Ngành hàng / Category: Hệ thống kiểm soát cửa ra vào / Access Control |
917.64.257 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ, TAY CHỮ L | AC Access control |
917.64.008 | BỘ TAY GẠT DT700 =KL, TAY J, INOX MỜ | AC Access control |
917.64.002 | BỘ TAY GẠT DT710 =KL, TAY J, INOX MỜ | AC Access control |
917.63.633 | DT710C mặt ngoài màu đen mờ tay J | AC Access control |
917.63.283 | mặt trong khóa DT700/710c màu đen tay J | AC Access control |
917.81.867 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DR I DT70 | AC Access control |
917.81.761 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M | AC Access control |
917.81.781 | THÂN KHÓA DT700 | AC Access control |
917.81.771 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M | AC Access control |
917.81.791 | THÂN KHÓA BACKSET 65, FOREND 24MM MỞ PHẢ | AC Access control |
917.64.010 | THẺ PROGRAMMING =NHỰA | AC Access control |
917.80.871 | Bộ vít dùng cho khóa DT700 | AC Access control |
917.64.073 | Thẻ Mifare Classic có in | AC Access control |
917.80.736 | THẺ MIFARE | AC Access control |
917.64.070 | THẺ TRẮNG | AC Access control |
910.52.812 | PHẦN MỀM QUẢN LÝ SW300 HOTEL 100/100 | AC Access control |
910.52.810 | HOTEL SW 300 20/20 FOR DIALOCK GENERATIO | AC Access control |
910.52.813 | PHẦN MỀM QUẢN LÝ | AC Access control |
910.52.811 | PHẦN MỀM KHÁCH SẠN SW300 CHO DT7XX | AC Access control |
910.52.814 | PHẦN MỀM KHÁCH SẠN SW300, 500/500 | AC Access control |
910.52.871 | SWX Smartphone key license SPK | AC Access control |
912.02.010 | ỐNG LUỒN CÁP INOX MỜ 370/510MM | AC Access control |
917.42.080 | THIẾT BỊ MÃ HÓA ESS 110 = NHUA | AC Access control |
917.42.180 | THIẾT BỊ THU NHẬN TÍN HIỆU MDU 110 | AC Access control |
917.81.713 | Mort.lock ss.br.pol 55/24 DL I DT700/710 | AC Access control |
917.80.471 | VÍT BẮT CHO KHÓA DIALOCK, CỬA DÀY 3 | AC Access control |
917.80.851 | bộ vít bắt số 1 màu Inox mờ dùng cho khó | AC Access control |
917.80.882 | Screw Set No.2 black DT700/710 | AC Access control |
917.80.852 | Bộ Ốc Vít No.2 stst.matt DT700/710 | AC Access control |
917.91.072 | ĐẦU ĐỌC THẺ WRU 200 | AC Access control |
917.91.078 | BỘ ĐẦU ĐỌC THẺ WT200 | AC Access control |
917.91.077 | ĐẦU ĐỌC THẺ WT210 81X81X63MM | AC Access control |
917.91.071 | BỘ ĐIỀU KHIỂN WTC200 | AC Access control |
917.91.074 | CÔNG TẮC | AC Access control |
917.82.001 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ PHẢI | AC Access control |
912.20.192 | thẻ Mifare cho hệ thống Condotel | AC Access control |
912.20.010 | thẻ công trình cho khóa Prolok | AC Access control |
917.82.190 | Kiểm soát truy cập cho cửa | AC Access control |
917.82.191 | Kiểm soát truy cập cho thang máy | AC Access control |
912.20.195 | BLE Door controller – Condotel AC system | AC Access control |
912.20.196 | BLE Energy savingSW – Condotel AC system | AC Access control |
912.20.190 | Khóa DL6900 2 chế độ | AC Access control |
917.80.745 | THẺ TỪ DUAL MIFARE PROXIMITY TRẮNG | AC Access control |
912.20.193 | Elevator controller – Condotel AC system | AC Access control |
912.20.191 | thiết bị mã hóa thẻ | AC Access control |
912.20.006 | đầu đọc mã hóa thẻ ES100 | AC Access control |
912.20.194 | Extention EC – Condotel AC system | AC Access control |
917.56.935 | công tắc tiết kiêm điện màu xám | AC Access control |
917.56.937 | M11 công tắc tiết kiệm điện màu trắng | AC Access control |
912.20.007 | thiết bị đồng bộ dữ liệu PDA100 | AC Access control |
912.20.110 | Khóa PL100 tay D màu đen mờ mở trái | AC Access control |
912.20.106 | PL100 D lockset NC dinL in st.st.matt. | AC Access control |
912.20.111 | Khóa PL100 tay D màu đen mờ mở phai | AC Access control |
912.20.107 | PL100 D lockset NC dinR in st.st.matt. | AC Access control |
912.20.023 | PL100 E lockset NC din L in st.st.matt | AC Access control |
912.20.024 | PL100 E lockset NC din R in st.st.matt | AC Access control |
912.20.020 | PL100 tay L – DINR – màu inox | AC Access control |
912.20.019 | PL100 tay L – DINL – màu inox | AC Access control |
912.20.100 | khóa PL200 tay D màu inox mở trái | AC Access control |
912.20.101 | PL200 màu inox tay D DINR | AC Access control |
912.20.055 | khóa khách sạn PL200 tay E màu inox DINL | AC Access control |
912.20.056 | khóa khách sạn PL200 tay E màu inox DINR | AC Access control |
912.20.067 | Khóa PL200 tay E màu đen DINL | AC Access control |
912.20.061 | PL200 tay E màu vàng DINL | AC Access control |
912.20.068 | Khóa PL200 màu đen tay E DINR | AC Access control |
912.20.062 | PL200 tay E màu vàng DINR | AC Access control |
912.20.051 | PL200 tay L – DINL – màu inox | AC Access control |
912.20.052 | PL200 tay L màu inox DINR | AC Access control |
912.20.112 | PL250 màu inox tay L DINL | AC Access control |
912.20.113 | PL250 tay L DIN R màu inox | AC Access control |
912.20.910 | SP – Bo mạch của khóa PL100 | AC Access control |
917.82.322 | đầu đọc thẻ RFID | AC Access control |
917.82.320 | đầu đọc thẻ RFID Cres100 | AC Access control |
917.82.321 | đầu đọc thẻ RFID | AC Access control |
917.82.327 | thiết bị kiểm soát cửa bằng thẻ SA31 | AC Access control |
912.20.143 | SP – Thân khóa 3585 DL6600 | AC Access control |
912.05.709 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LỚN | AC Access control |
912.05.314 | Khóa điện tử EL10K | AC Access control |
912.05.317 | Khóa điện tử Hafele EL10K – Màu vàng | AC Access control |
912.05.730 | Bas Khóa đt ER4400 cho cửa kính | AC Access control |
912.05.497 | Khóa điện tử Hafele DL7000 | AC Access control |
912.05.498 | Khóa điện tử Hafele DL7100 | AC Access control |
912.20.580 | Khóa điện tử DL6000 thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.20.583 | Khóa điện tử DL6100 thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.20.142 | DL6600 ZB không thân khóa | AC Access control |
912.20.145 | Khóa điện tử Hafele cửa nhôm DL6600 | AC Access control |
912.05.935 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn (kèm Pin) | AC Access control |
912.20.328 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn | AC Access control |
912.20.230 | Khóa điện tử DL7600 BLE màu đen | AC Access control |
912.20.237 | Khóa điện tử Hafele DL7600 | AC Access control |
912.20.231 | Khóa điện tử Hafele DL7600 – Màu đồng | AC Access control |
912.20.235 | DL7600 copper BLE | AC Access control |
912.20.232 | DL7600BLE màu đen kèm module Zwave | AC Access control |
912.05.650 | DL7900 Màu vàng thân khóa lớn | AC Access control |
912.05.653 | Khóa DL7900 màu vàng hồng thân lớn | AC Access control |
912.05.652 | DL7900 màu vàng hồng thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.05.496 | EL7000-TC thân khóa lớn | AC Access control |
912.05.495 | EL7000-TC thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.05.494 | EL7000-TC không thân khóa | AC Access control |
912.05.715 | Khóa điện tử EL7200, thân khóa lớn | AC Access control |
912.05.714 | Khóa điện tử Hafele EL7200 | AC Access control |
912.20.564 | EL7200-TC Thân khóa lớn | AC Access control |
912.20.563 | EL7200-TC thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.05.728 | Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu vàng | AC Access control |
912.05.717 | Khóa đt EL7500, máu xám, thân khóa lớn | AC Access control |
912.05.716 | Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu xám | AC Access control |
912.05.703 | KHÓA ĐIỄN TỬ EL7500 MÀU XÁM | AC Access control |
912.05.712 | Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu bạc | AC Access control |
912.05.682 | Khóa điện tử Hafele EL7500 – Màu đen | AC Access control |
912.20.552 | EL7500-TC màu đen thân nhỏ (có Pin) | AC Access control |
912.20.557 | EL7500-TC Gold Big Mortise W batt | AC Access control |
912.20.556 | EL7500-TC Gold Small Mortise W batt | AC Access control |
912.20.551 | EL7500-TC Màu xám thân lớn (Bao gồm Pin) | AC Access control |
912.20.550 | EL7500-TC màu xám thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.20.559 | EL7500-TC Rose Gold Big Mortise W batt | AC Access control |
912.05.684 | EL7500-TC vàng hồng thân nhỏ | AC Access control |
912.20.558 | EL7500-TC vàng hồng thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.20.555 | EL7500-TC-TC Sil Big Mortise W batt | AC Access control |
912.20.554 | EL7500-TC màu bạc thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.20.561 | Khóa điện tử EL7700 thân lớn (kèm pin) | AC Access control |
912.20.560 | Khóa điện tử EL7700 thân nhỏ (kèm pin) | AC Access control |
912.20.569 | Khóa điện tử EL7800 PLUS (Không kèm Pin) | AC Access control |
912.20.570 | Khóa điện tử EL7800 PLUS (Kèm Pin) | AC Access control |
912.05.763 | Khóa điện tử EL7800-TCS thân nhỏ | AC Access control |
912.20.562 | EL7800-TCS thân khóa nhỏ (có Pin) | AC Access control |
912.20.360 | EL8000-TC Màu xám (Bao gồm Pin) | AC Access control |
912.20.364 | EL9000-TCS Màu đen (Có Pin) | AC Access control |
912.20.367 | EL9000-TCS màu vàng có Pin | AC Access control |
912.20.122 | Khóa điện tử EL6500 | AC Access control |
912.05.701 | Khóa điện tử Hafele ER4400-TCR | AC Access control |
912.05.700 | Khóa điện tử Hafele ER4400 | AC Access control |
912.20.228 | ER4400-TC (Bao gồm Pin) | AC Access control |
912.20.229 | Khóa điện tử ER4400 TCR (kèm Pin) | AC Access control |
912.20.144 | Khóa điện tử Hafele cửa trượt DL6600 | AC Access control |
912.20.141 | Khóa điện tử DL6600-SW cửa mở xoay | AC Access control |
912.05.584 | HAFELE EL7700 Thân khóa lớn | AC Access control |
912.05.583 | HAFELE EL7700 thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.05.582 | HAFELE EL7700 New w/o MORTISE – TCS | AC Access control |
225.12.650 | Khóa tủ điện tử Hafele EL3300 | AC Access control |
912.20.553 | EL7500-TC Black Big Mortise W batt | AC Access control |
912.20.260 | Khóa điện tử PP8100 BLE màu đen | AC Access control |
912.20.262 | Khóa điện tử PP8100 màu đen kèm module | AC Access control |
912.20.286 | Khóa điện tử Hafele PP8100 – Màu đen | AC Access control |
912.20.263 | PP8100 BLE glossy copper with Z-wave | AC Access control |
912.20.289 | Khóa điện tử PP9000 đồng bóng (có Pin) | AC Access control |
912.05.691 | Khóa điện tử Hafele PP9000 – Màu đen | AC Access control |
912.05.693 | Pushpull digital lock PP9000 Black with | AC Access control |
912.05.692 | Khóa điện tử PP9000 màu đồng | AC Access control |
912.05.694 | Pushpull digital lock PP9000 Glossy copp | AC Access control |
912.05.359 | Khóa điện tử Hafele EL8000 | AC Access control |
912.05.708 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ NHỎ | AC Access control |
912.05.378 | Khóa điện tử Hafele EL9000 – Màu đen | AC Access control |
912.05.376 | Khóa điện tử Hafele EL9000 – Màu vàng | AC Access control |
225.12.659 | Vòng đeo IButton | AC Access control |
225.12.658 | Móc chìa khóa iButton | AC Access control |
917.80.739 | THẺ MIFARE HAFELE, MÀU XÁM | AC Access control |
912.05.369 | THẺ MIFARE NHỎ 25X35MM | AC Access control |
912.05.938 | ZIGBEE MODULE GẮN NGOÀI | AC Access control |
912.05.771 | Bộ điều khiển từ xa cho khóa EL7200/7500 | AC Access control |
912.20.406 | Bộ điều khiển từ xa EL7700 7000 new ver | AC Access control |
912.20.314 | Khóa điện tử DL7000 (bao gồm Pin) | AC Access control |
912.20.315 | Khóa điện tử DL7100 (kèm Pin) | AC Access control |
912.20.224 | Khóa điện tử ER5100 (kèm Pin) | AC Access control |
912.20.293 | Khóa điện từ PP9000 màu đen | AC Access control |
912.05.315 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE PUSH AND PULL | AC Access control |
912.05.394 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 | AC Access control |
912.05.373 | PHỤ KIỆN NHẬN TÍN HIỆU EL7200/7500 | AC Access control |
912.20.404 | Module nhận tín hiệu RF EL7700 7000 new | AC Access control |
912.05.389 | RX/TX CHO KHÓA EL7500/7200 | AC Access control |
912.05.375 | PHỤ KIỆN TRUYỀN TÍN HIỆU EL7200/7500 | AC Access control |
912.20.572 | Phụ kiện module RX ZB khóa EL7800-TCS | AC Access control |
911.68.077 | Doub. electromagnetic lock 280kgx2 | AC Access control |
912.05.104 | Khóa từ, lực giữ 280 kg, loại fail safe, | AC Access control |
911.68.076 | khóa ngàm điện ANSI fai-sec | AC Access control |
911.68.471 | Khóa điện strike loại không lỗ chốt chết | AC Access control |
911.68.470 | Khóa điện strike loại có lỗ chốt chết | AC Access control |
912.20.750 | Khóa điện cho thanh thoát hiểm | AC Access control |
935.06.052 | BỘ BRACKET HA 120 FOR HR100 | AC Access control |
935.06.021 | Đế cho cảm biến lắp trên nắp che | AC Access control |
935.06.001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG CHO 2 CÁNH | AC Access control |
935.06.023 | SP – Nắp che bên SL3 | AC Access control |
935.06.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG SL300 | AC Access control |
935.11.022 | Bộ cửa trượt tự động SL300D | AC Access control |
935.11.017 | Pin dự phòng | AC Access control |
935.06.019 | Pin dự phòng BU3 | AC Access control |
935.06.039 | THIẾT BỊ BELT HTD. USE NEW ART. 935.06. | AC Access control |
912.05.102 | Bas khóa chốt điện cho cửa kinh, độ dày | AC Access control |
912.05.103 | Bas khóa chốt điện cho cửa kinh & kính | AC Access control |
917.82.365 | Nút nhấn khẩn cấp | AC Access control |
912.02.009 | ỐNG ĐI DÂY =KL | AC Access control |
935.06.082 | Bộ điều khiển COM 20 | AC Access control |
935.06.081 | Bộ điều khiển COM 21 | AC Access control |
935.02.007 | NẮP CHE RAY TRƯỢT 4,200 MM | AC Access control |
935.11.019 | Cảm biển kép-IP54-AC/DC-12/24V | AC Access control |
917.82.325 | board thang máy mở rộng EX16 | AC Access control |
912.05.101 | Khóa chốt điện, loại fail safe | AC Access control |
917.82.324 | board kiểm soát thang máy EC10 | AC Access control |
917.82.335 | đầu mã hóa thẻ Mifare | AC Access control |
935.06.018 | KHÓA ES LOCK EL5 | AC Access control |
917.82.332 | Nút nhấn Exit | AC Access control |
935.11.079 | bộ kẹp kính 3m cho ePORTA 300D | AC Access control |
935.11.014 | Glass guider use for glass door | AC Access control |
935.01.064 | RON CAO SU CHO KÍNH 10MM | AC Access control |
935.01.065 | RON CAO SU CHO KÍNH 12MM | AC Access control |
912.05.108 | Bas khóa từ loại GZ cho cửa kính & kính | AC Access control |
935.11.080 | nút nhấn cho người khuyết tật | AC Access control |
935.06.083 | Cảm biến HR100CT | AC Access control |
912.05.106 | Bas khóa từ loại L cho cửa gỗ/nhôm | AC Access control |
941.26.091 | BAS ĐỠ CHO CỬA KÍNH | AC Access control |
912.05.262 | NAM CHÂM GIỮ CỬA 50KG | AC Access control |
935.06.084 | Cảm biến HR-50 | AC Access control |
935.11.013 | Cảm biến chuyển động | AC Access control |
935.02.006 | THANH TREO PHỤ KIỆN 4,200 MM | AC Access control |
935.11.012 | Cảm biến an toàn | AC Access control |
912.05.034 | BỘ CẤP NGUỒN 12V KÈM PIN DỰ PHÒNG | AC Access control |
935.11.023 | Thanh Ray truot 4.2m | AC Access control |
935.11.024 | ray trượt nhôm dài 6m cho eporta 300D | AC Access control |
917.82.334 | Nút nhấn Exit | AC Access control |
917.82.329 | Nút nhấn exit ex-801b | AC Access control |
917.82.331 | Nút nhấn Exit k1-1d | AC Access control |
935.11.015 | Remote điều khiển từ xa | AC Access control |
935.06.022 | CAO SU | AC Access control |
935.02.005 | RAY TRƯỢT 4,200 MM | AC Access control |
935.02.008 | THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 4,200 MM | AC Access control |
935.02.003 | THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 6,000 MM | AC Access control |
917.82.328 | Kiểm soát cửa bẳng thẻ mật khẩu SA33 | AC Access control |
912.05.107 | Bas khóa từ loại U cho cửa kính | AC Access control |
912.20.702 | Wall mount door holder 110Lbs | AC Access control |
935.11.016 | Nút nhấn mở cửa | AC Access control |
912.05.105 | Bas khóa từ loại ZL cho cửa gỗ/nhôm, mở | AC Access control |
836.28.550 | Két sắt âm tủ SB800 150x480x400mm | AC Access control |
836.26.330 | KÉT SẮT CHO KS 465WX273HX475DMM | AC Access control |
836.28.380 | Két sắt mã số màu đen 2 chế độ SB700 | AC Access control |
836.26.391 | KÉT SẮT 450X230X380MM | AC Access control |
836.28.323 | KÉT SẮT CHO KHÁCH SẠN, MÀU ĐEN | AC Access control |
836.42.311 | Két sắt khách sạn KA 200H×430Wx350D | AC Access control |
836.42.301 | Safe St.black – KD 200H×430Wx350D | AC Access control |
836.29.500 | Két sắt SB600 màu xám chìa KD | AC Access control |
836.28.983 | CHÌA KHÓA KA CHO KÉT SẮT (1 CHÌA) | AC Access control |
836.26.350 | Két sắt mở cửa trên, KD, 180x400x350mm | AC Access control |
912.20.032 | kiểm soát thang máy-16 lầu | AC Access control |
912.20.087 | bo thang máy mở rộng 16 lầu | AC Access control |
912.20.012 | kiểm soát cửa | AC Access control |
912.20.025 | đầu đọc thẻ cho thang máy | AC Access control |
912.20.926 | SP-hộp pin khóa PL200 | AC Access control |
985.03.019 | HSL-GW01 Bộ điều khiển trung tâm ZB WF | AC Access control |
985.03.004 | HSL-MS01 Cảm biến chuyển động ZB | AC Access control |
985.03.005 | HSL-THS01 Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm ZB | AC Access control |
985.03.003 | HSL-DS01 Cảm biến cửa ZB | AC Access control |
820.71.009 | HSL-CS01W C.tắc rèm ZB US 10A Trắng LN | AC Access control |
820.71.010 | HSL-WHS01B C.tắc MNN ZB US 20A Đen LN | AC Access control |
820.71.007 | HSL-WS01W Ổ cắm ZB US 16A Trắng LN | AC Access control |
820.71.008 | HSL-CS01B C.tắc rèm ZB US 10A Đen LN | AC Access control |
820.71.000 | HSL-LS1G01B Công tắc ZB 1G US 10A Đen L | AC Access control |
820.71.003 | HSL-LS1G01W Công tắc ZB 1GUS 10A Trắng L | AC Access control |
820.71.001 | HSL-LS2G01B Công tắc ZB 2G US 10A Đen L | AC Access control |
820.71.004 | HSL-LS2G01W Công tắc ZB 2GUS 10A Trắng L | AC Access control |
820.71.002 | HSL-LS3G01B Công tắc ZB 3G US 10A Đen L | AC Access control |
820.71.005 | HSL-LS3G01W Công tắc ZB 3GUS 10A Trắng L | AC Access control |
820.71.011 | HSL-WHS01W C.tắc MNN ZB US 20A Trắng LN | AC Access control |
820.71.006 | HSL WS01B Ổ cắm ZB US 16A Đen LN | AC Access control |
959.23.097 | Màn hình 7″ HD màu đen | AC Access control |
959.23.096 | Chuông cửa HD màu đen | AC Access control |
985.03.000 | HSL-IDC01 Camera trong nhà 1080P PT WIFI | AC Access control |
985.03.020 | HSL-URC01 Bộ điều khiển hồng ngoại IR WF | AC Access control |
499.56.235 | Khóa điện tử ER5100 BLE (HTH) | AC Access control |
532.85.039 | SP – Bo mạch chính két sắt 836.26.391 | AC Access control |
820.71.030 | Công tắc đèn thông minh 4 vùng màu đen | AC Access control |
820.71.061 | Cầu dao thông minh 32-63A | AC Access control |
836.23.350 | KÉT SẮT =KL, MÀU ĐEN | AC Access control |
836.26.381 | Két sắt màu đen, 500x416x350mm.KD | AC Access control |
836.28.390 | Ket sat van tay SB900 | AC Access control |
836.28.972 | SP – LK Ban Phim 836.28.380 | AC Access control |
836.28.974 | SP – Ruột& chìa khóa cơ 836.26.380/390 | AC Access control |
836.29.990 | SP Ruột và chìa khóa cơ két sắt SB600 | AC Access control |
912.05.035 | NAM CHÂM ĐIỆN MÀU BẠC LỰC GIỮ CỬA | AC Access control |
912.05.300 | SP – EL9500 – Ruột và chìa | AC Access control |
912.05.301 | SP – EL9500 – Thân khóa | AC Access control |
912.05.303 | SP – Bo mạch trước EL9000 ko vân tay | AC Access control |
912.05.304 | Khóa điện tử EL9000 – Back PCB | AC Access control |
912.05.305 | SP – khóa điện tử EL8000 – Back PCB | AC Access control |
912.05.306 | SP – bo mạch trước EL8000 | AC Access control |
912.05.307 | SP – Handle EL8000 912.05.359 | AC Access control |
912.05.308 | SP – Linh kiện bo mạch trước EL9500 | AC Access control |
912.05.309 | SP – Linh kiện bo mạch sau EL9500 | AC Access control |
912.05.318 | Khoa dien tu ER5000 | AC Access control |
912.05.319 | Khoa dien tu ER5100 | AC Access control |
912.05.381 | IGLOOHOME HỘP KEYBOX | AC Access control |
912.05.399 | SP – ED4900 – Module mặt sau và tấm lót | AC Access control |
912.05.402 | SP – ED4900 – Chốt và Bas khóa | AC Access control |
912.05.415 | SP – EL8500 – Cylinder & key | AC Access control |
912.05.586 | SP – LK bo mach sau EL7700 phien ban moi | AC Access control |
912.05.595 | SP – Linh kiện bo mạch sau EL7200 | AC Access control |
912.05.597 | SP – EL7700 – Bo mạch mặt trước | AC Access control |
912.05.598 | SP – EL7700 – Bo mạch sau | AC Access control |
912.05.610 | SP – Linh kiện thân khóa ĐT EL8000 9000 | AC Access control |
912.05.612 | SP – Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 | AC Access control |
912.05.615 | SP – Trục spindle dài EL8000 & EL9000 | AC Access control |
912.05.616 | SP – Nắp che Pin màu bạc EL8000/9000 | AC Access control |
912.05.626 | SP – Chốt CAM thân khóa EL8000/9000 | AC Access control |
912.05.634 | SP – Bas khóa ER4400 cho cửa kính tường | AC Access control |
912.05.640 | Khóa điện tử DL7900 thân nhỏ màu đen | AC Access control |
912.05.641 | Khóa điện tử DL7900 thân lớn màu đen | AC Access control |
912.05.642 | DL7900 màu đen không thân | AC Access control |
912.05.646 | DL7900 màu xám thân nhỏ | AC Access control |
912.05.647 | DL7900 TCB màu xám thân khóa lớn | AC Access control |
912.05.648 | DL7900 màu xám không thân | AC Access control |
912.05.649 | DL7900 màu vàng thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.05.651 | DL7900 màu vàng không thân | AC Access control |
912.05.654 | DL7900 vàng hồng không thân | AC Access control |
912.05.686 | SP – ER4800 – Bo mạch trước | AC Access control |
912.05.687 | SP – ER4800 – Bo mạch sau | AC Access control |
912.05.698 | Z-Wave module mở rộng | AC Access control |
912.05.718 | Khóa đt EL7700, màu xám, thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.05.719 | Khóa đt EL7700 vân tay thân khóa lớn | AC Access control |
912.05.724 | Than khoa & Tay nam cho khoa Rim | AC Access control |
912.05.737 | SP – EL7500 bo mặt sau | AC Access control |
912.05.854 | Điều khiển từ xa cho tay nắm thông minh | AC Access control |
912.05.869 | SP – EL7700 – Battery cover | AC Access control |
912.05.873 | SP – Khóa điện tử EL7500 – Cylinder &Key | AC Access control |
912.05.875 | SP – EL7700/7200 – Ruột & chìa khóa cơ | AC Access control |
912.05.902 | SP – Tay nắm EL8000 9000 màu đen | AC Access control |
912.05.903 | SP – Tay nắm EL8000 9000 màu vàng | AC Access control |
912.05.980 | SP – Tay nam khoa EL7000s | AC Access control |
912.20.008 | GW100 gate way for online lock | AC Access control |
912.20.114 | PL250 màu inox tay E – DINL | AC Access control |
912.20.115 | Khóa PL250 màu inox tay E DINR | AC Access control |
912.20.120 | Khóa điện tử EL6500-TCS Xingfa mở ra | AC Access control |
912.20.124 | SP – Deadbolt mortise 3585 | AC Access control |
912.20.125 | SP – Thân khóa cửa trượt 3585 | AC Access control |
912.20.126 | SP – Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay ra | AC Access control |
912.20.129 | SP – Ruột khóa cho khóa EL6500 cửa gỗ | AC Access control |
912.20.133 | EL6500-TCS không thân | AC Access control |
912.20.146 | SP – Bo mạch sau DL6600 | AC Access control |
912.20.189 | Khóa điện tử Hafele cửa nhôm DL6600 | AC Access control |
912.20.220 | SP – EL7000 Bo mạch trước | AC Access control |
912.20.221 | SP – EL7000 main back PCBA | AC Access control |
912.20.261 | PP8100 BLE glossy copper | AC Access control |
912.20.278 | SP – Ruột và chìa khoá DL7600 | AC Access control |
912.20.284 | SP – Ruột và chìa khoá PP9000 | AC Access control |
912.20.294 | SP – EL7200 – Mặt nhựa phía sau | AC Access control |
912.20.295 | SP – EL7700 – Mặt nhựa phía sau loại cũ | AC Access control |
912.20.296 | SP – EL70007700 New – Mặt nhựa phía sau | AC Access control |
912.20.386 | SP – DL7100 mặt trước màu đen | AC Access control |
912.20.387 | SP – DL7100 7000 mặt sau màu đen | AC Access control |
912.20.389 | SP – DL7100 7000 Bộ ruột khóa và chìa cơ | AC Access control |
912.20.390 | SP – DL7100 7000 thân khóa nhỏ | AC Access control |
912.20.391 | Khóa điện tử Bauma BM610 Thân lớn | AC Access control |
912.20.392 | Khóa điện tử Bauma BM610 Thân nhỏ | AC Access control |
912.20.393 | Khóa điện tử Bauma BM600 Thân lớn | AC Access control |
912.20.394 | Khóa điện tử Bauma BM600 Thân nhỏ | AC Access control |
912.20.396 | SP – EL7800TCS Bo mạch mặt sau | AC Access control |
912.20.402 | Phụ kiện module TX khóa EL7800-TCS | AC Access control |
912.20.471 | SP-BM610 phụ kiện mặt trước | AC Access control |
912.20.472 | SP – BM610 BM600 phụ kiện mặt sau | AC Access control |
912.20.473 | SP – BM610 600 nắp Pin | AC Access control |
912.20.475 | Khóa điện tử Bauma BM610 không thân khóa | AC Access control |
912.20.476 | SP – Thân khóa điện tử Bauma loại nhỏ 50 | AC Access control |
912.20.477 | SP – Thân khóa điện tử Bauma loại lớn 60 | AC Access control |
912.20.478 | Khóa điện tử Bauma BM600 Không thân khóa | AC Access control |
912.20.693 | khóa Hafele AL2401 màu đen | AC Access control |
912.20.721 | SP – Linh kien mat sau khoa EL10K | AC Access control |
912.20.723 | SP – Linh kien bo mach truoc sau EL10K | AC Access control |
912.20.819 | SP – Module mặt sau DL7900 Màu đen | AC Access control |
912.20.824 | SP – dl7600 back pcba | AC Access control |
912.20.825 | SP – dl7600 front pcba | AC Access control |
912.20.834 | Phu kien module Zigbee | AC Access control |
912.20.991 | Pin Alkaline AA 1.5V vỉ 4 viên | AC Access control |
912.20.992 | PIN ENERGIZER LR6 E91 2A 4EA/PK | AC Access control |
912.20.993 | Pin Energizer LR3 E92 AAA 4EA/PK | AC Access control |
917.63.000 | KHÓA ĐIỆN TỬ MẶT TRONG =KL, TAY G, I | AC Access control |
917.63.001 | KHÓA ĐIỆN TỬ MẶT TRONG =KL, TAY G, B | AC Access control |
917.63.003 | MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN MỜ TAY G | AC Access control |
917.63.005 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ TAY U MIFARE/ISO GENE | AC Access control |
917.63.010 | TAY GẠT MẶT TRONG | AC Access control |
917.63.011 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT700 MẶT TRONG =KL, TA | AC Access control |
917.63.270 | Mặt trong khóa DT7xx-c màu inox tay G | AC Access control |
917.63.500 | BỘ TAY GẠT DT 700 BẰNG INOX | AC Access control |
917.63.505 | MẶT KHÓA NGOÀI, INOX, TAY U, MIFARE/ISO | AC Access control |
917.63.510 | TAY GẠT MẶT NGOÀI | AC Access control |
917.63.511 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT700 MẶT NGOÀI =KL, T | AC Access control |
917.63.600 | KHÓA ĐIỆN TỬ MẶT NGOÀI =KL, TAY G V | AC Access control |
917.63.603 | DT710 ext.mod. matt black G shape | AC Access control |
917.63.620 | DT710c mặt ngoài màu inox tay G | AC Access control |
917.80.831 | bộ trục vuông cho khóa DT7xx | AC Access control |
917.82.194 | Đầu đọc RFID RD100-485 | AC Access control |
917.82.330 | nút exit mở cửa K1-1 | AC Access control |
917.91.050 | BỘ ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINHXPASS =NHỰA | AC Access control |
917.93.012 | BỘ CẤP NGUỒN DC 90-260/12V | AC Access control |
935.06.068 | KẸP KÍNH TRONG 3,000 MM | AC Access control |
935.06.069 | KẸP KÍNH NGOÀI 3,000 MM | AC Access control |
959.23.082 | Videophone – Màn hình cảm ứng 7″ Màu đen | AC Access control |
959.23.084 | Videophone – Màn hình 4.3″ Màu đen | AC Access control |
985.03.032 | Gateway ZB/BLE/Wifi w EU charger | AC Access control |
985.03.030 | Win/door sensor – Zigbee | AC Access control |
985.03.031 | IR Remote control WF EU charger 5V 1A | AC Access control |
985.03.029 | Temp. humi sensor – Zigbee | AC Access control |
912.01.005 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ =KL | AC Access control |
912.05.723 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7500 MÀU BẠC | AC Access control |
917.63.006 | MẶT KHÓA TRONG ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE/ | AC Access control |
917.80.521 | thiết bị đồng bộ dữ liệu | AC Access control |
917.80.841 | Square set No.1 DT700c&DT710c | AC Access control |
917.81.707 | PHÍM BẤM | AC Access control |
917.82.104 | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay G | AC Access control |
917.82.105 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay G | AC Access control |
917.82.162 | BỘ VÍT MÀU INOX MỜ CHO CỬA ĐỘ DÀY 42-51 | AC Access control |
917.82.170 | phụ kiện thân khóa DinL | AC Access control |
917.82.171 | phụ kiện thân khóa DinR | AC Access control |
917.82.195 | đầu đọc thẻ RFID | AC Access control |
917.82.326 | board kiểm soát cửa C3-100 | AC Access control |
917.91.052 | THIẾT BỊ MÃ HÓA XPASS | AC Access control |
985.03.022 | LOA THÔNG MINH OLLI MAIKA | AC Access control |
Ngành hàng / Category: Phụ kiện cửa đi / Architectural Hardware |
911.81.368 | CHỐT ÂM INOX, 25/304, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.81.165 | CHỐT ÂM INOX, 25/152 | AH Architectural hardware general |
911.81.166 | CHỐT ÂM INOX, 25/203 | AH Architectural hardware general |
911.79.014 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG BA620 CHROME MỜ | AH Architectural hardware general |
911.62.035 | CHỐT CỬA VÀNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
911.62.034 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG=KL | AH Architectural hardware general |
911.62.037 | CHỐT TỰ ĐỘNG, MÀU INOX MỜ, = KL | AH Architectural hardware general |
489.71.301 | DIY CHỐT GÀI CỬA, BP | AH Architectural hardware general |
489.71.311 | DIY CHỐT GÀI CỬA, BP | AH Architectural hardware general |
489.71.321 | DIY CHỐT GÀI CỬA, BP | AH Architectural hardware general |
489.71.300 | DIY CHỐT GÀI CỬA | AH Architectural hardware general |
489.71.310 | DIY CHỐT GÀI CỬA | AH Architectural hardware general |
489.71.320 | DIY CHỐT GÀI CỬA | AH Architectural hardware general |
911.81.347 | CHỐT ÂM 600MM ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.62.670 | CHỐT ÂM 41x190MM =KL | AH Architectural hardware general |
911.62.671 | CHỐT ÂM =KL 41X450MM | AH Architectural hardware general |
911.62.672 | CHỐT ÂM | AH Architectural hardware general |
911.62.356 | CHỐT ÂM CHO CỬA KL, 305MM, CROM MỜ | AH Architectural hardware general |
911.62.014 | CHỐT ÂM 26/172MM =KL | AH Architectural hardware general |
911.62.679 | CHỐT ÂM 200, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
911.62.683 | CHỐT ÂM 300, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
911.62.691 | CHỐT ÂM 600, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
911.62.332 | CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG =KL 200MM | AH Architectural hardware general |
489.71.451 | DIY CHỐT ÂM 204, BP | AH Architectural hardware general |
489.71.461 | DIY CHỐT ÂM 305, BP | AH Architectural hardware general |
489.71.400 | DIY CHỐT ÂM 152 | AH Architectural hardware general |
911.62.183 | CHỐT ÂM 300MM =KL | AH Architectural hardware general |
911.62.687 | CHỐT ÂM 450, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
911.81.343 | CHỐT ÂM 300MM ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.81.341 | CHỐT ÂM 200MM ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
489.70.246 | DIY CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT, SC | AH Architectural hardware general |
489.70.205 | DIY CHẶN CỬA GÁN TƯỜNG | AH Architectural hardware general |
489.70.204 | DIY CHẶN CỬA GÁN TƯỜNG | AH Architectural hardware general |
937.01.111 | CHẶN CỬA, ZI, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
937.55.411 | CHẶN CỬA, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
938.10.400 | CHẶN CỬA CÓ MÓC TREO, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
937.55.100 | CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
938.10.403 | CHẶN CỬA CÓ MÓC TREO, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
489.70.221 | CHẶN CỬA, ZI, BP | AH Architectural hardware general |
937.55.150 | CHẶN CỬA MÓNG NGỰA, INOX304 | AH Architectural hardware general |
489.70.260 | DIY CHẶN CỬA KẼM MẠ NIKEL MỜ | AH Architectural hardware general |
489.70.230 | DIY CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT, SN | AH Architectural hardware general |
489.70.231 | DIY CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT, BP | AH Architectural hardware general |
489.70.226 | DIY CHẶN CỬA GÁN TƯỜNG CÓ MÓC | AH Architectural hardware general |
937.56.403 | CHẶN CỬA ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
937.53.560 | CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
937.55.140 | CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
937.53.526 | CHẶN CỬA SÀN, ZC, SN | AH Architectural hardware general |
938.30.031 | CHẶN CỬA NAM CHÂM, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
938.30.033 | CHẶN CỬA NAM CHÂM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
938.30.030 | CHẶN CỬA NAM CHÂM, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
938.23.004 | CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ | AH Architectural hardware general |
938.23.024 | CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ | AH Architectural hardware general |
938.23.028 | CHẶN CỬA NAM CHÂM=KL, MÀU ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
938.30.013 | CHẶN CỬA NAM CHÂM, ZI, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
938.30.011 | CHẶN CỬA NAM CHÂM, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
489.70.257 | DIY CHẶN CỬA NAM CHÂM. ZI, BP | AH Architectural hardware general |
937.12.800 | CHẶN CỬA, MÀU INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
937.13.533 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
937.13.530 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
937.13.553 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
937.13.540 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG 100MM INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
937.15.403 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG 403 ĐEN | AH Architectural hardware general |
489.70.434 | DIY MẮT THẦN 200 ĐỘ, KHÔNG NẮP CHE | AH Architectural hardware general |
489.70.435 | DIY MẮT THẦN 200 ĐỘ, CÓ NẮP CHE | AH Architectural hardware general |
959.00.092 | MẮT THẦN 200d, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
959.00.094 | MẮT THẦN 200d , CROM BÓNG | AH Architectural hardware general |
959.00.091 | MẮT THẦN 200d , ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
959.00.150 | MẮT THẦN 200d, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
959.03.062 | MẮT THẦN CHO CỬA ĐI 55-80MM | AH Architectural hardware general |
489.15.018 | DIY CHỐT CỬA AN TOÀN SC | AH Architectural hardware general |
489.71.561 | DIY CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, BP | AH Architectural hardware general |
911.60.000 | CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
489.15.002 | DIY CHỐT CỬA AN TOÀN BP | AH Architectural hardware general |
489.15.010 | DIY CHỐT AN TÒAN ZI | AH Architectural hardware general |
489.15.001 | DIY CHỐT CỬA AN TOÀN SN | AH Architectural hardware general |
911.59.019 | CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, ĐEN | AH Architectural hardware general |
489.71.690 | DIY CHỐT AN TOÀN 100X75 SUS304 | AH Architectural hardware general |
489.71.680 | DIY CHỐT AN TOÀN 75X50 SUS304 | AH Architectural hardware general |
911.59.233 | CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.58.052 | CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, NIKEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.59.158 | CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, MÀU ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
911.59.422 | CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
911.59.428 | CHỐT AN TOÀN DẠNG XÍCH, ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
987.11.203 | BẢNG “PULL”, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
987.11.240 | BẢNG “PULL” CÓ TAY NẮM, 300X100X1.5MM | AH Architectural hardware general |
987.11.303 | BẢNG “PUSH”, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
987.11.340 | BẢNG “PUSH”, 300X100X1.5MM, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.080 | TAY NẮM CHO TOILET, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.24.042 | CHỐT BẬT CON LĂN | AH Architectural hardware general |
911.62.389 | CHỐT AN TOÀN INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.110 | CHÂN ĐẾ TOILET =KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.62.247 | NẮP CHỐT ÂM INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.81.120 | NẮP CHỐT ÂM 13MM, ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
911.81.117 | NẮP CHỐT ÂM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.62.157 | NẮP CHỐT ÂM, PVD | AH Architectural hardware general |
931.84.900 | BAS ĐỠ SONG SONG CHO DCL 11/15/51 | AH Architectural hardware general |
988.98.091 | BẢN LỀ KHÔNG TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.090 | BẢN LỀ TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
931.50.910 | THANH HƯỚNG CỬA =KL | AH Architectural hardware general |
902.52.173 | NÁP CHỤP RUỘT KHÓA, ĐỒNG BÓNG PVD | AH Architectural hardware general |
988.98.160 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG | AH Architectural hardware general |
988.98.030 | BAS GẮN TƯỜNG CHỮ T | AH Architectural hardware general |
988.98.170 | CHỐT XANH ĐỎ, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.050 | BAS GIỮ GIỮA =KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.060 | BAS NỐI GÓC 90, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.070 | BAS NỐI CHỮ T, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.150 | THANH GIẰNG CHO TOILET, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.010 | BAS GẮN TƯỜNG =KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
988.98.000 | BAS CHO THANH GIẰNG GẮN TƯỜNG =KL, IN | AH Architectural hardware general |
931.84.409 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL71 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.469 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL71 NHO | AH Architectural hardware general |
931.47.039 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM EN3 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.088 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL31, SIZE 4 | AH Architectural hardware general |
931.84.019 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL31 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.033 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 NHO Đ | AH Architectural hardware general |
931.84.039 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.339 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL34 EN4 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.233 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 HO ĐE | AH Architectural hardware general |
931.84.269 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.006 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33A HO | AH Architectural hardware general |
931.24.000 | ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮNG CẠNH | AH Architectural hardware general |
931.24.010 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG FTS24 | AH Architectural hardware general |
931.14.129 | THÂN BOXER 2-4 | AH Architectural hardware general |
931.14.119 | THÂN BOXER 3-6 | AH Architectural hardware general |
931.14.219 | THANH TRƯỢT GIỮ CỬA BOXER | AH Architectural hardware general |
932.84.900 | BAS NỐI BẢN LỀ PHÍA DƯỚI=KL | AH Architectural hardware general |
932.86.940 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN | AH Architectural hardware general |
932.10.140 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS550NV, SSS | AH Architectural hardware general |
499.30.114 | BẢN LỀ SÀN DIY, EN-3, 100KG | AH Architectural hardware general |
932.86.932 | BỘ KẸP THẰNG TÂM | AH Architectural hardware general |
932.77.000 | BẢN LỀ SÀN EN2 | AH Architectural hardware general |
932.77.010 | BẢN LỀ SÀN EN3 | AH Architectural hardware general |
932.77.020 | BẢN LỀ SÀN EN4 | AH Architectural hardware general |
499.30.116 | BẢN LỀ SÀN DIY, EN-4, 150KG | AH Architectural hardware general |
932.84.040 | BẢN LỀ SÀN DCL41 EN5 | AH Architectural hardware general |
932.79.020 | Bản lề sàn EN2 w.o acc | AH Architectural hardware general |
932.79.030 | Bản lề sàn EN3 w.o acc | AH Architectural hardware general |
932.79.040 | Bản lề sàn EN4 w.o acc | AH Architectural hardware general |
932.84.025 | BẢN LỀ SÀN DCL41 EN2 | AH Architectural hardware general |
932.84.045 | Bản lền sàn DCL41 EN3, màu đen | AH Architectural hardware general |
932.84.046 | Bản lền sàn DCL41 EN4, màu đen | AH Architectural hardware general |
499.30.117 | DIY BẢN LỀ SÀN EN3 | AH Architectural hardware general |
932.84.020 | BẢN LỀ SÀN DCL41 EN3 | AH Architectural hardware general |
932.84.026 | BẢN LỀ SÀN DCL41 EN4 | AH Architectural hardware general |
932.86.031 | BẢN LỀ SÀN GIỮ CỬA, 500KG | AH Architectural hardware general |
981.00.092 | BẢN LỀ TRỤC XOAY, MÀU INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
932.84.901 | BAS NỐI BẢN LỀ PHÍA TRÊN=KL | AH Architectural hardware general |
932.10.420 | BỘ TRỤC KẸP CỬA MỞ 1 CHIỀU | AH Architectural hardware general |
932.10.130 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS 500N/500NV, SSS | AH Architectural hardware general |
932.10.602 | NẮP CHE BẢN LỀ =KL | AH Architectural hardware general |
932.10.200 | KẸP LỆCH TÂM CỬA MỞ 1 CHIỀU | AH Architectural hardware general |
932.10.270 | TRỤC QUAY DƯỚI BẢN LỀ SÀN | AH Architectural hardware general |
932.10.050 | BẢN LỀ SÀN TS500NV NHO | AH Architectural hardware general |
932.10.052 | BẢN LỀ SÀN TS500NV HO90D | AH Architectural hardware general |
932.10.051 | BẢN LỀ SÀN TS500NV HO85D | AH Architectural hardware general |
931.84.643 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL11 NHO, ĐEN | AH Architectural hardware general |
931.84.623 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL15 NHO, ĐEN | AH Architectural hardware general |
499.30.003 | DIY CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2-4 HO | AH Architectural hardware general |
499.30.002 | DIY CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2-4 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.649 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL11 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.239 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL110 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.229 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL110 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.659 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL12 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.629 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL15 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.639 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL16 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.059 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL34 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.829 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL51 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.819 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL55 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.769 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL55 NHO | AH Architectural hardware general |
931.77.049 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3 HO | AH Architectural hardware general |
931.77.039 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3 NHO | AH Architectural hardware general |
931.84.689 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL15 NHO BC | AH Architectural hardware general |
931.84.129 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL 21 =KL | AH Architectural hardware general |
931.84.568 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL55 DA NHO | AH Architectural hardware general |
489.30.012 | DIY THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2 | AH Architectural hardware general |
931.84.669 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL51 HO | AH Architectural hardware general |
931.84.078 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL16 HO, ĐEN | AH Architectural hardware general |
931.77.119 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3/4 HO | AH Architectural hardware general |
931.77.139 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3/4/5 HO | AH Architectural hardware general |
931.77.149 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2/3/4/5 NHO | AH Architectural hardware general |
931.16.029 | THÂN TS4000 | AH Architectural hardware general |
931.16.629 | THÂN TS1500 | AH Architectural hardware general |
931.14.069 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM BOXER 2-4 | AH Architectural hardware general |
931.16.259 | TAY GIỮ CỬA TS2000/TS4000 | AH Architectural hardware general |
931.16.749 | THANH TRƯỢT TS1500G | AH Architectural hardware general |
931.14.299 | THANH TRƯỢT CHO CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ | AH Architectural hardware general |
931.16.239 | TAY KHÔNG GIỮ CỬA TS2000/TS4000 | AH Architectural hardware general |
932.86.960 | BỘ KẸP DƯỚI LỆCH TÂM | AH Architectural hardware general |
932.86.950 | BỘ KẸP TRÊN LỆCH TÂM | AH Architectural hardware general |
932.10.410 | KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU | AH Architectural hardware general |
903.99.821 | TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI HDL03, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
903.99.302 | TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ TRÁI | AH Architectural hardware general |
499.62.501 | DIY TAY NẮM ĐẾ DÀI 260x54x10mm | AH Architectural hardware general |
499.62.503 | DIY TAY NẮM ĐẾ DÀI 260x54x10mm | AH Architectural hardware general |
903.78.588 | TAY NẮM CỬA CHÍNH ĐẾ DÀI 316 | AH Architectural hardware general |
903.99.303 | TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI | AH Architectural hardware general |
903.99.319 | TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ TRÁI | AH Architectural hardware general |
903.99.322 | TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ TRÁI | AH Architectural hardware general |
903.99.320 | TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ PHẢI | AH Architectural hardware general |
903.99.321 | TAY NẮM CỬA ĐẾ DÀI, MỞ PHẢI | AH Architectural hardware general |
903.78.590 | TAY NẮM CỬA CHÍNH ĐẾ DÀI 316 | AH Architectural hardware general |
903.78.591 | TAY NẮM CỬA CHÍNH ĐẾ DÀI 316 | AH Architectural hardware general |
901.98.816 | TAY NẮM GẠT WIND SC | AH Architectural hardware general |
901.79.063 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI BLADE,MÀU CROM MỜ | AH Architectural hardware general |
901.79.080 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI WIND,MÀU CROM MỜ | AH Architectural hardware general |
901.79.057 | TAY NẰM GẠT ĐẾ DÀI DUNE,MÀU CROM MỜ | AH Architectural hardware general |
901.99.553 | TAY NẮM GẠT BLADE SC | AH Architectural hardware general |
903.98.462 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI CỬA ĐI | AH Architectural hardware general |
903.98.467 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI = KL | AH Architectural hardware general |
903.98.464 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL | AH Architectural hardware general |
903.98.469 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI CỬA ĐI | AH Architectural hardware general |
903.98.473 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL | AH Architectural hardware general |
903.98.475 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL | AH Architectural hardware general |
903.98.465 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL | AH Architectural hardware general |
903.93.646 | BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
903.58.204 | Nắp che ruột khóa vuông, màu đen | AH Architectural hardware general |
903.99.977 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL | AH Architectural hardware general |
901.79.872 | TAY NẮM GẠT BLADE MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.79.873 | TAY NẮM GẠT BLADE PVD | AH Architectural hardware general |
499.63.801 | DIY BỘ TAY NẮM GẠT 140X55MM | AH Architectural hardware general |
499.63.802 | DIY BỘ TAY NẮM GẠT 134x49MM | AH Architectural hardware general |
499.63.803 | DIY BỘ TAY NẮM GẠT 125X55MM | AH Architectural hardware general |
499.62.504 | DIY TAY NẮM GẠT 19X135X60MM | AH Architectural hardware general |
499.62.505 | DIY TAY NẮM GẠT 19X135X60MM | AH Architectural hardware general |
499.62.216 | DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG VUÔNG | AH Architectural hardware general |
499.62.673 | DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG CONG | AH Architectural hardware general |
499.62.672 | DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG THẲNG | AH Architectural hardware general |
499.62.546 | DIY TAY NẮM GẠT, DÁNG OVAL | AH Architectural hardware general |
902.92.907 | BỘ TAY NẮM GẠT MÀU ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
901.79.868 | TAY NẮM GẠT DUNE MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.79.869 | TAY NẮM GẠT DUNE PVD | AH Architectural hardware general |
903.98.135 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL | AH Architectural hardware general |
903.58.164 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA AB | AH Architectural hardware general |
901.79.718 | TAY NẮM GẠT FLASH MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.99.731 | TAY NẮM FLASH, ZI, PVD | AH Architectural hardware general |
901.79.710 | TAY NẮM GẠT GIAVA MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.79.734 | TAY NẮM GẠT GIAVA PVD | AH Architectural hardware general |
903.99.572 | BỘ TAY NẮM CỬA GẠT = KL | AH Architectural hardware general |
903.80.004 | BỘ TAY NẮM GẠT OVAL =KL, INOX MỜ 135 | AH Architectural hardware general |
901.79.870 | TAY NẮM GẠT LEMANS MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.79.871 | TAY NẮM GẠT LEMANS PVD | AH Architectural hardware general |
900.99.887 | Tay nắm gạt màu đen Zi | AH Architectural hardware general |
903.91.454 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL | AH Architectural hardware general |
903.99.991 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL | AH Architectural hardware general |
903.92.262 | TAY NẮM ĐẾ DÀI CHO CỬA ĐỐ NHỎ, CC85MM | AH Architectural hardware general |
903.92.408 | TAY NẮM CỬA ĐI = KL | AH Architectural hardware general |
903.99.588 | TAY NẮM GẠT AB 601 | AH Architectural hardware general |
903.99.792 | TAY NẮM GẠT = KL, AB | AH Architectural hardware general |
903.99.723 | BỘ TAY NẮM GẠT, INOX 316 | AH Architectural hardware general |
903.99.724 | BỘ TAY NẮM GẠT, INOX 316 | AH Architectural hardware general |
903.92.716 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 126X54MM | AH Architectural hardware general |
902.92.926 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 122X53MM | AH Architectural hardware general |
903.92.686 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
903.92.656 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL | AH Architectural hardware general |
903.92.646 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
903.92.586 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 140X60X19MM | AH Architectural hardware general |
903.92.596 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ 135X60X19MM | AH Architectural hardware general |
901.76.620 | TAY NẮM FLASH, ZI, SC | AH Architectural hardware general |
901.98.810 | TAY NẮM PRESO, BR, SC | AH Architectural hardware general |
903.99.033 | TAY NẮM GẠT =KL | AH Architectural hardware general |
903.99.032 | TAY NẮM GẠT =KL | AH Architectural hardware general |
903.99.368 | TAY NẮM GẠT, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
903.99.329 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
901.79.722 | TAY NẮM GẠT PRESO MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.79.731 | TAY NẮM GẠT PRESO, BR, PVD | AH Architectural hardware general |
901.99.926 | TAY NẮM GẠT DUNE SC | AH Architectural hardware general |
901.99.598 | TAY NẮM GẠT LEMANS SC | AH Architectural hardware general |
903.98.162 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX MỜ SS316 | AH Architectural hardware general |
901.79.874 | TAY NẮM TECHNA, ZI, SC | AH Architectural hardware general |
901.79.714 | TAY NẮM GẠT TECHNA MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
903.98.536 | BỘ TAY NẮM GẠT, INOX 316 | AH Architectural hardware general |
903.98.147 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL, ĐB PVD | AH Architectural hardware general |
903.98.141 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL | AH Architectural hardware general |
901.79.706 | TAY NẮM GẠT WIND MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.79.733 | TAY NẮM GẠT WIND PVD | AH Architectural hardware general |
903.99.978 | BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL | AH Architectural hardware general |
489.10.660 | DIY TAY NẮM VỆ SINH G | AH Architectural hardware general |
903.99.573 | BỘ TAY NẮM CỬA GẠT WC = KL | AH Architectural hardware general |
903.99.992 | BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL | AH Architectural hardware general |
903.99.986 | BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL | AH Architectural hardware general |
903.99.965 | BỘ TAY NẮM CỬA GẠT WC = KL | AH Architectural hardware general |
903.98.142 | BỘ TAY NẮM GẠT WC = KL | AH Architectural hardware general |
902.00.599 | Tay nắm âm inox (đen mờ) | AH Architectural hardware general |
902.00.390 | TAY NẮM ÂM =KL CHO CỬA KÍNH | AH Architectural hardware general |
903.11.950 | TAY NẮM ÂM 47X160MM OVAL | AH Architectural hardware general |
903.11.960 | TAY NẮM ÂM 47X160MM SQUARE | AH Architectural hardware general |
981.57.238 | TAY NẮM P.TẮM ĐEN XƯỚC CC275X425MM dia25 | AH Architectural hardware general |
499.68.037 | DIY TAY NẮM KÉO, 32*600MM SSS+PSS | AH Architectural hardware general |
499.68.038 | DIY TAY NẮM KÉO VUÔNG C450 | AH Architectural hardware general |
499.68.039 | DIY TAY NẮM KÉO VUÔNG C1075 | AH Architectural hardware general |
499.68.040 | DIY TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC275X425MM | AH Architectural hardware general |
902.20.194 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ ĐK 20MM, CC 200MM | AH Architectural hardware general |
903.11.560 | TAY NẮM PHÒNG TẮM CC450MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
903.11.562 | TAY NẮM PHÒNG TẮM CC500MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
903.11.564 | TAY NẮM PHÒNG TẮM CC550MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
903.11.561 | TAY NẮM PHÒNG TẮM CC500MM, INOX BÓNG | AH Architectural hardware general |
903.11.563 | TAY NẮM PHÒNG TẮM CC550MM, INOX BÓNG | AH Architectural hardware general |
903.04.161 | TAY NẮM PHÒNG TẮM CC5450MM, INOX BÓNG | AH Architectural hardware general |
903.01.843 | TAY NẮM KÉO CHỮ H 316, 600mm | AH Architectural hardware general |
903.08.507 | TAY NẮM KÉO CC1075MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
903.08.501 | TAY NẮM KÉO CC450MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
903.08.500 | TAY NẮM “H” 30X600MM =KL, ĐEN | AH Architectural hardware general |
903.08.502 | TAY NẮM “H” 30X800MM =KL, ĐEN | AH Architectural hardware general |
903.02.030 | TAY NẮM KÉO DẠNG VUÔNG 316, 1100mm | AH Architectural hardware general |
911.26.247 | TAY NẮM KÉO CHO CỬA LÙA | AH Architectural hardware general |
903.12.573 | TAY NẮM KÉO CC200, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
903.00.170 | TAY NẮM CỬA CC450MM=KL | AH Architectural hardware general |
903.02.000 | TAY NẮM KÉO CC1075MM | AH Architectural hardware general |
903.01.810 | TAY NẮM “H” 30X2000MM =KL | AH Architectural hardware general |
903.02.032 | TAY NẮM KÉO CC450MM | AH Architectural hardware general |
903.00.102 | TAY NẮM ĐẨY 15X30XCC 450 MM, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
903.01.803 | TAY NẮM “H” 30X600MM =KL | AH Architectural hardware general |
903.01.804 | TAY NẮM “H” 30X800MM =KL | AH Architectural hardware general |
903.01.808 | TAY NẮM “H” 30X1600MM =KL | AH Architectural hardware general |
499.68.036 | DIY TAY NẮM KÉO, 32*1200MM | AH Architectural hardware general |
499.68.035 | DIY TAY NẮM KÉO, 32*600MM | AH Architectural hardware general |
903.01.801 | TAY NẮM “H” 30X400MM =KL | AH Architectural hardware general |
903.12.371 | TAY NẮM PHÒNG TẮM ĐEN MỜ D25XCC450 | AH Architectural hardware general |
903.12.373 | TAY NẮM PHÒNG TẮM ĐEN MỜ D25XCC500 | AH Architectural hardware general |
903.12.361 | TAY NẮM PHÒNG TẮM INOX BÓNG D25XCC450 | AH Architectural hardware general |
903.12.363 | TAY NẮM PHÒNG TẮM INOX BÓNG D25XCC500 | AH Architectural hardware general |
903.12.365 | TAY NẮM PHÒNG TẮM INOX BÓNG D25XCC550 | AH Architectural hardware general |
903.12.323 | TAY NẮM KÉO NHÀ TẮM CC500MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
903.02.250 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC200X450MM | AH Architectural hardware general |
903.02.251 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC300X500MM | AH Architectural hardware general |
903.02.252 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH CC450X550MM | AH Architectural hardware general |
489.10.563 | DIY THÂN KHÓA 45/85MM PB | AH Architectural hardware general |
489.10.561 | DIY THÂN KHÓA 45/72MM | AH Architectural hardware general |
489.10.562 | DIY THÂN KHÓA 45/85MM SS | AH Architectural hardware general |
489.10.560 | DIY THÂN KHÓA 55/24MM | AH Architectural hardware general |
911.25.402 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, INOX316 | AH Architectural hardware general |
911.25.100 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.22.881 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55 AB | AH Architectural hardware general |
911.22.490 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/24MM =KL | AH Architectural hardware general |
911.22.477 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 55/24 MÀU ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.23.861 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 55 AB | AH Architectural hardware general |
911.23.841 | THÂN KHÓA LUỠI GÀ 55/24MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
911.23.370 | THÂN KHÓA LUỠI GÀ 55/24MM =KL | AH Architectural hardware general |
911.02.168 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, AB | AH Architectural hardware general |
911.02.154 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, PB | AH Architectural hardware general |
911.02.165 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 45/85MM | AH Architectural hardware general |
911.02.468 | THÂN KHÓA 60/24 INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
489.10.591 | DIY Thân khóa CC58 BP | AH Architectural hardware general |
911.02.153 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM | AH Architectural hardware general |
911.02.158 | THÂN KHÓA CỬA WC, PB | AH Architectural hardware general |
911.02.157 | THÂN KHÓA CỬA WC | AH Architectural hardware general |
911.03.514 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 40/72MM | AH Architectural hardware general |
911.24.014 | CHỐT THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL | AH Architectural hardware general |
911.77.263 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT CHO CỬA ĐỐ NHỎ | AH Architectural hardware general |
911.77.260 | THÂN KHÓA CHO CỬA ĐỐ = KL | AH Architectural hardware general |
911.24.068 | THÂN KHÓA CON LĂN TRÒN 55/24MM INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.24.032 | THÂN KHÓA CON LĂN TRÒN 60/24MM INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.27.261 | THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT BS40, AB | AH Architectural hardware general |
911.26.277 | THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT BS40 | AH Architectural hardware general |
911.26.672 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT ĐỐ NHỎ BS 30MM | AH Architectural hardware general |
916.64.033 | RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU VẶN 30/10mm, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.63.361 | RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU CHÌA 30/10mm, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.96.666 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM, PB | AH Architectural hardware general |
916.96.664 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, PB | AH Architectural hardware general |
916.63.900 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA,61MM,ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.63.904 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA,71MM,ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.64.908 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 40.5/40.5, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
489.56.006 | Ruột khóa WC 60mm, màu nicken mờ | AH Architectural hardware general |
489.56.002 | Ruột khóa 2 đầu chìa 65mm, màu đồng bóng | AH Architectural hardware general |
489.56.000 | Ruột khóa 2 đầu chìa 65mm, màu nicken mờ | AH Architectural hardware general |
489.56.005 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 65mm, màu PB | AH Architectural hardware general |
489.56.003 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 65mm, màu SN | AH Architectural hardware general |
489.56.008 | Ruột khóa WC 65mm, màu đồng bóng | AH Architectural hardware general |
489.56.007 | Ruột khóa WC 65mm, màu nicken mờ | AH Architectural hardware general |
489.56.001 | Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm, màu nicken mờ | AH Architectural hardware general |
489.56.004 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71mm, màu SN | AH Architectural hardware general |
489.56.250 | DIY RUỘT KHÓA 65, ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN | AH Architectural hardware general |
489.56.252 | DIY RUỘT KHÓA 65, WC | AH Architectural hardware general |
916.00.057 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, PB | AH Architectural hardware general |
916.81.470 | DOUB.PC BP 40/40 | AH Architectural hardware general |
916.96.601 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM, PB | AH Architectural hardware general |
916.96.042 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 100 | AH Architectural hardware general |
916.96.007 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM | AH Architectural hardware general |
916.96.040 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 80 | AH Architectural hardware general |
916.96.041 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 90 | AH Architectural hardware general |
916.95.116 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM | AH Architectural hardware general |
916.96.009 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.010 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.022 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.341 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
916.00.007 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM | AH Architectural hardware general |
916.00.013 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM | AH Architectural hardware general |
916.00.018 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM | AH Architectural hardware general |
916.96.015 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM | AH Architectural hardware general |
916.96.017 | RUỘT KHÓA ĐẦU CHÌA ĐẦU BÍT, 70MM | AH Architectural hardware general |
916.96.217 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 35/10 | AH Architectural hardware general |
916.96.107 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 30/10 | AH Architectural hardware general |
916.96.207 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 30/10 | AH Architectural hardware general |
916.64.035 | RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU VẶN 35/10mm, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.08.525 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM AL | AH Architectural hardware general |
916.08.683 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5 SS | AH Architectural hardware general |
916.08.672 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5 SS | AH Architectural hardware general |
916.63.641 | RUỘT KHÓA WC 66MM, OVAL | AH Architectural hardware general |
916.63.621 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 66MM, OVAL | AH Architectural hardware general |
916.63.321 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA,61MM,ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.64.922 | PC.RD.THU.33/33.GRA.BLA | AH Architectural hardware general |
916.63.325 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA,71MM,ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.64.928 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.64.932 | RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN 45.5/45.5, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.64.292 | RUỘT KHÓA VỆ SINH,1 ĐẦU VẶN,66MM,ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.08.289 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
916.08.425 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 81MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
916.08.409 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,ĐEN | AH Architectural hardware general |
916.96.117 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35/10 | AH Architectural hardware general |
916.96.342 | RUỘT KHÓA 1/2 CÓ 1 ĐẦU VẶN 35/10, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
916.00.602 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM | AH Architectural hardware general |
916.00.603 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM | AH Architectural hardware general |
916.00.604 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM | AH Architectural hardware general |
916.08.453 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 35.5/10MM AL | AH Architectural hardware general |
916.08.653 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU VẶN, 35.5/10MM SS | AH Architectural hardware general |
916.96.305 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.313 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.325 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.343 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
916.96.542 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 100 | AH Architectural hardware general |
916.96.307 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM | AH Architectural hardware general |
916.96.317 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM | AH Architectural hardware general |
916.96.540 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 80 | AH Architectural hardware general |
916.96.541 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 90 | AH Architectural hardware general |
916.01.007 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5 AL | AH Architectural hardware general |
916.01.013 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5 AL | AH Architectural hardware general |
916.96.311 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM | AH Architectural hardware general |
916.96.315 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/40MM | AH Architectural hardware general |
900.99.769 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM | AH Architectural hardware general |
916.96.456 | RUỘT KHÓA WC 65MM | AH Architectural hardware general |
916.96.422 | RUỘT KHÓA WC 71MM | AH Architectural hardware general |
916.96.407 | RUỘT KHÓA WC 60MM | AH Architectural hardware general |
916.96.688 | RUỘT KHÓA WC 65MM, PB | AH Architectural hardware general |
916.96.689 | RUỘT KHÓA WC 71MM, PB | AH Architectural hardware general |
916.64.940 | RUỘT KHÓA WC 61MM MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
916.91.932 | RUỘT KHÓA VỆ SINH,1 ĐẦU VẶN,71MM,ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.64.948 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5, ĐEN PVD | AH Architectural hardware general |
916.96.409 | RUỘT KHÓA WC 60MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.412 | RUỘT KHÓA WC 65MM, AB | AH Architectural hardware general |
916.96.420 | RUỘT KHÓA WC 71MM, AB | AH Architectural hardware general |
909.87.041 | TRỤC XOAY 1 ĐẦU, 8X62MM | AH Architectural hardware general |
903.58.049 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ T10MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
903.58.121 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA OVAL, ĐEN | AH Architectural hardware general |
902.52.294 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL =KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
900.52.775 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL, ĐỒNG BÓNG PVD | AH Architectural hardware general |
902.54.290 | THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH INOX 304 | AH Architectural hardware general |
902.54.291 | THÂN KHOÁ VÀ CHỐT VỆ SINH, ĐEN | AH Architectural hardware general |
902.54.293 | CHỐT VỆ SINH XANH ĐỎ, ĐEN | AH Architectural hardware general |
902.54.292 | CHỐT VỆ SINH XANH ĐỎ, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
926.20.110 | BẢN LỀ INOX SS304, 2BB,102X76X3MM | AH Architectural hardware general |
926.20.120 | BẢN LỀ INOX SS304, 2BB 127X89X3MM | AH Architectural hardware general |
926.98.063 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 316 ĐEN | AH Architectural hardware general |
926.98.133 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐEN | AH Architectural hardware general |
926.98.043 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐEN | AH Architectural hardware general |
926.20.053 | BẢN LỀ INOX SS304, 4BB, 5″X3.5″X3MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
926.20.881 | BẢN LỀ LÁ 2BB 102X76X3MM ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
926.20.112 | BẢN LỀ SS316, 2BB,102X76X3MM TDS | AH Architectural hardware general |
926.20.111 | BẢN LỀ SS316, 2BB,102X76X3MM MDS | AH Architectural hardware general |
926.20.121 | BẢN LỀ SS316, 2BB,127X89X3MM MDS | AH Architectural hardware general |
926.98.049 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
926.98.139 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 ĐỒNG RÊU | AH Architectural hardware general |
926.98.048 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 PVD | AH Architectural hardware general |
926.98.138 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 PVD | AH Architectural hardware general |
926.25.208 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 4BB MÀU ĐỒNG | AH Architectural hardware general |
926.41.288 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, 2BB MÀU ĐỒNG | AH Architectural hardware general |
926.98.040 | BẢN LỀ LÁ 4″X3″X3MM, INOX 304 | AH Architectural hardware general |
926.98.130 | BẢN LỀ LÁ 5″X3.5″X3MM, INOX 304 | AH Architectural hardware general |
489.05.021 | DIY BẢN LỀ LÁ, 102x76x3mm-2BB SSS | AH Architectural hardware general |
489.05.027 | DIY BẢN LỀ LÁ, 127x76x3mm-4BB SSS | AH Architectural hardware general |
489.05.023 | DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-2BB SSS | AH Architectural hardware general |
489.05.025 | DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-4BB SSS | AH Architectural hardware general |
489.05.022 | DIY BẢN LỀ LÁ, 102x76x3mm-2BB PVD | AH Architectural hardware general |
489.05.028 | DIY BẢN LỀ LÁ, 127x76x3mm-4BB PVD | AH Architectural hardware general |
489.05.024 | DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-2BB PVD | AH Architectural hardware general |
489.05.026 | DIY BẢN LỀ LÁ, 127x89x3mm-4BB PVD | AH Architectural hardware general |
926.13.903 | BẢN LỀ NÂNG HẠ INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
926.60.900 | Bản lề lá cửa đố nhỏ 102×76.2mm | AH Architectural hardware general |
926.27.603 | BẢN LỀ CỬA RISING =KL, DIN RIGHT | AH Architectural hardware general |
927.03.023 | BẢN LỀ ÂM, 177X72MM, MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
927.03.029 | BẢN LỀ ÂM, 177X72MM, MÀU BẠC | AH Architectural hardware general |
924.17.425 | Bản lề âm TE 640 3D SSS | AH Architectural hardware general |
931.84.389 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL72 HO | AH Architectural hardware general |
341.07.972 | BẢN LỀ ÂM KHÔNG ĐIỀU CHỈNH, 28X117MM | AH Architectural hardware general |
927.03.090 | BẢN LỀ ÂM.stst.matt 120kg | AH Architectural hardware general |
927.03.093 | BẢN LỀ ÂM STST PVD ĐEN 120KG | AH Architectural hardware general |
924.17.137 | BẢN LỀ ÂM TE 340 3D, ĐEN | AH Architectural hardware general |
924.17.225 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D, SSS | AH Architectural hardware general |
927.91.833 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080 NO HD, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
924.17.104 | BẢN LỀ ÂM TE340 3D, SSS | AH Architectural hardware general |
927.97.080 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU, 6″ INOX 316 | AH Architectural hardware general |
927.97.030 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU 6” INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.64.229 | KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA,LOẠI NHỎ | AH Architectural hardware general |
911.64.384 | KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA, MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
911.22.271 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 25/20 | AH Architectural hardware general |
911.64.278 | KHÓA CÓC 2 ĐẦU CHÌA, LOẠI LỚN | AH Architectural hardware general |
911.22.385 | EM-KA KHOÁ CÓC 1 ĐẦU CHÌA, LOẠI NHỎ | AH Architectural hardware general |
916.71.560 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 | AH Architectural hardware general |
916.71.633 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa/vặn 31.5/40.5 | AH Architectural hardware general |
916.71.634 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa/vặn 40.5/31.5 | AH Architectural hardware general |
911.22.395 | KHOÁ CÓC 1 ĐẦU CHÌA, LOẠI NHỎ | AH Architectural hardware general |
911.64.274 | KHOÁ CÓC 1 ĐẦU CHÌA, LOẠI LỚN | AH Architectural hardware general |
911.54.019 | TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM | AH Architectural hardware general |
901.02.401 | TAY NẮM GẠT PASS | AH Architectural hardware general |
911.56.038 | TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM, FR | AH Architectural hardware general |
911.56.055 | TAY NẮM CỬA THOÁT HIỂM PASSAGE | AH Architectural hardware general |
911.56.046 | RUỘT KHÓA TRÒN CHO THANH THOÁT HIỂM | AH Architectural hardware general |
901.02.402 | BỘ THOÁT HIỂM | AH Architectural hardware general |
911.52.134 | THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC H009S, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.52.131 | THANH THOÁT HIỂM H003S, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
911.56.035 | THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC H8100, FR | AH Architectural hardware general |
911.56.024 | BAS MẶT NẠ CHO THANH THÓAT HIỂM =KL | AH Architectural hardware general |
911.56.036 | THANH THOÁT HIỂM H8000, FR | AH Architectural hardware general |
911.64.148 | SP – CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM | AH Architectural hardware general |
489.93.132 | DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA ĐI, MÀU ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
489.93.130 | DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA ĐI, MÀU INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
489.93.137 | DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA WC, MÀU ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
489.93.135 | DIY TAY NẮM TRÒN, CỬA WC, MÀU INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
489.93.252 | Khóa tròn chìa chủ 60, inox mờ, bộ 3 | AH Architectural hardware general |
911.64.246 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA WC BS70MM | AH Architectural hardware general |
911.83.565 | KHÓA NẮM TRÒN CỬA WC, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.64.684 | KHÓA NẮM TRÒN CỬA WC LOẠI NHỎ | AH Architectural hardware general |
911.64.267 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA ĐI, ĐỒNG BÓNG | AH Architectural hardware general |
911.64.680 | KHÓA NẮM TRÒN CỬA CHÍNH, LOẠI NHỎ | AH Architectural hardware general |
911.64.266 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA ĐI | AH Architectural hardware general |
911.64.258 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA WC | AH Architectural hardware general |
911.23.279 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS90MM | AH Architectural hardware general |
499.63.970 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI – DẠNG CONG | AH Architectural hardware general |
499.63.971 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC – DẠNG CONG | AH Architectural hardware general |
499.63.996 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT CỬA WC, SN | AH Architectural hardware general |
499.63.972 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI – DẠNG VUÔNG | AH Architectural hardware general |
499.63.973 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC – DẠNG VUÔNG | AH Architectural hardware general |
499.63.987 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC | AH Architectural hardware general |
499.63.986 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI | AH Architectural hardware general |
911.63.241 | CÒ KHÓA CHO KHÓA TAY GẠT BS60/70MM | AH Architectural hardware general |
911.63.242 | CÒ KHÓA CHO KHÓA TAY GẠT BS60MM | AH Architectural hardware general |
489.10.194 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, SSS | AH Architectural hardware general |
916.60.374 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CD | AH Architectural hardware general |
911.39.825 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA | AH Architectural hardware general |
911.76.121 | BAS THÂN KHÓA = KL, INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
489.10.171 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, PB | AH Architectural hardware general |
489.10.187 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, PB | AH Architectural hardware general |
489.10.195 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT EN, PB | AH Architectural hardware general |
489.10.191 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, PB | AH Architectural hardware general |
489.10.175 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, PB | AH Architectural hardware general |
489.10.199 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, PB | AH Architectural hardware general |
489.10.198 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, SSS | AH Architectural hardware general |
489.10.190 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, SSS | AH Architectural hardware general |
911.63.222 | KHÓA TAY NẮM GẠT CỬA ĐI, MÀU NIKEN MỜ | AH Architectural hardware general |
911.63.226 | KHÓA TAY NẮM GẠT CỬA WC, MÀU NIKEN MỜ | AH Architectural hardware general |
489.10.174 | DIY KHÓA TAY NẮM GẠT WC, SSS | AH Architectural hardware general |
950.45.017 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 1083MM | AH Architectural hardware general |
950.45.011 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 333MM | AH Architectural hardware general |
950.45.012 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 458MM | AH Architectural hardware general |
950.45.013 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 583MM | AH Architectural hardware general |
950.05.902 | NẸP CỬA =NHÔM 830MM | AH Architectural hardware general |
950.45.015 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 833MM | AH Architectural hardware general |
950.45.016 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG 958MM | AH Architectural hardware general |
950.05.344 | Thanh chắn bụi tự động DDS12 1030 | AH Architectural hardware general |
950.05.345 | Thanh chắn bụi tự động DDS12 1130 | AH Architectural hardware general |
950.05.340 | Thanh chắn bụi tự động DDS12 630 | AH Architectural hardware general |
950.05.341 | Thanh chắn bụi tự động DDS12 730 | AH Architectural hardware general |
950.06.314 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1070 | AH Architectural hardware general |
950.06.315 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1220 | AH Architectural hardware general |
950.06.316 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1500 | AH Architectural hardware general |
950.06.309 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 600 | AH Architectural hardware general |
950.06.310 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 820 | AH Architectural hardware general |
950.06.312 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 920 | AH Architectural hardware general |
950.35.014 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 1070MM | AH Architectural hardware general |
950.35.010 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 380MM | AH Architectural hardware general |
950.35.011 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 600MM | AH Architectural hardware general |
950.35.012 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 820MM | AH Architectural hardware general |
950.06.211 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA=POLIME | AH Architectural hardware general |
950.51.901 | Đệm chống cháy màu đen 20x4x2400mm | AH Architectural hardware general |
950.11.041 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY 20/2100MM DB | AH Architectural hardware general |
950.10.273 | Ron cửa TPE 10mm màu đen | AH Architectural hardware general |
950.11.070 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 15/2100MM LB | AH Architectural hardware general |
950.11.151 | ĐỆM CỬA CHỐNG KHÓI 12/2400MM B | AH Architectural hardware general |
950.51.200 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA – 10MM TPE | AH Architectural hardware general |
950.51.201 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA – 12MM TPE | AH Architectural hardware general |
950.50.003 | RON CỬA KÍNH 10-12/2500MM,G-G,90 ĐỘ | AH Architectural hardware general |
950.50.007 | RON CỬA KÍNH 10-12/2500MM,G-G,135 ĐỘ | AH Architectural hardware general |
950.50.014 | RON CỬA KÍNH 8-10/2500MM,G-F | AH Architectural hardware general |
950.50.016 | RON CỬA TRƯỢT KÍNH 8-10MM/2500MM | AH Architectural hardware general |
950.50.006 | RON CỬA KÍNH 8-10/2500MM,G-G,135 ĐỘ | AH Architectural hardware general |
950.50.029 | RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,135ĐỘ | AH Architectural hardware general |
950.50.028 | RON KÍNH NAM CHÂM 8-10/2500MM,G-G,135 ĐỘ | AH Architectural hardware general |
950.50.027 | RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,90 ĐỘ | AH Architectural hardware general |
981.12.041 | CHỐT VỆ SINH, CỬA KÍNH 8-15MM | AH Architectural hardware general |
981.12.082 | WC GLASS LOCK STST.BL 8-15MM | AH Architectural hardware general |
981.50.010 | Kẹp kính dưới | AH Architectural hardware general |
981.00.654 | Kẹp kính dưới, PSS | AH Architectural hardware general |
981.50.030 | Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, SSS | AH Architectural hardware general |
981.00.660 | Khoá kẹp chân kính với lỗ ruột khoá, PSS | AH Architectural hardware general |
981.00.651 | Kẹp kính trên khung, PSS | AH Architectural hardware general |
981.00.650 | Kẹp kính trên khung | AH Architectural hardware general |
981.50.040 | Kẹp kính chữ L | AH Architectural hardware general |
981.00.663 | Kẹp kính chữ L, PSS | AH Architectural hardware general |
981.50.020 | Kẹp kính trên | AH Architectural hardware general |
981.00.657 | Kẹp kính trên, PSS | AH Architectural hardware general |
981.53.272 | TAY NẮM CỬA KÍNH =KL MÀU CROM BÓNG | AH Architectural hardware general |
981.77.913 | KẸP KÍNH KÍNH 180 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.911 | KẸP KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.919 | KẸP KÍNH TƯỜNG U90 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.914 | KẸP KÍNH KÍNH 135 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.912 | KẸP KÍNH KÍNH 180 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.916 | KẸP KÍNH KÍNH 90 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.910 | KẸP KÍNH TƯỜNG 90 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.918 | KẸP KÍNH TƯỜNG U90 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.909 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.905 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.903 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.907 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.901 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 ĐEN | AH Architectural hardware general |
981.77.904 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 135 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.902 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.906 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.900 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG 90 CP | AH Architectural hardware general |
981.77.908 | BẢN LỀ KÍNH TƯỜNG O.90 CP | AH Architectural hardware general |
981.52.161 | BAS NỐI CHỮ T | AH Architectural hardware general |
981.52.796 | BAS NỐI CHỮ L | AH Architectural hardware general |
981.52.793 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH | AH Architectural hardware general |
981.52.795 | BAS NỐI THANH TREO | AH Architectural hardware general |
981.74.000 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 2M, INOX BÓNG | AH Architectural hardware general |
981.74.001 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 3M, INOX BÓNG | AH Architectural hardware general |
981.74.002 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 6M, INOX BÓNG | AH Architectural hardware general |
981.52.797 | BAS NỐI CHỮ T | AH Architectural hardware general |
981.52.791 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN TƯỜNG | AH Architectural hardware general |
981.06.051 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX BÓNG | AH Architectural hardware general |
916.09.963 | VỎ PIN VỚI LÒ XO | AH Architectural hardware general |
916.89.120 | PHÔI CHÌA EM HAFELE 5 PINS | AH Architectural hardware general |
916.89.121 | PHÔI CHÌA EM HAFELE 6 PINS | AH Architectural hardware general |
916.09.931 | Cần gạt CLUTCH BR.8710 | AH Architectural hardware general |
916.89.060 | RUỘT KHÓA TAY NẮM TRÒN, 5 PINS, 3 KEYS. | AH Architectural hardware general |
916.09.702 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 31.5/31.5 | AH Architectural hardware general |
916.09.704 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 35.5/35.5 | AH Architectural hardware general |
916.09.724 | PRE-RUỘT WC 35.5/35.5 | AH Architectural hardware general |
916.66.558 | CHÌA MASTERKEY, HỆ EM | AH Architectural hardware general |
916.09.614 | RUỘT KHOÁ PSM 35.5/35.5MM | AH Architectural hardware general |
916.09.612 | RUỘT KHOÁ PSM 31.5/31.5MM | AH Architectural hardware general |
916.09.642 | RUỘT KHOÁ TIÊU CHUẨN 35.5/10 | AH Architectural hardware general |
916.09.979 | ĐẦU NỐI CHO NÚM VẶN | AH Architectural hardware general |
916.66.424 | Ruột khóa PRE PSM SNP 45.5/45.5MM BC | AH Architectural hardware general |
916.09.683 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35.5 | AH Architectural hardware general |
916.09.623 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BD | AH Architectural hardware general |
916.09.907 | PHÔI CHÌA PSM, BCD 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.282 | PHÔI CHÌA PSM, BCDE 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.283 | PSM KEY BLANK PSN BCDEF 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.285 | PHÔI CHÌA PSM, BCDEFG 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.262 | PHÔI CHÌA PSM, BE 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.266 | PHÔI CHÌA PSM, CD 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.267 | PHÔI CHÌA PSM, CE 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.271 | PHÔI CHÌA PSM, DE 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.905 | PHÔI CHÌA PSM, BC 135 | AH Architectural hardware general |
916.09.906 | PHÔI CHÌA PSM, BD 135 | AH Architectural hardware general |
916.60.371 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BC | AH Architectural hardware general |
916.60.372 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BD | AH Architectural hardware general |
916.09.922 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 35,5MM | AH Architectural hardware general |
916.09.008 | ĐẦU VẶN RUỘT KHOÁ MÀU INOX | AH Architectural hardware general |
916.09.971 | ĐẦU VẶN ALU CHO RUỘT KHÓA | AH Architectural hardware general |
916.66.531 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.325 ĐEN PVD 71MM | AH Architectural hardware general |
916.66.535 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.904 ĐEN PVD 71MM | AH Architectural hardware general |
916.69.985 | Chìa chủ hệ EM cho ruột 916.64.922 | AH Architectural hardware general |
916.96.331 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 90MM | AH Architectural hardware general |
916.96.339 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40/10 | AH Architectural hardware general |
916.96.334 | EM MK FOR 916.96.541 THB CYL 90MM | AH Architectural hardware general |
916.96.335 | EM MK FOR 916.96.542 THB CYL 100MM | AH Architectural hardware general |
911.83.240 | EM-KA TAY NẮM TRÒN LOẠI NHỎ | AH Architectural hardware general |
911.83.262 | EM-MK TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM, FR | AH Architectural hardware general |
916.66.557 | CHÌA INDIVIDUAL HỆ EM | AH Architectural hardware general |
916.66.552 | CHÌA INDIVIDUAL KEY/EM/6 PIN | AH Architectural hardware general |
916.66.553 | CHÌA MASTER KEY/EM/6 PIN | AH Architectural hardware general |
916.95.117 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM | AH Architectural hardware general |
916.96.002 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM | AH Architectural hardware general |
916.96.014 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM | AH Architectural hardware general |
916.96.102 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 30/10 | AH Architectural hardware general |
916.96.112 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35/10 | AH Architectural hardware general |
916.96.302 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM | AH Architectural hardware general |
916.96.312 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM | AH Architectural hardware general |
916.96.314 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM | AH Architectural hardware general |
916.96.351 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
916.96.352 | EM-MK RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 35/10MM, ĐEN | AH Architectural hardware general |
916.96.353 | EM-MK RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN 71MM, ĐEN MỜ | AH Architectural hardware general |
916.96.669 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM,PB | AH Architectural hardware general |
916.96.668 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM,PB | AH Architectural hardware general |
916.96.745 | Hệ chìa chủ EM cho ruột khóa 916.96.735 | AH Architectural hardware general |
916.08.726 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM SS | AH Architectural hardware general |
916.71.632 | Ruột khóa PSM 1 đầu vặn/chìa 31.5/40.5mm | AH Architectural hardware general |
916.71.631 | Ruột khóa PSM 1 đầu vặn/chìa 40.5/31.5mm | AH Architectural hardware general |
916.73.673 | RUỘT KHÓA PSM MNB 31.5/31.5 MM BE | AH Architectural hardware general |
916.09.259 | PSM chìa thường | AH Architectural hardware general |
916.67.932 | PSM chìa thường | AH Architectural hardware general |
916.67.934 | PSM chìa thường | AH Architectural hardware general |
916.66.611 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất | AH Architectural hardware general |
916.67.919 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất | AH Architectural hardware general |
916.67.918 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất | AH Architectural hardware general |
916.66.610 | PSM chìa khóa chìa chủ | AH Architectural hardware general |
916.67.902 | PSM chìa khóa chìa chủ | AH Architectural hardware general |
916.67.903 | PSM chìa khóa chìa chủ | AH Architectural hardware general |
916.67.904 | PSM chìa khóa chìa chủ | AH Architectural hardware general |
916.67.905 | PSM chìa khóa chìa chủ | AH Architectural hardware general |
916.67.906 | PSM chìa khóa chìa chủ | AH Architectural hardware general |
916.66.581 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 | AH Architectural hardware general |
916.66.582 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 | AH Architectural hardware general |
916.66.591 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 | AH Architectural hardware general |
916.66.592 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.840 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.841 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.842 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.843 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.844 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 | AH Architectural hardware general |
916.66.593 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 | AH Architectural hardware general |
916.66.571 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 | AH Architectural hardware general |
916.67.782 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 | AH Architectural hardware general |
916.66.572 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.790 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.792 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 | AH Architectural hardware general |
916.67.793 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 | AH Architectural hardware general |
916.66.573 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 81 | AH Architectural hardware general |
916.69.885 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CD | AH Architectural hardware general |
916.69.886 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CE | AH Architectural hardware general |
916.66.632 | PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM | AH Architectural hardware general |
916.67.880 | PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM | AH Architectural hardware general |
916.66.601 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 | AH Architectural hardware general |
916.50.011 | PSM 1 đầu chìa 31.5/10, rãnh CD | AH Architectural hardware general |
916.66.602 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 | AH Architectural hardware general |
916.67.865 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 | AH Architectural hardware general |
916.67.867 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 | AH Architectural hardware general |
916.66.603 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 | AH Architectural hardware general |
916.66.612 | Chìa chủ phụ PSM | AH Architectural hardware general |
916.67.922 | Chìa chủ phụ PSM | AH Architectural hardware general |
916.67.923 | Chìa chủ phụ PSM | AH Architectural hardware general |
916.67.924 | Chìa chủ phụ PSM | AH Architectural hardware general |
916.67.925 | Chìa chủ phụ PSM | AH Architectural hardware general |
916.67.926 | Chìa chủ phụ PSM | AH Architectural hardware general |
916.09.919 | Chìa thường SD | AH Architectural hardware general |
981.71.181 | Bát treo cuối gắn tường | AH Architectural hardware general |
981.71.180 | Bát treo ray gắn kính | AH Architectural hardware general |
981.71.070 | Phụ kiện cửa trượt kính | AH Architectural hardware general |
981.06.320 | Bộ cửa trượt phòng tắm kính (oval) | AH Architectural hardware general |
981.71.101 | Bộ cửa trượt phòng tắm kính (vuông) | AH Architectural hardware general |
941.25.014 | Bộ phụ kiện cửa trượt 120-L | AH Architectural hardware general |
940.43.041 | KẸP KÍNH CHO CLASSIC L 10/200 MM | AH Architectural hardware general |
943.33.720 | THANH TRƯỢT DƯỚI 2000MM | AH Architectural hardware general |
943.33.730 | THANH TRƯỢT DƯỚI 3000MM | AH Architectural hardware general |
943.33.740 | THANH TRƯỢT DƯỚI 4000MM | AH Architectural hardware general |
943.33.760 | THANH TRƯỢT DƯỚI 6000MM | AH Architectural hardware general |
940.43.050 | NẮP CHE CUỐI CHO KÍNH DÀY 10 MM | AH Architectural hardware general |
940.42.601 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 6M | AH Architectural hardware general |
940.42.301 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 3M | AH Architectural hardware general |
940.42.201 | THANH NHÔM DẪN HƯỚNG 2M | AH Architectural hardware general |
940.42.401 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 4M | AH Architectural hardware general |
940.82.279 | RAY TRƯỢT NGOÀI, NHÔM, 2000MM | AH Architectural hardware general |
940.82.277 | RAY TRƯỢT TRONG, NHÔM, 2000MM | AH Architectural hardware general |
943.34.930 | THANH TRƯỢT TRÊN 75KG | AH Architectural hardware general |
943.34.940 | THANH TRƯỢT TRÊN 75KG, 4000MM | AH Architectural hardware general |
943.34.960 | THANH TRƯỢT TRÊN 75KG, 6000MM | AH Architectural hardware general |
981.71.080 | RAY TRƯỢT D25 L2000 INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
981.71.090 | Ray trượt 2500mm (inox mờ) | AH Architectural hardware general |
941.62.741 | RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (160KGS) | AH Architectural hardware general |
941.62.721 | RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (160KGS) | AH Architectural hardware general |
941.62.731 | RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (160KGS) | AH Architectural hardware general |
941.62.761 | RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (160KGS) | AH Architectural hardware general |
940.43.922 | RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (120KGS) | AH Architectural hardware general |
940.43.932 | RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (120KGS) | AH Architectural hardware general |
940.43.942 | RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (120KGS) | AH Architectural hardware general |
940.43.962 | RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (120KGS) | AH Architectural hardware general |
942.61.730 | RAY TRƯỢT, CHƯA KHOAN 3000MM | AH Architectural hardware general |
942.61.760 | RAY TRƯỢT, CHƯA KHOAN 6000MM | AH Architectural hardware general |
943.34.920 | THANH TRƯỢT TRÊN | AH Architectural hardware general |
940.82.281 | Ray trượt gắn tường 2000mm | AH Architectural hardware general |
941.20.300 | THANH TRƯỢT TRÊN CỦA CỬA TRƯỢT, 3M | AH Architectural hardware general |
941.20.200 | RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 2M | AH Architectural hardware general |
940.80.200 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 2M | AH Architectural hardware general |
940.80.300 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 3M | AH Architectural hardware general |
940.43.046 | NẮP CHE BÊN CHO KẸP KÍNH | AH Architectural hardware general |
940.43.401 | NẮP CHE CUỐI CHO KÍNH DÀY 12 MM | AH Architectural hardware general |
940.43.400 | KẸP KÍNH CHO CLASSIC L 12/200 MM | AH Architectural hardware general |
940.77.121 | Nắp che ray trượt 2000mm | AH Architectural hardware general |
940.44.002 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ CLASSIC | AH Architectural hardware general |
940.43.220 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 2m | AH Architectural hardware general |
940.43.032 | CỜ LÊ =KL | AH Architectural hardware general |
943.34.048 | BỘ TREO CUỐI MỘNG RỜI 100KG | AH Architectural hardware general |
943.34.182 | BẢN LỀ LỆCH TÂM MỘNG RỜI | AH Architectural hardware general |
943.34.133 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM INOX | AH Architectural hardware general |
943.34.097 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM 4S 75/100KG | AH Architectural hardware general |
926.22.903 | BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 63X44MM | AH Architectural hardware general |
943.34.158 | BẢN LỀ THẰNG TÂM MỘNG RỜI | AH Architectural hardware general |
943.50.030 | BỘ TREO TRUNG TÂM VỚI DẪN HƯỚNG | AH Architectural hardware general |
943.34.068 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM | AH Architectural hardware general |
943.34.149 | BẢN LỀ GIỮA CHO BỘ TRỤC XOAY MỘNG | AH Architectural hardware general |
943.14.402 | BỘ BẢN LỂ GIỮA VỚI TAY KÉO = KL | AH Architectural hardware general |
943.14.403 | BỘ BẢN LỂ GIỮA = KL | AH Architectural hardware general |
943.34.004 | BỘ TREO TRỤC QUAY INOX MỜ | AH Architectural hardware general |
941.04.021 | TRỤ QUAY TRÊN=KL | AH Architectural hardware general |
940.81.070 | DÂY CUROA CHO CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ | AH Architectural hardware general |
499.65.107 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA ĐI (VUÔNG) | AH Architectural hardware general |
499.65.108 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA WC (OVAL) | AH Architectural hardware general |
940.81.140 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ 2 CÁNH | AH Architectural hardware general |
940.81.141 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT ĐỒNG BỘ 3 CÁNH | AH Architectural hardware general |
940.82.257 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 250P | AH Architectural hardware general |
941.02.014 | BỘ BÁNH XE TRƯỢT 100/B | AH Architectural hardware general |
942.34.012 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 250P | AH Architectural hardware general |
941.02.011 | BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ PHỤ KIỆN 100/A | AH Architectural hardware general |
942.34.960 | RAY TRƯỢT NHÔM 6000 MM (250KGS) | AH Architectural hardware general |
940.42.032 | BAS ĐỊNH HƯỚNG | AH Architectural hardware general |
942.34.041 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA | AH Architectural hardware general |
942.34.930 | RAY TRƯỢT NHÔM 3000 MM (250KGS) | AH Architectural hardware general |
499.65.105 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA ĐI (OVAL) | AH Architectural hardware general |
499.65.106 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT, CHO CỬA WC (VUÔNG) | AH Architectural hardware general |
942.34.920 | RAY TRƯỢT NHÔM 2000 MM (250KGS) | AH Architectural hardware general |
942.34.940 | RAY TRƯỢT NHÔM 4000 MM (250KGS) | AH Architectural hardware general |
942.35.400 | DẪN HƯỚNG SÀN | AH Architectural hardware general |
941.02.049 | BỘ PHỤ KIỆN TRƯỢT 120-O GIẢM CHẤN 2 BÊN | AH Architectural hardware general |
941.25.047 | Phụ kiện cửa trượt 120-I giảm chấn 2 bên | AH Architectural hardware general |
941.25.045 | Bộ phụ kiện 120-I giảm chấn một bên | AH Architectural hardware general |
941.25.044 | Bộ phụ kiện cửa trượt 120-I | AH Architectural hardware general |
941.02.036 | BỘ PHỤ KIỆN TRƯỢT 120-P KHÔNG GIẢM CHẤN | AH Architectural hardware general |
941.62.016 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (TRÁI) | AH Architectural hardware general |
941.62.017 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (PHẢI) | AH Architectural hardware general |
940.44.001 | BỘ PHỤ KIỆN XẾP CHỒNG CLASSIC | AH Architectural hardware general |
941.62.042 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA | AH Architectural hardware general |
940.42.041 | CHẬN BÁNH XE CHO BỘ PHỤ KIỆN 100KG | AH Architectural hardware general |
942.61.040 | CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI | AH Architectural hardware general |
942.61.041 | CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI D-Li13 500-Q/750-Q | AH Architectural hardware general |
942.61.032 | Slido D-Li13 floor guide st.zinc pl. | AH Architectural hardware general |
942.61.033 | BAS DẪN HƯỚNG =KL, 100X25MM | AH Architectural hardware general |
942.61.012 | BÁNH XE TRƯỢT, 2 BÁNH VÀ VÍT | AH Architectural hardware general |
942.61.016 | BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ SLIDO D-Li13 500-Q | AH Architectural hardware general |
942.61.025 | Slido D-Li13 support flange st.zinc pl. | AH Architectural hardware general |
940.59.803 | Slido D-Li43 bottom track silv.3600mm | AH Architectural hardware general |
940.42.031 | BỘ DẪN HƯỚNG | AH Architectural hardware general |
940.42.034 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN | AH Architectural hardware general |
940.42.061 | BAS ĐỠ GẮN TƯỜNG =KL | AH Architectural hardware general |
940.40.070 | DẪN HƯỚNG SÀN 120 | AH Architectural hardware general |
941.20.009 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/B | AH Architectural hardware general |
941.20.008 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/A | AH Architectural hardware general |
911.50.927 | Thanh khóa đa điểm (1200mm) | AH Architectural hardware general |
916.96.735 | Ruột khóa 2 đầu chìa 45/30 mm | AH Architectural hardware general |
911.81.356 | Chốt âm cho cánh phụ | AH Architectural hardware general |
911.50.922 | Vấu khóa rãnh C | AH Architectural hardware general |
911.50.920 | Vấu khóa H=9.49mm | AH Architectural hardware general |
911.50.919 | Điểm khóa | AH Architectural hardware general |
911.50.923 | Điểm khóa 10 mm | AH Architectural hardware general |
911.27.265 | Thân khóa đơn điểm CC92 BS30 | AH Architectural hardware general |
911.27.045 | Thân khóa cửa trượt (BS20mm) | AH Architectural hardware general |
941.03.200 | Lẫy khóa cho tay nắm âm L=40mm | AH Architectural hardware general |
911.50.925 | Điểm khóa cho khóa đa điểm | AH Architectural hardware general |
911.38.213 | Mặt nạ khóa cho thân khóa cửa trượt | AH Architectural hardware general |
911.38.210 | Mặt nạ khóa (rãnh EU) | AH Architectural hardware general |
911.38.212 | Bas khóa cho cửa trượt | AH Architectural hardware general |
911.50.918 | Liên kết chữ T | AH Architectural hardware general |
916.96.530 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 30/45(T) | AH Architectural hardware general |
916.96.535 | Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 45/30(T) | AH Architectural hardware general |
911.81.357 | Bas khóa trên khung cho chốt âm | AH Architectural hardware general |
972.05.482 | 01267000K Điểm khóa | AH Architectural hardware general |
972.05.433 | 02025000 Phụ kiện tay nắm Asia Plus | AH Architectural hardware general |
972.05.432 | 02597000 Vấu khóa L=42mm | AH Architectural hardware general |
911.50.933 | 04854000 Multip.lock backset 30 front P | AH Architectural hardware general |
972.05.553 | 04861000 BỘ BAS THÂN KHÓA | AH Architectural hardware general |
972.05.158 | 04030000K CHẤU LIÊN KẾT | AH Architectural hardware general |
972.05.446 | 02431500 Nắp che ruột khóa Asia (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.165 | 04582000 Vấu khóa Brio | AH Architectural hardware general |
972.05.121 | 02691000 Vấu khóa Brio | AH Architectural hardware general |
972.05.159 | 04031000K Điểm khóa chống trộm | AH Architectural hardware general |
972.05.103 | 02159000 Lỗ khóa sàn | AH Architectural hardware general |
972.05.123 | 02701500 Tay nắm Delta Plus, màu đen | AH Architectural hardware general |
972.05.185 | 06302000 Khóa Champion Plus 2P | AH Architectural hardware general |
940.98.119 | 03524590N Thanh liên kết 15/20 (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.243 | 02194000 Khối liên kết GS888 | AH Architectural hardware general |
972.05.107 | 02262000 Chốt nối tay nắm – truyền động | AH Architectural hardware general |
972.05.226 | 02252000K Chốt liên kết | AH Architectural hardware general |
972.05.173 | 04655000 Bas khóa | AH Architectural hardware general |
972.05.097 | 01374000K CHỐT ÉP CÁNH | AH Architectural hardware general |
972.05.164 | 04476500N Nắp che ruột khóa (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.163 | 04476410N Nắp chụp ruột khóa (trắng) | AH Architectural hardware general |
972.05.168 | 0462700001 Thân khóa trên dưới bs 30mm | AH Architectural hardware general |
972.05.169 | 04630000 Bas thân khóa | AH Architectural hardware general |
972.05.400 | 07687000 Ruột khóa 2 đầu chìa 31/61 | AH Architectural hardware general |
972.05.363 | lõi khóa 2 đầu chìa cho hệ EU 35 | AH Architectural hardware general |
972.05.258 | 04470000N RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM | AH Architectural hardware general |
972.05.162 | 04464000N THUMBTURN CYLINDER 40/30 | AH Architectural hardware general |
916.85.142 | 04463000N Ruột khóa đầu vặn 35/35MM | AH Architectural hardware general |
972.05.196 | 07683000 Thân khóa 2 đầu chìa (31/41) | AH Architectural hardware general |
972.05.197 | 07685000 DOUBLE CYLINDER (31/51) | AH Architectural hardware general |
972.05.096 | 01350000K Vấu khóa Futura | AH Architectural hardware general |
972.05.440 | 07123000 Bộ đệm cho GS3000 | AH Architectural hardware general |
972.05.150 | 03337000 Bas khóa | AH Architectural hardware general |
972.05.149 | 03336000 ĐIỂM KHÓA GẮN NGOÀI | AH Architectural hardware general |
972.05.296 | 90047000 Bas khóa | AH Architectural hardware general |
972.05.238 | 02189000K Chốt âm 2 chiều | AH Architectural hardware general |
972.05.102 | 02111010N Chốt cánh phụ | AH Architectural hardware general |
972.05.305 | 04498000N Ruột khóa một đầu chìa 40/10 | AH Architectural hardware general |
972.05.228 | 05996000 Ruột khóa một đầu chìa 55/10 | AH Architectural hardware general |
972.05.184 | 05992000 RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU VẶN 55/10 | AH Architectural hardware general |
972.05.170 | 04635000 ruột khóa nửa đầu vặn 31/10 | AH Architectural hardware general |
972.05.075 | 00357000 Nối góc Kamel 33,9 mm | AH Architectural hardware general |
972.05.172 | 04646000 Thân khóa backset 35mm | AH Architectural hardware general |
972.05.167 | 0461500001Thân khóa BS35MM | AH Architectural hardware general |
972.05.166 | 0461400001 Thân khóa bs 30mm | AH Architectural hardware general |
972.05.124 | 02726000 Khóa đa điểm BS15mm, dài 1000mm | AH Architectural hardware general |
972.05.154 | 03483000 Khóa đa điểm Brio (1600mm) | AH Architectural hardware general |
905.80.537 | 07058410N Nắp che ruột khóa (oval) | AH Architectural hardware general |
972.05.060 | 03524590N Thanh truyền động | AH Architectural hardware general |
972.05.441 | 07146000 Thanh nối bánh xe GS3000 900mm | AH Architectural hardware general |
972.05.161 | 04099000001 Chốt nối thanh động 18.5MM | AH Architectural hardware general |
972.05.064 | 04098000001 Thanh kéo | AH Architectural hardware general |
972.05.094 | 01348000K Điểm khóa đơn | AH Architectural hardware general |
972.05.214 | 01343000K Điểm khóa | AH Architectural hardware general |
972.05.307 | 01347000K BAS KHÓA (LOẠI 14) | AH Architectural hardware general |
972.05.249 | 01213000 Bas khóa (chiều cao H=12mm) | AH Architectural hardware general |
972.05.090 | 01214000 Bas cài H=14MM | AH Architectural hardware general |
940.98.128 | 01314000K Vấu khóa | AH Architectural hardware general |
972.05.092 | 0132500001 Hãm chốt cánh phụ | AH Architectural hardware general |
972.05.093 | 01326000 Hãm chốt sàn | AH Architectural hardware general |
972.05.160 | 04093000Thân khóa 2 chiều (BS 29 mm) | AH Architectural hardware general |
904.00.563 | Tay nắm âm HL252A-FORK (anod đen) | AH Architectural hardware general |
904.00.562 | Tay nắm âm HL252A-FORK (anod champagne) | AH Architectural hardware general |
904.00.565 | Tay nắm âm HL252A-FORK (anod xám) | AH Architectural hardware general |
904.00.553 | Tay nắm âm AL-252A (anod đen) | AH Architectural hardware general |
904.00.552 | Tay nắm âm HL252A (anod champagne) | AH Architectural hardware general |
904.00.555 | Tay nắm âm HL252A (màu xám) | AH Architectural hardware general |
905.99.627 | Tay nắm đế dài HL949C-92 (anod đen) | AH Architectural hardware general |
905.99.626 | Tay nắm đế dài HL949C-92 (champagne) | AH Architectural hardware general |
905.99.629 | Tay nắm đế dài HL949C-92 (anod xám) | AH Architectural hardware general |
904.00.613 | Tay nắm kéo HL1005D màu đen | AH Architectural hardware general |
904.00.612 | Tay nắm kéo 1005D (anod champagne) | AH Architectural hardware general |
904.00.615 | Tay nắm kéo HL1005D màu xam | AH Architectural hardware general |
904.00.573 | Tay nắm kéo HL255 (anod đen) | AH Architectural hardware general |
904.00.572 | Tay nắm kéo HL255 (anod champagne) | AH Architectural hardware general |
904.00.575 | Tay nắm kéo HL255 (anod xám) | AH Architectural hardware general |
905.59.041 | Nắp che ruột khóa anod black | AH Architectural hardware general |
905.59.040 | Nắp che ruột khóa (anod champagne) | AH Architectural hardware general |
905.59.043 | Nắp che ruột khóa anod grey | AH Architectural hardware general |
972.05.500 | 01401500 Tay nắm ASIA PLUS (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.501 | 02025000 BỘ KIT CHO TAY NẮM ASIA PLUS 20 | AH Architectural hardware general |
972.05.502 | 02027000 Bộ kit tay nắm ASIA PLUS 35mm | AH Architectural hardware general |
972.05.451 | 02765500 TAY NẮM ÂM (ĐEN) | AH Architectural hardware general |
972.05.514 | 050076001 EURO CREMONE CW2 HANDLE | AH Architectural hardware general |
972.05.089 | 01154500001 Tay nắm Apex Unica (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.088 | 01154410001 Tay nắm Apex Unica (trắng) | AH Architectural hardware general |
972.05.110 | 02414500 Tay nắm Asia (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.109 | 02414410 Tay nắm Asia (trắng) | AH Architectural hardware general |
972.05.297 | 01063600 Tay nắm Asia 0-180° | AH Architectural hardware general |
972.05.085 | 01077500 Tay nắm Asia 0-90 (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.083 | 01077376 Tay nắm Asia 0-90 | AH Architectural hardware general |
972.05.084 | 01077410 ASIA OUTWARD CREMONE 0-90 9010 | AH Architectural hardware general |
972.05.224 | 02415410 Tay nắm ASIA (đơn) | AH Architectural hardware general |
972.05.111 | 02415500 Tay nắm Asia, màu đen Ral 9005 | AH Architectural hardware general |
905.80.548 | 02983500N Tay nắm Brio Plus (đen) | AH Architectural hardware general |
905.80.547 | 02983410N Tay nắm Brio Plus (trắng) | AH Architectural hardware general |
972.05.152 | 03360500V Tay nắm CITY (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.118 | 02496000 Bộ phụ kiện cho tay nắm Asia | AH Architectural hardware general |
972.05.119 | 02497000 Phụ kiện tay nắm Asia 35mm | AH Architectural hardware general |
972.05.379 | 00957500 Tay nắm KORA (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.380 | 00957600 Tay nắm KORA | AH Architectural hardware general |
972.05.447 | 02563500 Tay nắm cửa KORA (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.404 | 02563600 Tay nắm KORA | AH Architectural hardware general |
972.05.445 | 00997500 Tay nắm cửa sổ KORA (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.242 | 050075001 Tay nắm Euro CW (phải, đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.113 | 02430410 Nắp che ruột khóa (trắng) | AH Architectural hardware general |
972.05.131 | 02762500 Tay nắm Prima (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.137 | 02792500 Tay nắm Prima Plus (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.138 | 027925009 Bộ tay nắm Prima Plus, màu đen | AH Architectural hardware general |
972.05.135 | 02792410 Bộ tay nắm Prima Plus (trắng) | AH Architectural hardware general |
972.05.227 | 02762410 Prima Plus handle (single) | AH Architectural hardware general |
972.05.339 | 02761500 Tay nắm âm (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.147 | 03043500 Tay nắm kéo phía trong (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.086 | 1150500001 UNICA CREMONE 9005 | AH Architectural hardware general |
972.05.377 | 0246650001 Tay nắm Kora L175 (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.378 | 0246660001 Tay nắm Kora L175 | AH Architectural hardware general |
926.98.702 | Bản lề 3D (anod đen) | AH Architectural hardware general |
926.98.730 | Bản lề cánh khung (anod đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.487 | 00700500 BẢN LỀ FULCRA HỆ EU, MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
972.05.459 | 00701500 Bản lề Fulcra R40 | AH Architectural hardware general |
972.05.481 | 00750020 Bản lề âm 160kg | AH Architectural hardware general |
972.05.554 | 05166500V BẢN LỀ DOMINA HP 2 CÁNH 9005 | AH Architectural hardware general |
972.05.077 | 00570190 MIẾNG ĐIỀU CHỈNH BẢN LỀ 3D | AH Architectural hardware general |
972.05.181 | 0520000001 Đế lắp bản lề Domina 2 cánh | AH Architectural hardware general |
972.05.175 | 05158500V Bản lề Domina 2 cánh CC 55,5MM | AH Architectural hardware general |
972.05.178 | 05160500V Bản lề Domina 2 cánh (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.177 | 05160410V Bản lề Domina 2 cánh CC 62,5 | AH Architectural hardware general |
972.05.179 | 05168410V Domina 2 cánh CC 92mm, trắng | AH Architectural hardware general |
972.05.081 | 00596500V Bản lề Flash XL (đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.082 | 00600376N Bản lề (màu bạc) | AH Architectural hardware general |
972.05.373 | Bản lề chữ A 10″, góc mở 84 độ | AH Architectural hardware general |
972.05.364 | Bản lề chữ A 12″, góc mở 30/35 độ | AH Architectural hardware general |
972.05.374 | Bản lề chữ A 12″, góc mở 84 độ | AH Architectural hardware general |
972.05.366 | Bản lề chữ A 16″, góc mở 25/30 độ | AH Architectural hardware general |
972.05.367 | Bản lề chữ A 18″, góc mở 25/30 độ | AH Architectural hardware general |
972.05.371 | Bản lề chữ A trái 12″, góc mở 45/82 độ | AH Architectural hardware general |
972.05.372 | Bản lề chữ A phải 12″, góc mở 45/82 độ | AH Architectural hardware general |
972.05.412 | Thanh hạn vị 10.5″ | AH Architectural hardware general |
972.05.204 | 08177000 Thanh hạn vị 12 inch (loại I) | AH Architectural hardware general |
972.05.205 | 08184000 Thanh hạn vị (Loại L), 8 inch | AH Architectural hardware general |
972.05.066 | 08352000 Bản lề chữ A (loại P) 28 inch | AH Architectural hardware general |
972.05.209 | 08351000 Bản lề GS HD loại P, 22 inch | AH Architectural hardware general |
972.05.215 | 08534000N Bản lề chữ A loại P (10″) | AH Architectural hardware general |
972.05.216 | 08535000N Bản lề chữ A 12″ (loại P) | AH Architectural hardware general |
972.05.217 | 08537000N Bản lề chữ A 16″ (loại P) | AH Architectural hardware general |
972.05.218 | 08538000N Bản lề chữ A (loại P) 18″ | AH Architectural hardware general |
972.05.348 | 08541000N BẢN LỀ CHỮ A (LOẠI P), 24 INCH | AH Architectural hardware general |
972.05.349 | 08542000N Bản lề chữ A (loại P), 28 inch | AH Architectural hardware general |
972.05.200 | 0814800001 Bản lề chữ A 12″ (loại C) | AH Architectural hardware general |
972.05.202 | 0814900001 Bản lề chữ A loại C (14 inch) | AH Architectural hardware general |
972.05.203 | 0815100001 Bản lề chữ A 16″ (loại C) | AH Architectural hardware general |
972.05.210 | 08536000N Bản lề chữ A 14in (loại P) | AH Architectural hardware general |
972.05.199 | 08128000N Bản lề chữ A 12inch (loại A) | AH Architectural hardware general |
973.02.301 | 02030000K Thanh hạn vị Fritz | AH Architectural hardware general |
972.05.198 | 08124000 Thanh hạn vị 10.5″ (loại I) | AH Architectural hardware general |
972.05.098 | 01971010 ĐẾ CHÊM CHO BẢN LỀ CHỮ A | AH Architectural hardware general |
941.03.101 | Bánh xe đôi | AH Architectural hardware general |
926.98.799 | Chặn cửa trượt | AH Architectural hardware general |
941.03.100 | Bánh xe đơn 60kg/cặp | AH Architectural hardware general |
972.05.281 | 42005BFDRK3D02 THANH YẾM KHÓA (CỠ 2) | AH Architectural hardware general |
972.05.282 | 42006BFDRK3DTT01 Bas khóa đa điểm | AH Architectural hardware general |
972.05.293 | 42003BFANCAUX001 Khóa phụ | AH Architectural hardware general |
972.05.222 | 06955000 Bánh xe 1 con lăn | AH Architectural hardware general |
940.98.134 | 03136000N Bánh xe 2 con lăn | AH Architectural hardware general |
972.05.146 | 03118000 Bánh xe 2 con lăn (110kg) | AH Architectural hardware general |
972.05.148 | 03125000 Bánh xe 2 con lăn | AH Architectural hardware general |
972.05.187 | 06512000 Bánh xe 2 con lăn | AH Architectural hardware general |
972.05.450 | 02911000 Bánh xe trượt cửa lùa GOS-S | AH Architectural hardware general |
972.05.289 | 42013BFDLTT01 Thanh khóa đa điểm (set 1) | AH Architectural hardware general |
972.05.288 | 42012BFDLEL02 ỐP KHÓA (CỠ 2) | AH Architectural hardware general |
972.05.278 | 42028BFDNDHBHBK001 BẢN LỀ CÁNH CÓ TAY | AH Architectural hardware general |
972.05.277 | 42027BFDNESBHBK001 Bản lề lá | AH Architectural hardware general |
972.05.265 | 4BFDHELINEXBK001B TAY NẮM KHÓA CÁNH PHỤ | AH Architectural hardware general |
972.05.266 | 4BFDHELINBK001B Tay nắm cửa trượt xếp | AH Architectural hardware general |
972.05.284 | 42008BFDLFL02 THÂN KHÓA CÁNH PHỤ | AH Architectural hardware general |
972.05.263 | 4BFDHFBDHBK001B TAY NẮM ĐẾ DÀI | AH Architectural hardware general |
972.05.286 | 42010BFDLML02 THÂN KHÓA CÁNH CHÍNH | AH Architectural hardware general |
972.05.279 | 42035BFANCMAGBK001 PHỤ KIỆN CHỐNG VA ĐẬP | AH Architectural hardware general |
972.05.271 | 42030BFRPHKBK001 BẢN LỀ CÓ BÁNH XE TRƯỢT | AH Architectural hardware general |
972.05.157 | 03978590 Chặn cửa trượt (màu đen) | AH Architectural hardware general |
972.05.290 | 42000BFDLSBS1BK01 TY CHỐT CÁNH (CỠ 1) | AH Architectural hardware general |
972.05.291 | 42001BFDLSBS3BK03 Thanh chốt khóa (cỡ 3) | AH Architectural hardware general |
972.05.292 | 42044BFDLSBS5BK05 TY CHỐT CÁNH (CỠ 5) | AH Architectural hardware general |
972.05.274 | 42020BFSBEBBK01 KE GÓC NỐI VỚI TY CHỐT | AH Architectural hardware general |
972.05.272 | 42031BFRSRKBK002 BÁNH XE TRƯỢT ĐƠN | AH Architectural hardware general |
972.05.276 | 42026BFDNSBHBK001 BẢN LỀ NỐI CÁNH | AH Architectural hardware general |
972.05.306 | 05983000 Ruột khóa đầu vặn 30/55 | AH Architectural hardware general |
901.02.783 | THANH THOÁT HIỂM PASS, CHỐT DỌC, ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.02.787 | Thanh thoát hiểm màu đen | AH Architectural hardware general |
901.02.788 | THANH NỐI MÀU ĐEN 850MM | AH Architectural hardware general |
901.02.789 | BỘ CHỐT DỌC THANH THOÁT HIỂM, MÀU ĐEN | AH Architectural hardware general |
901.02.790 | THANH NỐI MÀU ĐEN 1000MM | AH Architectural hardware general |
901.02.791 | THANH NỐI MÀU ĐEN 1200MM | AH Architectural hardware general |
901.79.618 | Tay nắm gạt màu đen mờ | AH Architectural hardware general |
903.03.674 | BỘ TAY NẮM CỬA CÓ KHÓA BÊN TRONG=KL | AH Architectural hardware general |
903.14.133 | Tay nắm pull màu đen mờ PVD D19xCC200 | AH Architectural hardware general |
903.58.436 | Nắp che ruột khóa inox304, màu đen PVD | AH Architectural hardware general |
909.00.668 | Lưỡi gà cho tay nắm cửa sổ L=55mm | AH Architectural hardware general |
911.22.399 | Thân khóa chốt chết, BS 30, màu inox | AH Architectural hardware general |
911.26.523 | TAY NẮM ÂM + THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT | AH Architectural hardware general |
911.27.500 | Tay nắm âm + Thân khóa cửa trượt WC BS50 | AH Architectural hardware general |
911.50.935 | Mặt nạ khóa chữ V cho cửa đi lùa | AH Architectural hardware general |
911.75.021 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ BS 30MM | AH Architectural hardware general |
916.08.694 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5 SS | AH Architectural hardware general |
916.66.530 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.321 ĐEN PVD 61MM | AH Architectural hardware general |
916.96.529 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/45 | AH Architectural hardware general |
916.96.534 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/45 | AH Architectural hardware general |
927.91.834 | Bản lề âm mạ chrome mờ,dt=40mm | AH Architectural hardware general |
932.84.906 | Bas nối bản lề trên 15mm (Sailing club) | AH Architectural hardware general |
932.86.920 | TRỤC CỐT XOAY PIVOT 400KG | AH Architectural hardware general |
940.43.031 | SIDECOVER PL.(1/C) PLAS. SILV | AH Architectural hardware general |
940.43.140 | Nắp trượt Slido, màu bạc, 68x4000mm | AH Architectural hardware general |
940.82.270 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO 80-R | AH Architectural hardware general |
941.25.604 | Ray trượt đơn,alu, màu bạc, 32×4000(HxL) | AH Architectural hardware general |
941.25.840 | Ray lắp tường,alu, màu bạc, 8×4000(WxL) | AH Architectural hardware general |
950.05.910 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG DDS20 630MM | AH Architectural hardware general |
950.50.039 | RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,180ĐỘ | AH Architectural hardware general |
981.57.239 | Tay nắm phòng tắm D25,cc275x425 màu vàng | AH Architectural hardware general |
Ngành hàng / Category: Phụ kiện nội thất/ Furniture Fittings |
262.26.532 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/15 MẠ NICKEL | FC Furniture construction |
262.28.642 | ỐC LIÊN KẾT M200 B34/M6/8 | FC Furniture construction |
262.28.786 | THÂN ỐC LIÊN KẾT B34 7MM | FC Furniture construction |
262.27.805 | THÂN ỐC LIÊN KẾT | FC Furniture construction |
264.43.600 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL | FC Furniture construction |
282.24.732 | BAS ĐỠ KỆ KÍNH 5/11MM | FC Furniture construction |
282.84.313 | Chốt kệ KINTAI (màu than chì) | FC Furniture construction |
283.63.715 | BAS ĐỠ KỆ =NHỰA 5MM | FC Furniture construction |
282.43.905 | BAS ĐỠ KỆ 5/5MM=KL | FC Furniture construction |
282.24.720 | BAS ĐỠ KỆ =KL | FC Furniture construction |
342.66.730 | BẢN LỀ = KL | FC Furniture construction |
342.79.783 | Bản lề âm 3D 30kg (màu đen, trái dưới) | FC Furniture construction |
342.79.782 | Bản lề âm 3D 30kg (màu đen, trái trên) | FC Furniture construction |
342.79.781 | Bản lề âm 3D 30kg (màu niken, trái dưới) | FC Furniture construction |
342.79.780 | Bản lề âm 3D 30kg (màu niken, trái trên) | FC Furniture construction |
342.79.302 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (TRÁI) | FC Furniture construction |
342.79.301 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (PHẢI) | FC Furniture construction |
342.79.702 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (TRÁI) | FC Furniture construction |
342.79.701 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (PHẢI) | FC Furniture construction |
341.07.727 | BẢN LỀ ÂM SOSS =KL,MẠ NIKEN,12.9X44.5MM | FC Furniture construction |
341.07.527 | BẢN LỀ CỬA 13 X 44 MM | FC Furniture construction |
329.17.600 | M510 110° f.ovl. 48/6 scr. n. damp | FC Furniture construction |
311.88.530 | Bản lề trượt không giảm chấn (trùm ngoài | FC Furniture construction |
311.88.531 | Bản lề trượt không giảm chấn (trùm nửa) | FC Furniture construction |
311.88.532 | Bản lề trượt không giảm chấn (lọt lòng) | FC Furniture construction |
311.83.536 | Bản lề Metalla A nối góc | FC Furniture construction |
315.26.711 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELE | FC Furniture construction |
315.26.712 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM HAFELE | FC Furniture construction |
308.03.003 | Bản lề trùm ngoài gỗ dày 308.03.003 màu | FC Furniture construction |
308.03.004 | Bản lề 100 SM D HOL 95 52/7,5 S 8um BP | FC Furniture construction |
308.03.005 | Bản lề Metalla SM 95 lọt lòng (đen) | FC Furniture construction |
311.83.901 | Bản lề Metalla A cho góc mù | FC Furniture construction |
315.26.710 | Bản lề trùm ngoài cho cửa khung nhôm | FC Furniture construction |
311.01.074 | BẢN LỀ METALLA MINI KÍNH TRÙM NỬA | FC Furniture construction |
311.01.073 | BẢN LỀ METALLA MINI KÍNH TRÙM NGOÀI | FC Furniture construction |
311.01.075 | BẢN LỀ METALLA MINI KÍNH LỌT LÒNG | FC Furniture construction |
372.64.796 | BẢN LỀ TỦ=KL,MẠ NIKEN, 80X50X15MM | FC Furniture construction |
315.06.350 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NGOÀI | FC Furniture construction |
315.06.351 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX TRÙM NỬA | FC Furniture construction |
315.06.352 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT INOX LỌT LÒNG | FC Furniture construction |
315.31.550 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀI | FC Furniture construction |
315.31.551 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NỬA | FC Furniture construction |
315.31.552 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT LỌT LÒNG | FC Furniture construction |
493.03.020 | Bản lề DIY M.SM giảm chấn trùm ngoài | FC Furniture construction |
493.03.022 | Bản lề DIY M.SM giảm chấn trùm nửa | FC Furniture construction |
493.03.023 | Bản lề DIY M.SM giảm chấn lọt lòng | FC Furniture construction |
493.03.021 | Bản lề Metalla A giảm chấn trùm ngoài Ha | FC Furniture construction |
493.03.024 | Bản lề Metalla A giảm chấn trùm nữa Hafe | FC Furniture construction |
493.03.025 | Bản lề Metalla A giảm chấn lọt lòng Hafe | FC Furniture construction |
483.01.720 | DIY BẢN LỀ INOX TRÙM NGOÀI | FC Furniture construction |
483.01.721 | DIY BẢN LỀ INOX TRÙM NỬA | FC Furniture construction |
483.01.722 | DIY BẢN LỀ INOX LỌT LÒNG, CHƯA VÍT | FC Furniture construction |
315.26.700 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm ngoài) | FC Furniture construction |
315.26.701 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm nửa) | FC Furniture construction |
315.26.702 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (lọt lòng) | FC Furniture construction |
315.02.750 | BẢN LỀ METALLA SM 165 ĐỘ | FC Furniture construction |
315.02.751 | Bản lề giảm chấn trùm nửa 165 độ | FC Furniture construction |
315.02.752 | Bản lề giảm chấn lọt lòng 165 độ | FC Furniture construction |
315.08.850 | BẢN LỀ TRÙM NGOÀI CHO GỖ | FC Furniture construction |
315.08.851 | BẢN LỀ TRÙM NỮA CHO GỖ DA | FC Furniture construction |
315.08.852 | BẢN LỀ LỌT LÒNG CHO GỖ DA | FC Furniture construction |
315.30.721 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOÀI (TRƯỢT) | FC Furniture construction |
315.30.722 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬA (TRƯỢT) | FC Furniture construction |
315.30.723 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNG (TRƯỢT) | FC Furniture construction |
315.11.750 | Bản lề SM 110 trùm ngoài (giảm chấn) | FC Furniture construction |
315.11.751 | Bản lề SM 110 trùm nửa (giảm chấn) | FC Furniture construction |
315.11.752 | Bản lề SM 110 lọt lòng (giảm chấn) | FC Furniture construction |
315.20.750 | Bản lề giảm chấn trùm ngoài (màu đen) | FC Furniture construction |
315.06.750 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NGOÀI SUS304 | FC Furniture construction |
315.20.751 | Bản lề giảm chấn trùm nửa (màu đen) | FC Furniture construction |
315.06.751 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN TRÙM NỬA SUS304 | FC Furniture construction |
315.20.752 | Bản lề giảm chấn lọt lòng (màu đen) | FC Furniture construction |
315.06.752 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒNG SUS304 | FC Furniture construction |
334.05.000 | Bản lề giảm chấn trùm ngoài inox (gỗ dày | FC Furniture construction |
334.15.000 | Bản lề giảm chấn trùm nửa inox (gỗ dày) | FC Furniture construction |
334.25.000 | Bản lề giảm chấn lọt lòng inox (gỗ dày) | FC Furniture construction |
356.12.327 | ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ LOẠI DA | FC Furniture construction |
356.12.326 | ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ NGẮN VA | FC Furniture construction |
356.12.527 | ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ LOẠI DA | FC Furniture construction |
356.12.526 | ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ NGẮN VA | FC Furniture construction |
356.12.727 | ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ LOẠI DA | FC Furniture construction |
356.12.726 | ĐẾ CHO NÊM NHẤN MỞ NGẮN VA | FC Furniture construction |
356.01.549 | BAS HÍT CHO NÊM NHẤN=KL | FC Furniture construction |
356.12.313 | Nêm nhấn cao su 10x50mm (than chì) | FC Furniture construction |
356.12.513 | Nêm nhấn cao su 10x50mm (xám nhạt) | FC Furniture construction |
356.12.713 | Nêm nhấn cao su 10x50mm (trắng) | FC Furniture construction |
356.12.717 | Nêm nhấn cao su 10x70mm (trắng) | FC Furniture construction |
356.12.317 | Nêm nhấn cao su 10x70mm (than chì) | FC Furniture construction |
356.12.517 | Nêm nhấn cao su 10x70mm (xám nhạt) | FC Furniture construction |
356.12.705 | Nêm nhấn nam châm 10x70mm (trắng) | FC Furniture construction |
356.12.305 | Nêm nhấn nam châm 10x70mm (than chì) | FC Furniture construction |
356.12.505 | Nêm nhấn nam châm 10x70mm (xám nhạt) | FC Furniture construction |
356.12.701 | Nêm nhấn nam châm 10x50mm (trắng) | FC Furniture construction |
356.12.301 | Nêm nhấn nam châm 10x50mm (than chì) | FC Furniture construction |
356.12.501 | Nêm nhấn nam châm 10x50mm (xám nhạt) | FC Furniture construction |
315.30.769 | Đế bản lề Metalla A H0 4 lỗ 8um | FC Furniture construction |
315.98.550 | Đế bản lề SM 100 4 lỗ | FC Furniture construction |
315.98.656 | ĐẾ CHO BẢN LỀ GIẢM CHẤN MÀU ĐEN=KL | FC Furniture construction |
311.03.104 | Đế 4 lỗ Metalla A không giảm chấn | FC Furniture construction |
329.71.500 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 0mm | FC Furniture construction |
315.98.570 | Đế bản lề inox 4 lỗ | FC Furniture construction |
311.01.076 | ĐẾ BẢN LỀ KÍNH METALLA MINI | FC Furniture construction |
311.71.500 | Đế bản lề gài Mini (H0) | FC Furniture construction |
315.98.670 | Đế bản lề 2 lỗ (2 lớp) | FC Furniture construction |
315.98.780 | Đế bản lề 4 lỗ | FC Furniture construction |
315.59.008 | Nắp che tay bản lề inox | FC Furniture construction |
356.21.420 | NÚT CHẬN CỬA=NHỰA | FC Furniture construction |
311.91.560 | NẮP ĐẬY BẢN LỀ METALLA | FC Furniture construction |
356.20.460 | NÊM GIẢM ỒN=NHỰA,LẮP LỖ KHOAN SẴN | FC Furniture construction |
334.90.006 | Đế bản lề inox gỗ dày | FC Furniture construction |
311.43.230 | NẮP CHE NỬA TRÒN MÀU CHROME | FC Furniture construction |
373.66.681 | BAS MAXI GẮN CÁNH =KL | FC Furniture construction |
372.91.439 | Nắp che Free flap 3.15 anthracite | FC Furniture construction |
493.05.341 | TAY NÂNG H1.5 A MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.340 | TAY NÂNG H1.5 A MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.351 | TAY NÂNG H1.5 A MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.350 | TAY NÂNG H1.5 A MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.343 | TAY NÂNG H1.5 B MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.342 | TAY NÂNG H1.5 B MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.353 | TAY NÂNG H1.5 B MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.352 | TAY NÂNG H1.5 B MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.345 | TAY NÂNG H1.5 C MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.344 | TAY NÂNG H1.5 C MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.355 | TAY NÂNG H1.5 C MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.354 | TAY NÂNG H1.5 C MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.347 | TAY NÂNG H1.5 D MÀU XÁM, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.346 | TAY NÂNG H1.5 D MÀU XÁM, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.357 | TAY NÂNG H1.5 D MÀU TRẮNG, BÊN TRÁI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.356 | TAY NÂNG H1.5 D MÀU TRẮNG, BÊN PHẢI-DIY | FC Furniture construction |
493.05.850 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD D,TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.851 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD E,TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.852 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD F,TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.853 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15,MOD G,TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.860 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD D,ANTHRACITE | FC Furniture construction |
493.05.861 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD E,ANTHRACITE | FC Furniture construction |
493.05.862 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD F,ANTHRACITE | FC Furniture construction |
493.05.863 | DIY-TAY NÂNG FLAP 3.15, MOD G,ANTHRACITE | FC Furniture construction |
373.66.612 | Bộ tay nâng Duo Standard | FC Furniture construction |
373.66.694 | BASCHO TAY NÂNG DUO=KL,MẠ NIK | FC Furniture construction |
373.66.632 | BỘ TAY NÂNG DUO FORTE | FC Furniture construction |
373.66.700 | TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO FORTE | FC Furniture construction |
373.66.500 | TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO | FC Furniture construction |
372.91.410 | BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 3.5, MODEL D | FC Furniture construction |
372.91.411 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL E | FC Furniture construction |
372.91.412 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL F | FC Furniture construction |
372.91.413 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL G | FC Furniture construction |
372.39.611 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM XÁM L | FC Furniture construction |
372.39.610 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM XÁM R | FC Furniture construction |
372.39.811 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG R | FC Furniture construction |
372.39.810 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG L | FC Furniture construction |
372.39.621 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM L | FC Furniture construction |
372.39.620 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM R | FC Furniture construction |
372.39.821 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM TRẮNG R | FC Furniture construction |
372.39.820 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM TRẮNG L | FC Furniture construction |
372.39.631 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 D SM XÁM L | FC Furniture construction |
372.39.630 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 D SM XÁM R | FC Furniture construction |
372.39.831 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L | FC Furniture construction |
372.39.830 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L | FC Furniture construction |
372.27.350 | Tay nâng Free space 1.11 B (đen) | FC Furniture construction |
372.27.700 | Tay nâng Free space 1.11 B (trắng) | FC Furniture construction |
372.27.351 | Tay nâng Free space 1.11 C (đen) | FC Furniture construction |
372.27.701 | Tay nâng Free space 1.11 C (trắng) | FC Furniture construction |
372.27.352 | Tay nâng Free space 1.11 D (đen) | FC Furniture construction |
372.27.702 | Tay nâng Free space 1.11 D (trắng) | FC Furniture construction |
372.27.353 | Tay nâng Free space 1.11 E (đen) | FC Furniture construction |
372.27.703 | Tay nâng Free space 1.11 E (trắng) | FC Furniture construction |
372.27.354 | Tay nâng Free space 1.11 F (đen) | FC Furniture construction |
372.27.355 | Free space 1.8 push B pto anthr./nickel | FC Furniture construction |
372.27.356 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (đen) | FC Furniture construction |
372.27.357 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (đen) | FC Furniture construction |
372.27.358 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 E PTO (đen) | FC Furniture construction |
372.27.321 | Free space 6.15 model G anthrac./nickel | FC Furniture construction |
372.91.438 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 3.1 | FC Furniture construction |
373.82.908 | Phuộc hơi pít tông, cho tay nâng cho cửa | FC Furniture construction |
373.82.909 | Phuộc hơi pít tông, cho tay nâng cho cửa | FC Furniture construction |
373.82.910 | Pittong đẩy cánh tủ Häfele | FC Furniture construction |
373.82.907 | Phuộc hơi pít tông, cho tay nâng cho cửa | FC Furniture construction |
373.82.906 | Pittong đẩy cánh tủ 60N | FC Furniture construction |
372.29.329 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL C, XÁM | FC Furniture construction |
372.29.331 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL D, XÁM | FC Furniture construction |
493.05.920 | Tay nâng Free Space 1.11, Loại B, Đen | FC Furniture construction |
493.05.910 | Tay nâng Free Space 1.11, loại B, Trắng | FC Furniture construction |
493.05.921 | Tay nâng Free Space 1.11, Loại C, Đen | FC Furniture construction |
493.05.911 | Tay nâng Free Space 1.11, Loại C, Trắng | FC Furniture construction |
493.05.922 | Tay nâng Free Space 1.11, Loại D, Đen | FC Furniture construction |
493.05.912 | Tay nâng Free Space 1.11, Loại D, Trắng | FC Furniture construction |
493.05.923 | Tay nâng Free Space 1.11, Loại E, Đen | FC Furniture construction |
493.05.913 | Tay nâng Free Space 1.11, Loại E, Trắng | FC Furniture construction |
372.91.434 | Nắp che flap 1.7 anthracite | FC Furniture construction |
372.91.086 | Nắp che Free flap 3.15 E anthracite | FC Furniture construction |
372.91.406 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL A | FC Furniture construction |
372.91.407 | BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 1.7, MODEL B | FC Furniture construction |
372.91.408 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL C | FC Furniture construction |
372.39.601 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM XÁM L | FC Furniture construction |
372.39.600 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM XÁM R | FC Furniture construction |
372.39.801 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG R | FC Furniture construction |
372.39.800 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L | FC Furniture construction |
372.27.704 | Tay nâng Free space 1.11 F (trắng) | FC Furniture construction |
372.27.706 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (trắng) | FC Furniture construction |
372.27.707 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (trắng) | FC Furniture construction |
372.27.708 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 E PTO (trắng) | FC Furniture construction |
372.91.437 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 1.7 | FC Furniture construction |
493.05.734 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S F4fs ANTHRACITE | FC Furniture construction |
493.05.736 | TAY NÂNG FREE FOLD S G4fs (XÁM) | FC Furniture construction |
493.05.737 | TAY NÂNG FREE FOLD G5fs (anth.) | FC Furniture construction |
493.05.738 | TAY NÂNG FREE FOLD H5fs (anth.) | FC Furniture construction |
493.05.740 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I5fs ANTHRACITE | FC Furniture construction |
493.05.741 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I6fs ANTHRACITE | FC Furniture construction |
493.05.894 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S F4fs MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.896 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S G4fs MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.897 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S G5fs MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.898 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S H5fs MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.900 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I5fs MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
493.05.901 | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD S I6fs MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
372.38.675 | Bộ hộp lực Free Fold I6fs | FC Furniture construction |
372.37.040 | Đế tay nâng Free fold | FC Furniture construction |
493.05.802 | BỘ TAY NÂNG Free up Q1us ANTHRACITE | FC Furniture construction |
493.05.770 | TAY NÂNG FREE SWING S2SW (XÁM) | FC Furniture construction |
493.05.760 | BỘ TAY NÂNG Free Swing S2sw MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
372.29.705 | TAY NÂNG ĐIỆN HAFELE FREE FOLD E HAI CÁN | FC Furniture construction |
234.99.981 | CHỐT CHẶN CHO KHÓA 3 NGĂN | FC Furniture construction |
237.23.006 | BAS DẪN HƯỚNG =KL | FC Furniture construction |
234.99.983 | BAS CHO KHÓA BA NGĂN | FC Furniture construction |
234.99.980 | THANH NHÔM CHO KHÓA 3 NGĂN 600MM | FC Furniture construction |
210.40.600 | RUỘT KHÓA SYMO 3000=KL | FC Furniture construction |
235.88.621 | VỎ KHÓA GẠT 22/18MM | FC Furniture construction |
210.11.003 | CHÌA MK3=KL | FC Furniture construction |
234.99.982 | VÍT =KL | FC Furniture construction |
239.41.013 | BAS KHÓA =KL | FC Furniture construction |
234.98.611 | VỎ KHÓA 3 NGĂN 17/18MM | FC Furniture construction |
210.41.612 | Ruột khóa SYMO 3000 nhóm 2 | FC Furniture construction |
210.41.613 | Ruột khóa SYMO 3000 nhóm 3 | FC Furniture construction |
232.26.621 | VỎ KHÓA VUÔNG 18/22MM | FC Furniture construction |
232.26.681 | VỎ KHÓA VUÔNG 18/32MM=KL | FC Furniture construction |
210.41.611 | Ruột khóa SYMO 3000 nhóm 1 | FC Furniture construction |
234.99.984 | BỘ PHỤ KIỆN KHÓA 3 NGĂN | FC Furniture construction |
235.19.211 | KHÓA CỐP=KL,MẠ CROM BÓNG, 26X50X23MM | FC Furniture construction |
234.99.240 | KHÓA BA NGĂN =KL | FC Furniture construction |
232.01.230 | Khóa vuông Econo cho cánh dày 30mm | FC Furniture construction |
232.01.220 | KHÓA VUÔNG CHO TỦ =KL | FC Furniture construction |
245.66.311 | BAS CHO CHẤN CỬA NAM CHÂM 40X24MM,KL | FC Furniture construction |
245.74.010 | KHÓA MỎ QUẠ CHO CỬA 2 CÁNH=KL | FC Furniture construction |
226.67.205 | Thanh Profile=thép, mạ niken 8mm/200cm | FC Furniture construction |
431.16.701 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG | FC Furniture construction |
431.16.702 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG | FC Furniture construction |
431.16.703 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG | FC Furniture construction |
431.16.704 | RAY BÁNH XE 450MM,TRẮNG | FC Furniture construction |
494.02.141 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/300MM | FC Furniture construction |
494.02.142 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/350MM | FC Furniture construction |
494.02.143 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/400MM | FC Furniture construction |
494.02.144 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/450MM | FC Furniture construction |
494.02.145 | RAY BI 3 TẦNG,TẢI TRỌNG 20KG,45/500MM | FC Furniture construction |
494.02.081 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/300MM -DIY | FC Furniture construction |
494.02.082 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/350MM -DIY | FC Furniture construction |
494.02.083 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/400MM -DIY | FC Furniture construction |
494.02.084 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/450MM -DIY | FC Furniture construction |
494.02.085 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 45/500MM -DIY | FC Furniture construction |
494.02.450 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/250MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.451 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/300MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.452 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/350MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.453 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/400MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.454 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/450MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.455 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU ĐEN 45/500MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.466 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/550MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.467 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/600MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.460 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/250MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.461 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/300MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.463 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/400MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.464 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/450MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.465 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/500MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.462 | RAY BI TOÀN PHẦN MÀU SÁNG 45/350MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.071 | Ray bi 3 tầng màu đen 300mm | FC Furniture construction |
494.02.072 | Ray bi 3 tầng màu đen 350mm | FC Furniture construction |
494.02.073 | Ray bi 3 tầng màu đen 400mm | FC Furniture construction |
494.02.074 | Ray bi 3 tầng màu đen 450mm | FC Furniture construction |
494.02.075 | Ray bi 3 tầng màu đen 500mm | FC Furniture construction |
494.02.061 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/300MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.062 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/350MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.063 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/400MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.064 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/450MM-DIY | FC Furniture construction |
494.02.065 | RAY BI CÓ GIẢM CHẤN 45/500MM-DIY | FC Furniture construction |
433.32.501 | Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn 3/4 | FC Furniture construction |
433.32.502 | Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn 3/4 | FC Furniture construction |
433.32.503 | Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn 3/4 | FC Furniture construction |
433.32.504 | Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn 3/4 | FC Furniture construction |
433.32.505 | Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn 3/4 | FC Furniture construction |
433.32.506 | Ray âm EPC EVO 550mm giảm chấn 3/4 | FC Furniture construction |
433.32.071 | Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.072 | Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.073 | Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.074 | Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.075 | Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.076 | Ray âm EPC EVO 550mm giảm chấn toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.171 | Ray âm EPC EVO 300mm nhấn mở toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.172 | Ray âm EPC EVO 350mm nhấn mở toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.173 | Ray âm EPC EVO 400mm nhấn mở toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.174 | Ray âm EPC EVO 450mm nhấn mở toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.175 | Ray âm EPC EVO 500mm nhấn mở toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.176 | Ray âm EPC EVO 550mm nhấn mở toàn phần | FC Furniture construction |
494.00.116 | BỘ CỬA TRƯỢT IF 40 40KG CHO 3 CÁNH | FC Furniture construction |
401.30.000 | BỘ CỬA LÙA 50IF-20 CHO 2 CA | FC Furniture construction |
401.30.003 | BỘ CỬA LÙA 50IF-20 CHO 3 CA | FC Furniture construction |
401.30.001 | BỘ CỬA LÙA 50IF-25 CHO 2 CA | FC Furniture construction |
401.30.004 | BỘ CỬA LÙA 50IF-25 CHO 3 CA | FC Furniture construction |
401.30.002 | BỘ CỬA LÙA 50IF-32 CHO 2 CA | FC Furniture construction |
401.30.005 | BỘ CỬA LÙA 50IF-32 CHO 3 CA | FC Furniture construction |
494.00.110 | BỘ CỬA TRƯỢT TỦ 2 CÁNH 40KG | FC Furniture construction |
494.00.140 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT IF 10 2 CÁNH | FC Furniture construction |
494.00.141 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT IF 10 3 CÁNH | FC Furniture construction |
404.19.320 | Dẫn hướng Slido Classic 20IF K màu xám | FC Furniture construction |
404.20.340 | Bánh xe Slido Classic 20IF K màu xám | FC Furniture construction |
402.21.200 | Bánh xe dẫn hướng F-line12 30B (xám) | FC Furniture construction |
404.21.100 | Bánh xe cửa trượt F-Line12 30B (xám) | FC Furniture construction |
415.13.104 | Bánh xe cửa trượt 25IF /G | FC Furniture construction |
404.24.320 | CHẬN BÁNH XE =NHỰA | FC Furniture construction |
404.24.330 | BÁS ĐỊNH VỊ =KL | FC Furniture construction |
404.24.100 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT =KL | FC Furniture construction |
404.24.310 | BÁS GIỮ KHỎANG CÁCH CHO CỬA TRƯỢT | FC Furniture construction |
402.23.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢṬ | FC Furniture construction |
403.56.960 | ALUFLEX 80 NẸP KÍNH 6MM | FC Furniture construction |
403.79.960 | NẸP KÍNH 8MM (ALUFLEX 80) | FC Furniture construction |
406.78.026 | Bộ phụ kiện cửa trượt | FC Furniture construction |
406.78.032 | Bộ phụ kiện Space Air cho cửa 3 cánh | FC Furniture construction |
406.78.027 | Bộ cửa trượt 2 cánh Space Air 80 (22mm) | FC Furniture construction |
406.78.037 | FITT.SET 3D-SPACE AIR 36 FOR DR 22MM | FC Furniture construction |
400.51.120 | PHỤ KIỆN CỬA LÙA 2 CÁNH =KL, 22MM | FC Furniture construction |
400.51.122 | PHỤ KIỆN CỬA LÙA 3 CÁNH =KL, 22MM | FC Furniture construction |
402.35.000 | Slido F-Li43 70A fitting 2 do. DT 19mm | FC Furniture construction |
402.35.001 | Slido F-Li43 70A fitting 2 do. DT 24mm | FC Furniture construction |
402.35.002 | Phụ kiện trượt F-Li43 70A 2 cánh 28mm | FC Furniture construction |
402.35.003 | Bộ cửa trượt 70VF 2 cánh (40mm) | FC Furniture construction |
402.35.004 | Slido F-Li43 70A fitting 3 do. DT 19mm | FC Furniture construction |
402.35.007 | Bộ cửa trượt 70VF 3 cánh (40mm) | FC Furniture construction |
402.35.011 | Slido F-Li43 70A fitting 4 do. DT 40mm | FC Furniture construction |
402.35.051 | Slido F-Li43 70A fitting 4 doors | FC Furniture construction |
402.35.009 | Slido F-Li43 70A fitting 4 do. DT 24mm | FC Furniture construction |
402.35.048 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A | FC Furniture construction |
402.35.050 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA CƠ BẢN 70VF A 4D | FC Furniture construction |
402.35.403 | PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ CHO CỬA LÙA 70VF A 4D | FC Furniture construction |
406.11.094 | nắp che cho bộ cửa trượt finetta | FC Furniture construction |
406.11.225 | Flatfront S OS 20FB 2000mm | FC Furniture construction |
406.11.209 | Flatfront S US 20FB 2800mm | FC Furniture construction |
406.11.208 | SLIDER S 20 BR COMPLETE SET 2600MM | FC Furniture construction |
406.11.210 | SLIDER S 20 BR COMPLETE SET 3000MM | FC Furniture construction |
406.11.285 | Phụ kiện FINETTA 50 F FB 2 cánh | FC Furniture construction |
406.11.286 | Bộ phụ kiện Finetta 50 1931-2330m | FC Furniture construction |
406.11.123 | Cửa trượt Finetta 70 2 cánh 2931-3400mm | FC Furniture construction |
406.11.681 | Bộ ray cửa trượt Finetta F-Flush54 70A | FC Furniture construction |
403.10.004 | Phụ kiện cửa 1 cánh 600-699mm | FC Furniture construction |
408.07.556 | Bộ cửa trượt Accuride 1319 550mm | FC Furniture construction |
408.25.335 | PHỤ KIỆN RAY TRƯỢT TỦ TV | FC Furniture construction |
408.25.340 | BỘ CỬA LÙA PIVOT 408 | FC Furniture construction |
408.25.345 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA | FC Furniture construction |
408.25.350 | RAY GIẢM CHẤN CHO CỬA TRƯỢT =KL | FC Furniture construction |
408.25.355 | BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ TV | FC Furniture construction |
408.25.360 | BỘ PK TRƯỢT CHO CỬA TỦ (1B | FC Furniture construction |
408.25.365 | RAY TRƯỢT TỦ TV LỌT LÒNG | FC Furniture construction |
408.45.012 | BỘ CỬA TRƯỢT XẾP 60 2D 2.2-2.7M | FC Furniture construction |
408.45.121 | Chốt giữ | FC Furniture construction |
408.45.025 | Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 665mm | FC Furniture construction |
408.45.026 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/560 | FC Furniture construction |
408.45.027 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/665 | FC Furniture construction |
408.05.552 | Thiết bị đồng bộ Accuride | FC Furniture construction |
408.30.591 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 | FC Furniture construction |
408.30.592 | Bộ phụ kiện Concepta 40 (1851-2500mm) | FC Furniture construction |
408.30.593 | Bộ phụ kiện Concepta 50 (2301-2850mm) | FC Furniture construction |
408.31.010 | Cửa trượt xếp trái Hw.Fol.Concepta 25 | FC Furniture construction |
408.31.011 | Cửa trượt xếp phải Hw.Fol.Concepta 25 | FC Furniture construction |
408.31.008 | Bộ trượt xếp Conepta 1250-1850mm (trái) | FC Furniture construction |
408.31.009 | Bộ trượt xếp Conepta 1250-1850mm (phải) | FC Furniture construction |
409.61.000 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT FOLD 40MF | FC Furniture construction |
401.30.009 | Phụ kiện tủ trượt xếp Fold 20VF | FC Furniture construction |
409.62.700 | DẪN HƯỚNG CỬA XẾP 40 | FC Furniture construction |
409.63.710 | BẢN LỀ NỐI CÁNH CỬA XẾP | FC Furniture construction |
409.61.750 | BÁNH XE TRƯỢT CỬA XẾP 40 | FC Furniture construction |
403.75.436 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM Z CÁNH CỐ ĐỊNH 3M | FC Furniture construction |
403.61.930 | ALUFLEX 80THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.52.930 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.75.355 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.350 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.75.344 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.339 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.50.971 | ALUFLEX 80 BÁNH XE DẪN HƯỚNG | FC Furniture construction |
403.50.973 | Ang.bracket pl. | FC Furniture construction |
403.75.372 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA 51 MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.75.322 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.61.960 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.50.940 | ALUFLEX 80 BÁNH XE TRƯỢT DƯỚI | FC Furniture construction |
403.50.966 | BỘ BAS LIÊN KẾT=KL,MẠ MÀU | FC Furniture construction |
403.50.995 | ĐỊNH VỊ GIỮA | FC Furniture construction |
403.75.430 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.425 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.75.426 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.50.976 | ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU ĐEN | FC Furniture construction |
403.50.978 | NẮP CHE LỖ VÍT MÀU BẠC (ALUFLEX 80) | FC Furniture construction |
403.50.977 | ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU TRẮNG | FC Furniture construction |
403.75.398 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.399 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU ĐEN 6M | FC Furniture construction |
403.75.389 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.385 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.75.404 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.36.916 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.54.520 | THANH CHE BỤI | FC Furniture construction |
403.50.945 | CHẶN CỬA | FC Furniture construction |
403.50.992 | Door leaf stop transp. | FC Furniture construction |
403.36.943 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.36.946 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.55.993 | ALUFLEX 80 NẮP CHE DẪN HƯỚNG TRÊN | FC Furniture construction |
402.32.032 | BỘ CỬA TRƯỢT CHO CỬA KÍNH 25 IF G | FC Furniture construction |
403.55.988 | ALUFLEX 80 CHỔI QUÉT RAY TRƯỢT (HAFELE) | FC Furniture construction |
403.50.975 | Guide st.galv.f.part inclinat. | FC Furniture construction |
403.75.361 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 51 MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.77.930 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.82.915 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN GÓC 45 ĐỘ | FC Furniture construction |
403.75.383 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20H MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.75.514 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20 MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.75.333 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.328 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.36.903 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRÊN MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.36.906 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRÊN MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.36.933 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.36.936 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.50.960 | ALUFLEX 80 BAS NỐI CHO THANH NHÔM GIỮA | FC Furniture construction |
403.55.060 | ALUFLEX 80 NẮP CHE RAY TRƯỢT DƯỚI | FC Furniture construction |
403.50.988 | ALUFLEX 80 GIẢM CHẤN 15 KG | FC Furniture construction |
403.50.999 | ALUFLEX 80 GIẢM CHẤN 40 KG | FC Furniture construction |
403.50.989 | GIẢM CHẤN 80 KG (ALUFLEX 80) | FC Furniture construction |
403.55.950 | ALUFLEX 80 CHẶN CỬA | FC Furniture construction |
403.50.965 | ALUFLEX 80 CHỐT NỐI RAY (1 CẶP) | FC Furniture construction |
403.52.960 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.75.304 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.62.960 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M | FC Furniture construction |
403.75.300 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.66.930 | ALUFLEX 80 RAY BA TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.71.930 | ALUFLEX 80 RAY BA TRÊN MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.419 | ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU ĐEN 3M | FC Furniture construction |
403.75.414 | ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU BẠC 3M | FC Furniture construction |
403.55.980 | ALUFLEX 80 BAS TREO TƯỜNG | FC Furniture construction |
406.99.120 | THANH CHỐNG CONG CỬA LÙA,CH | FC Furniture construction |
406.99.625 | Thanh chống mo 1988mm, (cắt 420mm) | FC Furniture construction |
402.41.302 | CHẶN GIỮA CHO 3 CÁNH TỦ | FC Furniture construction |
400.52.026 | THANH RAY TRƯỢT TRÊN 2.5M, = NHÔM | FC Furniture construction |
400.52.952 | RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG CỬA LÙA 50VF,ALU.,2,5M | FC Furniture construction |
407.47.002 | Ray trượt dưới Space Air 80, 2500mm | FC Furniture construction |
406.78.922 | Ray trượt trên Space Air 80, 2500mm | FC Furniture construction |
401.30.608 | Ray trượt cho bộ Fold 20VF | FC Furniture construction |
401.30.622 | RAY DẪN HƯỚNG TRÊN BỘ CỬA | FC Furniture construction |
401.30.612 | RAY DẪN HƯỚNG TRÊN CHO CỬA | FC Furniture construction |
401.30.602 | RAY DẪN HƯỚNG TRÊN BỘ CỬA | FC Furniture construction |
415.10.802 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI =KL,MÀU BẠC,2 .5M | FC Furniture construction |
401.30.802 | RAY TRƯỢT DƯỚI CHO HỆ C | FC Furniture construction |
415.11.622 | RAY ĐÔI DẪN DƯỚI=KL,MÀU BẠC, 2.5M | FC Furniture construction |
415.12.642 | RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT=KL ,2.5M | FC Furniture construction |
409.60.902 | THANH DẪN HƯỚNG 2M=KL | FC Furniture construction |
409.60.903 | THANH DẪN HƯỚNG 3M=KL | FC Furniture construction |
404.14.133 | THANH DẪN HƯỚNG = NHỰA, MÀU NÂU | FC Furniture construction |
402.23.802 | RAY DẪN HƯỚNG TRÊN CHO CỬA | FC Furniture construction |
404.16.913 | RAY TRÊN VÀ DƯỚI CHO CỬA LÙA 40IF AA 3M | FC Furniture construction |
404.16.912 | RAY TRƯỢT TRÊN VÀ DƯỚI CHO | FC Furniture construction |
940.42.920 | RAY TRƯỢT FOLD 40MF 2M | FC Furniture construction |
940.42.930 | RAY TRƯỢT FOLD 40MF 3M | FC Furniture construction |
400.52.954 | RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG DƯỚI=KL,M | FC Furniture construction |
400.52.955 | RAY ĐÔI DẪN HƯỚNG DƯỚI CHO | FC Furniture construction |
406.78.923 | Ray trượt trên Space Air 80, 3500mm | FC Furniture construction |
406.11.690 | Ray trượt Finetta 50, 1531-2330 mm | FC Furniture construction |
403.64.915 | DẪN HƯỚNG | FC Furniture construction |
415.10.805 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI CHO CỬA T | FC Furniture construction |
415.11.605 | RAY ĐÔI DẪN TRƯỢT DƯỚI=KL,M | FC Furniture construction |
415.12.605 | RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT= | FC Furniture construction |
402.23.602 | RAY TRƯỢT DƯỚI CHO CỬA TRƯƠ | FC Furniture construction |
407.47.004 | DẪN HƯỚNG 3.5M BẰNG NHÔM | FC Furniture construction |
402.35.625 | RAY TRƯỢT=KL,MÀU BẠC, 2,5M | FC Furniture construction |
402.35.635 | RAY ĐÔI TRƯỢT TRÊN CHO CỬA L | FC Furniture construction |
408.30.243 | Bộ kết nối | FC Furniture construction |
408.30.092 | Thanh kết nối cho 1 bên cánh 900mm | FC Furniture construction |
408.30.095 | Thanh kết nối cho 2 cánh cửa | FC Furniture construction |
408.30.093 | Thanh kết nối phía trên nóc tủ | FC Furniture construction |
408.30.094 | Thanh kết nối phía trên nóc tủ | FC Furniture construction |
408.30.970 | THANH CƯỜNG LỰC CHO CỬA LÙ | FC Furniture construction |
408.30.961 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP RAY DƯỚI | FC Furniture construction |
408.30.400 | Thanh kết nối | FC Furniture construction |
408.30.229 | GIỮ CỬA NAM CHÂM CHO CỬA LU | FC Furniture construction |
405.11.217 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA NGOÀI | FC Furniture construction |
405.11.216 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA TRONG | FC Furniture construction |
405.11.161 | BAS GIẢM CHẤN CÁNH TRONG=KL | FC Furniture construction |
401.30.400 | GIẢM CHẤN CHO HỆ CỬA LÙA | FC Furniture construction |
406.78.310 | Giảm chấn cho phụ kiện Space 80 | FC Furniture construction |
405.11.160 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN | FC Furniture construction |
405.11.401 | TẤM ĐỆM CHO BỘ GIẢM CHẤN | FC Furniture construction |
402.35.480 | Giảm chấn cho bộ cửa trượt 70VF | FC Furniture construction |
402.35.482 | Giảm chấn cho bộ cửa trượt 70VF (3 cánh) | FC Furniture construction |
402.35.484 | Slido F-Li43 70A CD 2.0 50/100 4 do. | FC Furniture construction |
402.35.481 | Slido F-Li43 70A CD 2.0 70/100 2 do. | FC Furniture construction |
402.35.483 | Slido F-Li43 70A CD 2.0 70/100 3 do. | FC Furniture construction |
402.35.485 | Phụ kiện giảm chấn 70VF A cho tủ 4 cánh | FC Furniture construction |
402.35.010 | BỘ CỬA LÙA VF 70 A, ĐỘ DÀY< 28MM | FC Furniture construction |
405.11.107 | HỘP GIẢM CHẤN CHO CỬA TRƯƠ | FC Furniture construction |
405.11.114 | BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 40IF 2,3 CÁNH | FC Furniture construction |
405.11.115 | BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 50VF 2 CÁNH | FC Furniture construction |
405.11.116 | BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 50VF 3 CÁNH | FC Furniture construction |
406.78.311 | Giảm chấn 40kg Space Air | FC Furniture construction |
402.35.030 | BỘ ĐIỆN CỬA LÙA VF 70 A,4 CÁNH | FC Furniture construction |
402.35.031 | BỘ ĐIỆN 70 VF A,4 CÁNH, TỦ 3,1-4M | FC Furniture construction |
402.35.434 | Bộ phụ kiện cho Slido 70VF A E-Drive | FC Furniture construction |
405.11.109 | BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 25IF 2,3 CÁNH | FC Furniture construction |
402.35.025 | Slido F-Li43 70A e-drive 3do.2500-3100mm | FC Furniture construction |
405.15.009 | Bộ điều khiển Slido 70VF A | FC Furniture construction |
405.15.001 | BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO | FC Furniture construction |
405.15.007 | BỘ TRƯỢT TỰ ĐỘNG E-DRIVE 3100-4000MM | FC Furniture construction |
402.35.020 | Slido F-Li43 70A e-drive 2do.1600-2400mm | FC Furniture construction |
406.41.808 | NẸP CỬA CHẮN BỤI 2.5M | FC Furniture construction |
415.13.021 | BAS CHẶN CỬA=NHỰA,MÀU CROM MỜ | FC Furniture construction |
415.13.051 | BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA | FC Furniture construction |
415.13.060 | DỤNG DỤ LẮP BÁNH XE TRƯỢT | FC Furniture construction |
408.24.020 | BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA TRƯỢT | FC Furniture construction |
408.24.002 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT TỦ TV | FC Furniture construction |
408.24.011 | PHỤ KIỆN BẢN LỀ CHO CỬA T | FC Furniture construction |
833.95.753 | Bộ chuyển 12V/3.5A/lổ cắm 3.5-ghim 5/đen | FC Furniture construction |
833.74.780 | NẮP CHE , MÀU KÍNH MỜ 2500MM | FC Furniture construction |
833.72.350 | ĐÈN LED 2025 12V 3.8W 2700K | FC Furniture construction |
833.72.351 | Đèn LED tròn 2025 12V/3.8W/30K | FC Furniture construction |
833.74.336 | LED2062 12V/4.8W/m 27K/CRI90/5m | FC Furniture construction |
833.74.352 | Đèn LED2064 12V/4.8W/M 27-50K/5M | FC Furniture construction |
833.74.380 | Đèn LED LOOX, LED dây 2080, 10mm/12V/RGB | FC Furniture construction |
833.74.263 | Đèn LED2099 12V/9.6W/m 50K/CRI90/3m | FC Furniture construction |
833.75.340 | Đèn LED3038 24V/3.0W 30K/CRI90/silvc./2m | FC Furniture construction |
833.75.341 | Đèn LED3038 24V/3.0W 40K/CRI90/silvc./2m | FC Furniture construction |
833.76.317 | Led dây 3042 24V/4.8W/m 30K/CRI90/5m | FC Furniture construction |
833.76.318 | Led dây 3042 24V/4.8W/m 40K/CRI90/5m | FC Furniture construction |
833.76.335 | Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-30K | FC Furniture construction |
833.76.336 | Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-40K | FC Furniture construction |
833.76.352 | Led dây 3048 24V – 14.4W/m – 27K – 5m | FC Furniture construction |
833.76.353 | Đèn LED dây 3048/24V/14.4W/m/3000K/5m | FC Furniture construction |
833.76.354 | Đèn LED dây3048 24V/14.4W/m 40K/CRI90/5m | FC Furniture construction |
833.76.355 | Đèn LED dây3048 24V/14.4W/m 50K/CRI90/5m | FC Furniture construction |
833.95.786 | bộ chia 6 cổng ra Loox5 12V – ko công tắ | FC Furniture construction |
833.77.839 | bộ chia 6 Loox5 24V ko có công tắc | FC Furniture construction |
833.95.745 | Bộ chia 6 cho LED đa trắng 12V | FC Furniture construction |
833.95.746 | Bộ chia 6 cho RGB 12V/0.1m, Loox5 | FC Furniture construction |
833.95.829 | Bộ chia 6 Loox5 có 3 công tắt 24V/120W | FC Furniture construction |
833.89.192 | Dây nối cho đèn LED dây 8mm/12-24V/0.5m | FC Furniture construction |
833.89.206 | Kẹp nối LED dây Loox5, 8mm/12-24V | FC Furniture construction |
833.89.187 | Kẹp nối Loox5 cho đèn 8mm/12-24V | FC Furniture construction |
833.95.002 | Bộ nguồn Loox5 100-240V/12V/40W | FC Furniture construction |
833.95.008 | Bộ biến điện Loox5 24V-20W | FC Furniture construction |
833.95.010 | Bộ biến điện Loox5 24V-40W | FC Furniture construction |
833.95.011 | Nguồn Loox5 24V-90W w/o switching | FC Furniture construction |
833.95.009 | bộ biện điện Loox5 24V – 20W | FC Furniture construction |
833.72.933 | Bộ nguồn Loox5 ECO 220-240V/12V/20W | FC Furniture construction |
833.75.933 | Bộ nguồn Loox5 ECO 220-240V/24V/20W | FC Furniture construction |
833.75.935 | Bộ cấp nguồn Loox5-Eco 220-240V/24V/40W | FC Furniture construction |
833.75.937 | Bộ biến điện Loox5 có công tắt 24V-90W | FC Furniture construction |
833.95.791 | Loox5 lead f. light mod. 24V/24AWG/2.0m | FC Furniture construction |
833.95.788 | Dây dẫn điện Loox5 cho đèn LED mô-đun 2m | FC Furniture construction |
833.95.702 | Dây dẫn điện cho LED đa trắng 8mm/12V/2m | FC Furniture construction |
833.89.002 | DÂY ĐIỆN 2M VỚI PHÍCH CẮM CHÂU ÂU | FC Furniture construction |
833.72.184 | Nắp che đèn lắp nổi tròn/nhựa/đen/d=40 | FC Furniture construction |
833.72.168 | Nắp che đèn lắp âm tròn/nhựa/đen/d=65 | FC Furniture construction |
833.72.145 | NẮP CHE LẮP ÂM, TRÒN | FC Furniture construction |
833.72.126 | NẮP CHE LẮP ÂM , TRÒN | FC Furniture construction |
833.72.188 | Nắp che đèn lắp nổi vuông/nhựa/đèn/40×40 | FC Furniture construction |
833.72.172 | Nắp che đèn lắp âm vuông/nhựa/đèn/65×65 | FC Furniture construction |
833.72.146 | NẮP CHE LẮP ÂM , VUÔNG | FC Furniture construction |
833.72.127 | NẮP CHE LẮP ÂM , VUÔNG | FC Furniture construction |
833.72.176 | Nắp che đèn lắp nổi tròn/nhựa/đen/d=41.5 | FC Furniture construction |
833.72.160 | Nắp che đèn lắp nổi tròn/nhựa/đen/d=65 | FC Furniture construction |
833.72.143 | NẮP CHE LẮP NỔI, TRÒN | FC Furniture construction |
833.72.124 | NẮP CHE LẮP NỔI, TRÒN | FC Furniture construction |
833.72.164 | Nắp che đèn lắp nổi vuông/nhựa/đèn/65×65 | FC Furniture construction |
833.72.144 | NẮP CHE LẮP NỔI, VUÔNG | FC Furniture construction |
833.72.125 | NẮP CHE LẮP NỔI, VUÔNG | FC Furniture construction |
833.95.001 | Biến điện Loox5, 200-240V/12V/20W/PFC | FC Furniture construction |
833.95.701 | Dây cấp điện cho LED dây 8mm 12/0.5m | FC Furniture construction |
833.95.704 | Dây dẫn điện cho LED dây RGB 10mm/12V/2m | FC Furniture construction |
833.89.135 | Cảm biến dimmer chạm vuông/nhựa/xám | FC Furniture construction |
833.89.092 | ĐẾ CHO CÔNG TẮC Ø12 , MÀU BẠC | FC Furniture construction |
833.89.141 | Dây dùng cho công tắc Loox hệ mô-đun, 1m | FC Furniture construction |
833.89.142 | DÂY NỐI CÔNG TẮC MODULAR 2M | FC Furniture construction |
833.89.059 | CÔNG TẮC CỬA D =12MM | FC Furniture construction |
833.89.170 | CÔNG TẮC CẢM BIẾN CỬA/MÀU ĐEN | FC Furniture construction |
833.89.128 | CÔNG TẮC CẢM BIẾN CỬA | FC Furniture construction |
833.89.137 | Cảm biến cửa vuông/nhựa/xám | FC Furniture construction |
833.89.127 | CÔNG TẮC CẢM BIẾN K.CHẠM,MÀU BẠC D12MM | FC Furniture construction |
833.89.129 | Công tắc cảm biến chuyển động | FC Furniture construction |
833.89.108 | CÔNG TẮC NHẬN BẬT/TẮC | FC Furniture construction |
833.89.107 | CÔNG TẮC NHẤN ĐÈN LOOX, MÀU XÁM | FC Furniture construction |
833.77.833 | bộ chia 6 Loox5 có công tắc | FC Furniture construction |
833.77.838 | Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 5-lổ cắm 3.5 | FC Furniture construction |
833.74.781 | NẮP CHE , MÀU TRẮNG SỮA 2500MM | FC Furniture construction |
833.95.767 | Nắp che hai đầu cho profile1103 nhựa/đen | FC Furniture construction |
833.95.766 | Nắp che hai đầu cho profile1103 nhựa/xám | FC Furniture construction |
833.72.854 | NẮP CHE VỚI KHE LUỒN DÂY | FC Furniture construction |
833.72.852 | NẮP CHE CUỐI CHO THANH NHÔM | FC Furniture construction |
833.72.853 | NẮP CHE HAI ĐẦU BẰNG NHỰA | FC Furniture construction |
833.74.822 | NẮP CHE CUỐI = NHỰA CHO 833.74.812 | FC Furniture construction |
833.74.877 | NẮP CHE HAI ĐẦU BẰNG NHỰA | FC Furniture construction |
833.77.714 | DÂY NỐI DÀI ĐÈN LED 24V 2M | FC Furniture construction |
833.89.067 | DÂY NỐI MỞ RỘNG CHO CÔNG TẮC 2000MM | FC Furniture construction |
833.89.069 | CÁP CHO HỘP KẾT NỐI, DÀI 2000MM | FC Furniture construction |
833.74.337 | Led dây đơn sắc 2062 12V-4.8W/m-30K-5m | FC Furniture construction |
833.95.742 | Loox5 4-way extension lead 12V/6.5m | FC Furniture construction |
833.77.832 | Loox5 6-way distr. 24V | FC Furniture construction |
833.95.714 | dây điện mở rộng cho đèn 12V/2.0m | FC Furniture construction |
833.95.718 | dây cáp nối dài 1m cho đèn Loox5 24V | FC Furniture construction |
833.95.717 | dây điện mở rộng cho đèn 24V/2.0m | FC Furniture construction |
833.95.700 | dây cáp 2m cho đèn led dây đơn sắc 12V-8 | FC Furniture construction |
833.95.706 | dây cáp 2m cho đèn led dây 24V/8mm | FC Furniture construction |
833.74.832 | BAS TREO KHUNG NHÔM GẮN ĐÈN | FC Furniture construction |
833.74.893 | PHỤ KIÊN GIỮ THANH TREO | FC Furniture construction |
833.74.825 | BAS TREO = NHỰA CHO 833.74.812 | FC Furniture construction |
833.74.826 | ĐẾ BAS TREO = KL CHO 833.74.812 | FC Furniture construction |
833.89.061 | HỘP KẾT NỐI 3 BIẾN ÁP, 3X30W | FC Furniture construction |
833.89.066 | HỘP KẾT NỐI 3 CÔNG TẮC, 30W | FC Furniture construction |
833.72.898 | Thanh dẫn đèn 1101/nhựa/trắng sữa/3m | FC Furniture construction |
833.95.723 | Thanh nhôm 1103 led dây màu đen dài 3m | FC Furniture construction |
833.95.722 | Profile nhôm 1103 màu bạc dài 3m | FC Furniture construction |
833.72.984 | thanh nhôm 1191 màu bạc dài 2.5m | FC Furniture construction |
833.74.835 | THANH NHÔM GẮNG HỘC KÉO CHO | FC Furniture construction |
833.72.790 | THANH NHÔM TREO QUẦN ÁO 2500MM | FC Furniture construction |
833.74.733 | THANH NHÔM NẸP CẠNH THỦY TINH 2000MM | FC Furniture construction |
833.77.837 | Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen | FC Furniture construction |
833.89.251 | Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 12V/2m | FC Furniture construction |
833.89.253 | Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 24V/2m | FC Furniture construction |
833.89.252 | Loox5 Switch motion f. 833.74.835 12V/2m | FC Furniture construction |
833.89.254 | Loox5 Switch motion f. 833.74.835 24V/2m | FC Furniture construction |
493.05.998 | Vít cho bộ phụ kiện Free Fold | FC Furniture construction |
493.05.999 | DIY Ốc Free Up/Swing/Flap | FC Furniture construction |
015.31.586 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0X30MM | FC Furniture construction |
483.01.740 | Set of screws for DIY STT hinge | FC Furniture construction |
494.00.145 | Bộ ốc Slido 40 IF 2D | FC Furniture construction |
494.00.146 | Bộ ốc Slido 40 IF 3D | FC Furniture construction |
267.01.715 | ỐNG NỐI =KL | FC Furniture construction |
045.23.010 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=14MM | FC Furniture construction |
039.32.050 | TẮC KÊ NHỰA 10/12 MM | FC Furniture construction |
039.33.266 | TAC KÊ NHỰA DÙNG CHO ỐC LIÊN KẾT | FC Furniture construction |
051.45.004 | TẮC KÊ ĐƯỜNG REN M4, =ĐỒNG, L=8MM | FC Furniture construction |
406.11.224 | PHỤ KIỆN FLATFRONT | FC Furniture construction |
406.11.201 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CHO TỦ | FC Furniture construction |
406.11.202 | PHỤ KIỆN FLATFRONT | FC Furniture construction |
406.11.203 | PHỤ KIỆN FLATFRONT | FC Furniture construction |
406.11.204 | PHỤ KIỆN FLATFRONT | FC Furniture construction |
406.11.205 | PHỤ KIỆN FLATFRONT | FC Furniture construction |
406.11.206 | PHỤ KIỆN FLATFRONT | FC Furniture construction |
406.11.207 | PHỤ KIỆN FLATFRONT | FC Furniture construction |
406.11.287 | Phụ kiện cửa trượt Finetta F-Fl53 50A | FC Furniture construction |
406.11.288 | Finetta F-Fl53 50A 2731-3200 2 doors | FC Furniture construction |
406.11.691 | Ray trượt Finetta F-Fl53 50A | FC Furniture construction |
406.11.120 | Finetta F-Fl54 70A 2 doors 1731-2130mm | FC Furniture construction |
406.11.121 | bộ cửa lùa L70FB 2131-2530mm | FC Furniture construction |
406.11.122 | Finetta F-Fl54 70A 2 doors 2531-2930mm | FC Furniture construction |
406.11.680 | thanh treo bộ L70FB 1731-2530mm | FC Furniture construction |
406.11.092 | Finetta F-Fl54 70A cover cap whi.narrow | FC Furniture construction |
406.11.093 | Finetta F-Fl54 70A cover cap white wide | FC Furniture construction |
400.51.121 | PHỤ KIỆN CỬA LÙA 2 CÁNH =KL, 27MM | FC Furniture construction |
400.51.123 | SLIDING DR FITTING ST18/ ST06 -SET 3DRS | FC Furniture construction |
402.35.005 | Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A | FC Furniture construction |
402.35.006 | Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A | FC Furniture construction |
402.35.008 | BỘ CỦA LÙA 70 A TRÙM NGOÀI TD19MM | FC Furniture construction |
402.35.049 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A | FC Furniture construction |
402.35.430 | Phụ kiện cửa 2 cánh 70 VF A | FC Furniture construction |
405.15.000 | BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO | FC Furniture construction |
402.35.021 | Slido F-Li43 70A e-drive 2do.2400-4000mm | FC Furniture construction |
402.35.432 | Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A | FC Furniture construction |
405.15.006 | BỘ ĐIỆN CHO CỦA LÙA 70VF A | FC Furniture construction |
405.15.008 | Slido F-Li E-Drive control set 3 doors | FC Furniture construction |
402.35.026 | Slido F-Li43 70A e-drive 3do.3100-4000mm | FC Furniture construction |
415.13.050 | BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA | FC Furniture construction |
415.13.020 | Nắp che kẹp kính 25IF G (hở, có tay) | FC Furniture construction |
415.13.170 | Nắp che kẹp kính 25IF G (kín, có tay) | FC Furniture construction |
415.13.010 | Slido F-Li14 25A run.hous.grip chromat. | FC Furniture construction |
233.02.420 | Nắp che kẹp kính Slido 25IF G (gồm khóa) | FC Furniture construction |
415.13.622 | Nẹp kính 6mm (2.5m) | FC Furniture construction |
415.13.625 | Slido F-Li14 25A gasket plast.grey 5.0m | FC Furniture construction |
416.13.935 | Slido F-Li14 25A dust protec.alu.silv.5m | FC Furniture construction |
416.13.925 | THANH CHẮN BỤI=KL,NHỰA,MÀU | FC Furniture construction |
408.30.590 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 25 | FC Furniture construction |
408.45.024 | Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 560mm | FC Furniture construction |
408.45.108 | Slido F-Pa72 60B con.prof.top/bott.1 do. | FC Furniture construction |
408.45.008 | Slido F-Pa72 60B 2 doors 805/1200-1400 | FC Furniture construction |
408.45.010 | BỘ CỬA TRƯỢT XẾP FINETTA 6 | FC Furniture construction |
408.45.013 | SYSTEM DARWIN 905 DEPTH 2200?2700 HEIGHT | FC Furniture construction |
408.45.102 | NAM CHÂM GIỮ CỬA CHO BỘ FINETTA SF 2D | FC Furniture construction |
372.38.653 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,G4FS | FC Furniture construction |
012.14.910 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM | FC Furniture construction |
030.00.351 | ỐC CẤY =THÉP M6/10X12MM | FC Furniture construction |
045.03.726 | NẮP NHỰA PZ2 12MM | FC Furniture construction |
051.69.000 | TẮC KÊ MGK CHO VÁCH TƯỜNG | FC Furniture construction |
261.05.902 | BAS LIÊN KẾT GIRO =KL | FC Furniture construction |
262.17.318 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT PHI 12 | FC Furniture construction |
262.61.100 | LIÊN KẾT RTA NÂU 37X20X13MM | FC Furniture construction |
262.96.211 | ỐC LIÊN KẾT MAXIFIX =KL | FC Furniture construction |
263.09.437 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/R/16 | FC Furniture construction |
263.10.105 | ĐẦU ỐC CAM =NHỰA | FC Furniture construction |
263.14.405 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL | FC Furniture construction |
263.20.131 | THÂN ỐC LIÊN KẾT=KL | FC Furniture construction |
263.20.847 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL | FC Furniture construction |
267.05.716 | ĐAI ỐC M6 267.05.702=KL,MẠ NIKEN | FC Furniture construction |
281.41.907 | BAS ĐỠ KỆ=KL 5MM | FC Furniture construction |
282.24.730 | BAS ĐỠ KỆ KÍNH =KL | FC Furniture construction |
404.07.310 | BÁS ĐỊNH VỊ =NHỰA CÓ CHỐT KHÓA | FC Furniture construction |
404.08.446 | BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA | FC Furniture construction |
404.09.163 | RAY TRƯỢT DƯỚI 25IF DÀI 3000MM | FC Furniture construction |
404.13.113 | THANH DẪN HƯỚNG TRÊN 25IF DÀI 3000MM | FC Furniture construction |
404.14.313 | RAY TRƯỢT DẪN HƯỚNG =NHỰA | FC Furniture construction |
404.21.109 | BÁS ĐỊNH VỊ CÓ CHỐT KHÓA =NHỰA | FC Furniture construction |
404.22.106 | BÁNH XE TRƯỢT MÀU NÂU, =NHỰA | FC Furniture construction |
404.71.801 | Ray trượt F-Line11 12A 2m | FC Furniture construction |
404.71.902 | THANH TRƯỢT = NHỰA MÀU BẠC 2M | FC Furniture construction |
404.72.311 | Đế bánh xe F-Line11 12A (xám) | FC Furniture construction |
404.73.321 | Bánh xe F-Line11 12A (xám) | FC Furniture construction |
405.30.036 | Ray dẫn đơn bằng nhôm 16x13mm (3500mm) | FC Furniture construction |
405.55.011 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO A25VF | FC Furniture construction |
405.56.003 | Ray trượt trên bằng nhôm 3500mm | FC Furniture construction |
408.05.507 | Phụ kiện đồng bộ cho bộ trượt xoay | FC Furniture construction |
408.07.501 | Phụ kiện trượt xoay cho tủ gỗ | FC Furniture construction |
408.30.046 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 | FC Furniture construction |
433.32.070 | Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn toàn phần | FC Furniture construction |
433.32.500 | Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn 3/4 | FC Furniture construction |
443.60.000 | Thanh nhôm đứng | FC Furniture construction |
494.00.121 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT IF 25 3 CÁNH | FC Furniture construction |
833.72.084 | Đèn LED2022 12V/1.5W 30K/CRI82/silvc./2m | FC Furniture construction |
833.72.935 | Bộ cấp nguồn Loox5-Eco 220-240V/12V/40W | FC Furniture construction |
833.72.982 | PROFILE 2191 alu.silver.opal/2.5m | FC Furniture construction |
833.72.987 | thanh nhôm 2195 màu bạc dài 2.5m | FC Furniture construction |
833.73.154 | Đèn LED2028 12V/0.34W 27K/CRI90/black/2m | FC Furniture construction |
833.74.324 | Led dây 2060 12V/4.8W/m 27K/CRI90/15m | FC Furniture construction |
833.89.000 | DÂY CẮM TIÊU CHUẨN ANH | FC Furniture construction |
833.89.003 | CÁP ĐIỆN KIỂU BẮC MỸ | FC Furniture construction |
833.95.000 | Bộ biến điện Loox5 12V-20W | FC Furniture construction |
833.95.003 | Bộ nguồn Loox5 100-240V/12V/60W | FC Furniture construction |
833.95.747 | Bộ chia 6 Loox5, 12V | FC Furniture construction |
833.95.748 | Bộ chia 6 Loox 5, có cổng c.tắc, 12V 5A | FC Furniture construction |
833.95.752 | Bộ chuyển 12V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen | FC Furniture construction |
290.00.701 | BAS TREO TỦ BÊN TRÁI=KL | FC Furniture construction |
290.00.700 | BAS TREO TỦ BÊN PHẢI=KL | FC Furniture construction |
290.41.915 | BAS TREO TỦ LẮP LỖ KHOAN SẴN,TRÁI | FC Furniture construction |
290.41.905 | BAS TREO TỦ LẮP LỖ KHOAN SẴN,PHẢI | FC Furniture construction |
290.41.900 | BAS TREO TỦ ÂM TƯỜNG KL | FC Furniture construction |
290.00.740 | BAS TỦ TREO TƯỜNG =KL | FC Furniture construction |
290.36.771 | NẮP CHE CHO BAS TREO TỦ ÂM=NHỰA | FC Furniture construction |
290.41.990 | CẶP BAS CHO BAS ÂM TREO TỦ BẾP=KL | FC Furniture construction |
290.41.991 | CẶP BAS ÂM TREO TỦ BẾP=KL, MẠ KẼM | FC Furniture construction |
290.08.920 | BAS GẮN TƯỜNG CHO BAS ĐỠ KỆ =KL | FC Furniture construction |
290.08.900 | BAS ĐỠ 60MM=KL | FC Furniture construction |
107.03.115 | Tay nắm màu đồng cổ 172x21x30mm | FE Furniture equipment |
106.70.202 | Tay nắm màu đồng 214x28mm | FE Furniture equipment |
106.70.212 | Tay nắm màu đồng 181x28mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.70.090 | Tay nắm màu thiếc tối 181x28mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.70.200 | Tay nắm màu thiếc tối 214x28mm CC192 | FE Furniture equipment |
106.70.091 | Tay nắm kim loại sám mờ 181x28mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.70.201 | Tay nắm kim loại xám mờ 214x28mm CC192 | FE Furniture equipment |
155.01.101 | TAY NẮM NHÔM 116x24mm | FE Furniture equipment |
107.24.901 | TAY NẮM HỌC TỦ BẰNG NHÔM, 120X14MM | FE Furniture equipment |
110.73.904 | TAY NẮM TỦ =KL, 138X26MM, CC 128MM | FE Furniture equipment |
155.01.404 | Handle stst.matt 264x35mm | FE Furniture equipment |
155.01.414 | Handle stst.matt 296x35mm | FE Furniture equipment |
155.01.407 | Tay nắm tủ 392x35mm | FE Furniture equipment |
106.69.021 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 174x32mm CC160 | FE Furniture equipment |
122.07.121 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐỔNG CỔ | FE Furniture equipment |
106.69.020 | Tay nắm mạ niken mờ 174x32mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.69.030 | Tay nắm mạ niken mờ 171x27mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.69.160 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 143x32mm CC128 | FE Furniture equipment |
106.69.161 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 334x32mm CC320 | FE Furniture equipment |
101.69.511 | Tay nắm màu đen 100x24mm trái | FE Furniture equipment |
101.69.510 | Tay nắm màu đen 100x24mm phải | FE Furniture equipment |
110.34.327 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐEN MỜ,215X30MM | FE Furniture equipment |
110.34.338 | TAY NẮM TỦ=KL,ĐEN MỜ,244X26MM | FE Furniture equipment |
106.70.100 | Tay nắm đen mờ 141x31mm CC 96MM | FE Furniture equipment |
106.70.102 | Tay nắm đem mờ 205x31mm CC 160MM | FE Furniture equipment |
106.70.175 | Tay nắm màu đen mờ + đá marble 167x29mm | FE Furniture equipment |
106.69.190 | Tay nắm mạ niken đen mờ 180x25mm CC128 | FE Furniture equipment |
106.69.191 | Tay nắm mạ niken đen mờ 373x28mm CC320 | FE Furniture equipment |
106.61.124 | TAY NẮM MẠ ĐỒNG CỔ 176X32MM. = KL | FE Furniture equipment |
110.34.265 | TAY NẮM TỦ=KL, 146X28X14MM | FE Furniture equipment |
110.34.236 | TAY NẮM TỦ=KL, MẠ CROME BÓ | FE Furniture equipment |
106.61.214 | TAY NẮM CRÔM BÓNG 212X30MM, =KL | FE Furniture equipment |
106.61.224 | TAY NẮM MẠ CRÔM BÓNG 176X32MM. =KL | FE Furniture equipment |
106.69.162 | Tay nắm mạ crom bóng 143x32mm CC128 | FE Furniture equipment |
106.69.022 | Tay nắm mạ crom bóng 174x32mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.69.163 | Tay nắm mạ crom bóng 334x32mm CC320 | FE Furniture equipment |
106.69.140 | Tay nắm mạ crom bóng 108x27mm CC96 | FE Furniture equipment |
106.69.141 | Tay nắm mạ crom bóng 140x27mm CC128 | FE Furniture equipment |
106.69.032 | Tay nắm mạ crom bóng 171x27mm CC160 | FE Furniture equipment |
101.69.506 | Tay nắm mạ màu thiếc tối 100x24mm phải | FE Furniture equipment |
106.70.240 | Tay nắm màu thiếc tối 124x23mm CC64 | FE Furniture equipment |
106.70.241 | Tay nắm màu thiếc tối 173x23mm CC64 | FE Furniture equipment |
101.69.507 | Tay nắm mạ màu thiếc tối 100x24mm trái | FE Furniture equipment |
106.70.160 | Tay nắm vàng mờ 130x32mm CC96 | FE Furniture equipment |
101.69.505 | Tay nắm mạ màu vàng mờ 100x24mm trái | FE Furniture equipment |
101.69.504 | Tay nắm mạ màu vàng mờ 100x24mm phải | FE Furniture equipment |
106.70.109 | Tay nắm vàng mờ 141x31mm CC96MM | FE Furniture equipment |
106.70.161 | Tay nắm vàng mờ 161x32mm CC128 | FE Furniture equipment |
106.70.110 | Tay nắm vàng mờ 171x31mm CC128MM | FE Furniture equipment |
106.70.111 | Tay nắm vàng mờ 205x31mm CC160MM | FE Furniture equipment |
106.70.162 | Tay nắm vàng mờ 236x35mm CC192 | FE Furniture equipment |
106.70.163 | Tay nắm vàng đồng 367x50mm CC305 | FE Furniture equipment |
110.34.671 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,40X24MM | FE Furniture equipment |
106.69.120 | Tay nắm mạ niken mờ 108x27mm CC96 | FE Furniture equipment |
106.70.150 | Tay nắm niken mờ 130x32mm CC96 | FE Furniture equipment |
106.70.106 | Tay nắm mạ niken mờ 141x31mm CC96MM | FE Furniture equipment |
106.69.110 | Tay nắm mạ niken mờ 143x32mm CC128 | FE Furniture equipment |
110.34.665 | TAY NẮM TỦ = KL MÀU NICKEN | FE Furniture equipment |
106.70.151 | Tay nắm niken mờ 161x32mm CC128 | FE Furniture equipment |
106.70.107 | Tay nắm mạ niken mờ 174x31mm CC128MM | FE Furniture equipment |
106.69.170 | Tay nắm mạ niken mờ 180x25mm CC128 | FE Furniture equipment |
110.34.636 | TAY NẮM TỦ=KL, MẠ KẼM,180X26MM | FE Furniture equipment |
110.34.686 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,180X28MM | FE Furniture equipment |
106.70.108 | Tay nắm mạ niken mờ 205x31mm CC160MM | FE Furniture equipment |
110.34.687 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,211X28MM | FE Furniture equipment |
110.34.627 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN, 215X30MM | FE Furniture equipment |
110.35.676 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ NIKEN,219X32MM | FE Furniture equipment |
106.70.152 | Tay nắm niken mờ 236x35mm CC192 | FE Furniture equipment |
110.34.638 | TAY NẮM TỦ=KL, MẠ KẼM,244X26MM | FE Furniture equipment |
106.69.171 | Tay nắm mạ niken mờ 373x28mm CC320 | FE Furniture equipment |
106.70.250 | Tay nắm niken mờ 124x23mm CC64 | FE Furniture equipment |
106.69.101 | Tay nắm mạ niken mờ 170x32mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.70.251 | Tay nắm niken mờ 173x23mm CC64 | FE Furniture equipment |
106.61.014 | TAY NẮM MẠ NIKEL MỜ212X30MM=KL | FE Furniture equipment |
106.70.153 | Tay nắm niken mờ 367x50mm CC305 | FE Furniture equipment |
106.69.100 | Tay nắm mạ niken mờ 74x32mm CC64 | FE Furniture equipment |
106.70.220 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 130x32mm CC96 | FE Furniture equipment |
106.70.221 | Màu đồng thiếc cổ 161x32mm CC128 | FE Furniture equipment |
106.70.222 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 236x35mm CC192 | FE Furniture equipment |
106.70.223 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 367x50mm CC305 | FE Furniture equipment |
101.69.509 | Tay nắm màu be ngọc trai 100x23mm trái | FE Furniture equipment |
101.69.508 | Tay nắm mạ màu be ngọc trai100x24mm phải | FE Furniture equipment |
106.61.964 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU TITAN, 218X21MM | FE Furniture equipment |
106.69.130 | Tay nắm mạ màu đen 108x27mm | FE Furniture equipment |
106.69.131 | Tay nắm mạ màu đen 140x27mm | FE Furniture equipment |
106.69.031 | Tay nắm mạ màu đen 171x27mm | FE Furniture equipment |
106.70.103 | Tay nắm trắng mờ 141x31mm CC96MM | FE Furniture equipment |
106.70.104 | Tay nắm trắng mờ 171x31mm CC128MM | FE Furniture equipment |
106.70.105 | Tay nắm trắng mờ 205x31mm CC160MM | FE Furniture equipment |
106.69.627 | TAY NẮM TỦ = KL MÀU ĐEN MẠ | FE Furniture equipment |
106.69.607 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ NICKEN M | FE Furniture equipment |
106.69.605 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ NICKEN M | FE Furniture equipment |
106.69.205 | TAY NẮM TỦ=KL, 148X32X18MM | FE Furniture equipment |
122.07.131 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐỔNG CỔ | FE Furniture equipment |
106.69.070 | Tay nắm mạ màu đen mờ 35x29mm | FE Furniture equipment |
106.69.073 | Tay nắm mạ crom bóng 35x29mm | FE Furniture equipment |
106.69.072 | Tay nắm mạ niken mờ 35x29mm | FE Furniture equipment |
135.93.903 | TAY NẮM HỘC TỦ 20x25MM, = KL | FE Furniture equipment |
137.60.837 | TAY NẮM TRÒN FF ĐỒNG BÓNG 22X30X17 | FE Furniture equipment |
137.32.833 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐỒ | FE Furniture equipment |
106.70.186 | Tay nắm màu đồng 51x22mm | FE Furniture equipment |
122.07.120 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐỔ | FE Furniture equipment |
110.35.383 | TAY NẮM TỦ=KL D15xH20mm | FE Furniture equipment |
106.70.131 | Tay nắm mạ đồng cổ mờ 62x42mm | FE Furniture equipment |
110.35.371 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
106.70.120 | Tay nắm đen mờ 46x31mm | FE Furniture equipment |
106.70.180 | Tay nắm màu đen mờ + đá marble 32x29mm | FE Furniture equipment |
110.35.384 | TAY NẮM =KL D15xH20mm | FE Furniture equipment |
110.35.271 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MẠ CROM | FE Furniture equipment |
106.69.152 | Tay nắm mạ crom bóng 34x29mm | FE Furniture equipment |
106.70.130 | Tay nắm crom bóng 62x42mm | FE Furniture equipment |
106.70.123 | Tay nắm vàng mờ 46x31mm | FE Furniture equipment |
106.70.172 | tay nắm vàng mờ 36x31mm | FE Furniture equipment |
106.70.185 | Tay nắm than chì 51x22mm | FE Furniture equipment |
106.70.187 | Tay nắm màu kim loại kẽm mờ 51x22mm | FE Furniture equipment |
110.35.671 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MẠ KẼM | FE Furniture equipment |
106.69.150 | Tay nắm mạ niken mờ 34x29mm | FE Furniture equipment |
106.70.122 | Tay nắm mạ niken mờ 46x31mm | FE Furniture equipment |
106.70.171 | Tay nắm niken mờ 36x31mm | FE Furniture equipment |
106.70.135 | Tay nắm niken mờ 56x50mm | FE Furniture equipment |
106.70.173 | Tay nắm màu đồng thiếc cổ 36x31mm | FE Furniture equipment |
110.35.771 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU TRĂNG | FE Furniture equipment |
106.70.121 | Tay nắm trắng mờ 46x31mm | FE Furniture equipment |
136.94.600 | TAY NẮM TRÒN =KL, 20X25MM | FE Furniture equipment |
126.37.996 | NẮP CHE THANH NHÔM = NHỰA | FE Furniture equipment |
126.36.900 | THANH NHÔM 2500MM | FE Furniture equipment |
126.37.990 | BAS CHO THANH NHÔM 44X44MM= INOX | FE Furniture equipment |
126.36.310 | HANDLE PROFILE C ALUM BLACK MATT 2500MM | FE Furniture equipment |
126.27.907 | Tay nắm Nhôm 3000M | FE Furniture equipment |
126.27.905 | Tay nắm dạng thanh nhôm 3000mm | FE Furniture equipment |
152.11.932 | TAY NẮM TỦ =KL, CC128MM | FE Furniture equipment |
151.22.600 | TAY NẮM TỦ ÂM 172X50MM | FE Furniture equipment |
151.09.600 | TAY NẮM TỦ 86x37mm=sẳt | FE Furniture equipment |
151.22.400 | TAY NẮM ÂM CC128X172MM, CHROME MỜ | FE Furniture equipment |
151.76.922 | TAY NẮM ÂM=KL CC128MM,MÀU NHÔM MỜ | FE Furniture equipment |
151.76.923 | TAY NẮM ÂM=KL,CC160MM,MÀU NHÔM MỜ | FE Furniture equipment |
151.76.924 | TAY NẮM ÂM=KL,CC192MM,MÀU NHÔM MỜ | FE Furniture equipment |
151.76.921 | TAY NẮM ÂM=KL CC096MM,MÀU NHÔM MỜ | FE Furniture equipment |
152.11.933 | TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM | FE Furniture equipment |
637.38.287 | ĐẾ CHÂN TỦ=NHỰA MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
637.47.322 | Kép ván chân đế (bắt vít) | FE Furniture equipment |
637.15.012 | BỘ CHÂN BÀN CHIỀU CAO 100-130MM | FE Furniture equipment |
637.45.308 | CHÂN TỦ CÓ TANG-ĐO 80MM =NHỰA | FE Furniture equipment |
637.45.326 | CHÂN TỦ | FE Furniture equipment |
637.45.371 | ĐINH CHÂN BÀN 150MM | FE Furniture equipment |
637.45.906 | BAS CÀNG CUA=NHỰA,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
637.47.321 | Pát kẹp chân tủ | FE Furniture equipment |
637.76.353 | CHÂN TỦ CÓ ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO 100MM | FE Furniture equipment |
568.60.760 | Bàn ủi gắn tủ (trắng) | FE Furniture equipment |
568.60.764 | Bàn ủi xếp tủ | FE Furniture equipment |
804.21.103 | Thanh treo quần áo vuông 3000mm | FE Furniture equipment |
807.96.420 | Divider glass 413/120x77mm | FE Furniture equipment |
807.96.820 | Khay chia cho rổ kéo bằng kính | FE Furniture equipment |
807.95.171 | Rổ kéo bằng kính | FE Furniture equipment |
807.95.173 | Khung kéo bằng kính, màu Chestnut 800mm | FE Furniture equipment |
807.95.871 | Rổ kéo bằng kính cho tủ 600mm màu trắng | FE Furniture equipment |
807.95.873 | Rổ kéo bằng kính 800mm (trắng) | FE Furniture equipment |
568.60.907 | TẤM LÓT BÀN ĐỂ ỦI ĐỒ MÀU XÁM | FE Furniture equipment |
807.95.101 | Khay đựng trang sức 600mm | FE Furniture equipment |
807.95.103 | KHay đựng trang sức 800mm | FE Furniture equipment |
807.95.801 | Khay đựng trang sức cho tủ 600mm màu trắ | FE Furniture equipment |
807.95.803 | Khay đựng trang sức cho tủ 800mm (trắng) | FE Furniture equipment |
801.21.833 | THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=1M) | FE Furniture equipment |
801.21.835 | THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=2M) | FE Furniture equipment |
801.21.836 | THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=3M) | FE Furniture equipment |
801.21.837 | THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM (1PC=6M) | FE Furniture equipment |
807.95.190 | Gương xoay có đèn Led | FE Furniture equipment |
807.95.890 | Gương xoay có đèn LED màu trắng Hafele | FE Furniture equipment |
803.33.990 | KE ĐỠ 2 ĐẦU THANH TREO QUẦN ÁO | FE Furniture equipment |
807.95.161 | Kệ giày bằng kim loại | FE Furniture equipment |
807.95.163 | Kệ giày bằng kim loại | FE Furniture equipment |
807.95.861 | Kệ giày bằng kim loại 600mm (màu trắng) | FE Furniture equipment |
807.95.863 | Kệ giày bằng kim loại cho tủ 800mm màu t | FE Furniture equipment |
807.95.113 | Móc treo quần với hộp nhựa 800mm (moca) | FE Furniture equipment |
807.96.110 | Móc treo dây nịt và cà vạt | FE Furniture equipment |
807.96.810 | Móc treo dây nịt và cà vạt màu trắng Haf | FE Furniture equipment |
807.95.141 | Rổ bằng kim loại | FE Furniture equipment |
807.95.143 | Rổ kim loại 764x475x200 mm | FE Furniture equipment |
807.95.841 | Rổ bằng kim loại cho tủ 600mm màu trắng | FE Furniture equipment |
807.95.843 | Rổ bằng kim loại cho tủ 800mm màu trắng | FE Furniture equipment |
807.95.811 | Móc treo quần với hộp nhựa cho tủ 600mm | FE Furniture equipment |
807.95.813 | Móc treo quần với hộp nhựa cho tủ 800mm | FE Furniture equipment |
807.95.151 | Rổ bằng kim loại | FE Furniture equipment |
807.95.153 | Rổ kim loại 764x475x150 mm | FE Furniture equipment |
807.95.851 | Rổ bằng kim loại cho tủ 600mm màu trắng | FE Furniture equipment |
807.95.853 | Rổ áo bằng kim loại H130, 800mm | FE Furniture equipment |
807.95.180 | Rổ kéo đa năng trái | FE Furniture equipment |
807.95.880 | Rổ kéo đa năng 400mm (trái) | FE Furniture equipment |
807.95.881 | Rổ kéo đa năng mở phải màu trắng Hafele | FE Furniture equipment |
807.95.181 | Rổ kéo đa năng phải | FE Furniture equipment |
892.14.253 | KHUNG GẮN GIÁ ĐỂ GIÀY =NHỰA | FE Furniture equipment |
892.14.742 | PHỤ KIỆN TỦ GIÀY 02 NGĂN = NHỰA | FE Furniture equipment |
807.95.111 | Móc treo quần với hộp nhựa 600mm | FE Furniture equipment |
807.95.121 | Móc treo quần 600mm | FE Furniture equipment |
807.95.123 | Móc treo quần 800mm | FE Furniture equipment |
807.95.821 | Móc treo quần cho tủ 600mm màu trắng | FE Furniture equipment |
807.95.823 | Móc treo quần cho tủ 800mm màu trắng Haf | FE Furniture equipment |
804.21.190 | Bas đỡ cuối cho thanh treo tủ áo (moca) | FE Furniture equipment |
804.21.199 | Bas đỡ cho thanh treo quần áo (loại trụ) | FE Furniture equipment |
804.21.191 | Miếng đỡ giữa cho thanh treo tủ | FE Furniture equipment |
802.07.200 | KE ĐỠ GIỮA CHO THANH TREO QUẦN ÁO | FE Furniture equipment |
805.11.152 | TAY NÂNG MÓC ÁO CHESTNUT, 550-670MM | FE Furniture equipment |
805.11.752 | TAY NÂNG MÓC ÁO, TRẮNG, 550-670MM | FE Furniture equipment |
805.11.153 | TAY NÂNG MÓC ÁO CHESTNUT, 650-920MM | FE Furniture equipment |
805.11.753 | TAY NÂNG MÓC ÁO TRẮNG, 650-920MM | FE Furniture equipment |
805.11.154 | TAY NÂNG MÓC ÁO CHESTNUT, 880-1270MM | FE Furniture equipment |
805.11.754 | TAY NÂNG MÓC ÁO TRẮNG, 880-1270MM | FE Furniture equipment |
552.53.349 | Thanh nâng cấp | FE Furniture equipment |
552.53.749 | Thanh nâng cấp | FE Furniture equipment |
552.53.789 | Thanh nâng cấp | FE Furniture equipment |
552.77.085 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU XÁM, H135X500MM | FE Furniture equipment |
552.79.085 | RAY HỘP ALTO B199 500MM MÀU XÁM=KL | FE Furniture equipment |
552.77.785 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG,H135x500MM | FE Furniture equipment |
552.79.785 | RAY HỘP ALTO B199 500MM MÀU TRẮNG =KL | FE Furniture equipment |
552.75.005 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU XÁM, H84X500MM | FE Furniture equipment |
552.75.705 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG, H84X500MM | FE Furniture equipment |
552.53.389 | Tấm trước bằng nhôm màu xám, H80mm,L1200 | FE Furniture equipment |
552.53.395 | Nắp đậy xám | FE Furniture equipment |
552.53.390 | Bas nhựa màu xám | FE Furniture equipment |
552.53.790 | Bas nhựa trắng | FE Furniture equipment |
552.53.392 | Bas nhựa trước H170 | FE Furniture equipment |
552.53.792 | Bas nhựa trắng H170 | FE Furniture equipment |
552.53.397 | Nắp đậy xám | FE Furniture equipment |
552.53.797 | Nấp đậy H170 trắng | FE Furniture equipment |
552.53.795 | Nấp đậy H80 trắng | FE Furniture equipment |
552.49.386 | Thanh nâng cấp | FE Furniture equipment |
552.49.786 | Thanh nâng cấp | FE Furniture equipment |
552.55.322 | Ray hộp trong Alto-S 170mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.55.320 | Ray hộp trong Alto-S 80mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.55.725 | Ray hộp trong Alto-S 170mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.55.724 | Ray hộp trong Alto-S 80mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.36.355 | Ray hộp Alto-S PTO 170mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.36.335 | Ray hộp Alto-S PTO 80mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.36.745 | Ray hộp Alto-S PTO 120mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.36.755 | Ray hộp Alto-S PTO 170mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.36.735 | Ray hộp Alto-S PTO 80mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.35.375 | Ray hộp Alto-S 120mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.35.385 | Ray hộp Alto-S 170mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.35.365 | Ray hộp Alto-S 80mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.35.775 | Ray hộp Alto-S 120mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.35.785 | Ray hộp Alto-S 170mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.35.765 | Ray hộp Alto-S 80mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.55.318 | AltoS 80mm với thanh vuông (xám) | FE Furniture equipment |
552.55.323 | AltoS PTO 80mm với thanh vuông (xám) | FE Furniture equipment |
552.55.723 | AltoS PTO 80mm với thanh vuông (trắng) | FE Furniture equipment |
552.55.718 | AltoS 80mm với thanh vuông (trắng) | FE Furniture equipment |
552.52.325 | Thanh chia chiều dài 424mm (xám) | FE Furniture equipment |
552.52.825 | Thanh chia chiều dài 424mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.52.303 | Khay chia ngăn kéo 400x500mm, xám | FE Furniture equipment |
552.52.803 | Khay chia 400 x 500 mm (trắng) | FE Furniture equipment |
552.52.304 | Khay chia nhôm Hafele cho ngăn kéo R450m | FE Furniture equipment |
552.52.804 | Phụ kiện tủ bếp Hafele | FE Furniture equipment |
552.52.307 | Khay chia nhôm Hafele cho ngăn kéo R600m | FE Furniture equipment |
552.52.807 | Khay chia nhôm W600xL500mm màu trắng | FE Furniture equipment |
556.52.243 | KHAY CLASSICO XÁM 550/45 | FE Furniture equipment |
556.52.246 | KHAY CLASSICO XÁM 550/60 | FE Furniture equipment |
556.52.248 | KHAY CLASSICO XÁM 550/80 | FE Furniture equipment |
556.52.249 | KHAY CLASSICO XÁM 550/90 | FE Furniture equipment |
556.52.746 | KHAY CLASSICO TRẮNG 550/60 | FE Furniture equipment |
556.52.748 | KHAY CLASSICO TRẮNG 550/80 | FE Furniture equipment |
556.52.749 | KHAY CLASSICO TRẮNG 550/90 | FE Furniture equipment |
556.70.040 | KHAY SEPARADO PHỦ INOX 550/30 | FE Furniture equipment |
556.70.140 | KHAY SEPARADO FLEX INOX 550/30 | FE Furniture equipment |
552.52.010 | Hệ chia inox chiều dài 202mm | FE Furniture equipment |
552.52.011 | Hệ chia inox chiều dài 270mm | FE Furniture equipment |
552.52.012 | Hệ chia inox chiều dài 303mm | FE Furniture equipment |
547.92.523 | TẤM LÓT FIBRE XÁM | FE Furniture equipment |
547.92.713 | TẤM LÓT SOLID TRẮNG | FE Furniture equipment |
547.92.413 | TẤM LÓT SOLID BẠC | FE Furniture equipment |
547.97.523 | TẤM LÓT HỘC TỦ=NHỰA,MÀU | FE Furniture equipment |
547.97.723 | TẤM LÓT HỘC TỦ=NHỰA,MÀU | FE Furniture equipment |
549.20.415 | Rổ kéo đa năng Sonata 400mm (sơn nano) | FE Furniture equipment |
549.08.447 | Rổ Cappella có ống đũa 800mm (nano) | FE Furniture equipment |
549.08.427 | Rổ xoong nồi Cappella 800mm (sơn nano) | FE Furniture equipment |
549.08.448 | Rổ Cappella có ống đũa 900mm (nano) | FE Furniture equipment |
549.08.428 | Rổ xoong nồi Cappella 900mm (sơn nano) | FE Furniture equipment |
549.08.003 | Rổ bát đĩa Cappella 600mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.08.013 | Rổ bát đĩa Cappella 800mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.08.014 | Rổ bát đĩa Cappella 900mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.08.143 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 600mm | FE Furniture equipment |
549.08.151 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 700mm | FE Furniture equipment |
549.08.153 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 800mm | FE Furniture equipment |
549.08.154 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 900mm | FE Furniture equipment |
549.08.011 | Rổ bát đĩa Cappella 700mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.08.023 | Rổ xoong nồi Cappella 600mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.08.034 | Rổ xoong nồi Cappella 900mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.08.031 | Rổ xoong nồi Cappella 700mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.08.033 | Rổ xoong nồi Cappella 800mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.20.019 | Rổ gia vị SONATA 350mm (có khay đũa) | FE Furniture equipment |
549.20.020 | Rổ kéo đa năng có ống đũa Sonata 400mm | FE Furniture equipment |
549.20.018 | Rổ gia vị SONATA 300mm (có khay đũa) | FE Furniture equipment |
549.20.012 | Rổ gia vị SONATA 200mm (có khay đũa) | FE Furniture equipment |
549.20.032 | Rổ gia vị Sonata 200mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.20.038 | Rổ gia vị Sonata 300mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.20.039 | Rổ gia vị Sonata 350mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.20.040 | Rổ gia vị Sonata 400mm SUS304 | FE Furniture equipment |
549.20.010 | Rổ gia vị SONATA 250mm (có khay đũa) | FE Furniture equipment |
540.25.293 | I-draw.+B ARE 30V chr/wh.400mm | FE Furniture equipment |
549.32.990 | Thùng gạo cho tủ 300mm (bề mặt gương) | FE Furniture equipment |
549.32.991 | Thùng gạo cho tủ 300mm (bề mặt đen bóng) | FE Furniture equipment |
549.32.758 | Thùng gạo Spinto (trắng) | FE Furniture equipment |
502.24.006 | Thùng rác Viola 14L | FE Furniture equipment |
502.24.003 | Thùng rác Viola 8L | FE Furniture equipment |
503.48.505 | Thùng rác Viola 20L x 2 (xám) | FE Furniture equipment |
540.26.653 | BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 400MM | FE Furniture equipment |
540.24.503 | BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 400MM | FE Furniture equipment |
545.60.671 | BỘ RỔ ARENA STYLE CHO TỦ BÊ | FE Furniture equipment |
545.60.672 | BỘ RỔ ARENA STYLE 2 CÁI 228X470X88MM | FE Furniture equipment |
545.60.673 | BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 295X470X88MM | FE Furniture equipment |
546.75.639 | KHAY ARENA STYLE CHO TỦ RỘNG 400MM | FE Furniture equipment |
545.48.911 | Rổ dụng cụ vệ sinh cleaningAGENT | FE Furniture equipment |
545.48.260 | BỘ PORTERO DƯỚI CHẬU RỬA 1 RỔ | FE Furniture equipment |
545.48.261 | PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ | FE Furniture equipment |
545.48.262 | PHỤ KIỆN RỔ CHỨA DỤNG CỤ | FE Furniture equipment |
545.56.201 | BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ | FE Furniture equipment |
545.56.200 | BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ | FE Furniture equipment |
545.53.961 | COMFORT II LH 193X590MM ANTH. STYLE | FE Furniture equipment |
545.53.969 | Rổ kéo COMFORT II 400mm (màu đen, trái) | FE Furniture equipment |
545.53.960 | RỔ COMFORT II 250MM MÀU ĐEN (LẮP PHẢI) | FE Furniture equipment |
545.53.964 | COMFORT II RH 261X590MM ANTH. STYLE | FE Furniture equipment |
545.53.968 | Rổ COMFORT II phải 400mm màu anthracite | FE Furniture equipment |
545.53.210 | COMFORT II RH 353X654MM WIRE | FE Furniture equipment |
545.59.111 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.121 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.141 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.151 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.543 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.553 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.573 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.171 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.181 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.583 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.59.110 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.120 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.140 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.150 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.542 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.552 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.572 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.170 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.180 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.59.582 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.13.803 | Rổ gia vị cookingAGENT 300mm | FE Furniture equipment |
545.14.956 | Rổ xoong nồi diningAGENT 600mm | FE Furniture equipment |
545.14.946 | Rổ chén đĩa diningAGENT 600mm | FE Furniture equipment |
545.14.959 | Rổ xoong nồi diningAGENT 900mm | FE Furniture equipment |
545.14.949 | Rổ chén đĩa diningAGENT 900mm | FE Furniture equipment |
545.59.405 | BỘ RỔ TỦ BẾP DƯỚI TRÁI 261X599MM | FE Furniture equipment |
545.53.760 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 250 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.765 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.763 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.767 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 250 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.769 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.771 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.761 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 250 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.764 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.762 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT II 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.766 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 250 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.768 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.770 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
549.24.620 | RỔ KÉO NO.15 CHO TỦ BẾP DƯỚI (ĐEN) | FE Furniture equipment |
545.70.932 | BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 300M | FE Furniture equipment |
545.70.933 | BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 400M | FE Furniture equipment |
540.24.294 | Fr.ext.+B ARE 30V chr/wh.450mm | FE Furniture equipment |
540.24.287 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 600MM | FE Furniture equipment |
540.24.183 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 400MM | FE Furniture equipment |
540.24.184 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 450MM | FE Furniture equipment |
540.24.185 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 500MM | FE Furniture equipment |
540.24.505 | BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 500MM | FE Furniture equipment |
540.25.294 | I-draw.+B ARE 30V chr/wh.450mm | FE Furniture equipment |
540.25.297 | BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 600MM | FE Furniture equipment |
540.27.294 | INT. DRAWER ARENA 450MM (HINGED DOOR) | FE Furniture equipment |
540.27.297 | INT. DRAWER ARENA 600MM (HINGED DOOR) | FE Furniture equipment |
540.26.667 | BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 600MM | FE Furniture equipment |
540.25.287 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 600MM | FE Furniture equipment |
540.26.665 | BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 500MM | FE Furniture equipment |
540.26.655 | BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 500MM | FE Furniture equipment |
540.26.654 | BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ 450MM | FE Furniture equipment |
540.26.664 | BỘ RỔ ARENA LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 450MM | FE Furniture equipment |
540.26.253 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 400MM | FE Furniture equipment |
540.26.254 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 450MM | FE Furniture equipment |
540.26.255 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 500MM | FE Furniture equipment |
540.26.267 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 600MM | FE Furniture equipment |
540.26.264 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 450MM | FE Furniture equipment |
540.26.265 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 500MM | FE Furniture equipment |
545.61.028 | RỔ KÉO NO.15 CHO TỦ BẾP DƯỚI | FE Furniture equipment |
545.61.063 | BỘ RỔ KÉO CÓ THANH TREO KHĂN 150MM | FE Furniture equipment |
540.24.504 | BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 450MM | FE Furniture equipment |
540.24.507 | BỘ RỔ ARENA LẮP MẶT HỘC KÉO 600MM | FE Furniture equipment |
545.53.005 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.004 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.11.346 | BỘ JUNIOR III 600MM,MÀU ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
545.53.009 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.002 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.003 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.006 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.007 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.010 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.53.011 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 TRÁI | FE Furniture equipment |
545.53.008 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI | FE Furniture equipment |
545.11.762 | BỘ JUNIOR III 300MM,MÀU TRẮNG | FE Furniture equipment |
545.11.573 | BỘ JUNIOR III 400MM,MÀU TRẮNG | FE Furniture equipment |
545.11.962 | BỘ JUNIOR III 300MM,MÀU ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
545.11.373 | BỘ JUNIOR III 400MM,MÀU ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
545.89.541 | Kệ ARE anthracite 2/160x470x75mm | FE Furniture equipment |
545.89.542 | Kệ ARE anthracite 2/210x470x75mm | FE Furniture equipment |
545.89.543 | Kệ ARE anthracite 2/320x470x75mm | FE Furniture equipment |
549.24.633 | BỘ PHỤ KIỆN GIA VỊ 150MM, ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
546.76.791 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 3 | FE Furniture equipment |
546.76.792 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 4 | FE Furniture equipment |
546.76.395 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX 3, RAIL MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
546.76.392 | BỘ KHAY YOUBOXX MÀU ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
546.76.396 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 5 | FE Furniture equipment |
546.76.296 | BỘ HỘP NHỰA UBOXX 5=NHỰA, BAS XÁM | FE Furniture equipment |
548.37.011 | Rổ góc Mezzo 270 độ Inox304 | FE Furniture equipment |
548.37.001 | Rổ góc Mezzo 180 độ Inox304 | FE Furniture equipment |
546.17.665 | BỘ KHAY MAGIC CORNER | FE Furniture equipment |
541.31.546 | BỘ KHAY LEMANS II MÀU ĐEN AR | FE Furniture equipment |
541.31.545 | BỘ KHAY LE MANS II MÀU ĐEN A | FE Furniture equipment |
541.32.670 | BỘ LEMANS II, 2 KHAY, PHẢI, TRẮNG | FE Furniture equipment |
541.29.481 | BỘ LEMANS II, 2 KHAY, TRÁI, ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
541.29.483 | BỘ LEMANS II, 4 KHAY, TRÁI, ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
541.29.480 | BỘ LEMANS II, 2 KHAY, PHẢI, ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
541.29.482 | BỘ LEMANS II, 4 KHAY, PHẢI, ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
541.32.673 | BỘ LEMANS II, 4 KHAY, TRÁI, TRẮNG | FE Furniture equipment |
541.32.672 | BỘ LEMANS II, 4 KHAY, PHẢI, TRẮNG | FE Furniture equipment |
541.32.648 | BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE TRÁI | FE Furniture equipment |
541.32.647 | BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE | FE Furniture equipment |
541.32.671 | BỘ LEMANS II, 2 KHAY, TRÁI, TRẮNG | FE Furniture equipment |
546.17.233 | KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN TRÁI | FE Furniture equipment |
546.17.223 | KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN PHẢI | FE Furniture equipment |
546.17.004 | BỘ RỔ XOAY ARENA MAGIC CORNER TRÁI | FE Furniture equipment |
546.17.305 | BỘ RỔ XOAY LƯỚI MAGIC CORNER TRÁI | FE Furniture equipment |
546.17.602 | BỘ RỔ XOAY ARENA MAGIC CORNER PHẢI | FE Furniture equipment |
546.17.304 | BỘ RỔ XOAY LƯỚI MAGIC CORNER PHẢI | FE Furniture equipment |
546.17.005 | BỘ RỔ XOAY ARENA MAGIC CORNER PHẢI | FE Furniture equipment |
541.32.304 | TRỤC XOAY BỘ LE MANS II 1265MM, ĐEN | FE Furniture equipment |
541.32.300 | TRỤC XOAY LEMANS II MÀU ĐEN 600-750MM | FE Furniture equipment |
541.32.704 | TRỤC XOAY BỘ LEMANS II 1250MM=KL | FE Furniture equipment |
541.32.700 | TRỤC XOAY BỘ LE MANS II | FE Furniture equipment |
541.46.033 | BỘ RỔ GÓC LƯỚI REVO 90 3/4 | FE Furniture equipment |
541.46.343 | BỘ RỔ GÓC ARENA REVO 90 3/4 | FE Furniture equipment |
548.65.033 | Tủ đồ khô Dolce 450mm SUS304 | FE Furniture equipment |
548.65.053 | Tủ đồ khô Dolce 600mm SUS304 | FE Furniture equipment |
546.75.645 | BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 250MM | FE Furniture equipment |
546.75.647 | BỘ RỔ DISPENSA 2 RỔ | FE Furniture equipment |
546.75.646 | BỘ 3 KHAY ARENA STYLE 250MM | FE Furniture equipment |
546.75.648 | BỘ RỔ DISPENSA | FE Furniture equipment |
546.67.251 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM | FE Furniture equipment |
545.82.384 | BỘ CONVOY CENTRO,450/1900-2000 ANTH | FE Furniture equipment |
545.82.394 | BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 ANTH | FE Furniture equipment |
549.62.316 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM | FE Furniture equipment |
549.63.404 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM, ANTH | FE Furniture equipment |
549.63.494 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM, ANTH | FE Furniture equipment |
549.63.486 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM, ANTH | FE Furniture equipment |
549.65.336 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO,600MM | FE Furniture equipment |
549.60.410 | KHUNG CONVOY LAVIDO,1900-2000, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.69.306 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, TRÁI | FE Furniture equipment |
549.69.326 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, TRÁI | FE Furniture equipment |
549.69.106 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, PHẢI | FE Furniture equipment |
549.69.126 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, PHẢI | FE Furniture equipment |
545.14.936 | Rỗ Dining agent 600 cho ngăn kéo dưới | FE Furniture equipment |
545.14.926 | Rỗ Dining agent 600 cho ngăn kéo trên | FE Furniture equipment |
545.14.939 | Rỗ Dining agent 900 cho ngăn kéo dưới | FE Furniture equipment |
545.14.929 | Rỗ Dining agent 900 cho ngăn kéo trên | FE Furniture equipment |
545.89.591 | RỔ DISPENSA ARE.STY. MÀU ĐEN,400MM | FE Furniture equipment |
546.54.633 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1900-2300 | FE Furniture equipment |
546.67.641 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM | FE Furniture equipment |
549.60.390 | RAY CONVOY LAVIDO MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.60.590 | RAY TRƯỢT CONVOY LAVIDO | FE Furniture equipment |
546.58.301 | KHUNG DISPENSA 1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.58.304 | KHUNG DISPENSA 1800-2200 | FE Furniture equipment |
546.74.241 | BAS LẮP CHO BỘ DISPENSA 250MM | FE Furniture equipment |
546.74.243 | BAS LIÊN KẾT MẶT TỦ DISPENSA 350MM=KL | FE Furniture equipment |
260.22.305 | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC DISPENSA | FE Furniture equipment |
546.74.331 | GIÁ TRƯỚC 250MM MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
546.74.333 | BAS TRƯỚC DISPENSA 350MM, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
546.73.291 | BAS TRƯỚC DISPENSA 1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.73.293 | BAS TRƯỚC DISPENSA 1900-2300 | FE Furniture equipment |
546.76.320 | BAS MẶT TRƯỚC DISPENSA,MÀU ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
546.58.913 | BỘ RAY TRỰƠT DISPENSA 90 | FE Furniture equipment |
546.58.313 | RAY DISPENSA CÓ GIẢM CHẤN, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.61.214 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 450MM | FE Furniture equipment |
549.61.106 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 600MM | FE Furniture equipment |
549.62.314 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM | FE Furniture equipment |
545.75.233 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 160 | FE Furniture equipment |
545.78.651 | BỘ RỔ ARENA KÉO PANTRY RỘNG 270MM | FE Furniture equipment |
545.75.253 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 228 | FE Furniture equipment |
545.78.671 | BỘ RỔ ARENA KÉO PANTRY RỘNG 340MM | FE Furniture equipment |
545.75.273 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 295 | FE Furniture equipment |
546.71.639 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.71.659 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1600-2000 | FE Furniture equipment |
546.71.679 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1900-2300 | FE Furniture equipment |
549.72.266 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1500-1600MM, TRÁI | FE Furniture equipment |
549.72.306 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, TRÁI | FE Furniture equipment |
549.72.326 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, TRÁI | FE Furniture equipment |
549.72.066 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1500-1600MM, PHẢI | FE Furniture equipment |
549.72.126 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, PHẢI | FE Furniture equipment |
546.59.531 | BỘ RỔ DISPENSA 90, ARE,300/1900-2300MM | FE Furniture equipment |
546.59.513 | P-out S chr./wh. 400/1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.54.211 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.54.213 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1900-2300 | FE Furniture equipment |
546.54.231 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.54.233 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1900-2300 | FE Furniture equipment |
546.54.511 | BỘ DISPENSA 90 ARENA 300/1200-1600 ANTH | FE Furniture equipment |
546.54.541 | BỘ DISPENSA 90 ARENA 400/1200-1600 ANTH | FE Furniture equipment |
546.54.513 | BỘ DISPENSA 90 ARENA 400/1900-2300 ANTH | FE Furniture equipment |
546.54.543 | BỘ DISPENSA 90 ARENA 400/1800-2200 ANTH | FE Furniture equipment |
546.67.241 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM | FE Furniture equipment |
546.67.243 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM | FE Furniture equipment |
546.67.253 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/2000-22000MM | FE Furniture equipment |
546.54.343 | BỘ RỔ TỦ CAO DISPENSA 6 TẦNG, 1800-2200m | FE Furniture equipment |
546.54.613 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.54.611 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.54.631 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1900-2300 | FE Furniture equipment |
546.67.653 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/2000-22000MM | FE Furniture equipment |
546.67.651 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM | FE Furniture equipment |
546.67.643 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM | FE Furniture equipment |
549.77.494 | BỘ PHỤ KIỆN TANDEM SOLO 450/1800,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.77.496 | BỘ PHỤ KIỆN TANDEM SOLO 600/1800,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.65.304 | BỘ 5 KỆ CONVOY LAVIDO,500 ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
545.89.581 | 2 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM | FE Furniture equipment |
545.89.583 | KHAY(1KHAY)DISPENSA ARENA MÀU ĐEN,400MM | FE Furniture equipment |
545.89.582 | 3 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM | FE Furniture equipment |
545.89.584 | BỘ 3 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN,400MM | FE Furniture equipment |
549.60.911 | KHUNG CONVOY LAVIDO 1900-2000MM | FE Furniture equipment |
546.58.901 | BỘ KHUNG DISPENSA 300/1200-1600 | FE Furniture equipment |
546.58.903 | KHUNG RỔ DISPENSA 90 1900-2300MM =KL | FE Furniture equipment |
546.69.690 | BỘ DISPENSA XOAY ARENA 400/1800-2000MM | FE Furniture equipment |
545.01.410 | Khay (1 khay)Tandem anthracite 450mm | FE Furniture equipment |
545.01.411 | Khay Tandem anthracite 3/500mm | FE Furniture equipment |
545.01.412 | Khay Tandem anthracite 3/600mm | FE Furniture equipment |
545.01.210 | Khay Tandem trắng 3/450mm | FE Furniture equipment |
545.01.211 | Khay( 1 khay) Tandem trắng 500mm | FE Furniture equipment |
545.01.212 | Khay Tandem trắng 3/600mm | FE Furniture equipment |
545.94.612 | BỘ RỔ CAO TANDEM 450/1700MM | FE Furniture equipment |
545.94.632 | BỘ RỔ CAO TANDEM 500/1700MM | FE Furniture equipment |
545.94.652 | BỘ RỔ CAO TANDEM 600/1700MM | FE Furniture equipment |
545.94.650 | BỘ RỔ TANDEM 600/800MM=KL | FE Furniture equipment |
545.93.431 | BỘ TANDEM ARE. STY.,450/1700 ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
545.93.433 | BỘ TANDEM ARE. STY.,500/1700 ANTHRACITE | FE Furniture equipment |
545.93.435 | BỘ TANDEM ARENA MÀU ĐEN, W600XH1700MM | FE Furniture equipment |
545.93.436 | BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM COFF | FE Furniture equipment |
545.02.212 | Bộ phụ kiện TANDEM SIDE 600×800 mm | FE Furniture equipment |
545.02.412 | TANDEM SIDE 600X800MM ST.STYLE ANT. | FE Furniture equipment |
545.00.412 | Khung Tandem side 800X600MM | FE Furniture equipment |
545.00.912 | KHUNG TANDEMSIDE BẠC 800X600MM | FE Furniture equipment |
545.02.430 | Tủ đồ khô TANDEM Side 450/1700mm | FE Furniture equipment |
545.02.431 | Rổ TANDEM SIDE 500/1700 màu đen | FE Furniture equipment |
545.02.432 | Tandem Side set Anthr. 600/1700 Style | FE Furniture equipment |
545.02.230 | Tandem Side set Wh.alu. 450/1700 Style | FE Furniture equipment |
545.02.231 | Tandem Side set Wh.alu. 500/1700 Style | FE Furniture equipment |
545.02.232 | Tandem Side set Wh.alu. 600/1700 Style | FE Furniture equipment |
549.75.974 | Khung Tandem Solo 450/1800mm giảm chấn | FE Furniture equipment |
549.75.976 | Khung Tandem Solo 600/1800mm giảm chấn | FE Furniture equipment |
549.76.424 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/450MM,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.76.426 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/600MM,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.76.434 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/450MM,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
549.76.436 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/600MM,MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
545.00.930 | Khung Tandem side bạc 450/1700mm | FE Furniture equipment |
545.00.931 | Khung Tandem side bạc 500/1700mm | FE Furniture equipment |
545.00.932 | Khung Tandem side bạc 600/1700mm | FE Furniture equipment |
545.00.430 | Khung Tandem side anthracite 450/1700m | FE Furniture equipment |
545.00.431 | Khung Tandem side anthracite 500/1700m | FE Furniture equipment |
545.00.432 | Khung Tandem side anthracite 600/1700m | FE Furniture equipment |
549.77.794 | TandemSolo aluc./wh. Style 450X1800mm | FE Furniture equipment |
549.77.796 | Bộ kệTandem đơn 5 khay | FE Furniture equipment |
549.76.124 | Khay Tandem Solo 450mm | FE Furniture equipment |
549.76.126 | Khay Tandem Solo 600mm | FE Furniture equipment |
549.76.134 | Khay Tandem Solo 450mm | FE Furniture equipment |
549.76.136 | Khay Tandem Solo 600mm | FE Furniture equipment |
549.62.904 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM | FE Furniture equipment |
549.62.906 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM | FE Furniture equipment |
549.77.954 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1800MM | FE Furniture equipment |
549.77.956 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1800MM | FE Furniture equipment |
549.77.254 | TU-ext.C aluc./wh. 450/1800mm | FE Furniture equipment |
545.82.584 | BỘ CONVOY CENTRO,450/1900-2000 TRẮNG | FE Furniture equipment |
545.82.614 | BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 TRẮNG | FE Furniture equipment |
546.57.431 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 300/1600-1800MM | FE Furniture equipment |
546.57.433 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 400/1600-1800MM | FE Furniture equipment |
546.69.284 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM | FE Furniture equipment |
545.75.931 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ ARENA 160 | FE Furniture equipment |
545.75.951 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ ARENA 228 | FE Furniture equipment |
545.75.971 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 295 | FE Furniture equipment |
545.94.218 | BỘ TANDEM PANTRY ARENA CLASSIC 600/800 | FE Furniture equipment |
545.94.318 | BỘ TANDEM PANTRY ARENA STYLE 600/800 | FE Furniture equipment |
504.76.407 | Rổ nâng hạ Lento 800mm (sơn nano) | FE Furniture equipment |
504.76.408 | Rổ nâng hạ Lento 900mm (sơn nano) | FE Furniture equipment |
504.76.142 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 800mm | FE Furniture equipment |
504.76.143 | Rổ nâng hạ LENTO tròn có ống đũa 900mm | FE Furniture equipment |
544.40.031 | Rổ chén đĩa không khung 700mm Inox304 | FE Furniture equipment |
544.40.023 | Rổ chén đĩa không khung 600mm Inox304 | FE Furniture equipment |
544.40.013 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 800mm SUS304 | FE Furniture equipment |
544.40.014 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 900mm SUS304 | FE Furniture equipment |
544.40.033 | Rổ chén đĩa không khung 800mm Inox304 | FE Furniture equipment |
544.40.034 | Rổ chén đĩa không khung 900mm Inox304 | FE Furniture equipment |
544.40.011 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 700mm SUS304 | FE Furniture equipment |
544.40.003 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 600mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.022 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 800mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.023 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 900mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.009 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 600mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.010 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 700mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.012 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 800mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.013 | Rổ nâng hạ LENTO tròn 900mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.020 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 700mm SUS304 | FE Furniture equipment |
504.76.019 | Rổ nâng hạ LENTO dẹt 600mm SUS304 | FE Furniture equipment |
561.56.398 | BỘ CỬA CHỚP =KÍNH 900X780MM MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
504.68.923 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,2 KHAY,600MM | FE Furniture equipment |
504.68.913 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,600MM | FE Furniture equipment |
504.68.915 | KỆ NÂNG CHO TỦ BẾP=KL,1 KHAY,900MM | FE Furniture equipment |
561.56.708 | TỦ CLIMBER 900X780MM TRẮNG | FE Furniture equipment |
561.56.798 | BỘ CỬA CHỚP=KÍNH 900X780MM | FE Furniture equipment |
561.56.318 | Cửa chớp Climber 900x780mm (màu đen) | FE Furniture equipment |
561.56.718 | W-unit w.clim.dr.wh/wh.900×780 | FE Furniture equipment |
549.20.980 | SP – front door connector for cappella | FE Furniture equipment |
549.20.981 | SP – front door connector for kason | FE Furniture equipment |
549.20.983 | SP – Phụ kiện gắn cánh trước OMERO 150 | FE Furniture equipment |
595.00.992 | SP – Phụ kiện gắn cánh OMERO 300 | FE Furniture equipment |
595.00.991 | SP – Phụ kiện gắn cánh OMERO Multi | FE Furniture equipment |
549.20.982 | SP – front door connector for sonata | FE Furniture equipment |
549.08.994 | SP – plastic sheet for cappella 600mm | FE Furniture equipment |
549.08.995 | SP – plastic sheet for cappella 700mm | FE Furniture equipment |
549.08.996 | SP – Khay nhựa cho rổ Cappella 800 | FE Furniture equipment |
549.08.997 | SP – plastic sheet for cappella 900mm | FE Furniture equipment |
549.20.994 | SP – Phụ kiện bắt ray trượt rổ Cappella | FE Furniture equipment |
549.20.995 | SP – runner bracket for kason , kason fl | FE Furniture equipment |
595.00.990 | SP – Phụ kiện gắn ray rổ OMERO | FE Furniture equipment |
549.20.998 | SP – Phụ kiện bắt ray OMERO 150 trái | FE Furniture equipment |
549.20.997 | SP – Phụ kiện bắt ray OMERO 150 phải | FE Furniture equipment |
549.20.996 | SP – Phụ kiện bắt ray trượt rổ Sonata | FE Furniture equipment |
549.20.992 | SP – Ray trượt rổ Cappella | FE Furniture equipment |
549.20.993 | SP – Ray trượt rổ Sonata | FE Furniture equipment |
523.00.390 | móc treo màu đen 5X26X40MM | FE Furniture equipment |
523.00.301 | thanh treo nhôm màu đen 800X16X50MM | FE Furniture equipment |
523.00.330 | kệ treo đựng dao màu đen | FE Furniture equipment |
523.00.350 | Kệ treo nắp, dĩa màu đen 305X72X375MM | FE Furniture equipment |
523.00.310 | kệ đa năng màu đen 406X130X16MM | FE Furniture equipment |
523.00.340 | Giá đỡ đa năng 328X118X162MM | FE Furniture equipment |
523.00.360 | kệ gia vị màu đen 328x118x403 | FE Furniture equipment |
523.00.320 | giá đỡ ipad màu đen 143X45X106MM | FE Furniture equipment |
521.01.750 | HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ=NHỰA | FE Furniture equipment |
521.01.590 | KỆ TREO CÓ 2 MÓC=KL, 85X45X40MM | FE Furniture equipment |
521.01.541 | KỆ DAO =KL,350X45X200MM | FE Furniture equipment |
521.00.009 | THANH NHÔM GẮN TƯỜNG=KL,MÀU | FE Furniture equipment |
521.00.012 | THANH TREO DẠNG RÃNH=NHÔM,1200MM | FE Furniture equipment |
521.00.006 | THANH NHÔM GẮN TƯỜNG=KL,MÀU | FE Furniture equipment |
521.00.999 | KEO DÁN CHO THANH TREO TƯỜNG | FE Furniture equipment |
521.01.511 | KHAY TREO CUỘN=KL,350X110X300MM | FE Furniture equipment |
521.01.510 | KỆ TREO GIẤY CUỘN=KL,MÀU X | FE Furniture equipment |
521.01.522 | KHAY ĐA NĂNG=KL,350X110X300MM | FE Furniture equipment |
521.02.501 | KỆ LẮP TRÊN RAY 350X107X8MM=KL | FE Furniture equipment |
521.01.520 | KỆ ĐA NĂNG=KL,MÀU XÁM TITAN | FE Furniture equipment |
521.01.530 | KÊ ĐA NĂNG CÓ KHUNG=KL,MÀU X | FE Furniture equipment |
521.01.591 | KỆ TREO CÓ 6 MÓC=KL, 250X45X40MM | FE Furniture equipment |
521.01.571 | KỆ TREO KHĂN=KL, 350X77X46MM | FE Furniture equipment |
274.52.224 | Bộ phụ kiện giường xếp 1620mm | FE Furniture equipment |
544.01.027 | Khay úp chén dĩa 564x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.028 | Khay úp chén dĩa 764x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.029 | Khay úp chén dĩa 864x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.004 | Khay úp chén dĩa 414x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.007 | Khay úp chén dĩa 564x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.008 | Khay úp dĩa 764x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.009 | Khay úp chén dĩa 864x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.327 | GIÁ ĐỂ CHÉN 564X263MM = KL, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.328 | GIÁ ĐỂ CHÉN 764x263MM = KL, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.329 | GIÁ ĐỂ CHÉN 864X263MM = KL, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.388 | KHAY HỨNG NƯỚC 764x263MM =KL, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.389 | KHAY HỨNG NƯỚC 864X263MM =KL, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.307 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 564X263MM, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.308 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 764x263MM, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.309 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 864X263MM, MÀU ĐEN | FE Furniture equipment |
544.01.024 | Khay úp chén dĩa 414x263mm | FE Furniture equipment |
544.01.084 | KHAY HỨNG NƯỚC 370X240MM =KL | FE Furniture equipment |
544.01.087 | KHAY HỨNG NƯỚC 520x240MM =KL | FE Furniture equipment |
544.01.088 | KHAY HỨNG NƯỚC 720X240MM=KL | FE Furniture equipment |
544.01.089 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 820x240MM =KL | FE Furniture equipment |
502.73.902 | Thùng rác gắn cánh 2x30L cho tủ 600mm | FE Furniture equipment |
502.72.761 | THÙNG RÁC 2 NGĂN 2X15L | FE Furniture equipment |
502.73.901 | Thùng rác 2 ngăn 19L | FE Furniture equipment |
502.12.023 | THÙNG RÁC =KIM LOẠI, 15L | FE Furniture equipment |
502.12.729 | THÙNG RÁC GẮN CỬA MÀU TRẮNG 15L | FE Furniture equipment |
545.53.965 | Rổ đựng gia vị Hafele | FE Furniture equipment |
545.48.411 | Rổ dụng cụ vệ sinh cleaningAGENT (đen) | FE Furniture equipment |
504.68.313 | iMOVE anthracite single 600MM | FE Furniture equipment |
504.68.315 | iMOVE anthracite single 900MM | FE Furniture equipment |
504.68.323 | iMOVE anthracite double 600mm | FE Furniture equipment |
637.45.344 | CHÂN TỦ 120MM =NHỰA | FE Furniture equipment |
106.69.111 | Tay nắm mạ niken mờ 334x32mm CC320 | FE Furniture equipment |
106.70.101 | Tay nắm đen mờ 174x31mm CC 128MM | FE Furniture equipment |
106.69.102 | Tay nắm mạ niken mờ 329x32mm CC320 | FE Furniture equipment |
106.69.310 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 74x32mm CC64 | FE Furniture equipment |
106.69.311 | Tay nắm mạ màu thiếc cổ 170x32mm CC160 | FE Furniture equipment |
106.69.312 | Tay nắm mại màu thiếc cổ 329x32mm CC320 | FE Furniture equipment |
106.69.320 | Tay nắm mạ màu niken đen mờ 74x32mm CC64 | FE Furniture equipment |
106.69.321 | Tay nắm mạ màu niken đen mờ 170x32mm | FE Furniture equipment |
106.69.322 | Tay nắm mạ màu niken đen mờ 329x32mm | FE Furniture equipment |
106.70.260 | Tay nắm màu bạc cổ 124x23mm CC64 | FE Furniture equipment |
106.69.151 | Tay nắm mạ màu đen 34x29mm | FE Furniture equipment |
106.70.136 | Tay nắm vàng mờ 56x50mm | FE Furniture equipment |
106.61.143 | TAY NẮM TỦ 148X30MM | FE Furniture equipment |
106.61.144 | TAY NẮM TỦ 180X30MM | FE Furniture equipment |
155.01.115 | Handle Alu.silv.elox. 84x24mm | FE Furniture equipment |
100.90.925 | TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 148X27MM | FE Furniture equipment |
100.90.933 | TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM 180MMX27MM | FE Furniture equipment |
100.90.938 | TAY NẮM TỦ =KL, CC320MM 340x28mm | FE Furniture equipment |
106.60.214 | TAY NẮM MÀU CRÔM BÓNG 186X31MM =KL | FE Furniture equipment |
106.60.218 | TAY NẮM MÀU CRÔM BÓNG 346X31MM =KL | FE Furniture equipment |
106.62.006 | Tay nắm tủ màu đồng 172x32mm | FE Furniture equipment |
106.62.644 | Tay nắm tủ bằng KL 175x26mm | FE Furniture equipment |
107.55.933 | TAY NẮM TỦ =KL, CC160MM 199x39mm | FE Furniture equipment |
110.71.975 | TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 150X18MM | FE Furniture equipment |
110.72.924 | TAY NẮM TỦ MÀU BẠC 140X18MM | FE Furniture equipment |
110.72.931 | TAY NẮM TỦ 332X18MM= SẮT | FE Furniture equipment |
110.73.925 | TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 148X27MM | FE Furniture equipment |
151.76.901 | TAY NẮM ÂM =KL, 111X34MM | FE Furniture equipment |
151.99.902 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU BẠC. 142X31X18MM | FE Furniture equipment |
152.11.935 | TAY NẮM TỦ =KL, CC224MM | FE Furniture equipment |
152.52.051 | TAY NẮM ÂM=KL,MÀU INOX MỜ,140X45X95MM | FE Furniture equipment |
521.02.570 | BỘ LINERO MOSAIQ MAXI | FE Furniture equipment |
521.02.571 | SỘ LINERO MOSAIQ MIDI | FE Furniture equipment |
521.02.574 | SỘ LINERO MOSAIQ MIDI, GỒM K | FE Furniture equipment |
521.57.200 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG | FE Furniture equipment |
521.57.210 | KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR | FE Furniture equipment |
521.57.211 | GIÁ ĐỰNG GIẤY CUỘN ĐÔI | FE Furniture equipment |
521.57.251 | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME | FE Furniture equipment |
521.57.260 | KỆ ĐỂ LY CỐC, NHỰA AB | FE Furniture equipment |
521.57.340 | THỚT GỖ SỒI ĐÔI VỚI KHUNG | FE Furniture equipment |
522.51.214 | GIÁ ÚP CHEN DĨA =KL | FE Furniture equipment |
522.66.232 | RỔ TREO 2 TẦNG L280XW185 | FE Furniture equipment |
540.24.207 | RỔ LƯỚI GẮN MẶT TỦ 545X491X165 | FE Furniture equipment |
540.24.274 | Kệ bàn ủi 403x491x165 | FE Furniture equipment |
540.24.603 | RỔ ARENA STY. CLASSIC 353X491X165MM | FE Furniture equipment |
540.24.605 | RỔ KÉO LỌT LÒNG TỦ 500MM, | FE Furniture equipment |
540.24.607 | RỔ LẮP MẶT TRƯỚC TỦ THẤP 600MM | FE Furniture equipment |
540.24.927 | THANH ĐỆM = NHỰA 25X485X50MM | FE Furniture equipment |
540.25.274 | Rổ ARENA 402x488x125mm (trắng) | FE Furniture equipment |
540.25.603 | RỔ KÉO LỌT LÒNG ARENA STY.,400MM | FE Furniture equipment |
540.25.605 | RỔ KÉO GẮN VỚI CỬA TỦ, A | FE Furniture equipment |
540.25.607 | RỔ TỦ THẤP 552X488X125MM | FE Furniture equipment |
540.27.204 | RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 377 X 488 X 125 | FE Furniture equipment |
540.27.604 | RỔ TỦ THẤP 377X488X125MM | FE Furniture equipment |
540.27.605 | RỔ KÉO CHO CỬA BẢN LỀ, AR | FE Furniture equipment |
540.27.607 | RỔ TỦ THẤP 527X488X125MM | FE Furniture equipment |
540.91.093 | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC | FE Furniture equipment |
541.32.653 | BỘ 2KHAY ARENA STY. CHO TỦ | FE Furniture equipment |
544.01.207 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 564x263MM =KL | FE Furniture equipment |
544.01.208 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 764X263MM=KL | FE Furniture equipment |
544.01.209 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL | FE Furniture equipment |
544.01.228 | KHAY ÚP CHÉN DĨA PHẲNG | FE Furniture equipment |
544.01.229 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL | FE Furniture equipment |
545.13.951 | RỔ ĐỰNG ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP cookingAGENT | FE Furniture equipment |
545.14.906 | Bộ rổ chén đĩa diningAGENT 600mm | FE Furniture equipment |
545.14.909 | Bộ rổ bát đĩa diningAGENT 900mm | FE Furniture equipment |
545.14.919 | Bộ rổ xoong nồi diningAGENT 900mm | FE Furniture equipment |
545.60.682 | BỘ RỔ PANTRY 228MM | FE Furniture equipment |
545.61.073 | BỘ RỔ CHỨA KHAY NƯỚNG 150MM | FE Furniture equipment |
545.94.142 | BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM RỔ | FE Furniture equipment |
546.58.741 | BỘ KHUNG TREO DISPENSA 1200-1600MM | FE Furniture equipment |
548.21.002 | Bộ rổ góc gắn cánh trước, mở phải | FE Furniture equipment |
548.21.012 | Bộ tủ góc | FE Furniture equipment |
549.24.952 | BỘ RỔ COOKING AGENT | FE Furniture equipment |
549.60.999 | MỞ CỬA TỰ ĐỘNG CHO BỘ CONVOY LAVIDO | FE Furniture equipment |
563.58.343 | ALUSION THANH NHÔM H02 MÀU ĐEN 3M | FE Furniture equipment |
563.58.943 | Alusion Profile H02 Silver 22x26mm/3m | FE Furniture equipment |
563.58.333 | ALUSION THANH NHÔM S02 MÀU ĐEN 3M | FE Furniture equipment |
563.58.933 | Thanh nhôm Alusion S02 (màu bạc) | FE Furniture equipment |
563.58.313 | ALUSION THANH NHÔM H01 MÀU ĐEN 3M | FE Furniture equipment |
563.58.913 | ALUSION THANH NHÔM H01 MÀU BẠC 3M | FE Furniture equipment |
563.58.303 | THANH NHÔM ALUSION N01 MÀU ĐEN 3M | FE Furniture equipment |
563.58.903 | ALUSION THANH NHÔM N01 MÀU BẠC 3M | FE Furniture equipment |
563.58.323 | ALUSION THANH NHÔM S01 MÀU ĐEN 3M | FE Furniture equipment |
563.58.923 | ALUSION THANH NHÔM S01 MÀU BẠC 3M | FE Furniture equipment |
260.26.998 | Alusion ke nối góc (kèm vít đen) | FE Furniture equipment |
563.86.482 | Ron kính 5-6m, cuộn 20m (cho Alusion) | FE Furniture equipment |
342.79.718 | ALUSION BAS NỐI CHO BẢN LỀ 3D (TRÁI) | FE Furniture equipment |
342.79.785 | ALUSION KE NỐI GÓC CHO S02 (PHẢI TRÊN) | FE Furniture equipment |
342.79.717 | ALUSION BAS NỐI CHO BẢN LỀ 3D (PHẢI) | FE Furniture equipment |
342.79.784 | ALUSION KE NỐI GÓC CHO S02 (TRÁI TRÊN) | FE Furniture equipment |
Ngành hàng / Category: Thiết bị gia dụng / Home Appliances |
539.90.630 | Condenser dryer grey 8kg 595*630*850mm | HA Home appliances |
539.90.600 | Máy sấy 7kg Hafele màu trắng HDM-071FW | HA Home appliances |
539.90.401 | Máy giặt 9kg Hafele màu xám HWM-091FG | HA Home appliances |
539.90.400 | Máy giặt 9kg Hafele màu trắng HWM-091FW | HA Home appliances |
539.96.130 | MÁY GIẶT 9KG BOSCH | HA Home appliances |
534.94.551 | Máy giặt sấy Hafele màu xám HWD-101FG | HA Home appliances |
534.94.550 | Washer-dryer white 10kg/6kg 598x608x845 | HA Home appliances |
539.96.870 | Máy giặt kết hợp sấy Bosch WNA14400SG | HA Home appliances |
536.94.547 | Máy sấy Smeg DHT82EIN | HA Home appliances |
536.94.567 | Máy giặt sấy Smeg LSF147E | HA Home appliances |
536.94.160 | Máy giặt sấy Smeg WDI14C7-2 | HA Home appliances |
538.21.340 | Máy rửa chén để bàn Haféle HDW-T5551B | HA Home appliances |
539.20.640 | Countert.dishwasher.stst black color. | HA Home appliances |
538.21.200 | Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F60E | HA Home appliances |
533.23.310 | Máy rửa chén Hafele HDW-F60F | HA Home appliances |
535.29.590 | Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F60G | HA Home appliances |
538.21.330 | Máy Rửa Chén Âm Toàn Phần HDW-FI60A | HA Home appliances |
533.23.276 | MÁY RỬA CHÉN ÂM TỦ MÀU ĐEN – HDW-B451B | HA Home appliances |
533.23.210 | Máy rửa chén bán âm Hafele HDW-HI60B | HA Home appliances |
533.23.320 | Máy rửa chén âm Hafele HDW-FI60D | HA Home appliances |
538.21.320 | Máy rửa chén bán âm Hafele HDW-SI60AB | HA Home appliances |
536.24.621 | Máy rửa chén âm Smeg STL323BL | HA Home appliances |
536.24.671 | Fully intergrated dishwasher STL333CL | HA Home appliances |
536.24.663 | Máy rửa chén bán âm Smeg PL364CX | HA Home appliances |
536.61.93X | Minibar 45L (BC-48L) | HA Home appliances |
535.14.593 | Tủ lạnh Smeg FD70FN1HX | HA Home appliances |
535.14.611 | Tủ lạnh Smeg FAB28RBL5 | HA Home appliances |
535.14.545 | Tủ lạnh Smeg màu kem FAB28RCR5 | HA Home appliances |
535.14.537 | Tủ lạnh Smeg màu cờ Ý FAB28RDIT5 | HA Home appliances |
535.14.618 | Tủ lạnh Smeg màu xanh nhạt FAB28RPB5 | HA Home appliances |
535.14.619 | Tủ lạnh Smeg FAB28RRD5 | HA Home appliances |
535.14.622 | Tủ lạnh âm Smeg CI178NFDTH | HA Home appliances |
534.14.231 | Tủ Lạnh Đơn Ngăn Đá Dưới – HF-B3241F | HA Home appliances |
539.16.230 | Tủ lạnh SIDE-BY-SIDE Hafele HF-SBSIC | HA Home appliances |
534.14.230 | TỦ LẠNH HAFELE NGĂN ĐÁ DƯỚI HF-BF324 | HA Home appliances |
534.14.100 | Tủ lạnh SBS Hafele HF-SB5601FB | HA Home appliances |
534.14.110 | Tủ lạnh SBS màu đen-632L-HF-SB6321FB | HA Home appliances |
534.14.021 | Tủ lạnh SBS Hafele 562L HF-SB5321FB | HA Home appliances |
539.16.600 | Tủ lạnh Bosch KAN93VIFPG | HA Home appliances |
535.14.999 | Tủ lạnh SBS Smeg lấy đá ngoài SBS662X | HA Home appliances |
535.14.998 | Tủ lạnh SBS Smeg | HA Home appliances |
535.14.663 | Tủ lạnh SBS Smeg SBS63XDF | HA Home appliances |
538.11.800 | TỦ RƯỢU ÂM HAFELE HW-B36A | HA Home appliances |
535.14.571 | Tủ rượu âm tủ Smeg CVI621RWNR3 | HA Home appliances |
535.14.631 | Tủ rượu Smeg DSN CVI621NR3 | HA Home appliances |
534.14.080 | Tủ lạnh âm Hafele HF-BI60X | HA Home appliances |
535.14.584 | Tủ lạnh Smeg FA8005RAO5 | HA Home appliances |
535.14.607 | Tủ lạnh âm Smeg C8174DN2E | HA Home appliances |
568.30.310 | Tủ mát Minibar HF-M461B | HA Home appliances |
535.02.611 | Lò nướng âm tủ HO-KT60A9 | HA Home appliances |
538.61.442 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HAFELE HO-4KT70A | HA Home appliances |
538.61.431 | Lò nướng âm tủ Hafele | HA Home appliances |
538.01.441 | Lò nướng âm tủ Hafele HO-6T70A | HA Home appliances |
538.61.441 | Lò nướng âm tủ Hafele | HA Home appliances |
538.61.451 | Lò nướng âm tủ Hafele HO-4K70A | HA Home appliances |
534.05.571 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HAFELE HO-KT60C | HA Home appliances |
534.05.581 | LÒ NƯỚNG HAFELE HO-K60B | HA Home appliances |
535.62.571 | Lò nướng âm tủ HAFELE HC-O621KB | HA Home appliances |
538.01.421 | Lò nướng âm tủ 72 lít Hafele HO-8T72A | HA Home appliances |
539.06.402 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HBF133BS0A | HA Home appliances |
539.66.241 | Lò nướng âm Bosch HBG633BS1A | HA Home appliances |
539.66.281 | Lò nướng âm tủ Bosch HBF113BR0A | HA Home appliances |
536.64.982 | Lò nướng âm Smeg SO6102TS | HA Home appliances |
536.74.971 | Built-in oven Smeg SO6101TB3 | HA Home appliances |
536.64.991 | Lò nướng âm Smeg SOP6104TPN | HA Home appliances |
536.74.791 | Lò nướng âm Smeg SOP6604TPNR | HA Home appliances |
536.64.753 | Lò nướng âm tủ Smeg SF6381X | HA Home appliances |
535.34.000 | LÒ VI SÓNG KẾT HỢP NƯỚNG ÂM HM-B38A | HA Home appliances |
538.01.111 | Lò vi sóng âm Hafele HM-B38C | HA Home appliances |
538.31.200 | LÒ VI SÓNG KẾT HỢP NƯỚNG HM-B38D | HA Home appliances |
538.01.431 | Lò nướng kết hợp visóng Hafele HCO-8T50A | HA Home appliances |
535.02.731 | LÒ NƯỚNG KẾT HỢP VI SÓNG ÂM TỦ | HA Home appliances |
538.31.280 | Lò vi sóng Hafele HW-F30A (538.31.280) | HA Home appliances |
538.31.270 | Lò vi sóng Hafele HW-F23B | HA Home appliances |
536.64.961 | Lò nướng, vi sóng âm tủ Smeg FMI120N2 | HA Home appliances |
536.74.911 | Lò nướng kết hợp vi sóng Smeg SO4102M1B3 | HA Home appliances |
536.34.203 | Lò nướng + vi sóng Smeg MOE25X | HA Home appliances |
536.34.192 | Lò vi sóng Smeg FMI120S2 | HA Home appliances |
536.34.161 | Lò vi sóng âm tủ Smeg FMI325X | HA Home appliances |
536.54.079 | Máy pha cà phê Smeg CMS4604NR | HA Home appliances |
538.61.461 | Lò nướng hấp âm tủ Hafele HSO-8T72A | HA Home appliances |
536.54.882 | Khay giữ ấm Smeg | HA Home appliances |
536.61.827 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu Hafele HC-I7520B | HA Home appliances |
536.61.831 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele HC-I6030B | HA Home appliances |
536.61.791 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HAFELE_HC-I603B | HA Home appliances |
533.09.901 | Bếp từ 3 Vùng Nấu Hafele HC-I6032B | HA Home appliances |
536.61.801 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HAFELE_HC-I6037B | HA Home appliances |
536.61.810 | Bếp Domino 1 vùng nấu Hafele HC-I3013BB | HA Home appliances |
536.61.770 | Bếp Từ Domino 2 Vùng Nấu HAFELE_HC-I302B | HA Home appliances |
536.61.930 | Bếp từ Domino 2vùng nấu Hafele HC-I3021B | HA Home appliances |
536.61.695 | Bếp điện từ hồng ngoại Hafele HC-M772D | HA Home appliances |
536.61.705 | bếp từ hồng ngoại Hafele HC-M773D | HA Home appliances |
536.01.905 | Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I773D | HA Home appliances |
536.61.736 | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HAFELE HC-I3732A | HA Home appliances |
536.01.911 | Bếp từ đa vùng nấu Hafele HC-IF60D | HA Home appliances |
536.61.665 | Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-IF77D | HA Home appliances |
535.02.040 | BẾP TỪ 4 VÙNG NẤU HAFELE HC-I604D | HA Home appliances |
536.61.655 | Bếp từ Hafele kết hợp hút mùi HC-IHH77D | HA Home appliances |
536.61.595 | SP – bộ kit cho bếp kết hợp hút mùi539.6 | HA Home appliances |
536.61.760 | Bếp từ âm một vùng nấu HC-I3012BB | HA Home appliances |
539.06.870 | BẾP TỪ BOSCH PIB375FB1E | HA Home appliances |
539.06.641 | BẾP TỪ BOSCH PID631BB1E | HA Home appliances |
539.66.791 | Bếp từ BOSCH 4 vùng nấu 60cm | HA Home appliances |
539.66.831 | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU PUC631BB1E | HA Home appliances |
539.64.004 | Bếp từ âm 3 vùng nấu Bosch PID675DC1E | HA Home appliances |
539.66.871 | Bếp từ Bosch PUC61KAA5E | HA Home appliances |
536.04.200 | Bếp từ Smeg SI5322B | HA Home appliances |
536.04.221 | Bếp Từ Smeg SI4642B 4 Vùng Nấu 60cm | HA Home appliances |
535.64.143 | Bếp từ Smeg SIM631WLDR | HA Home appliances |
536.64.091 | Bếp từ âm Smeg 60cm SI5632D | HA Home appliances |
536.64.081 | Bếp điện từ đa vùng nấu Smeg SI1M7733B | HA Home appliances |
536.01.781 | BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE | HA Home appliances |
536.01.741 | BẾP ĐIỆN 3 VÙNG NẤU HÄFELE | HA Home appliances |
536.01.901 | Bếp hồng ngoại Hafele HC-R603D | HA Home appliances |
536.61.670 | Bếp điện domino HC-R302D | HA Home appliances |
535.64.241 | Bếp hồng ngoại đôi Smeg SE332EB | HA Home appliances |
536.64.101 | BẾP HỒNG NGOẠI BA VÙNG NẤU SMEG SE363ETB | HA Home appliances |
538.86.095 | Máy hút mùi 70cm Hafele HC-BI70B | HA Home appliances |
533.80.038 | Máy hút mùi Hafele HH-BI79A | HA Home appliances |
533.80.027 | Máy hút mùi Hafele HH-BI72A | HA Home appliances |
539.81.083 | Máy hút mùi âm tủ Hafele HH-TI60D | HA Home appliances |
539.81.085 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-TI90D | HA Home appliances |
539.81.073 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-TG60E | HA Home appliances |
539.81.075 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HH-TG90E | HA Home appliances |
539.81.715 | MÁY HÚT MÙI ĐẢO HAFELE HH-IS90A | HA Home appliances |
538.80.920 | SP – Bo mạch chính PCB – 495.38.217 | HA Home appliances |
533.89.031 | Máy hút mùi Hafele HH-S70A | HA Home appliances |
533.89.021 | Máy hút mùi Hafele HH-SG70A | HA Home appliances |
533.89.041 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HAFELE HH-S60A | HA Home appliances |
533.86.817 | Máy hút mùi Hafele HH-TT70A | HA Home appliances |
533.86.807 | Máy hút mùi Hafele HH-WT70A | HA Home appliances |
539.81.194 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HH-WVG80D | HA Home appliances |
539.89.335 | Máy hút mùi Hafele HH-WVG90B | HA Home appliances |
539.81.158 | Máy hút mùi Hafele HH-WI70C | HA Home appliances |
539.81.175 | Máy hút mùi Hafele HH WI90B | HA Home appliances |
539.81.185 | Máy hút mùi Hafele HH-WG90B | HA Home appliances |
535.82.203 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE | HA Home appliances |
533.80.203 | Máy hút mùi Hafele HHWVGS90A | HA Home appliances |
533.86.003 | MÁY HÚT MÙI TREO TƯỜNG HAFELE HH-WVS90A | HA Home appliances |
533.89.013 | Máy hút mùi gắn tường HH-WVG90C | HA Home appliances |
539.86.092 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ DFT63AC50 | HA Home appliances |
539.86.473 | MÁY HÚT MÙI | HA Home appliances |
536.84.917 | SP- lọc than hoạt tính của KSET91E2 | HA Home appliances |
536.84.493 | Máy hút mùi Smeg KBT900XE | HA Home appliances |
536.84.503 | Máy hút mùi gắn tường Smeg KBT700XE | HA Home appliances |
536.84.433 | Máy hút mùi Smeg KBT600XE | HA Home appliances |
536.84.628 | Máy hút mùi đảo Smeg KI90XE | HA Home appliances |
535.84.101 | Smeg DSN KV694R angled hood. 900mm | HA Home appliances |
536.84.832 | Máy hút mùi Smeg KSET62E | HA Home appliances |
536.84.872 | MÁY HÚT MÙI SMEG KSET92E | HA Home appliances |
536.84.882 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSET66VNE2 | HA Home appliances |
536.84.742 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSGT73X | HA Home appliances |
536.84.930 | SP – Phụ kiện-Lọc than hoạt tính | HA Home appliances |
536.74.751 | Bếp từ kết hợp lò nướng Smeg TR90IBL9 | HA Home appliances |
535.43.350 | Phụ kiện máy trộn Smeg SMPC01 | HA Home appliances |
535.43.410 | Phụ kiện máy trộn Smeg SMMG01 | HA Home appliances |
535.43.367 | Phụ kiện: chai nước Smeg BGF01 | HA Home appliances |
535.43.351 | SP – Phụ kiện trộn bột Smeg SMDH01 | HA Home appliances |
535.43.364 | SP – Phụ kiện HBFP01 của máy xay cắt thứ | HA Home appliances |
535.43.358 | SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMSG01 | HA Home appliances |
535.43.791 | SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC02 | HA Home appliances |
535.43.361 | SP – Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB02 | HA Home appliances |
535.43.362 | Tô trộn bột thủy tinh Smeg 4,8 L SMGB01 | HA Home appliances |
535.43.790 | SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC01 | HA Home appliances |
535.43.363 | SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMWW02 | HA Home appliances |
535.43.357 | SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMTC01 | HA Home appliances |
535.43.360 | Phụ kiện tô trộn bột Smeg 4,8 L SMB401 | HA Home appliances |
535.43.755 | Ấm đun chỉnh n.độ Smeg màu kem KLF04CREU | HA Home appliances |
535.43.676 | Ấm đun nước Smeg màu hồng KLF03PKEU | HA Home appliances |
535.43.668 | Máy nướng bánh mì Smeg lam nhạtTSF01PBEU | HA Home appliances |
535.43.665 | Máy nướng bánh mì Smeg màu kem TSF01CREU | HA Home appliances |
535.43.669 | Máy nướng bánh mì Smeg màu đỏ TSF01RDEU | HA Home appliances |
535.43.638 | Máy xay sinh tố Smeg lam nhạt BLF01PBEU | HA Home appliances |
535.43.635 | Máy xay sinh tố Smeg màu kem BLF01CREU | HA Home appliances |
535.43.639 | Máy xay sinh tố Smeg màu đỏ BLF01RDEU | HA Home appliances |
535.43.690 | Máy vắt cam Smeg D&G CJF01DGEU | HA Home appliances |
535.43.648 | Máy vắt cam Smeg xanh lam nhạt CJF01PBEU | HA Home appliances |
535.43.645 | MÁY VẮT CAM SMEG MÀU KEM CJF01CREU | HA Home appliances |
535.43.850 | Máy ép cam màu lục nhạt Smeg CJF01PGEU | HA Home appliances |
535.43.646 | Máy ép cam màu hồng Smeg CJF01PKEU | HA Home appliances |
535.43.649 | Máy vắt cam Smeg màu đỏ CJF01RDEU | HA Home appliances |
535.44.015 | Máy xay cà phê màu kem Smeg CGF01CREU | HA Home appliances |
535.44.018 | Máy xay cà phê Smeg xanh dương CGF01PBEU | HA Home appliances |
535.44.010 | Máy xay cà phê lục nhạt Smeg CGF01PGEU | HA Home appliances |
535.44.019 | Máy xay cà phê màu đỏ Smeg CGF01RDEU | HA Home appliances |
535.43.658 | Máy pha cà phê Smeg màu xanh dương | HA Home appliances |
535.43.655 | Máy pha cà phê Smeg màu kem ECF01CREU | HA Home appliances |
535.43.651 | Máy pha cafe màu lục Smeg ECF01PGEU | HA Home appliances |
535.43.656 | Máy pha cafe màu hồng Smeg ECF01PKEU | HA Home appliances |
535.43.659 | Máy pha cà phê Smeg màu đỏ | HA Home appliances |
535.44.071 | Smeg hand blender black HBF22BLEU | HA Home appliances |
535.44.075 | Máy xay cầm tay màu kem Smeg HBF22CREU | HA Home appliances |
535.44.079 | Máy xay cầm tay Smeg, màu đỏ HBF22RDEU | HA Home appliances |
535.44.005 | Máy trộn cầm tay Smeg màu kem HMF01CREU | HA Home appliances |
535.44.008 | Máy trộn cầm tay lam nhạt Smeg HMF01PBEU | HA Home appliances |
535.44.000 | Máy trộn cầm tay Smeg xanh lục HMF01PGEU | HA Home appliances |
535.44.006 | Máy trộn cầm tay Smeg màu hồng HMF01PKEU | HA Home appliances |
535.43.700 | Ấm đun nước Smeg D&G KLF03DGEU | HA Home appliances |
535.43.678 | Ấm đun nước Smeg xanh dương KLF03PBEU | HA Home appliances |
535.43.675 | Ấm đun nước Smeg màu kem KLF03CREU | HA Home appliances |
535.43.671 | Ấm đun nước Smeg KLF03EGMEU | HA Home appliances |
535.43.860 | Ấm đun nước lục nhạt Smeg KLF03PGEU | HA Home appliances |
535.43.679 | Ấm đun nước Smeg màu đỏ KLF03RDEU | HA Home appliances |
569.82.270 | Vòi bếp đầu vòi rút 280 chrome MID1CR | HA Home appliances |
535.43.680 | Máy nướng bánh mì Smeg D&G | HA Home appliances |
535.43.628 | Máy ép chậm Smeg xanh lam nhạt SJF01PBEU | HA Home appliances |
535.43.625 | Máy ép chậm Smeg màu kem SJF01CREU | HA Home appliances |
535.43.629 | Máy ép chậm Smeg màu đỏ SJF01RDEU | HA Home appliances |
535.43.608 | Máy trộn Smeg xanh lam nhạt SMF02PBEU | HA Home appliances |
535.43.605 | Máy trộn Smeg màu kem SMF02CREU | HA Home appliances |
535.43.601 | Máy trộn bột màu lục nhạt Smeg SMF02PGEU | HA Home appliances |
535.43.606 | Máy trộn bột màu hồng Smeg SMF02PKEU | HA Home appliances |
535.43.609 | Máy trộn Smeg màu đỏ SMF02RDEU | HA Home appliances |
535.43.661 | Máy nướng bánh mì Smeg lục nhạtTSF01PGEU | HA Home appliances |
535.44.060 | Máy nướng bánh mì lục nhạt SmegTSF02PGEU | HA Home appliances |
535.44.066 | Máy nướng bánh mỉ Smeg hồng TSF02PKEU | HA Home appliances |
535.44.048 | Ấm đun đổi n.độ Smeg xanh lam KLF04PBEU | HA Home appliances |
535.44.040 | Ấm đun nước Smeg xanh lá cây KLF04PGEU | HA Home appliances |
535.44.046 | Ấm đun chỉnh n.độ Smeg hồng KLF04PKEU | HA Home appliances |
535.43.666 | Máy nướng bánh mì hồng Smeg TSF01PKEU | HA Home appliances |
531.08.001 | BỘ NỒI BẾP TỪ HAFELE 3 NỒI 1 CHẢO | HA Home appliances |
531.08.006 | BỘ NỒI 7 CÁI, INOX, MÀU KEM | HA Home appliances |
531.08.007 | Nồi bếp từ Häfele 20×11.5cm | HA Home appliances |
531.08.008 | Chảo chống dính Hafele 24X4.5cm | HA Home appliances |
531.08.040 | BỘ 2 NỒI, 1 CHẢO CHIÊN 1 CHẢO SÂU | HA Home appliances |
531.08.042 | BỘ NỒI BẾP TỪ-MÀU ĐỎ | HA Home appliances |
531.08.043 | BỘ NỒI BẾP TỪ-MÀU ĐEN | HA Home appliances |
532.78.621 | SP-533.89.041-FRONTAL PANNEL 60 | HA Home appliances |
532.78.733 | SP-536.61.930-Long+Short+Crystal SCHOTT | HA Home appliances |
532.79.036 | SP – Mặt kính phía trước-538.86.095 | HA Home appliances |
532.79.145 | SP-535.43.659-SMALL ONE-CUP | HA Home appliances |
532.79.157 | SP – bo mạch chính của nồi chiên535.43.7 | HA Home appliances |
532.79.224 | SP – Bộ xếp chồng cho máy giặt 539.96.13 | HA Home appliances |
532.79.422 | SP-Khay hứng dầu của lò nướng 536.64.982 | HA Home appliances |
532.79.947 | SP-538.61.431-Door inner glass | HA Home appliances |
532.79.948 | SP-538.61.431-Door middle glass | HA Home appliances |
532.79.952 | SP-538.61.431-Outer Door Drop Glue Ass | HA Home appliances |
532.80.016 | SP – Bảng hiển thị nhỏ-536.61.990 | HA Home appliances |
532.80.018 | SP – Fan- 536.61.990 | HA Home appliances |
532.80.025 | SP – Máy nén tủ lạnh 5MF/4TM283-539.16.2 | HA Home appliances |
532.80.027 | SP – H.V Máy biến áp – 538.01.111 | HA Home appliances |
532.80.028 | SP – Heater-538.01.111 | HA Home appliances |
532.80.032 | SP – Đĩa thủy tinh của lò 538.31.270 | HA Home appliances |
532.80.036 | SP – Display circuit board-534.14.020 | HA Home appliances |
532.80.055 | SP – Bộ làm đá tự động-535.14.999 | HA Home appliances |
532.80.058 | SP – bộ lọc của 535.14.999 | HA Home appliances |
532.80.063 | SP – mặt kính của bếp 536.04.200 | HA Home appliances |
532.80.067 | SP – Bảng điều khiển chính – 534.14.080 | HA Home appliances |
532.80.077 | SP – Cụm máy nén – 534.14.080 | HA Home appliances |
532.80.091 | SP – 533.23.320-DISPLAY CARD VI5/WHITE/V | HA Home appliances |
532.80.092 | SP – Khoá cửa-533.23.320 | HA Home appliances |
532.80.096 | SP – Dây kéo cửa – 533.23.320 | HA Home appliances |
532.80.138 | SP – door ass’y-538.61.442 | HA Home appliances |
532.80.142 | SP – charcoal filter-CM150 – 538.80.084 | HA Home appliances |
532.80.192 | SP – Display Panel – 538.21.320 | HA Home appliances |
532.80.203 | SP – cối xay chính của 535.43.277 | HA Home appliances |
532.80.204 | SP – cối xay thịt của 535.43.277 | HA Home appliances |
532.80.205 | SP – Grinder Jar-535.43.277 | HA Home appliances |
532.80.207 | SP – Ống thoát nước – 538.21.330/310/320 | HA Home appliances |
532.80.212 | SP – Power board-538.01.681 | HA Home appliances |
532.80.267 | SP – 536.24.582-KIT LOCK.REV + SPACER | HA Home appliances |
532.80.342 | SP – Phần Thân hình-535.43.732 | HA Home appliances |
532.80.344 | SP – Nắp -535.43.731 | HA Home appliances |
532.80.346 | SP – sạc của máy hút bụi 535.43.079 | HA Home appliances |
532.80.348 | SP – phụ kiện đầu hút 535.43.079 | HA Home appliances |
532.80.361 | SP – nồi bên trong của 535.43.712 | HA Home appliances |
532.80.362 | SP – Lọc -535.43.711 | HA Home appliances |
532.80.433 | SP – 536.64.872-INNER DOOR ASSY | HA Home appliances |
532.80.435 | SP – 535.43.630- JAR+HANDLE | HA Home appliances |
532.80.436 | SP – bộ lưỡi dao cắt inox-535.43.630 | HA Home appliances |
532.80.451 | SP – cối xay của 535.43.278 | HA Home appliances |
532.80.452 | SP – Đế dao của máy xay sinh tố 535.43.2 | HA Home appliances |
532.80.461 | Spare part – Outer Door – 535.29.590 | HA Home appliances |
532.80.467 | SP – Bo mạch chính của MRC 533.23.210 | HA Home appliances |
532.80.479 | SP – 535.43.659-WATER TANK | HA Home appliances |
532.80.493 | SP – khớp nối thân máy của 535.43.608 | HA Home appliances |
532.80.509 | SP – que đánh trứng của 535.43.276 | HA Home appliances |
532.80.786 | SP-535.14.522 – Khay đựng rau củ | HA Home appliances |
532.80.792 | SP – glass panel – 538.66.477 | HA Home appliances |
532.80.797 | SP – nắp đầu đốt ngoài-538.66.477&507 | HA Home appliances |
532.80.809 | SP – van điều tiết gas (ffd) – 538.66.47 | HA Home appliances |
532.80.811 | SP – mặt kính – 538.66.507 | HA Home appliances |
532.80.813 | SP – #29 – chốt đánh lửa – 538.66.507 | HA Home appliances |
532.80.819 | SP – Cụm khung kính bếp từ-536.61.770 | HA Home appliances |
532.80.997 | SP – Cụm khung kính bếp-536.61.787 | HA Home appliances |
532.83.040 | SP – Bộ KIT trang trí – 535.34.020 | HA Home appliances |
532.83.051 | SP – COMP. FMXY9C/VCC/EO-539.16.230 | HA Home appliances |
532.83.106 | SP – Cụm ống thoát nước – 534.14.250 | HA Home appliances |
532.83.203 | SP – Cần phun nước ở trên ARM-RAL 7046/2 | HA Home appliances |
532.83.336 | SP – motor- 535.43.087 | HA Home appliances |
532.83.337 | SP – cánh cửa của lò 538.01.111 | HA Home appliances |
532.83.400 | SP – nắp cối xay thịt của 535.43.090 | HA Home appliances |
532.83.413 | SP – nắp đậy của máy xay 535.43.271 | HA Home appliances |
532.83.414 | SP – đế dao cối xay của 535.43.271 | HA Home appliances |
532.83.415 | SP – bảng điều khiển của máy xay535.43.2 | HA Home appliances |
532.83.439 | SP – Vỉ nướng-538.01.411/421/431 | HA Home appliances |
532.83.453 | SP – bộ điều khiển điện tử-535.64.169 | HA Home appliances |
532.83.462 | SP – Vỉ nướng gốm-538.01.411/421/431 | HA Home appliances |
532.83.476 | SP – Bo mạch cảm ứng W12R0-533.23.310 | HA Home appliances |
532.83.483 | SP – Mặt kính của 536.61.990 | HA Home appliances |
532.83.484 | SP – bảng hiển thị 536.61.990 | HA Home appliances |
532.83.485 | SP – bo mạch chính của bếp 536.61.990 | HA Home appliances |
532.83.534 | SP – Đồng hồ kỹ thuật số HBF113BR0A | HA Home appliances |
532.83.557 | SP – Cụm linh kiện thông hơi-539.20.520 | HA Home appliances |
532.83.558 | SP – Pin của model 535.43.079 | HA Home appliances |
532.83.559 | SP – hộp chứa bụi của 535.43.079 | HA Home appliances |
532.83.560 | SP – metal filter 535.43.079 | HA Home appliances |
532.83.561 | SP – bộ lọc HEPA của 535.43.079 | HA Home appliances |
532.83.562 | SP – Động cơ – 535.43.079 | HA Home appliances |
532.83.671 | SP – Cụm máy nén tủ lạnh-534.14.020 | HA Home appliances |
532.83.753 | SP – Bộ chuyển đổi-533.23.120 | HA Home appliances |
532.83.812 | SP – công tắc điều khiển của 535.43.278 | HA Home appliances |
532.83.816 | SP-nút vặn điều khiển của 535.43.278 | HA Home appliances |
532.83.817 | SP – Grinder cup- 535.43.278 | HA Home appliances |
532.83.822 | SP – Công tắc xoay-535.43.277 | HA Home appliances |
532.83.975 | SP – Bo mạch điều khiển PC-539.66.831 | HA Home appliances |
532.83.997 | SP – mô tơ của máy xay 535.43.282/271 | HA Home appliances |
532.83.999 | SP – Snake fork- 535.43.276 | HA Home appliances |
532.84.047 | SP – Bo điện tử bên trái-536.64.081/091 | HA Home appliances |
532.84.051 | SP – Mặt kính bếp 536.64.091 | HA Home appliances |
532.84.095 | SP – tấm lọc bên ngoài tủ lạnh 534.14.25 | HA Home appliances |
532.84.096 | SP – Màn hình Cardicon24-533.23.120 | HA Home appliances |
532.84.097 | SP – Bo mạch T34-533.23.120 | HA Home appliances |
532.84.112 | SP – Cánh tay phun phía dưới-533.23.300 | HA Home appliances |
532.84.123 | SP-trục ép- 535.43.531 | HA Home appliances |
532.84.125 | SP – ống tiếp nguyên liệu-535.43.531 | HA Home appliances |
532.84.158 | SP – bộ hẹn giờ | HA Home appliances |
532.84.163 | SP – ống dẫn khí bếp gas 495.06.051/053 | HA Home appliances |
532.84.173 | SP – Hệ thống làm mát-539.15.060 | HA Home appliances |
532.84.174 | SP – quạt tản nhiệt của 539.15.060 | HA Home appliances |
532.84.177 | SP – Cụm PCB board – 539.15.060 | HA Home appliances |
532.84.195 | SP – Khung kính cho bếp 536.01.901 | HA Home appliances |
532.84.196 | SP – mặt kính của bếp 536.01.905 | HA Home appliances |
532.84.199 | SP – Glass frame for hob 536.61.631 | HA Home appliances |
532.84.201 | SP – Mặt kính cho bếp 536.61.645 | HA Home appliances |
532.84.203 | SP – Bộ điều khiển của bếp 536.61.665 | HA Home appliances |
532.84.207 | SP – Khung kính của bếp 536.61.695 | HA Home appliances |
532.84.208 | SP – khung kính của bếp 536.61.705 | HA Home appliances |
532.84.210 | SP- mặt kính của bếp 536.61.685 | HA Home appliances |
532.84.214 | SP – Bo mạch nguồn-538.01.111 | HA Home appliances |
532.84.218 | SP – ngăn đựng chén bát-538.21.190 | HA Home appliances |
532.84.219 | SP – bộ làm đá của tủ lạnh 534.14.250 | HA Home appliances |
532.84.220 | SP – Bo cấp nguồn-538.11.800 | HA Home appliances |
532.84.223 | SP – Quạt Làm Mát-538.11.800 | HA Home appliances |
532.84.228 | SP – bo điều khiển của 535.43.710 | HA Home appliances |
532.84.232 | SP – Khung Kính – 535.02.242 | HA Home appliances |
532.84.237 | SP – Khung kính – 535.02.222 | HA Home appliances |
532.84.247 | SP – mặt kính của 536.61.555 | HA Home appliances |
532.84.248 | SP – Bo mạch VD53_13B-533.23.310 | HA Home appliances |
532.84.249 | SP – Bo điều khiển cảm ứng mặt trên-533. | HA Home appliances |
532.84.266 | SP – đầu đánh bột của máy trộn 535.43.12 | HA Home appliances |
532.84.395 | SP-khay chứa nước máy vắt cam 535.43.640 | HA Home appliances |
532.84.402 | SP – 539.96.140-SUPPORT SHEET D510 | HA Home appliances |
532.84.406 | SP – Khung giữa – 535.43.089 | HA Home appliances |
532.84.407 | SP – cánh cửa của máy rửa chén 539.20.53 | HA Home appliances |
532.84.424 | SP – Bộ đếm thời gian-538.01.210 | HA Home appliances |
532.84.432 | SP – cửa của lò 538.31.270 | HA Home appliances |
532.84.434 | SP – Bo mạch nguồn-538.31.270 | HA Home appliances |
532.84.442 | SP – Cụm Bảng điều khiển-538.31.280 | HA Home appliances |
532.84.444 | SP-bộ lọc của 537.82.720 | HA Home appliances |
532.84.486 | SP – Roan bên phải tủ lạnh – 539.16.230 | HA Home appliances |
532.84.487 | SP – Roan cửa bên trái tủ lạnh 539.16.23 | HA Home appliances |
532.84.494 | SP – Mặt kính của bếp 536.61.003 | HA Home appliances |
532.84.671 | SP – Cụm núm vặn- 495.06.431 | HA Home appliances |
532.84.672 | SP – Bo mạch chínhn PCB – 535.43.712 | HA Home appliances |
532.84.673 | SP – Bo mạch điện chính PCB-535.43.712 | HA Home appliances |
532.84.674 | SP – Đầu dò nhiệt NTC-535.43.712 | HA Home appliances |
532.84.675 | SP – vỉ nướng của 535.43.712 | HA Home appliances |
532.84.676 | SP – Giỏ chiên bên ngoài-535.43.712 | HA Home appliances |
532.84.690 | SP – CONTROL PROGRAM_495.06.283 | HA Home appliances |
532.84.694 | SP – Cụm gioăng cửa-534.14.250 | HA Home appliances |
532.84.842 | SP – Bo mạch chính 2000W-DS1 | HA Home appliances |
532.84.843 | SP – DS1 Display board PCB with signal c | HA Home appliances |
532.84.844 | SP – bo mạch chính của bếp 536.61.726/73 | HA Home appliances |
532.84.845 | SP – DS3 Display board PCB with signal c | HA Home appliances |
532.84.846 | SP – mặt kính của bếp 536.61.716 | HA Home appliances |
532.84.847 | SP – mặt kính của bếp 536.61.726 | HA Home appliances |
532.84.848 | SP – Mặt kính SCHOTT Glass | HA Home appliances |
532.84.849 | SP – Bo mạch EMC-536.61.726/736 | HA Home appliances |
532.84.852 | SP – Quạt | HA Home appliances |
532.84.947 | SP – 533.23.310-STO MECHANISM GR/AYD-YNA | HA Home appliances |
532.84.992 | SP – display panel- 535.29.590 | HA Home appliances |
532.84.993 | SP – main control panel- 535.29.590 | HA Home appliances |
532.85.063 | SP – bo điều khển | HA Home appliances |
532.85.065 | SP – Bóng đèn 25W 230-240V 300C | HA Home appliances |
532.85.068 | SP – Watch timer STOP | HA Home appliances |
532.85.075 | SP – 535.02.731 GLASS OVEN | HA Home appliances |
532.85.081 | SP – TC-SLIDER HL+IND 2Z, 1 double | HA Home appliances |
532.85.099 | SP – Board PCB – 539.15.040 | HA Home appliances |
532.85.232 | SP – MOTOR ROTATION BUSHING | HA Home appliances |
532.85.241 | SP – vòng kê đĩa thủy tinh 535.34.000 | HA Home appliances |
532.85.243 | SP – Bàn chải quay nhựa_535.43.087 | HA Home appliances |
532.85.286 | SP – Cụm ống xả-538.21.190 | HA Home appliances |
532.85.288 | SP – Cụm bo mạch chính PCB_538.21.190 | HA Home appliances |
532.85.298 | SP – Cửa bên trái Catcher | HA Home appliances |
532.85.299 | SP – chốt giữ cửa bên phải | HA Home appliances |
532.85.390 | SP – cốc pha chế_535.43.271 | HA Home appliances |
532.85.392 | SP – Cụm cửa hoàn thành – 538.11.800 | HA Home appliances |
532.85.418 | SP – Bo mạch hiển thị VD52 | HA Home appliances |
532.85.419 | SP – WATER HEATER FOR 533.23.300 | HA Home appliances |
532.85.421 | SP – Bo mạch điện VD52_YH | HA Home appliances |
532.85.425 | SP – ELECT.CARD BT22_7_YH | HA Home appliances |
532.85.432 | SP – bo nguồn của lò nướng 535.02.611 | HA Home appliances |
532.85.434 | SP – Cam-switch oven IDEO TY 11 po | HA Home appliances |
532.85.456 | SP – Ray trượt – 538.21.240 | HA Home appliances |
532.85.457 | SP – Ray trượt SP.7-538.21.240 | HA Home appliances |
532.85.458 | SP – nắp chụp ngoài bếp ga 495.06.051/05 | HA Home appliances |
532.85.459 | SP – khớp nối – 535.34.000 | HA Home appliances |
532.85.497 | SP – tấm lọc carbon | HA Home appliances |
532.85.498 | SP – STC with DISPLAY 5/9D RED | HA Home appliances |
532.85.506 | SP-CH80/H50 MOTOR GROUP | HA Home appliances |
532.85.508 | SP – TACTILE CONTROL 4/9 SPEED RED | HA Home appliances |
532.85.512 | SP – Tấm ngăn 5 lớp – 533.80.038 | HA Home appliances |
532.85.516 | SP – MAS LED-RECTANGLE | HA Home appliances |
532.85.517 | SP – ALMINYUM FILTER | HA Home appliances |
532.85.520 | SP – Mô tơ của máy hút mùi 533.80.203 | HA Home appliances |
532.85.536 | SP – Nồi của nồi chiên không dầu 535.43. | HA Home appliances |
532.85.550 | SP-Thanh đỡ kính(bên trái)_538.86.095 | HA Home appliances |
532.85.551 | SP – tấm kính che máy hút mùi 538.86.095 | HA Home appliances |
532.85.552 | SP-Thanh đỡ kính(bên phải)_538.86.095 | HA Home appliances |
532.85.566 | SP – bo nguồn của 537.82.710 | HA Home appliances |
532.85.573 | SP – Đèn UV-537.82.700 | HA Home appliances |
532.85.575 | SP – Bo nguồn-537.82.700 | HA Home appliances |
532.85.580 | Plug for hood | HA Home appliances |
532.85.776 | SP – cụm động cơ quạt AC- 534.14.020 | HA Home appliances |
532.85.828 | SP – bơm của máy rửa chén | HA Home appliances |
532.85.833 | SP – Cánh quạt – 533.86.003/013 | HA Home appliances |
532.85.867 | SP – bo hiển thị của 538.21.200 | HA Home appliances |
532.85.868 | SP – bộ ngắt khí máy rửa chén 538.21.200 | HA Home appliances |
532.85.869 | SP – bo mạch chính của 538.21.200 | HA Home appliances |
532.85.943 | SP – than h.tính của 533.86.003/89.013/0 | HA Home appliances |
532.85.945 | SP – Lọc carbon-533.89.031/001/003 | HA Home appliances |
532.85.946 | SP – tấm lọc carbon | HA Home appliances |
532.86.236 | SP – BỘ LỌC THÔ+HEPA+CARBON FILTER 537.8 | HA Home appliances |
532.86.237 | SP – BỘ LỌC THÔ+HEPA+CARBON FILTER 537.8 | HA Home appliances |
532.86.353 | SP – Knob assembly 538.01.271 | HA Home appliances |
532.86.356 | SP – mặt kính bếp | HA Home appliances |
532.86.377 | SP – van đầu ra máy rửa chén | HA Home appliances |
532.86.378 | SP – van cấp nước của máy giặt và sấy | HA Home appliances |
532.86.379 | SP – Chân Pin đánh lửa | HA Home appliances |
532.86.380 | SP – Chân Pin đánh lửa | HA Home appliances |
532.86.381 | SP – Thiết bị đánh lửa | HA Home appliances |
532.86.383 | SP – Chân Pin đánh lửa-538.06.298 | HA Home appliances |
532.86.405 | SP – vòng đỡ đĩa thủy tinh của 538.31.30 | HA Home appliances |
532.86.410 | SP – bộ tạo từ trờng của lò 538.31.290 | HA Home appliances |
532.86.415 | SP – Đèn-538.31.290 | HA Home appliances |
532.86.437 | SP – Máy biến đổi điện áp | HA Home appliances |
532.86.445 | SP – Giảm chấn Máy nén tủ lạnh-534.14.02 | HA Home appliances |
532.86.452 | SP – Display board 534.14.020 | HA Home appliances |
532.86.455 | SP – Máy nén tủ lạnh 534.14.020 | HA Home appliances |
532.86.457 | SP – máy nén của 534.14.040 | HA Home appliances |
532.86.480 | SP – Động cơ Bơm Dc Không Chổi Than | HA Home appliances |
532.86.483 | SP – ống nước máy rửa chén | HA Home appliances |
532.86.488 | SP – cảm biến nhiệt độ của 534.14.020 | HA Home appliances |
532.86.492 | SP – Cụm cảm biến nhiệt độ-534.14.040 | HA Home appliances |
532.86.522 | SP – Phao nổi | HA Home appliances |
532.86.529 | SP – Điều khiển cảm ứng T01 | HA Home appliances |
532.86.530 | SP-bộ lọc than hoạt tính | HA Home appliances |
532.86.531 | SP – Đèn Led chiếu sáng – 538.86.095 | HA Home appliances |
532.86.532 | SP – Lưới lọc dầu bằng nhôm | HA Home appliances |
532.86.534 | SP – Bo Nguồn – 538.86.095 | HA Home appliances |
532.86.535 | SP – Cụm Cửa lắp ráp của model 535.34.02 | HA Home appliances |
532.86.536 | SP – ngàm kết nối lò 535.34.000 | HA Home appliances |
532.86.538 | SP – Door Assembly 535.34.000 | HA Home appliances |
532.86.540 | SP – Bộ pha chế-538.21.190 | HA Home appliances |
532.86.541 | SP – phao áp lực nước | HA Home appliances |
532.86.544 | SP – bơm của máy rửa chén | HA Home appliances |
532.86.545 | SP – bô phận đốt nóng của máy rửa chén | HA Home appliances |
532.86.546 | SP – lưới lọc-535.43.811 | HA Home appliances |
532.86.547 | SP – trục ép máy ép 535.43.811 | HA Home appliances |
532.86.548 | SP – Cối xay của máy xay 535.43.262 | HA Home appliances |
532.86.556 | SP – lưới lọc của 535.43.086 | HA Home appliances |
532.86.559 | SP – nắp đậy của máy ép 535.43.086 | HA Home appliances |
532.86.563 | SP – Residue collector 535.43.086 | HA Home appliances |
532.86.587 | SP – Quạt gió – 538.80.272 | HA Home appliances |
532.86.600 | SP – Lưới nhôm lọc dầu-538.80.272 | HA Home appliances |
532.86.614 | SP – đèn LED của 538.80.272 | HA Home appliances |
532.86.615 | SP – bo từ của bếp 536.01.815 | HA Home appliances |
532.86.653 | SP – đầu tạo tia lửa của 495.06.051/053 | HA Home appliances |
532.86.654 | SP – cảm biến nhiệt độ của 495.06.051/05 | HA Home appliances |
532.86.657 | SP – đầu đốt của bếp ga 495.06.051 | HA Home appliances |
532.86.666 | SP – Bộ chuyển đổi điện-495.06.051 | HA Home appliances |
532.86.707 | SP – ống xả của 538.21.270 | HA Home appliances |
532.86.725 | SP – máy bơm của máy rửa chén 538.21.270 | HA Home appliances |
532.86.734 | SP – ĐẦU VẮT CAM | HA Home appliances |
532.86.735 | SP – trục xoay của 535.43.089 | HA Home appliances |
532.86.736 | SP – Tấm lọc sàn – 535.43.089 | HA Home appliances |
532.86.746 | SP-Bảng mạch nguồn và điều khiển kết hợp | HA Home appliances |
532.86.752 | SP – Bo mạch máy giặt 539.96.140 | HA Home appliances |
532.86.757 | SP – 534.14.230-COMP.TH1116Y/4MF/B52 | HA Home appliances |
532.86.801 | SP – Bảng điều khiển | HA Home appliances |
532.86.803 | SP – máy biếp áp của máy hút mùi | HA Home appliances |
532.86.878 | SP – main control board_534.14.250 | HA Home appliances |
532.86.880 | SP – tụ điện của máy sấy_538.91.520 | HA Home appliances |
532.86.883 | SP – motor bơm – 538.91.520 | HA Home appliances |
532.86.884 | SP – cảm biến mực nước của 538.91.520 | HA Home appliances |
532.86.888 | SP – long belt_538.91.520 | HA Home appliances |
532.86.890 | SP – Cảm biến mực nước – 538.91.530 | HA Home appliances |
532.86.892 | SP – bo mạch chính máy giặt 538.91.530 | HA Home appliances |
532.86.894 | SP – vòng đệm cửa của 538.91.530 | HA Home appliances |
532.86.899 | SP – Dây đai ngắn-538.91.520 | HA Home appliances |
532.86.922 | SP – pcb_538.31.200 | HA Home appliances |
532.86.925 | SP – bộ nguồn phát sóng của 539.30.180 | HA Home appliances |
532.86.926 | SP – Bo mạch PC – 539.30.180 | HA Home appliances |
532.86.962 | SP – Khay chứa của 535.43.087 | HA Home appliances |
532.86.964 | SP – Vòng quét tròn – 535.43.087 | HA Home appliances |
532.86.970 | SP-nắp của 535.43.087 | HA Home appliances |
532.86.972 | SP – bộ đẩy thức ăn – 535.43.087 | HA Home appliances |
532.86.975 | SP – 535.43.089 – juicing plate | HA Home appliances |
532.86.978 | SP – phụ kiện xay của 535.43.090 | HA Home appliances |
532.86.979 | SP – 535.43.090 – chopper jar | HA Home appliances |
532.86.984 | SP – 535.43.262 – gear | HA Home appliances |
532.86.986 | SP – 535.43.263 – Đế dao | HA Home appliances |
532.86.987 | SP-cối xay của 535.43.263 | HA Home appliances |
532.86.988 | SP – nắp đậy của máy xay 535.43.263 | HA Home appliances |
532.86.989 | SP – bánh răng – 535.43.263 | HA Home appliances |
532.87.308 | SP – Bơm chuyển đổi-533.23.220/230 | HA Home appliances |
532.87.312 | SP – bộ phận gia nhiệt cho 533.23.220/23 | HA Home appliances |
532.87.581 | SP – bảng điều khiển của lò 535.34.020 | HA Home appliances |
532.87.792 | SP – Transformer 538.80.071 / 073 | HA Home appliances |
532.88.539 | SP – khay chứa nước rửa của 535.29.580/5 | HA Home appliances |
532.88.543 | SP – bơm của máy rửa chén | HA Home appliances |
532.88.545 | SP – sợi đốt máy rửa chén 535.29.580/550 | HA Home appliances |
532.88.553 | SP – DOOR SWITCH ASSEMBLY 535.29.580 / 5 | HA Home appliances |
532.88.554 | SP – Công tắc áp suất | HA Home appliances |
532.90.003 | SP – PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.007 | HA Home appliances |
532.90.021 | SP-lưới lọc dầu của 538.84.218/228 | HA Home appliances |
532.90.051 | SP – Cụm Motor 539.82.603/613/389/393 | HA Home appliances |
532.90.052 | SP – 539.82.142/163/183/191/192/193/441/ | HA Home appliances |
532.90.074 | SP – bảng điều khiển hút mùi539.82.389/3 | HA Home appliances |
532.90.075 | SP – Bo mạch điện-539.82.603/383/393 | HA Home appliances |
532.90.111 | SP – 539.81.073 DASHBOARD | HA Home appliances |
532.90.112 | SP – Bo điều khiển – 539.81.075 | HA Home appliances |
532.90.114 | SP – Bo mạch điều khiển-533.23.200 | HA Home appliances |
532.90.115 | SP – Khung vỏ sợi đốt nóng nuớc-533.23.2 | HA Home appliances |
532.90.116 | SP – Động cơ quạt tăng cuờng-533.23.200/ | HA Home appliances |
532.90.119 | SP-533.23.200/210-VARIABLE SPEED WASHING | HA Home appliances |
532.90.120 | SP – Bơm thoát nuớc-533.23.200/210 | HA Home appliances |
532.90.122 | SP – bộ điều tiết khí – 533.23.200 | HA Home appliances |
532.90.123 | SP – 533.23.200/210-DISPANSER WITH REED | HA Home appliances |
532.90.125 | SP – khung kính của bếp 536.01.595 | HA Home appliances |
532.90.126 | SP – board cảm ứng truợt 536.01.595/601 | HA Home appliances |
532.90.127 | SP – mạch từ của 536.01.595/601/695 | HA Home appliances |
532.90.128 | SP – mô-đun điện+cuộn coil cảm ứng 2 | HA Home appliances |
532.90.129 | SP – mặt kính của bếp 536.01.601 | HA Home appliances |
532.90.133 | SP – khung và Kính lắp ráp – 536.01.670 | HA Home appliances |
532.90.135 | SP – 536.01.670-TC LISA SLIM 2Z INDUCTIO | HA Home appliances |
532.90.136 | SP – khung kính lắp ráp – 536.01.695 | HA Home appliances |
532.90.137 | SP – mô-đun bếp từ 250P – 536.01.695 | HA Home appliances |
532.90.139 | SP-bo điều khiển bếp 536.01.695 | HA Home appliances |
532.90.140 | SP – khung kính – 536.01.731 | HA Home appliances |
532.90.141 | SP – bo mạch hẹn giờ cảm ứng -536.01.731 | HA Home appliances |
532.90.148 | SP-536.01.721-LẮP RÁP KÍNH BẾP TỪ | HA Home appliances |
532.90.149 | SP – bo mach bếp 536.01.721 | HA Home appliances |
532.90.152 | SP – bo điều khiển của 536.01.705 | HA Home appliances |
532.90.153 | SP – bo mạch từ của bếp 536.01.705 | HA Home appliances |
532.90.154 | SP – phụ kiện HI đèn 536.01.705 | HA Home appliances |
532.90.155 | SP – mặt kính bếp từ 536.01.705 | HA Home appliances |
532.90.156 | SP – mặt kính của bếp 536.01.805 | HA Home appliances |
532.90.157 | SP – mặt kính bếp 536.01.620 | HA Home appliances |
532.90.160 | SP – 536.01.620-Bo nguồn điều khiển | HA Home appliances |
532.90.161 | SP – mặt kính của bếp 536.01.631 | HA Home appliances |
532.90.165 | SP – bộ hẹn giờ của 536.01.631 | HA Home appliances |
532.90.179 | SP – Bo mạch điều khiển chính-533.02.001 | HA Home appliances |
532.90.192 | SP – Màn hình LCD Smart FR15-533.02.001 | HA Home appliances |
532.90.196 | SP – Môđun điều khiển – 535.00.300 | HA Home appliances |
532.90.198 | SP – cảm biến | HA Home appliances |
532.90.199 | SP – Môđun Relays | HA Home appliances |
532.90.200 | SP – Cửa kính lò nướng R6-36 KPL | HA Home appliances |
532.90.209 | SP-thanh làm nóng phía trên của lò nướng | HA Home appliances |
532.90.216 | SP – Núm vặn | HA Home appliances |
532.90.219 | SP – bộ hẹn giờ của lò nướng 535.00.280 | HA Home appliances |
532.90.230 | SP – Mâm từ EGO 230V/2600W | HA Home appliances |
532.90.233 | SP – BỘ HẸN GIỜ của 535.00.310 | HA Home appliances |
532.90.251 | SP – đĩa thủy tinh của 535.34.000 | HA Home appliances |
532.90.252 | SP – Cầu chì – 535.34.000 | HA Home appliances |
532.90.330 | SP – Bảng điều khiển 539.82.603/613/389 | HA Home appliances |
532.90.332 | SP – Bộ lọc 29B – 539.82.193 | HA Home appliances |
532.90.336 | SP – 539.82.183/192-CHARCOAL FILETR | HA Home appliances |
532.90.337 | SP – than hoạt tính 539.82.603/613/372/3 | HA Home appliances |
532.90.789 | SP – ACC-539.81.073/075/168/185-MOTOR” | HA Home appliances |
532.90.793 | SP – lồng mô tơ 539.81.073/075/168/185 | HA Home appliances |
532.90.794 | SP – thanh trượt máy hút mùi 539.81.185 | HA Home appliances |
532.90.799 | MANTLE GLASS 900X450X6MN.VTR CIRC.900X4 | HA Home appliances |
532.90.806 | SP – Ống nhựa D150/125-120 | HA Home appliances |
532.90.820 | SP – lưới lọc dầu của máy hút mùi | HA Home appliances |
532.90.821 | BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH | HA Home appliances |
532.90.848 | SP – GREASE FILTERGFA 3+1+1 1MG 277X219 | HA Home appliances |
532.90.849 | SP – BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH | HA Home appliances |
532.90.852 | SP-tụ điện | HA Home appliances |
532.90.856 | SP – Nửa bên trái CONV.ETB-14 | HA Home appliances |
532.90.857 | SP – Nửa bên phải DX CONV.ETB-1 | HA Home appliances |
532.90.924 | SP – Bảng điều khiển – 539.81.073 | HA Home appliances |
532.90.925 | SP – Cụm động cơ xoay | HA Home appliances |
532.90.932 | SP-tấm lọc của máy hút mùi | HA Home appliances |
532.90.938 | SP – Thanh trượt cửa KA1730 N.03/024 | HA Home appliances |
532.90.939 | SP – Bảng điều khiển mặt trước – IX/60 | HA Home appliances |
532.90.952 | SP – tấm lọc than hoạt tính | HA Home appliances |
532.90.953 | SP – BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH | HA Home appliances |
532.90.957 | SP – LAMP COVERPLAF.ELITE (TT14-TT26) 28 | HA Home appliances |
532.90.959 | SP – CONTROL PANELCRUSC.PULS.MEC.ELITE(T | HA Home appliances |
532.90.966 | SP – cánh quạt | HA Home appliances |
532.91.002 | SP – bo mạch máy hút mùi | HA Home appliances |
532.91.026 | SP – Dãy đèn chiếu sáng | HA Home appliances |
532.91.028 | SP – Cụm bo mạch chính EAE S 01 02 | HA Home appliances |
532.91.054 | SP – Van cấp nước vào | HA Home appliances |
532.91.056 | SP – chốt khóa cửa máy rửa chén 533.23.2 | HA Home appliances |
532.91.059 | SP – ELEC.CARD T34_1_E3 | HA Home appliances |
532.91.084 | SP – Ống cấp nước đầu vào GR/COLD | HA Home appliances |
532.91.085 | SP – ống thoát nước 200 CM | HA Home appliances |
532.91.096 | SP – Cụm Phun Thấp-7046 | HA Home appliances |
532.91.109 | SP – Gioăng cao su của Lồng chứa-2 | HA Home appliances |
532.91.121 | SP – Motor đẩy cửa – 533.23.200 | HA Home appliances |
532.91.124 | SP – Móc cửa bằng nhựa | HA Home appliances |
532.91.133 | SP – Bản lề | HA Home appliances |
532.91.226 | SP-Bo điện tử-533.93.100/539.96.140 | HA Home appliances |
532.91.228 | SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 | HA Home appliances |
532.91.229 | PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/140 | HA Home appliances |
532.91.232 | SP – Bộ giảm chấn-539.96.140/533.93.100 | HA Home appliances |
532.91.233 | SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 | HA Home appliances |
532.91.235 | SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 | HA Home appliances |
532.91.237 | SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 | HA Home appliances |
532.91.260 | SP – DRUM GROUP/60-PEARL-C2 | HA Home appliances |
532.91.265 | SP – Thẻ mạch điện DC-5VA | HA Home appliances |
532.91.266 | SP – Bo hiển thị của máy giặt | HA Home appliances |
532.91.356 | SP – cửa máy giặt | HA Home appliances |
532.91.382 | SP – lồng giặt của máy giặt sấy | HA Home appliances |
532.91.391 | SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100 | HA Home appliances |
532.91.392 | SP – PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100 | HA Home appliances |
532.91.401 | SP – Bơm 50Hz | HA Home appliances |
532.91.497 | SP – cửa kính của máy giặt sấy | HA Home appliances |
532.91.531 | SP – PHỤ KIỆN BẾP 535.02.201 | HA Home appliances |
532.91.550 | SP – linh kiện điện tử của 536.01.805 | HA Home appliances |
532.91.552 | SP – cuộn coil cảm ứng từ-536.01.805 | HA Home appliances |
532.91.553 | SP – bảng điều khiển-536.01.805 | HA Home appliances |
532.91.554 | SP – board mạch – 536.01.805 | HA Home appliances |
532.91.571 | SP – mặt kính bếp 536.01.795 | HA Home appliances |
532.91.574 | SP – bo điều khiển của bếp 536.01.781 | HA Home appliances |
532.91.721 | SP – 535.02.711-Dây nguồn Txp 50 / 60Hz | HA Home appliances |
532.91.722 | SP – 535.02.711-Điều khiển SMART II | HA Home appliances |
532.91.772 | SP – Internal glass refleks# | HA Home appliances |
532.91.774 | SP – Linh kiện tạo hơi nuớc 2000W | HA Home appliances |
532.91.827 | SP-Bộ lập trình điều khiển SMART II | HA Home appliances |
532.91.893 | SP – Bóng đèn 25W, 230-240V | HA Home appliances |
532.91.916 | SP – bo mạch chính của lò nướng | HA Home appliances |
532.91.920 | SP – Bo mạch | HA Home appliances |
532.91.929 | SP – Bộ tạo từ trường lò vi sóng | HA Home appliances |
532.91.930 | SP – 535.34.000-H.V.TRANSFORMER | HA Home appliances |
532.91.931 | SP – tụ điện | HA Home appliances |
532.91.935 | SP – Phần che chắn bên ngoài-535.34.000 | HA Home appliances |
532.91.936 | SP – Phần che bảng điều khiển-535.34.000 | HA Home appliances |
532.91.938 | SP – PHỤ KIỆN 535.02.731 | HA Home appliances |
532.91.941 | SP – PHỤ KIỆN 535.02.731/34 | HA Home appliances |
532.91.942 | SP – PHỤ KIỆN 535.02.731/34 | HA Home appliances |
532.91.944 | SP – Light bulb | HA Home appliances |
532.91.952 | SP – Trục bàn xoay | HA Home appliances |
532.91.964 | SP – Wire shelf | HA Home appliances |
532.91.965 | SP – khay thủy tinh | HA Home appliances |
532.92.126 | SP – Gioăng cửa ngăn mát | HA Home appliances |
532.92.127 | SP – Gioang cửa ngăn đông | HA Home appliances |
532.92.129 | SP – Bộ điều nhiệt (K59-P1749) | HA Home appliances |
532.92.134 | SP – Defrost timer | HA Home appliances |
532.92.135 | SP – Cảm biến nhiệt độ | HA Home appliances |
532.92.165 | SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 | HA Home appliances |
532.92.176 | SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 | HA Home appliances |
532.92.178 | SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 | HA Home appliances |
532.92.185 | SP – PHỤ KIỆN 534.14.230 | HA Home appliances |
532.92.186 | SP – Van bi ổn định I.C.=2.15(R600A) | HA Home appliances |
532.92.187 | SP – Tay nắm cửa | HA Home appliances |
532.92.191 | SP-bo mạch tủ lạnh 539.16.230 | HA Home appliances |
532.92.192 | SP – Bo mạch điều khiển | HA Home appliances |
532.92.317 | SP – Thanh bên trong tấm che cửa | HA Home appliances |
532.92.330 | SP – VTC air flux | HA Home appliances |
532.92.333 | SP – bộ lọc | HA Home appliances |
532.92.353 | SP – PHỤ KIỆN 534.14.250 | HA Home appliances |
532.92.359 | SP – Máy nén tủ lạnh-534.14.250 | HA Home appliances |
532.92.397 | SP – PHỤ KIỆN 534.14.250 | HA Home appliances |
532.92.404 | SP – nam châm điện | HA Home appliances |
532.92.428 | SP-mô tơ mở cửa | HA Home appliances |
532.92.434 | SP – PHỤ KIỆN 534.14.250 | HA Home appliances |
533.02.001 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE | HA Home appliances |
533.02.829 | BẾP GAS 3 VÙNG NẤU HÄFELE | HA Home appliances |
533.02.849 | Bếp gas 2 vùng nấu Hafele HC-G783B | HA Home appliances |
533.23.120 | Máy rửa chén âm HDW-HI60C. 598x570x820mm | HA Home appliances |
533.86.018 | Máy hút mùi gắn tuong Hafele HH-WVG80E | HA Home appliances |
534.05.561 | LÒ NƯỚNG HAFELE HO-T60D | HA Home appliances |
534.14.020 | Tủ lạnh Side By Side Hafele 562L HF-SBSI | HA Home appliances |
534.14.040 | Tủ lạnh nhiều ngăn Hafele 356L HF-MULA | HA Home appliances |
534.14.04X | Lò vi sóng kết hợp nướngBosch BEL554MS0B | HA Home appliances |
534.14.050 | Tủ lạnh 4 cửa Hafele HF-MULB | HA Home appliances |
534.14.250 | TỦ LẠNH 2 CỬA HÄFELE | HA Home appliances |
534.16.960 | TỦ RƯỢU HAFELE 32 CHAI | HA Home appliances |
535.00.280 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE | HA Home appliances |
535.00.300 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE | HA Home appliances |
535.02.211 | BẾP TỪ 4 VÙNG NẤU | HA Home appliances |
535.02.711 | LÒ NƯỚNG HẤP KẾT HỢP ÂM TỦ HÄFELE | HA Home appliances |
535.14.381 | Tủ rượu âm tủ Smeg | HA Home appliances |
535.14.394 | Tủ lạnh Smeg RF396LSIX | HA Home appliances |
535.14.522 | tủ lạnh âm tủ Smeg C7176DNPHSG | HA Home appliances |
535.43.018 | Máy pha café viên nén Hafele HE-BMM018 | HA Home appliances |
535.43.021 | Máy pha cà phê viên nén Hafele HS-C31S | HA Home appliances |
535.43.087 | Máy ép trái cây chậm Hafele GS-133 | HA Home appliances |
535.43.090 | Máy xay cầm tay Hafele GS-206 | HA Home appliances |
535.43.128 | MÁY TRỘN ĐA NĂNG HAFELE FM305 | HA Home appliances |
535.43.139 | SP – Bộ phụ kiện xay thịt của máy trộn F | HA Home appliances |
535.43.262 | Máy xay sinh tố Hafele GS-603 | HA Home appliances |
535.43.271 | Máy xay sinh tố Hafele BR230-19E00 | HA Home appliances |
535.43.276 | Máy đánh trứng cầm tay Hafele HH-B400A | HA Home appliances |
535.43.278 | Máy xay sinh tố Hafele HSB-0331FW | HA Home appliances |
535.43.352 | SP – Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB01 | HA Home appliances |
535.43.353 | SP – Phụ kiện máy trộn bột Smeg SMPS01 | HA Home appliances |
535.43.354 | SP – Phụ kiện máy trộn Smeg SMPR01 | HA Home appliances |
535.43.600 | Máy trộn Smeg màu đen | HA Home appliances |
535.43.610 | Máy xay cầm tay Smeg lam nhạt HBF02PBEU | HA Home appliances |
535.43.611 | Máy xay cầm tay Smeg màu đen | HA Home appliances |
535.43.615 | Máy xay cầm tay Smeg màu kem HBF02CREU | HA Home appliances |
535.43.619 | Máy xay cầm tay Smeg màu đỏ HBF02RDEU | HA Home appliances |
535.43.621 | Máy ép chậm Smeg màu đen SJF01BLEU | HA Home appliances |
535.43.630 | Máy xay sinh tố Smeg đen | HA Home appliances |
535.43.640 | Máy vắt cam Smeg màu đen | HA Home appliances |
535.43.670 | Ấm đun nước Smeg màu đen | HA Home appliances |
535.62.511 | Lò nướng âm tủ HO-KT60J | HA Home appliances |
535.62.551 | Lò vi sóng kết hợp nướng Häfele | HA Home appliances |
535.64.169 | Bếp từ Smeg SIM693WLDR | HA Home appliances |
535.64.543 | Lò nướng + vi sóng Smeg SF4604PMCNX | HA Home appliances |
535.64.951 | Lò nướng kết hợp hấp SF4604WVCPNR | HA Home appliances |
536.01.595 | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE 770×450 | HA Home appliances |
536.01.620 | BẾP ĐIỆN 2 VÙNG NẤU HAFELE | HA Home appliances |
536.01.631 | BẾP ĐIỆN 3 VÙNG NẤU HÄFELE 590×520 | HA Home appliances |
536.01.670 | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE | HA Home appliances |
536.01.695 | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE 770×450 | HA Home appliances |
536.01.705 | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU KẾT HỢP ĐIỆN 770×450 | HA Home appliances |
536.01.721 | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE | HA Home appliances |
536.01.751 | BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE | HA Home appliances |
536.01.871 | Bếp từ 4 vùng nấu kết hợp Hafele 590×520 | HA Home appliances |
536.01.900 | Bếp từ Domino HC-I302D | HA Home appliances |
536.24.483 | Máy rửa chén âm tủ Smeg 60cm | HA Home appliances |
536.24.563 | Máy rửa chén độc lập SmegLVS222XIN | HA Home appliances |
536.24.574 | Máy rửa chén Smeg LVS6TRSPP | HA Home appliances |
536.24.582 | Máy rửa chén âm Smeg STL67336L | HA Home appliances |
536.54.039 | Máy pha cà phê Smeg | HA Home appliances |
536.54.789 | Khay giữ ấm Smeg CPR615NR | HA Home appliances |
536.54.999 | SP – Khay phụ kiện rượu CPS615NR | HA Home appliances |
536.61.565 | Bếp từ kết hợp điện 2 vùng HC-M772C | HA Home appliances |
536.61.575 | Bếp từ 2 vùng nấu Hafele HC-I772C | HA Home appliances |
536.61.585 | Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I773D | HA Home appliances |
536.61.631 | Bếp điện từ 3 vùng nấu Hafele HC-I603D | HA Home appliances |
536.61.645 | BẾP ĐIỆN TỪ ĐÔI HAFELE HC-I772D | HA Home appliances |
536.61.685 | Bếp điện 2 vùng nấu Hafele HC-R772D | HA Home appliances |
536.61.746 | Bếp từ 2 vùng nấu Nagold NC-I712AB | HA Home appliances |
536.61.912 | Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I6031KB | HA Home appliances |
536.61.976 | SP – Mặt kính bếp từ | HA Home appliances |
536.61.986 | SP – Mặt kính bếp từ | HA Home appliances |
536.64.841 | Lò nướng âm Smeg SF6101TVN1 | HA Home appliances |
536.64.851 | Lò nướng Smeg SFP6604WTPNR | HA Home appliances |
536.64.861 | Lò nướng + vi sóng Smeg SF4604WMCNR | HA Home appliances |
536.64.872 | Lò nướng + vi sóng Smeg SF4104WMCS | HA Home appliances |
536.64.971 | Lò nướng âm tủ Smeg SFP6104WTPN | HA Home appliances |
536.84.271 | Máy hút mùi treo tường Smeg KAT600HXE | HA Home appliances |
536.84.459 | Máy hút mùi treo tường Smeg 90cm | HA Home appliances |
536.84.924 | SP – Ống thoát khói của máy hút KSVV90NR | HA Home appliances |
536.84.933 | SP – Phụ kiện-Lọc than hoạt tính | HA Home appliances |
537.82.700 | Máy lọc không khí Hafele 340m3/h CF-8209 | HA Home appliances |
537.82.730 | Máy lọc không khí Hafele HSP-8116U | HA Home appliances |
538.01.221 | Lò nướng độc lập Hafele 36L HO-F36A | HA Home appliances |
538.01.681 | BẾP TỪ HAFELE 3 VÙNG NẤU HC-IP604A | HA Home appliances |
538.21.190 | Máy rửa chén để bàn Hafele HDW-T50A | HA Home appliances |
538.21.240 | Máy rửa chén âm tủ 6 bộ Hafele HDW-I50A | HA Home appliances |
538.21.370 | Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F6051S | HA Home appliances |
538.51.821 | KHAY GIỮ ẤM HAFELE MẶT INOX | HA Home appliances |
538.80.084 | Máy hút mùi Nagold NC-H7011BB | HA Home appliances |
538.84.233 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE | HA Home appliances |
538.91.530 | Máy giặt 8kg Hafele | HA Home appliances |
539.06.271 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU 60CM | HA Home appliances |
539.06.460 | LÒ NƯỚNG HẤP KẾT HỢP GAGGENAU | HA Home appliances |
539.06.610 | BẾP DOMINO ĐIỆN TỪ BOSCH | HA Home appliances |
539.16.090 | TỦ LẠNH SBS, MẶT INOX BÓNG, LẤY ĐÁ | HA Home appliances |
539.16.320 | Tủ lạnh âm BSH KIS87AF30T | HA Home appliances |
539.16.620 | Tủ lạnh Bosch KGN33NL30O | HA Home appliances |
539.20.530 | Máy rửa chén kết hợp chậu rửa Hafele HDW | HA Home appliances |
539.20.600 | Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-T50B | HA Home appliances |
539.56.000 | MÁY PHA CAFE TỰ ĐỘNG BOSCH | HA Home appliances |
539.56.820 | LÒ HÂM NÓNG ÂM TỦ GAGGENAU | HA Home appliances |
539.66.111 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU | HA Home appliances |
539.66.541 | BẾP ĐIỆN BOSCH 60CM | HA Home appliances |
539.66.698 | BẾP TỪ KẾT HỢP MÁY HÚT MÙI | HA Home appliances |
539.66.888 | Bếp từ kết hợp hút mùi Bosch PXX875D67E | HA Home appliances |
539.76.980 | Hộp trồng cây Hafele BM-T001WH | HA Home appliances |
539.76.990 | Hộp trồng cây Hafele BM-H001WH | HA Home appliances |
539.81.065 | MÁY HÚT MÙI ÂM HH-TVG90A | HA Home appliances |
539.81.173 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE HH-WI60B | HA Home appliances |
539.82.132 | MÁY HÚT MÙI HAFELE HH-BI60A | HA Home appliances |
539.82.133 | MÁY HÚT MÙI HAFELE HH-BI90A | HA Home appliances |
539.82.392 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE | HA Home appliances |
539.82.393 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE DÒNG | HA Home appliances |
539.86.052 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ BOSCH | HA Home appliances |
539.86.073 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ GAGGENAU | HA Home appliances |
539.86.093 | Máy hút mùi âm tủ Bosch DFT93AC50 | HA Home appliances |
539.86.403 | MÁY HÚT MÙI TREO TƯỜNG GAGGENAU | HA Home appliances |
539.86.633 | MÁY HÚT MÙI ĐẢO BOSCH | HA Home appliances |
539.96.140 | MÁY GIẶT 9KG HÄFELE | HA Home appliances |
539.96.410 | Washer Bosch WAX32M40SG 598x636x848 mm | HA Home appliances |
568.30.301 | Tủ lạnh mini Hafele | HA Home appliances |
568.30.311 | Tủ lạnh mini Hafele | HA Home appliances |
569.82.220 | Vòi bếp Semi-pro 480 chrome MID9CR | HA Home appliances |
Ngành hàng / Category: Thiết bị vệ sinh / Sanitary |
485.60.630 | Sen tay Self-clean R 3 chức năng | SA Sanitary |
485.60.628 | Bộ sen tay Self-clean R 3 chức năng | SA Sanitary |
485.60.629 | Sen tay Self-clean S 3 chức năng | SA Sanitary |
485.60.627 | Bộ sen tay Self-clean S 3 chức năng | SA Sanitary |
495.60.686 | Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt | SA Sanitary |
495.60.684 | Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt | SA Sanitary |
485.60.626 | Bộ sen tay Airsense 5 chức năng | SA Sanitary |
485.60.051 | Bộ sen tay Airsense 120R | SA Sanitary |
485.60.610 | Bộ sen tay Airsense 120S | SA Sanitary |
589.34.941 | Sen tay 3 chức năng AirSense E | SA Sanitary |
485.60.636 | SP – Sen tay Airsense 120S, không phụ ki | SA Sanitary |
589.35.097 | Bộ sen tay Kyoto màu đen có thanh trượt | SA Sanitary |
589.35.037 | Bộ sen tay Kyoto màu đồng có thanh trượt | SA Sanitary |
589.35.007 | Bộ sen tay Kyoto chrome có thanh trượt | SA Sanitary |
589.35.067 | Bộ sen tay Kyoto màu vàng có thanh trượt | SA Sanitary |
495.60.685 | Bộ sen tay Airsense 100R | SA Sanitary |
485.60.052 | Bộ sen tay New Mysterious 120R | SA Sanitary |
485.60.625 | Bộ sen tay New Mysterious 120S | SA Sanitary |
589.34.940 | Sen tay 3 chức năng SelfClean E | SA Sanitary |
485.60.615 | Sen đầu gắn trần Airsense 219S | SA Sanitary |
485.60.616 | Sen đầu gắn tường Airsense 219S | SA Sanitary |
485.60.617 | Sen đầu gắn trần Airsense 227R | SA Sanitary |
485.60.618 | Sen đầu gắn tường Airsense 227R | SA Sanitary |
485.60.623 | Sen đầu gắn trần Airsense 250S | SA Sanitary |
485.60.624 | Sen đầu gắn tường Airsense 250S | SA Sanitary |
485.60.701 | Sen đầu gắn trần New Mysterious 219S | SA Sanitary |
485.60.700 | Sen đầu gắn tường New Mysterious 219S | SA Sanitary |
485.60.703 | Sen đầu gắn trần New Mysterious 227R | SA Sanitary |
485.60.702 | Sen đầu gắn tường New Mysterious 227R | SA Sanitary |
589.35.098 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.038 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.008 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.35.068 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.23.155 | Thanh sen kết hợp kệ Intensity | SA Sanitary |
495.60.104 | Thanh sen Intensity không Bộ trộn 227R | SA Sanitary |
495.60.102 | Thanh sen điều nhiệt Intensity 217S | SA Sanitary |
495.60.101 | Thanh sen điều nhiệt Intensity 227R | SA Sanitary |
495.60.105 | Thanh sen New Mysterious không bộ trộn | SA Sanitary |
589.35.035 | Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.51.607 | Bộ thanh sen Croma E 280 thermostat | SA Sanitary |
485.60.614 | Thanh trượt 650R chrome | SA Sanitary |
485.60.704 | Thanh trượt 650R màu đen | SA Sanitary |
485.60.707 | Giá đỡ sen tay có thể điều chỉnh | SA Sanitary |
495.60.110 | Dây sen SUS 1.5 m | SA Sanitary |
485.60.706 | Thanh trượt DIY 660R chrome | SA Sanitary |
589.35.100 | Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu đen | SA Sanitary |
580.57.301 | Móc đôi Kyoto đen | SA Sanitary |
580.57.101 | Móc đôi Kyoto đồng | SA Sanitary |
580.57.001 | Móc đôi Kyoto chrome | SA Sanitary |
580.57.201 | Móc đôi Kyoto vàng | SA Sanitary |
495.80.242 | Kệ đựng ly Kobe kính đen | SA Sanitary |
495.80.239 | Kệ đựng ly Kobe kính trắng | SA Sanitary |
495.80.233 | Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính đen | SA Sanitary |
495.80.231 | Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính trắng | SA Sanitary |
580.41.540 | Giá treo giấy vệ sinh Mysterious | SA Sanitary |
580.41.440 | Giá treo giấy vệ sinh Fortune | SA Sanitary |
983.56.001 | Giá treo giấy vệ sinh đơn có Kệ | SA Sanitary |
580.57.340 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đen | SA Sanitary |
580.57.140 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đồng | SA Sanitary |
580.57.040 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ chrome | SA Sanitary |
580.57.240 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ vàng | SA Sanitary |
495.80.240 | Ly xịt xà phòng Kobe | SA Sanitary |
495.80.013 | Kệ góc chữ nhật | SA Sanitary |
580.41.460 | Dĩa đựng xà phòng Fortune | SA Sanitary |
495.34.112 | Kệ góc tam Giác | SA Sanitary |
495.80.230 | Giá treo cọ vệ sinh Kobe kính trắng | SA Sanitary |
580.57.312 | Vòng treo khăn Kyoto đen | SA Sanitary |
580.41.510 | Vòng treo khăn Mysterious | SA Sanitary |
580.41.410 | Vòng treo khăn Fortune | SA Sanitary |
580.57.112 | Vòng treo khăn Kyoto đồng | SA Sanitary |
580.57.012 | Vòng treo khăn Kyoto chrome | SA Sanitary |
580.57.212 | Vòng treo khăn Kyoto vàng | SA Sanitary |
499.98.350 | Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba đen | SA Sanitary |
499.98.351 | Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba chrome | SA Sanitary |
580.41.513 | Kệ để khăn tắm Mysterious | SA Sanitary |
580.57.313 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đen | SA Sanitary |
580.57.113 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đồng | SA Sanitary |
580.57.030 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 chrome | SA Sanitary |
580.57.213 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 vàng | SA Sanitary |
580.41.412 | Thanh treo khăn đôi Fortune 750 | SA Sanitary |
580.41.411 | Thanh treo khăn đơn Fortune 750 | SA Sanitary |
580.41.413 | Kệ để khăn tắm Fortune | SA Sanitary |
495.80.235 | Thanh treo khăn đơn 450mm | SA Sanitary |
980.64.392 | Thanh treo khăn đơn 600mm chr. | SA Sanitary |
580.57.311 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đen | SA Sanitary |
580.57.111 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đồng | SA Sanitary |
580.57.011 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 chrome | SA Sanitary |
580.57.211 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 vàng | SA Sanitary |
580.57.310 | Kệ để khăn Kyoto 600 đen | SA Sanitary |
580.57.110 | Kệ để khăn Kyoto 600 đồng | SA Sanitary |
580.57.010 | Kệ để khăn Kyoto 600 chrome | SA Sanitary |
580.57.210 | Kệ để khăn Kyoto 600 vàng | SA Sanitary |
580.41.430 | Kệ kính Fortune | SA Sanitary |
495.81.005 | Gương phóng đại | SA Sanitary |
485.61.235 | Thoát sàn 600 | SA Sanitary |
485.95.032 | Vòi xịt vệ sinh Active | SA Sanitary |
485.95.078 | Vòi xịt vệ sinh Airsense màu đen | SA Sanitary |
485.95.039 | Vòi xịt vệ sinh Airsense màu chrome | SA Sanitary |
485.95.077 | Vòi xịt vệ sinh màu đồng | SA Sanitary |
589.34.921 | Vòi xịt vệ sinh Chiba | SA Sanitary |
589.34.920 | Vòi xịt vệ sinh Chiba | SA Sanitary |
485.95.081 | Vòi xịt vệ sinh bằng nhựa, màu chrome | SA Sanitary |
588.79.030 | Chậu sứ đặt bàn Kobe 585x390x180 | SA Sanitary |
588.79.012 | Chậu sứ vành nổi Sapporo 540x450x200 | SA Sanitary |
588.79.010 | Chậu sứ vành nổi Sapporo 560x420x190 | SA Sanitary |
588.79.014 | Chậu sứ âm bàn Sapporo 545x350x190 | SA Sanitary |
588.79.015 | Chậu sứ âm bàn Sapporo 570x415x205 | SA Sanitary |
588.79.080 | Chậu sứ bán âm Regal 500x435x175 | SA Sanitary |
588.99.650 | Bồn tắm Nagoya chân chrome 1700s800x800 | SA Sanitary |
588.99.620 | Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x820x600 | SA Sanitary |
588.99.600 | Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x720x660 | SA Sanitary |
588.79.404 | Bồn cầu 2-Khối Compact 370x695x765 | SA Sanitary |
588.79.412 | Bồn cầu 1-Khối Kobe 410x725x760 | SA Sanitary |
588.79.406 | Bồn cầu 1-Khối Kobe 405x650x695 | SA Sanitary |
588.79.409 | Bồn cầu 1-Khối Regal 390x660x695 | SA Sanitary |
588.79.410 | Bồn cầu treo tường Sapporo 540x370x365 | SA Sanitary |
588.45.452 | Bồn cầu một khối Durastyle | SA Sanitary |
588.45.999 | PK cho 588.45.454/572/455/570 | SA Sanitary |
588.46.520 | Bồn tiểu cảm ứng MeByStarck dùng điện | SA Sanitary |
588.45.968 | Siphon xả thẳng Bồn tiểu nam | SA Sanitary |
588.53.945 | Khung ngang chuyển dổi cho tiểu nam | SA Sanitary |
588.73.545 | Nút nhấn xả thải Mechanical đen | SA Sanitary |
588.73.544 | Nút nhấn xả thải Mechanical trắng | SA Sanitary |
588.73.543 | Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome | SA Sanitary |
588.73.980 | Két nước âm 648 bồn cầu đặt sàn Hafele | SA Sanitary |
588.73.922 | Két nước âm Mechanical 820 bồn treo | SA Sanitary |
570.82.230 | VÒI BẾP HAFELE HYDROS HT20-CH1F187 | SA Sanitary |
577.56.300 | VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-CH1F220C ĐEN | SA Sanitary |
577.56.200 | VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-CH1F220C KEM | SA Sanitary |
577.56.500 | VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-CH1F220C XÁM | SA Sanitary |
577.55.390 | VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-GH1P250 ĐEN | SA Sanitary |
577.55.290 | VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-GH1P250 KEM | SA Sanitary |
577.55.590 | VÒI BẾP HÄFELE ESSENCE HT21-GH1P250 XÁM | SA Sanitary |
570.51.290 | VÒI BẾP HÄFELE AUGUSTUS HT-C220 | SA Sanitary |
577.55.260 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CC1F245U | SA Sanitary |
577.55.240 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1F220C | SA Sanitary |
577.55.250 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1F220U | SA Sanitary |
577.55.220 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245 | SA Sanitary |
577.55.280 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245P | SA Sanitary |
577.55.200 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P254 | SA Sanitary |
577.55.230 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P287 | SA Sanitary |
577.55.210 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH2F271 | SA Sanitary |
570.51.590 | VÒI BẾP HÄFELE HT19-GH1F270- MÀU XÁM | SA Sanitary |
565.68.950 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU XÁM KIM LOẠI | SA Sanitary |
565.68.350 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU ĐEN | SA Sanitary |
565.68.250 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU CHROME | SA Sanitary |
565.68.650 | VÒI BẾP BLANCO LINUS-S MÀU VÀNG | SA Sanitary |
566.49.211 | Vòi bếp Focus pull-rod 31820000 | SA Sanitary |
577.95.700 | Máy lọc nước Hafele HWP-UNT400D | SA Sanitary |
577.95.950 | Lõi PP+C máy lọc nước HWP-UNT400D | SA Sanitary |
567.25.913 | ACC – Ray kim loại 422x227x82 mm | SA Sanitary |
567.25.938 | ACC – Cuộn lưới kim loại 430x350x9 mm | SA Sanitary |
567.25.929 | ACC – Thớt gỗ 420x320x25 mm | SA Sanitary |
567.96.310 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90- Màu Đen | SA Sanitary |
567.94.030 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S90 | SA Sanitary |
567.94.000 | Chậu inox HS22-SSN2S90P | SA Sanitary |
565.86.271 | CHẬU HÄFELE INOX CLAUDIUS HS-SD8650 | SA Sanitary |
567.23.020 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2S90S | SA Sanitary |
567.20.227 | CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1S50 | SA Sanitary |
567.94.020 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN1S90 | SA Sanitary |
567.97.290 | Chậu inox âm 1-hộc 360x420x182 UM40 | SA Sanitary |
567.24.373 | CHẬU INOX HÄFELE HS22-SSN1R50 | SA Sanitary |
565.76.359 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ANTHRACITE | SA Sanitary |
565.76.959 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S – MÀU ALU METALLIC | SA Sanitary |
567.68.349 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU ANTHRACITE | SA Sanitary |
567.68.649 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU JASMINE | SA Sanitary |
567.68.949 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9- MÀU ALU METALLIC | SA Sanitary |
567.68.340 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 – MÀU ANTHRACITE | SA Sanitary |
570.40.010 | Chậu rửa bát Hansgrohe 43430809 | SA Sanitary |
589.35.092 | Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đen | SA Sanitary |
589.35.032 | Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đồng | SA Sanitary |
495.61.020 | Vòi lạnh gắn tường Compact nối máy giặt | SA Sanitary |
485.61.037 | Van góc 2 đường nước, màu đồng | SA Sanitary |
589.15.034 | Vòi trộn gắn tường Kobe 250 đen | SA Sanitary |
588.87.990 | Bộ ống P-trap chậu sứ Solid Free-stand | SA Sanitary |
589.64.001 | Vòi cảm ứng đặt bàn H90 | SA Sanitary |
570.58.631 | Vòi bếp Sensor touch 200 brushed nicken | SA Sanitary |
495.61.250 | Van góc 1 đường nước Active | SA Sanitary |
495.61.129 | Vòi trộn UNI 100 | SA Sanitary |
589.64.002 | Vòi cảm ứng gắn tường L190 | SA Sanitary |
589.29.235 | Vòi trộn Focus 120 dùng pin 6V | SA Sanitary |
589.28.623 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Vivenis | SA Sanitary |
589.35.011 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ, màu chrome | SA Sanitary |
589.35.094 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.034 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.004 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.35.064 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.096 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.036 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.006 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto chrome | SA Sanitary |
589.35.066 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.093 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.003 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.15.008 | Bộ trộn âm 1 đường nước Kobe chrome | SA Sanitary |
589.15.006 | Bộ trộn nổi 1 đường nước Kobe chrome | SA Sanitary |
589.35.039 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.099 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.009 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto chrome | SA Sanitary |
589.35.069 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
485.60.305 | Sen đầu vuông HÄFELE 200 Chrome | SA Sanitary |
485.60.306 | Sen đầu vuông HÄFELE 300 Chrome | SA Sanitary |
485.60.307 | Sen đầu tròn HÄFELE 200 Chrome | SA Sanitary |
485.60.309 | Sen đầu vuông 200 Chrome | SA Sanitary |
485.60.311 | Sen đầu tròn 200 Chrome | SA Sanitary |
485.60.951 | Tay sen 45 độ HÄFELE | SA Sanitary |
485.60.952 | Tay sen tròn 400 | SA Sanitary |
485.60.953 | Tay sen vuông 400 | SA Sanitary |
485.60.954 | Tay sen gắn trần 150 | SA Sanitary |
485.60.990 | Bộ âm cho Bộ trộn âm | SA Sanitary |
485.61.236 | Thoát sàn 100 | SA Sanitary |
495.80.132 | Kệ khăn tắm InnoClassic 600 | SA Sanitary |
495.80.193 | Giá treo giấy vệ sinh InnoGeo-E | SA Sanitary |
495.80.194 | Vòng treo khăn InnoGeo-E | SA Sanitary |
495.80.207 | Kệ đỡ dụng cụ InnoGeo-S | SA Sanitary |
495.81.006 | Gương phóng đại có đèn LED | SA Sanitary |
567.23.010 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2R90 | SA Sanitary |
567.23.050 | CHẬU INOX HÄFELE HS19-SSN2S90M | SA Sanitary |
569.31.360 | Vòi bếp Talis S 270 customized | SA Sanitary |
577.25.911 | SP – Trọn bộ xả chậu đá 2 hộc 577.25.xxx | SA Sanitary |
577.25.913 | SP – Trọn bộ xả chậu đá 1 hộc 577.25.xxx | SA Sanitary |
580.20.300 | Móc treo InnoGeo-E | SA Sanitary |
580.20.320 | Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-E | SA Sanitary |
580.20.370 | Cọ vệ sinh InnoGeo-E | SA Sanitary |
580.34.040 | Giá treo giấy- Chrome bóng | SA Sanitary |
580.34.310 | Vòng treo khăn Chrome bóng InnoRound | SA Sanitary |
580.34.341 | Móc treo giấy vệ sinh InnoRound | SA Sanitary |
580.34.350 | DĨa đựng xà phòng InnoRound | SA Sanitary |
580.34.360 | Ly đựng bàn chải InnoRound | SA Sanitary |
580.34.370 | Cọ vệ sinh InnoRound | SA Sanitary |
580.41.220 | Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-S | SA Sanitary |
580.41.250 | Cọ vệ sinh InnoGeo-S | SA Sanitary |
580.41.260 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-S | SA Sanitary |
588.09.400 | Bồn tiểu cảm ứng treo tường | SA Sanitary |
588.09.401 | Tiểu nam đặt sàn tự động Sapporo | SA Sanitary |
588.45.000 | Chậu rửa đặt bàn Puravida 700 | SA Sanitary |
588.45.021 | Chậu âm bàn Vero 485×315 | SA Sanitary |
588.45.084 | Chậu vành nổi Starck 3 560×465 | SA Sanitary |
588.45.202 | Chậu vành nổi Durastyle 600×430 | SA Sanitary |
588.45.206 | Chậu vành nổi Durastyle 615×495 | SA Sanitary |
588.45.241 | Chậu đặt bàn Cape Cod 460 | SA Sanitary |
588.45.994 | SP – Phụ kiện lắp đặt Chậu rửa âm bàn | SA Sanitary |
588.51.400 | toilet LIỀN KHỐI TORINO | SA Sanitary |
588.55.601 | bồn tắm âm dạng tròn 1700x790x440 | SA Sanitary |
588.55.603 | bồn tắm âm 1720X770X480 | SA Sanitary |
588.55.611 | bồn tắm âm 1750X770X470 | SA Sanitary |
588.55.612 | bồn tắm âm 1500x750x440 | SA Sanitary |
588.55.620 | Bồn tắm độc lập Vigor 1700 | SA Sanitary |
588.55.650 | bồn tắm độc lập Victoria 1690 | SA Sanitary |
588.55.682 | bồn tắm âm Active 1500 | SA Sanitary |
588.55.998 | SP – Bộ xả bồn tắm 588.55.680/682 | SA Sanitary |
588.64.000 | LAVABO ĐẶT BÀN VELA | SA Sanitary |
588.79.011 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 500×350 | SA Sanitary |
588.82.205 | Chậu sứ vành nổi Compact 550x435x200 | SA Sanitary |
588.82.206 | Chậu sứ treo có nắp siphon 560x440x540 | SA Sanitary |
588.82.211 | Chậu sứ đặt bàn Regal 565x460x160 | SA Sanitary |
588.82.239 | Chậu góc treo tường 330x330x130 | SA Sanitary |
588.82.403 | Bồn cầu 1-khối Regal 345x655x790 | SA Sanitary |
588.82.405 | Bồn cầu 1-khối Seine 360x680x768 | SA Sanitary |
588.82.406 | Smart toilet w/LED pro. | SA Sanitary |
588.82.412 | Bồn cầu gắn tường Seine 355x520x305 | SA Sanitary |
588.84.000 | Chậu sứ gắn tường 435x550x195 | SA Sanitary |
588.84.026 | CHẬU SỨ ĐẶT BÀN 475X470X160 | SA Sanitary |
589.02.096 | Bộ trộn âm 1 đường nước Victoria | SA Sanitary |
589.02.120 | Bộ sen tay có thanh trượt | SA Sanitary |
589.02.154 | Bộ thanh sen Anista | SA Sanitary |
589.02.155 | Bộ thanh sen Thermostatic | SA Sanitary |
589.02.156 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Anista Chrome | SA Sanitary |
589.02.157 | Bộ trộn âm 2 đường nước Anista | SA Sanitary |
589.02.450 | Vòi trộn Anista 100 màu đen | SA Sanitary |
589.02.452 | Vòi trộn Anista 240 màu đen | SA Sanitary |
589.02.456 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Anista đen | SA Sanitary |
589.02.600 | Vòi trộn New Mysterious 80 | SA Sanitary |
589.02.601 | Vòi trộn New Mysterious 250 | SA Sanitary |
589.02.603 | Bộ trộn nổi 1 đường nước New Mysterious | SA Sanitary |
589.02.607 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ New Mysterious | SA Sanitary |
589.02.632 | Vòi trộn Charm 210 | SA Sanitary |
589.02.730 | Vòi trộn ACTIVE 70 | SA Sanitary |
589.02.732 | Vòi trộn ACTIVE 240 | SA Sanitary |
589.02.736 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Active | SA Sanitary |
589.02.737 | Bộ trộn âm 2 đương nước Active | SA Sanitary |
589.10.151 | Vòi trộn 3 lỗ Victoria | SA Sanitary |
589.29.126 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm đặt sàn | SA Sanitary |
589.29.180 | Vòi chậu Talis | SA Sanitary |
589.29.206 | Bộ trộn chậu sứ 3 lỗ HG Talis | SA Sanitary |
589.29.219 | Vòi chậu Focus S | SA Sanitary |
589.29.223 | Vòi trộn Focus 190 | SA Sanitary |
589.29.533 | Vòi trộn Citterio M 250 không giữ nước | SA Sanitary |
589.29.920 | Siphon Flowstar S cho chậu sứ | SA Sanitary |
589.47.080 | THANH sen X-JET 600, Chrome | SA Sanitary |
589.52.310 | Bộ thanh sen Croma Select 280 Air 1jet | SA Sanitary |
589.52.403 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Logis | SA Sanitary |
589.52.406 | Vòi trộn Logis 190 | SA Sanitary |
589.55.982 | SP – Bộ ron cố định vòi trộn bồn tắm HG | SA Sanitary |
589.82.001 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOROUND | SA Sanitary |
589.82.030 | VÒI LAVABO NÓNG LẠNH INNOSQUARE | SA Sanitary |
589.82.031 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOSQUARE | SA Sanitary |
589.82.033 | BỘ TRỘN BỒN TẮM ÂM TƯỜNG INNOSQUARE | SA Sanitary |
589.85.004 | Bộ sen HÄFELE | SA Sanitary |
589.85.007 | Bộ thanh sen | SA Sanitary |
589.85.205 | sen đầu tròn 100 | SA Sanitary |
589.85.315 | Bộ thanh sen HÄFELE 3F CHR | SA Sanitary |
589.85.318 | Bộ sen tay X-JET, Chrome | SA Sanitary |
589.85.320 | sen tay X-JET, Chrome | SA Sanitary |
589.85.560 | Sen tay 2F, có thanh trượt 600 mm, đen | SA Sanitary |
589.85.561 | Bộ thanh sen 1F, ĐEN mờ | SA Sanitary |
589.85.563 | Bộ sen tay vuông 2F, ĐEN mờ | SA Sanitary |
589.85.900 | Giá treo sen HÄFELE | SA Sanitary |
589.95.900 | BỘ SEN TAY HAFELE | SA Sanitary |
589.98.150 | Thanh sen đứng điều nhiệt PEARL | SA Sanitary |
588.79.401 | Bồn cầu 1-Khối Iconic Rimles 495x750x675 | SA Sanitary |
588.79.400 | Bồn cầu 1-Khối Iconic 500x750x650 | SA Sanitary |
588.79.403 | Bồn cầu 1-Khối Victoria 430x720x730 | SA Sanitary |
588.79.408 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 715x360x745 | SA Sanitary |
588.79.402 | Bồn cầu 1-Khối Iconic 410x705x750 | SA Sanitary |
588.79.412 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 725x410x760 | SA Sanitary |
588.79.406 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 650x405x695 | SA Sanitary |
588.79.407 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 695x375x730 | SA Sanitary |
588.79.409 | Bồn cầu 1-Khối Sapporo 660x395x695 | SA Sanitary |
588.79.404 | Bồn cầu 2-Khối Compact 370x695x765 | SA Sanitary |
588.79.411 | Bồn cầu đặt sàn Sapporo 550x370x410 | SA Sanitary |
588.79.410 | Bồn cầu treo tường Sapporo 540x370x365 | SA Sanitary |
588.73.922 | Két nước âm Mechanical 820 bồn treo | SA Sanitary |
588.73.920 | Két nước âm Mechanical 1140 cầu treo | SA Sanitary |
588.73.980 | Két nước âm 648 bồn cầu đặt sàn Hafele | SA Sanitary |
588.73.543 | Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome | SA Sanitary |
588.73.544 | Nút nhấn xả thải Mechanical trắng | SA Sanitary |
588.73.545 | Nút nhấn xả thải Mechanical đen | SA Sanitary |
588.73.564 | Nút nhấn xả thải Mechanical Chrome | SA Sanitary |
588.73.565 | Nút nhấn xả thải Mechanical trắng | SA Sanitary |
588.73.566 | Nút nhấn xả thải Mechanical đen | SA Sanitary |
588.09.400 | Bồn tiểu cảm ứng treo tường | SA Sanitary |
588.09.401 | Tiểu nam đặt sàn tự động Sapporo | SA Sanitary |
588.79.420 | Bồn tiểu nam treo Seine 340x320x715 | SA Sanitary |
588.79.421 | Bồn tiểu nam treo Seine 410x350x620 | SA Sanitary |
588.79.980 | Xả nhấn cho bồn tiểu | SA Sanitary |
589.63.062 | Vòi trộn tự động H-123 | SA Sanitary |
589.63.061 | Vòi trộn tự động H-175 | SA Sanitary |
589.63.090 | Vòi xịt xà phòng tự động bán âm | SA Sanitary |
983.64.004 | Máy sấy tay – H700 | SA Sanitary |
983.64.003 | Máy sấy tay – H468 | SA Sanitary |
983.64.002 | Máy sấy tay – H238 | SA Sanitary |
580.37.051 | Bình xà phòng treo tường tự động 850ml | SA Sanitary |
588.79.072 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 420x420x145 | SA Sanitary |
588.79.002 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 460x460x160 | SA Sanitary |
588.79.032 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 500x420x150 | SA Sanitary |
588.79.070 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 400x400x145 | SA Sanitary |
588.79.031 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 420x420x145 | SA Sanitary |
588.79.060 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 400×145 | SA Sanitary |
588.79.030 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 585x380x180 | SA Sanitary |
588.79.040 | Chậu sứ bán âm Sapporo 520x420x160 | SA Sanitary |
588.79.041 | Chậu sứ bán âm Sapporo 500x460x195 | SA Sanitary |
588.79.010 | Chậu sứ vành nổi Sapporo 560x420x190 | SA Sanitary |
588.79.012 | Chậu sứ vành nổi Sapporo 540x450x200 | SA Sanitary |
588.79.014 | Chậu sứ âm bàn Sapporo 545x350x190 | SA Sanitary |
588.79.015 | Chậu sứ âm bàn Sapporo 570x415x205 | SA Sanitary |
589.35.000 | Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu chrome | SA Sanitary |
589.35.001 | Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn chrome | SA Sanitary |
589.35.002 | Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo chrome | SA Sanitary |
589.35.004 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.35.003 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.35.005 | Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.006 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto chrome | SA Sanitary |
589.35.007 | Bộ sen tay Kyoto chrome có thanh trượt | SA Sanitary |
589.35.008 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.35.009 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto chrome | SA Sanitary |
589.35.010 | Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto chrome | SA Sanitary |
589.35.030 | Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu đồng | SA Sanitary |
589.35.031 | Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn màu đồng | SA Sanitary |
589.35.032 | Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đồng | SA Sanitary |
589.35.034 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.033 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.035 | Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.036 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.037 | Bộ sen tay Kyoto màu đồng có thanh trượt | SA Sanitary |
589.35.038 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.039 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.040 | Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.061 | Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu vàng | SA Sanitary |
589.35.060 | Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn màu vàng | SA Sanitary |
589.35.062 | Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo vàng | SA Sanitary |
589.35.064 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.063 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.065 | Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.066 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.067 | Bộ sen tay Kyoto màu vàng có thanh trượt | SA Sanitary |
589.35.068 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.069 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.070 | Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.090 | Vòi trộn Kyoto 100 bộ xả kéo màu đen | SA Sanitary |
589.35.091 | Vòi trộn Kyoto 180 bộ xả nhấn màu đen | SA Sanitary |
589.35.092 | Vòi trộn 3-lỗ Kyoto 100 bộ xả kéo đen | SA Sanitary |
589.35.094 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.093 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.095 | Thanh sen điều nhiệt Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.096 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.097 | Bộ sen tay Kyoto màu đen có thanh trượt | SA Sanitary |
589.35.098 | Sen đầu gắn tường Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.099 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.35.100 | Phụ kiện cấp nước sen tay Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.15.000 | Vòi trộn Kobe 100 chrome | SA Sanitary |
589.15.001 | Vòi trộn Kobe 100 chrome có bộ xả kéo | SA Sanitary |
589.15.002 | Vòi trộn Kobe 240 chrome | SA Sanitary |
589.15.003 | Vòi trộn Kobe 240 chrome có bộ xả kéo | SA Sanitary |
589.15.004 | Vòi trộn gắn tường Kobe 250 chrome | SA Sanitary |
589.15.061 | Vòi xả bồn 2 đường nước 160 Kobe chrome | SA Sanitary |
589.15.006 | Bộ trộn nổi 1 đường nước Kobe chrome | SA Sanitary |
589.15.005 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kobe chrome | SA Sanitary |
589.15.008 | Bộ trộn âm 1 đường nước Kobe chrome | SA Sanitary |
589.15.007 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe chrome | SA Sanitary |
589.15.030 | Vòi trộn Kobe 100 đen | SA Sanitary |
589.15.032 | Vòi trộn Kobe 240 đen | SA Sanitary |
589.15.034 | Vòi trộn gắn tường Kobe 250 đen | SA Sanitary |
589.15.035 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kobe đen | SA Sanitary |
589.15.037 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe màu đen | SA Sanitary |
495.61.120 | Vòi trộn Regal 110 | SA Sanitary |
589.78.000 | Vòi trộn Regal 110 bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.121 | Vòi trộn Regal 250 | SA Sanitary |
589.78.001 | Vòi trộn Regal 250 bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.124 | Vòi trộn gắn tường Regal 200 | SA Sanitary |
495.61.122 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Regal | SA Sanitary |
495.61.123 | Bộ trộn nổi 1 đường nước Regal | SA Sanitary |
495.61.126 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Regal | SA Sanitary |
495.61.125 | Vòi trộn 3 lỗ Regal | SA Sanitary |
589.78.030 | Vòi trộn 3 lỗ Regal bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.127 | Bộ trộn âm 2 đường nước Regal | SA Sanitary |
495.61.128 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Regal | SA Sanitary |
495.61.143 | Vòi trộn Roots 90 | SA Sanitary |
589.15.150 | Vòi trộn Roots 90 bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.144 | Vòi trộn Roots 170 | SA Sanitary |
589.15.151 | Vòi trộn Roots 170 bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.145 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Roots | SA Sanitary |
495.61.177 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Roots | SA Sanitary |
495.61.146 | Bộ trộn âm 1 đường nước Roots | SA Sanitary |
495.61.147 | Bộ trộn âm 2 đường nước Roots | SA Sanitary |
495.61.139 | Vòi trộn Vigor 90 | SA Sanitary |
589.15.180 | Vòi trộn Vigor 90 bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.140 | Vòi trộn Vigor 240 | SA Sanitary |
589.15.181 | Vòi trộn Vigor 240 bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.141 | Bộ trộn nổi 1 đường nước Vigor | SA Sanitary |
495.61.142 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Vigor | SA Sanitary |
495.61.129 | Vòi trộn UNI 100 | SA Sanitary |
589.78.060 | Vòi trộn UNI 100 có bộ xả kéo | SA Sanitary |
495.61.130 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Uni | SA Sanitary |
495.60.102 | Thanh sen điều nhiệt Intensity 217S | SA Sanitary |
495.60.101 | Thanh sen điều nhiệt Intensity 227R | SA Sanitary |
589.23.155 | Thanh sen kết hợp kệ Intensity | SA Sanitary |
495.60.104 | Thanh sen Intensity không Bộ trộn 227R | SA Sanitary |
495.60.105 | Thanh sen New Mysterious không bộ trộn | SA Sanitary |
485.60.615 | Sen đầu gắn trần Airsense 219S | SA Sanitary |
485.60.701 | Sen đầu gắn trần New Mysterious 219S | SA Sanitary |
485.60.617 | Sen đầu gắn trần Airsense 227R | SA Sanitary |
485.60.703 | Sen đầu gắn trần New Mysterious 227R | SA Sanitary |
485.60.616 | Sen đầu gắn tường Airsense 219S | SA Sanitary |
485.60.700 | Sen đầu gắn tường New Mysterious 219S | SA Sanitary |
485.60.618 | Sen đầu gắn tường Airsense 227R | SA Sanitary |
485.60.702 | Sen đầu gắn tường New Mysterious 227R | SA Sanitary |
485.60.619 | Sen đầu gắn trần Airsense 230R | SA Sanitary |
485.60.620 | Sen đầu gắn tường Airsense 230R | SA Sanitary |
495.60.686 | Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt | SA Sanitary |
495.60.684 | Sen tay Airsense120R kết hợp thanh trượt | SA Sanitary |
485.60.051 | Bộ sen tay Airsense 120R | SA Sanitary |
485.60.052 | Bộ sen tay New Mysterious 120R | SA Sanitary |
485.60.610 | Bộ sen tay Airsense 120S | SA Sanitary |
485.60.625 | Bộ sen tay New Mysterious 120S | SA Sanitary |
485.60.626 | 5-function Airsense hand shower set | SA Sanitary |
495.60.685 | Sen tay Airsense 100R | SA Sanitary |
485.60.627 | 3-function Self-clean S hand shower set | SA Sanitary |
485.60.628 | 3-function Self-clean R hand shower set | SA Sanitary |
485.60.629 | 3-function Self-clean S hand shower | SA Sanitary |
485.60.630 | 3-function Self-clean R hand shower | SA Sanitary |
485.60.614 | Thanh trượt 650R chrome | SA Sanitary |
485.60.704 | Thanh trượt 650R màu đen | SA Sanitary |
485.60.706 | Thanh trượt DIY 660R chrome | SA Sanitary |
485.60.707 | Giá đỡ sen tay có thể điều chỉnh | SA Sanitary |
589.25.896 | Vòi xả bồn tắm ACTIVE 230 mm | SA Sanitary |
589.25.897 | Vòi xả bồn REGAL 230 chuyển đường nước | SA Sanitary |
495.60.110 | Dây sen SUS 1.5 m | SA Sanitary |
485.60.008 | Phụ kiện cấp nước sen tay Active tròn | SA Sanitary |
485.60.060 | Phụ kiện cấp nước sen tay dạng tròn đen | SA Sanitary |
485.60.009 | Phụ kiện cấp nước sen tay Active vuông | SA Sanitary |
485.60.061 | Phụ kiện cấp nước sen tay dạng vuông đen | SA Sanitary |
495.60.111 | Dây sen PVC 1.5 m | SA Sanitary |
495.60.112 | Dây sen PVC 1.5 m màu đen | SA Sanitary |
485.60.616 | Sen đầu gắn tường Airsense 219S | SA Sanitary |
495.61.127 | Bộ trộn âm 2 đường nước Regal | SA Sanitary |
485.60.610 | Bộ sen tay Airsense 120S | SA Sanitary |
589.25.897 | Vòi xả bồn REGAL 230 chuyển đường nước | SA Sanitary |
485.60.614 | Thanh trượt 650R chrome | SA Sanitary |
485.60.618 | Sen đầu gắn tường Airsense 227R | SA Sanitary |
495.61.147 | Bộ trộn âm 2 đường nước Roots | SA Sanitary |
485.60.051 | Bộ sen tay Airsense 120R | SA Sanitary |
485.60.008 | Phụ kiện cấp nước sen tay Active tròn | SA Sanitary |
485.60.614 | Thanh trượt 650R chrome | SA Sanitary |
485.60.700 | Sen đầu gắn tường New Mysterious 219S | SA Sanitary |
589.15.037 | Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe màu đen | SA Sanitary |
485.60.625 | Bộ sen tay New Mysterious 120S | SA Sanitary |
485.60.061 | Phụ kiện cấp nước sen tay dạng vuông đen | SA Sanitary |
485.60.704 | Thanh trượt 650R màu đen | SA Sanitary |
588.99.610 | Bồn tắm độc lập chữ nhật 1700x780x600 | SA Sanitary |
588.99.620 | Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x820x600 | SA Sanitary |
588.99.600 | Bồn tắm độc lập bầu dục 1700x720x660 | SA Sanitary |
588.99.630 | Bồn tắm độc lập bầu dục 1550x700x790 | SA Sanitary |
588.99.631 | F-s bathtub 1550 with gold tiger feet | SA Sanitary |
588.79.600 | Bồn tắm âm hình bầu dục 1700 | SA Sanitary |
588.79.602 | Bồn tắm âm hình chữ nhật 1700 | SA Sanitary |
588.79.601 | Bồn tắm âm hình bầu dục 1500 | SA Sanitary |
588.79.603 | Bồn tắm âm hình chữ nhật 1500 | SA Sanitary |
589.35.003 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.35.033 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.063 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.093 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kyoto màu đen | SA Sanitary |
589.15.120 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Kobe chrome | SA Sanitary |
495.61.128 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Regal | SA Sanitary |
495.61.177 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Roots | SA Sanitary |
589.35.004 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu chrome | SA Sanitary |
589.35.034 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đồng | SA Sanitary |
589.35.064 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu vàng | SA Sanitary |
589.35.094 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ Kyoto màu đen | SA Sanitary |
495.61.126 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Regal | SA Sanitary |
589.02.607 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ New Mysterious | SA Sanitary |
588.87.400 | Chậu sứ đặt sàn 3002 | SA Sanitary |
588.87.401 | Chậu sứ đặt sàn 3009 | SA Sanitary |
588.87.402 | Chậu sứ đặt bàn 600x375x175 | SA Sanitary |
588.87.600 | Bồn tắm độc lập 1800x1100x620 | SA Sanitary |
588.87.610 | F-S bathtub Wh.1700x800x600 | SA Sanitary |
588.87.612 | F-S bathtub Wh.1700x720x580 | SA Sanitary |
588.87.611 | F-S bathtub Wh.1650x800x550 | SA Sanitary |
588.87.613 | F-S bathtub Wh.1800x820x550 | SA Sanitary |
580.57.001 | Móc đôi Kyoto chrome | SA Sanitary |
580.57.012 | Vòng treo khăn Kyoto chrome | SA Sanitary |
580.57.040 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ chrome | SA Sanitary |
580.57.011 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 chrome | SA Sanitary |
580.57.030 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 chrome | SA Sanitary |
580.57.010 | Kệ để khăn Kyoto 600 chrome | SA Sanitary |
580.57.101 | Móc đôi Kyoto đồng | SA Sanitary |
580.57.112 | Vòng treo khăn Kyoto đồng | SA Sanitary |
580.57.140 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đồng | SA Sanitary |
580.57.111 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đồng | SA Sanitary |
580.57.113 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đồng | SA Sanitary |
580.57.110 | Kệ để khăn Kyoto 600 đồng | SA Sanitary |
580.57.201 | Móc đôi Kyoto vàng | SA Sanitary |
580.57.212 | Vòng treo khăn Kyoto vàng | SA Sanitary |
580.57.240 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ vàng | SA Sanitary |
580.57.211 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 vàng | SA Sanitary |
580.57.213 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 vàng | SA Sanitary |
580.57.210 | Kệ để khăn Kyoto 600 vàng | SA Sanitary |
580.57.301 | Móc đôi Kyoto đen | SA Sanitary |
580.57.312 | Vòng treo khăn Kyoto đen | SA Sanitary |
580.57.340 | Giá treo giấy vệ sinh Kyoto có kệ đen | SA Sanitary |
580.57.311 | Thanh treo khăn đơn Kyoto 600 đen | SA Sanitary |
580.57.313 | Thanh treo khăn đôi Kyoto 600 đen | SA Sanitary |
580.57.310 | Kệ để khăn Kyoto 600 đen | SA Sanitary |
495.80.232 | Móc treo Kobe kính trắng | SA Sanitary |
495.80.231 | Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính trắng | SA Sanitary |
495.80.235 | Thanh treo khăn đơn 450mm | SA Sanitary |
495.80.236 | Thanh treo khăn đơn 600mm | SA Sanitary |
495.80.237 | Kệ Kobe kính trắng 150 | SA Sanitary |
495.80.238 | Kệ Kobe kính trắng 300 | SA Sanitary |
495.80.239 | Kệ đựng ly Kobe kính trắng | SA Sanitary |
495.80.240 | Ly xịt xà phòng Kobe | SA Sanitary |
495.80.241 | Ly đựng bàn chải Kobe | SA Sanitary |
495.80.234 | Móc treo Kobe kính đen | SA Sanitary |
495.80.233 | Giá treo giấy vệ sinh Kobe kính đen | SA Sanitary |
495.80.230 | Giá treo cọ vệ sinh Kobe kính trắng | SA Sanitary |
495.80.242 | Kệ đựng ly Kobe kính đen | SA Sanitary |
495.80.244 | Dĩa đựng xà phòng Kobe kính đen 150 | SA Sanitary |
495.80.243 | Kệ Kobe kính đen 300 | SA Sanitary |
499.98.351 | Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba chrome | SA Sanitary |
499.98.350 | Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba đen | SA Sanitary |
580.41.400 | Móc treo Fortune | SA Sanitary |
580.41.410 | Vòng treo khăn Fortune | SA Sanitary |
580.41.440 | Giá treo giấy vệ sinh Fortune | SA Sanitary |
580.41.411 | Thanh treo khăn đơn Fortune 750 | SA Sanitary |
580.41.412 | Thanh treo khăn đôi Fortune 750 | SA Sanitary |
580.41.413 | Kệ để khăn tắm Fortune | SA Sanitary |
580.41.470 | Ly đựng bàn chải Fortune | SA Sanitary |
580.41.430 | Kệ kính Fortune | SA Sanitary |
580.41.450 | Giá treo cọ vệ sinh Fortune | SA Sanitary |
580.41.550 | Giá treo cọ vệ sinh Mysterious | SA Sanitary |
580.41.500 | Móc treo Mysterious | SA Sanitary |
580.41.510 | Vòng treo khăn Mysterious | SA Sanitary |
580.41.540 | Giá treo giấy vệ sinh Mysterious | SA Sanitary |
580.41.511 | Thanh treo khăn đơn Mysterious 750 | SA Sanitary |
580.41.512 | Thanh treo khăn đôi Mysterious 750 | SA Sanitary |
580.41.513 | Kệ để khăn tắm Mysterious | SA Sanitary |
983.56.001 | Giá treo giấy vệ sinh đơn có Kệ | SA Sanitary |
983.56.000 | Giá treo giấy vệ sinh đôi có Kệ | SA Sanitary |
495.34.112 | Kệ góc tam Giác | SA Sanitary |
495.80.013 | Kệ góc chữ nhật | SA Sanitary |
495.81.005 | Gương phóng đại | SA Sanitary |
495.81.006 | Gương phóng đại có đèn LED | SA Sanitary |
589.25.948 | Bộ xả chậu sứ có xả tràn | SA Sanitary |
589.25.986 | Bộ xả chậu sứ không có xả tràn Chrome | SA Sanitary |
589.25.989 | Bộ xả không giữ nước | SA Sanitary |
589.25.848 | Bộ xả nhấn cho chậu có xả tràn | SA Sanitary |
589.25.987 | Bộ xả chậu sứ không có xả tràn đen | SA Sanitary |
589.29.965 | SP – Đầu chuyển ren 17 – 21 | SA Sanitary |
495.61.241 | Siphon Thoát nước Active | SA Sanitary |
495.61.242 | Siphon Thoát nước Active | SA Sanitary |
589.25.998 | SP – Dây cấp nước bồn cầu 500mm | SA Sanitary |
495.61.254 | Van góc 2 đường nước dạng vuông | SA Sanitary |
495.61.252 | Van góc 2 đường nước Active | SA Sanitary |
495.61.250 | Van góc 1 đường nước Active | SA Sanitary |
589.25.991 | Vòi xịt vệ sinh Active | SA Sanitary |
485.95.032 | Vòi xịt vệ sinh Active | SA Sanitary |
485.95.039 | Vòi xịt vệ sinh Airsense màu chrome | SA Sanitary |
485.95.078 | Vòi xịt vệ sinh Airsense màu đen | SA Sanitary |
495.60.803 | Thoát sàn 88 | SA Sanitary |
495.60.801 | Thoát sàn 100 | SA Sanitary |
485.61.235 | Thoát sàn 600 | SA Sanitary |
485.61.236 | Thoát sàn 100 | SA Sanitary |
495.61.138 | Vòi lạnh Vigor 100 | SA Sanitary |
495.61.137 | Vòi lạnh Vigor 140 | SA Sanitary |
589.25.540 | Vòi lạnh gắn tường Compact | SA Sanitary |
495.61.020 | Vòi lạnh gắn tường Compact nối máy giặt | SA Sanitary |
499.95.206 | Tay vịn phòng tắm 450 | SA Sanitary |
499.95.200 | Tay vịn phòng tắm 110 368 | SA Sanitary |
499.95.203 | Tay vịn phòng tắm 90 418 | SA Sanitary |
499.95.204 | Tay vịn chữ T 734 | SA Sanitary |
983.56.002 | Tay vịn xếp được 650 | SA Sanitary |