56.036 |
THANH THOÁT HIỂM H8000, FR |
AH Architectural hardware general |
911.64.148 |
SP – CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM |
AH Architectural hardware general |
489.93.132 |
DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA ĐI, MÀU ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
489.93.130 |
DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA ĐI, MÀU INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.93.137 |
DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA WC, MÀU ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
489.93.135 |
DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA WC, MÀU INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.93.252 |
Khóa tròn chìa chủ 60, inox mờ, bộ 3 |
AH Architectural hardware general |
911.64.246 |
KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA WC BS70MM |
AH Architectural hardware general |
911.83.565 |
KHÓA NẮM TRÒN CỬA WC, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.64.684 |
KHÓA NẮM TRÒN CỬA WC LOẠI NHỎ |
AH Architectural hardware general |
911.64.267 |
KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA ĐI, ĐỒNG BÓNG |
AH Architectural hardware general |
911.64.680 |
KHÓA NẮM TRÒN CỬA CHÍNH, LOẠI NHỎ |
AH Architectural hardware general |
911.64.266 |
KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA ĐI |
AH Architectural hardware general |
911.64.258 |
KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA WC |
AH Architectural hardware general |
911.23.279 |
CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS90MM |
AH Architectural hardware general |
499.63.970 |
DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI – DẠNG CONG |
AH Architectural hardware general |
499.63.971 |
DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC – DẠNG CONG |
AH Architectural hardware general |
499.63.996 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT CỬA WC, SN |
AH Architectural hardware general |
499.63.972 |
DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI – DẠNG VUÔNG |
AH Architectural hardware general |
499.63.973 |
DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC – DẠNG VUÔNG |
AH Architectural hardware general |
499.63.987 |
DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC |
AH Architectural hardware general |
499.63.986 |
DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI |
AH Architectural hardware general |
911.63.241 |
CÒ KHÓA CHO KHÓA TAY GẠT BS60/70MM |
AH Architectural hardware general |
911.63.242 |
CÒ KHÓA CHO KHÓA TAY GẠT BS60MM |
AH Architectural hardware general |
489.10.194 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, SSS |
AH Architectural hardware general |
916.60.374 |
RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CD |
AH Architectural hardware general |
911.39.825 |
BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA |
AH Architectural hardware general |
911.76.121 |
BAS THÂN KHÓA = KL, INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.10.171 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, PB |
AH Architectural hardware general |
489.10.187 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, PB |
AH Architectural hardware general |
489.10.195 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, PB |
AH Architectural hardware general |
489.10.191 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, PB |
AH Architectural hardware general |
489.10.175 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, PB |
AH Architectural hardware general |
489.10.199 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, PB |
AH Architectural hardware general |
489.10.198 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, SSS |
AH Architectural hardware general |
489.10.190 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, SSS |
AH Architectural hardware general |
911.63.222 |
KHÓA TAY NẮM GẠT CỬA ĐI, MÀU NIKEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
911.63.226 |
KHÓA TAY NẮM GẠT CỬA WC, MÀU NIKEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
489.10.174 |
DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, SSS |
AH Architectural hardware general |
950.45.017 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 1083MM |
AH Architectural hardware general |
950.45.011 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 333MM |
AH Architectural hardware general |
950.45.012 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 458MM |
AH Architectural hardware general |
950.45.013 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 583MM |
AH Architectural hardware general |
950.05.902 |
NẸP CỬA =NHÔM 830MM |
AH Architectural hardware general |
950.45.015 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 833MM |
AH Architectural hardware general |
950.45.016 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 958MM |
AH Architectural hardware general |
950.05.344 |
Thanh chắn bụi tự động DDS12 1030 |
AH Architectural hardware general |
950.05.345 |
Thanh chắn bụi tự động DDS12 1130 |
AH Architectural hardware general |
950.05.340 |
Thanh chắn bụi tự động DDS12 630 |
AH Architectural hardware general |
950.05.341 |
Thanh chắn bụi tự động DDS12 730 |
AH Architectural hardware general |
950.06.314 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1070 |
AH Architectural hardware general |
950.06.315 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1220 |
AH Architectural hardware general |
950.06.316 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1500 |
AH Architectural hardware general |
950.06.309 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 600 |
AH Architectural hardware general |
950.06.310 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 820 |
AH Architectural hardware general |
950.06.312 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 920 |
AH Architectural hardware general |
950.35.014 |
THANH CHẮN BỤI RP8SI 1070MM |
AH Architectural hardware general |
950.35.010 |
THANH CHẮN BỤI RP8SI 380MM |
AH Architectural hardware general |
950.35.011 |
THANH CHẮN BỤI RP8SI 600MM |
AH Architectural hardware general |
950.35.012 |
THANH CHẮN BỤI RP8SI 820MM |
AH Architectural hardware general |
950.06.211 |
ĐỆM KHÍ CHO CỬA=POLIME |
AH Architectural hardware general |
950.51.901 |
Đệm chống cháy màu đen 20x4x2400mm |
AH Architectural hardware general |
950.11.041 |
ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY 20/2100MM DB |
AH Architectural hardware general |
950.10.273 |
Ron cửa TPE 10mm màu đen |
AH Architectural hardware general |
950.11.070 |
ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 15/2100MM LB |
AH Architectural hardware general |
950.11.151 |
ĐỆM CỬA CHỐNG KHÓI 12/2400MM B |
AH Architectural hardware general |
950.51.200 |
ĐỆM KHÍ CHO CỬA – 10MM TPE |
AH Architectural hardware general |
950.51.201 |
ĐỆM KHÍ CHO CỬA – 12MM TPE |
AH Architectural hardware general |
950.50.003 |
RON CỬA KÍNH 10-12/2500MM,G-G,90 ĐỘ |
AH Architectural hardware general |
950.50.007 |
RON CỬA KÍNH 10-12/2500MM,G-G,135 ĐỘ |
AH Architectural hardware general |
950.50.014 |
RON CỬA KÍNH 8-10/2500MM,G-F |
AH Architectural hardware general |
950.50.016 |
RON CỬA TRƯỢT KÍNH 8-10MM/2500MM |
AH Architectural hardware general |
950.50.006 |
RON CỬA KÍNH 8-10/2500MM,G-G,135 ĐỘ |
AH Architectural hardware general |
950.50.029 |
RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,135ĐỘ |
AH Architectural hardware general |
950.50.028 |
RON KÍNH NAM CHÂM 8-10/2500MM,G-G,135 ĐỘ |
AH Architectural hardware general |
950.50.027 |
RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,90 ĐỘ |
AH Architectural hardware general |
981.12.041 |
CHỐT VỆ SINH, CỬA KÍNH 8-15MM |
AH Architectural hardware general |
981.12.082 |
WC GLASS LOCK STST.BL 8-15MM |
AH Architectural hardware general |
981.50.010 |
Kẹp kính dưới |
AH Architectural hardware general |
981.00.654 |
Kẹp kính dưới, PSS |
AH Architectural hardware general |
981.50.030 |
Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, SSS |
AH Architectural hardware general |
981.00.660 |
Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, PSS |
AH Architectural hardware general |
981.00.651 |
Kẹp kính trên khung, PSS |
AH Architectural hardware general |
981.00.650 |
Kẹp kính trên khung |
AH Architectural hardware general |
981.50.040 |
Kẹp kính chữ L |
AH Architectural hardware general |
981.00.663 |
Kẹp kính chữ L, PSS |
AH Architectural hardware general |
981.50.020 |
Kẹp kính trên |
AH Architectural hardware general |
981.00.657 |
Kẹp kính trên, PSS |
AH Architectural hardware general |
981.53.272 |
TAY NẮM CỬA KÍNH =KL MÀU CROM BÓNG |
AH Architectural hardware general |
981.77.913 |
KẸP KÍNH KÍNH 180 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.911 |
KẸP KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.919 |
KẸP KÍNH TƯỜNG U90 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.914 |
KẸP KÍNH KÍNH 135 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.912 |
KẸP KÍNH KÍNH 180 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.916 |
KẸP KÍNH KÍNH 90 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.910 |
KẸP KÍNH TƯỜNG 90 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.918 |
KẸP KÍNH TƯỜNG U90 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.909 |
BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.905 |
BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.903 |
BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.907 |
BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.901 |
BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN |
AH Architectural hardware general |
981.77.904 |
BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.902 |
BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.906 |
BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.900 |
BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 CP |
AH Architectural hardware general |
981.77.908 |
BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 CP |
AH Architectural hardware general |
981.52.161 |
BAS NỐI CHỮ T |
AH Architectural hardware general |
981.52.796 |
BAS NỐI CHỮ L |
AH Architectural hardware general |
981.52.793 |
BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH |
AH Architectural hardware general |
981.52.795 |
BAS NỐI THANH TREO |
AH Architectural hardware general |
981.74.000 |
THANH TREO PHÒNG TẮM, 2M, INOX BÓNG |
AH Architectural hardware general |
981.74.001 |
THANH TREO PHÒNG TẮM, 3M, INOX BÓNG |
AH Architectural hardware general |
981.74.002 |
THANH TREO PHÒNG TẮM, 6M, INOX BÓNG |
AH Architectural hardware general |
981.52.797 |
BAS NỐI CHỮ T |
AH Architectural hardware general |
981.52.791 |
BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG |
AH Architectural hardware general |
981.06.051 |
DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX BÓNG |
AH Architectural hardware general |
916.09.963 |
VỎ PIN VỚI LÒ XO |
AH Architectural hardware general |
916.89.120 |
PHÔI CHÌA EM HAFELE 5 PINS |
AH Architectural hardware general |
916.89.121 |
PHÔI CHÌA EM HAFELE 6 PINS |
AH Architectural hardware general |
916.09.931 |
Cần gạt CLUTCH BR.8710 |
AH Architectural hardware general |
916.89.060 |
RUỘT KHÓA TAY NẮM TRÒN, 5 PINS, 3 KEYS. |
AH Architectural hardware general |
916.09.702 |
PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 31.5/31.5 |
AH Architectural hardware general |
916.09.704 |
PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 35.5/35.5 |
AH Architectural hardware general |
916.09.724 |
PRE-RUỘT WC 35.5/35.5 |
AH Architectural hardware general |
916.66.558 |
CHÌA MASTERKEY, HỆ EM |
AH Architectural hardware general |
916.09.614 |
RUỘT KHOÁ PSM 35.5/35.5MM |
AH Architectural hardware general |
916.09.612 |
RUỘT KHOÁ PSM 31.5/31.5MM |
AH Architectural hardware general |
916.09.642 |
RUỘT KHOÁ TIÊU CHUẨN 35.5/10 |
AH Architectural hardware general |
916.09.979 |
ĐẦU NỐI CHO NÚM VẶN |
AH Architectural hardware general |
916.66.424 |
Ruột khóa PRE PSM SNP 45.5/45.5MM BC |
AH Architectural hardware general |
916.09.683 |
LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35.5 |
AH Architectural hardware general |
916.09.623 |
LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BD |
AH Architectural hardware general |
916.09.907 |
PHÔI CHÌA PSM, BCD 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.282 |
PHÔI CHÌA PSM, BCDE 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.283 |
PSM KEY BLANK PSN BCDEF 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.285 |
PHÔI CHÌA PSM, BCDEFG 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.262 |
PHÔI CHÌA PSM, BE 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.266 |
PHÔI CHÌA PSM, CD 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.267 |
PHÔI CHÌA PSM, CE 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.271 |
PHÔI CHÌA PSM, DE 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.905 |
PHÔI CHÌA PSM, BC 135 |
AH Architectural hardware general |
916.09.906 |
PHÔI CHÌA PSM, BD 135 |
AH Architectural hardware general |
916.60.371 |
RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BC |
AH Architectural hardware general |
916.60.372 |
RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BD |
AH Architectural hardware general |
916.09.922 |
CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 35,5MM |
AH Architectural hardware general |
916.09.008 |
ĐẦU VẶN RUỘT KHOÁ MÀU INOX |
AH Architectural hardware general |
916.09.971 |
ĐẦU VẶN ALU CHO RUỘT KHÓA |
AH Architectural hardware general |
916.66.531 |
EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.325 ĐEN PVD 71MM |
AH Architectural hardware general |
916.66.535 |
EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.904 ĐEN PVD 71MM |
AH Architectural hardware general |
916.69.985 |
Chìa chủ hệ EM cho ruột 916.64.922 |
AH Architectural hardware general |
916.96.331 |
EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 90MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.339 |
EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40/10 |
AH Architectural hardware general |
916.96.334 |
EM MK FOR 916.96.541 THB CYL 90MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.335 |
EM MK FOR 916.96.542 THB CYL 100MM |
AH Architectural hardware general |
911.83.240 |
EM-KA TAY NẮM TRÒN LOẠI NHỎ |
AH Architectural hardware general |
911.83.262 |
EM-MK TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM, FR |
AH Architectural hardware general |
916.66.557 |
CHÌA INDIVIDUAL HỆ EM |
AH Architectural hardware general |
916.66.552 |
CHÌA INDIVIDUAL KEY/EM/6 PIN |
AH Architectural hardware general |
916.66.553 |
CHÌA MASTER KEY/EM/6 PIN |
AH Architectural hardware general |
916.95.117 |
EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.002 |
EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.014 |
EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.102 |
EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 30/10 |
AH Architectural hardware general |
916.96.112 |
EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35/10 |
AH Architectural hardware general |
916.96.302 |
EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.312 |
EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.314 |
EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.351 |
EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
916.96.352 |
EM-MK RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 35/10MM, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
916.96.353 |
EM-MK RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN 71MM, ĐEN MỜ |
AH Architectural hardware general |
916.96.669 |
EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM,PB |
AH Architectural hardware general |
916.96.668 |
EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM,PB |
AH Architectural hardware general |
916.96.745 |
Hệ chìa chủ EM cho ruột khóa 916.96.735 |
AH Architectural hardware general |
916.08.726 |
RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM SS |
AH Architectural hardware general |
916.71.632 |
Ruột khóa PSM 1 đầu vặn/chìa 31.5/40.5mm |
AH Architectural hardware general |
916.71.631 |
Ruột khóa PSM 1 đầu vặn/chìa 40.5/31.5mm |
AH Architectural hardware general |
916.73.673 |
RUỘT KHÓA PSM MNB 31.5/31.5 MM BE |
AH Architectural hardware general |
916.09.259 |
PSM chìa thường |
AH Architectural hardware general |
916.67.932 |
PSM chìa thường |
AH Architectural hardware general |
916.67.934 |
PSM chìa thường |
AH Architectural hardware general |
916.66.611 |
PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất |
AH Architectural hardware general |
916.67.919 |
PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất |
AH Architectural hardware general |
916.67.918 |
PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất |
AH Architectural hardware general |
916.66.610 |
PSM chìa khóa chìa chủ |
AH Architectural hardware general |
916.67.902 |
PSM chìa khóa chìa chủ |
AH Architectural hardware general |
916.67.903 |
PSM chìa khóa chìa chủ |
AH Architectural hardware general |
916.67.904 |
PSM chìa khóa chìa chủ |
AH Architectural hardware general |
916.67.905 |
PSM chìa khóa chìa chủ |
AH Architectural hardware general |
916.67.906 |
PSM chìa khóa chìa chủ |
AH Architectural hardware general |
916.66.581 |
PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 |
AH Architectural hardware general |
916.66.582 |
PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 |
AH Architectural hardware general |
916.66.591 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 |
AH Architectural hardware general |
916.66.592 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.840 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.841 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.842 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.843 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.844 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 |
AH Architectural hardware general |
916.66.593 |
PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 |
AH Architectural hardware general |
916.66.571 |
PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 |
AH Architectural hardware general |
916.67.782 |
PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 |
AH Architectural hardware general |
916.66.572 |
PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.790 |
PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.792 |
PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 |
AH Architectural hardware general |
916.67.793 |
PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 |
AH Architectural hardware general |
916.66.573 |
PSM ruột khóa hai đầu chìa 81 |
AH Architectural hardware general |
916.69.885 |
Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CD |
AH Architectural hardware general |
916.69.886 |
Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CE |
AH Architectural hardware general |
916.66.632 |
PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM |
AH Architectural hardware general |
916.67.880 |
PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM |
AH Architectural hardware general |
916.66.601 |
PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 |
AH Architectural hardware general |
916.50.011 |
PSM 1 đầu chìa 31.5/10, rãnh CD |
AH Architectural hardware general |
916.66.602 |
PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 |
AH Architectural hardware general |
916.67.865 |
PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 |
AH Architectural hardware general |
916.67.867 |
PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 |
AH Architectural hardware general |
916.66.603 |
PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 |
AH Architectural hardware general |
916.66.612 |
Chìa chủ phụ PSM |
AH Architectural hardware general |
916.67.922 |
Chìa chủ phụ PSM |
AH Architectural hardware general |
916.67.923 |
Chìa chủ phụ PSM |
AH Architectural hardware general |
916.67.924 |
Chìa chủ phụ PSM |
AH Architectural hardware general |
916.67.925 |
Chìa chủ phụ PSM |
AH Architectural hardware general |
916.67.926 |
Chìa chủ phụ PSM |
AH Architectural hardware general |
916.09.919 |
Chìa thường SD |
AH Architectural hardware general |
981.71.181 |
Bát treo cuối gắn tường |
AH Architectural hardware general |
981.71.180 |
Bát treo ray gắn kính |
AH Architectural hardware general |
981.71.070 |
Phụ kiện cửa trượt kính |
AH Architectural hardware general |
981.06.320 |
Bộ cửa trượt phòng tắm kính (oval) |
AH Architectural hardware general |
981.71.101 |
Bộ cửa trượt phòng tắm kính (vuông) |
AH Architectural hardware general |
941.25.014 |
Bộ phụ kiện cửa trượt 120-L |
AH Architectural hardware general |
940.43.041 |
KẸP KÍNH CHO CLASSIC L 10/200 MM |
AH Architectural hardware general |
943.33.720 |
THANH TRƯỢT DƯỚI 2000MM |
AH Architectural hardware general |
943.33.730 |
THANH TRƯỢT DƯỚI 3000MM |
AH Architectural hardware general |
943.33.740 |
THANH TRƯỢT DƯỚI 4000MM |
AH Architectural hardware general |
943.33.760 |
THANH TRƯỢT DƯỚI 6000MM |
AH Architectural hardware general |
940.43.050 |
NẮP CHE CUỐI CHO KÍNH DÀY 10 MM |
AH Architectural hardware general |
940.42.601 |
THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 6M |
AH Architectural hardware general |
940.42.301 |
THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 3M |
AH Architectural hardware general |
940.42.201 |
THANH NHÔM DẪN HƯỚNG 2M |
AH Architectural hardware general |
940.42.401 |
THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 4M |
AH Architectural hardware general |
940.82.279 |
RAY TRƯỢT NGOÀI, NHÔM, 2000MM |
AH Architectural hardware general |
940.82.277 |
RAY TRƯỢT TRONG, NHÔM, 2000MM |
AH Architectural hardware general |
943.34.930 |
THANH TRƯỢT TRÊN 75KG |
AH Architectural hardware general |
943.34.940 |
THANH TRƯỢT TRÊN 75KG, 4000MM |
AH Architectural hardware general |
943.34.960 |
THANH TRƯỢT TRÊN 75KG, 6000MM |
AH Architectural hardware general |
981.71.080 |
RAY TRƯỢT D25 L2000 INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
981.71.090 |
Ray trượt 2500mm (inox mờ) |
AH Architectural hardware general |
941.62.741 |
RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (160KGS) |
AH Architectural hardware general |
941.62.721 |
RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (160KGS) |
AH Architectural hardware general |
941.62.731 |
RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (160KGS) |
AH Architectural hardware general |
941.62.761 |
RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (160KGS) |
AH Architectural hardware general |
940.43.922 |
RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (120KGS) |
AH Architectural hardware general |
940.43.932 |
RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (120KGS) |
AH Architectural hardware general |
940.43.942 |
RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (120KGS) |
AH Architectural hardware general |
940.43.962 |
RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (120KGS) |
AH Architectural hardware general |
942.61.730 |
RAY TRƯỢT, CHƯA KHOAN 3000MM |
AH Architectural hardware general |
942.61.760 |
RAY TRƯỢT, CHƯA KHOAN 6000MM |
AH Architectural hardware general |
943.34.920 |
THANH TRƯỢT TRÊN |
AH Architectural hardware general |
940.82.281 |
Ray trượt gắn tường 2000mm |
AH Architectural hardware general |
941.20.300 |
THANH TRƯỢT TRÊN CỦA CỬA TRƯỢT, 3M |
AH Architectural hardware general |
941.20.200 |
RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 2M |
AH Architectural hardware general |
940.80.200 |
RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 2M |
AH Architectural hardware general |
940.80.300 |
RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 3M |
AH Architectural hardware general |
940.43.046 |
NẮP CHE BÊN CHO KẸP KÍNH |
AH Architectural hardware general |
940.43.401 |
NẮP CHE CUỐI CHO KÍNH DÀY 12 MM |
AH Architectural hardware general |
940.43.400 |
KẸP KÍNH CHO CLASSIC L 12/200 MM |
AH Architectural hardware general |
940.77.121 |
Nắp che ray trượt 2000mm |
AH Architectural hardware general |
940.44.002 |
PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ CLASSIC |
AH Architectural hardware general |
940.43.220 |
Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 2m |
AH Architectural hardware general |
940.43.032 |
CỜ LÊ =KL |
AH Architectural hardware general |
943.34.048 |
BỘ TREO CUỐI MỘNG RỜI 100KG |
AH Architectural hardware general |
943.34.182 |
BẢN LỀ LỆCH TÂM MỘNG RỜI |
AH Architectural hardware general |
943.34.133 |
BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM INOX |
AH Architectural hardware general |
943.34.097 |
BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM 4S 75/100KG |
AH Architectural hardware general |
926.22.903 |
BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 63X44MM |
AH Architectural hardware general |
943.34.158 |
BẢN LỀ THẰNG TÂM MỘNG RỜI |
AH Architectural hardware general |
943.50.030 |
BỘ TREO TRUNG TÂM VỚI DẪN HƯỚNG |
AH Architectural hardware general |
943.34.068 |
BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM |
AH Architectural hardware general |
943.34.149 |
BẢN LỀ GIỮA CHO BỘ TRỤC XOAY MỘNG |
AH Architectural hardware general |
943.14.402 |
BỘ BẢN LỂ GIỮA VỚI TAY KÉO = KL |
AH Architectural hardware general |
943.14.403 |
BỘ BẢN LỂ GIỮA = KL |
AH Architectural hardware general |
943.34.004 |
BỘ TREO TRỤC QUAY INOX MỜ |
AH Architectural hardware general |
941.04.021 |
TRỤ QUAY TRÊN=KL |
AH Architectural hardware general |
940.81.070 |
DÂY CUROA CHO CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ |
AH Architectural hardware general |
499.65.107 |
BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA ĐI (VUÔNG) |
AH Architectural hardware general |
499.65.108 |
BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA WC (OVAL) |
AH Architectural hardware general |
940.81.140 |
PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ 2 CÁNH |
AH Architectural hardware general |
940.81.141 |
PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ 3 CÁNH |
AH Architectural hardware general |
940.82.257 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 250P |
AH Architectural hardware general |
941.02.014 |
BỘ BÁNH XE TRƯỢT 100/B |
AH Architectural hardware general |
942.34.012 |
BÁNH XE CỬA TRƯỢT 250P |
AH Architectural hardware general |
941.02.011 |
BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ PHỤ KIỆN 100/A |
AH Architectural hardware general |
942.34.960 |
RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (250KGS) |
AH Architectural hardware general |
940.42.032 |
BAS ĐỊNH HƯỚNG |
AH Architectural hardware general |
942.34.041 |
CHẬN BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA |
AH Architectural hardware general |
942.34.930 |
RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (250KGS) |
AH Architectural hardware general |
499.65.105 |
BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA ĐI (OVAL) |
AH Architectural hardware general |
499.65.106 |
BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA WC (VUÔNG) |
AH Architectural hardware general |
942.34.920 |
RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (250KGS) |
AH Architectural hardware general |
942.34.940 |
RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (250KGS) |
AH Architectural hardware general |
942.35.400 |
DẪN HƯỚNG SÀN |
AH Architectural hardware general |
941.02.049 |
BỘ PHỤ KIỆN TRƯỢT 120-O GIẢM CHẤN 2 BÊN |
AH Architectural hardware general |
941.25.047 |
Phụ kiện cửa trượt 120-I giảm chấn 2 bên |
AH Architectural hardware general |
941.25.045 |
Bộ phụ kiện 120-I giảm chấn một bên |
AH Architectural hardware general |
941.25.044 |
Bộ phụ kiện cửa trượt 120-I |
AH Architectural hardware general |
941.02.036 |
BỘ PHỤ KIỆN TRƯỢT 120-P KHÔNG GIẢM CHẤN |
AH Architectural hardware general |
941.62.016 |
BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (TRÁI) |
AH Architectural hardware general |
941.62.017 |
BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (PHẢI) |
AH Architectural hardware general |
940.44.001 |
BỘ PHỤ KIỆN XẾP CHỒNG CLASSIC |
AH Architectural hardware general |
941.62.042 |
CHẬN BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA |
AH Architectural hardware general |
940.42.041 |
CHẬN BÁNH XE CHO BỘ PHỤ KIỆN 100KG |
AH Architectural hardware general |
942.61.040 |
CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI |
AH Architectural hardware general |
942.61.041 |
CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI D-Li13 500-Q/750-Q |
AH Architectural hardware general |
942.61.032 |
Slido D-Li13 floor guide st.zinc pl. |
AH Architectural hardware general |
942.61.033 |
BAS DẪN HƯỚNG =KL, 100X25MM |
AH Architectural hardware general |
942.61.012 |
BÁNH XE TRƯỢT, 2 BÁNH VÀ VÍT |
AH Architectural hardware general |
942.61.016 |
BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ SLIDO D-Li13 500-Q |
AH Architectural hardware general |
942.61.025 |
Slido D-Li13 support flange st.zinc pl. |
AH Architectural hardware general |
940.59.803 |
Slido D-Li43 bottom track silv.3600mm |
AH Architectural hardware general |
940.42.031 |
BỘ DẪN HƯỚNG |
AH Architectural hardware general |
940.42.034 |
DẪN HƯỚNG GẮN SÀN |
AH Architectural hardware general |
940.42.061 |
BAS ĐỠ GẮN TƯỜNG =KL |
AH Architectural hardware general |
940.40.070 |
DẪN HƯỚNG SÀN 120 |
AH Architectural hardware general |
941.20.009 |
Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/B |
AH Architectural hardware general |
941.20.008 |
Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/A |
AH Architectural hardware general |
911.50.927 |
Thanh khóa đa điểm (1200mm) |
AH Architectural hardware general |
916.96.735 |
Ruột khóa 2 đầu chìa 45/30 mm |
AH Architectural hardware general |
911.81.356 |
Chốt âm cho cánh phụ |
AH Architectural hardware general |
911.50.922 |
Vấu khóa rãnh C |
AH Architectural hardware general |
911.50.920 |
Vấu khóa H=9.49mm |
AH Architectural hardware general |
911.50.919 |
Điểm khóa |
AH Architectural hardware general |
911.50.923 |
Điểm khóa 10 mm |
AH Architectural hardware general |
911.27.265 |
Thân khóa đơn điểm CC92 BS30 |
AH Architectural hardware general |
911.27.045 |
Thân khóa cửa trượt (BS20mm) |
AH Architectural hardware general |
941.03.200 |
Lẫy khóa cho tay nắm âm L=40mm |
AH Architectural hardware general |
911.50.925 |
Điểm khóa cho khóa đa điểm |
AH Architectural hardware general |
911.38.213 |
Mặt nạ khóa cho thân khóa cửa trượt |
AH Architectural hardware general |
911.38.210 |
Mặt nạ khóa (rãnh EU) |
AH Architectural hardware general |
911.38.212 |
Bas khóa cho cửa trượt |
AH Architectural hardware general |
911.50.918 |
Liên kết chữ T |
AH Architectural hardware general |
916.96.530 |
Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 30/45(T) |
AH Architectural hardware general |
916.96.535 |
Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 45/30(T) |
AH Architectural hardware general |
911.81.357 |
Bas khóa trên khung cho chốt âm |
AH Architectural hardware general |
972.05.482 |
01267000K Điểm khóa |
AH Architectural hardware general |
972.05.433 |
02025000 Phụ kiện tay nắm Asia Plus |
AH Architectural hardware general |
972.05.432 |
02597000 Vấu khóa L=42mm |
AH Architectural hardware general |
911.50.933 |
04854000 Multip.lock backset 30 front P |
AH Architectural hardware general |
972.05.553 |
04861000 BỘ BAS THÂN KHÓA |
AH Architectural hardware general |
972.05.158 |
04030000K CHẤU LIÊN KẾT |
AH Architectural hardware general |
972.05.446 |
02431500 Nắp che ruột khóa Asia (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.165 |
04582000 Vấu khóa Brio |
AH Architectural hardware general |
972.05.121 |
02691000 Vấu khóa Brio |
AH Architectural hardware general |
972.05.159 |
04031000K Điểm khóa chống trộm |
AH Architectural hardware general |
972.05.103 |
02159000 Lỗ khóa sàn |
AH Architectural hardware general |
972.05.123 |
02701500 Tay nắm Delta Plus, màu đen |
AH Architectural hardware general |
972.05.185 |
06302000 Khóa Champion Plus 2P |
AH Architectural hardware general |
940.98.119 |
03524590N Thanh liên kết 15/20 (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.243 |
02194000 Khối liên kết GS888 |
AH Architectural hardware general |
972.05.107 |
02262000 Chốt nối tay nắm – truyền động |
AH Architectural hardware general |
972.05.226 |
02252000K Chốt liên kết |
AH Architectural hardware general |
972.05.173 |
04655000 Bas khóa |
AH Architectural hardware general |
972.05.097 |
01374000K CHỐT ÉP CÁNH |
AH Architectural hardware general |
972.05.164 |
04476500N Nắp che ruột khóa (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.163 |
04476410N Nắp chụp ruột khóa (trắng) |
AH Architectural hardware general |
972.05.168 |
0462700001 Thân khóa trên dưới bs 30mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.169 |
04630000 Bas thân khóa |
AH Architectural hardware general |
972.05.400 |
07687000 Ruột khóa 2 đầu chìa 31/61 |
AH Architectural hardware general |
972.05.363 |
lõi khóa 2 đầu chìa cho hệ EU 35 |
AH Architectural hardware general |
972.05.258 |
04470000N RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM |
AH Architectural hardware general |
972.05.162 |
04464000N THUMBTURN CYLINDER 40/30 |
AH Architectural hardware general |
916.85.142 |
04463000N Ruột khóa đầu vặn 35/35MM |
AH Architectural hardware general |
972.05.196 |
07683000 Thân khóa 2 đầu chìa (31/41) |
AH Architectural hardware general |
972.05.197 |
07685000 DOUBLE CYLINDER (31/51) |
AH Architectural hardware general |
972.05.096 |
01350000K Vấu khóa Futura |
AH Architectural hardware general |
972.05.440 |
07123000 Bộ đệm cho GS3000 |
AH Architectural hardware general |
972.05.150 |
03337000 Bas khóa |
AH Architectural hardware general |
972.05.149 |
03336000 ĐIỂM KHÓA GẮN NGOÀI |
AH Architectural hardware general |
972.05.296 |
90047000 Bas khóa |
AH Architectural hardware general |
972.05.238 |
02189000K Chốt âm 2 chiều |
AH Architectural hardware general |
972.05.102 |
02111010N Chốt cánh phụ |
AH Architectural hardware general |
972.05.305 |
04498000N Ruột khóa một đầu chìa 40/10 |
AH Architectural hardware general |
972.05.228 |
05996000 Ruột khóa một đầu chìa 55/10 |
AH Architectural hardware general |
972.05.184 |
05992000 RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU VẶN 55/10 |
AH Architectural hardware general |
972.05.170 |
04635000 ruột khóa nửa đầu vặn 31/10 |
AH Architectural hardware general |
972.05.075 |
00357000 Nối góc Kamel 33,9 mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.172 |
04646000 Thân khóa backset 35mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.167 |
0461500001Thân khóa BS35MM |
AH Architectural hardware general |
972.05.166 |
0461400001 Thân khóa bs 30mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.124 |
02726000 Khóa đa điểm BS15mm, dài 1000mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.154 |
03483000 Khóa đa điểm Brio (1600mm) |
AH Architectural hardware general |
905.80.537 |
07058410N Nắp che ruột khóa (oval) |
AH Architectural hardware general |
972.05.060 |
03524590N Thanh truyền động |
AH Architectural hardware general |
972.05.441 |
07146000 Thanh nối bánh xe GS3000 900mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.161 |
04099000001 Chốt nối thanh động 18.5MM |
AH Architectural hardware general |
972.05.064 |
04098000001 Thanh kéo |
AH Architectural hardware general |
972.05.094 |
01348000K Điểm khóa đơn |
AH Architectural hardware general |
972.05.214 |
01343000K Điểm khóa |
AH Architectural hardware general |
972.05.307 |
01347000K BAS KHÓA (LOẠI 14) |
AH Architectural hardware general |
972.05.249 |
01213000 Bas khóa (chiều cao H=12mm) |
AH Architectural hardware general |
972.05.090 |
01214000 Bas cài H=14MM |
AH Architectural hardware general |
940.98.128 |
01314000K Vấu khóa |
AH Architectural hardware general |
972.05.092 |
0132500001 Hãm chốt cánh phụ |
AH Architectural hardware general |
972.05.093 |
01326000 Hãm chốt sàn |
AH Architectural hardware general |
972.05.160 |
04093000Thân khóa 2 chiều (BS 29 mm) |
AH Architectural hardware general |
904.00.563 |
Tay nắm âm HL252A-FORK (anod đen) |
AH Architectural hardware general |
904.00.562 |
Tay nắm âm HL252A-FORK (anod champagne) |
AH Architectural hardware general |
904.00.565 |
Tay nắm âm HL252A-FORK (anod xám) |
AH Architectural hardware general |
904.00.553 |
Tay nắm âm AL-252A (anod đen) |
AH Architectural hardware general |
904.00.552 |
Tay nắm âm HL252A (anod champagne) |
AH Architectural hardware general |
904.00.555 |
Tay nắm âm HL252A (màu xám) |
AH Architectural hardware general |
905.99.627 |
Tay nắm đế dài HL949C-92 (anod đen) |
AH Architectural hardware general |
905.99.626 |
Tay nắm đế dài HL949C-92 (champagne) |
AH Architectural hardware general |
905.99.629 |
Tay nắm đế dài HL949C-92 (anod xám) |
AH Architectural hardware general |
904.00.613 |
Tay nắm kéo HL1005D màu đen |
AH Architectural hardware general |
904.00.612 |
Tay nắm kéo 1005D (anod champagne) |
AH Architectural hardware general |
904.00.615 |
Tay nắm kéo HL1005D màu xam |
AH Architectural hardware general |
904.00.573 |
Tay nắm kéo HL255 (anod đen) |
AH Architectural hardware general |
904.00.572 |
Tay nắm kéo HL255 (anod champagne) |
AH Architectural hardware general |
904.00.575 |
Tay nắm kéo HL255 (anod xám) |
AH Architectural hardware general |
905.59.041 |
Nắp che ruột khóa anod black |
AH Architectural hardware general |
905.59.040 |
Nắp che ruột khóa (anod champagne) |
AH Architectural hardware general |
905.59.043 |
Nắp che ruột khóa anod grey |
AH Architectural hardware general |
972.05.500 |
01401500 Tay nắm ASIA PLUS (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.501 |
02025000 BỘ KIT CHO TAY NẮM ASIA PLUS 20 |
AH Architectural hardware general |
972.05.502 |
02027000 Bộ kit tay nắm ASIA PLUS 35mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.451 |
02765500 TAY NẮM ÂM (ĐEN) |
AH Architectural hardware general |
972.05.514 |
050076001 EURO CREMONE CW2 HANDLE |
AH Architectural hardware general |
972.05.089 |
01154500001 Tay nắm Apex Unica (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.088 |
01154410001 Tay nắm Apex Unica (trắng) |
AH Architectural hardware general |
972.05.110 |
02414500 Tay nắm Asia (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.109 |
02414410 Tay nắm Asia (trắng) |
AH Architectural hardware general |
972.05.297 |
01063600 Tay nắm Asia 0-180° |
AH Architectural hardware general |
972.05.085 |
01077500 Tay nắm Asia 0-90 (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.083 |
01077376 Tay nắm Asia 0-90 |
AH Architectural hardware general |
972.05.084 |
01077410 ASIA OUTWARD CREMONE 0-90 9010 |
AH Architectural hardware general |
972.05.224 |
02415410 Tay nắm ASIA (đơn) |
AH Architectural hardware general |
972.05.111 |
02415500 Tay nắm Asia, màu đen Ral 9005 |
AH Architectural hardware general |
905.80.548 |
02983500N Tay nắm Brio Plus (đen) |
AH Architectural hardware general |
905.80.547 |
02983410N Tay nắm Brio Plus (trắng) |
AH Architectural hardware general |
972.05.152 |
03360500V Tay nắm CITY (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.118 |
02496000 Bộ phụ kiện cho tay nắm Asia |
AH Architectural hardware general |
972.05.119 |
02497000 Phụ kiện tay nắm Asia 35mm |
AH Architectural hardware general |
972.05.379 |
00957500 Tay nắm KORA (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.380 |
00957600 Tay nắm KORA |
AH Architectural hardware general |
972.05.447 |
02563500 Tay nắm cửa KORA (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.404 |
02563600 Tay nắm KORA |
AH Architectural hardware general |
972.05.445 |
00997500 Tay nắm cửa sổ KORA (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.242 |
050075001 Tay nắm Euro CW (phải, đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.113 |
02430410 Nắp che ruột khóa (trắng) |
AH Architectural hardware general |
972.05.131 |
02762500 Tay nắm Prima (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.137 |
02792500 Tay nắm Prima Plus (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.138 |
027925009 Bộ tay nắm Prima Plus, màu đen |
AH Architectural hardware general |
972.05.135 |
02792410 Bộ tay nắm Prima Plus (trắng) |
AH Architectural hardware general |
972.05.227 |
02762410 Prima Plus handle (single) |
AH Architectural hardware general |
972.05.339 |
02761500 Tay nắm âm (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.147 |
03043500 Tay nắm kéo phía trong (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.086 |
1150500001 UNICA CREMONE 9005 |
AH Architectural hardware general |
972.05.377 |
0246650001 Tay nắm Kora L175 (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.378 |
0246660001 Tay nắm Kora L175 |
AH Architectural hardware general |
926.98.702 |
Bản lề 3D (anod đen) |
AH Architectural hardware general |
926.98.730 |
Bản lề cánh khung (anod đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.487 |
00700500 BẢN LỀ FULCRA HỆ EU, MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
972.05.459 |
00701500 Bản lề Fulcra R40 |
AH Architectural hardware general |
972.05.481 |
00750020 Bản lề âm 160kg |
AH Architectural hardware general |
972.05.554 |
05166500V BẢN LỀ DOMINA HP 2 CÁNH 9005 |
AH Architectural hardware general |
972.05.077 |
00570190 MIẾNG ĐIỀU CHỈNH BẢN LỀ 3D |
AH Architectural hardware general |
972.05.181 |
0520000001 Đế lắp bản lề Domina 2 cánh |
AH Architectural hardware general |
972.05.175 |
05158500V Bản lề Domina 2 cánh CC 55,5MM |
AH Architectural hardware general |
972.05.178 |
05160500V Bản lề Domina 2 cánh (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.177 |
05160410V Bản lề Domina 2 cánh CC 62,5 |
AH Architectural hardware general |
972.05.179 |
05168410V Domina 2 cánh CC 92mm, trắng |
AH Architectural hardware general |
972.05.081 |
00596500V Bản lề Flash XL (đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.082 |
00600376N Bản lề (màu bạc) |
AH Architectural hardware general |
972.05.373 |
Bản lề chữ A 10″, góc mở 84 độ |
AH Architectural hardware general |
972.05.364 |
Bản lề chữ A 12″, góc mở 30/35 độ |
AH Architectural hardware general |
972.05.374 |
Bản lề chữ A 12″, góc mở 84 độ |
AH Architectural hardware general |
972.05.366 |
Bản lề chữ A 16″, góc mở 25/30 độ |
AH Architectural hardware general |
972.05.367 |
Bản lề chữ A 18″, góc mở 25/30 độ |
AH Architectural hardware general |
972.05.371 |
Bản lề chữ A trái 12″, góc mở 45/82 độ |
AH Architectural hardware general |
972.05.372 |
Bản lề chữ A phải 12″, góc mở 45/82 độ |
AH Architectural hardware general |
972.05.412 |
Thanh hạn vị 10.5″ |
AH Architectural hardware general |
972.05.204 |
08177000 Thanh hạn vị 12 inch (loại I) |
AH Architectural hardware general |
972.05.205 |
08184000 Thanh hạn vị (Loại L), 8 inch |
AH Architectural hardware general |
972.05.066 |
08352000 Bản lề chữ A (loại P) 28 inch |
AH Architectural hardware general |
972.05.209 |
08351000 Bản lề GS HD loại P, 22 inch |
AH Architectural hardware general |
972.05.215 |
08534000N Bản lề chữ A loại P (10″) |
AH Architectural hardware general |
972.05.216 |
08535000N Bản lề chữ A 12″ (loại P) |
AH Architectural hardware general |
972.05.217 |
08537000N Bản lề chữ A 16″ (loại P) |
AH Architectural hardware general |
972.05.218 |
08538000N Bản lề chữ A (loại P) 18″ |
AH Architectural hardware general |
972.05.348 |
08541000N BẢN LỀ CHỮ A (LOẠI P), 24 INCH |
AH Architectural hardware general |
972.05.349 |
08542000N Bản lề chữ A (loại P), 28 inch |
AH Architectural hardware general |
972.05.200 |
0814800001 Bản lề chữ A 12″ (loại C) |
AH Architectural hardware general |
972.05.202 |
0814900001 Bản lề chữ A loại C (14 inch) |
AH Architectural hardware general |
972.05.203 |
0815100001 Bản lề chữ A 16″ (loại C) |
AH Architectural hardware general |
972.05.210 |
08536000N Bản lề chữ A 14in (loại P) |
AH Architectural hardware general |
972.05.199 |
08128000N Bản lề chữ A 12inch (loại A) |
AH Architectural hardware general |
973.02.301 |
02030000K Thanh hạn vị Fritz |
AH Architectural hardware general |
972.05.198 |
08124000 Thanh hạn vị 10.5″ (loại I) |
AH Architectural hardware general |
972.05.098 |
01971010 ĐẾ CHÊM CHO BẢN LỀ CHỮ A |
AH Architectural hardware general |
941.03.101 |
Bánh xe đôi |
AH Architectural hardware general |
926.98.799 |
Chặn cửa trượt |
AH Architectural hardware general |
941.03.100 |
Bánh xe đơn 60kg/cặp |
AH Architectural hardware general |
972.05.281 |
42005BFDRK3D02 THANH YẾM KHÓA (CỠ 2) |
AH Architectural hardware general |
972.05.282 |
42006BFDRK3DTT01 Bas khóa đa điểm |
AH Architectural hardware general |
972.05.293 |
42003BFANCAUX001 Khóa phụ |
AH Architectural hardware general |
972.05.222 |
06955000 Bánh xe 1 con lăn |
AH Architectural hardware general |
940.98.134 |
03136000N Bánh xe 2 con lăn |
AH Architectural hardware general |
972.05.146 |
03118000 Bánh xe 2 con lăn (110kg) |
AH Architectural hardware general |
972.05.148 |
03125000 Bánh xe 2 con lăn |
AH Architectural hardware general |
972.05.187 |
06512000 Bánh xe 2 con lăn |
AH Architectural hardware general |
972.05.450 |
02911000 Bánh xe trượt cửa lùa GOS-S |
AH Architectural hardware general |
972.05.289 |
42013BFDLTT01 Thanh khóa đa điểm (set 1) |
AH Architectural hardware general |
972.05.288 |
42012BFDLEL02 ỐP KHÓA (CỠ 2) |
AH Architectural hardware general |
972.05.278 |
42028BFDNDHBHBK001 BẢN LỀ CÁNH CÓ TAY |
AH Architectural hardware general |
972.05.277 |
42027BFDNESBHBK001 Bản lề lá |
AH Architectural hardware general |
972.05.265 |
4BFDHELINEXBK001B TAY NẮM KHÓA CÁNH PHỤ |
AH Architectural hardware general |
972.05.266 |
4BFDHELINBK001B Tay nắm cửa trượt xếp |
AH Architectural hardware general |
972.05.284 |
42008BFDLFL02 THÂN KHÓA CÁNH PHỤ |
AH Architectural hardware general |
972.05.263 |
4BFDHFBDHBK001B TAY NẮM ĐẾ DÀI |
AH Architectural hardware general |
972.05.286 |
42010BFDLML02 THÂN KHÓA CÁNH CHÍNH |
AH Architectural hardware general |
972.05.279 |
42035BFANCMAGBK001 PHỤ KIỆN CHỐNG VA ĐẬP |
AH Architectural hardware general |
972.05.271 |
42030BFRPHKBK001 BẢN LỀ CÓ BÁNH XE TRƯỢT |
AH Architectural hardware general |
972.05.157 |
03978590 Chặn cửa trượt (màu đen) |
AH Architectural hardware general |
972.05.290 |
42000BFDLSBS1BK01 TY CHỐT CÁNH (CỠ 1) |
AH Architectural hardware general |
972.05.291 |
42001BFDLSBS3BK03 Thanh chốt khóa (cỡ 3) |
AH Architectural hardware general |
972.05.292 |
42044BFDLSBS5BK05 TY CHỐT CÁNH (CỠ 5) |
AH Architectural hardware general |
972.05.274 |
42020BFSBEBBK01 KE GÓC NỐI VỚI TY CHỐT |
AH Architectural hardware general |
972.05.272 |
42031BFRSRKBK002 BÁNH XE TRƯỢT ĐƠN |
AH Architectural hardware general |
972.05.276 |
42026BFDNSBHBK001 BẢN LỀ NỐI CÁNH |
AH Architectural hardware general |
972.05.306 |
05983000 Ruột khóa đầu vặn 30/55 |
AH Architectural hardware general |
901.02.783 |
THANH THOÁT HIỂM PASS, CHỐT DỌC, ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.02.787 |
Thanh thoát hiểm màu đen |
AH Architectural hardware general |
901.02.788 |
THANH NỐI MÀU ĐEN 850MM |
AH Architectural hardware general |
901.02.789 |
BỘ CHỐT DỌC THANH THOÁT HIỂM, MÀU ĐEN |
AH Architectural hardware general |
901.02.790 |
THANH NỐI MÀU ĐEN 1000MM |
AH Architectural hardware general |
901.02.791 |
THANH NỐI MÀU ĐEN 1200MM |
AH Architectural hardware general |
901.79.618 |
Tay nắm gạt màu đen mờ |
AH Architectural hardware general |
903.03.674 |
BỘ TAY NẮM CỬA CÓ KHÓA BÊN TRONG=KL |
AH Architectural hardware general |
903.14.133 |
Tay nắm pull màu đen mờ PVD D19xCC200 |
AH Architectural hardware general |
903.58.436 |
Nắp che ruột khóa inox304, màu đen PVD |
AH Architectural hardware general |
909.00.668 |
Lưỡi gà cho tay nắm cửa sổ L=55mm |
AH Architectural hardware general |
911.22.399 |
Thân khóa chốt chết, BS 30, màu inox |
AH Architectural hardware general |
911.26.523 |
TAY NẮM ÂM + THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT |
AH Architectural hardware general |
911.27.500 |
Tay nắm âm + Thân khóa cửa trượt WC BS50 |
AH Architectural hardware general |
911.50.935 |
Mặt nạ khóa chữ V cho cửa đi lùa |
AH Architectural hardware general |
911.75.021 |
THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ BS 30MM |
AH Architectural hardware general |
916.08.694 |
RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5 SS |
AH Architectural hardware general |
916.66.530 |
EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.321 ĐEN PVD 61MM |
AH Architectural hardware general |
916.96.529 |
EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/45 |
AH Architectural hardware general |
916.96.534 |
EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/45 |
AH Architectural hardware general |
927.91.834 |
Bản lề âm mạ chrome mờ,dt=40mm |
AH Architectural hardware general |
932.84.906 |
Bas nối bản lề trên 15mm (Sailing club) |
AH Architectural hardware general |
932.86.920 |
TRỤC CỐT XOAY PIVOT 400KG |
AH Architectural hardware general |
940.43.031 |
SIDECOVER PL.(1/C) PLAS. SILV |
AH Architectural hardware general |
940.43.140 |
Nắp trượt Slido, màu bạc, 68x4000mm |
AH Architectural hardware general |
940.82.270 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO 80-R |
AH Architectural hardware general |
941.25.604 |
Ray trượt đơn,alu, màu bạc, 32×4000(HxL) |
AH Architectural hardware general |
941.25.840 |
Ray lắp tường,alu, màu bạc, 8×4000(WxL) |
AH Architectural hardware general |
950.05.910 |
THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG DDS20 630MM |
AH Architectural hardware general |
950.50.039 |
RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,180ĐỘ |
AH Architectural hardware general |
981.57.239 |
Tay nắm phòng tắm D25,cc275x425 màu vàng |
AH Architectural hardware general |
Ngành hàng / Category: Phụ kiện nội thất/ Furniture Fittings |
262.26.532 |
ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/15 MẠ NICKEL |
FC Furniture construction |
262.28.642 |
ỐC LIÊN KẾT M200 B34/M6/8 |
FC Furniture construction |
262.28.786 |
THÂN ỐC LIÊN KẾT B34 7MM |
FC Furniture construction |
262.27.805 |
THÂN ỐC LIÊN KẾT |
FC Furniture construction |
264.43.600 |
VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL |
FC Furniture construction |
282.24.732 |
BAS ĐỠ KỆ KÍNH 5/11MM |
FC Furniture construction |
282.84.313 |
Chốt kệ KINTAI (màu than chì) |
FC Furniture construction |
283.63.715 |
BAS ĐỠ KỆ =NHỰA 5MM |
FC Furniture construction |
282.43.905 |
BAS ĐỠ KỆ 5/5MM=KL |
FC Furniture construction |
282.24.720 |
BAS ĐỠ KỆ =KL |
FC Furniture construction |
342.66.730 |
BẢN LỀ = KL |
FC Furniture construction |
342.79.783 |
Bản lề âm 3D 30kg (màu đen, trái dưới) |
FC Furniture construction |
342.79.782 |
Bản lề âm 3D 30kg (màu đen, trái trên) |
FC Furniture construction |
342.79.781 |
Bản lề âm 3D 30kg (màu niken, trái dưới) |
FC Furniture construction |
342.79.780 |
Bản lề âm 3D 30kg (màu niken, trái trên) |
FC Furniture construction |
342.79.302 |
BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (TRÁI) |
FC Furniture construction |
342.79.301 |
BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (PHẢI) |
FC Furniture construction |
342.79.702 |
BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (TRÁI) |
FC Furniture construction |
342.79.701 |
BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (PHẢI) |
FC Furniture construction |
341.07.727 |
BẢN LỀ ÂM SOSS =KL,MẠ NIKEN,12.9X44.5MM |
FC Furniture construction |
341.07.527 |
BẢN LỀ CỬA 13 X 44 MM |
FC Furniture construction |
329.17.600 |
M510 110° f.ovl. 48/6 scr. n. damp |
FC Furniture construction |
311.88.530 |
Bản lề trượt không giảm chấn (trùm ngoài |
FC Furniture construction |
311.88.531 |
Bản lề trượt không giảm chấn (trùm nửa) |
FC Furniture construction |
311.88.532 |
Bản lề trượt không giảm chấn (lọt lòng) |
FC Furniture construction |
311.83.536 |
Bản lề Metalla A nối góc |
FC Furniture construction |
315.26.711 |
BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELE |
FC Furniture construction |
315.26.712 |
BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELE |
FC Furniture construction |
308.03.003 |
Bản lề trùm ngoài gỗ dày 308.03.003 màu |
FC Furniture construction |
308.03.004 |
Bản lề 100 SM D HOL 95 52/7,5 S 8um BP |
FC Furniture construction |
308.03.005 |
Bản lề Metalla SM 95 lọt lòng (đen) |
FC Furniture construction |
311.83.901 |
Bản lề Metalla A cho góc mù |
FC Furniture construction |
315.26.710 |
Bản lề trùm ngoài cho cửa khung nhôm |
FC Furniture construction |
311.01.074 |
BẢN LỀ METALLA MINI KÍNH TRÙM NỬA |
FC Furniture construction |
311.01.073 |
BẢN LỀ METALLA MINI KÍNH TRÙM NGOÀI |
FC Furniture construction |
311.01.075 |
BẢN LỀ METALLA MINI KÍNH LỌT LÒNG |
FC Furniture construction |
372.64.796 |
BẢN LỀ TỦ=KL,MẠ NIKEN, 80X50X15MM |
FC Furniture construction |
315.06.350 |
BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NGOÀI |
FC Furniture construction |
315.06.351 |
BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NỬA |
FC Furniture construction |
315.06.352 |
BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX LỌT LÒNG |
FC Furniture construction |
315.31.550 |
BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀI |
FC Furniture construction |
315.31.551 |
BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬA |
FC Furniture construction |
315.31.552 |
BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNG |
FC Furniture construction |
493.03.020 |
Bản lề DIY M.SM giảm chấn trùm ngoài |
FC Furniture construction |
493.03.022 |
Bản lề DIY M.SM giảm chấn trùm nửa |
FC Furniture construction |
493.03.023 |
Bản lề DIY M.SM giảm chấn lọt lòng |
FC Furniture construction |
493.03.021 |
Bản lề Metalla A giảm chấn trùm ngoài Ha |
FC Furniture construction |
493.03.024 |
Bản lề Metalla A giảm chấn trùm nữa Hafe |
FC Furniture construction |
493.03.025 |
Bản lề Metalla A giảm chấn lọt lòng Hafe |
FC Furniture construction |
483.01.720 |
DIY BẢN LỀ INOX TRÙM NGOÀI |
FC Furniture construction |
483.01.721 |
DIY BẢN LỀ INOX TRÙM NỬA |
FC Furniture construction |
483.01.722 |
DIY BẢN LỀ INOX LỌT LÒNG, CHƯA VÍT |
FC Furniture construction |
315.26.700 |
Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm ngoài) |
FC Furniture construction |
315.26.701 |
Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm nửa) |
FC Furniture construction |
315.26.702 |
Bản lề khung nhôm đố nhỏ (lọt lòng) |
FC Furniture construction |
315.02.750 |
BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘ |
FC Furniture construction |
315.02.751 |
Bản lề giảm chấn trùm nửa 165 độ |
FC Furniture construction |
315.02.752 |
Bản lề giảm chấn lọt lòng 165 độ |
FC Furniture construction |
315.08.850 |
BẢN LỀ TRÙM NGOÀI CHO GỖ |
FC Furniture construction |
315.08.851 |
BẢN LỀ TRÙM NỮA CHO GỖ DA |
FC Furniture construction |
315.08.852 |
BẢN LỀ LỌT LÒNG CHO GỖ DA |
FC Furniture construction |
315.30.721 |
BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOÀI (TRƯỢT) |
FC Furniture construction |
315.30.722 |
BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬA (TRƯỢT) |
FC Furniture construction |
315.30.723 |
BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNG (TRƯỢT) |
FC Furniture construction |
315.11.750 |
Bản lề SM 110 trùm ngoài (giảm chấn) |
FC Furniture construction |
315.11.751 |
Bản lề SM 110 trùm nửa (giảm chấn) |
FC Furniture construction |
315.11.752 |
Bản lề SM 110 lọt lòng (giảm chấn) |
FC Furniture construction |
315.20.750 |
Bản lề giảm chấn trùm ngoài (màu đen) |
FC Furniture construction |
315.06.750 |
BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOÀI SUS304 |
FC Furniture construction |
315.20.751 |
Bản lề giảm chấn trùm nửa (màu đen) |
FC Furniture construction |
315.06.751 |
BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬA SUS304 |
FC Furniture construction |
315.20.752 |
Bản lề giảm chấn lọt lòng (màu đen) |
FC Furniture construction |
315.06.752 |
BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNG SUS304 |
FC Furniture construction |
334.05.000 |
Bản lề giảm chấn trùm ngoài inox (gỗ dày |
FC Furniture construction |
334.15.000 |
Bản lề giảm chấn trùm nửa inox (gỗ dày) |
FC Furniture construction |
334.25.000 |
Bản lề giảm chấn lọt lòng inox (gỗ dày) |
FC Furniture construction |
356.12.327 |
ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ LOẠI DA |
FC Furniture construction |
356.12.326 |
ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ NGẮN VA |
FC Furniture construction |
356.12.527 |
ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ LOẠI DA |
FC Furniture construction |
356.12.526 |
ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ NGẮN VA |
FC Furniture construction |
356.12.727 |
ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ LOẠI DA |
FC Furniture construction |
356.12.726 |
ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ NGẮN VA |
FC Furniture construction |
356.01.549 |
BAS HÍT CHO NÊM NHẤN=KL |
FC Furniture construction |
356.12.313 |
Nêm nhấn cao su 10x50mm (than chì) |
FC Furniture construction |
356.12.513 |
Nêm nhấn cao su 10x50mm (xám nhạt) |
FC Furniture construction |
356.12.713 |
Nêm nhấn cao su 10x50mm (trắng) |
FC Furniture construction |
356.12.717 |
Nêm nhấn cao su 10x70mm (trắng) |
FC Furniture construction |
356.12.317 |
Nêm nhấn cao su 10x70mm (than chì) |
FC Furniture construction |
356.12.517 |
Nêm nhấn cao su 10x70mm (xám nhạt) |
FC Furniture construction |
356.12.705 |
Nêm nhấn nam châm 10x70mm (trắng) |
FC Furniture construction |
356.12.305 |
Nêm nhấn nam châm 10x70mm (than chì) |
FC Furniture construction |
356.12.505 |
Nêm nhấn nam châm 10x70mm (xám nhạt) |
FC Furniture construction |
356.12.701 |
Nêm nhấn nam châm 10x50mm (trắng) |
FC Furniture construction |
356.12.301 |
Nêm nhấn nam châm 10x50mm (than chì) |
FC Furniture construction |
356.12.501 |
Nêm nhấn nam châm 10x50mm (xám nhạt) |
FC Furniture construction |
315.30.769 |
Đế bản lề Metalla A H0 4 lỗ 8um |
FC Furniture construction |
315.98.550 |
Đế bản lề SM 100 4 lỗ |
FC Furniture construction |
315.98.656 |
ĐẾ CHO BẢN LỀ GIẢM CHẤN MÀU ĐEN=KL |
FC Furniture construction |
311.03.104 |
Đế 4 lỗ Metalla A không giảm chấn |
FC Furniture construction |
329.71.500 |
C-pl.M510 SM Zi.scr. 0mm |
FC Furniture construction |
315.98.570 |
Đế bản lề inox 4 lỗ |
FC Furniture construction |
311.01.076 |
ĐẾ BẢN LỀ KÍNH METALLA MINI |
FC Furniture construction |
311.71.500 |
Đế bản lề gài Mini (H0) |
FC Furniture construction |
315.98.670 |
Đế bản lề 2 lỗ (2 lớp) |
FC Furniture construction |
315.98.780 |
Đế bản lề 4 lỗ |
FC Furniture construction |
315.59.008 |
Nắp che tay bản lề inox |
FC Furniture construction |
356.21.420 |
NÚT CHẬN CỬA=NHỰA |
FC Furniture construction |
311.91.560 |
NẮP ĐẬY BẢN LỀ METALLA |
FC Furniture construction |
356.20.460 |
NÊM GIẢM ỒN=NHỰA,LẮP LỖ KHOAN SẴN |
FC Furniture construction |
334.90.006 |
Đế bản lề inox gỗ dày |
FC Furniture construction |
311.43.230 |
NẮP CHE NỬA TRÒN MÀU CHROME |
FC Furniture construction |
373.66.681 |
BAS MAXI GẮN CÁNH =KL |
FC Furniture construction |
372.91.439 |
Nắp che Free flap 3.15 anthracite |
FC Furniture construction |
493.05.341 |
TAY NÂNG H1.5 A MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.340 |
TAY NÂNG H1.5 A MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.351 |
TAY NÂNG H1.5 A MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.350 |
TAY NÂNG H1.5 A MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.343 |
TAY NÂNG H1.5 B MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.342 |
TAY NÂNG H1.5 B MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.353 |
TAY NÂNG H1.5 B MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.352 |
TAY NÂNG H1.5 B MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.345 |
TAY NÂNG H1.5 C MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.344 |
TAY NÂNG H1.5 C MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.355 |
TAY NÂNG H1.5 C MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.354 |
TAY NÂNG H1.5 C MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.347 |
TAY NÂNG H1.5 D MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.346 |
TAY NÂNG H1.5 D MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.357 |
TAY NÂNG H1.5 D MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.356 |
TAY NÂNG H1.5 D MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY |
FC Furniture construction |
493.05.850 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD D,TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.851 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD E,TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.852 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD F,TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.853 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD G,TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.860 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD D,ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
493.05.861 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD E,ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
493.05.862 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD F,ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
493.05.863 |
DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD G,ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
373.66.612 |
Bộ tay nâng Duo Standard |
FC Furniture construction |
373.66.694 |
BASCHO TAY NÂNG DUO=KL,MẠ NIK |
FC Furniture construction |
373.66.632 |
BỘ TAY NÂNG DUO FORTE |
FC Furniture construction |
373.66.700 |
TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO FORTE |
FC Furniture construction |
373.66.500 |
TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO |
FC Furniture construction |
372.91.410 |
BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 3.5, MODEL D |
FC Furniture construction |
372.91.411 |
BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL E |
FC Furniture construction |
372.91.412 |
BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL F |
FC Furniture construction |
372.91.413 |
BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL G |
FC Furniture construction |
372.39.611 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM XÁM L |
FC Furniture construction |
372.39.610 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM XÁM R |
FC Furniture construction |
372.39.811 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG R |
FC Furniture construction |
372.39.810 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG L |
FC Furniture construction |
372.39.621 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM L |
FC Furniture construction |
372.39.620 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM R |
FC Furniture construction |
372.39.821 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM TRẮNG R |
FC Furniture construction |
372.39.820 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM TRẮNG L |
FC Furniture construction |
372.39.631 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 D SM XÁM L |
FC Furniture construction |
372.39.630 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 D SM XÁM R |
FC Furniture construction |
372.39.831 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L |
FC Furniture construction |
372.39.830 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L |
FC Furniture construction |
372.27.350 |
Tay nâng Free space 1.11 B (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.700 |
Tay nâng Free space 1.11 B (trắng) |
FC Furniture construction |
372.27.351 |
Tay nâng Free space 1.11 C (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.701 |
Tay nâng Free space 1.11 C (trắng) |
FC Furniture construction |
372.27.352 |
Tay nâng Free space 1.11 D (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.702 |
Tay nâng Free space 1.11 D (trắng) |
FC Furniture construction |
372.27.353 |
Tay nâng Free space 1.11 E (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.703 |
Tay nâng Free space 1.11 E (trắng) |
FC Furniture construction |
372.27.354 |
Tay nâng Free space 1.11 F (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.355 |
Free space 1.8 push B pto anthr./nickel |
FC Furniture construction |
372.27.356 |
Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.357 |
Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.358 |
Bộ phụ kiện Free Space 1.8 E PTO (đen) |
FC Furniture construction |
372.27.321 |
Free space 6.15 model G anthrac./nickel |
FC Furniture construction |
372.91.438 |
NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 3.1 |
FC Furniture construction |
373.82.908 |
Phuộc hơi pít tông, cho tay nâng cho cửa |
FC Furniture construction |
373.82.909 |
Phuộc hơi pít tông, cho tay nâng cho cửa |
FC Furniture construction |
373.82.910 |
Pittong đẩy cánh tủ Häfele |
FC Furniture construction |
373.82.907 |
Phuộc hơi pít tông, cho tay nâng cho cửa |
FC Furniture construction |
373.82.906 |
Pittong đẩy cánh tủ 60N |
FC Furniture construction |
372.29.329 |
BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL C, XÁM |
FC Furniture construction |
372.29.331 |
BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL D, XÁM |
FC Furniture construction |
493.05.920 |
Tay nâng Free Space 1.11, Loại B, Đen |
FC Furniture construction |
493.05.910 |
Tay nâng Free Space 1.11, loại B, Trắng |
FC Furniture construction |
493.05.921 |
Tay nâng Free Space 1.11, Loại C, Đen |
FC Furniture construction |
493.05.911 |
Tay nâng Free Space 1.11, Loại C, Trắng |
FC Furniture construction |
493.05.922 |
Tay nâng Free Space 1.11, Loại D, Đen |
FC Furniture construction |
493.05.912 |
Tay nâng Free Space 1.11, Loại D, Trắng |
FC Furniture construction |
493.05.923 |
Tay nâng Free Space 1.11, Loại E, Đen |
FC Furniture construction |
493.05.913 |
Tay nâng Free Space 1.11, Loại E, Trắng |
FC Furniture construction |
372.91.434 |
Nắp che flap 1.7 anthracite |
FC Furniture construction |
372.91.086 |
Nắp che Free flap 3.15 E anthracite |
FC Furniture construction |
372.91.406 |
BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL A |
FC Furniture construction |
372.91.407 |
BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 1.7, MODEL B |
FC Furniture construction |
372.91.408 |
BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL C |
FC Furniture construction |
372.39.601 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM XÁM L |
FC Furniture construction |
372.39.600 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM XÁM R |
FC Furniture construction |
372.39.801 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG R |
FC Furniture construction |
372.39.800 |
TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L |
FC Furniture construction |
372.27.704 |
Tay nâng Free space 1.11 F (trắng) |
FC Furniture construction |
372.27.706 |
Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (trắng) |
FC Furniture construction |
372.27.707 |
Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (trắng) |
FC Furniture construction |
372.27.708 |
Bộ phụ kiện Free Space 1.8 E PTO (trắng) |
FC Furniture construction |
372.91.437 |
NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 1.7 |
FC Furniture construction |
493.05.734 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S F4fs ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
493.05.736 |
TAY NÂNG FREE FOLD S G4fs (XÁM) |
FC Furniture construction |
493.05.737 |
TAY NÂNG FREE FOLD G5fs (anth.) |
FC Furniture construction |
493.05.738 |
TAY NÂNG FREE FOLD H5fs (anth.) |
FC Furniture construction |
493.05.740 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I5fs ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
493.05.741 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I6fs ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
493.05.894 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S F4fs MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.896 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S G4fs MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.897 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S G5fs MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.898 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S H5fs MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.900 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I5fs MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
493.05.901 |
BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I6fs MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
372.38.675 |
Bộ hộp lực Free Fold I6fs |
FC Furniture construction |
372.37.040 |
Đế tay nâng Free fold |
FC Furniture construction |
493.05.802 |
BỘ TAY NÂNG Free up Q1us ANTHRACITE |
FC Furniture construction |
493.05.770 |
TAY NÂNG FREE SWING S2SW (XÁM) |
FC Furniture construction |
493.05.760 |
BỘ TAY NÂNG Free Swing S2sw MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
372.29.705 |
TAY NÂNG ĐIỆN HAFELE FREE FOLD E HAI CÁN |
FC Furniture construction |
234.99.981 |
CHỐT CHẶN CHO KHÓA 3 NGĂN |
FC Furniture construction |
237.23.006 |
BAS DẪN HƯỚNG =KL |
FC Furniture construction |
234.99.983 |
BAS CHO KHÓA BA NGĂN |
FC Furniture construction |
234.99.980 |
THANH NHÔM CHO KHÓA 3 NGĂN 600MM |
FC Furniture construction |
210.40.600 |
RUỘT KHÓA SYMO 3000=KL |
FC Furniture construction |
235.88.621 |
VỎ KHÓA GẠT 22/18MM |
FC Furniture construction |
210.11.003 |
CHÌA MK3=KL |
FC Furniture construction |
234.99.982 |
VÍT =KL |
FC Furniture construction |
239.41.013 |
BAS KHÓA =KL |
FC Furniture construction |
234.98.611 |
VỎ KHÓA 3 NGĂN 17/18MM |
FC Furniture construction |
210.41.612 |
Ruột khóa SYMO 3000 nhóm 2 |
FC Furniture construction |
210.41.613 |
Ruột khóa SYMO 3000 nhóm 3 |
FC Furniture construction |
232.26.621 |
VỎ KHÓA VUÔNG 18/22MM |
FC Furniture construction |
232.26.681 |
VỎ KHÓA VUÔNG 18/32MM=KL |
FC Furniture construction |
210.41.611 |
Ruột khóa SYMO 3000 nhóm 1 |
FC Furniture construction |
234.99.984 |
BỘ PHỤ KIỆN KHÓA 3 NGĂN |
FC Furniture construction |
235.19.211 |
KHÓA CỐP=KL,MẠ CROM BÓNG, 26X50X23MM |
FC Furniture construction |
234.99.240 |
KHÓA BA NGĂN =KL |
FC Furniture construction |
232.01.230 |
Khóa vuông Econo cho cánh dày 30mm |
FC Furniture construction |
232.01.220 |
KHÓA VUÔNG CHO TỦ =KL |
FC Furniture construction |
245.66.311 |
BAS CHO CHẤN CỬA NAM CHÂM 40X24MM,KL |
FC Furniture construction |
245.74.010 |
KHÓA MỎ QUẠ CHO CỬA 2 CÁNH=KL |
FC Furniture construction |
226.67.205 |
Thanh Profile=thép, mạ niken 8mm/200cm |
FC Furniture construction |
431.16.701 |
RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG |
FC Furniture construction |
431.16.702 |
RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG |
FC Furniture construction |
431.16.703 |
RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG |
FC Furniture construction |
431.16.704 |
RAY BÁNH XE 450MM,TRẮNG |
FC Furniture construction |
494.02.141 |
RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/300MM |
FC Furniture construction |
494.02.142 |
RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/350MM |
FC Furniture construction |
494.02.143 |
RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/400MM |
FC Furniture construction |
494.02.144 |
RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/450MM |
FC Furniture construction |
494.02.145 |
RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/500MM |
FC Furniture construction |
494.02.081 |
RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/300MM -DIY |
FC Furniture construction |
494.02.082 |
RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/350MM -DIY |
FC Furniture construction |
494.02.083 |
RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/400MM -DIY |
FC Furniture construction |
494.02.084 |
RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/450MM -DIY |
FC Furniture construction |
494.02.085 |
RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/500MM -DIY |
FC Furniture construction |
494.02.450 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/250MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.451 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/300MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.452 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/350MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.453 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/400MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.454 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/450MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.455 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/500MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.466 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/550MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.467 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/600MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.460 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/250MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.461 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/300MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.463 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/400MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.464 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/450MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.465 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/500MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.462 |
RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/350MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.071 |
Ray bi 3 tầng màu đen 300mm |
FC Furniture construction |
494.02.072 |
Ray bi 3 tầng màu đen 350mm |
FC Furniture construction |
494.02.073 |
Ray bi 3 tầng màu đen 400mm |
FC Furniture construction |
494.02.074 |
Ray bi 3 tầng màu đen 450mm |
FC Furniture construction |
494.02.075 |
Ray bi 3 tầng màu đen 500mm |
FC Furniture construction |
494.02.061 |
RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/300MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.062 |
RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/350MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.063 |
RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/400MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.064 |
RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/450MM-DIY |
FC Furniture construction |
494.02.065 |
RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/500MM-DIY |
FC Furniture construction |
433.32.501 |
Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn 3/4 |
FC Furniture construction |
433.32.502 |
Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn 3/4 |
FC Furniture construction |
433.32.503 |
Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn 3/4 |
FC Furniture construction |
433.32.504 |
Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn 3/4 |
FC Furniture construction |
433.32.505 |
Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn 3/4 |
FC Furniture construction |
433.32.506 |
Ray âm EPC EVO 550mm giảm chấn 3/4 |
FC Furniture construction |
433.32.071 |
Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.072 |
Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.073 |
Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.074 |
Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.075 |
Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.076 |
Ray âm EPC EVO 550mm giảm chấn toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.171 |
Ray âm EPC EVO 300mm nhấn mở toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.172 |
Ray âm EPC EVO 350mm nhấn mở toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.173 |
Ray âm EPC EVO 400mm nhấn mở toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.174 |
Ray âm EPC EVO 450mm nhấn mở toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.175 |
Ray âm EPC EVO 500mm nhấn mở toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.176 |
Ray âm EPC EVO 550mm nhấn mở toàn phần |
FC Furniture construction |
494.00.116 |
BỘ CỬA TRƯỢT IF 40 40KG CHO 3 CÁNH |
FC Furniture construction |
401.30.000 |
BỘ CỬA LÙA 50IF-20 CHO 2 CA |
FC Furniture construction |
401.30.003 |
BỘ CỬA LÙA 50IF-20 CHO 3 CA |
FC Furniture construction |
401.30.001 |
BỘ CỬA LÙA 50IF-25 CHO 2 CA |
FC Furniture construction |
401.30.004 |
BỘ CỬA LÙA 50IF-25 CHO 3 CA |
FC Furniture construction |
401.30.002 |
BỘ CỬA LÙA 50IF-32 CHO 2 CA |
FC Furniture construction |
401.30.005 |
BỘ CỬA LÙA 50IF-32 CHO 3 CA |
FC Furniture construction |
494.00.110 |
BỘ CỬA TRƯỢT TỦ 2 CÁNH 40KG |
FC Furniture construction |
494.00.140 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT IF 10 2 CÁNH |
FC Furniture construction |
494.00.141 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT IF 10 3 CÁNH |
FC Furniture construction |
404.19.320 |
Dẫn hướng Slido Classic 20IF K màu xám |
FC Furniture construction |
404.20.340 |
Bánh xe Slido Classic 20IF K màu xám |
FC Furniture construction |
402.21.200 |
Bánh xe dẫn hướng F-line12 30B (xám) |
FC Furniture construction |
404.21.100 |
Bánh xe cửa trượt F-Line12 30B (xám) |
FC Furniture construction |
415.13.104 |
Bánh xe cửa trượt 25IF /G |
FC Furniture construction |
404.24.320 |
CHẬN BÁNH XE =NHỰA |
FC Furniture construction |
404.24.330 |
BÁS ĐỊNH VỊ =KL |
FC Furniture construction |
404.24.100 |
BÁNH XE CỬA TRƯỢT =KL |
FC Furniture construction |
404.24.310 |
BÁS GIỮ KHỎANG CÁCH CHO CỬA TRƯỢT |
FC Furniture construction |
402.23.000 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢṬ |
FC Furniture construction |
403.56.960 |
ALUFLEX 80 NẸP KÍNH 6MM |
FC Furniture construction |
403.79.960 |
NẸP KÍNH 8MM (ALUFLEX 80) |
FC Furniture construction |
406.78.026 |
Bộ phụ kiện cửa trượt |
FC Furniture construction |
406.78.032 |
Bộ phụ kiện Space Air cho cửa 3 cánh |
FC Furniture construction |
406.78.027 |
Bộ cửa trượt 2 cánh Space Air 80 (22mm) |
FC Furniture construction |
406.78.037 |
FITT.SET 3D-SPACE AIR 36 FOR DR 22MM |
FC Furniture construction |
400.51.120 |
PHỤ KIỆN CỬA LÙA 2 CÁNH =KL, 22MM |
FC Furniture construction |
400.51.122 |
PHỤ KIỆN CỬA LÙA 3 CÁNH =KL, 22MM |
FC Furniture construction |
402.35.000 |
Slido F-Li43 70A fitting 2 do. DT 19mm |
FC Furniture construction |
402.35.001 |
Slido F-Li43 70A fitting 2 do. DT 24mm |
FC Furniture construction |
402.35.002 |
Phụ kiện trượt F-Li43 70A 2 cánh 28mm |
FC Furniture construction |
402.35.003 |
Bộ cửa trượt 70VF 2 cánh (40mm) |
FC Furniture construction |
402.35.004 |
Slido F-Li43 70A fitting 3 do. DT 19mm |
FC Furniture construction |
402.35.007 |
Bộ cửa trượt 70VF 3 cánh (40mm) |
FC Furniture construction |
402.35.011 |
Slido F-Li43 70A fitting 4 do. DT 40mm |
FC Furniture construction |
402.35.051 |
Slido F-Li43 70A fitting 4 doors |
FC Furniture construction |
402.35.009 |
Slido F-Li43 70A fitting 4 do. DT 24mm |
FC Furniture construction |
402.35.048 |
Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A |
FC Furniture construction |
402.35.050 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA CƠ BẢN 70VF A 4D |
FC Furniture construction |
402.35.403 |
PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ CHO CỬA LÙA 70VF A 4D |
FC Furniture construction |
406.11.094 |
nắp che cho bộ cửa trượt finetta |
FC Furniture construction |
406.11.225 |
Flatfront S OS 20FB 2000mm |
FC Furniture construction |
406.11.209 |
Flatfront S US 20FB 2800mm |
FC Furniture construction |
406.11.208 |
SLIDER S 20 BR COMPLETE SET 2600MM |
FC Furniture construction |
406.11.210 |
SLIDER S 20 BR COMPLETE SET 3000MM |
FC Furniture construction |
406.11.285 |
Phụ kiện FINETTA 50 F FB 2 cánh |
FC Furniture construction |
406.11.286 |
Bộ phụ kiện Finetta 50 1931-2330m |
FC Furniture construction |
406.11.123 |
Cửa trượt Finetta 70 2 cánh 2931-3400mm |
FC Furniture construction |
406.11.681 |
Bộ ray cửa trượt Finetta F-Flush54 70A |
FC Furniture construction |
403.10.004 |
Phụ kiện cửa 1 cánh 600-699mm |
FC Furniture construction |
408.07.556 |
Bộ cửa trượt Accuride 1319 550mm |
FC Furniture construction |
408.25.335 |
PHỤ KIỆN RAY TRƯỢT TỦ TV |
FC Furniture construction |
408.25.340 |
BỘ CỬA LÙA PIVOT 408 |
FC Furniture construction |
408.25.345 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA |
FC Furniture construction |
408.25.350 |
RAY GIẢM CHẤN CHO CỬA TRƯỢT =KL |
FC Furniture construction |
408.25.355 |
BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ TV |
FC Furniture construction |
408.25.360 |
BỘ PK TRƯỢT CHO CỬA TỦ (1B |
FC Furniture construction |
408.25.365 |
RAY TRƯỢT TỦ TV LỌT LÒNG |
FC Furniture construction |
408.45.012 |
BỘ CỬA TRƯỢT XẾP 60 2D 2.2-2.7M |
FC Furniture construction |
408.45.121 |
Chốt giữ |
FC Furniture construction |
408.45.025 |
Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 665mm |
FC Furniture construction |
408.45.026 |
Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/560 |
FC Furniture construction |
408.45.027 |
Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/665 |
FC Furniture construction |
408.05.552 |
Thiết bị đồng bộ Accuride |
FC Furniture construction |
408.30.591 |
BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 |
FC Furniture construction |
408.30.592 |
Bộ phụ kiện Concepta 40 (1851-2500mm) |
FC Furniture construction |
408.30.593 |
Bộ phụ kiện Concepta 50 (2301-2850mm) |
FC Furniture construction |
408.31.010 |
Cửa trượt xếp trái Hw.Fol.Concepta 25 |
FC Furniture construction |
408.31.011 |
Cửa trượt xếp phải Hw.Fol.Concepta 25 |
FC Furniture construction |
408.31.008 |
Bộ trượt xếp Conepta 1250-1850mm (trái) |
FC Furniture construction |
408.31.009 |
Bộ trượt xếp Conepta 1250-1850mm (phải) |
FC Furniture construction |
409.61.000 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT FOLD 40MF |
FC Furniture construction |
401.30.009 |
Phụ kiện tủ trượt xếp Fold 20VF |
FC Furniture construction |
409.62.700 |
DẪN HƯỚNG CỬA XẾP 40 |
FC Furniture construction |
409.63.710 |
BẢN LỀ NỐI CÁNH CỬA XẾP |
FC Furniture construction |
409.61.750 |
BÁNH XE TRƯỢT CỬA XẾP 40 |
FC Furniture construction |
403.75.436 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM Z CÁNH CỐ ĐỊNH 3M |
FC Furniture construction |
403.61.930 |
ALUFLEX 80THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.52.930 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.75.355 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.350 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.75.344 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.339 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.50.971 |
ALUFLEX 80 BÁNH XE DẪN HƯỚNG |
FC Furniture construction |
403.50.973 |
Ang.bracket pl. |
FC Furniture construction |
403.75.372 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA 51 MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.75.322 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.61.960 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.50.940 |
ALUFLEX 80 BÁNH XE TRƯỢT DƯỚI |
FC Furniture construction |
403.50.966 |
BỘ BAS LIÊN KẾT=KL,MẠ MÀU |
FC Furniture construction |
403.50.995 |
ĐỊNH VỊ GIỮA |
FC Furniture construction |
403.75.430 |
ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.425 |
ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.75.426 |
ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.50.976 |
ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU ĐEN |
FC Furniture construction |
403.50.978 |
NẮP CHE LỖ VÍT MÀU BẠC (ALUFLEX 80) |
FC Furniture construction |
403.50.977 |
ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU TRẮNG |
FC Furniture construction |
403.75.398 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.399 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU ĐEN 6M |
FC Furniture construction |
403.75.389 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.385 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.75.404 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.36.916 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.54.520 |
THANH CHE BỤI |
FC Furniture construction |
403.50.945 |
CHẶN CỬA |
FC Furniture construction |
403.50.992 |
Door leaf stop transp. |
FC Furniture construction |
403.36.943 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.36.946 |
ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.55.993 |
ALUFLEX 80 NẮP CHE DẪN HƯỚNG TRÊN |
FC Furniture construction |
402.32.032 |
BỘ CỬA TRƯỢT CHO CỬA KÍNH 25 IF G |
FC Furniture construction |
403.55.988 |
ALUFLEX 80 CHỔI QUÉT RAY TRƯỢT (HAFELE) |
FC Furniture construction |
403.50.975 |
Guide st.galv.f.part inclinat. |
FC Furniture construction |
403.75.361 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 51 MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.77.930 |
ALUFLEX 80 RAY ĐƠN ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.82.915 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN GÓC 45 ĐỘ |
FC Furniture construction |
403.75.383 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20H MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.75.514 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20 MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.75.333 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.328 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.36.903 |
ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRÊN MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.36.906 |
ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRÊN MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.36.933 |
ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.36.936 |
ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.50.960 |
ALUFLEX 80 BAS NỐI CHO THANH NHÔM GIỮA |
FC Furniture construction |
403.55.060 |
ALUFLEX 80 NẮP CHE RAY TRƯỢT DƯỚI |
FC Furniture construction |
403.50.988 |
ALUFLEX 80 GIẢM CHẤN 15 KG |
FC Furniture construction |
403.50.999 |
ALUFLEX 80 GIẢM CHẤN 40 KG |
FC Furniture construction |
403.50.989 |
GIẢM CHẤN 80 KG (ALUFLEX 80) |
FC Furniture construction |
403.55.950 |
ALUFLEX 80 CHẶN CỬA |
FC Furniture construction |
403.50.965 |
ALUFLEX 80 CHỐT NỐI RAY (1 CẶP) |
FC Furniture construction |
403.52.960 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.75.304 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.62.960 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M |
FC Furniture construction |
403.75.300 |
ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.66.930 |
ALUFLEX 80 RAY BA TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.71.930 |
ALUFLEX 80 RAY BA TRÊN MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.419 |
ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU ĐEN 3M |
FC Furniture construction |
403.75.414 |
ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU BẠC 3M |
FC Furniture construction |
403.55.980 |
ALUFLEX 80 BAS TREO TƯỜNG |
FC Furniture construction |
406.99.120 |
THANH CHỐNG CONG CỬA LÙA,CH |
FC Furniture construction |
406.99.625 |
Thanh chống mo 1988mm, (cắt 420mm) |
FC Furniture construction |
402.41.302 |
CHẶN GIỮA CHO 3 CÁNH TỦ |
FC Furniture construction |
400.52.026 |
THANH RAY TRƯỢT TRÊN 2.5M, = NHÔM |
FC Furniture construction |
400.52.952 |
RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG CỬA LÙA 50VF,ALU.,2,5M |
FC Furniture construction |
407.47.002 |
Ray trượt dưới Space Air 80, 2500mm |
FC Furniture construction |
406.78.922 |
Ray trượt trên Space Air 80, 2500mm |
FC Furniture construction |
401.30.608 |
Ray trượt cho bộ Fold 20VF |
FC Furniture construction |
401.30.622 |
RAY DẪN HƯỚNG TRÊN BỘ CỬA |
FC Furniture construction |
401.30.612 |
RAY DẪN HƯỚNG TRÊN CHO CỬA |
FC Furniture construction |
401.30.602 |
RAY DẪN HƯỚNG TRÊN BỘ CỬA |
FC Furniture construction |
415.10.802 |
RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI =KL,MÀU BẠC,2 .5M |
FC Furniture construction |
401.30.802 |
RAY TRƯỢT DƯỚI CHO HỆ C |
FC Furniture construction |
415.11.622 |
RAY ĐÔI DẪN DƯỚI=KL,MÀU BẠC, 2.5M |
FC Furniture construction |
415.12.642 |
RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT=KL ,2.5M |
FC Furniture construction |
409.60.902 |
THANH DẪN HƯỚNG 2M=KL |
FC Furniture construction |
409.60.903 |
THANH DẪN HƯỚNG 3M=KL |
FC Furniture construction |
404.14.133 |
THANH DẪN HƯỚNG = NHỰA, MÀU NÂU |
FC Furniture construction |
402.23.802 |
RAY DẪN HƯỚNG TRÊN CHO CỬA |
FC Furniture construction |
404.16.913 |
RAY TRÊN VÀ DƯỚI CHO CỬA LÙA 40IF AA 3M |
FC Furniture construction |
404.16.912 |
RAY TRƯỢT TRÊN VÀ DƯỚI CHO |
FC Furniture construction |
940.42.920 |
RAY TRƯỢT FOLD 40MF 2M |
FC Furniture construction |
940.42.930 |
RAY TRƯỢT FOLD 40MF 3M |
FC Furniture construction |
400.52.954 |
RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG DƯỚI=KL,M |
FC Furniture construction |
400.52.955 |
RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG DƯỚI CHO |
FC Furniture construction |
406.78.923 |
Ray trượt trên Space Air 80, 3500mm |
FC Furniture construction |
406.11.690 |
Ray trượt Finetta 50, 1531-2330 mm |
FC Furniture construction |
403.64.915 |
DẪN HƯỚNG |
FC Furniture construction |
415.10.805 |
RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI CHO CỬA T |
FC Furniture construction |
415.11.605 |
RAY ĐÔI DẪN TRƯỢT DƯỚI=KL,M |
FC Furniture construction |
415.12.605 |
RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT= |
FC Furniture construction |
402.23.602 |
RAY TRƯỢT DƯỚI CHO CỬA TRƯƠ |
FC Furniture construction |
407.47.004 |
DẪN HƯỚNG 3.5M BẰNG NHÔM |
FC Furniture construction |
402.35.625 |
RAY TRƯỢT=KL,MÀU BẠC, 2,5M |
FC Furniture construction |
402.35.635 |
RAY ĐÔI TRƯỢT TRÊN CHO CỬA L |
FC Furniture construction |
408.30.243 |
Bộ kết nối |
FC Furniture construction |
408.30.092 |
Thanh kết nối cho 1 bên cánh 900mm |
FC Furniture construction |
408.30.095 |
Thanh kết nối cho 2 cánh cửa |
FC Furniture construction |
408.30.093 |
Thanh kết nối phía trên nóc tủ |
FC Furniture construction |
408.30.094 |
Thanh kết nối phía trên nóc tủ |
FC Furniture construction |
408.30.970 |
THANH CƯỜNG LỰC CHO CỬA LÙ |
FC Furniture construction |
408.30.961 |
BỘ PHỤ KIỆN LẮP RAY DƯỚI |
FC Furniture construction |
408.30.400 |
Thanh kết nối |
FC Furniture construction |
408.30.229 |
GIỮ CỬA NAM CHÂM CHO CỬA LU |
FC Furniture construction |
405.11.217 |
BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA NGOÀI |
FC Furniture construction |
405.11.216 |
BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA TRONG |
FC Furniture construction |
405.11.161 |
BAS GIẢM CHẤN CÁNH TRONG=KL |
FC Furniture construction |
401.30.400 |
GIẢM CHẤN CHO HỆ CỬA LÙA |
FC Furniture construction |
406.78.310 |
Giảm chấn cho phụ kiện Space 80 |
FC Furniture construction |
405.11.160 |
BAS CHẶN GIẢM CHẤN |
FC Furniture construction |
405.11.401 |
TẤM ĐỆM CHO BỘ GIẢM CHẤN |
FC Furniture construction |
402.35.480 |
Giảm chấn cho bộ cửa trượt 70VF |
FC Furniture construction |
402.35.482 |
Giảm chấn cho bộ cửa trượt 70VF (3 cánh) |
FC Furniture construction |
402.35.484 |
Slido F-Li43 70A CD 2.0 50/100 4 do. |
FC Furniture construction |
402.35.481 |
Slido F-Li43 70A CD 2.0 70/100 2 do. |
FC Furniture construction |
402.35.483 |
Slido F-Li43 70A CD 2.0 70/100 3 do. |
FC Furniture construction |
402.35.485 |
Phụ kiện giảm chấn 70VF A cho tủ 4 cánh |
FC Furniture construction |
402.35.010 |
BỘ CỬA LÙA VF 70 A, ĐỘ DÀY< 28MM |
FC Furniture construction |
405.11.107 |
HỘP GIẢM CHẤN CHO CỬA TRƯƠ |
FC Furniture construction |
405.11.114 |
BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 40IF 2,3 CÁNH |
FC Furniture construction |
405.11.115 |
BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 50VF 2 CÁNH |
FC Furniture construction |
405.11.116 |
BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 50VF 3 CÁNH |
FC Furniture construction |
406.78.311 |
Giảm chấn 40kg Space Air |
FC Furniture construction |
402.35.030 |
BỘ ĐIỆN CỬA LÙA VF 70 A,4 CÁNH |
FC Furniture construction |
402.35.031 |
BỘ ĐIỆN 70 VF A,4 CÁNH, TỦ 3,1-4M |
FC Furniture construction |
402.35.434 |
Bộ phụ kiện cho Slido 70VF A E-Drive |
FC Furniture construction |
405.11.109 |
BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 25IF 2,3 CÁNH |
FC Furniture construction |
402.35.025 |
Slido F-Li43 70A e-drive 3do.2500-3100mm |
FC Furniture construction |
405.15.009 |
Bộ điều khiển Slido 70VF A |
FC Furniture construction |
405.15.001 |
BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO |
FC Furniture construction |
405.15.007 |
BỘ TRƯỢT TỰ ĐỘNG E-DRIVE 3100-4000MM |
FC Furniture construction |
402.35.020 |
Slido F-Li43 70A e-drive 2do.1600-2400mm |
FC Furniture construction |
406.41.808 |
NẸP CỬA CHẮN BỤI 2.5M |
FC Furniture construction |
415.13.021 |
BAS CHẶN CỬA=NHỰA,MÀU CROM MỜ |
FC Furniture construction |
415.13.051 |
BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA |
FC Furniture construction |
415.13.060 |
DỤNG DỤ LẮP BÁNH XE TRƯỢT |
FC Furniture construction |
408.24.020 |
BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA TRƯỢT |
FC Furniture construction |
408.24.002 |
PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT TỦ TV |
FC Furniture construction |
408.24.011 |
PHỤ KIỆN BẢN LỀ CHO CỬA T |
FC Furniture construction |
833.95.753 |
Bộ chuyển 12V/3.5A/lổ cắm 3.5-ghim 5/đen |
FC Furniture construction |
833.74.780 |
NẮP CHE , MÀU KÍNH MỜ 2500MM |
FC Furniture construction |
833.72.350 |
ĐÈN LED 2025 12V 3.8W 2700K |
FC Furniture construction |
833.72.351 |
Đèn LED tròn 2025 12V/3.8W/30K |
FC Furniture construction |
833.74.336 |
LED2062 12V/4.8W/m 27K/CRI90/5m |
FC Furniture construction |
833.74.352 |
Đèn LED2064 12V/4.8W/M 27-50K/5M |
FC Furniture construction |
833.74.380 |
Đèn LED LOOX, LED dây 2080, 10mm/12V/RGB |
FC Furniture construction |
833.74.263 |
Đèn LED2099 12V/9.6W/m 50K/CRI90/3m |
FC Furniture construction |
833.75.340 |
Đèn LED3038 24V/3.0W 30K/CRI90/silvc./2m |
FC Furniture construction |
833.75.341 |
Đèn LED3038 24V/3.0W 40K/CRI90/silvc./2m |
FC Furniture construction |
833.76.317 |
Led dây 3042 24V/4.8W/m 30K/CRI90/5m |
FC Furniture construction |
833.76.318 |
Led dây 3042 24V/4.8W/m 40K/CRI90/5m |
FC Furniture construction |
833.76.335 |
Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-30K |
FC Furniture construction |
833.76.336 |
Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-40K |
FC Furniture construction |
833.76.352 |
Led dây 3048 24V – 14.4W/m – 27K – 5m |
FC Furniture construction |
833.76.353 |
Đèn LED dây 3048/24V/14.4W/m/3000K/5m |
FC Furniture construction |
833.76.354 |
Đèn LED dây3048 24V/14.4W/m 40K/CRI90/5m |
FC Furniture construction |
833.76.355 |
Đèn LED dây3048 24V/14.4W/m 50K/CRI90/5m |
FC Furniture construction |
833.95.786 |
bộ chia 6 cổng ra Loox5 12V – ko công tắ |
FC Furniture construction |
833.77.839 |
bộ chia 6 Loox5 24V ko có công tắc |
FC Furniture construction |
833.95.745 |
Bộ chia 6 cho LED đa trắng 12V |
FC Furniture construction |
833.95.746 |
Bộ chia 6 cho RGB 12V/0.1m, Loox5 |
FC Furniture construction |
833.95.829 |
Bộ chia 6 Loox5 có 3 công tắt 24V/120W |
FC Furniture construction |
833.89.192 |
Dây nối cho đèn LED dây 8mm/12-24V/0.5m |
FC Furniture construction |
833.89.206 |
Kẹp nối LED dây Loox5, 8mm/12-24V |
FC Furniture construction |
833.89.187 |
Kẹp nối Loox5 cho đèn 8mm/12-24V |
FC Furniture construction |
833.95.002 |
Bộ nguồn Loox5 100-240V/12V/40W |
FC Furniture construction |
833.95.008 |
Bộ biến điện Loox5 24V-20W |
FC Furniture construction |
833.95.010 |
Bộ biến điện Loox5 24V-40W |
FC Furniture construction |
833.95.011 |
Nguồn Loox5 24V-90W w/o switching |
FC Furniture construction |
833.95.009 |
bộ biện điện Loox5 24V – 20W |
FC Furniture construction |
833.72.933 |
Bộ nguồn Loox5 ECO 220-240V/12V/20W |
FC Furniture construction |
833.75.933 |
Bộ nguồn Loox5 ECO 220-240V/24V/20W |
FC Furniture construction |
833.75.935 |
Bộ cấp nguồn Loox5-Eco 220-240V/24V/40W |
FC Furniture construction |
833.75.937 |
Bộ biến điện Loox5 có công tắt 24V-90W |
FC Furniture construction |
833.95.791 |
Loox5 lead f. light mod. 24V/24AWG/2.0m |
FC Furniture construction |
833.95.788 |
Dây dẫn điện Loox5 cho đèn LED mô-đun 2m |
FC Furniture construction |
833.95.702 |
Dây dẫn điện cho LED đa trắng 8mm/12V/2m |
FC Furniture construction |
833.89.002 |
DÂY ĐIỆN 2M VỚI PHÍCH CẮM CHÂU ÂU |
FC Furniture construction |
833.72.184 |
Nắp che đèn lắp nổi tròn/nhựa/đen/d=40 |
FC Furniture construction |
833.72.168 |
Nắp che đèn lắp âm tròn/nhựa/đen/d=65 |
FC Furniture construction |
833.72.145 |
NẮP CHE LẮP ÂM, TRÒN |
FC Furniture construction |
833.72.126 |
NẮP CHE LẮP ÂM , TRÒN |
FC Furniture construction |
833.72.188 |
Nắp che đèn lắp nổi vuông/nhựa/đèn/40×40 |
FC Furniture construction |
833.72.172 |
Nắp che đèn lắp âm vuông/nhựa/đèn/65×65 |
FC Furniture construction |
833.72.146 |
NẮP CHE LẮP ÂM , VUÔNG |
FC Furniture construction |
833.72.127 |
NẮP CHE LẮP ÂM , VUÔNG |
FC Furniture construction |
833.72.176 |
Nắp che đèn lắp nổi tròn/nhựa/đen/d=41.5 |
FC Furniture construction |
833.72.160 |
Nắp che đèn lắp nổi tròn/nhựa/đen/d=65 |
FC Furniture construction |
833.72.143 |
NẮP CHE LẮP NỔI, TRÒN |
FC Furniture construction |
833.72.124 |
NẮP CHE LẮP NỔI, TRÒN |
FC Furniture construction |
833.72.164 |
Nắp che đèn lắp nổi vuông/nhựa/đèn/65×65 |
FC Furniture construction |
833.72.144 |
NẮP CHE LẮP NỔI, VUÔNG |
FC Furniture construction |
833.72.125 |
NẮP CHE LẮP NỔI, VUÔNG |
FC Furniture construction |
833.95.001 |
Biến điện Loox5, 200-240V/12V/20W/PFC |
FC Furniture construction |
833.95.701 |
Dây cấp điện cho LED dây 8mm 12/0.5m |
FC Furniture construction |
833.95.704 |
Dây dẫn điện cho LED dây RGB 10mm/12V/2m |
FC Furniture construction |
833.89.135 |
Cảm biến dimmer chạm vuông/nhựa/xám |
FC Furniture construction |
833.89.092 |
ĐẾ CHO CÔNG TẮC Ø12 , MÀU BẠC |
FC Furniture construction |
833.89.141 |
Dây dùng cho công tắc Loox hệ mô-đun, 1m |
FC Furniture construction |
833.89.142 |
DÂY NỐI CÔNG TẮC MODULAR 2M |
FC Furniture construction |
833.89.059 |
CÔNG TẮC CỬA D =12MM |
FC Furniture construction |
833.89.170 |
CÔNG TẮC CẢM BIẾN CỬA/MÀU ĐEN |
FC Furniture construction |
833.89.128 |
CÔNG TẮC CẢM BIẾN CỬA |
FC Furniture construction |
833.89.137 |
Cảm biến cửa vuông/nhựa/xám |
FC Furniture construction |
833.89.127 |
CÔNG TẮC CẢM BIẾN K.CHẠM,MÀU BẠC D12MM |
FC Furniture construction |
833.89.129 |
Công tắc cảm biến chuyển động |
FC Furniture construction |
833.89.108 |
CÔNG TẮC NHẬN BẬT/TẮC |
FC Furniture construction |
833.89.107 |
CÔNG TẮC NHẤN ĐÈN LOOX, MÀU XÁM |
FC Furniture construction |
833.77.833 |
bộ chia 6 Loox5 có công tắc |
FC Furniture construction |
833.77.838 |
Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 5-lổ cắm 3.5 |
FC Furniture construction |
833.74.781 |
NẮP CHE , MÀU TRẮNG SỮA 2500MM |
FC Furniture construction |
833.95.767 |
Nắp che hai đầu cho profile1103 nhựa/đen |
FC Furniture construction |
833.95.766 |
Nắp che hai đầu cho profile1103 nhựa/xám |
FC Furniture construction |
833.72.854 |
NẮP CHE VỚI KHE LUỒN DÂY |
FC Furniture construction |
833.72.852 |
NẮP CHE CUỐI CHO THANH NHÔM |
FC Furniture construction |
833.72.853 |
NẮP CHE HAI ĐẦU BẰNG NHỰA |
FC Furniture construction |
833.74.822 |
NẮP CHE CUỐI = NHỰA CHO 833.74.812 |
FC Furniture construction |
833.74.877 |
NẮP CHE HAI ĐẦU BẰNG NHỰA |
FC Furniture construction |
833.77.714 |
DÂY NỐI DÀI ĐÈN LED 24V 2M |
FC Furniture construction |
833.89.067 |
DÂY NỐI MỞ RỘNG CHO CÔNG TẮC 2000MM |
FC Furniture construction |
833.89.069 |
CÁP CHO HỘP KẾT NỐI, DÀI 2000MM |
FC Furniture construction |
833.74.337 |
Led dây đơn sắc 2062 12V-4.8W/m-30K-5m |
FC Furniture construction |
833.95.742 |
Loox5 4-way extension lead 12V/6.5m |
FC Furniture construction |
833.77.832 |
Loox5 6-way distr. 24V |
FC Furniture construction |
833.95.714 |
dây điện mở rộng cho đèn 12V/2.0m |
FC Furniture construction |
833.95.718 |
dây cáp nối dài 1m cho đèn Loox5 24V |
FC Furniture construction |
833.95.717 |
dây điện mở rộng cho đèn 24V/2.0m |
FC Furniture construction |
833.95.700 |
dây cáp 2m cho đèn led dây đơn sắc 12V-8 |
FC Furniture construction |
833.95.706 |
dây cáp 2m cho đèn led dây 24V/8mm |
FC Furniture construction |
833.74.832 |
BAS TREO KHUNG NHÔM GẮN ĐÈN |
FC Furniture construction |
833.74.893 |
PHỤ KIÊN GIỮ THANH TREO |
FC Furniture construction |
833.74.825 |
BAS TREO = NHỰA CHO 833.74.812 |
FC Furniture construction |
833.74.826 |
ĐẾ BAS TREO = KL CHO 833.74.812 |
FC Furniture construction |
833.89.061 |
HỘP KẾT NỐI 3 BIẾN ÁP, 3X30W |
FC Furniture construction |
833.89.066 |
HỘP KẾT NỐI 3 CÔNG TẮC, 30W |
FC Furniture construction |
833.72.898 |
Thanh dẫn đèn 1101/nhựa/trắng sữa/3m |
FC Furniture construction |
833.95.723 |
Thanh nhôm 1103 led dây màu đen dài 3m |
FC Furniture construction |
833.95.722 |
Profile nhôm 1103 màu bạc dài 3m |
FC Furniture construction |
833.72.984 |
thanh nhôm 1191 màu bạc dài 2.5m |
FC Furniture construction |
833.74.835 |
THANH NHÔM GẮNG HỘC KÉO CHO |
FC Furniture construction |
833.72.790 |
THANH NHÔM TREO QUẦN ÁO 2500MM |
FC Furniture construction |
833.74.733 |
THANH NHÔM NẸP CẠNH THỦY TINH 2000MM |
FC Furniture construction |
833.77.837 |
Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen |
FC Furniture construction |
833.89.251 |
Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 12V/2m |
FC Furniture construction |
833.89.253 |
Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 24V/2m |
FC Furniture construction |
833.89.252 |
Loox5 Switch motion f. 833.74.835 12V/2m |
FC Furniture construction |
833.89.254 |
Loox5 Switch motion f. 833.74.835 24V/2m |
FC Furniture construction |
493.05.998 |
Vít cho bộ phụ kiện Free Fold |
FC Furniture construction |
493.05.999 |
DIY Ốc Free Up/Swing/Flap |
FC Furniture construction |
015.31.586 |
ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0X30MM |
FC Furniture construction |
483.01.740 |
Set of screws for DIY STT hinge |
FC Furniture construction |
494.00.145 |
Bộ ốc Slido 40 IF 2D |
FC Furniture construction |
494.00.146 |
Bộ ốc Slido 40 IF 3D |
FC Furniture construction |
267.01.715 |
ỐNG NỐI =KL |
FC Furniture construction |
045.23.010 |
NẮP ĐẬY =NHỰA D=14MM |
FC Furniture construction |
039.32.050 |
TẮC KÊ NHỰA 10/12 MM |
FC Furniture construction |
039.33.266 |
TAC KÊ NHỰA DÙNG CHO ỐC LIÊN KẾT |
FC Furniture construction |
051.45.004 |
TẮC KÊ ĐƯỜNG REN M4, =ĐỒNG, L=8MM |
FC Furniture construction |
406.11.224 |
PHỤ KIỆN FLATFRONT |
FC Furniture construction |
406.11.201 |
PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CHO TỦ |
FC Furniture construction |
406.11.202 |
PHỤ KIỆN FLATFRONT |
FC Furniture construction |
406.11.203 |
PHỤ KIỆN FLATFRONT |
FC Furniture construction |
406.11.204 |
PHỤ KIỆN FLATFRONT |
FC Furniture construction |
406.11.205 |
PHỤ KIỆN FLATFRONT |
FC Furniture construction |
406.11.206 |
PHỤ KIỆN FLATFRONT |
FC Furniture construction |
406.11.207 |
PHỤ KIỆN FLATFRONT |
FC Furniture construction |
406.11.287 |
Phụ kiện cửa trượt Finetta F-Fl53 50A |
FC Furniture construction |
406.11.288 |
Finetta F-Fl53 50A 2731-3200 2 doors |
FC Furniture construction |
406.11.691 |
Ray trượt Finetta F-Fl53 50A |
FC Furniture construction |
406.11.120 |
Finetta F-Fl54 70A 2 doors 1731-2130mm |
FC Furniture construction |
406.11.121 |
bộ cửa lùa L70FB 2131-2530mm |
FC Furniture construction |
406.11.122 |
Finetta F-Fl54 70A 2 doors 2531-2930mm |
FC Furniture construction |
406.11.680 |
thanh treo bộ L70FB 1731-2530mm |
FC Furniture construction |
406.11.092 |
Finetta F-Fl54 70A cover cap whi.narrow |
FC Furniture construction |
406.11.093 |
Finetta F-Fl54 70A cover cap white wide |
FC Furniture construction |
400.51.121 |
PHỤ KIỆN CỬA LÙA 2 CÁNH =KL, 27MM |
FC Furniture construction |
400.51.123 |
SLIDING DR FITTING ST18/ ST06 -SET 3DRS |
FC Furniture construction |
402.35.005 |
Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A |
FC Furniture construction |
402.35.006 |
Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A |
FC Furniture construction |
402.35.008 |
BỘ CỦA LÙA 70 A TRÙM NGOÀI TD19MM |
FC Furniture construction |
402.35.049 |
Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A |
FC Furniture construction |
402.35.430 |
Phụ kiện cửa 2 cánh 70 VF A |
FC Furniture construction |
405.15.000 |
BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO |
FC Furniture construction |
402.35.021 |
Slido F-Li43 70A e-drive 2do.2400-4000mm |
FC Furniture construction |
402.35.432 |
Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A |
FC Furniture construction |
405.15.006 |
BỘ ĐIỆN CHO CỦA LÙA 70VF A |
FC Furniture construction |
405.15.008 |
Slido F-Li E-Drive control set 3 doors |
FC Furniture construction |
402.35.026 |
Slido F-Li43 70A e-drive 3do.3100-4000mm |
FC Furniture construction |
415.13.050 |
BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA |
FC Furniture construction |
415.13.020 |
Nắp che kẹp kính 25IF G (hở, có tay) |
FC Furniture construction |
415.13.170 |
Nắp che kẹp kính 25IF G (kín, có tay) |
FC Furniture construction |
415.13.010 |
Slido F-Li14 25A run.hous.grip chromat. |
FC Furniture construction |
233.02.420 |
Nắp che kẹp kính Slido 25IF G (gồm khóa) |
FC Furniture construction |
415.13.622 |
Nẹp kính 6mm (2.5m) |
FC Furniture construction |
415.13.625 |
Slido F-Li14 25A gasket plast.grey 5.0m |
FC Furniture construction |
416.13.935 |
Slido F-Li14 25A dust protec.alu.silv.5m |
FC Furniture construction |
416.13.925 |
THANH CHẮN BỤI=KL,NHỰA,MÀU |
FC Furniture construction |
408.30.590 |
BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 25 |
FC Furniture construction |
408.45.024 |
Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 560mm |
FC Furniture construction |
408.45.108 |
Slido F-Pa72 60B con.prof.top/bott.1 do. |
FC Furniture construction |
408.45.008 |
Slido F-Pa72 60B 2 doors 805/1200-1400 |
FC Furniture construction |
408.45.010 |
BỘ CỬA TRƯỢT XẾP FINETTA 6 |
FC Furniture construction |
408.45.013 |
SYSTEM DARWIN 905 DEPTH 2200?2700 HEIGHT |
FC Furniture construction |
408.45.102 |
NAM CHÂM GIỮ CỬA CHO BỘ FINETTA SF 2D |
FC Furniture construction |
372.38.653 |
BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,G4FS |
FC Furniture construction |
012.14.910 |
VÍT VARIANTA 5/10.5MM |
FC Furniture construction |
030.00.351 |
ỐC CẤY =THÉP M6/10X12MM |
FC Furniture construction |
045.03.726 |
NẮP NHỰA PZ2 12MM |
FC Furniture construction |
051.69.000 |
TẮC KÊ MGK CHO VÁCH TƯỜNG |
FC Furniture construction |
261.05.902 |
BAS LIÊN KẾT GIRO =KL |
FC Furniture construction |
262.17.318 |
ĐẦU ỐC LIÊN KẾT PHI 12 |
FC Furniture construction |
262.61.100 |
LIÊN KẾT RTA NÂU 37X20X13MM |
FC Furniture construction |
262.96.211 |
ỐC LIÊN KẾT MAXIFIX =KL |
FC Furniture construction |
263.09.437 |
LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/R/16 |
FC Furniture construction |
263.10.105 |
ĐẦU ỐC CAM =NHỰA |
FC Furniture construction |
263.14.405 |
THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL |
FC Furniture construction |
263.20.131 |
THÂN ỐC LIÊN KẾT=KL |
FC Furniture construction |
263.20.847 |
THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL |
FC Furniture construction |
267.05.716 |
ĐAI ỐC M6 267.05.702=KL,MẠ NIKEN |
FC Furniture construction |
281.41.907 |
BAS ĐỠ KỆ=KL 5MM |
FC Furniture construction |
282.24.730 |
BAS ĐỠ KỆ KÍNH =KL |
FC Furniture construction |
404.07.310 |
BÁS ĐỊNH VỊ =NHỰA CÓ CHỐT KHÓA |
FC Furniture construction |
404.08.446 |
BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA |
FC Furniture construction |
404.09.163 |
RAY TRƯỢT DƯỚI 25IF DÀI 3000MM |
FC Furniture construction |
404.13.113 |
THANH DẪN HƯỚNG TRÊN 25IF DÀI 3000MM |
FC Furniture construction |
404.14.313 |
RAY TRƯỢT DẪN HƯỚNG =NHỰA |
FC Furniture construction |
404.21.109 |
BÁS ĐỊNH VỊ CÓ CHỐT KHÓA =NHỰA |
FC Furniture construction |
404.22.106 |
BÁNH XE TRƯỢT MÀU NÂU, =NHỰA |
FC Furniture construction |
404.71.801 |
Ray trượt F-Line11 12A 2m |
FC Furniture construction |
404.71.902 |
THANH TRƯỢT = NHỰA MÀU BẠC 2M |
FC Furniture construction |
404.72.311 |
Đế bánh xe F-Line11 12A (xám) |
FC Furniture construction |
404.73.321 |
Bánh xe F-Line11 12A (xám) |
FC Furniture construction |
405.30.036 |
Ray dẫn đơn bằng nhôm 16x13mm (3500mm) |
FC Furniture construction |
405.55.011 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO A25VF |
FC Furniture construction |
405.56.003 |
Ray trượt trên bằng nhôm 3500mm |
FC Furniture construction |
408.05.507 |
Phụ kiện đồng bộ cho bộ trượt xoay |
FC Furniture construction |
408.07.501 |
Phụ kiện trượt xoay cho tủ gỗ |
FC Furniture construction |
408.30.046 |
BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 |
FC Furniture construction |
433.32.070 |
Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn toàn phần |
FC Furniture construction |
433.32.500 |
Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn 3/4 |
FC Furniture construction |
443.60.000 |
Thanh nhôm đứng |
FC Furniture construction |
494.00.121 |
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT IF 25 3 CÁNH |
FC Furniture construction |
833.72.084 |
Đèn LED2022 12V/1.5W 30K/CRI82/silvc./2m |
FC Furniture construction |
833.72.935 |
Bộ cấp nguồn Loox5-Eco 220-240V/12V/40W |
FC Furniture construction |
833.72.982 |
PROFILE 2191 alu.silver.opal/2.5m |
FC Furniture construction |
833.72.987 |
thanh nhôm 2195 màu bạc dài 2.5m |
FC Furniture construction |
833.73.154 |
Đèn LED2028 12V/0.34W 27K/CRI90/black/2m |
FC Furniture construction |
833.74.324 |
Led dây 2060 12V/4.8W/m 27K/CRI90/15m |
FC Furniture construction |
833.89.000 |
DÂY CẮM TIÊU CHUẨN ANH |
FC Furniture construction |
833.89.003 |
CÁP ĐIỆN KIỂU BẮC MỸ |
FC Furniture construction |
833.95.000 |
Bộ biến điện Loox5 12V-20W |
FC Furniture construction |
833.95.003 |
Bộ nguồn Loox5 100-240V/12V/60W |
FC Furniture construction |
833.95.747 |
Bộ chia 6 Loox5, 12V |
FC Furniture construction |
833.95.748 |
Bộ chia 6 Loox 5, có cổng c.tắc, 12V 5A |
FC Furniture construction |
833.95.752 |
Bộ chuyển 12V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen |
FC Furniture construction |
290.00.701 |
BAS TREO TỦ BÊN TRÁI=KL |
FC Furniture construction |
290.00.700 |
BAS TREO TỦ BÊN PHẢI=KL |
FC Furniture construction |
290.41.915 |
BAS TREO TỦ LẮP LỖ KHOAN SẴN,TRÁI |
FC Furniture construction |
290.41.905 |
BAS TREO TỦ LẮP LỖ KHOAN SẴN,PHẢI |
FC Furniture construction |
290.41.900 |
BAS TREO TỦ ÂM TƯỜNG KL |
FC Furniture construction |
290.00.740 |
BAS TỦ TREO TƯỜNG =KL |
FC Furniture construction |
290.36.771 |
NẮP CHE CHO BAS TREO TỦ ÂM=NHỰA |
FC Furniture construction |
290.41.990 |
CẶP BAS CHO BAS ÂM TREO TỦ BẾP=KL |
FC Furniture construction |
290.41.991 |
CẶP BAS ÂM TREO TỦ BẾP=KL, MẠ KẼM |
FC Furniture construction |
290.08.920 |
BAS GẮN TƯỜNG CHO BAS ĐỠ KỆ =KL |
FC Furniture construction |
290.08.900 |
BAS ĐỠ 60MM=KL |
FC Furniture construction |
107.03.115 |
Tay nắm màu đồng cổ 172x21x30mm |
FE Furniture equipment |
106.70.202 |
Tay nắm màu đồng 214x28mm |
FE Furniture equipment |
106.70.212 |
Tay nắm màu đồng 181x28mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.70.090 |
Tay nắm màu thiếc tối 181x28mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.70.200 |
Tay nắm màu thiếc tối 214x28mm CC192 |
FE Furniture equipment |
106.70.091 |
Tay nắm kim loại sám mờ 181x28mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.70.201 |
Tay nắm kim loại xám mờ 214x28mm CC192 |
FE Furniture equipment |
155.01.101 |
TAY NẮM NHÔM 116x24mm |
FE Furniture equipment |
107.24.901 |
TAY NẮM HỌC TỦ BẰNG NHÔM, 120X14MM |
FE Furniture equipment |
110.73.904 |
TAY NẮM TỦ =KL, 138X26MM, CC 128MM |
FE Furniture equipment |
155.01.404 |
Handle stst.matt 264x35mm |
FE Furniture equipment |
155.01.414 |
Handle stst.matt 296x35mm |
FE Furniture equipment |
155.01.407 |
Tay nắm tủ 392x35mm |
FE Furniture equipment |
106.69.021 |
Tay nắm mạ màu thiếc cổ 174x32mm CC160 |
FE Furniture equipment |
122.07.121 |
TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐỔNG CỔ |
FE Furniture equipment |
106.69.020 |
Tay nắm mạ niken mờ 174x32mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.69.030 |
Tay nắm mạ niken mờ 171x27mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.69.160 |
Tay nắm mạ màu thiếc cổ 143x32mm CC128 |
FE Furniture equipment |
106.69.161 |
Tay nắm mạ màu thiếc cổ 334x32mm CC320 |
FE Furniture equipment |
101.69.511 |
Tay nắm màu đen 100x24mm trái |
FE Furniture equipment |
101.69.510 |
Tay nắm màu đen 100x24mm phải |
FE Furniture equipment |
110.34.327 |
TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐEN MỜ,215X30MM |
FE Furniture equipment |
110.34.338 |
TAY NẮM TỦ=KL,ĐEN MỜ,244X26MM |
FE Furniture equipment |
106.70.100 |
Tay nắm đen mờ 141x31mm CC 96MM |
FE Furniture equipment |
106.70.102 |
Tay nắm đem mờ 205x31mm CC 160MM |
FE Furniture equipment |
106.70.175 |
Tay nắm màu đen mờ + đá marble 167x29mm |
FE Furniture equipment |
106.69.190 |
Tay nắm mạ niken đen mờ 180x25mm CC128 |
FE Furniture equipment |
106.69.191 |
Tay nắm mạ niken đen mờ 373x28mm CC320 |
FE Furniture equipment |
106.61.124 |
TAY NẮM MẠ ĐỒNG CỔ 176X32MM. = KL |
FE Furniture equipment |
110.34.265 |
TAY NẮM TỦ=KL, 146X28X14MM |
FE Furniture equipment |
110.34.236 |
TAY NẮM TỦ=KL, MẠ CROME BÓ |
FE Furniture equipment |
106.61.214 |
TAY NẮM CRÔM BÓNG 212X30MM, =KL |
FE Furniture equipment |
106.61.224 |
TAY NẮM MẠ CRÔM BÓNG 176X32MM. =KL |
FE Furniture equipment |
106.69.162 |
Tay nắm mạ crom bóng 143x32mm CC128 |
FE Furniture equipment |
106.69.022 |
Tay nắm mạ crom bóng 174x32mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.69.163 |
Tay nắm mạ crom bóng 334x32mm CC320 |
FE Furniture equipment |
106.69.140 |
Tay nắm mạ crom bóng 108x27mm CC96 |
FE Furniture equipment |
106.69.141 |
Tay nắm mạ crom bóng 140x27mm CC128 |
FE Furniture equipment |
106.69.032 |
Tay nắm mạ crom bóng 171x27mm CC160 |
FE Furniture equipment |
101.69.506 |
Tay nắm mạ màu thiếc tối 100x24mm phải |
FE Furniture equipment |
106.70.240 |
Tay nắm màu thiếc tối 124x23mm CC64 |
FE Furniture equipment |
106.70.241 |
Tay nắm màu thiếc tối 173x23mm CC64 |
FE Furniture equipment |
101.69.507 |
Tay nắm mạ màu thiếc tối 100x24mm trái |
FE Furniture equipment |
106.70.160 |
Tay nắm vàng mờ 130x32mm CC96 |
FE Furniture equipment |
101.69.505 |
Tay nắm mạ màu vàng mờ 100x24mm trái |
FE Furniture equipment |
101.69.504 |
Tay nắm mạ màu vàng mờ 100x24mm phải |
FE Furniture equipment |
106.70.109 |
Tay nắm vàng mờ 141x31mm CC96MM |
FE Furniture equipment |
106.70.161 |
Tay nắm vàng mờ 161x32mm CC128 |
FE Furniture equipment |
106.70.110 |
Tay nắm vàng mờ 171x31mm CC128MM |
FE Furniture equipment |
106.70.111 |
Tay nắm vàng mờ 205x31mm CC160MM |
FE Furniture equipment |
106.70.162 |
Tay nắm vàng mờ 236x35mm CC192 |
FE Furniture equipment |
106.70.163 |
Tay nắm vàng đồng 367x50mm CC305 |
FE Furniture equipment |
110.34.671 |
TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,40X24MM |
FE Furniture equipment |
106.69.120 |
Tay nắm mạ niken mờ 108x27mm CC96 |
FE Furniture equipment |
106.70.150 |
Tay nắm niken mờ 130x32mm CC96 |
FE Furniture equipment |
106.70.106 |
Tay nắm mạ niken mờ 141x31mm CC96MM |
FE Furniture equipment |
106.69.110 |
Tay nắm mạ niken mờ 143x32mm CC128 |
FE Furniture equipment |
110.34.665 |
TAY NẮM TỦ = KL MÀU NICKEN |
FE Furniture equipment |
106.70.151 |
Tay nắm niken mờ 161x32mm CC128 |
FE Furniture equipment |
106.70.107 |
Tay nắm mạ niken mờ 174x31mm CC128MM |
FE Furniture equipment |
106.69.170 |
Tay nắm mạ niken mờ 180x25mm CC128 |
FE Furniture equipment |
110.34.636 |
TAY NẮM TỦ=KL, MẠ KẼM,180X26MM |
FE Furniture equipment |
110.34.686 |
TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,180X28MM |
FE Furniture equipment |
106.70.108 |
Tay nắm mạ niken mờ 205x31mm CC160MM |
FE Furniture equipment |
110.34.687 |
TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,211X28MM |
FE Furniture equipment |
110.34.627 |
TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN, 215X30MM |
FE Furniture equipment |
110.35.676 |
TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,219X32MM |
FE Furniture equipment |
106.70.152 |
Tay nắm niken mờ 236x35mm CC192 |
FE Furniture equipment |
110.34.638 |
TAY NẮM TỦ=KL, MẠ KẼM,244X26MM |
FE Furniture equipment |
106.69.171 |
Tay nắm mạ niken mờ 373x28mm CC320 |
FE Furniture equipment |
106.70.250 |
Tay nắm niken mờ 124x23mm CC64 |
FE Furniture equipment |
106.69.101 |
Tay nắm mạ niken mờ 170x32mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.70.251 |
Tay nắm niken mờ 173x23mm CC64 |
FE Furniture equipment |
106.61.014 |
TAY NẮM MẠ NIKEL MỜ212X30MM=KL |
FE Furniture equipment |
106.70.153 |
Tay nắm niken mờ 367x50mm CC305 |
FE Furniture equipment |
106.69.100 |
Tay nắm mạ niken mờ 74x32mm CC64 |
FE Furniture equipment |
106.70.220 |
Tay nắm màu đồng thiếc cổ 130x32mm CC96 |
FE Furniture equipment |
106.70.221 |
Màu đồng thiếc cổ 161x32mm CC128 |
FE Furniture equipment |
106.70.222 |
Tay nắm màu đồng thiếc cổ 236x35mm CC192 |
FE Furniture equipment |
106.70.223 |
Tay nắm màu đồng thiếc cổ 367x50mm CC305 |
FE Furniture equipment |
101.69.509 |
Tay nắm màu be ngọc trai 100x23mm trái |
FE Furniture equipment |
101.69.508 |
Tay nắm mạ màu be ngọc trai100x24mm phải |
FE Furniture equipment |
106.61.964 |
TAY NẮM TỦ=KL,MÀU TITAN, 218X21MM |
FE Furniture equipment |
106.69.130 |
Tay nắm mạ màu đen 108x27mm |
FE Furniture equipment |
106.69.131 |
Tay nắm mạ màu đen 140x27mm |
FE Furniture equipment |
106.69.031 |
Tay nắm mạ màu đen 171x27mm |
FE Furniture equipment |
106.70.103 |
Tay nắm trắng mờ 141x31mm CC96MM |
FE Furniture equipment |
106.70.104 |
Tay nắm trắng mờ 171x31mm CC128MM |
FE Furniture equipment |
106.70.105 |
Tay nắm trắng mờ 205x31mm CC160MM |
FE Furniture equipment |
106.69.627 |
TAY NẮM TỦ = KL MÀU ĐEN MẠ |
FE Furniture equipment |
106.69.607 |
TAY NẮM TỦ = KL MẠ NICKEN M |
FE Furniture equipment |
106.69.605 |
TAY NẮM TỦ = KL MẠ NICKEN M |
FE Furniture equipment |
106.69.205 |
TAY NẮM TỦ=KL, 148X32X18MM |
FE Furniture equipment |
122.07.131 |
TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐỔNG CỔ |
FE Furniture equipment |
106.69.070 |
Tay nắm mạ màu đen mờ 35x29mm |
FE Furniture equipment |
106.69.073 |
Tay nắm mạ crom bóng 35x29mm |
FE Furniture equipment |
106.69.072 |
Tay nắm mạ niken mờ 35x29mm |
FE Furniture equipment |
135.93.903 |
TAY NẮM HỘC TỦ 20x25MM, = KL |
FE Furniture equipment |
137.60.837 |
TAY NẮM TRÒN FF ĐỒNG BÓNG 22X30X17 |
FE Furniture equipment |
137.32.833 |
TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐỒ |
FE Furniture equipment |
106.70.186 |
Tay nắm màu đồng 51x22mm |
FE Furniture equipment |
122.07.120 |
TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐỔ |
FE Furniture equipment |
110.35.383 |
TAY NẮM TỦ=KL D15xH20mm |
FE Furniture equipment |
106.70.131 |
Tay nắm mạ đồng cổ mờ 62x42mm |
FE Furniture equipment |
110.35.371 |
TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
106.70.120 |
Tay nắm đen mờ 46x31mm |
FE Furniture equipment |
106.70.180 |
Tay nắm màu đen mờ + đá marble 32x29mm |
FE Furniture equipment |
110.35.384 |
TAY NẮM =KL D15xH20mm |
FE Furniture equipment |
110.35.271 |
TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MẠ CROM |
FE Furniture equipment |
106.69.152 |
Tay nắm mạ crom bóng 34x29mm |
FE Furniture equipment |
106.70.130 |
Tay nắm crom bóng 62x42mm |
FE Furniture equipment |
106.70.123 |
Tay nắm vàng mờ 46x31mm |
FE Furniture equipment |
106.70.172 |
tay nắm vàng mờ 36x31mm |
FE Furniture equipment |
106.70.185 |
Tay nắm than chì 51x22mm |
FE Furniture equipment |
106.70.187 |
Tay nắm màu kim loại kẽm mờ 51x22mm |
FE Furniture equipment |
110.35.671 |
TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MẠ KẼM |
FE Furniture equipment |
106.69.150 |
Tay nắm mạ niken mờ 34x29mm |
FE Furniture equipment |
106.70.122 |
Tay nắm mạ niken mờ 46x31mm |
FE Furniture equipment |
106.70.171 |
Tay nắm niken mờ 36x31mm |
FE Furniture equipment |
106.70.135 |
Tay nắm niken mờ 56x50mm |
FE Furniture equipment |
106.70.173 |
Tay nắm màu đồng thiếc cổ 36x31mm |
FE Furniture equipment |
110.35.771 |
TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU TRĂNG |
FE Furniture equipment |
106.70.121 |
Tay nắm trắng mờ 46x31mm |
FE Furniture equipment |
136.94.600 |
TAY NẮM TRÒN =KL, 20X25MM |
FE Furniture equipment |
126.37.996 |
NẮP CHE THANH NHÔM = NHỰA |
FE Furniture equipment |
126.36.900 |
THANH NHÔM 2500MM |
FE Furniture equipment |
126.37.990 |
BAS CHO THANH NHÔM 44X44MM= INOX |
FE Furniture equipment |
126.36.310 |
HANDLE PROFILE C ALUM BLACK MATT 2500MM |
FE Furniture equipment |
126.27.907 |
Tay nắm Nhôm 3000M |
FE Furniture equipment |
126.27.905 |
Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm |
FE Furniture equipment |
152.11.932 |
TAY NẮM TỦ =KL, CC128MM |
FE Furniture equipment |
151.22.600 |
TAY NẮM TỦ ÂM 172X50MM |
FE Furniture equipment |
151.09.600 |
TAY NẮM TỦ 86x37mm=sẳt |
FE Furniture equipment |
151.22.400 |
TAY NẮM ÂM CC128X172MM, CHROME MỜ |
FE Furniture equipment |
151.76.922 |
TAY NẮM ÂM=KL CC128MM,MÀU NHÔM MỜ |
FE Furniture equipment |
151.76.923 |
TAY NẮM ÂM=KL,CC160MM,MÀU NHÔM MỜ |
FE Furniture equipment |
151.76.924 |
TAY NẮM ÂM=KL,CC192MM,MÀU NHÔM MỜ |
FE Furniture equipment |
151.76.921 |
TAY NẮM ÂM=KL CC096MM,MÀU NHÔM MỜ |
FE Furniture equipment |
152.11.933 |
TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM |
FE Furniture equipment |
637.38.287 |
ĐẾ CHÂN TỦ=NHỰA MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
637.47.322 |
Kép ván chân đế (bắt vít) |
FE Furniture equipment |
637.15.012 |
BỘ CHÂN BÀN CHIỀU CAO 100-130MM |
FE Furniture equipment |
637.45.308 |
CHÂN TỦ CÓ TANG-ĐO 80MM =NHỰA |
FE Furniture equipment |
637.45.326 |
CHÂN TỦ |
FE Furniture equipment |
637.45.371 |
ĐINH CHÂN BÀN 150MM |
FE Furniture equipment |
637.45.906 |
BAS CÀNG CUA=NHỰA,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
637.47.321 |
Pát kẹp chân tủ |
FE Furniture equipment |
637.76.353 |
CHÂN TỦ CÓ ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO 100MM |
FE Furniture equipment |
568.60.760 |
Bàn ủi gắn tủ (trắng) |
FE Furniture equipment |
568.60.764 |
Bàn ủi xếp tủ |
FE Furniture equipment |
804.21.103 |
Thanh treo quần áo vuông 3000mm |
FE Furniture equipment |
807.96.420 |
Divider glass 413/120x77mm |
FE Furniture equipment |
807.96.820 |
Khay chia cho rổ kéo bằng kính |
FE Furniture equipment |
807.95.171 |
Rổ kéo bằng kính |
FE Furniture equipment |
807.95.173 |
Khung kéo bằng kính, màu Chestnut 800mm |
FE Furniture equipment |
807.95.871 |
Rổ kéo bằng kính cho tủ 600mm màu trắng |
FE Furniture equipment |
807.95.873 |
Rổ kéo bằng kính 800mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
568.60.907 |
TẤM LÓT BÀN ĐỂ ỦI ĐỒ MÀU XÁM |
FE Furniture equipment |
807.95.101 |
Khay đựng trang sức 600mm |
FE Furniture equipment |
807.95.103 |
KHay đựng trang sức 800mm |
FE Furniture equipment |
807.95.801 |
Khay đựng trang sức cho tủ 600mm màu trắ |
FE Furniture equipment |
807.95.803 |
Khay đựng trang sức cho tủ 800mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
801.21.833 |
THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=1M) |
FE Furniture equipment |
801.21.835 |
THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=2M) |
FE Furniture equipment |
801.21.836 |
THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=3M) |
FE Furniture equipment |
801.21.837 |
THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=6M) |
FE Furniture equipment |
807.95.190 |
Gương xoay có đèn Led |
FE Furniture equipment |
807.95.890 |
Gương xoay có đèn LED màu trắng Hafele |
FE Furniture equipment |
803.33.990 |
KE ĐỠ 2 ĐẦU THANH TREO QUẦN ÁO |
FE Furniture equipment |
807.95.161 |
Kệ giày bằng kim loại |
FE Furniture equipment |
807.95.163 |
Kệ giày bằng kim loại |
FE Furniture equipment |
807.95.861 |
Kệ giày bằng kim loại 600mm (màu trắng) |
FE Furniture equipment |
807.95.863 |
Kệ giày bằng kim loại cho tủ 800mm màu t |
FE Furniture equipment |
807.95.113 |
Móc treo quần với hộp nhựa 800mm (moca) |
FE Furniture equipment |
807.96.110 |
Móc treo dây nịt và cà vạt |
FE Furniture equipment |
807.96.810 |
Móc treo dây nịt và cà vạt màu trắng Haf |
FE Furniture equipment |
807.95.141 |
Rổ bằng kim loại |
FE Furniture equipment |
807.95.143 |
Rổ kim loại 764x475x200 mm |
FE Furniture equipment |
807.95.841 |
Rổ bằng kim loại cho tủ 600mm màu trắng |
FE Furniture equipment |
807.95.843 |
Rổ bằng kim loại cho tủ 800mm màu trắng |
FE Furniture equipment |
807.95.811 |
Móc treo quần với hộp nhựa cho tủ 600mm |
FE Furniture equipment |
807.95.813 |
Móc treo quần với hộp nhựa cho tủ 800mm |
FE Furniture equipment |
807.95.151 |
Rổ bằng kim loại |
FE Furniture equipment |
807.95.153 |
Rổ kim loại 764x475x150 mm |
FE Furniture equipment |
807.95.851 |
Rổ bằng kim loại cho tủ 600mm màu trắng |
FE Furniture equipment |
807.95.853 |
Rổ áo bằng kim loại H130, 800mm |
FE Furniture equipment |
807.95.180 |
Rổ kéo đa năng trái |
FE Furniture equipment |
807.95.880 |
Rổ kéo đa năng 400mm (trái) |
FE Furniture equipment |
807.95.881 |
Rổ kéo đa năng mở phải màu trắng Hafele |
FE Furniture equipment |
807.95.181 |
Rổ kéo đa năng phải |
FE Furniture equipment |
892.14.253 |
KHUNG GẮN GIÁ ĐỂ GIÀY =NHỰA |
FE Furniture equipment |
892.14.742 |
PHỤ KIỆN TỦ GIÀY 02 NGĂN = NHỰA |
FE Furniture equipment |
807.95.111 |
Móc treo quần với hộp nhựa 600mm |
FE Furniture equipment |
807.95.121 |
Móc treo quần 600mm |
FE Furniture equipment |
807.95.123 |
Móc treo quần 800mm |
FE Furniture equipment |
807.95.821 |
Móc treo quần cho tủ 600mm màu trắng |
FE Furniture equipment |
807.95.823 |
Móc treo quần cho tủ 800mm màu trắng Haf |
FE Furniture equipment |
804.21.190 |
Bas đỡ cuối cho thanh treo tủ áo (moca) |
FE Furniture equipment |
804.21.199 |
Bas đỡ cho thanh treo quần áo (loại trụ) |
FE Furniture equipment |
804.21.191 |
Miếng đỡ giữa cho thanh treo tủ |
FE Furniture equipment |
802.07.200 |
KE ĐỠ GIỮA CHO THANH TREO QUẦN ÁO |
FE Furniture equipment |
805.11.152 |
TAY NÂNG MÓC ÁO CHESTNUT, 550-670MM |
FE Furniture equipment |
805.11.752 |
TAY NÂNG MÓC ÁO, TRẮNG, 550-670MM |
FE Furniture equipment |
805.11.153 |
TAY NÂNG MÓC ÁO CHESTNUT, 650-920MM |
FE Furniture equipment |
805.11.753 |
TAY NÂNG MÓC ÁO TRẮNG, 650-920MM |
FE Furniture equipment |
805.11.154 |
TAY NÂNG MÓC ÁO CHESTNUT, 880-1270MM |
FE Furniture equipment |
805.11.754 |
TAY NÂNG MÓC ÁO TRẮNG, 880-1270MM |
FE Furniture equipment |
552.53.349 |
Thanh nâng cấp |
FE Furniture equipment |
552.53.749 |
Thanh nâng cấp |
FE Furniture equipment |
552.53.789 |
Thanh nâng cấp |
FE Furniture equipment |
552.77.085 |
BỘ RAY HỘP ALTO MÀU XÁM, H135X500MM |
FE Furniture equipment |
552.79.085 |
RAY HỘP ALTO B199 500MM MÀU XÁM=KL |
FE Furniture equipment |
552.77.785 |
BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG,H135x500MM |
FE Furniture equipment |
552.79.785 |
RAY HỘP ALTO B199 500MM MÀU TRẮNG =KL |
FE Furniture equipment |
552.75.005 |
BỘ RAY HỘP ALTO MÀU XÁM, H84X500MM |
FE Furniture equipment |
552.75.705 |
BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG, H84X500MM |
FE Furniture equipment |
552.53.389 |
Tấm trước bằng nhôm màu xám, H80mm,L1200 |
FE Furniture equipment |
552.53.395 |
Nắp đậy xám |
FE Furniture equipment |
552.53.390 |
Bas nhựa màu xám |
FE Furniture equipment |
552.53.790 |
Bas nhựa trắng |
FE Furniture equipment |
552.53.392 |
Bas nhựa trước H170 |
FE Furniture equipment |
552.53.792 |
Bas nhựa trắng H170 |
FE Furniture equipment |
552.53.397 |
Nắp đậy xám |
FE Furniture equipment |
552.53.797 |
Nấp đậy H170 trắng |
FE Furniture equipment |
552.53.795 |
Nấp đậy H80 trắng |
FE Furniture equipment |
552.49.386 |
Thanh nâng cấp |
FE Furniture equipment |
552.49.786 |
Thanh nâng cấp |
FE Furniture equipment |
552.55.322 |
Ray hộp trong Alto-S 170mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.55.320 |
Ray hộp trong Alto-S 80mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.55.725 |
Ray hộp trong Alto-S 170mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.55.724 |
Ray hộp trong Alto-S 80mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.36.355 |
Ray hộp Alto-S PTO 170mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.36.335 |
Ray hộp Alto-S PTO 80mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.36.745 |
Ray hộp Alto-S PTO 120mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.36.755 |
Ray hộp Alto-S PTO 170mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.36.735 |
Ray hộp Alto-S PTO 80mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.35.375 |
Ray hộp Alto-S 120mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.35.385 |
Ray hộp Alto-S 170mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.35.365 |
Ray hộp Alto-S 80mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.35.775 |
Ray hộp Alto-S 120mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.35.785 |
Ray hộp Alto-S 170mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.35.765 |
Ray hộp Alto-S 80mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.55.318 |
AltoS 80mm với thanh vuông (xám) |
FE Furniture equipment |
552.55.323 |
AltoS PTO 80mm với thanh vuông (xám) |
FE Furniture equipment |
552.55.723 |
AltoS PTO 80mm với thanh vuông (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.55.718 |
AltoS 80mm với thanh vuông (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.52.325 |
Thanh chia chiều dài 424mm (xám) |
FE Furniture equipment |
552.52.825 |
Thanh chia chiều dài 424mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.52.303 |
Khay chia ngăn kéo 400x500mm, xám |
FE Furniture equipment |
552.52.803 |
Khay chia 400 x 500 mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
552.52.304 |
Khay chia nhôm Hafele cho ngăn kéo R450m |
FE Furniture equipment |
552.52.804 |
Phụ kiện tủ bếp Hafele |
FE Furniture equipment |
552.52.307 |
Khay chia nhôm Hafele cho ngăn kéo R600m |
FE Furniture equipment |
552.52.807 |
Khay chia nhôm W600xL500mm màu trắng |
FE Furniture equipment |
556.52.243 |
KHAY CLASSICO XÁM 550/45 |
FE Furniture equipment |
556.52.246 |
KHAY CLASSICO XÁM 550/60 |
FE Furniture equipment |
556.52.248 |
KHAY CLASSICO XÁM 550/80 |
FE Furniture equipment |
556.52.249 |
KHAY CLASSICO XÁM 550/90 |
FE Furniture equipment |
556.52.746 |
KHAY CLASSICO TRẮNG 550/60 |
FE Furniture equipment |
556.52.748 |
KHAY CLASSICO TRẮNG 550/80 |
FE Furniture equipment |
556.52.749 |
KHAY CLASSICO TRẮNG 550/90 |
FE Furniture equipment |
556.70.040 |
KHAY SEPARADO PHỦ INOX 550/30 |
FE Furniture equipment |
556.70.140 |
KHAY SEPARADO FLEX INOX 550/30 |
FE Furniture equipment |
552.52.010 |
Hệ chia inox chiều dài 202mm |
FE Furniture equipment |
552.52.011 |
Hệ chia inox chiều dài 270mm |
FE Furniture equipment |
552.52.012 |
Hệ chia inox chiều dài 303mm |
FE Furniture equipment |
547.92.523 |
TẤM LÓT FIBRE XÁM |
FE Furniture equipment |
547.92.713 |
TẤM LÓT SOLID TRẮNG |
FE Furniture equipment |
547.92.413 |
TẤM LÓT SOLID BẠC |
FE Furniture equipment |
547.97.523 |
TẤM LÓT HỘC TỦ=NHỰA,MÀU |
FE Furniture equipment |
547.97.723 |
TẤM LÓT HỘC TỦ=NHỰA,MÀU |
FE Furniture equipment |
549.20.415 |
Rổ kéo đa năng Sonata 400mm (sơn nano) |
FE Furniture equipment |
549.08.447 |
Rổ Cappella có ống đũa 800mm (nano) |
FE Furniture equipment |
549.08.427 |
Rổ xoong nồi Cappella 800mm (sơn nano) |
FE Furniture equipment |
549.08.448 |
Rổ Cappella có ống đũa 900mm (nano) |
FE Furniture equipment |
549.08.428 |
Rổ xoong nồi Cappella 900mm (sơn nano) |
FE Furniture equipment |
549.08.003 |
Rổ bát đĩa Cappella 600mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.08.013 |
Rổ bát đĩa Cappella 800mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.08.014 |
Rổ bát đĩa Cappella 900mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.08.143 |
Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 600mm |
FE Furniture equipment |
549.08.151 |
Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 700mm |
FE Furniture equipment |
549.08.153 |
Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 800mm |
FE Furniture equipment |
549.08.154 |
Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 900mm |
FE Furniture equipment |
549.08.011 |
Rổ bát đĩa Cappella 700mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.08.023 |
Rổ xoong nồi Cappella 600mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.08.034 |
Rổ xoong nồi Cappella 900mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.08.031 |
Rổ xoong nồi Cappella 700mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.08.033 |
Rổ xoong nồi Cappella 800mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.20.019 |
Rổ gia vị SONATA 350mm (có khay đũa) |
FE Furniture equipment |
549.20.020 |
Rổ kéo đa năng có ống đũa Sonata 400mm |
FE Furniture equipment |
549.20.018 |
Rổ gia vị SONATA 300mm (có khay đũa) |
FE Furniture equipment |
549.20.012 |
Rổ gia vị SONATA 200mm (có khay đũa) |
FE Furniture equipment |
549.20.032 |
Rổ gia vị Sonata 200mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.20.038 |
Rổ gia vị Sonata 300mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.20.039 |
Rổ gia vị Sonata 350mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.20.040 |
Rổ gia vị Sonata 400mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
549.20.010 |
Rổ gia vị SONATA 250mm (có khay đũa) |
FE Furniture equipment |
540.25.293 |
I-draw.+B ARE 30V chr/wh.400mm |
FE Furniture equipment |
549.32.990 |
Thùng gạo cho tủ 300mm (bề mặt gương) |
FE Furniture equipment |
549.32.991 |
Thùng gạo cho tủ 300mm (bề mặt đen bóng) |
FE Furniture equipment |
549.32.758 |
Thùng gạo Spinto (trắng) |
FE Furniture equipment |
502.24.006 |
Thùng rác Viola 14L |
FE Furniture equipment |
502.24.003 |
Thùng rác Viola 8L |
FE Furniture equipment |
503.48.505 |
Thùng rác Viola 20L x 2 (xám) |
FE Furniture equipment |
540.26.653 |
BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 400MM |
FE Furniture equipment |
540.24.503 |
BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 400MM |
FE Furniture equipment |
545.60.671 |
BỘ RỔ ARENA STYLE CHO TỦ BÊ |
FE Furniture equipment |
545.60.672 |
BỘ RỔ ARENA STYLE 2 CÁI 228X470X88MM |
FE Furniture equipment |
545.60.673 |
BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 295X470X88MM |
FE Furniture equipment |
546.75.639 |
KHAY ARENA STYLE CHO TỦ RỘNG 400MM |
FE Furniture equipment |
545.48.911 |
Rổ dụng cụ vệ sinh cleaningAGENT |
FE Furniture equipment |
545.48.260 |
BỘ PORTERO DƯỚI CHẬU RỬA 1 RỔ |
FE Furniture equipment |
545.48.261 |
PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ |
FE Furniture equipment |
545.48.262 |
PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ |
FE Furniture equipment |
545.56.201 |
BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ |
FE Furniture equipment |
545.56.200 |
BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ |
FE Furniture equipment |
545.53.961 |
COMFORT II LH 193X590MM ANTH. STYLE |
FE Furniture equipment |
545.53.969 |
Rổ kéo COMFORT II 400mm (màu đen, trái) |
FE Furniture equipment |
545.53.960 |
RỔ COMFORT II 250MM MÀU ĐEN (LẮP PHẢI) |
FE Furniture equipment |
545.53.964 |
COMFORT II RH 261X590MM ANTH. STYLE |
FE Furniture equipment |
545.53.968 |
Rổ COMFORT II phải 400mm màu anthracite |
FE Furniture equipment |
545.53.210 |
COMFORT II RH 353X654MM WIRE |
FE Furniture equipment |
545.59.111 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.121 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.141 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.151 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.543 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.553 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.573 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.171 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.181 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.583 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.59.110 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.120 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.140 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.150 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.542 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.552 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.572 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.170 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.180 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.59.582 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.13.803 |
Rổ gia vị cookingAGENT 300mm |
FE Furniture equipment |
545.14.956 |
Rổ xoong nồi diningAGENT 600mm |
FE Furniture equipment |
545.14.946 |
Rổ chén đĩa diningAGENT 600mm |
FE Furniture equipment |
545.14.959 |
Rổ xoong nồi diningAGENT 900mm |
FE Furniture equipment |
545.14.949 |
Rổ chén đĩa diningAGENT 900mm |
FE Furniture equipment |
545.59.405 |
BỘ RỔ TỦ BẾP DƯỚI TRÁI 261X599MM |
FE Furniture equipment |
545.53.760 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 250 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.765 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.763 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.767 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 250 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.769 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.771 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.761 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 250 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.764 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.762 |
BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.766 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 250 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.768 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.770 |
BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
549.24.620 |
RỔ KÉO NO.15 CHO TỦ BẾP DƯỚI (ĐEN) |
FE Furniture equipment |
545.70.932 |
BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 300M |
FE Furniture equipment |
545.70.933 |
BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 400M |
FE Furniture equipment |
540.24.294 |
Fr.ext.+B ARE 30V chr/wh.450mm |
FE Furniture equipment |
540.24.287 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 600MM |
FE Furniture equipment |
540.24.183 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 400MM |
FE Furniture equipment |
540.24.184 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 450MM |
FE Furniture equipment |
540.24.185 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 500MM |
FE Furniture equipment |
540.24.505 |
BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 500MM |
FE Furniture equipment |
540.25.294 |
I-draw.+B ARE 30V chr/wh.450mm |
FE Furniture equipment |
540.25.297 |
BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 600MM |
FE Furniture equipment |
540.27.294 |
INT. DRAWER ARENA 450MM (HINGED DOOR) |
FE Furniture equipment |
540.27.297 |
INT. DRAWER ARENA 600MM (HINGED DOOR) |
FE Furniture equipment |
540.26.667 |
BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 600MM |
FE Furniture equipment |
540.25.287 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 600MM |
FE Furniture equipment |
540.26.665 |
BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 500MM |
FE Furniture equipment |
540.26.655 |
BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 500MM |
FE Furniture equipment |
540.26.654 |
BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 450MM |
FE Furniture equipment |
540.26.664 |
BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 450MM |
FE Furniture equipment |
540.26.253 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 400MM |
FE Furniture equipment |
540.26.254 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 450MM |
FE Furniture equipment |
540.26.255 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 500MM |
FE Furniture equipment |
540.26.267 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 600MM |
FE Furniture equipment |
540.26.264 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 450MM |
FE Furniture equipment |
540.26.265 |
BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 500MM |
FE Furniture equipment |
545.61.028 |
RỔ KÉO NO.15 CHO TỦ BẾP DƯỚI |
FE Furniture equipment |
545.61.063 |
BỘ RỔ KÉO CÓ THANH TREO KHĂN 150MM |
FE Furniture equipment |
540.24.504 |
BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 450MM |
FE Furniture equipment |
540.24.507 |
BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 600MM |
FE Furniture equipment |
545.53.005 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.004 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.11.346 |
BỘ JUNIOR III 600MM,MÀU ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
545.53.009 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.002 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.003 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.006 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.007 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.010 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.53.011 |
BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 TRÁI |
FE Furniture equipment |
545.53.008 |
BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.11.762 |
BỘ JUNIOR III 300MM,MÀU TRẮNG |
FE Furniture equipment |
545.11.573 |
BỘ JUNIOR III 400MM,MÀU TRẮNG |
FE Furniture equipment |
545.11.962 |
BỘ JUNIOR III 300MM,MÀU ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
545.11.373 |
BỘ JUNIOR III 400MM,MÀU ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
545.89.541 |
Kệ ARE anthracite 2/160x470x75mm |
FE Furniture equipment |
545.89.542 |
Kệ ARE anthracite 2/210x470x75mm |
FE Furniture equipment |
545.89.543 |
Kệ ARE anthracite 2/320x470x75mm |
FE Furniture equipment |
549.24.633 |
BỘ PHỤ KIỆN GIA VỊ 150MM, ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
546.76.791 |
BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 3 |
FE Furniture equipment |
546.76.792 |
BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 4 |
FE Furniture equipment |
546.76.395 |
BỘ RỔ DISPENSA UBOXX 3, RAIL MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
546.76.392 |
BỘ KHAY YOUBOXX MÀU ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
546.76.396 |
BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 5 |
FE Furniture equipment |
546.76.296 |
BỘ HỘP NHỰA UBOXX 5=NHỰA, BAS XÁM |
FE Furniture equipment |
548.37.011 |
Rổ góc Mezzo 270 độ Inox304 |
FE Furniture equipment |
548.37.001 |
Rổ góc Mezzo 180 độ Inox304 |
FE Furniture equipment |
546.17.665 |
BỘ KHAY MAGIC CORNER |
FE Furniture equipment |
541.31.546 |
BỘ KHAY LEMANS II MÀU ĐEN AR |
FE Furniture equipment |
541.31.545 |
BỘ KHAY LE MANS II MÀU ĐEN A |
FE Furniture equipment |
541.32.670 |
BỘ LEMANS II, 2 KHAY, PHẢI, TRẮNG |
FE Furniture equipment |
541.29.481 |
BỘ LEMANS II, 2 KHAY, TRÁI, ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
541.29.483 |
BỘ LEMANS II, 4 KHAY, TRÁI, ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
541.29.480 |
BỘ LEMANS II, 2 KHAY, PHẢI, ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
541.29.482 |
BỘ LEMANS II, 4 KHAY, PHẢI, ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
541.32.673 |
BỘ LEMANS II, 4 KHAY, TRÁI, TRẮNG |
FE Furniture equipment |
541.32.672 |
BỘ LEMANS II, 4 KHAY, PHẢI, TRẮNG |
FE Furniture equipment |
541.32.648 |
BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE TRÁI |
FE Furniture equipment |
541.32.647 |
BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE |
FE Furniture equipment |
541.32.671 |
BỘ LEMANS II, 2 KHAY, TRÁI, TRẮNG |
FE Furniture equipment |
546.17.233 |
KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN TRÁI |
FE Furniture equipment |
546.17.223 |
KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN PHẢI |
FE Furniture equipment |
546.17.004 |
BỘ RỔ XOAY ARENA MAGIC CORNER TRÁI |
FE Furniture equipment |
546.17.305 |
BỘ RỔ XOAY LƯỚI MAGIC CORNER TRÁI |
FE Furniture equipment |
546.17.602 |
BỘ RỔ XOAY ARENA MAGIC CORNER PHẢI |
FE Furniture equipment |
546.17.304 |
BỘ RỔ XOAY LƯỚI MAGIC CORNER PHẢI |
FE Furniture equipment |
546.17.005 |
BỘ RỔ XOAY ARENA MAGIC CORNER PHẢI |
FE Furniture equipment |
541.32.304 |
TRỤC XOAY BỘ LE MANS II 1265MM, ĐEN |
FE Furniture equipment |
541.32.300 |
TRỤC XOAY LEMANS II MÀU ĐEN 600-750MM |
FE Furniture equipment |
541.32.704 |
TRỤC XOAY BỘ LEMANS II 1250MM=KL |
FE Furniture equipment |
541.32.700 |
TRỤC XOAY BỘ LE MANS II |
FE Furniture equipment |
541.46.033 |
BỘ RỔ GÓC LƯỚI REVO 90 3/4 |
FE Furniture equipment |
541.46.343 |
BỘ RỔ GÓC ARENA REVO 90 3/4 |
FE Furniture equipment |
548.65.033 |
Tủ đồ khô Dolce 450mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
548.65.053 |
Tủ đồ khô Dolce 600mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
546.75.645 |
BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 250MM |
FE Furniture equipment |
546.75.647 |
BỘ RỔ DISPENSA 2 RỔ |
FE Furniture equipment |
546.75.646 |
BỘ 3 KHAY ARENA STYLE 250MM |
FE Furniture equipment |
546.75.648 |
BỘ RỔ DISPENSA |
FE Furniture equipment |
546.67.251 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM |
FE Furniture equipment |
545.82.384 |
BỘ CONVOY CENTRO,450/1900-2000 ANTH |
FE Furniture equipment |
545.82.394 |
BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 ANTH |
FE Furniture equipment |
549.62.316 |
BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM |
FE Furniture equipment |
549.63.404 |
BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM, ANTH |
FE Furniture equipment |
549.63.494 |
BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM, ANTH |
FE Furniture equipment |
549.63.486 |
BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM, ANTH |
FE Furniture equipment |
549.65.336 |
BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO,600MM |
FE Furniture equipment |
549.60.410 |
KHUNG CONVOY LAVIDO,1900-2000, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.69.306 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, TRÁI |
FE Furniture equipment |
549.69.326 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, TRÁI |
FE Furniture equipment |
549.69.106 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, PHẢI |
FE Furniture equipment |
549.69.126 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, PHẢI |
FE Furniture equipment |
545.14.936 |
Rỗ Dining agent 600 cho ngăn kéo dưới |
FE Furniture equipment |
545.14.926 |
Rỗ Dining agent 600 cho ngăn kéo trên |
FE Furniture equipment |
545.14.939 |
Rỗ Dining agent 900 cho ngăn kéo dưới |
FE Furniture equipment |
545.14.929 |
Rỗ Dining agent 900 cho ngăn kéo trên |
FE Furniture equipment |
545.89.591 |
RỔ DISPENSA ARE.STY. MÀU ĐEN,400MM |
FE Furniture equipment |
546.54.633 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1900-2300 |
FE Furniture equipment |
546.67.641 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM |
FE Furniture equipment |
549.60.390 |
RAY CONVOY LAVIDO MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.60.590 |
RAY TRƯỢT CONVOY LAVIDO |
FE Furniture equipment |
546.58.301 |
KHUNG DISPENSA 1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.58.304 |
KHUNG DISPENSA 1800-2200 |
FE Furniture equipment |
546.74.241 |
BAS LẮP CHO BỘ DISPENSA 250MM |
FE Furniture equipment |
546.74.243 |
BAS LIÊN KẾT MẶT TỦ DISPENSA 350MM=KL |
FE Furniture equipment |
260.22.305 |
BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC DISPENSA |
FE Furniture equipment |
546.74.331 |
GIÁ TRƯỚC 250MM MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
546.74.333 |
BAS TRƯỚC DISPENSA 350MM, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
546.73.291 |
BAS TRƯỚC DISPENSA 1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.73.293 |
BAS TRƯỚC DISPENSA 1900-2300 |
FE Furniture equipment |
546.76.320 |
BAS MẶT TRƯỚC DISPENSA,MÀU ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
546.58.913 |
BỘ RAY TRỰƠT DISPENSA 90 |
FE Furniture equipment |
546.58.313 |
RAY DISPENSA CÓ GIẢM CHẤN, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.61.214 |
BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 450MM |
FE Furniture equipment |
549.61.106 |
BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 600MM |
FE Furniture equipment |
549.62.314 |
BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM |
FE Furniture equipment |
545.75.233 |
BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 160 |
FE Furniture equipment |
545.78.651 |
BỘ RỔ ARENA KÉO PANTRY RỘNG 270MM |
FE Furniture equipment |
545.75.253 |
BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 228 |
FE Furniture equipment |
545.78.671 |
BỘ RỔ ARENA KÉO PANTRY RỘNG 340MM |
FE Furniture equipment |
545.75.273 |
BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 295 |
FE Furniture equipment |
546.71.639 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.71.659 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1600-2000 |
FE Furniture equipment |
546.71.679 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1900-2300 |
FE Furniture equipment |
549.72.266 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/1500-1600MM, TRÁI |
FE Furniture equipment |
549.72.306 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, TRÁI |
FE Furniture equipment |
549.72.326 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, TRÁI |
FE Furniture equipment |
549.72.066 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/1500-1600MM, PHẢI |
FE Furniture equipment |
549.72.126 |
BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, PHẢI |
FE Furniture equipment |
546.59.531 |
BỘ RỔ DISPENSA 90, ARE,300/1900-2300MM |
FE Furniture equipment |
546.59.513 |
P-out S chr./wh. 400/1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.54.211 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.54.213 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1900-2300 |
FE Furniture equipment |
546.54.231 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.54.233 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1900-2300 |
FE Furniture equipment |
546.54.511 |
BỘ DISPENSA 90 ARENA 300/1200-1600 ANTH |
FE Furniture equipment |
546.54.541 |
BỘ DISPENSA 90 ARENA 400/1200-1600 ANTH |
FE Furniture equipment |
546.54.513 |
BỘ DISPENSA 90 ARENA 400/1900-2300 ANTH |
FE Furniture equipment |
546.54.543 |
BỘ DISPENSA 90 ARENA 400/1800-2200 ANTH |
FE Furniture equipment |
546.67.241 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM |
FE Furniture equipment |
546.67.243 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM |
FE Furniture equipment |
546.67.253 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/2000-22000MM |
FE Furniture equipment |
546.54.343 |
BỘ RỔ TỦ CAO DISPENSA 6 TẦNG, 1800-2200m |
FE Furniture equipment |
546.54.613 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.54.611 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.54.631 |
BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1900-2300 |
FE Furniture equipment |
546.67.653 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/2000-22000MM |
FE Furniture equipment |
546.67.651 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM |
FE Furniture equipment |
546.67.643 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM |
FE Furniture equipment |
549.77.494 |
BỘ PHỤ KIỆN TANDEM SOLO 450/1800,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.77.496 |
BỘ PHỤ KIỆN TANDEM SOLO 600/1800,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.65.304 |
BỘ 5 KỆ CONVOY LAVIDO,500 ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
545.89.581 |
2 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM |
FE Furniture equipment |
545.89.583 |
KHAY(1KHAY)DISPENSA ARENA MÀU ĐEN,400MM |
FE Furniture equipment |
545.89.582 |
3 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM |
FE Furniture equipment |
545.89.584 |
BỘ 3 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN,400MM |
FE Furniture equipment |
549.60.911 |
KHUNG CONVOY LAVIDO 1900-2000MM |
FE Furniture equipment |
546.58.901 |
BỘ KHUNG DISPENSA 300/1200-1600 |
FE Furniture equipment |
546.58.903 |
KHUNG RỔ DISPENSA 90 1900-2300MM =KL |
FE Furniture equipment |
546.69.690 |
BỘ DISPENSA XOAY ARENA 400/1800-2000MM |
FE Furniture equipment |
545.01.410 |
Khay (1 khay)Tandem anthracite 450mm |
FE Furniture equipment |
545.01.411 |
Khay Tandem anthracite 3/500mm |
FE Furniture equipment |
545.01.412 |
Khay Tandem anthracite 3/600mm |
FE Furniture equipment |
545.01.210 |
Khay Tandem trắng 3/450mm |
FE Furniture equipment |
545.01.211 |
Khay( 1 khay) Tandem trắng 500mm |
FE Furniture equipment |
545.01.212 |
Khay Tandem trắng 3/600mm |
FE Furniture equipment |
545.94.612 |
BỘ RỔ CAO TANDEM 450/1700MM |
FE Furniture equipment |
545.94.632 |
BỘ RỔ CAO TANDEM 500/1700MM |
FE Furniture equipment |
545.94.652 |
BỘ RỔ CAO TANDEM 600/1700MM |
FE Furniture equipment |
545.94.650 |
BỘ RỔ TANDEM 600/800MM=KL |
FE Furniture equipment |
545.93.431 |
BỘ TANDEM ARE. STY.,450/1700 ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
545.93.433 |
BỘ TANDEM ARE. STY.,500/1700 ANTHRACITE |
FE Furniture equipment |
545.93.435 |
BỘ TANDEM ARENA MÀU ĐEN, W600XH1700MM |
FE Furniture equipment |
545.93.436 |
BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM COFF |
FE Furniture equipment |
545.02.212 |
Bộ phụ kiện TANDEM SIDE 600×800 mm |
FE Furniture equipment |
545.02.412 |
TANDEM SIDE 600X800MM ST.STYLE ANT. |
FE Furniture equipment |
545.00.412 |
Khung Tandem side 800X600MM |
FE Furniture equipment |
545.00.912 |
KHUNG TANDEMSIDE BẠC 800X600MM |
FE Furniture equipment |
545.02.430 |
Tủ đồ khô TANDEM Side 450/1700mm |
FE Furniture equipment |
545.02.431 |
Rổ TANDEM SIDE 500/1700 màu đen |
FE Furniture equipment |
545.02.432 |
Tandem Side set Anthr. 600/1700 Style |
FE Furniture equipment |
545.02.230 |
Tandem Side set Wh.alu. 450/1700 Style |
FE Furniture equipment |
545.02.231 |
Tandem Side set Wh.alu. 500/1700 Style |
FE Furniture equipment |
545.02.232 |
Tandem Side set Wh.alu. 600/1700 Style |
FE Furniture equipment |
549.75.974 |
Khung Tandem Solo 450/1800mm giảm chấn |
FE Furniture equipment |
549.75.976 |
Khung Tandem Solo 600/1800mm giảm chấn |
FE Furniture equipment |
549.76.424 |
BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/450MM,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.76.426 |
BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/600MM,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.76.434 |
BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/450MM,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
549.76.436 |
BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/600MM,MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
545.00.930 |
Khung Tandem side bạc 450/1700mm |
FE Furniture equipment |
545.00.931 |
Khung Tandem side bạc 500/1700mm |
FE Furniture equipment |
545.00.932 |
Khung Tandem side bạc 600/1700mm |
FE Furniture equipment |
545.00.430 |
Khung Tandem side anthracite 450/1700m |
FE Furniture equipment |
545.00.431 |
Khung Tandem side anthracite 500/1700m |
FE Furniture equipment |
545.00.432 |
Khung Tandem side anthracite 600/1700m |
FE Furniture equipment |
549.77.794 |
TandemSolo aluc./wh. Style 450X1800mm |
FE Furniture equipment |
549.77.796 |
Bộ kệTandem đơn 5 khay |
FE Furniture equipment |
549.76.124 |
Khay Tandem Solo 450mm |
FE Furniture equipment |
549.76.126 |
Khay Tandem Solo 600mm |
FE Furniture equipment |
549.76.134 |
Khay Tandem Solo 450mm |
FE Furniture equipment |
549.76.136 |
Khay Tandem Solo 600mm |
FE Furniture equipment |
549.62.904 |
BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM |
FE Furniture equipment |
549.62.906 |
BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM |
FE Furniture equipment |
549.77.954 |
BỘ CONVOY LAVIDO 450/1800MM |
FE Furniture equipment |
549.77.956 |
BỘ CONVOY LAVIDO 600/1800MM |
FE Furniture equipment |
549.77.254 |
TU-ext.C aluc./wh. 450/1800mm |
FE Furniture equipment |
545.82.584 |
BỘ CONVOY CENTRO,450/1900-2000 TRẮNG |
FE Furniture equipment |
545.82.614 |
BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 TRẮNG |
FE Furniture equipment |
546.57.431 |
BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 300/1600-1800MM |
FE Furniture equipment |
546.57.433 |
BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 400/1600-1800MM |
FE Furniture equipment |
546.69.284 |
BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM |
FE Furniture equipment |
545.75.931 |
BỘ PANTRY PULL OUT RỔ ARENA 160 |
FE Furniture equipment |
545.75.951 |
BỘ PANTRY PULL OUT RỔ ARENA 228 |
FE Furniture equipment |
545.75.971 |
BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 295 |
FE Furniture equipment |
545.94.218 |
BỘ TANDEM PANTRY ARENA CLASSIC 600/800 |
FE Furniture equipment |
545.94.318 |
BỘ TANDEM PANTRY ARENA STYLE 600/800 |
FE Furniture equipment |
504.76.407 |
Rổ nâng hạ Lento 800mm (sơn nano) |
FE Furniture equipment |
504.76.408 |
Rổ nâng hạ Lento 900mm (sơn nano) |
FE Furniture equipment |
504.76.142 |
Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 800mm |
FE Furniture equipment |
504.76.143 |
Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 900mm |
FE Furniture equipment |
544.40.031 |
Rổ chén đĩa không khung 700mm Inox304 |
FE Furniture equipment |
544.40.023 |
Rổ chén đĩa không khung 600mm Inox304 |
FE Furniture equipment |
544.40.013 |
Rổ bát đĩa PRESTO có khung 800mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
544.40.014 |
Rổ bát đĩa PRESTO có khung 900mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
544.40.033 |
Rổ chén đĩa không khung 800mm Inox304 |
FE Furniture equipment |
544.40.034 |
Rổ chén đĩa không khung 900mm Inox304 |
FE Furniture equipment |
544.40.011 |
Rổ bát đĩa PRESTO có khung 700mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
544.40.003 |
Rổ bát đĩa PRESTO có khung 600mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.022 |
Rổ nâng hạ LENTO dẹt 800mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.023 |
Rổ nâng hạ LENTO dẹt 900mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.009 |
Rổ nâng hạ LENTO tròn 600mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.010 |
Rổ nâng hạ LENTO tròn 700mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.012 |
Rổ nâng hạ LENTO tròn 800mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.013 |
Rổ nâng hạ LENTO tròn 900mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.020 |
Rổ nâng hạ LENTO dẹt 700mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
504.76.019 |
Rổ nâng hạ LENTO dẹt 600mm SUS304 |
FE Furniture equipment |
561.56.398 |
BỘ CỬA CHỚP =KÍNH 900X780MM MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
504.68.923 |
KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,2 KHAY,600MM |
FE Furniture equipment |
504.68.913 |
KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,600MM |
FE Furniture equipment |
504.68.915 |
KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,900MM |
FE Furniture equipment |
561.56.708 |
TỦ CLIMBER 900X780MM TRẮNG |
FE Furniture equipment |
561.56.798 |
BỘ CỬA CHỚP=KÍNH 900X780MM |
FE Furniture equipment |
561.56.318 |
Cửa chớp Climber 900x780mm (màu đen) |
FE Furniture equipment |
561.56.718 |
W-unit w.clim.dr.wh/wh.900×780 |
FE Furniture equipment |
549.20.980 |
SP – front door connector for cappella |
FE Furniture equipment |
549.20.981 |
SP – front door connector for kason |
FE Furniture equipment |
549.20.983 |
SP – Phụ kiện gắn cánh trước OMERO 150 |
FE Furniture equipment |
595.00.992 |
SP – Phụ kiện gắn cánh OMERO 300 |
FE Furniture equipment |
595.00.991 |
SP – Phụ kiện gắn cánh OMERO Multi |
FE Furniture equipment |
549.20.982 |
SP – front door connector for sonata |
FE Furniture equipment |
549.08.994 |
SP – plastic sheet for cappella 600mm |
FE Furniture equipment |
549.08.995 |
SP – plastic sheet for cappella 700mm |
FE Furniture equipment |
549.08.996 |
SP – Khay nhựa cho rổ Cappella 800 |
FE Furniture equipment |
549.08.997 |
SP – plastic sheet for cappella 900mm |
FE Furniture equipment |
549.20.994 |
SP – Phụ kiện bắt ray trượt rổ Cappella |
FE Furniture equipment |
549.20.995 |
SP – runner bracket for kason , kason fl |
FE Furniture equipment |
595.00.990 |
SP – Phụ kiện gắn ray rổ OMERO |
FE Furniture equipment |
549.20.998 |
SP – Phụ kiện bắt ray OMERO 150 trái |
FE Furniture equipment |
549.20.997 |
SP – Phụ kiện bắt ray OMERO 150 phải |
FE Furniture equipment |
549.20.996 |
SP – Phụ kiện bắt ray trượt rổ Sonata |
FE Furniture equipment |
549.20.992 |
SP – Ray trượt rổ Cappella |
FE Furniture equipment |
549.20.993 |
SP – Ray trượt rổ Sonata |
FE Furniture equipment |
523.00.390 |
móc treo màu đen 5X26X40MM |
FE Furniture equipment |
523.00.301 |
thanh treo nhôm màu đen 800X16X50MM |
FE Furniture equipment |
523.00.330 |
kệ treo đựng dao màu đen |
FE Furniture equipment |
523.00.350 |
Kệ treo nắp, dĩa màu đen 305X72X375MM |
FE Furniture equipment |
523.00.310 |
kệ đa năng màu đen 406X130X16MM |
FE Furniture equipment |
523.00.340 |
Giá đỡ đa năng 328X118X162MM |
FE Furniture equipment |
523.00.360 |
kệ gia vị màu đen 328x118x403 |
FE Furniture equipment |
523.00.320 |
giá đỡ ipad màu đen 143X45X106MM |
FE Furniture equipment |
521.01.750 |
HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ=NHỰA |
FE Furniture equipment |
521.01.590 |
KỆ TREO CÓ 2 MÓC=KL, 85X45X40MM |
FE Furniture equipment |
521.01.541 |
KỆ DAO =KL,350X45X200MM |
FE Furniture equipment |
521.00.009 |
THANH NHÔM GẮN TƯỜNG=KL,MÀU |
FE Furniture equipment |
521.00.012 |
THANH TREO DẠNG RÃNH=NHÔM,1200MM |
FE Furniture equipment |
521.00.006 |
THANH NHÔM GẮN TƯỜNG=KL,MÀU |
FE Furniture equipment |
521.00.999 |
KEO DÁN CHO THANH TREO TƯỜNG |
FE Furniture equipment |
521.01.511 |
KHAY TREO CUỘN=KL,350X110X300MM |
FE Furniture equipment |
521.01.510 |
KỆ TREO GIẤY CUỘN=KL,MÀU X |
FE Furniture equipment |
521.01.522 |
KHAY ĐA NĂNG=KL,350X110X300MM |
FE Furniture equipment |
521.02.501 |
KỆ LẮP TRÊN RAY 350X107X8MM=KL |
FE Furniture equipment |
521.01.520 |
KỆ ĐA NĂNG=KL,MÀU XÁM TITAN |
FE Furniture equipment |
521.01.530 |
KÊ ĐA NĂNG CÓ KHUNG=KL,MÀU X |
FE Furniture equipment |
521.01.591 |
KỆ TREO CÓ 6 MÓC=KL, 250X45X40MM |
FE Furniture equipment |
521.01.571 |
KỆ TREO KHĂN=KL, 350X77X46MM |
FE Furniture equipment |
274.52.224 |
Bộ phụ kiện giường xếp 1620mm |
FE Furniture equipment |
544.01.027 |
Khay úp chén dĩa 564x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.028 |
Khay úp chén dĩa 764x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.029 |
Khay úp chén dĩa 864x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.004 |
Khay úp chén dĩa 414x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.007 |
Khay úp chén dĩa 564x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.008 |
Khay úp dĩa 764x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.009 |
Khay úp chén dĩa 864x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.327 |
GIÁ ĐỂ CHÉN 564X263MM = KL, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.328 |
GIÁ ĐỂ CHÉN 764x263MM = KL, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.329 |
GIÁ ĐỂ CHÉN 864X263MM = KL, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.388 |
KHAY HỨNG NƯỚC 764x263MM =KL, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.389 |
KHAY HỨNG NƯỚC 864X263MM =KL, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.307 |
KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 564X263MM, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.308 |
KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 764x263MM, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.309 |
KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 864X263MM, MÀU ĐEN |
FE Furniture equipment |
544.01.024 |
Khay úp chén dĩa 414x263mm |
FE Furniture equipment |
544.01.084 |
KHAY HỨNG NƯỚC 370X240MM =KL |
FE Furniture equipment |
544.01.087 |
KHAY HỨNG NƯỚC 520x240MM =KL |
FE Furniture equipment |
544.01.088 |
KHAY HỨNG NƯỚC 720X240MM=KL |
FE Furniture equipment |
544.01.089 |
KHAY ÚP CHÉN DĨA 820x240MM =KL |
FE Furniture equipment |
502.73.902 |
Thùng rác gắn cánh 2x30L cho tủ 600mm |
FE Furniture equipment |
502.72.761 |
THÙNG RÁC 2 NGĂN 2X15L |
FE Furniture equipment |
502.73.901 |
Thùng rác 2 ngăn 19L |
FE Furniture equipment |
502.12.023 |
THÙNG RÁC =KIM LOẠI, 15L |
FE Furniture equipment |
502.12.729 |
THÙNG RÁC GẮN CỬA MÀU TRẮNG 15L |
FE Furniture equipment |
545.53.965 |
Rổ đựng gia vị Hafele |
FE Furniture equipment |
545.48.411 |
Rổ dụng cụ vệ sinh cleaningAGENT (đen) |
FE Furniture equipment |
504.68.313 |
iMOVE anthracite single 600MM |
FE Furniture equipment |
504.68.315 |
iMOVE anthracite single 900MM |
FE Furniture equipment |
504.68.323 |
iMOVE anthracite double 600mm |
FE Furniture equipment |
637.45.344 |
CHÂN TỦ 120MM =NHỰA |
FE Furniture equipment |
106.69.111 |
Tay nắm mạ niken mờ 334x32mm CC320 |
FE Furniture equipment |
106.70.101 |
Tay nắm đen mờ 174x31mm CC 128MM |
FE Furniture equipment |
106.69.102 |
Tay nắm mạ niken mờ 329x32mm CC320 |
FE Furniture equipment |
106.69.310 |
Tay nắm mạ màu thiếc cổ 74x32mm CC64 |
FE Furniture equipment |
106.69.311 |
Tay nắm mạ màu thiếc cổ 170x32mm CC160 |
FE Furniture equipment |
106.69.312 |
Tay nắm mại màu thiếc cổ 329x32mm CC320 |
FE Furniture equipment |
106.69.320 |
Tay nắm mạ màu niken đen mờ 74x32mm CC64 |
FE Furniture equipment |
106.69.321 |
Tay nắm mạ màu niken đen mờ 170x32mm |
FE Furniture equipment |
106.69.322 |
Tay nắm mạ màu niken đen mờ 329x32mm |
FE Furniture equipment |
106.70.260 |
Tay nắm màu bạc cổ 124x23mm CC64 |
FE Furniture equipment |
106.69.151 |
Tay nắm mạ màu đen 34x29mm |
FE Furniture equipment |
106.70.136 |
Tay nắm vàng mờ 56x50mm |
FE Furniture equipment |
106.61.143 |
TAY NẮM TỦ 148X30MM |
FE Furniture equipment |
106.61.144 |
TAY NẮM TỦ 180X30MM |
FE Furniture equipment |
155.01.115 |
Handle Alu.silv.elox. 84x24mm |
FE Furniture equipment |
100.90.925 |
TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 148X27MM |
FE Furniture equipment |
100.90.933 |
TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM 180MMX27MM |
FE Furniture equipment |
100.90.938 |
TAY NẮM TỦ =KL, CC320MM 340x28mm |
FE Furniture equipment |
106.60.214 |
TAY NẮM MÀU CRÔM BÓNG 186X31MM =KL |
FE Furniture equipment |
106.60.218 |
TAY NẮM MÀU CRÔM BÓNG 346X31MM =KL |
FE Furniture equipment |
106.62.006 |
Tay nắm tủ màu đồng 172x32mm |
FE Furniture equipment |
106.62.644 |
Tay nắm tủ bằng KL 175x26mm |
FE Furniture equipment |
107.55.933 |
TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM 199x39mm |
FE Furniture equipment |
110.71.975 |
TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 150X18MM |
FE Furniture equipment |
110.72.924 |
TAY NẮM TỦ MÀU BẠC 140X18MM |
FE Furniture equipment |
110.72.931 |
TAY NẮM TỦ 332X18MM= SẮT |
FE Furniture equipment |
110.73.925 |
TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 148X27MM |
FE Furniture equipment |
151.76.901 |
TAY NẮM ÂM =KL, 111X34MM |
FE Furniture equipment |
151.99.902 |
TAY NẮM TỦ=KL,MÀU BẠC. 142X31X18MM |
FE Furniture equipment |
152.11.935 |
TAY NẮM TỦ =KL, CC224MM |
FE Furniture equipment |
152.52.051 |
TAY NẮM ÂM=KL,MÀU INOX MỜ,140X45X95MM |
FE Furniture equipment |
521.02.570 |
BỘ LINERO MOSAIQ MAXI |
FE Furniture equipment |
521.02.571 |
SỘ LINERO MOSAIQ MIDI |
FE Furniture equipment |
521.02.574 |
SỘ LINERO MOSAIQ MIDI, GỒM K |
FE Furniture equipment |
521.57.200 |
KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG |
FE Furniture equipment |
521.57.210 |
KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR |
FE Furniture equipment |
521.57.211 |
GIÁ ĐỰNG GIẤY CUỘN ĐÔI |
FE Furniture equipment |
521.57.251 |
KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME |
FE Furniture equipment |
521.57.260 |
KỆ ĐỂ LY CỐC, NHỰA AB |
FE Furniture equipment |
521.57.340 |
THỚT GỖ SỒI ĐÔI VỚI KHUNG |
FE Furniture equipment |
522.51.214 |
GIÁ ÚP CHEN DĨA =KL |
FE Furniture equipment |
522.66.232 |
RỔ TREO 2 TẦNG L280XW185 |
FE Furniture equipment |
540.24.207 |
RỔ LƯỚI GẮN MẶT TỦ 545X491X165 |
FE Furniture equipment |
540.24.274 |
Kệ bàn ủi 403x491x165 |
FE Furniture equipment |
540.24.603 |
RỔ ARENA STY. CLASSIC 353X491X165MM |
FE Furniture equipment |
540.24.605 |
RỔ KÉO LỌT LÒNG TỦ 500MM, |
FE Furniture equipment |
540.24.607 |
RỔ LẮP MẶT TRƯỚC TỦ THẤP 600MM |
FE Furniture equipment |
540.24.927 |
THANH ĐỆM = NHỰA 25X485X50MM |
FE Furniture equipment |
540.25.274 |
Rổ ARENA 402x488x125mm (trắng) |
FE Furniture equipment |
540.25.603 |
RỔ KÉO LỌT LÒNG ARENA STY.,400MM |
FE Furniture equipment |
540.25.605 |
RỔ KÉO GẮN VỚI CỬA TỦ, A |
FE Furniture equipment |
540.25.607 |
RỔ TỦ THẤP 552X488X125MM |
FE Furniture equipment |
540.27.204 |
RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 377 X 488 X 125 |
FE Furniture equipment |
540.27.604 |
RỔ TỦ THẤP 377X488X125MM |
FE Furniture equipment |
540.27.605 |
RỔ KÉO CHO CỬA BẢN LỀ, AR |
FE Furniture equipment |
540.27.607 |
RỔ TỦ THẤP 527X488X125MM |
FE Furniture equipment |
540.91.093 |
BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC |
FE Furniture equipment |
541.32.653 |
BỘ 2KHAY ARENA STY. CHO TỦ |
FE Furniture equipment |
544.01.207 |
KHAY ÚP CHÉN DĨA 564x263MM =KL |
FE Furniture equipment |
544.01.208 |
KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 764X263MM=KL |
FE Furniture equipment |
544.01.209 |
KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL |
FE Furniture equipment |
544.01.228 |
KHAY ÚP CHÉN DĨA PHẲNG |
FE Furniture equipment |
544.01.229 |
KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL |
FE Furniture equipment |
545.13.951 |
RỔ ĐỰNG ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP cookingAGENT |
FE Furniture equipment |
545.14.906 |
Bộ rổ chén đĩa diningAGENT 600mm |
FE Furniture equipment |
545.14.909 |
Bộ rổ bát đĩa diningAGENT 900mm |
FE Furniture equipment |
545.14.919 |
Bộ rổ xoong nồi diningAGENT 900mm |
FE Furniture equipment |
545.60.682 |
BỘ RỔ PANTRY 228MM |
FE Furniture equipment |
545.61.073 |
BỘ RỔ CHỨA KHAY NƯỚNG 150MM |
FE Furniture equipment |
545.94.142 |
BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM RỔ |
FE Furniture equipment |
546.58.741 |
BỘ KHUNG TREO DISPENSA 1200-1600MM |
FE Furniture equipment |
548.21.002 |
Bộ rổ góc gắn cánh trước, mở phải |
FE Furniture equipment |
548.21.012 |
Bộ tủ góc |
FE Furniture equipment |
549.24.952 |
BỘ RỔ COOKING AGENT |
FE Furniture equipment |
549.60.999 |
MỞ CỬA TỰ ĐỘNG CHO BỘ CONVOY LAVIDO |
FE Furniture equipment |
563.58.343 |
ALUSION THANH NHÔM H02 MÀU ĐEN 3M |
FE Furniture equipment |
563.58.943 |
Alusion Profile H02 Silver 22x26mm/3m |
FE Furniture equipment |
563.58.333 |
ALUSION THANH NHÔM S02 MÀU ĐEN 3M |
FE Furniture equipment |
563.58.933 |
Thanh nhôm Alusion S02 (màu bạc) |
FE Furniture equipment |
563.58.313 |
ALUSION THANH NHÔM H01 MÀU ĐEN 3M |
FE Furniture equipment |
563.58.913 |
ALUSION THANH NHÔM H01 MÀU BẠC 3M |
FE Furniture equipment |
563.58.303 |
THANH NHÔM ALUSION N01 MÀU ĐEN 3M |
FE Furniture equipment |
563.58.903 |
ALUSION THANH NHÔM N01 MÀU BẠC 3M |
FE Furniture equipment |
563.58.323 |
ALUSION THANH NHÔM S01 MÀU ĐEN 3M |
FE Furniture equipment |
563.58.923 |
ALUSION THANH NHÔM S01 MÀU BẠC 3M |
FE Furniture equipment |
260.26.998 |
Alusion ke nối góc (kèm vít đen) |
FE Furniture equipment |
563.86.482 |
Ron kính 5-6m, cuộn 20m (cho Alusion) |
FE Furniture equipment |
342.79.718 |
ALUSION BAS NỐI CHO BẢN LỀ 3D (TRÁI) |
FE Furniture equipment |
342.79.785 |
ALUSION KE NỐI GÓC CHO S02 (PHẢI TRÊN) |
FE Furniture equipment |
342.79.717 |
ALUSION BAS NỐI CHO BẢN LỀ 3D (PHẢI) |
FE Furniture equipment |
342.79.784 |
ALUSION KE NỐI GÓC CHO S02 (TRÁI TRÊN) |
FE Furniture equipment |
Ngành hàng / Category: Thiết bị gia dụng / Home Appliances |
539.90.630 |
Condenser dryer grey 8kg 595*630*850mm |
HA Home appliances |
539.90.600 |
Máy sấy 7kg Hafele màu trắng HDM-071FW |
HA Home appliances |
539.90.401 |
Máy giặt 9kg Hafele màu xám HWM-091FG |
HA Home appliances |
539.90.400 |
Máy giặt 9kg Hafele màu trắng HWM-091FW |
HA Home appliances |
539.96.130 |
MÁY GIẶT 9KG BOSCH |
HA Home appliances |
534.94.551 |
Máy giặt sấy Hafele màu xám HWD-101FG |
HA Home appliances |
534.94.550 |
Washer-dryer white 10kg/6kg 598x608x845 |
HA Home appliances |
539.96.870 |
Máy giặt kết hợp sấy Bosch WNA14400SG |
HA Home appliances |
536.94.547 |
Máy sấy Smeg DHT82EIN |
HA Home appliances |
536.94.567 |
Máy giặt sấy Smeg LSF147E |
HA Home appliances |
536.94.160 |
Máy giặt sấy Smeg WDI14C7-2 |
HA Home appliances |
538.21.340 |
Máy rửa chén để bàn Haféle HDW-T5551B |
HA Home appliances |
539.20.640 |
Countert.dishwasher.stst black color. |
HA Home appliances |
538.21.200 |
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F60E |
HA Home appliances |
533.23.310 |
Máy rửa chén Hafele HDW-F60F |
HA Home appliances |
535.29.590 |
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F60G |
HA Home appliances |
538.21.330 |
Máy Rửa Chén Âm Toàn Phần HDW-FI60A |
HA Home appliances |
533.23.276 |
MÁY RỬA CHÉN ÂM TỦ MÀU ĐEN – HDW-B451B |
HA Home appliances |
533.23.210 |
Máy rửa chén bán âm Hafele HDW-HI60B |
HA Home appliances |
533.23.320 |
Máy rửa chén âm Hafele HDW-FI60D |
HA Home appliances |
538.21.320 |
Máy rửa chén bán âm Hafele HDW-SI60AB |
HA Home appliances |
536.24.621 |
Máy rửa chén âm Smeg STL323BL |
HA Home appliances |
536.24.671 |
Fully intergrated dishwasher STL333CL |
HA Home appliances |
536.24.663 |
Máy rửa chén bán âm Smeg PL364CX |
HA Home appliances |
536.61.93X |
Minibar 45L (BC-48L) |
HA Home appliances |
535.14.593 |
Tủ lạnh Smeg FD70FN1HX |
HA Home appliances |
535.14.611 |
Tủ lạnh Smeg FAB28RBL5 |
HA Home appliances |
535.14.545 |
Tủ lạnh Smeg màu kem FAB28RCR5 |
HA Home appliances |
535.14.537 |
Tủ lạnh Smeg màu cờ Ý FAB28RDIT5 |
HA Home appliances |
535.14.618 |
Tủ lạnh Smeg màu xanh nhạt FAB28RPB5 |
HA Home appliances |
535.14.619 |
Tủ lạnh Smeg FAB28RRD5 |
HA Home appliances |
535.14.622 |
Tủ lạnh âm Smeg CI178NFDTH |
HA Home appliances |
534.14.231 |
Tủ Lạnh Đơn Ngăn Đá Dưới – HF-B3241F |
HA Home appliances |
539.16.230 |
Tủ lạnh SIDE-BY-SIDE Hafele HF-SBSIC |
HA Home appliances |
534.14.230 |
TỦ LẠNH HAFELE NGĂN ĐÁ DƯỚI HF-BF324 |
HA Home appliances |
534.14.100 |
Tủ lạnh SBS Hafele HF-SB5601FB |
HA Home appliances |
534.14.110 |
Tủ lạnh SBS màu đen-632L-HF-SB6321FB |
HA Home appliances |
534.14.021 |
Tủ lạnh SBS Hafele 562L HF-SB5321FB |
HA Home appliances |
539.16.600 |
Tủ lạnh Bosch KAN93VIFPG |
HA Home appliances |
535.14.999 |
Tủ lạnh SBS Smeg lấy đá ngoài SBS662X |
HA Home appliances |
535.14.998 |
Tủ lạnh SBS Smeg |
HA Home appliances |
535.14.663 |
Tủ lạnh SBS Smeg SBS63XDF |
HA Home appliances |
538.11.800 |
TỦ RƯỢU ÂM HAFELE HW-B36A |
HA Home appliances |
535.14.571 |
Tủ rượu âm tủ Smeg CVI621RWNR3 |
HA Home appliances |
535.14.631 |
Tủ rượu Smeg DSN CVI621NR3 |
HA Home appliances |
534.14.080 |
Tủ lạnh âm Hafele HF-BI60X |
HA Home appliances |
535.14.584 |
Tủ lạnh Smeg FA8005RAO5 |
HA Home appliances |
535.14.607 |
Tủ lạnh âm Smeg C8174DN2E |
HA Home appliances |
568.30.310 |
Tủ mát Minibar HF-M461B |
HA Home appliances |
535.02.611 |
Lò nướng âm tủ HO-KT60A9 |
HA Home appliances |
538.61.442 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HAFELE HO-4KT70A |
HA Home appliances |
538.61.431 |
Lò nướng âm tủ Hafele |
HA Home appliances |
538.01.441 |
Lò nướng âm tủ Hafele HO-6T70A |
HA Home appliances |
538.61.441 |
Lò nướng âm tủ Hafele |
HA Home appliances |
538.61.451 |
Lò nướng âm tủ Hafele HO-4K70A |
HA Home appliances |
534.05.571 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HAFELE HO-KT60C |
HA Home appliances |
534.05.581 |
LÒ NƯỚNG HAFELE HO-K60B |
HA Home appliances |
535.62.571 |
Lò nướng âm tủ HAFELE HC-O621KB |
HA Home appliances |
538.01.421 |
Lò nướng âm tủ 72 lít Hafele HO-8T72A |
HA Home appliances |
539.06.402 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HBF133BS0A |
HA Home appliances |
539.66.241 |
Lò nướng âm Bosch HBG633BS1A |
HA Home appliances |
539.66.281 |
Lò nướng âm tủ Bosch HBF113BR0A |
HA Home appliances |
536.64.982 |
Lò nướng âm Smeg SO6102TS |
HA Home appliances |
536.74.971 |
Built-in oven Smeg SO6101TB3 |
HA Home appliances |
536.64.991 |
Lò nướng âm Smeg SOP6104TPN |
HA Home appliances |
536.74.791 |
Lò nướng âm Smeg SOP6604TPNR |
HA Home appliances |
536.64.753 |
Lò nướng âm tủ Smeg SF6381X |
HA Home appliances |
535.34.000 |
LÒ VI SÓNG KẾT HỢP NƯỚNG ÂM HM-B38A |
HA Home appliances |
538.01.111 |
Lò vi sóng âm Hafele HM-B38C |
HA Home appliances |
538.31.200 |
LÒ VI SÓNG KẾT HỢP NƯỚNG HM-B38D |
HA Home appliances |
538.01.431 |
Lò nướng kết hợp visóng Hafele HCO-8T50A |
HA Home appliances |
535.02.731 |
LÒ NƯỚNG KẾT HỢP VI SÓNG ÂM TỦ |
HA Home appliances |
538.31.280 |
Lò vi sóng Hafele HW-F30A (538.31.280) |
HA Home appliances |
538.31.270 |
Lò vi sóng Hafele HW-F23B |
HA Home appliances |
536.64.961 |
Lò nướng, vi sóng âm tủ Smeg FMI120N2 |
HA Home appliances |
536.74.911 |
Lò nướng kết hợp vi sóng Smeg SO4102M1B3 |
HA Home appliances |
536.34.203 |
Lò nướng + vi sóng Smeg MOE25X |
HA Home appliances |
536.34.192 |
Lò vi sóng Smeg FMI120S2 |
HA Home appliances |
536.34.161 |
Lò vi sóng âm tủ Smeg FMI325X |
HA Home appliances |
536.54.079 |
Máy pha cà phê Smeg CMS4604NR |
HA Home appliances |
538.61.461 |
Lò nướng hấp âm tủ Hafele HSO-8T72A |
HA Home appliances |
536.54.882 |
Khay giữ ấm Smeg |
HA Home appliances |
536.61.827 |
Bếp Từ 2 Vùng Nấu Hafele HC-I7520B |
HA Home appliances |
536.61.831 |
Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele HC-I6030B |
HA Home appliances |
536.61.791 |
Bếp Từ 3 Vùng Nấu HAFELE_HC-I603B |
HA Home appliances |
533.09.901 |
Bếp từ 3 Vùng Nấu Hafele HC-I6032B |
HA Home appliances |
536.61.801 |
Bếp Từ 3 Vùng Nấu HAFELE_HC-I6037B |
HA Home appliances |
536.61.810 |
Bếp Domino 1 vùng nấu Hafele HC-I3013BB |
HA Home appliances |
536.61.770 |
Bếp Từ Domino 2 Vùng Nấu HAFELE_HC-I302B |
HA Home appliances |
536.61.930 |
Bếp từ Domino 2vùng nấu Hafele HC-I3021B |
HA Home appliances |
536.61.695 |
Bếp điện từ hồng ngoại Hafele HC-M772D |
HA Home appliances |
536.61.705 |
bếp từ hồng ngoại Hafele HC-M773D |
HA Home appliances |
536.01.905 |
Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I773D |
HA Home appliances |
536.61.736 |
BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HAFELE HC-I3732A |
HA Home appliances |
536.01.911 |
Bếp từ đa vùng nấu Hafele HC-IF60D |
HA Home appliances |
536.61.665 |
Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-IF77D |
HA Home appliances |
535.02.040 |
BẾP TỪ 4 VÙNG NẤU HAFELE HC-I604D |
HA Home appliances |
536.61.655 |
Bếp từ Hafele kết hợp hút mùi HC-IHH77D |
HA Home appliances |
536.61.595 |
SP – bộ kit cho bếp kết hợp hút mùi539.6 |
HA Home appliances |
536.61.760 |
Bếp từ âm một vùng nấu HC-I3012BB |
HA Home appliances |
539.06.870 |
BẾP TỪ BOSCH PIB375FB1E |
HA Home appliances |
539.06.641 |
BẾP TỪ BOSCH PID631BB1E |
HA Home appliances |
539.66.791 |
Bếp từ BOSCH 4 vùng nấu 60cm |
HA Home appliances |
539.66.831 |
BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU PUC631BB1E |
HA Home appliances |
539.64.004 |
Bếp từ âm 3 vùng nấu Bosch PID675DC1E |
HA Home appliances |
539.66.871 |
Bếp từ Bosch PUC61KAA5E |
HA Home appliances |
536.04.200 |
Bếp từ Smeg SI5322B |
HA Home appliances |
536.04.221 |
Bếp Từ Smeg SI4642B 4 Vùng Nấu 60cm |
HA Home appliances |
535.64.143 |
Bếp từ Smeg SIM631WLDR |
HA Home appliances |
536.64.091 |
Bếp từ âm Smeg 60cm SI5632D |
HA Home appliances |
536.64.081 |
Bếp điện từ đa vùng nấu Smeg SI1M7733B |
HA Home appliances |
536.01.781 |
BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE |
HA Home appliances |
536.01.741 |
BẾP ĐIỆN 3 VÙNG NẤU HÄFELE |
HA Home appliances |
536.01.901 |
Bếp hồng ngoại Hafele HC-R603D |
HA Home appliances |
536.61.670 |
Bếp điện domino HC-R302D |
HA Home appliances |
535.64.241 |
Bếp hồng ngoại đôi Smeg SE332EB |
HA Home appliances |
536.64.101 |
BẾP HỒNG NGOẠI BA VÙNG NẤU SMEG SE363ETB |
HA Home appliances |
538.86.095 |
Máy hút mùi 70cm Hafele HC-BI70B |
HA Home appliances |
533.80.038 |
Máy hút mùi Hafele HH-BI79A |
HA Home appliances |
533.80.027 |
Máy hút mùi Hafele HH-BI72A |
HA Home appliances |
539.81.083 |
Máy hút mùi âm tủ Hafele HH-TI60D |
HA Home appliances |
539.81.085 |
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-TI90D |
HA Home appliances |
539.81.073 |
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-TG60E |
HA Home appliances |
539.81.075 |
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-TG90E |
HA Home appliances |
539.81.715 |
MÁY HÚT MÙI ĐẢO HAFELE HH-IS90A |
HA Home appliances |
538.80.920 |
SP – Bo mạch chính PCB – 495.38.217 |
HA Home appliances |
533.89.031 |
Máy hút mùi Hafele HH-S70A |
HA Home appliances |
533.89.021 |
Máy hút mùi Hafele HH-SG70A |
HA Home appliances |
533.89.041 |
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HAFELE HH-S60A |
HA Home appliances |
533.86.817 |
Máy hút mùi Hafele HH-TT70A |
HA Home appliances |
533.86.807 |
Máy hút mùi Hafele HH-WT70A |
HA Home appliances |
539.81.194 |
MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HH-WVG80D |
HA Home appliances |
539.89.335 |
Máy hút mùi Hafele HH-WVG90B |
HA Home appliances |
539.81.158 |
Máy hút mùi Hafele HH-WI70C |
HA Home appliances |
539.81.175 |
Máy hút mùi Hafele HH WI90B |
HA Home appliances |
539.81.185 |
Máy hút mùi Hafele HH-WG90B |
HA Home appliances |
535.82.203 |
MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE |
HA Home appliances |
533.80.203 |
Máy hút mùi Hafele HHWVGS90A |
HA Home appliances |
533.86.003 |
MÁY HÚT MÙI TREO TƯỜNG HAFELE HH-WVS90A |
HA Home appliances |
533.89.013 |
Máy hút mùi gắn tường HH-WVG90C |
HA Home appliances |
539.86.092 |
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ DFT63AC50 |
HA Home appliances |
539.86.473 |
MÁY HÚT MÙI |
HA Home appliances |
536.84.917 |
SP- lọc than hoạt tính của KSET91E2 |
HA Home appliances |
536.84.493 |
Máy hút mùi Smeg KBT900XE |
HA Home appliances |
536.84.503 |
Máy hút mùi gắn tường Smeg KBT700XE |
HA Home appliances |
536.84.433 |
Máy hút mùi Smeg KBT600XE |
HA Home appliances |
536.84.628 |
Máy hút mùi đảo Smeg KI90XE |
HA Home appliances |
535.84.101 |
Smeg DSN KV694R angled hood. 900mm |
HA Home appliances |
536.84.832 |
Máy hút mùi Smeg KSET62E |
HA Home appliances |
536.84.872 |
MÁY HÚT MÙI SMEG KSET92E |
HA Home appliances |
536.84.882 |
Máy hút mùi âm tủ Smeg KSET66VNE2 |
HA Home appliances |
536.84.742 |
Máy hút mùi âm tủ Smeg KSGT73X |
HA Home appliances |
536.84.930 |
SP – Phụ kiện-Lọc than hoạt tính |
HA Home appliances |
536.74.751 |
Bếp từ kết hợp lò nướng Smeg TR90IBL9 |
HA Home appliances |
535.43.350 |
Phụ kiện máy trộn Smeg SMPC01 |
HA Home appliances |
535.43.410 |
Phụ kiện máy trộn Smeg SMMG01 |
HA Home appliances |
535.43.367 |
Phụ kiện: chai nước Smeg BGF01 |
HA Home appliances |
535.43.351 |
SP – Phụ kiện trộn bột Smeg SMDH01 |
HA Home appliances |
535.43.364 |
SP – Phụ kiện HBFP01 của máy xay cắt thứ |
HA Home appliances |
535.43.358 |
SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMSG01 |
HA Home appliances |
535.43.791 |
SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC02 |
HA Home appliances |
535.43.361 |
SP – Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB02 |
HA Home appliances |
535.43.362 |
Tô trộn bột thủy tinh Smeg 4,8 L SMGB01 |
HA Home appliances |
535.43.790 |
SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC01 |
HA Home appliances |
535.43.363 |
SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMWW02 |
HA Home appliances |
535.43.357 |
SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMTC01 |
HA Home appliances |
535.43.360 |
Phụ kiện tô trộn bột Smeg 4,8 L SMB401 |
HA Home appliances |
535.43.755 |
Ấm đun chỉnh n.độ Smeg màu kem KLF04CREU |
HA Home appliances |
535.43.676 |
Ấm đun nước Smeg màu hồng KLF03PKEU |
HA Home appliances |
535.43.668 |
Máy nướng bánh mì Smeg lam nhạtTSF01PBEU |
HA Home appliances |
535.43.665 |
Máy nướng bánh mì Smeg màu kem TSF01CREU |
HA Home appliances |
535.43.669 |
Máy nướng bánh mì Smeg màu đỏ TSF01RDEU |
HA Home appliances |
535.43.638 |
Máy xay sinh tố Smeg lam nhạt BLF01PBEU |
HA Home appliances |
535.43.635 |
Máy xay sinh tố Smeg màu kem BLF01CREU |
HA Home appliances |
535.43.639 |
Máy xay sinh tố Smeg màu đỏ BLF01RDEU |
HA Home appliances |
535.43.690 |
Máy vắt cam Smeg D&G CJF01DGEU |
HA Home appliances |
535.43.648 |
Máy vắt cam Smeg xanh lam nhạt CJF01PBEU |
HA Home appliances |
535.43.645 |
MÁY VẮT CAM SMEG MÀU KEM CJF01CREU |
HA Home appliances |
535.43.850 |
Máy ép cam màu lục nhạt Smeg CJF01PGEU |
HA Home appliances |
535.43.646 |
Máy ép cam màu hồng Smeg CJF01PKEU |
HA Home appliances |
535.43.649 |
Máy vắt cam Smeg màu đỏ CJF01RDEU |
HA Home appliances |
535.44.015 |
Máy xay cà phê màu kem Smeg CGF01CREU |
HA Home appliances |
535.44.018 |
Máy xay cà phê Smeg xanh dương CGF01PBEU |
HA Home appliances |
535.44.010 |
Máy xay cà phê lục nhạt Smeg CGF01PGEU |
HA Home appliances |
535.44.019 |
Máy xay cà phê màu đỏ Smeg CGF01RDEU |
HA Home appliances |
535.43.658 |
Máy pha cà phê Smeg màu xanh dương |
HA Home appliances |
535.43.655 |
Máy pha cà phê Smeg màu kem ECF01CREU |
HA Home appliances |
535.43.651 |
Máy pha cafe màu lục Smeg ECF01PGEU |
HA Home appliances |
535.43.656 |
Máy pha cafe màu hồng Smeg ECF01PKEU |
HA Home appliances |
535.43.659 |
Máy pha cà phê Smeg màu đỏ |
HA Home appliances |
535.44.071 |
Smeg hand blender black HBF22BLEU |
HA Home appliances |
535.44.075 |
Máy xay cầm tay màu kem Smeg HBF22CREU |
HA Home appliances |
535.44.079 |
Máy xay cầm tay Smeg, màu đỏ HBF22RDEU |
HA Home appliances |
535.44.005 |
Máy trộn cầm tay Smeg màu kem HMF01CREU |
HA Home appliances |
535.44.008 |
Máy trộn cầm tay lam nhạt Smeg HMF01PBEU |
HA Home appliances |
535.44.000 |
Máy trộn cầm tay Smeg xanh lục HMF01PGEU |
HA Home appliances |
535.44.006 |
Máy trộn cầm tay Smeg màu hồng HMF01PKEU |
HA Home appliances |
535.43.700 |
Ấm đun nước Smeg D&G KLF03DGEU |
HA Home appliances |
535.43.678 |
Ấm đun nước Smeg xanh dương KLF03PBEU |
HA Home appliances |
535.43.675 |
Ấm đun nước Smeg màu kem KLF03CREU |
HA Home appliances |
535.43.671 |
Ấm đun nước Smeg KLF03EGMEU |
HA Home appliances |
535.43.860 |
Ấm đun nước lục nhạt Smeg KLF03PGEU |
HA Home appliances |
535.43.679 |
Ấm đun nước Smeg màu đỏ KLF03RDEU |
HA Home appliances |
569.82.270 |
Vòi bếp đầu vòi rút 280 chrome MID1CR |
HA Home appliances |
535.43.680 |
Máy nướng bánh mì Smeg D&G |
HA Home appliances |
535.43.628 |
Máy ép chậm Smeg xanh lam nhạt SJF01PBEU |
HA Home appliances |
535.43.625 |
Máy ép chậm Smeg màu kem SJF01CREU |
HA Home appliances |
535.43.629 |
Máy ép chậm Smeg màu đỏ SJF01RDEU |
HA Home appliances |
535.43.608 |
Máy trộn Smeg xanh lam nhạt SMF02PBEU |
HA Home appliances |
535.43.605 |
Máy trộn Smeg màu kem SMF02CREU |
HA Home appliances |
535.43.601 |
Máy trộn bột màu lục nhạt Smeg SMF02PGEU |
HA Home appliances |
535.43.606 |
Máy trộn bột màu hồng Smeg SMF02PKEU |
HA Home appliances |
535.43.609 |
Máy trộn Smeg màu đỏ SMF02RDEU |
HA Home appliances |
535.43.661 |
Máy nướng bánh mì Smeg lục nhạtTSF01PGEU |
HA Home appliances |
535.44.060 |
Máy nướng bánh mì lục nhạt SmegTSF02PGEU |
HA Home appliances |
535.44.066 |
Máy nướng bánh mỉ Smeg hồng TSF02PKEU |
HA Home appliances |
535.44.048 |
Ấm đun đổi n.độ Smeg xanh lam KLF04PBEU |
HA Home appliances |
535.44.040 |
Ấm đun nước Smeg xanh lá cây KLF04PGEU |
HA Home appliances |
535.44.046 |
Ấm đun chỉnh n.độ Smeg hồng KLF04PKEU |
HA Home appliances |
535.43.666 |
Máy nướng bánh mì hồng Smeg TSF01PKEU |
HA Home appliances |
531.08.001 |
BỘ NỒI BẾP TỪ HAFELE 3 NỒI 1 CHẢO |
HA Home appliances |
531.08.006 |
BỘ NỒI 7 CÁI, INOX, MÀU KEM |
HA Home appliances |
531.08.007 |
Nồi bếp từ Häfele 20×11.5cm |
HA Home appliances |
531.08.008 |
Chảo chống dính Hafele 24X4.5cm |
HA Home appliances |
531.08.040 |
BỘ 2 NỒI, 1 CHẢO CHIÊN 1 CHẢO SÂU |
HA Home appliances |
531.08.042 |
BỘ NỒI BẾP TỪ-MÀU ĐỎ |
HA Home appliances |
531.08.043 |
BỘ NỒI BẾP TỪ-MÀU ĐEN |
HA Home appliances |
532.78.621 |
SP-533.89.041-FRONTAL PANNEL 60 |
HA Home appliances |
532.78.733 |
SP-536.61.930-Long+Short+Crystal SCHOTT |
HA Home appliances |
532.79.036 |
SP – Mặt kính phía trước-538.86.095 |
HA Home appliances |
532.79.145 |
SP-535.43.659-SMALL ONE-CUP |
HA Home appliances |
532.79.157 |
SP – bo mạch chính của nồi chiên535.43.7 |
HA Home appliances |
532.79.224 |
SP – Bộ xếp chồng cho máy giặt 539.96.13 |
HA Home appliances |
532.79.422 |
SP-Khay hứng dầu của lò nướng 536.64.982 |
HA Home appliances |
532.79.947 |
SP-538.61.431-Door inner glass |
HA Home appliances |
532.79.948 |
SP-538.61.431-Door middle glass |
HA Home appliances |
532.79.952 |
SP-538.61.431-Outer Door Drop Glue Ass |
HA Home appliances |
532.80.016 |
SP – Bảng hiển thị nhỏ-536.61.990 |
HA Home appliances |
532.80.018 |
SP – Fan- 536.61.990 |
HA Home appliances |
532.80.025 |
SP – Máy nén tủ lạnh 5MF/4TM283-539.16.2 |
HA Home appliances |
532.80.027 |
SP – H.V Máy biến áp – 538.01.111 |
HA Home appliances |
532.80.028 |
SP – Heater-538.01.111 |
HA Home appliances |
532.80.032 |
SP – Đĩa thủy tinh của lò 538.31.270 |
HA Home appliances |
532.80.036 |
SP – Display circuit board-534.14.020 |
HA Home appliances |
532.80.055 |
SP – Bộ làm đá tự động-535.14.999 |
HA Home appliances |
532.80.058 |
SP – bộ lọc của 535.14.999 |
HA Home appliances |
532.80.063 |
SP – mặt kính của bếp 536.04.200 |
HA Home appliances |
532.80.067 |
SP – Bảng điều khiển chính – 534.14.080 |
HA Home appliances |
532.80.077 |
SP – Cụm máy nén – 534.14.080 |
HA Home appliances |
532.80.091 |
SP – 533.23.320-DISPLAY CARD VI5/WHITE/V |
HA Home appliances |
532.80.092 |
SP – Khoá cửa-533.23.320 |
HA Home appliances |
532.80.096 |
SP – Dây kéo cửa – 533.23.320 |
HA Home appliances |
532.80.138 |
SP – door ass’y-538.61.442 |
HA Home appliances |
532.80.142 |
SP – charcoal filter-CM150 – 538.80.084 |
HA Home appliances |
532.80.192 |
SP – Display Panel – 538.21.320 |
HA Home appliances |
532.80.203 |
SP – cối xay chính của 535.43.277 |
HA Home appliances |
532.80.204 |
SP – cối xay thịt của 535.43.277 |
HA Home appliances |
532.80.205 |
SP – Grinder Jar-535.43.277 |
HA Home appliances |
532.80.207 |
SP – Ống thoát nước – 538.21.330/310/320 |
HA Home appliances |
532.80.212 |
SP – Power board-538.01.681 |
HA Home appliances |
532.80.267 |
SP – 536.24.582-KIT LOCK.REV + SPACER |
HA Home appliances |
532.80.342 |
SP – Phần Thân hình-535.43.732 |
HA Home appliances |
532.80.344 |
SP – Nắp -535.43.731 |
HA Home appliances |
532.80.346 |
SP – sạc của máy hút bụi 535.43.079 |
HA Home appliances |
532.80.348 |
SP – phụ kiện đầu hút 535.43.079 |
HA Home appliances |
532.80.361 |
SP – nồi bên trong của 535.43.712 |
HA Home appliances |
532.80.362 |
SP – Lọc -535.43.711 |
HA Home appliances |
532.80.433 |
SP – 536.64.872-INNER DOOR ASSY |
HA Home appliances |
532.80.435 |
SP – 535.43.630- JAR+HANDLE |
HA Home appliances |
532.80.436 |
SP – bộ lưỡi dao cắt inox-535.43.630 |
HA Home appliances |
532.80.451 |
SP – cối xay của 535.43.278 |
HA Home appliances |
532.80.452 |
SP – Đế dao của máy xay sinh tố 535.43.2 |
HA Home appliances |
532.80.461 |
Spare part – Outer Door – 535.29.590 |
HA Home appliances |
532.80.467 |
SP – Bo mạch chính của MRC 533.23.210 |
HA Home appliances |
532.80.479 |
SP – 535.43.659-WATER TANK |
HA Home appliances |
532.80.493 |
SP – khớp nối thân máy của 535.43.608 |
HA Home appliances |
532.80.509 |
SP – que đánh trứng của 535.43.276 |
HA Home appliances |
532.80.786 |
SP-535.14.522 – Khay đựng rau củ |
HA Home appliances |
532.80.792 |
SP – glass panel – 538.66.477 |
HA Home appliances |
532.80.797 |
SP – nắp đầu đốt ngoài-538.66.477&507 |
HA Home appliances |
532.80.809 |
SP – van điều tiết gas (ffd) – 538.66.47 |
HA Home appliances |
532.80.811 |
SP – mặt kính – 538.66.507 |
HA Home appliances |
532.80.813 |
SP – #29 – chốt đánh lửa – 538.66.507 |
HA Home appliances |
532.80.819 |
SP – Cụm khung kính bếp từ-536.61.770 |
HA Home appliances |
532.80.997 |
SP – Cụm khung kính bếp-536.61.787 |
HA Home appliances |
532.83.040 |
SP – Bộ KIT trang trí – 535.34.020 |
HA Home appliances |
532.83.051 |
SP – COMP. FMXY9C/VCC/EO-539.16.230 |
HA Home appliances |
532.83.106 |
SP – Cụm ống thoát nước – 534.14.250 |
HA Home appliances |
532.83.203 |
SP – Cần phun nước ở trên ARM-RAL 7046/2 |
HA Home appliances |
532.83.336 |
SP – motor- 535.43.087 |
HA Home appliances |
532.83.337 |
SP – cánh cửa của lò 538.01.111 |
HA Home appliances |
532.83.400 |
SP – nắp cối xay thịt của 535.43.090 |
HA Home appliances |
532.83.413 |
SP – nắp đậy của máy xay 535.43.271 |
HA Home appliances |
532.83.414 |
SP – đế dao cối xay của 535.43.271 |
HA Home appliances |
532.83.415 |
SP – bảng điều khiển của máy xay535.43.2 |
HA Home appliances |
532.83.439 |
SP – Vỉ nướng-538.01.411/421/431 |
HA Home appliances |
532.83.453 |
SP – bộ điều khiển điện tử-535.64.169 |
HA Home appliances |
532.83.462 |
SP – Vỉ nướng gốm-538.01.411/421/431 |
HA Home appliances |
532.83.476 |
SP – Bo mạch cảm ứng W12R0-533.23.310 |
HA Home appliances |
532.83.483 |
SP – Mặt kính của 536.61.990 |
HA Home appliances |
532.83.484 |
SP – bảng hiển thị 536.61.990 |
HA Home appliances |
532.83.485 |
SP – bo mạch chính của bếp 536.61.990 |
HA Home appliances |
532.83.534 |
SP – Đồng hồ kỹ thuật số HBF113BR0A |
HA Home appliances |
532.83.557 |
SP – Cụm linh kiện thông hơi-539.20.520 |
HA Home appliances |
532.83.558 |
SP – Pin của model 535.43.079 |
HA Home appliances |
532.83.559 |
SP – hộp chứa bụi của 535.43.079 |
HA Home appliances |
532.83.560 |
SP – metal filter 535.43.079 |
HA Home appliances |
532.83.561 |
SP – bộ lọc HEPA của 535.43.079 |
HA Home appliances |
532.83.562 |
SP – Động cơ – 535.43.079 |
HA Home appliances |
532.83.671 |
SP – Cụm máy nén tủ lạnh-534.14.020 |
HA Home appliances |
532.83.753 |
SP – Bộ chuyển đổi-533.23.120 |
HA Home appliances |
532.83.812 |
SP – công tắc điều khiển của 535.43.278 |
HA Home appliances |
532.83.816 |
SP-nút vặn điều khiển của 535.43.278 |
HA Home appliances |
532.83.817 |
SP – Grinder cup- 535.43.278 |
HA Home appliances |
532.83.822 |
SP – Công tắc xoay-535.43.277 |
HA Home appliances |
532.83.975 |
SP – Bo mạch điều khiển PC-539.66.831 |
HA Home appliances |
532.83.997 |
SP – mô tơ của máy xay 535.43.282/271 |
HA Home appliances |
532.83.999 |
SP – Snake fork- 535.43.276 |
HA Home appliances |
532.84.047 |
SP – Bo điện tử bên trái-536.64.081/091 |
HA Home appliances |
532.84.051 |
SP – Mặt kính bếp 536.64.091 |
HA Home appliances |
532.84.095 |
SP – tấm lọc bên ngoài tủ lạnh 534.14.25 |
HA Home appliances |
532.84.096 |
SP – Màn hình Cardicon24-533.23.120 |
HA Home appliances |
532.84.097 |
SP – Bo mạch T34-533.23.120 |
HA Home appliances |
532.84.112 |
SP – Cánh tay phun phía dưới-533.23.300 |
HA Home appliances |
532.84.123 |
SP-trục ép- 535.43.531 |
HA Home appliances |
532.84.125 |
SP – ống tiếp nguyên liệu-535.43.531 |
HA Home appliances |
532.84.158 |
SP – bộ hẹn giờ |
HA Home appliances |
532.84.163 |
SP – ống dẫn khí bếp gas 495.06.051/053 |
HA Home appliances |
532.84.173 |
SP – Hệ thống làm mát-539.15.060 |
HA Home appliances |
532.84.174 |
SP – quạt tản nhiệt của 539.15.060 |
HA Home appliances |
532.84.177 |
SP – Cụm PCB board – 539.15.060 |
HA Home appliances |
532.84.195 |
SP – Khung kính cho bếp 536.01.901 |
HA Home appliances |
532.84.196 |
SP – mặt kính của bếp 536.01.905 |
HA Home appliances |
532.84.199 |
SP – Glass frame for hob 536.61.631 |
HA Home appliances |
532.84.201 |
SP – Mặt kính cho bếp 536.61.645 |
HA Home appliances |
532.84.203 |
SP – Bộ điều khiển của bếp 536.61.665 |
HA Home appliances |
532.84.207 |
SP – Khung kính của bếp 536.61.695 |
HA Home appliances |
532.84.208 |
SP – khung kính của bếp 536.61.705 |
HA Home appliances |
532.84.210 |
SP- mặt kính của bếp 536.61.685 |
HA Home appliances |
532.84.214 |
SP – Bo mạch nguồn-538.01.111 |
HA Home appliances |
532.84.218 |
SP – ngăn đựng chén bát-538.21.190 |
HA Home appliances |
532.84.219 |
SP – bộ làm đá của tủ lạnh 534.14.250 |
HA Home appliances |
532.84.220 |
SP – Bo cấp nguồn-538.11.800 |
HA Home appliances |
532.84.223 |
SP – Quạt Làm Mát-538.11.800 |
HA Home appliances |
532.84.228 |
SP – bo điều khiển của 535.43.710 |
HA Home appliances |
532.84.232 |
SP – Khung Kính – 535.02.242 |
HA Home appliances |
532.84.237 |
SP – Khung kính – 535.02.222 |
HA Home appliances |
532.84.247 |
SP – mặt kính của 536.61.555 |
HA Home appliances |
532.84.248 |
SP – Bo mạch VD53_13B-533.23.310 |
HA Home appliances |
532.84.249 |
SP – Bo điều khiển cảm ứng mặt trên-533. |
HA Home appliances |
532.84.266 |
SP – đầu đánh bột của máy trộn 535.43.12 |
HA Home appliances |
532.84.395 |
SP-khay chứa nước máy vắt cam 535.43.640 |
HA Home appliances |
532.84.402 |
SP – 539.96.140-SUPPORT SHEET D510 |
HA Home appliances |
532.84.406 |
SP – Khung giữa – 535.43.089 |
HA Home appliances |
532.84.407 |
SP – cánh cửa của máy rửa chén 539.20.53 |
HA Home appliances |
532.84.424 |
SP – Bộ đếm thời gian-538.01.210 |
HA Home appliances |
532.84.432 |
SP – cửa của lò 538.31.270 |
HA Home appliances |
532.84.434 |
SP – Bo mạch nguồn-538.31.270 |
HA Home appliances |
532.84.442 |
SP – Cụm Bảng điều khiển-538.31.280 |
HA Home appliances |
532.84.444 |
SP-bộ lọc của 537.82.720 |
HA Home appliances |
532.84.486 |
SP – Roan bên phải tủ lạnh – 539.16.230 |
HA Home appliances |
532.84.487 |
SP – Roan cửa bên trái tủ lạnh 539.16.23 |
HA Home appliances |
532.84.494 |
SP – Mặt kính của bếp 536.61.003 |
HA Home appliances |
532.84.671 |
SP – Cụm núm vặn- 495.06.431 |
HA Home appliances |
532.84.672 |
SP – Bo mạch chínhn PCB – 535.43.712 |
HA Home appliances |
532.84.673 |
SP – Bo mạch điện chính PCB-535.43.712 |
HA Home appliances |
532.84.674 |
SP – Đầu dò nhiệt NTC-535.43.712 |
HA Home appliances |
532.84.675 |
SP – vỉ nướng của 535.43.712 |
HA Home appliances |
532.84.676 |
SP – Giỏ chiên bên ngoài-535.43.712 |
HA Home appliances |
532.84.690 |
SP – CONTROL PROGRAM_495.06.283 |
HA Home appliances |
532.84.694 |
SP – Cụm gioăng cửa-534.14.250 |
HA Home appliances |
532.84.842 |
SP – Bo mạch chính 2000W-DS1 |
HA Home appliances |
532.84.843 |
SP – DS1 Display board PCB with signal c |
HA Home appliances |
532.84.844 |
SP – bo mạch chính của bếp 536.61.726/73 |
HA Home appliances |
532.84.845 |
SP – DS3 Display board PCB with signal c |
HA Home appliances |
532.84.846 |
SP – mặt kính của bếp 536.61.716 |
HA Home appliances |
532.84.847 |
SP – mặt kính của bếp 536.61.726 |
HA Home appliances |
532.84.848 |
SP – Mặt kính SCHOTT Glass |
HA Home appliances |
532.84.849 |
SP – Bo mạch EMC-536.61.726/736 |
HA Home appliances |
532.84.852 |
SP – Quạt |
HA Home appliances |
532.84.947 |
SP – 533.23.310-STO MECHANISM GR/AYD-YNA |
HA Home appliances |
532.84.992 |
SP – display panel- 535.29.590 |
HA Home appliances |
532.84.993 |
SP – main control panel- 535.29.590 |
HA Home appliances |
532.85.063 |
SP – bo điều khển |
HA Home appliances |
532.85.065 |
SP – Bóng đèn 25W 230-240V 300C |
HA Home appliances |
532.85.068 |
SP – Watch timer STOP |
HA Home appliances |
532.85.075 |
SP – 535.02.731 GLASS OVEN |
HA Home appliances |
532.85.081 |
SP – TC-SLIDER HL+IND 2Z, 1 double |
HA Home appliances |
532.85.099 |
SP – Board PCB – 539.15.040 |
HA Home appliances |
532.85.232 |
SP – MOTOR ROTATION BUSHING |
HA Home appliances |
532.85.241 |
SP – vòng kê đĩa thủy tinh 535.34.000 |
HA Home appliances |
532.85.243 |
SP – Bàn chải quay nhựa_535.43.087 |
HA Home appliances |
532.85.286 |
SP – Cụm ống xả-538.21.190 |
HA Home appliances |
532.85.288 |
SP – Cụm bo mạch chính PCB_538.21.190 |
HA Home appliances |
532.85.298 |
SP – Cửa bên trái Catcher |
HA Home appliances |
532.85.299 |
SP – chốt giữ cửa bên phải |
HA Home appliances |
532.85.390 |
SP – cốc pha chế_535.43.271 |
HA Home appliances |
532.85.392 |
SP – Cụm cửa hoàn thành – 538.11.800 |
HA Home appliances |
532.85.418 |
SP – Bo mạch hiển thị VD52 |
HA Home appliances |
532.85.419 |
SP – WATER HEATER FOR 533.23.300 |
HA Home appliances |
532.85.421 |
SP – Bo mạch điện VD52_YH |
HA Home appliances |
532.85.425 |
SP – ELECT.CARD BT22_7_YH |
HA Home appliances |
532.85.432 |
SP – bo nguồn của lò nướng 535.02.611 |
HA Home appliances |
532.85.434 |
SP – Cam-switch oven IDEO TY 11 po |
HA Home appliances |
532.85.456 |
SP – Ray trượt – 538.21.240 |
HA Home appliances |
532.85.457 |
SP – Ray trượt SP.7-538.21.240 |
HA Home appliances |
532.85.458 |
SP – nắp chụp ngoài bếp ga 495.06.051/05 |
HA Home appliances |
532.85.459 |
SP – khớp nối – 535.34.000 |
HA Home appliances |
532.85.497 |
SP – tấm lọc carbon |
HA Home appliances |
532.85.498 |
SP – STC with DISPLAY 5/9D RED |
HA Home appliances |
532.85.506 |
SP-CH80/H50 MOTOR GROUP |
HA Home appliances |
532.85.508 |
SP – TACTILE CONTROL 4/9 SPEED RED |
HA Home appliances |
532.85.512 |
SP – Tấm ngăn 5 lớp – 533.80.038 |
HA Home appliances |
532.85.516 |
SP – MAS LED-RECTANGLE |
HA Home appliances |
532.85.517 |
SP – ALMINYUM FILTER |
HA Home appliances |
532.85.520 |
SP – Mô tơ của máy hút mùi 533.80.203 |
HA Home appliances |
532.85.536 |
SP – Nồi của nồi chiên không dầu 535.43. |
HA Home appliances |
532.85.550 |
SP-Thanh đỡ kính(bên trái)_538.86.095 |
HA Home appliances |
532.85.551 |
SP – tấm kính che máy hút mùi 538.86.095 |
HA Home appliances |
532.85.552 |
SP-Thanh đỡ kính(bên phải)_538.86.095 |
HA Home appliances |
532.85.566 |
SP – bo nguồn của 537.82.710 |
HA Home appliances |
532.85.573 |
SP – Đèn UV-537.82.700 |
HA Home appliances |
532.85.575 |
SP – Bo nguồn-537.82.700 |
HA Home appliances |
532.85.580 |
Plug for hood |
HA Home appliances |
532.85.776 |
SP – cụm động cơ quạt AC- 534.14.020 |
HA Home appliances |
532.85.828 |
SP – bơm của máy rửa chén |
HA Home appliances |
532.85.833 |
SP – Cánh quạt – 533.86.003/013 |
HA Home appliances |
532.85.867 |
SP – bo hiển thị của 538.21.200 |
HA Home appliances |
532.85.868 |
SP – bộ ngắt khí máy rửa chén 538.21.200 |
HA Home appliances |
532.85.869 |
SP – bo mạch chính của 538.21.200 |
HA Home appliances |
532.85.943 |
SP – than h.tính của 533.86.003/89.013/0 |
HA Home appliances |
532.85.945 |
SP – Lọc carbon-533.89.031/001/003 |
HA Home appliances |
532.85.946 |
SP – tấm lọc carbon |
HA Home appliances |
532.86.236 |
SP – BỘ LỌC THÔ+HEPA+CARBON FILTER 537.8 |
HA Home appliances |
532.86.237 |
SP – BỘ LỌC THÔ+HEPA+CARBON FILTER 537.8 |
HA Home appliances |
532.86.353 |
SP – Knob assembly 538.01.271 |
HA Home appliances |
532.86.356 |
SP – mặt kính bếp |
HA Home appliances |
532.86.377 |
SP – van đầu ra máy rửa chén |
HA Home appliances |
532.86.378 |
SP – van cấp nước của máy giặt và sấy |
HA Home appliances |
532.86.379 |
SP – Chân Pin đánh lửa |
HA Home appliances |
532.86.380 |
SP – Chân Pin đánh lửa |
HA Home appliances |
532.86.381 |
SP – Thiết bị đánh lửa |
HA Home appliances |
532.86.383 |
SP – Chân Pin đánh lửa-538.06.298 |
HA Home appliances |
532.86.405 |
SP – vòng đỡ đĩa thủy tinh của 538.31.30 |
HA Home appliances |
532.86.410 |
SP – bộ tạo từ trờng của lò 538.31.290 |
HA Home appliances |
532.86.415 |
SP – Đèn-538.31.290 |
HA Home appliances |
532.86.437 |
SP – Máy biến đổi điện áp |
HA Home appliances |
532.86.445 |
SP – Giảm chấn Máy nén tủ lạnh-534.14.02 |
HA Home appliances |
532.86.452 |
SP – Display board 534.14.020 |
HA Home appliances |
532.86.455 |
SP – Máy nén tủ lạnh 534.14.020 |
HA Home appliances |
532.86.457 |
SP – máy nén của 534.14.040 |
HA Home appliances |
532.86.480 |
SP – Động cơ Bơm Dc Không Chổi Than |
HA Home appliances |
532.86.483 |
SP – ống nước máy rửa chén |
HA Home appliances |
532.86.488 |
SP – cảm biến nhiệt độ của 534.14.020 |
HA Home appliances |
532.86.492 |
SP – Cụm cảm biến nhiệt độ-534.14.040 |
HA Home appliances |
532.86.522 |
SP – Phao nổi |
HA Home appliances |
532.86.529 |
SP – Điều khiển cảm ứng T01 |
HA Home appliances |
532.86.530 |
SP-bộ lọc than hoạt tính |
HA Home appliances |
532.86.531 |
SP – Đèn Led chiếu sáng – 538.86.095 |
HA Home appliances |
532.86.532 |
SP – Lưới lọc dầu bằng nhôm |
HA Home appliances |
532.86.534 |
SP – Bo Nguồn – 538.86.095 |
HA Home appliances |
532.86.535 |
SP – Cụm Cửa lắp ráp của model 535.34.02 |
HA Home appliances |
532.86.536 |
SP – ngàm kết nối lò 535.34.000 |
HA Home appliances |
532.86.538 |
SP – Door Assembly 535.34.000 |
HA Home appliances |
532.86.540 |
SP – Bộ pha chế-538.21.190 |
HA Home appliances |
532.86.541 |
SP – phao áp lực nước |
HA Home appliances |
532.86.544 |
SP – bơm của máy rửa chén |
HA Home appliances |
532.86.545 |
SP – bô phận đốt nóng của máy rửa chén |
HA Home appliances |
532.86.546 |
SP – lưới lọc-535.43.811 |
HA Home appliances |
532.86.547 |
SP – trục ép máy ép 535.43.811 |
HA Home appliances |
532.86.548 |
SP – Cối xay của máy xay 535.43.262 |
HA Home appliances |
532.86.556 |
SP – lưới lọc của 535.43.086 |
HA Home appliances |
532.86.559 |
SP – nắp đậy của máy ép 535.43.086 |
HA Home appliances |
532.86.563 |
SP – Residue collector 535.43.086 |
HA Home appliances |
532.86.587 |
SP – Quạt gió – 538.80.272 |
HA Home appliances |
532.86.600 |
SP – Lưới nhôm lọc dầu-538.80.272 |
HA Home appliances |
532.86.614 |
SP – đèn LED của 538.80.272 |
HA Home appliances |
532.86.615 |
SP – bo từ của bếp 536.01.815 |
HA Home appliances |
532.86.653 |
SP – đầu tạo tia lửa của 495.06.051/053 |
HA Home appliances |
532.86.654 |
SP – cảm biến nhiệt độ của 495.06.051/05 |
HA Home appliances |
532.86.657 |
SP – đầu đốt của bếp ga 495.06.051 |
HA Home appliances |
532.86.666 |
SP – Bộ chuyển đổi điện-495.06.051 |
HA Home appliances |
532.86.707 |
SP – ống xả của 538.21.270 |
HA Home appliances |
532.86.725 |
SP – máy bơm của máy rửa chén 538.21.270 |
HA Home appliances |
532.86.734 |
SP – ĐẦU VẮT CAM |
HA Home appliances |
532.86.735 |
SP – trục xoay của 535.43.089 |
HA Home appliances |
532.86.736 |
SP – Tấm lọc sàn – 535.43.089 |
HA Home appliances |
532.86.746 |
SP-Bảng mạch nguồn và điều khiển kết hợp |
HA Home appliances |
532.86.752 |
SP – Bo mạch máy giặt 539.96.140 |
HA Home appliances |
532.86.757 |
SP – 534.14.230-COMP.TH1116Y/4MF/B52 |
HA Home appliances |
532.86.801 |
SP – Bảng điều khiển |
HA Home appliances |
532.86.803 |
SP – máy biếp áp của máy hút mùi |
HA Home appliances |
532.86.878 |
SP – main control board_534.14.250 |
HA Home appliances |
532.86.880 |
SP – tụ điện của máy sấy_538.91.520 |
HA Home appliances |
532.86.883 |
SP – motor bơm – 538.91.520 |
HA Home appliances |
532.86.884 |
SP – cảm biến mực nước của 538.91.520 |
HA Home appliances |
532.86.888 |
SP – long belt_538.91.520 |
HA Home appliances |
532.86.890 |
SP – Cảm biến mực nước – 538.91.530 |
HA Home appliances |
532.86.892 |
SP – bo mạch chính máy giặt 538.91.530 |
HA Home appliances |
532.86.894 |
SP – vòng đệm cửa của 538.91.530 |
HA Home appliances |
532.86.899 |
SP – Dây đai ngắn-538.91.520 |
HA Home appliances |
532.86.922 |
SP – pcb_538.31.200 |
HA Home appliances |
532.86.925 |
SP – bộ nguồn phát sóng của 539.30.180 |
HA Home appliances |
532.86.926 |
SP – Bo mạch PC – 539.30.180 |
HA Home appliances |
532.86.962 |
SP – Khay chứa của 535.43.087 |
HA Home appliances |
532.86.964 |
SP – Vòng quét tròn – 535.43.087 |
HA Home appliances |
532.86.970 |
SP-nắp của 535.43.087 |
HA Home appliances |
532.86.972 |
SP – bộ đẩy thức ăn – 535.43.087 |
HA Home appliances |
532.86.975 |
SP – 535.43.089 – juicing plate |
HA Home appliances |
532.86.978 |
SP – phụ kiện xay của 535.43.090 |
HA Home appliances |
532.86.979 |
SP – 535.43.090 – chopper jar |
HA Home appliances |
532.86.984 |
SP – 535.43.262 – gear |
HA Home appliances |
532.86.986 |
SP – 535.43.263 – Đế dao |
HA Home appliances |
532.86.987 |
SP-cối xay của 535.43.263 |
HA Home appliances |
532.86.988 |
SP – nắp đậy của máy xay 535.43.263 |
HA Home appliances |
532.86.989 |
SP – bánh răng – 535.43.263 |
HA Home appliances |
532.87.308 |
SP – Bơm chuyển đổi-533.23.220/230 |
HA Home appliances |
532.87.312 |
SP – bộ phận gia nhiệt cho 533.23.220/23 |
HA Home appliances |
532.87.581 |
SP – bảng điều khiển của lò 535.34.020 |
HA Home appliances |
532.87.792 |
SP – Transformer 538.80.071 / 073 |
HA Home appliances |
532.88.539 |
SP – khay chứa nước rửa của 535.29.580/5 |
HA Home appliances |
532.88.543 |
SP – bơm của máy rửa chén |
HA Home appliances |
532.88.545 |
SP – sợi đốt máy rửa chén 535.29.580/550 |
HA Home appliances |
532.88.553 |
SP – DOOR SWITCH ASSEMBLY 535.29.580 / 5 |
HA Home appliances |
532.88.554 |
SP – Công tắc áp suất |
HA Home appliances |
532.90.003 |
SP – PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.007 |
HA Home appliances |
532.90.021 |
SP-lưới lọc dầu của 538.84.218/228 |
HA Home appliances |
532.90.051 |
SP – Cụm Motor 539.82.603/613/389/393 |
HA Home appliances |
532.90.052 |
SP – 539.82.142/163/183/191/192/193/441/ |
HA Home appliances |
532.90.074 |
SP – bảng điều khiển hút mùi539.82.389/3 |
HA Home appliances |
532.90.075 |
SP – Bo mạch điện-539.82.603/383/393 |
HA Home appliances |
532.90.111 |
SP – 539.81.073 DASHBOARD |
HA Home appliances |
532.90.112 |
SP – Bo điều khiển – 539.81.075 |
HA Home appliances |
532.90.114 |
SP – Bo mạch điều khiển-533.23.200 |
HA Home appliances |
532.90.115 |
SP – Khung vỏ sợi đốt nóng nuớc-533.23.2 |
HA Home appliances |
532.90.116 |
SP – Động cơ quạt tăng cuờng-533.23.200/ |
HA Home appliances |
532.90.119 |
SP-533.23.200/210-VARIABLE SPEED WASHING |
HA Home appliances |
532.90.120 |
SP – Bơm thoát nuớc-533.23.200/210 |
HA Home appliances |
532.90.122 |
SP – bộ điều tiết khí – 533.23.200 |
HA Home appliances |
532.90.123 |
SP – 533.23.200/210-DISPANSER WITH REED |
HA Home appliances |
532.90.125 |
SP – khung kính của bếp 536.01.595 |
HA Home appliances |
532.90.126 |
SP – board cảm ứng truợt 536.01.595/601 |
HA Home appliances |
532.90.127 |
SP – mạch từ của 536.01.595/601/695 |
HA Home appliances |
532.90.128 |
SP – mô-đun điện+cuộn coil cảm ứng 2 |
HA Home appliances |
532.90.129 |
SP – mặt kính của bếp 536.01.601 |
HA Home appliances |
532.90.133 |
SP – khung và Kính lắp ráp – 536.01.670 |
HA Home appliances |
532.90.135 |
SP – 536.01.670-TC LISA SLIM 2Z INDUCTIO |
HA Home appliances |
532.90.136 |
SP – khung kính lắp ráp – 536.01.695 |
HA Home appliances |
532.90.137 |
SP – mô-đun bếp từ 250P – 536.01.695 |
HA Home appliances |
532.90.139 |
SP-bo điều khiển bếp 536.01.695 |
HA Home appliances |
532.90.140 |
SP – khung kính – 536.01.731 |
HA Home appliances |
532.90.141 |
SP – bo mạch hẹn giờ cảm ứng -536.01.731 |
HA Home appliances |
532.90.148 |
SP-536.01.721-LẮP RÁP KÍNH BẾP TỪ |
HA Home appliances |
532.90.149 |
SP – bo mach bếp 536.01.721 |
HA Home appliances |
532.90.152 |
SP – bo điều khiển của 536.01.705 |
HA Home appliances |
532.90.153 |
SP – bo mạch từ của bếp 536.01.705 |
HA Home appliances |
532.90.154 |
SP – phụ kiện HI đèn 536.01.705 |
HA Home appliances |
532.90.155 |
SP – mặt kính bếp từ 536.01.705 |
HA Home appliances |
532.90.156 |
SP – mặt kính của bếp 536.01.805 |
HA Home appliances |
532.90.157 |
SP – mặt kính bếp 536.01.620 |
HA Home appliances |
532.90.160 |
SP – 536.01.620-Bo nguồn điều khiển |
HA Home appliances |
532.90.161 |
SP – mặt kính của bếp 536.01.631 |
HA Home appliances |
532.90.165 |
SP – bộ hẹn giờ của 536.01.631 |
HA Home appliances |
532.90.179 |
SP – Bo mạch điều khiển chính-533.02.001 |
HA Home appliances |
532.90.192 |
SP – Màn hình LCD Smart FR15-533.02.001 |
HA Home appliances |
532.90.196 |
SP – Môđun điều khiển – 535.00.300 |
HA Home appliances |
532.90.198 |
SP – cảm biến |
HA Home appliances |
532.90.199 |
SP – Môđun Relays |
HA Home appliances |
532.90.200 |
SP – Cửa kính lò nướng R6-36 KPL |
HA Home appliances |
532.90.209 |
SP-thanh làm nóng phía trên của lò nướng |
HA Home appliances |
532.90.216 |
SP – Núm vặn |
HA Home appliances |
532.90.219 |
SP – bộ hẹn giờ của lò nướng 535.00.280 |
HA Home appliances |
532.90.230 |
SP – Mâm từ EGO 230V/2600W |
HA Home appliances |
532.90.233 |
SP – BỘ HẸN GIỜ của 535.00.310 |
HA Home appliances |
532.90.251 |
SP – đĩa thủy tinh của 535.34.000 |
HA Home appliances |
532.90.252 |
SP – Cầu chì – 535.34.000 |
HA Home appliances |
532.90.330 |
SP – Bảng điều khiển 539.82.603/613/389 |
HA Home appliances |
532.90.332 |
SP – Bộ lọc 29B – 539.82.193 |
HA Home appliances |
532.90.336 |
SP – 539.82.183/192-CHARCOAL FILETR |
HA Home appliances |
532.90.337 |
SP – than hoạt tính 539.82.603/613/372/3 |
HA Home appliances |
532.90.789 |
SP – ACC-539.81.073/075/168/185-MOTOR” |
HA Home appliances |
532.90.793 |
SP – lồng mô tơ 539.81.073/075/168/185 |
HA Home appliances |
532.90.794 |
SP – thanh trượt máy hút mùi 539.81.185 |
HA Home appliances |
532.90.799 |
MANTLE GLASS 900X450X6MN.VTR CIRC.900X4 |
HA Home appliances |
532.90.806 |
SP – Ống nhựa D150/125-120 |
HA Home appliances |
532.90.820 |
SP – lưới lọc dầu của máy hút mùi |
HA Home appliances |
532.90.821 |
BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH |
HA Home appliances |
532.90.848 |
SP – GREASE FILTERGFA 3+1+1 1MG 277X219 |
HA Home appliances |
532.90.849 |
SP – BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH |
HA Home appliances |
532.90.852 |
SP-tụ điện |
HA Home appliances |
532.90.856 |
SP – Nửa bên trái CONV.ETB-14 |
HA Home appliances |
532.90.857 |
SP – Nửa bên phải DX CONV.ETB-1 |
HA Home appliances |
532.90.924 |
SP – Bảng điều khiển – 539.81.073 |
HA Home appliances |
532.90.925 |
SP – Cụm động cơ xoay |
HA Home appliances |
532.90.932 |
SP-tấm lọc của máy hút mùi |
HA Home appliances |
532.90.938 |
SP – Thanh trượt cửa KA1730 N.03/024 |
HA Home appliances |
532.90.939 |
SP – Bảng điều khiển mặt trước – IX/60 |
HA Home appliances |
532.90.952 |
SP – tấm lọc than hoạt tính |
HA Home appliances |
532.90.953 |
SP – BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH |
HA Home appliances |
532.90.957 |
SP – LAMP COVERPLAF.ELITE (TT14-TT26) 28 |
HA Home appliances |
532.90.959 |
SP – CONTROL PANELCRUSC.PULS.MEC.ELITE(T |
HA Home appliances |
532.90.966 |
SP – cánh quạt |
HA Home appliances |
532.91.002 |
SP – bo mạch máy hút mùi |
HA Home appliances |
532.91.026 |
SP – Dãy đèn chiếu sáng |
HA Home appliances |
532.91.028 |
SP – Cụm bo mạch chính EAE S 01 02 |
HA Home appliances |
532.91.054 |
SP – Van cấp nước vào |
HA Home appliances |
532.91.056 |
SP – chốt khóa cửa máy rửa chén 533.23.2 |
HA Home appliances |
532.91.059 |
SP – ELEC.CARD T34_1_E3 |
HA Home appliances |
532.91.084 |
SP – Ống cấp nước đầu vào GR/COLD |
HA Home appliances |
532.91.085 |
SP – ống thoát nước 200 CM |
HA Home appliances |
532.91.096 |
SP – Cụm Phun Thấp-7046 |
HA Home appliances |
532.91.109 |
SP – Gioăng cao su của Lồng chứa-2 |
HA Home appliances |
532.91.121 |
SP – Motor đẩy cửa – 533.23.200 |
HA Home appliances |
532.91.124 |
SP – Móc cửa bằng nhựa |
HA Home appliances |
532.91.133 |
SP – Bản lề |
HA Home appliances |
532.91.226 |
SP-Bo điện tử-533.93.100/539.96.140 |
HA Home appliances |
532.91.228 |
SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 |
HA Home appliances |
532.91.229 |
PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/140 |
HA Home appliances |
532.91.232 |
SP – Bộ giảm chấn-539.96.140/533.93.100 |
HA Home appliances |
532.91.233 |
SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 |
HA Home appliances |
532.91.235 |
SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 |
HA Home appliances |
532.91.237 |
SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 |
HA Home appliances |
532.91.260 |
SP – DRUM GROUP/60-PEARL-C2 |
HA Home appliances |
532.91.265 |
SP – Thẻ mạch điện DC-5VA |
HA Home appliances |
532.91.266 |
SP – Bo hiển thị của máy giặt |
HA Home appliances |
532.91.356 |
SP – cửa máy giặt |
HA Home appliances |
532.91.382 |
SP – lồng giặt của máy giặt sấy |
HA Home appliances |
532.91.391 |
SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100 |
HA Home appliances |
532.91.392 |
SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100 |
HA Home appliances |
532.91.401 |
SP – Bơm 50Hz |
HA Home appliances |
532.91.497 |
SP – cửa kính của máy giặt sấy |
HA Home appliances |
532.91.531 |
SP – PHỤ KIỆN BẾP 535.02.201 |
HA Home appliances |
532.91.550 |
SP – linh kiện điện tử của 536.01.805 |
HA Home appliances |
532.91.552 |
SP – cuộn coil cảm ứng từ-536.01.805 |
HA Home appliances |
532.91.553 |
SP – bảng điều khiển-536.01.805 |
HA Home appliances |
532.91.554 |
SP – board mạch – 536.01.805 |
HA Home appliances |
532.91.571 |
SP – mặt kính bếp 536.01.795 |
HA Home appliances |
532.91.574 |
SP – bo điều khiển của bếp 536.01.781 |
HA Home appliances |
532.91.721 |
SP – 535.02.711-Dây nguồn Txp 50 / 60Hz |
HA Home appliances |
532.91.722 |
SP – 535.02.711-Điều khiển SMART II |
HA Home appliances |
532.91.772 |
SP – Internal glass refleks# |
HA Home appliances |
532.91.774 |
SP – Linh kiện tạo hơi nuớc 2000W |
HA Home appliances |
532.91.827 |
SP-Bộ lập trình điều khiển SMART II |
HA Home appliances |
532.91.893 |
SP – Bóng đèn 25W, 230-240V |
HA Home appliances |
532.91.916 |
SP – bo mạch chính của lò nướng |
HA Home appliances |
532.91.920 |
SP – Bo mạch |
HA Home appliances |
532.91.929 |
SP – Bộ tạo từ trường lò vi sóng |
HA Home appliances |
532.91.930 |
SP – 535.34.000-H.V.TRANSFORMER |
HA Home appliances |
532.91.931 |
SP – tụ điện |
HA Home appliances |
532.91.935 |
SP – Phần che chắn bên ngoài-535.34.000 |
HA Home appliances |
532.91.936 |
SP – Phần che bảng điều khiển-535.34.000 |
HA Home appliances |
532.91.938 |
SP – PHỤ KIỆN 535.02.731 |
HA Home appliances |
532.91.941 |
SP – PHỤ KIỆN 535.02.731/34 |
HA Home appliances |
532.91.942 |
SP – PHỤ KIỆN 535.02.731/34 |
HA Home appliances |
532.91.944 |
SP – Light bulb |
HA Home appliances |
532.91.952 |
SP – Trục bàn xoay |
HA Home appliances |
532.91.964 |
SP – Wire shelf |
HA Home appliances |
532.91.965 |
SP – khay thủy tinh |
HA Home appliances |
532.92.126 |
SP – Gioăng cửa ngăn mát |
HA Home appliances |
532.92.127 |
SP – Gioang cửa ngăn đông |
HA Home appliances |
532.92.129 |
SP – Bộ điều nhiệt (K59-P1749) |
HA Home appliances |
532.92.134 |
SP – Defrost timer |
HA Home appliances |
532.92.135 |
SP – Cảm biến nhiệt độ |
HA Home appliances |
532.92.165 |
SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 |
HA Home appliances |
532.92.176 |
SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 |
HA Home appliances |
532.92.178 |
SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 |
HA Home appliances |
532.92.185 |
SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 |
HA Home appliances |
532.92.186 |
SP – Van bi ổn định I.C.=2.15(R600A) |
HA Home appliances |
532.92.187 |
SP – Tay nắm cửa |
HA Home appliances |
532.92.191 |
SP-bo mạch tủ lạnh 539.16.230 |
HA Home appliances |
532.92.192 |
SP – Bo mạch điều khiển |
HA Home appliances |
532.92.317 |
SP – Thanh bên trong tấm che cửa |
HA Home appliances |
532.92.330 |
SP – VTC air flux |
HA Home appliances |
532.92.333 |
SP – bộ lọc |
HA Home appliances |
532.92.353 |
SP – PHỤ KIỆN 534.14.250 |
HA Home appliances |
532.92.359 |
SP – Máy nén tủ lạnh-534.14.250 |
HA Home appliances |
532.92.397 |
SP – PHỤ KIỆN 534.14.250 |
HA Home appliances |
532.92.404 |
SP – nam châm điện |
HA Home appliances |
532.92.428 |
SP-mô tơ mở cửa |
HA Home appliances |
532.92.434 |
SP – PHỤ KIỆN 534.14.250 |
HA Home appliances |
533.02.001 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE |
HA Home appliances |
533.02.829 |
BẾP GAS 3 VÙNG NẤU HÄFELE |
HA Home appliances |
533.02.849 |
Bếp gas 2 vùng nấu Hafele HC-G783B |
HA Home appliances |
533.23.120 |
Máy rửa chén âm HDW-HI60C. 598x570x820mm |
HA Home appliances |
533.86.018 |
Máy hút mùi gắn tuong Hafele HH-WVG80E |
HA Home appliances |
534.05.561 |
LÒ NƯỚNG HAFELE HO-T60D |
HA Home appliances |
534.14.020 |
Tủ lạnh Side By Side Hafele 562L HF-SBSI |
HA Home appliances |
534.14.040 |
Tủ lạnh nhiều ngăn Hafele 356L HF-MULA |
HA Home appliances |
534.14.04X |
Lò vi sóng kết hợp nướngBosch BEL554MS0B |
HA Home appliances |
534.14.050 |
Tủ lạnh 4 cửa Hafele HF-MULB |
HA Home appliances |
534.14.250 |
TỦ LẠNH 2 CỬA HÄFELE |
HA Home appliances |
534.16.960 |
TỦ RƯỢU HAFELE 32 CHAI |
HA Home appliances |
535.00.280 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE |
HA Home appliances |
535.00.300 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE |
HA Home appliances |
535.02.211 |
BẾP TỪ 4 VÙNG NẤU |
HA Home appliances |
535.02.711 |
LÒ NƯỚNG HẤP KẾT HỢP ÂM TỦ HÄFELE |
HA Home appliances |
535.14.381 |
Tủ rượu âm tủ Smeg |
HA Home appliances |
535.14.394 |
Tủ lạnh Smeg RF396LSIX |
HA Home appliances |
535.14.522 |
tủ lạnh âm tủ Smeg C7176DNPHSG |
HA Home appliances |
535.43.018 |
Máy pha café viên nén Hafele HE-BMM018 |
HA Home appliances |
535.43.021 |
Máy pha cà phê viên nén Hafele HS-C31S |
HA Home appliances |
535.43.087 |
Máy ép trái cây chậm Hafele GS-133 |
HA Home appliances |
535.43.090 |
Máy xay cầm tay Hafele GS-206 |
HA Home appliances |
535.43.128 |
MÁY TRỘN ĐA NĂNG HAFELE FM305 |
HA Home appliances |
535.43.139 |
SP – Bộ phụ kiện xay thịt của máy trộn F |
HA Home appliances |
535.43.262 |
Máy xay sinh tố Hafele GS-603 |
HA Home appliances |
535.43.271 |
Máy xay sinh tố Hafele BR230-19E00 |
HA Home appliances |
535.43.276 |
Máy đánh trứng cầm tay Hafele HH-B400A |
HA Home appliances |
535.43.278 |
Máy xay sinh tố Hafele HSB-0331FW |
HA Home appliances |
535.43.352 |
SP – Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB01 |
HA Home appliances |
535.43.353 |
SP – Phụ kiện máy trộn bột Smeg SMPS01 |
HA Home appliances |
535.43.354 |
SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMPR01 |
HA Home appliances |
535.43.600 |
Máy trộn Smeg màu đen |
HA Home appliances |
535.43.610 |
Máy xay cầm tay Smeg lam nhạt HBF02PBEU |
HA Home appliances |
535.43.611 |
Máy xay cầm tay Smeg màu đen |
HA Home appliances |
535.43.615 |
Máy xay cầm tay Smeg màu kem HBF02CREU |
HA Home appliances |
535.43.619 |
Máy xay cầm tay Smeg màu đỏ HBF02RDEU |
HA Home appliances |
535.43.621 |
Máy ép chậm Smeg màu đen SJF01BLEU |
HA Home appliances |
535.43.630 |
Máy xay sinh tố Smeg đen |
HA Home appliances |
535.43.640 |
Máy vắt cam Smeg màu đen |
HA Home appliances |
535.43.670 |
Ấm đun nước Smeg màu đen |
HA Home appliances |
535.62.511 |
Lò nướng âm tủ HO-KT60J |
HA Home appliances |
535.62.551 |
Lò vi sóng kết hợp nướng Häfele |
HA Home appliances |
535.64.169 |
Bếp từ Smeg SIM693WLDR |
HA Home appliances |
535.64.543 |
Lò nướng + vi sóng Smeg SF4604PMCNX |
HA Home appliances |
535.64.951 |
Lò nướng kết hợp hấp SF4604WVCPNR |
HA Home appliances |
536.01.595 |
BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE 770×450 |
HA Home appliances |
536.01.620 |
BẾP ĐIỆN 2 VÙNG NẤU HAFELE |
HA Home appliances |
536.01.631 |
BẾP ĐIỆN 3 VÙNG NẤU HÄFELE 590×520 |
HA Home appliances |
536.01.670 |
BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE |
HA Home appliances |
536.01.695 |
BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE 770×450 |
HA Home appliances |
536.01.705 |
BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU KẾT HỢP ĐIỆN 770×450 |
HA Home appliances |
536.01.721 |
BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE |
HA Home appliances |
536.01.751 |
BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE |
HA Home appliances |
536.01.871 |
Bếp từ 4 vùng nấu kết hợp Hafele 590×520 |
HA Home appliances |
536.01.900 |
Bếp từ Domino HC-I302D |
HA Home appliances |
536.24.483 |
Máy rửa chén âm tủ Smeg 60cm |
HA Home appliances |
536.24.563 |
Máy rửa chén độc lập SmegLVS222XIN |
HA Home appliances |
536.24.574 |
Máy rửa chén Smeg LVS6TRSPP |
HA Home appliances |
536.24.582 |
Máy rửa chén âm Smeg STL67336L |
HA Home appliances |
536.54.039 |
Máy pha cà phê Smeg |
HA Home appliances |
536.54.789 |
Khay giữ ấm Smeg CPR615NR |
HA Home appliances |
536.54.999 |
SP – Khay phụ kiện rượu CPS615NR |
HA Home appliances |
536.61.565 |
Bếp từ kết hợp điện 2 vùng HC-M772C |
HA Home appliances |
536.61.575 |
Bếp từ 2 vùng nấu Hafele HC-I772C |
HA Home appliances |
536.61.585 |
Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I773D |
HA Home appliances |
536.61.631 |
Bếp điện từ 3 vùng nấu Hafele HC-I603D |
HA Home appliances |
536.61.645 |
BẾP ĐIỆN TỪ ĐÔI HAFELE HC-I772D |
HA Home appliances |
536.61.685 |
Bếp điện 2 vùng nấu Hafele HC-R772D |
HA Home appliances |
536.61.746 |
Bếp từ 2 vùng nấu Nagold NC-I712AB |
HA Home appliances |
536.61.912 |
Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I6031KB |
HA Home appliances |
536.61.976 |
SP – Mặt kính bếp từ |
HA Home appliances |
536.61.986 |
SP – Mặt kính bếp từ |
HA Home appliances |
536.64.841 |
Lò nướng âm Smeg SF6101TVN1 |
HA Home appliances |
536.64.851 |
Lò nướng Smeg SFP6604WTPNR |
HA Home appliances |
536.64.861 |
Lò nướng + vi sóng Smeg SF4604WMCNR |
HA Home appliances |
536.64.872 |
Lò nướng + vi sóng Smeg SF4104WMCS |
HA Home appliances |
536.64.971 |
Lò nướng âm tủ Smeg SFP6104WTPN |
HA Home appliances |
536.84.271 |
Máy hút mùi treo tường Smeg KAT600HXE |
HA Home appliances |
536.84.459 |
Máy hút mùi treo tường Smeg 90cm |
HA Home appliances |
536.84.924 |
SP – Ống thoát khói của máy hút KSVV90NR |
HA Home appliances |
536.84.933 |
SP – Phụ kiện-Lọc than hoạt tính |
HA Home appliances |
537.82.700 |
Máy lọc không khí Hafele 340m3/h CF-8209 |
HA Home appliances |
537.82.730 |
Máy lọc không khí Hafele HSP-8116U |
HA Home appliances |
538.01.221 |
Lò nướng độc lập Hafele 36L HO-F36A |
HA Home appliances |
538.01.681 |
BẾP TỪ HAFELE 3 VÙNG NẤU HC-IP604A |
HA Home appliances |
538.21.190 |
Máy rửa chén để bàn Hafele HDW-T50A |
HA Home appliances |
538.21.240 |
Máy rửa chén âm tủ 6 bộ Hafele HDW-I50A |
HA Home appliances |
538.21.370 |
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F6051S |
HA Home appliances |
538.51.821 |
KHAY GIỮ ẤM HAFELE MẶT INOX |
HA Home appliances |
538.80.084 |
Máy hút mùi Nagold NC-H7011BB |
HA Home appliances |
538.84.233 |
MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE |
HA Home appliances |
538.91.530 |
Máy giặt 8kg Hafele |
HA Home appliances |
539.06.271 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU 60CM |
HA Home appliances |
539.06.460 |
LÒ NƯỚNG HẤP KẾT HỢP GAGGENAU |
HA Home appliances |
539.06.610 |
BẾP DOMINO ĐIỆN TỪ BOSCH |
HA Home appliances |
539.16.090 |
TỦ LẠNH SBS, MẶT INOX BÓNG, LẤY ĐÁ |
HA Home appliances |
539.16.320 |
Tủ lạnh âm BSH KIS87AF30T |
HA Home appliances |
539.16.620 |
Tủ lạnh Bosch KGN33NL30O |
HA Home appliances |
539.20.530 |
Máy rửa chén kết hợp chậu rửa Hafele HDW |
HA Home appliances |
539.20.600 |
Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-T50B |
HA Home appliances |
539.56.000 |
MÁY PHA CAFE TỰ ĐỘNG BOSCH |
HA Home appliances |
539.56.820 |
LÒ HÂM NÓNG ÂM TỦ GAGGENAU |
HA Home appliances |
539.66.111 |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU |
HA Home appliances |
539.66.541 |
BẾP ĐIỆN BOSCH 60CM |
HA Home appliances |
539.66.698 |
BẾP TỪ KẾT HỢP MÁY HÚT MÙI |
HA Home appliances |
539.66.888 |
Bếp từ kết hợp hút mùi Bosch PXX875D67E |
HA Home appliances |
539.76.980 |
Hộp trồng cây Hafele BM-T001WH |
HA Home appliances |
539.76.990 |
Hộp trồng cây Hafele BM-H001WH |
HA Home appliances |
539.81.065 |
MÁY HÚT MÙI ÂM HH-TVG90A |
HA Home appliances |
539.81.173 |
MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE HH-WI60B |
HA Home appliances |
539.82.132 |
MÁY HÚT MÙI HAFELE HH-BI60A |
HA Home appliances |
539.82.133 |
MÁY HÚT MÙI HAFELE HH-BI90A |
HA Home appliances |
539.82.392 |
MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE |
HA Home appliances |
539.82.393 |
MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE DÒNG |
HA Home appliances |
539.86.052 |
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ BOSCH |
HA Home appliances |
539.86.073 |
MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ GAGGENAU |
HA Home appliances |
539.86.093 |
Máy hút mùi âm tủ Bosch DFT93AC50 |
HA Home appliances |
539.86.403 |
MÁY HÚT MÙI TREO TƯỜNG GAGGENAU |
HA Home appliances |
539.86.633 |
MÁY HÚT MÙI ĐẢO BOSCH |
HA Home appliances |
539.96.140 |
MÁY GIẶT 9KG HÄFELE |
HA Home appliances |
539.96.410 |
Washer Bosch WAX32M40SG 598x636x848 mm |
HA Home appliances |
568.30.301 |
Tủ lạnh mini Hafele |
HA Home appliances |
568.30.311 |
Tủ lạnh mini Hafele |
HA Home appliances |
569.82.220 |
Vòi bếp Semi-pro 480 chrome MID9CR |
HA Home appliances |
Ngành hàng / Category: Thiết bị vệ sinh / Sanitary |
485.60.630 |
Sen tay Self-clean R 3 chức năng |
SA Sanitary |
485.60.628 |
Bộ sen tay Self-clean R 3 chức năng |
SA Sanitary |
485.60.629 |
Sen tay Self-clean S 3 chức năng |
SA Sanitary |
485.60.627 |
Bộ sen tay Self-clean S 3 chức năng |
SA Sanitary |
495.60.686 |
Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt |
SA Sanitary |
495.60.684 |
Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt |
SA Sanitary |
485.60.626 |
Bộ sen tay Airsense 5 chức năng |
SA Sanitary |
485.60.051 |
Bộ sen tay Airsense 120R |
SA Sanitary |
485.60.610 |
Bộ sen tay Airsense 120S |
SA Sanitary |
589.34.941 |
Sen tay 3 chức năng AirSense E |
SA Sanitary |
485.60.636 |
SP – Sen tay Airsense 120S, không phụ ki |
SA Sanitary |
589.35.097 |
Bộ sen tay Kyoto màu đen có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.35.037 |
Bộ sen tay Kyoto màu đồng có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.35.007 |
Bộ sen tay Kyoto chrome có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.35.067 |
Bộ sen tay Kyoto màu vàng có thanh trượt |
SA Sanitary |
495.60.685 |
Bộ sen tay Airsense 100R |
SA Sanitary |
485.60.052 |
Bộ sen tay New Mysterious 120R |
SA Sanitary |
485.60.625 |
Bộ sen tay New Mysterious 120S |
SA Sanitary |
589.34.940 |
Sen tay 3 chức năng SelfClean E |
SA Sanitary |
485.60.615 |
Sen đầu gắn trần Airsense 219S |
SA Sanitary |
485.60.616 |
Sen đầu gắn tường Airsense 219S |
SA Sanitary |
485.60.617 |
Sen đầu gắn trần Airsense 227R |
SA Sanitary |
485.60.618 |
Sen đầu gắn tường Airsense 227R |
SA Sanitary |
485.60.623 |
Sen đầu gắn trần Airsense 250S |
SA Sanitary |
485.60.624 |
Sen đầu gắn tường Airsense 250S |
SA Sanitary |
485.60.701 |
Sen đầu gắn trần New Mysterious 219S |
SA Sanitary |
485.60.700 |
Sen đầu gắn tường New Mysterious 219S |
SA Sanitary |
485.60.703 |
Sen đầu gắn trần New Mysterious 227R |
SA Sanitary |
485.60.702 |
Sen đầu gắn tường New Mysterious 227R |
SA Sanitary |
589.35.098 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.038 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.008 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.068 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.23.155 |
Thanh sen kết hợp kệ Intensity |
SA Sanitary |
495.60.104 |
Thanh sen Intensity không Bộ trộn 227R |
SA Sanitary |
495.60.102 |
Thanh sen điều nhiệt Intensity 217S |
SA Sanitary |
495.60.101 |
Thanh sen điều nhiệt Intensity 227R |
SA Sanitary |
495.60.105 |
Thanh sen New Mysterious không bộ trộn |
SA Sanitary |
589.35.035 |
Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.51.607 |
Bộ thanh sen Croma E 280 thermostat |
SA Sanitary |
485.60.614 |
Thanh trượt 650R chrome |
SA Sanitary |
485.60.704 |
Thanh trượt 650R màu đen |
SA Sanitary |
485.60.707 |
Giá đỡ sen tay có thể điều chỉnh |
SA Sanitary |
495.60.110 |
Dây sen SUS 1.5 m |
SA Sanitary |
485.60.706 |
Thanh trượt DIY 660R chrome |
SA Sanitary |
589.35.100 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
580.57.301 |
Móc đôi Kyoto đen |
SA Sanitary |
580.57.101 |
Móc đôi Kyoto đồng |
SA Sanitary |
580.57.001 |
Móc đôi Kyoto chrome |
SA Sanitary |
580.57.201 |
Móc đôi Kyoto vàng |
SA Sanitary |
495.80.242 |
Kệ đựng ly Kobe kính đen |
SA Sanitary |
495.80.239 |
Kệ đựng ly Kobe kính trắng |
SA Sanitary |
495.80.233 |
Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính đen |
SA Sanitary |
495.80.231 |
Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính trắng |
SA Sanitary |
580.41.540 |
Giá treo giấy vệ sinh Mysterious |
SA Sanitary |
580.41.440 |
Giá treo giấy vệ sinh Fortune |
SA Sanitary |
983.56.001 |
Giá treo giấy vệ sinh đơn có Kệ |
SA Sanitary |
580.57.340 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đen |
SA Sanitary |
580.57.140 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đồng |
SA Sanitary |
580.57.040 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ chrome |
SA Sanitary |
580.57.240 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ vàng |
SA Sanitary |
495.80.240 |
Ly xịt xà phòng Kobe |
SA Sanitary |
495.80.013 |
Kệ góc chữ nhật |
SA Sanitary |
580.41.460 |
Dĩa đựng xà phòng Fortune |
SA Sanitary |
495.34.112 |
Kệ góc tam Giác |
SA Sanitary |
495.80.230 |
Giá treo cọ vệ sinh Kobe kính trắng |
SA Sanitary |
580.57.312 |
Vòng treo khăn Kyoto đen |
SA Sanitary |
580.41.510 |
Vòng treo khăn Mysterious |
SA Sanitary |
580.41.410 |
Vòng treo khăn Fortune |
SA Sanitary |
580.57.112 |
Vòng treo khăn Kyoto đồng |
SA Sanitary |
580.57.012 |
Vòng treo khăn Kyoto chrome |
SA Sanitary |
580.57.212 |
Vòng treo khăn Kyoto vàng |
SA Sanitary |
499.98.350 |
Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba đen |
SA Sanitary |
499.98.351 |
Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba chrome |
SA Sanitary |
580.41.513 |
Kệ để khăn tắm Mysterious |
SA Sanitary |
580.57.313 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đen |
SA Sanitary |
580.57.113 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đồng |
SA Sanitary |
580.57.030 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 chrome |
SA Sanitary |
580.57.213 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 vàng |
SA Sanitary |
580.41.412 |
Thanh treo khăn đôi Fortune 750 |
SA Sanitary |
580.41.411 |
Thanh treo khăn đơn Fortune 750 |
SA Sanitary |
580.41.413 |
Kệ để khăn tắm Fortune |
SA Sanitary |
495.80.235 |
Thanh treo khăn đơn 450mm |
SA Sanitary |
980.64.392 |
Thanh treo khăn đơn 600mm chr. |
SA Sanitary |
580.57.311 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đen |
SA Sanitary |
580.57.111 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đồng |
SA Sanitary |
580.57.011 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 chrome |
SA Sanitary |
580.57.211 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 vàng |
SA Sanitary |
580.57.310 |
Kệ để khăn Kyoto 600 đen |
SA Sanitary |
580.57.110 |
Kệ để khăn Kyoto 600 đồng |
SA Sanitary |
580.57.010 |
Kệ để khăn Kyoto 600 chrome |
SA Sanitary |
580.57.210 |
Kệ để khăn Kyoto 600 vàng |
SA Sanitary |
580.41.430 |
Kệ kính Fortune |
SA Sanitary |
495.81.005 |
Gương phóng đại |
SA Sanitary |
485.61.235 |
Thoát sàn 600 |
SA Sanitary |
485.95.032 |
Vòi xịt vệ sinh Active |
SA Sanitary |
485.95.078 |
Vòi xịt vệ sinh Airsense màu đen |
SA Sanitary |
485.95.039 |
Vòi xịt vệ sinh Airsense màu chrome |
SA Sanitary |
485.95.077 |
Vòi xịt vệ sinh màu đồng |
SA Sanitary |
589.34.921 |
Vòi xịt vệ sinh Chiba |
SA Sanitary |
589.34.920 |
Vòi xịt vệ sinh Chiba |
SA Sanitary |
485.95.081 |
Vòi xịt vệ sinh bằng nhựa, màu chrome |
SA Sanitary |
588.79.030 |
Chậu sứ đặt bàn Kobe 585x390x180 |
SA Sanitary |
588.79.012 |
Chậu sứ vành nổi Sapporo 540x450x200 |
SA Sanitary |
588.79.010 |
Chậu sứ vành nổi Sapporo 560x420x190 |
SA Sanitary |
588.79.014 |
Chậu sứ âm bàn Sapporo 545x350x190 |
SA Sanitary |
588.79.015 |
Chậu sứ âm bàn Sapporo 570x415x205 |
SA Sanitary |
588.79.080 |
Chậu sứ bán âm Regal 500x435x175 |
SA Sanitary |
588.99.650 |
Bồn tắm Nagoya chân chrome 1700s800x800 |
SA Sanitary |
588.99.620 |
Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x820x600 |
SA Sanitary |
588.99.600 |
Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x720x660 |
SA Sanitary |
588.79.404 |
Bồn cầu 2-Khối Compact 370x695x765 |
SA Sanitary |
588.79.412 |
Bồn cầu 1-Khối Kobe 410x725x760 |
SA Sanitary |
588.79.406 |
Bồn cầu 1-Khối Kobe 405x650x695 |
SA Sanitary |
588.79.409 |
Bồn cầu 1-Khối Regal 390x660x695 |
SA Sanitary |
588.79.410 |
Bồn cầu treo tường Sapporo 540x370x365 |
SA Sanitary |
588.45.452 |
Bồn cầu một khối Durastyle |
SA Sanitary |
588.45.999 |
PK cho 588.45.454/572/455/570 |
SA Sanitary |
588.46.520 |
Bồn tiểu cảm ứng MeByStarck dùng điện |
SA Sanitary |
588.45.968 |
Siphon xả thẳng Bồn tiểu nam |
SA Sanitary |
588.53.945 |
Khung ngang chuyển dổi cho tiểu nam |
SA Sanitary |
588.73.545 |
Nút nhấn xả thải Mechanical đen |
SA Sanitary |
588.73.544 |
Nút nhấn xả thải Mechanical trắng |
SA Sanitary |
588.73.543 |
Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome |
SA Sanitary |
588.73.980 |
Két nước âm 648 bồn cầu đặt sàn Hafele |
SA Sanitary |
588.73.922 |
Két nước âm Mechanical 820 bồn treo |
SA Sanitary |
570.82.230 |
VÒI BẾP HAFELE HYDROS HT20-CH1F187 |
SA Sanitary |
577.56.300 |
VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-CH1F220C ĐEN |
SA Sanitary |
577.56.200 |
VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-CH1F220C KEM |
SA Sanitary |
577.56.500 |
VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-CH1F220C XÁM |
SA Sanitary |
577.55.390 |
VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-GH1P250 ĐEN |
SA Sanitary |
577.55.290 |
VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-GH1P250 KEM |
SA Sanitary |
577.55.590 |
VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-GH1P250 XÁM |
SA Sanitary |
570.51.290 |
VÒI BẾP HÄFELE AUGUSTUS HT-C220 |
SA Sanitary |
577.55.260 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CC1F245U |
SA Sanitary |
577.55.240 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1F220C |
SA Sanitary |
577.55.250 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1F220U |
SA Sanitary |
577.55.220 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245 |
SA Sanitary |
577.55.280 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245P |
SA Sanitary |
577.55.200 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P254 |
SA Sanitary |
577.55.230 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P287 |
SA Sanitary |
577.55.210 |
VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH2F271 |
SA Sanitary |
570.51.590 |
VÒI BẾP HÄFELE HT19-GH1F270- MÀU XÁM |
SA Sanitary |
565.68.950 |
VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU XÁM KIM LOẠI |
SA Sanitary |
565.68.350 |
VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU ĐEN |
SA Sanitary |
565.68.250 |
VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU CHROME |
SA Sanitary |
565.68.650 |
VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU VÀNG |
SA Sanitary |
566.49.211 |
Vòi bếp Focus pull-rod 31820000 |
SA Sanitary |
577.95.700 |
Máy lọc nước Hafele HWP-UNT400D |
SA Sanitary |
577.95.950 |
Lõi PP+C máy lọc nước HWP-UNT400D |
SA Sanitary |
567.25.913 |
ACC – Ray kim loại 422x227x82 mm |
SA Sanitary |
567.25.938 |
ACC – Cuộn lưới kim loại 430x350x9 mm |
SA Sanitary |
567.25.929 |
ACC – Thớt gỗ 420x320x25 mm |
SA Sanitary |
567.96.310 |
CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90- Màu Đen |
SA Sanitary |
567.94.030 |
CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90 |
SA Sanitary |
567.94.000 |
Chậu inox HS22-SSN2S90P |
SA Sanitary |
565.86.271 |
CHẬU HÄFELE INOX CLAUDIUS HS-SD8650 |
SA Sanitary |
567.23.020 |
CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2S90S |
SA Sanitary |
567.20.227 |
CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1S50 |
SA Sanitary |
567.94.020 |
CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN1S90 |
SA Sanitary |
567.97.290 |
Chậu inox âm 1-hộc 360x420x182 UM40 |
SA Sanitary |
567.24.373 |
CHẬU INOX HÄFELE HS22-SSN1R50 |
SA Sanitary |
565.76.359 |
CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ANTHRACITE |
SA Sanitary |
565.76.959 |
CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ALU METALLIC |
SA Sanitary |
567.68.349 |
CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU ANTHRACITE |
SA Sanitary |
567.68.649 |
CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU JASMINE |
SA Sanitary |
567.68.949 |
CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9- MÀU ALU METALLIC |
SA Sanitary |
567.68.340 |
CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU ANTHRACITE |
SA Sanitary |
570.40.010 |
Chậu rửa bát Hansgrohe 43430809 |
SA Sanitary |
589.35.092 |
Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đen |
SA Sanitary |
589.35.032 |
Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đồng |
SA Sanitary |
495.61.020 |
Vòi lạnh gắn tường Compact nối máy giặt |
SA Sanitary |
485.61.037 |
Van góc 2 đường nước, màu đồng |
SA Sanitary |
589.15.034 |
Vòi trộn gắn tường Kobe 250 đen |
SA Sanitary |
588.87.990 |
Bộ ống P-trap chậu sứ Solid Free-stand |
SA Sanitary |
589.64.001 |
Vòi cảm ứng đặt bàn H90 |
SA Sanitary |
570.58.631 |
Vòi bếp Sensor touch 200 brushed nicken |
SA Sanitary |
495.61.250 |
Van góc 1 đường nước Active |
SA Sanitary |
495.61.129 |
Vòi trộn UNI 100 |
SA Sanitary |
589.64.002 |
Vòi cảm ứng gắn tường L190 |
SA Sanitary |
589.29.235 |
Vòi trộn Focus 120 dùng pin 6V |
SA Sanitary |
589.28.623 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Vivenis |
SA Sanitary |
589.35.011 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ, màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.094 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.034 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.004 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.064 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.096 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.036 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.006 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto chrome |
SA Sanitary |
589.35.066 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.093 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.003 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.15.008 |
Bộ trộn âm 1 đường nước Kobe chrome |
SA Sanitary |
589.15.006 |
Bộ trộn nổi 1 đường nước Kobe chrome |
SA Sanitary |
589.35.039 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.099 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.009 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto chrome |
SA Sanitary |
589.35.069 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
485.60.305 |
Sen đầu vuông HÄFELE 200 Chrome |
SA Sanitary |
485.60.306 |
Sen đầu vuông HÄFELE 300 Chrome |
SA Sanitary |
485.60.307 |
Sen đầu tròn HÄFELE 200 Chrome |
SA Sanitary |
485.60.309 |
Sen đầu vuông 200 Chrome |
SA Sanitary |
485.60.311 |
Sen đầu tròn 200 Chrome |
SA Sanitary |
485.60.951 |
Tay sen 45 độ HÄFELE |
SA Sanitary |
485.60.952 |
Tay sen tròn 400 |
SA Sanitary |
485.60.953 |
Tay sen vuông 400 |
SA Sanitary |
485.60.954 |
Tay sen gắn trần 150 |
SA Sanitary |
485.60.990 |
Bộ âm cho Bộ trộn âm |
SA Sanitary |
485.61.236 |
Thoát sàn 100 |
SA Sanitary |
495.80.132 |
Kệ khăn tắm InnoClassic 600 |
SA Sanitary |
495.80.193 |
Giá treo giấy vệ sinh InnoGeo-E |
SA Sanitary |
495.80.194 |
Vòng treo khăn InnoGeo-E |
SA Sanitary |
495.80.207 |
Kệ đỡ dụng cụ InnoGeo-S |
SA Sanitary |
495.81.006 |
Gương phóng đại có đèn LED |
SA Sanitary |
567.23.010 |
CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2R90 |
SA Sanitary |
567.23.050 |
CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2S90M |
SA Sanitary |
569.31.360 |
Vòi bếp Talis S 270 customized |
SA Sanitary |
577.25.911 |
SP – Trọn bộ xả chậu đá 2 hộc 577.25.xxx |
SA Sanitary |
577.25.913 |
SP – Trọn bộ xả chậu đá 1 hộc 577.25.xxx |
SA Sanitary |
580.20.300 |
Móc treo InnoGeo-E |
SA Sanitary |
580.20.320 |
Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-E |
SA Sanitary |
580.20.370 |
Cọ vệ sinh InnoGeo-E |
SA Sanitary |
580.34.040 |
Giá treo giấy- Chrome bóng |
SA Sanitary |
580.34.310 |
Vòng treo khăn Chrome bóng InnoRound |
SA Sanitary |
580.34.341 |
Móc treo giấy vệ sinh InnoRound |
SA Sanitary |
580.34.350 |
DĨa đựng xà phòng InnoRound |
SA Sanitary |
580.34.360 |
Ly đựng bàn chải InnoRound |
SA Sanitary |
580.34.370 |
Cọ vệ sinh InnoRound |
SA Sanitary |
580.41.220 |
Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-S |
SA Sanitary |
580.41.250 |
Cọ vệ sinh InnoGeo-S |
SA Sanitary |
580.41.260 |
DĨa đựng xà phòng InnoGeo-S |
SA Sanitary |
588.09.400 |
Bồn tiểu cảm ứng treo tường |
SA Sanitary |
588.09.401 |
Tiểu nam đặt sàn tự động Sapporo |
SA Sanitary |
588.45.000 |
Chậu rửa đặt bàn Puravida 700 |
SA Sanitary |
588.45.021 |
Chậu âm bàn Vero 485×315 |
SA Sanitary |
588.45.084 |
Chậu vành nổi Starck 3 560×465 |
SA Sanitary |
588.45.202 |
Chậu vành nổi Durastyle 600×430 |
SA Sanitary |
588.45.206 |
Chậu vành nổi Durastyle 615×495 |
SA Sanitary |
588.45.241 |
Chậu đặt bàn Cape Cod 460 |
SA Sanitary |
588.45.994 |
SP – Phụ kiện lắp đặt Chậu rửa âm bàn |
SA Sanitary |
588.51.400 |
toilet LIỀN KHỐI TORINO |
SA Sanitary |
588.55.601 |
bồn tắm âm dạng tròn 1700x790x440 |
SA Sanitary |
588.55.603 |
bồn tắm âm 1720X770X480 |
SA Sanitary |
588.55.611 |
bồn tắm âm 1750X770X470 |
SA Sanitary |
588.55.612 |
bồn tắm âm 1500x750x440 |
SA Sanitary |
588.55.620 |
Bồn tắm độc lập Vigor 1700 |
SA Sanitary |
588.55.650 |
bồn tắm độc lập Victoria 1690 |
SA Sanitary |
588.55.682 |
bồn tắm âm Active 1500 |
SA Sanitary |
588.55.998 |
SP – Bộ xả bồn tắm 588.55.680/682 |
SA Sanitary |
588.64.000 |
LAVABO ĐẶT BÀN VELA |
SA Sanitary |
588.79.011 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 500×350 |
SA Sanitary |
588.82.205 |
Chậu sứ vành nổi Compact 550x435x200 |
SA Sanitary |
588.82.206 |
Chậu sứ treo có nắp siphon 560x440x540 |
SA Sanitary |
588.82.211 |
Chậu sứ đặt bàn Regal 565x460x160 |
SA Sanitary |
588.82.239 |
Chậu góc treo tường 330x330x130 |
SA Sanitary |
588.82.403 |
Bồn cầu 1-khối Regal 345x655x790 |
SA Sanitary |
588.82.405 |
Bồn cầu 1-khối Seine 360x680x768 |
SA Sanitary |
588.82.406 |
Smart toilet w/LED pro. |
SA Sanitary |
588.82.412 |
Bồn cầu gắn tường Seine 355x520x305 |
SA Sanitary |
588.84.000 |
Chậu sứ gắn tường 435x550x195 |
SA Sanitary |
588.84.026 |
CHẬU SỨ ĐẶT BÀN 475X470X160 |
SA Sanitary |
589.02.096 |
Bộ trộn âm 1 đường nước Victoria |
SA Sanitary |
589.02.120 |
Bộ sen tay có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.02.154 |
Bộ thanh sen Anista |
SA Sanitary |
589.02.155 |
Bộ thanh sen Thermostatic |
SA Sanitary |
589.02.156 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Anista Chrome |
SA Sanitary |
589.02.157 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Anista |
SA Sanitary |
589.02.450 |
Vòi trộn Anista 100 màu đen |
SA Sanitary |
589.02.452 |
Vòi trộn Anista 240 màu đen |
SA Sanitary |
589.02.456 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Anista đen |
SA Sanitary |
589.02.600 |
Vòi trộn New Mysterious 80 |
SA Sanitary |
589.02.601 |
Vòi trộn New Mysterious 250 |
SA Sanitary |
589.02.603 |
Bộ trộn nổi 1 đường nước New Mysterious |
SA Sanitary |
589.02.607 |
Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ New Mysterious |
SA Sanitary |
589.02.632 |
Vòi trộn Charm 210 |
SA Sanitary |
589.02.730 |
Vòi trộn ACTIVE 70 |
SA Sanitary |
589.02.732 |
Vòi trộn ACTIVE 240 |
SA Sanitary |
589.02.736 |
Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Active |
SA Sanitary |
589.02.737 |
Bộ trộn âm 2 đương nước Active |
SA Sanitary |
589.10.151 |
Vòi trộn 3 lỗ Victoria |
SA Sanitary |
589.29.126 |
Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm đặt sàn |
SA Sanitary |
589.29.180 |
Vòi chậu Talis |
SA Sanitary |
589.29.206 |
Bộ trộn chậu sứ 3 lỗ HG Talis |
SA Sanitary |
589.29.219 |
Vòi chậu Focus S |
SA Sanitary |
589.29.223 |
Vòi trộn Focus 190 |
SA Sanitary |
589.29.533 |
Vòi trộn Citterio M 250 không giữ nước |
SA Sanitary |
589.29.920 |
Siphon Flowstar S cho chậu sứ |
SA Sanitary |
589.47.080 |
THANH sen X-JET 600, Chrome |
SA Sanitary |
589.52.310 |
Bộ thanh sen Croma Select 280 Air 1jet |
SA Sanitary |
589.52.403 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Logis |
SA Sanitary |
589.52.406 |
Vòi trộn Logis 190 |
SA Sanitary |
589.55.982 |
SP – Bộ ron cố định vòi trộn bồn tắm HG |
SA Sanitary |
589.82.001 |
BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOROUND |
SA Sanitary |
589.82.030 |
VÒI LAVABO NÓNG LẠNH INNOSQUARE |
SA Sanitary |
589.82.031 |
BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOSQUARE |
SA Sanitary |
589.82.033 |
BỘ TRỘN BỒN TẮM ÂM TƯỜNG INNOSQUARE |
SA Sanitary |
589.85.004 |
Bộ sen HÄFELE |
SA Sanitary |
589.85.007 |
Bộ thanh sen |
SA Sanitary |
589.85.205 |
sen đầu tròn 100 |
SA Sanitary |
589.85.315 |
Bộ thanh sen HÄFELE 3F CHR |
SA Sanitary |
589.85.318 |
Bộ sen tay X-JET, Chrome |
SA Sanitary |
589.85.320 |
sen tay X-JET, Chrome |
SA Sanitary |
589.85.560 |
Sen tay 2F, có thanh trượt 600 mm, đen |
SA Sanitary |
589.85.561 |
Bộ thanh sen 1F, ĐEN mờ |
SA Sanitary |
589.85.563 |
Bộ sen tay vuông 2F, ĐEN mờ |
SA Sanitary |
589.85.900 |
Giá treo sen HÄFELE |
SA Sanitary |
589.95.900 |
BỘ SEN TAY HAFELE |
SA Sanitary |
589.98.150 |
Thanh sen đứng điều nhiệt PEARL |
SA Sanitary |
588.79.401 |
Bồn cầu 1-Khối Iconic Rimles 495x750x675 |
SA Sanitary |
588.79.400 |
Bồn cầu 1-Khối Iconic 500x750x650 |
SA Sanitary |
588.79.403 |
Bồn cầu 1-Khối Victoria 430x720x730 |
SA Sanitary |
588.79.408 |
Bồn cầu 1-Khối Sapporo 715x360x745 |
SA Sanitary |
588.79.402 |
Bồn cầu 1-Khối Iconic 410x705x750 |
SA Sanitary |
588.79.412 |
Bồn cầu 1-Khối Sapporo 725x410x760 |
SA Sanitary |
588.79.406 |
Bồn cầu 1-Khối Sapporo 650x405x695 |
SA Sanitary |
588.79.407 |
Bồn cầu 1-Khối Sapporo 695x375x730 |
SA Sanitary |
588.79.409 |
Bồn cầu 1-Khối Sapporo 660x395x695 |
SA Sanitary |
588.79.404 |
Bồn cầu 2-Khối Compact 370x695x765 |
SA Sanitary |
588.79.411 |
Bồn cầu đặt sàn Sapporo 550x370x410 |
SA Sanitary |
588.79.410 |
Bồn cầu treo tường Sapporo 540x370x365 |
SA Sanitary |
588.73.922 |
Két nước âm Mechanical 820 bồn treo |
SA Sanitary |
588.73.920 |
Két nước âm Mechanical 1140 cầu treo |
SA Sanitary |
588.73.980 |
Két nước âm 648 bồn cầu đặt sàn Hafele |
SA Sanitary |
588.73.543 |
Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome |
SA Sanitary |
588.73.544 |
Nút nhấn xả thải Mechanical trắng |
SA Sanitary |
588.73.545 |
Nút nhấn xả thải Mechanical đen |
SA Sanitary |
588.73.564 |
Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome |
SA Sanitary |
588.73.565 |
Nút nhấn xả thải Mechanical trắng |
SA Sanitary |
588.73.566 |
Nút nhấn xả thải Mechanical đen |
SA Sanitary |
588.09.400 |
Bồn tiểu cảm ứng treo tường |
SA Sanitary |
588.09.401 |
Tiểu nam đặt sàn tự động Sapporo |
SA Sanitary |
588.79.420 |
Bồn tiểu nam treo Seine 340x320x715 |
SA Sanitary |
588.79.421 |
Bồn tiểu nam treo Seine 410x350x620 |
SA Sanitary |
588.79.980 |
Xả nhấn cho bồn tiểu |
SA Sanitary |
589.63.062 |
Vòi trộn tự động H-123 |
SA Sanitary |
589.63.061 |
Vòi trộn tự động H-175 |
SA Sanitary |
589.63.090 |
Vòi xịt xà phòng tự động bán âm |
SA Sanitary |
983.64.004 |
Máy sấy tay – H700 |
SA Sanitary |
983.64.003 |
Máy sấy tay – H468 |
SA Sanitary |
983.64.002 |
Máy sấy tay – H238 |
SA Sanitary |
580.37.051 |
Bình xà phòng treo tường tự động 850ml |
SA Sanitary |
588.79.072 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 420x420x145 |
SA Sanitary |
588.79.002 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 460x460x160 |
SA Sanitary |
588.79.032 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 500x420x150 |
SA Sanitary |
588.79.070 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 400x400x145 |
SA Sanitary |
588.79.031 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 420x420x145 |
SA Sanitary |
588.79.060 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 400×145 |
SA Sanitary |
588.79.030 |
Chậu sứ đặt bàn Sapporo 585x380x180 |
SA Sanitary |
588.79.040 |
Chậu sứ bán âm Sapporo 520x420x160 |
SA Sanitary |
588.79.041 |
Chậu sứ bán âm Sapporo 500x460x195 |
SA Sanitary |
588.79.010 |
Chậu sứ vành nổi Sapporo 560x420x190 |
SA Sanitary |
588.79.012 |
Chậu sứ vành nổi Sapporo 540x450x200 |
SA Sanitary |
588.79.014 |
Chậu sứ âm bàn Sapporo 545x350x190 |
SA Sanitary |
588.79.015 |
Chậu sứ âm bàn Sapporo 570x415x205 |
SA Sanitary |
589.35.000 |
Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.001 |
Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn chrome |
SA Sanitary |
589.35.002 |
Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo chrome |
SA Sanitary |
589.35.004 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.003 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.005 |
Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.006 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto chrome |
SA Sanitary |
589.35.007 |
Bộ sen tay Kyoto chrome có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.35.008 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.009 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto chrome |
SA Sanitary |
589.35.010 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto chrome |
SA Sanitary |
589.35.030 |
Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.031 |
Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.032 |
Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đồng |
SA Sanitary |
589.35.034 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.033 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.035 |
Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.036 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.037 |
Bộ sen tay Kyoto màu đồng có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.35.038 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.039 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.040 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.061 |
Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.060 |
Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.062 |
Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo vàng |
SA Sanitary |
589.35.064 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.063 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.065 |
Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.066 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.067 |
Bộ sen tay Kyoto màu vàng có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.35.068 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.069 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.070 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.090 |
Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu đen |
SA Sanitary |
589.35.091 |
Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn màu đen |
SA Sanitary |
589.35.092 |
Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đen |
SA Sanitary |
589.35.094 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.093 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.095 |
Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.096 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.097 |
Bộ sen tay Kyoto màu đen có thanh trượt |
SA Sanitary |
589.35.098 |
Sen đầu gắn tường Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.099 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.35.100 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.15.000 |
Vòi trộn Kobe 100 chrome |
SA Sanitary |
589.15.001 |
Vòi trộn Kobe 100 chrome có bộ xả kéo |
SA Sanitary |
589.15.002 |
Vòi trộn Kobe 240 chrome |
SA Sanitary |
589.15.003 |
Vòi trộn Kobe 240 chrome có bộ xả kéo |
SA Sanitary |
589.15.004 |
Vòi trộn gắn tường Kobe 250 chrome |
SA Sanitary |
589.15.061 |
Vòi xả bồn 2 đường nước 160 Kobe chrome |
SA Sanitary |
589.15.006 |
Bộ trộn nổi 1 đường nước Kobe chrome |
SA Sanitary |
589.15.005 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kobe chrome |
SA Sanitary |
589.15.008 |
Bộ trộn âm 1 đường nước Kobe chrome |
SA Sanitary |
589.15.007 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe chrome |
SA Sanitary |
589.15.030 |
Vòi trộn Kobe 100 đen |
SA Sanitary |
589.15.032 |
Vòi trộn Kobe 240 đen |
SA Sanitary |
589.15.034 |
Vòi trộn gắn tường Kobe 250 đen |
SA Sanitary |
589.15.035 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kobe đen |
SA Sanitary |
589.15.037 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe màu đen |
SA Sanitary |
495.61.120 |
Vòi trộn Regal 110 |
SA Sanitary |
589.78.000 |
Vòi trộn Regal 110 bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.121 |
Vòi trộn Regal 250 |
SA Sanitary |
589.78.001 |
Vòi trộn Regal 250 bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.124 |
Vòi trộn gắn tường Regal 200 |
SA Sanitary |
495.61.122 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Regal |
SA Sanitary |
495.61.123 |
Bộ trộn nổi 1 đường nước Regal |
SA Sanitary |
495.61.126 |
Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Regal |
SA Sanitary |
495.61.125 |
Vòi trộn 3 lỗ Regal |
SA Sanitary |
589.78.030 |
Vòi trộn 3 lỗ Regal bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.127 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Regal |
SA Sanitary |
495.61.128 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Regal |
SA Sanitary |
495.61.143 |
Vòi trộn Roots 90 |
SA Sanitary |
589.15.150 |
Vòi trộn Roots 90 bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.144 |
Vòi trộn Roots 170 |
SA Sanitary |
589.15.151 |
Vòi trộn Roots 170 bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.145 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Roots |
SA Sanitary |
495.61.177 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Roots |
SA Sanitary |
495.61.146 |
Bộ trộn âm 1 đường nước Roots |
SA Sanitary |
495.61.147 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Roots |
SA Sanitary |
495.61.139 |
Vòi trộn Vigor 90 |
SA Sanitary |
589.15.180 |
Vòi trộn Vigor 90 bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.140 |
Vòi trộn Vigor 240 |
SA Sanitary |
589.15.181 |
Vòi trộn Vigor 240 bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.141 |
Bộ trộn nổi 1 đường nước Vigor |
SA Sanitary |
495.61.142 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Vigor |
SA Sanitary |
495.61.129 |
Vòi trộn UNI 100 |
SA Sanitary |
589.78.060 |
Vòi trộn UNI 100 có bộ xả kéo |
SA Sanitary |
495.61.130 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Uni |
SA Sanitary |
495.60.102 |
Thanh sen điều nhiệt Intensity 217S |
SA Sanitary |
495.60.101 |
Thanh sen điều nhiệt Intensity 227R |
SA Sanitary |
589.23.155 |
Thanh sen kết hợp kệ Intensity |
SA Sanitary |
495.60.104 |
Thanh sen Intensity không Bộ trộn 227R |
SA Sanitary |
495.60.105 |
Thanh sen New Mysterious không bộ trộn |
SA Sanitary |
485.60.615 |
Sen đầu gắn trần Airsense 219S |
SA Sanitary |
485.60.701 |
Sen đầu gắn trần New Mysterious 219S |
SA Sanitary |
485.60.617 |
Sen đầu gắn trần Airsense 227R |
SA Sanitary |
485.60.703 |
Sen đầu gắn trần New Mysterious 227R |
SA Sanitary |
485.60.616 |
Sen đầu gắn tường Airsense 219S |
SA Sanitary |
485.60.700 |
Sen đầu gắn tường New Mysterious 219S |
SA Sanitary |
485.60.618 |
Sen đầu gắn tường Airsense 227R |
SA Sanitary |
485.60.702 |
Sen đầu gắn tường New Mysterious 227R |
SA Sanitary |
485.60.619 |
Sen đầu gắn trần Airsense 230R |
SA Sanitary |
485.60.620 |
Sen đầu gắn tường Airsense 230R |
SA Sanitary |
495.60.686 |
Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt |
SA Sanitary |
495.60.684 |
Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt |
SA Sanitary |
485.60.051 |
Bộ sen tay Airsense 120R |
SA Sanitary |
485.60.052 |
Bộ sen tay New Mysterious 120R |
SA Sanitary |
485.60.610 |
Bộ sen tay Airsense 120S |
SA Sanitary |
485.60.625 |
Bộ sen tay New Mysterious 120S |
SA Sanitary |
485.60.626 |
5-function Airsense hand shower set |
SA Sanitary |
495.60.685 |
Sen tay Airsense 100R |
SA Sanitary |
485.60.627 |
3-function Self-clean S hand shower set |
SA Sanitary |
485.60.628 |
3-function Self-clean R hand shower set |
SA Sanitary |
485.60.629 |
3-function Self-clean S hand shower |
SA Sanitary |
485.60.630 |
3-function Self-clean R hand shower |
SA Sanitary |
485.60.614 |
Thanh trượt 650R chrome |
SA Sanitary |
485.60.704 |
Thanh trượt 650R màu đen |
SA Sanitary |
485.60.706 |
Thanh trượt DIY 660R chrome |
SA Sanitary |
485.60.707 |
Giá đỡ sen tay có thể điều chỉnh |
SA Sanitary |
589.25.896 |
Vòi xả bồn tắm ACTIVE 230 mm |
SA Sanitary |
589.25.897 |
Vòi xả bồn REGAL 230 chuyển đường nước |
SA Sanitary |
495.60.110 |
Dây sen SUS 1.5 m |
SA Sanitary |
485.60.008 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Active tròn |
SA Sanitary |
485.60.060 |
Phụ kiện cấp nước sen tay dạng tròn đen |
SA Sanitary |
485.60.009 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Active vuông |
SA Sanitary |
485.60.061 |
Phụ kiện cấp nước sen tay dạng vuông đen |
SA Sanitary |
495.60.111 |
Dây sen PVC 1.5 m |
SA Sanitary |
495.60.112 |
Dây sen PVC 1.5 m màu đen |
SA Sanitary |
485.60.616 |
Sen đầu gắn tường Airsense 219S |
SA Sanitary |
495.61.127 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Regal |
SA Sanitary |
485.60.610 |
Bộ sen tay Airsense 120S |
SA Sanitary |
589.25.897 |
Vòi xả bồn REGAL 230 chuyển đường nước |
SA Sanitary |
485.60.614 |
Thanh trượt 650R chrome |
SA Sanitary |
485.60.618 |
Sen đầu gắn tường Airsense 227R |
SA Sanitary |
495.61.147 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Roots |
SA Sanitary |
485.60.051 |
Bộ sen tay Airsense 120R |
SA Sanitary |
485.60.008 |
Phụ kiện cấp nước sen tay Active tròn |
SA Sanitary |
485.60.614 |
Thanh trượt 650R chrome |
SA Sanitary |
485.60.700 |
Sen đầu gắn tường New Mysterious 219S |
SA Sanitary |
589.15.037 |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe màu đen |
SA Sanitary |
485.60.625 |
Bộ sen tay New Mysterious 120S |
SA Sanitary |
485.60.061 |
Phụ kiện cấp nước sen tay dạng vuông đen |
SA Sanitary |
485.60.704 |
Thanh trượt 650R màu đen |
SA Sanitary |
588.99.610 |
Bồn tắm độc lập chữ nhật 1700x780x600 |
SA Sanitary |
588.99.620 |
Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x820x600 |
SA Sanitary |
588.99.600 |
Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x720x660 |
SA Sanitary |
588.99.630 |
Bồn tắm độc lập bầu dục 1550x700x790 |
SA Sanitary |
588.99.631 |
F-s bathtub 1550 with gold tiger feet |
SA Sanitary |
588.79.600 |
Bồn tắm âm hình bầu dục 1700 |
SA Sanitary |
588.79.602 |
Bồn tắm âm hình chữ nhật 1700 |
SA Sanitary |
588.79.601 |
Bồn tắm âm hình bầu dục 1500 |
SA Sanitary |
588.79.603 |
Bồn tắm âm hình chữ nhật 1500 |
SA Sanitary |
589.35.003 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.033 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.063 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.093 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
589.15.120 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kobe chrome |
SA Sanitary |
495.61.128 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Regal |
SA Sanitary |
495.61.177 |
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Roots |
SA Sanitary |
589.35.004 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu chrome |
SA Sanitary |
589.35.034 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đồng |
SA Sanitary |
589.35.064 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu vàng |
SA Sanitary |
589.35.094 |
Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đen |
SA Sanitary |
495.61.126 |
Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Regal |
SA Sanitary |
589.02.607 |
Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ New Mysterious |
SA Sanitary |
588.87.400 |
Chậu sứ đặt sàn 3002 |
SA Sanitary |
588.87.401 |
Chậu sứ đặt sàn 3009 |
SA Sanitary |
588.87.402 |
Chậu sứ đặt bàn 600x375x175 |
SA Sanitary |
588.87.600 |
Bồn tắm độc lập 1800x1100x620 |
SA Sanitary |
588.87.610 |
F-S bathtub Wh.1700x800x600 |
SA Sanitary |
588.87.612 |
F-S bathtub Wh.1700x720x580 |
SA Sanitary |
588.87.611 |
F-S bathtub Wh.1650x800x550 |
SA Sanitary |
588.87.613 |
F-S bathtub Wh.1800x820x550 |
SA Sanitary |
580.57.001 |
Móc đôi Kyoto chrome |
SA Sanitary |
580.57.012 |
Vòng treo khăn Kyoto chrome |
SA Sanitary |
580.57.040 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ chrome |
SA Sanitary |
580.57.011 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 chrome |
SA Sanitary |
580.57.030 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 chrome |
SA Sanitary |
580.57.010 |
Kệ để khăn Kyoto 600 chrome |
SA Sanitary |
580.57.101 |
Móc đôi Kyoto đồng |
SA Sanitary |
580.57.112 |
Vòng treo khăn Kyoto đồng |
SA Sanitary |
580.57.140 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đồng |
SA Sanitary |
580.57.111 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đồng |
SA Sanitary |
580.57.113 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đồng |
SA Sanitary |
580.57.110 |
Kệ để khăn Kyoto 600 đồng |
SA Sanitary |
580.57.201 |
Móc đôi Kyoto vàng |
SA Sanitary |
580.57.212 |
Vòng treo khăn Kyoto vàng |
SA Sanitary |
580.57.240 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ vàng |
SA Sanitary |
580.57.211 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 vàng |
SA Sanitary |
580.57.213 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 vàng |
SA Sanitary |
580.57.210 |
Kệ để khăn Kyoto 600 vàng |
SA Sanitary |
580.57.301 |
Móc đôi Kyoto đen |
SA Sanitary |
580.57.312 |
Vòng treo khăn Kyoto đen |
SA Sanitary |
580.57.340 |
Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đen |
SA Sanitary |
580.57.311 |
Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đen |
SA Sanitary |
580.57.313 |
Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đen |
SA Sanitary |
580.57.310 |
Kệ để khăn Kyoto 600 đen |
SA Sanitary |
495.80.232 |
Móc treo Kobe kính trắng |
SA Sanitary |
495.80.231 |
Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính trắng |
SA Sanitary |
495.80.235 |
Thanh treo khăn đơn 450mm |
SA Sanitary |
495.80.236 |
Thanh treo khăn đơn 600mm |
SA Sanitary |
495.80.237 |
Kệ Kobe kính trắng 150 |
SA Sanitary |
495.80.238 |
Kệ Kobe kính trắng 300 |
SA Sanitary |
495.80.239 |
Kệ đựng ly Kobe kính trắng |
SA Sanitary |
495.80.240 |
Ly xịt xà phòng Kobe |
SA Sanitary |
495.80.241 |
Ly đựng bàn chải Kobe |
SA Sanitary |
495.80.234 |
Móc treo Kobe kính đen |
SA Sanitary |
495.80.233 |
Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính đen |
SA Sanitary |
495.80.230 |
Giá treo cọ vệ sinh Kobe kính trắng |
SA Sanitary |
495.80.242 |
Kệ đựng ly Kobe kính đen |
SA Sanitary |
495.80.244 |
Dĩa đựng xà phòng Kobe kính đen 150 |
SA Sanitary |
495.80.243 |
Kệ Kobe kính đen 300 |
SA Sanitary |
499.98.351 |
Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba chrome |
SA Sanitary |
499.98.350 |
Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba đen |
SA Sanitary |
580.41.400 |
Móc treo Fortune |
SA Sanitary |
580.41.410 |
Vòng treo khăn Fortune |
SA Sanitary |
580.41.440 |
Giá treo giấy vệ sinh Fortune |
SA Sanitary |
580.41.411 |
Thanh treo khăn đơn Fortune 750 |
SA Sanitary |
580.41.412 |
Thanh treo khăn đôi Fortune 750 |
SA Sanitary |
580.41.413 |
Kệ để khăn tắm Fortune |
SA Sanitary |
580.41.470 |
Ly đựng bàn chải Fortune |
SA Sanitary |
580.41.430 |
Kệ kính Fortune |
SA Sanitary |
580.41.450 |
Giá treo cọ vệ sinh Fortune |
SA Sanitary |
580.41.550 |
Giá treo cọ vệ sinh Mysterious |
SA Sanitary |
580.41.500 |
Móc treo Mysterious |
SA Sanitary |
580.41.510 |
Vòng treo khăn Mysterious |
SA Sanitary |
580.41.540 |
Giá treo giấy vệ sinh Mysterious |
SA Sanitary |
580.41.511 |
Thanh treo khăn đơn Mysterious 750 |
SA Sanitary |
580.41.512 |
Thanh treo khăn đôi Mysterious 750 |
SA Sanitary |
580.41.513 |
Kệ để khăn tắm Mysterious |
SA Sanitary |
983.56.001 |
Giá treo giấy vệ sinh đơn có Kệ |
SA Sanitary |
983.56.000 |
Giá treo giấy vệ sinh đôi có Kệ |
SA Sanitary |
495.34.112 |
Kệ góc tam Giác |
SA Sanitary |
495.80.013 |
Kệ góc chữ nhật |
SA Sanitary |
495.81.005 |
Gương phóng đại |
SA Sanitary |
495.81.006 |
Gương phóng đại có đèn LED |
SA Sanitary |
589.25.948 |
Bộ xả chậu sứ có xả tràn |
SA Sanitary |
589.25.986 |
Bộ xả chậu sứ không có xả tràn Chrome |
SA Sanitary |
589.25.989 |
Bộ xả không giữ nước |
SA Sanitary |
589.25.848 |
Bộ xả nhấn cho chậu có xả tràn |
SA Sanitary |
589.25.987 |
Bộ xả chậu sứ không có xả tràn đen |
SA Sanitary |
589.29.965 |
SP – Đầu chuyển ren 17 – 21 |
SA Sanitary |
495.61.241 |
Siphon Thoát nước Active |
SA Sanitary |
495.61.242 |
Siphon Thoát nước Active |
SA Sanitary |
589.25.998 |
SP – Dây cấp nước bồn cầu 500mm |
SA Sanitary |
495.61.254 |
Van góc 2 đường nước dạng vuông |
SA Sanitary |
495.61.252 |
Van góc 2 đường nước Active |
SA Sanitary |
495.61.250 |
Van góc 1 đường nước Active |
SA Sanitary |
589.25.991 |
Vòi xịt vệ sinh Active |
SA Sanitary |
485.95.032 |
Vòi xịt vệ sinh Active |
SA Sanitary |
485.95.039 |
Vòi xịt vệ sinh Airsense màu chrome |
SA Sanitary |
485.95.078 |
Vòi xịt vệ sinh Airsense màu đen |
SA Sanitary |
495.60.803 |
Thoát sàn 88 |
SA Sanitary |
495.60.801 |
Thoát sàn 100 |
SA Sanitary |
485.61.235 |
Thoát sàn 600 |
SA Sanitary |
485.61.236 |
Thoát sàn 100 |
SA Sanitary |
495.61.138 |
Vòi lạnh Vigor 100 |
SA Sanitary |
495.61.137 |
Vòi lạnh Vigor 140 |
SA Sanitary |
589.25.540 |
Vòi lạnh gắn tường Compact |
SA Sanitary |
495.61.020 |
Vòi lạnh gắn tường Compact nối máy giặt |
SA Sanitary |
499.95.206 |
Tay vịn phòng tắm 450 |
SA Sanitary |
499.95.200 |
Tay vịn phòng tắm 110 368 |
SA Sanitary |
499.95.203 |
Tay vịn phòng tắm 90 418 |
SA Sanitary |
499.95.204 |
Tay vịn chữ T 734 |
SA Sanitary |
983.56.002 |
Tay vịn xếp được 650 |
SA Sanitary |